Trong giao tiếp tiếng Anh thực tế, idiom thường được sử dụng để câu văn thêm sinh động, “Back and forth” cũng nằm trong số đó. Bên cạnh đó, bài viết còn cung cấp thông tin về phân biệt “Back and Forth” và “Forth and Back” và bài tập kèm đáp án. Cùng học tiếng Anh với ELSA Speak ngay nhé!

Back and forth là gì?

Định Nghĩa: Theo định nghĩa của từ điển Cambridge, “back and forth” là một thành ngữ được sử dụng để miêu tả hành động di chuyển liên tục qua lại giữa hai điểm. Cụm từ này không chỉ ám chỉ sự di chuyển vật lý, mà còn có thể được dùng để chỉ sự trao đổi ý kiến hay thông tin qua lại trong một cuộc thảo luận.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Phát âm: /ˌbæk ənd ˈfɔːθ/

Từ loại: Idiom – Cấp độ C2

Ở trình độ C2, cụm từ “back and forth” thể hiện mức độ sử dụng tinh tế và nâng cao trong tiếng Anh, thường được áp dụng trong các tình huống phức tạp hoặc chi tiết. Thành ngữ này phổ biến trong việc mô tả sự chuyển động nhẹ nhàng, định kỳ, hoặc trong các cuộc thảo luận nhanh chóng, liên tục, phản ánh sự vận động và thay đổi không ngừng trong cuộc sống hàng ngày.

Ở trình độ C2, cụm từ "back and forth" thường được áp dụng trong các tình huống phức tạp hoặc chi tiết
Ở trình độ C2, cụm từ “back and forth” thường được áp dụng trong các tình huống phức tạp hoặc chi tiết

Nguồn Gốc của idiom Back and Forth

Lần sử dụng đầu tiên "back and forth" được ghi nhận trong tác phẩm "Lanterns on the Levee" của William Alexander Percy
Lần sử dụng đầu tiên “back and forth” được ghi nhận trong tác phẩm “Lanterns on the Levee” của William Alexander Percy

Nguồn Gốc và Lần Sử Dụng Đầu Tiên

Cụm từ “back and forth” dưới dạng danh từ có nguồn gốc từ những năm 1940. Lần sử dụng đầu tiên của nó được ghi nhận trong tác phẩm “Lanterns on the Levee” của William Alexander Percy vào năm 1941.

Hình Thành Trong Tiếng Anh

Cụm từ “back and forth” được tạo ra bằng cách kết hợp hai trạng từ “back” và “forth” trong tiếng Anh. Sự kết hợp này tạo nên một ý nghĩa mới, diễn tả sự di chuyển hoặc trao đổi liên tục và đều đặn.

Ý Nghĩa và Sự Phát Triển

Ý nghĩa:

  • Cụm từ “Back and forth” thường được dùng để mô tả sự chuyển động qua lại giữa hai địa điểm hoặc hai điểm khác nhau. Ví dụ: “The pendulum swings back and forth” (Con lắc lắc qua lắc lại).
  • Nó cũng có thể ám chỉ sự trao đổi qua lại trong một cuộc trò chuyện hay tranh luận. Ví dụ: “We had a back and forth about the project” (Chúng tôi đã có một cuộc trao đổi qua lại về dự án).
  • Idiom này còn dùng để miêu tả quá trình suy nghĩ hoặc sự phân vân, dao động giữa hai quan điểm hoặc quyết định. Ví dụ: “She went back and forth on whether to take the job” (Cô ấy lưỡng lự qua lại không biết có nên nhận công việc hay không).

Sự phát triển: 

  • Cụm từ “back and forth” đã xuất hiện từ thế kỷ 16, nhưng nó chỉ được chính thức ghi nhận là idiom trong tiếng Anh vào khoảng giữa thế kỷ 19 và 20. Trong thời gian đầu, cụm từ này được dùng để miêu tả sự di chuyển thể chất đơn giản, nhưng sau đó dần được mở rộng sang những ngữ cảnh trừu tượng hơn như trong giao tiếp và suy nghĩ. 
  • Đến giữa thế kỷ 20, “back and forth” trở thành một phần phổ biến trong văn viết và nói hàng ngày, không chỉ trong văn học mà còn trong cuộc sống thường nhật.

