Mặc dù bad không phải là một từ vựng thông dụng nhưng bad đi với giới từ gì là một trong những thắc mắc phổ biến. Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết các trường hợp sử dụng bad với giới từ, cách dùng và những bài tập thực hành hữu ích trong bài viết sau.
Bad là gì?
Bad /bæd/ là một danh từ và tính từ trong tiếng Anh phổ biến, thường mang nghĩa tồi tệ, xấu hoặc không đạt chất lượng (of low quality or a low standard – theo từ điển Cambridge).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:


Tuy nhiên, bad không chỉ dừng lại ở một nét nghĩa duy nhất mà còn được sử dụng với nhiều ngữ nghĩa khác nhau trong câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nét nghĩa phổ biến của bad:
Ý nghĩa của bad khi là tính từ (Adjective)
Bad khi là tính từ thường được dùng để mô tả đặc điểm, tính chất tiêu cực của sự vật, sự việc hoặc con người.
- Nghĩa: Tồi tệ, kém chất lượng, không đạt yêu cầu.
- Ví dụ: The food at that restaurant was really bad. (Đồ ăn ở nhà hàng đó thực sự rất tệ.)
- Nghĩa: Gây khó chịu, gây hại, không thuận lợi.
- Ví dụ: We had bad weather during our vacation. (Chúng tôi gặp thời tiết xấu trong suốt kỳ nghỉ.)
- Nghĩa: Nghiêm trọng, nặng (thường dùng cho tình huống, tai nạn).
- Ví dụ: She suffered a bad injury in the car crash. (Cô ấy bị một chấn thương nghiêm trọng trong vụ tai nạn xe.)
- Nghĩa: Hư hỏng (thường dùng cho thức ăn).
- Ví dụ: This apple has gone bad; you shouldn’t eat it. (Quả táo này bị hỏng rồi; bạn không nên ăn.)
- Nghĩa: Không giỏi, kém cỏi về một kỹ năng nào đó.
- Ví dụ: He is bad at mathematics. (Anh ấy học kém môn toán.)
- Nghĩa: Nghịch ngợm, không vâng lời (thường dùng cho trẻ em).
- Ví dụ: The children were bad today and didn’t listen to their teacher. (Hôm nay lũ trẻ rất nghịch và không nghe lời cô giáo.)
- Nghĩa: Cảm thấy hối hận, áy náy hoặc không khỏe.
- Ví dụ: I feel bad for shouting at him. (Tôi cảm thấy áy náy vì đã la mắng anh ấy.)

Ý nghĩa của bad khi là danh từ (Noun)
Trong vai trò danh từ, bad thường đề cập đến những khía cạnh tiêu cực hoặc lỗi lầm.
- Nghĩa: Điều xấu, mặt xấu, khía cạnh tiêu cực (thường đi với mạo từ the).
- Ví dụ: You have to accept the good with the bad in life. (Bạn phải chấp nhận cả mặt tốt và mặt xấu trong cuộc sống.)
- Nghĩa: Lỗi lầm (thường dùng trong cụm my bad, mang tính thân mật, không trang trọng).
- Ví dụ: My bad, I forgot to send the email. (Lỗi của tôi, tôi đã quên gửi email.)

Ý nghĩa của bad khi là trạng từ (Adverb)
Dù badly là trạng từ chính thức của bad, trong văn nói không trang trọng, bad cũng có thể được dùng như một trạng từ.
- Nghĩa: Rất nhiều, một cách tệ hại (tương tự badly).
- Ví dụ:
- She wants to win so bad. (Cô ấy rất muốn chiến thắng.)
- My arm hurts bad. (Cánh tay của tôi đau dữ dội.)

Bad đi với giới từ gì? Cấu trúc bad phổ biến
Bad đi với giới từ như at, for, to, with, about. Để sử dụng chính xác và hiệu quả, chúng ta sẽ cùng đi sâu vào từng cấu trúc cụ thể ngay sau đây.
Bad + giới từ at
Cấu trúc bad + giới từ at thường được dùng để diễn tả sự kém cỏi hoặc không có năng khiếu của một người về một lĩnh vực hay kỹ năng nào đó.
Bad at + V-ing / N (Danh từ) Kém về, không giỏi về (một kỹ năng, một môn học, một hoạt động). |
Ví dụ: My brother is bad at painting. (Anh trai tôi vẽ rất kém.)