Cách sử dụng cụm từ Back and Forth

Sau đây là bảng cách sử dụng cụm từ “Back and Forth” mà ELSA Speak tổng hợp:

Cách dùngVí dụ
Danh Từ (Noun)We walked back and forth on the beach. (Chúng tôi đi đi lại lại trên bãi biển.)
They argued back and forth for hours. (Họ cãi nhau qua lại trong nhiều giờ.)
Trạng Từ (Adverb)He walked back and forth nervously as she waited for the news. (Anh ấy đi lại lo lắng trong lúc chờ tin tức.)
The bell swung back and forth steadily. (Quả chuông đu đưa đi lại một cách đều đặn.)
Tính Từ (Adjective)They had a back and forth discussion about the project plan. (Họ đã có một cuộc thảo luận qua lại về kế hoạch dự án.)
The back and forth email exchanges made it hard to keep track of the decisions. (Sự trao đổi email qua lại đã khiến việc theo dõi các quyết định trở nên khó khăn.)
Thành Ngữ (Idiom)They went back and forth on the decision for hours before finally reaching an agreement. (Họ đã tranh luận miệt mài trong nhiều giờ trước khi cuối cùng đi đến thỏa thuận.)
The negotiations involved a lot of back and forth before the deal was finalized. (Các cuộc đàm phán liên quan đến rất nhiều tranh luận qua lại trước khi thỏa thuận được hoàn tất.)
Cụm từ “Back and Forth” có thể được sử dụng như Danh từ, Trạng từ, Tính từ và Thành ngữ (idiom)
Cụm từ “Back and Forth” có thể được sử dụng như Danh từ, Trạng từ, Tính từ và Thành ngữ (idiom)

Một số cụm từ liên quan với cụm từ Back And Forth

Ngoài cụm từ “back and forth”, bạn có thể sử dụng một số cụm từ sau để thay thế với nghĩa tương tự. ELSA Speak đã liệt kê thành dạng bảng dưới đây để người học dễ theo dõi:

Từ vựng Phiên âmNghĩa của từ
Moving from one place to one place/ˌmuːvɪŋ frəm wʌn pleɪs tə wʌn pleɪs/Di chuyển từ điểm này sang điểm khác
Sail/seɪl/Chèo thuyền
Between/bɪˈtwiːn/Giữa
Repeat/rɪˈpiːt/Lặp lại

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của các cụm từ thay thế cho “back and forth”, bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin từ các nguồn uy tín như từ điển Cambridge, Oxford hoặc các tài liệu tham khảo khác. Mỗi cụm từ đều có những đặc điểm riêng về cách phát âm và cách sử dụng. Vì vậy, bạn cần nắm vững những đặc điểm này để có thể sử dụng chúng một cách chính xác, tránh những sai sót không đáng có.

Ngoài cụm từ "back and forth", bạn có thể sử dụng một số cụm từ khác để thay thế với nghĩa tương tự
Ngoài cụm từ “back and forth”, bạn có thể sử dụng một số cụm từ khác để thay thế với nghĩa tương tự

Phân Biệt “Back and Forth” và “Forth and Back”

Cụm từ “back and forth” và “forth and back” đều diễn tả sự di chuyển qua lại giữa hai điểm. Tuy nhiên, chúng có thể phân biệt qua:

Tiêu chíBack and ForthForth and Back
Tần suất sử dụngPhổ biến, được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết.Hiếm gặp, ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại.
Tính thông dụngSử dụng phổ biến trong mọi ngữ cảnh (thể chất, giao tiếp, suy nghĩ).Thường không được sử dụng trong ngữ cảnh thông dụng hiện đại.
Sự tự nhiên trong văn nóiTự nhiên, dễ hiểu, phổ biến trong cả văn nói và văn viết.Nghe không tự nhiên, có thể gây bối rối cho người nghe.
Ví dụThey discussed back and forth for hours. (Họ thảo luận qua lại hàng giờ.)The boat moved forth and back on the water. (Con thuyền di chuyển tới lui trên mặt nước.)
Cụm từ "back and forth" và "forth and back" đều diễn tả sự di chuyển qua lại giữa hai điểm nhưng vẫn tồn tại điểm khác biệt
Cụm từ “back and forth” và “forth and back” đều diễn tả sự di chuyển qua lại giữa hai điểm nhưng vẫn tồn tại điểm khác biệt