Bad + giới từ for
Khi bad kết hợp với for, cấu trúc này thường nhấn mạnh tác động tiêu cực hoặc sự không phù hợp của một điều gì đó đối với ai đó hoặc cái gì đó, nói về những ảnh hưởng không tốt của một sự vật, sự việc đến sức khỏe, tình trạng hoặc lợi ích của một đối tượng.
Bad for + somebody / something (Ai đó / Cái gì đó) Có hại cho, không tốt cho, không phù hợp với. |
Ví dụ: Eating too much fast food is bad for your health. (Ăn quá nhiều đồ ăn nhanh có hại cho sức khỏe của bạn.)

Bad + giới từ to
Cấu trúc bad to somebody thường ám chỉ hành vi, thái độ không tốt, bất lịch sự hoặc gây tổn thương đối với một người nào đó, mô tả hành động hoặc cách cư xử tiêu cực của một người hướng đến người khác.
Bad to + somebody (Ai đó) Tệ bạc với, đối xử không tốt với, gây hại cho. |
Ví dụ: He was very bad to his employees, often shouting at them without reason. (Anh ta đối xử rất tệ với nhân viên của mình, thường la mắng họ vô cớ.)

Bad + giới từ with
Sự kết hợp giữa bad và with thường được sử dụng để chỉ sự không thành thạo, thiếu kỹ năng, vụng về khi xử lý hoặc làm việc với một đối tượng cụ thể, chẳng hạn như công cụ, tiền bạc, hoặc thậm chí là trẻ em, động vật.
Bad with + something (Cái gì đó) Vụng về với, không giỏi xoay xở với, không có duyên với. |
Ví dụ: She is surprisingly bad with computers, considering she works in IT. (Cô ấy đáng ngạc nhiên là rất kém về máy tính, dù cô ấy làm trong ngành công nghệ thông tin.)

Bad + giới từ about
Cấu trúc bad about thường diễn tả cảm xúc tiêu cực, hối tiếc hoặc không vui của một người liên quan đến một hành động đã làm hoặc về một sự việc đã xảy ra hoặc một tình huống nào đó.
Bad about + V-ing / N (Danh từ) Cảm thấy tệ về, áy náy về, không vui về. |
Ví dụ: I feel bad about forgetting her birthday. (Tôi cảm thấy áy náy vì đã quên sinh nhật của cô ấy.)

Vai trò của bad trong câu tiếng Anh
Dưới đây là những vai trò chính của bad mà bạn cần nắm vững:
Tính từ (Adjective)
Đây là vai trò phổ biến và cơ bản nhất của bad. Khi là tính từ, bad dùng để mô tả đặc điểm, tính chất, hoặc trạng thái tiêu cực của danh từ mà nó bổ nghĩa.
Vị trí trong câu: Bad thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ đó (ví dụ: a bad idea), hoặc đứng sau động từ to be và các động từ nối khác như seem, feel, look (ví dụ: The situation looks bad).
Ví dụ:
- It was a bad decision to go out in the storm. (Đó là một quyết định tồi khi ra ngoài trong cơn bão.)
- The milk smells bad; I think it has spoiled. (Sữa có mùi khó chịu; tôi nghĩ là đã hỏng rồi.)

Trạng từ (Adverb)
Mặc dù chuẩn ngữ pháp tiếng Anh, badly là trạng từ chính thức tương ứng với tính từ bad (ví dụ: He sings badly), trong giao tiếp không trang trọng, bad đôi khi cũng được sử dụng như một trạng từ, đặc biệt trong tiếng Anh Mỹ, để nhấn mạnh mức độ.
Vị trí trong câu: Khi được dùng như một trạng từ không trang trọng, bad thường đứng sau động từ mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ:
- She wants that new phone so bad. (Cô ấy rất muốn có chiếc điện thoại mới đó.)
- My tooth aches bad. (Răng của tôi đau dữ dội.)

Danh từ (Noun)
Bad có thể được dùng như một danh từ để chỉ những điều xấu, mặt tiêu cực, hoặc lỗi lầm.
Vị trí trong câu: Thường xuất hiện trong các cụm từ cố định hoặc sau mạo từ the.
Ví dụ:
- You need to take the good with the bad. (Bạn cần phải chấp nhận cả những điều tốt đẹp lẫn những điều tồi tệ.)
- My bad, I didn’t realize it was your turn. (Lỗi của tôi, tôi không nhận ra đó là lượt của bạn.) (Cách nói thân mật)

Một phần của cụm từ cố định
Bad xuất hiện trong nhiều thành ngữ và cụm từ cố định, mang những ý nghĩa đặc thù mà không thể suy diễn đơn thuần từ nghĩa của từng từ riêng lẻ.
Vị trí trong câu: Vị trí của bad sẽ phụ thuộc vào cấu trúc của từng thành ngữ cụ thể.
Ví dụ:
- It’s too bad that you can’t come to the party. (Thật đáng tiếc khi bạn không thể đến bữa tiệc.) (Too bad: thật đáng tiếc)
- He got in bad with his boss after missing the deadline. (Anh ấy đã mất lòng sếp sau khi trễ hạn chót.) (In bad with someone: mất lòng ai)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với bad
Từ đồng nghĩa với bad
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến với bad bạn có thể sử dụng giúp tránh lặp từ và tăng tính biểu cảm cho câu văn khi muốn diễn tả những khía cạnh tiêu cực.
Từ vựng / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Appalling /əˈpɔːlɪŋ/ | Kinh hoàng, làm choáng váng | The news report described an appalling level of poverty in the region. (Bản tin thời sự mô tả một mức độ nghèo đói kinh hoàng trong khu vực.) |
Atrocious /əˈtrəʊʃəs/ | Cực kỳ tồi tệ, hung bạo | The singer’s live performance was atrocious and disappointed many fans. (Buổi biểu diễn trực tiếp của ca sĩ thật tệ hại và làm nhiều người hâm mộ thất vọng.) |
Awful /ˈɔːfl/ | Kinh khủng, tồi tệ đến mức khó chịu | I had an awful headache after working on the computer all day. (Tôi bị đau đầu kinh khủng sau khi làm việc trên máy tính cả ngày.) |
Detrimental /ˌdetrɪˈmentl/ | Có hại, bất lợi | Lack of sleep can be detrimental to your concentration. (Thiếu ngủ có thể gây bất lợi cho sự tập trung của bạn.) |
Dreadful /ˈdredfəl/ | Khủng khiếp, đáng sợ, làm cho người ta lo sợ | She shared a dreadful story about her journey through the storm. (Cô ấy đã chia sẻ một câu chuyện khủng khiếp về hành trình của mình qua cơn bão.) |
Foul /faʊl/ | Bẩn thỉu, hôi hám, ô uế, tệ | A foul smell was coming from the garbage bin. (Một mùi hôi thối bốc ra từ thùng rác.) |
Horrible /ˈhɒrəbl/ | Kinh hoàng, ghê gớm, rất tệ | We witnessed a horrible accident on the way home. (Chúng tôi đã chứng kiến một vụ tai nạn kinh hoàng trên đường về nhà.) |
In poor condition /ɪn pɔːr kənˈdɪʃən/ | Ở trong tình trạng kém, hư hỏng | The old building was in poor condition and needed urgent repairs. (Tòa nhà cũ ở trong tình trạng tồi tệ và cần sửa chữa khẩn cấp.) |
Lousy /ˈlaʊzi/ | Rất tệ, kém chất lượng | I feel lousy today, I think I’m catching a cold. (Hôm nay tôi cảm thấy rất tệ, tôi nghĩ mình sắp bị cảm lạnh.) |
Nasty /ˈnɑːsti/ | Bẩn thỉu, hôi hám, độc hại, hoặc khó chịu | He received a nasty cut on his arm from the broken glass. (Anh ấy bị một vết cắt nghiêm trọng ở tay do mảnh kính vỡ.) |
Not good /nɒt ɡʊd/ | Không tốt, không ổn | The economic forecast is not good for the upcoming year. (Dự báo kinh tế không mấy khả quan cho năm tới.) |
Of low quality /əv ləʊ ˈkwɒləti/ | Chất lượng thấp, kém | Many consumers complained that the electronics were of low quality. (Nhiều người tiêu dùng phàn nàn rằng đồ điện tử có chất lượng thấp.) |
Terrible /ˈterəbl/ | Khủng khiếp, đáng sợ, rất tệ | She felt a terrible sense of guilt after lying to her friend. (Cô ấy cảm thấy một cảm giác tội lỗi khủng khiếp sau khi nói dối bạn mình.) |
Unpleasant /ʌnˈpleznt/ | Khó chịu, không dễ chịu, không thoải mái | The long wait in the queue was an unpleasant experience. (Việc chờ đợi lâu trong hàng là một trải nghiệm khó chịu.) |