Bài tập

Xác định xem “back and forth” trong mỗi câu sau được sử dụng như một danh từ (Noun), trạng từ (Adverb), tính từ (Adjective), hay thành ngữ (Idiom).

  1. The conversation was a constant back and forth. (______)
  2. She walked back and forth across the room. (______)
  3. Their back-and-forth argument lasted for hours. (______)
  4. We need more back and forth on this topic. (______)
  5. They exchanged emails back and forth. (______)
  6. There was a noticeable back-and-forth sway of the ship. (______)
  7. Our back and forth made us understand each other better. (______)
  8. The back-and-forth negotiation seemed endless. (______)
  9. I enjoy the back and forth of a good debate. (______)
  10. The players passed the ball back and forth. (______)
  11. The back-and-forth nature of their relationship was confusing. (______)
  12. There’s been a lot of back and forth about the decision. (______)
  13. The back-and-forth movement of the seesaw entertained the kids. (______)
  14. Our back and forth has been quite productive. (______)
  15. The back-and-forth comments in the meeting were insightful. (______)
  16. Watching the tennis match, the ball went back and forth rapidly. (______)
  17. The back-and-forth pattern of their conversation was interesting. (______)
  18. They kept the discussion going back and forth for a solution. (______)
  19. The back and forth of ideas is essential for innovation. (______)
  20. Their relationship was always back and forth, never steady. (______)

Đáp án:

1. Noun2. Adverb3. Adjective4. Noun5. Adverb
6. Adjective7. Noun8. Adjective9. Noun10. Adverb
11. Adjective12. Noun13. Adjective14. Noun15. Noun
16. Adverb17. Adjective18. Adverb19. Noun20. Idiom

Câu hỏi thường gặp

Go back and forth là gì?

Go Back And Forth được định nghĩa là đi tới đi lui. Ngoài ra chúng ta còn có thể dịch là quay lại hoặc trước sau. Cụm từ được sử dụng trong các ngữ cảnh phù hợp và các trường hợp liên quan khác.

Rock back and forth là gì?

“Rock back and forth” là một cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa là chuyển động/đung đưa từ phía này sang phía kia một cách nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một hành động lặp đi lặp lại, nhẹ nhàng và thư giãn.

Back and forth examples?

They were going back and forth on the negotiation for hours before reaching an agreement. (Họ đã đàm phán qua lại hàng giờ trước khi đạt được thỏa thuận.)

Back and forth girlfriend là gì?

Cụm từ “back and forth girlfriend” không phải là một cụm từ phổ biến hoặc có nghĩa rõ ràng trong tiếng Anh. Nhưng có thể gợi ý về một mối quan hệ không ổn định, một người bạn gái hay thay đổi hoặc có lịch trình di chuyển liên tục. Tuy nhiên, ý nghĩa chính xác sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Pace back and forth là gì?

“Pace back and forth” là một cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa là di chuyển đi lại một cách nhẹ nhàng, liên tục giữa hai hoặc nhiều điểm. “Pace back and forth” thường được sử dụng để mô tả hành động di chuyển đi lại nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại, thường gắn với các tình huống như suy nghĩ, lo lắng, chờ đợi, tập trung, v.v.

Xem thêm:

Trong bài viết này, bạn đã được tìm hiểu về idiom “back and forth” từ nguồn gốc, ý nghĩa, đến cách sử dụng đa dạng của nó trong tiếng Anh hằng ngày. ELSA Speak còn hệ thống một số cụm từ liên quan để bạn có thể linh hoạt sử dụng trong thực tế. Chúc bạn học tốt.