Từ trái nghĩa với bad
Ngược lại, khi muốn diễn tả ý nghĩa tốt đẹp, tích cực, bạn có thể tham khảo những từ trái nghĩa với bad sau đây để làm cho cách diễn đạt của mình thêm đa dạng và thể hiện rõ sự đối lập.
Từ vựng / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Excellent /ˈeksələnt/ | Xuất sắc, vượt trội | The chef prepared an excellent meal for the guests. (Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn xuất sắc cho các vị khách.) |
Exceptional /ɪkˈsepʃənl/ | Đặc biệt, ngoại lệ, xuất chúng | The student showed exceptional progress in a short period. (Học sinh đó đã cho thấy sự tiến bộ vượt trội trong một thời gian ngắn.) |
Fantastic /fænˈtæstɪk/ | Tuyệt vời, phi thường, tuyệt đỉnh | We had a fantastic view of the city from the skyscraper. (Chúng tôi đã có một tầm nhìn tuyệt vời ra thành phố từ tòa nhà chọc trời.) |
Fine /faɪn/ | Tốt, ổn, đẹp | “How are you?” “I’m fine, thank you.” (“Bạn khỏe không?” “Tôi ổn, cảm ơn bạn.”) |
Good /ɡʊd/ | Tốt, ổn, chất lượng cao | Reading books is a good habit to develop. (Đọc sách là một thói quen tốt để phát triển.) |
Great /ɡreɪt/ | Tuyệt vời, lớn lao, quan trọng | It was a great honor to meet the president. (Thật là một vinh dự lớn khi được gặp tổng thống.) |
Marvelous /ˈmɑːvələs/ | Kỳ diệu, tuyệt vời, đáng kinh ngạc | The magician performed some marvelous tricks that amazed the audience. (Nhà ảo thuật đã thực hiện một số trò kỳ diệu làm khán giả kinh ngạc.) |
Nice /naɪs/ | Tốt, đẹp, dễ chịu | It was very nice of you to help me with my luggage. (Bạn thật tốt bụng khi giúp tôi xách hành lý.) |
Pleasant /ˈpleznt/ | Dễ chịu, thoải mái, thú vị | We spent a pleasant afternoon walking in the park. (Chúng tôi đã trải qua một buổi chiều dễ chịu khi đi dạo trong công viên.) |
Positive /ˈpɒzətɪv/ | Tích cực | Receiving positive feedback can boost one’s confidence. (Nhận được phản hồi tích cực có thể làm tăng sự tự tin của một người.) |
Splendid /ˈsplendɪd/ | Lộng lẫy, tuyệt vời | The queen wore a splendid gown to the royal ball. (Nữ hoàng đã mặc một chiếc áo choàng lộng lẫy đến vũ hội hoàng gia.) |
Superb /suːˈpɜːb/ | Tuyệt hảo, xuất sắc | The hotel offers superb facilities and services. (Khách sạn cung cấp các tiện nghi và dịch vụ tuyệt hảo.) |
Wonderful /ˈwʌndəfl/ | Tuyệt vời, kỳ diệu, đáng kinh ngạc | The children had a wonderful time at the amusement park. (Lũ trẻ đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại công viên giải trí.) |

Collocations/idioms thường gặp với bad
Dưới đây là các cụm từ thông dụng với bad:
Cụm từ / Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Become/get bad /bɪˈkʌm/ɡɛt bæd/ | Trở nên tồi tệ, xấu đi | The weather started to get bad just as we were about to leave for the picnic. (Thời tiết bắt đầu trở nên xấu đi ngay khi chúng tôi chuẩn bị đi dã ngoại.) |
Be/look/sound bad /bi/lʊk/saʊnd bæd/ | Có vẻ không tốt, không hay | The initial sales figures look bad, but we’re hopeful for an improvement next quarter. (Số liệu bán hàng ban đầu có vẻ không tốt, nhưng chúng tôi hy vọng sẽ cải thiện vào quý tới.) |
Be/look/smell/taste bad /bi/lʊk/smɛl/teɪst bæd/ | Ngửi có mùi hôi, có vị khó ăn, không ngon | This milk smells bad; I think it’s expired. (Sữa này ngửi có mùi hôi; tôi nghĩ là đã hết hạn rồi.) |
Fairly/pretty/quite/rather bad /ˈfɛrli/ˈprɪti/kwaɪt/ˈræðər bæd/ | Khá tệ, tương đối xấu | His performance in the exam was rather bad, considering how much he studied. (Bài làm của anh ấy trong kỳ thi khá tệ, nếu xét đến việc anh ấy đã học nhiều như thế nào.) |
Extremely/really/very bad /ɛkˈstrimli/ˈrɪli/ˈvɛri bæd/ | Rất tệ, cực kỳ xấu | The company received extremely bad publicity after the scandal was revealed. (Công ty đã nhận phải sự công kích cực kỳ tồi tệ từ dư luận sau khi vụ bê bối bị phanh phui.) |
A bad apple /ə bæd ˈæpəl/ | Một người hoặc một thành phần gây rối, tạo ảnh hưởng xấu đến cả nhóm | Management decided to fire a bad apple to improve the team’s morale. (Ban quản lý đã quyết định sa thải một thành phần gây rối để cải thiện tinh thần của đội.) |
A bad egg /ə bæd ɛɡ/ | Một người xấu, không đáng tin cậy | After he lied several times, everyone realized he was a bad egg. (Sau khi anh ta nói dối nhiều lần, mọi người đều nhận ra anh ta là một người không đáng tin.) |
A bad hair day /ə bæd hɛr deɪ/ | Một ngày mà mọi thứ có vẻ không ổn, đặc biệt là ngoại hình | I’m having a bad hair day; nothing seems to go right. (Hôm nay là một ngày xui xẻo của tôi; dường như chẳng có gì suôn sẻ cả.) |
Can’t be bad /kænt bi bæd/ | Khá tốt, không tệ, không có gì để phàn nàn | Getting a small bonus can’t be bad, especially in these difficult times. (Nhận được một khoản thưởng nhỏ cũng không tệ, đặc biệt là trong thời điểm khó khăn này.) |
Go to the bad /ɡoʊ tu ðə bæd/ | Trở nên xấu đi, hư hỏng (thường về tính cách, sức khỏe) | Many people worried that the young artist would go to the bad after his sudden fame. (Nhiều người lo lắng rằng người nghệ sĩ trẻ sẽ trở nên hư hỏng sau sự nổi tiếng bất ngờ của mình.) |
Have got it bad /hæv ɡɑt ɪt bæd/ | Say mê hoặc bị ám ảnh bởi ai đó hoặc điều gì đó | She has got it bad for that new singer; she listens to his songs all day. (Cô ấy say mê ca sĩ mới đó lắm; cô ấy nghe nhạc của anh ta cả ngày.) |
In bad blood /ɪn bæd blʌd/ | Có mối quan hệ căng thẳng, thù địch | There has been in bad blood between the two families for generations. (Đã có mối thâm thù giữa hai gia đình qua nhiều thế hệ.) |
In bad shape /ɪn bæd ʃeɪp/ | Trong tình trạng xấu, tồi tệ (sức khỏe, tài chính, đồ vật) | The old car was in bad shape and needed a lot of repairs. (Chiếc xe ô tô cũ ở trong tình trạng rất tồi tệ và cần sửa chữa nhiều.) |
Not bad /nɑt bæd/ | Khá tốt, ổn nhưng chưa đến mức xuất sắc | “How was the meal?” “Eh, not bad.” (“Bữa ăn thế nào?” “Ừm, cũng không tệ.”) |
Read someone like a bad book /rid ˈsʌmˌwʌn laɪk ə bæd bʊk/ | Hiểu rõ bản chất (thường là tiêu cực) của ai đó | Her excuses were so obvious; I could read her like a bad book. (Những lời bào chữa của cô ấy quá lộ liễu; tôi có thể đọc vị cô ấy một cách dễ dàng.) |
Too bad /tu bæd/ | Tiếc nuối hoặc thất vọng về tình huống không mong muốn | It’s too bad you missed the concert; it was amazing. (Thật đáng tiếc khi bạn đã bỏ lỡ buổi hòa nhạc; tuyệt vời lắm.) |

Bài tập vận dụng với bad có đáp án
Bài tập 1
Đề bài: Chọn giới từ phù hợp (at, for, to, with, about) để hoàn thành câu
- My little sister is still bad ______ sharing her toys ______ other children.
- Drinking too much sugary soda is really bad ______ your teeth.
- He felt bad ______ yelling at his friend during the argument.
- She has always been bad ______ remembering names, but she’s great with faces.
- My boss was very direct; he told me my performance was bad ______ the team’s overall results.
Đáp án bài tập 1
Câu – Đáp án | Dịch nghĩa đáp án |
1. My little sister is still bad at sharing her toys with other children. | Em gái tôi vẫn còn kém trong việc chia sẻ đồ chơi của mình với những đứa trẻ khác. |
2. Drinking too much sugary soda is really bad for your teeth. | Uống quá nhiều soda có đường thực sự có hại cho răng của bạn. |
3. He felt bad about yelling at his friend during the argument. | Anh ấy cảm thấy áy náy về việc la mắng bạn mình trong lúc cãi vã. |
4. She has always been bad at remembering names, but she’s great with faces. | Cô ấy luôn kém trong việc nhớ tên, nhưng cô ấy lại rất giỏi nhớ mặt. |
5. My boss was very direct; he told me my performance was bad for the team’s overall results. | Sếp tôi rất thẳng thắn; ông ấy nói với tôi rằng hiệu suất của tôi tệ cho kết quả chung của cả đội. |
Bài tập 2
Đề bài: Chọn cụm từ/thành ngữ đúng với bad để hoàn thành câu
- I’m having such a ___________; my alarm didn’t go off and I spilled coffee all over my shirt.
- It’s ___________ that you can’t join us for dinner tonight; we’ll miss you.
- The old house was ___________ after years of neglect.
- He tried to fix the computer himself, but he only made things worse. ___________, I shouldn’t have let him.
- Don’t trust everything he says; he’s known to be a bit of ___________ in business dealings.
(A) a bad egg (B) in bad shape (C) too bad (D) My bad (E) bad hair day
Đáp án bài tập 2
Câu – Đáp án | Dịch nghĩa đáp án |
1. (E) I’m having such a bad hair day; my alarm didn’t go off and I spilled coffee all over my shirt. | Tôi đang có một ngày thật xui xẻo; chuông báo thức của tôi không kêu và tôi làm đổ cà phê khắp áo. |
2. (C) It’s too bad that you can’t join us for dinner tonight; we’ll miss you. | Thật đáng tiếc khi bạn không thể tham gia bữa tối cùng chúng tôi tối nay; chúng tôi sẽ nhớ bạn lắm. |
3. (B) The old house was in bad shape after years of neglect. | Ngôi nhà cũ ở trong tình trạng tồi tệ sau nhiều năm bị bỏ mặc. |
4. (D) He tried to fix the computer himself, but he only made things worse. My bad, I shouldn’t have let him. | Anh ấy đã cố gắng tự sửa máy tính, nhưng chỉ làm mọi thứ tồi tệ hơn. Lỗi của tôi, lẽ ra tôi không nên để anh ấy làm. |
5. (A) Don’t trust everything he says; he’s known to be a bit of a bad egg in business dealings. | Đừng tin tất cả những gì anh ta nói; anh ta nổi tiếng là một kẻ không đáng tin cậy trong các giao dịch kinh doanh. |
Câu hỏi thường gặp
Be bad đi với giới từ gì?
Be bad chủ yếu đi với giới từ at (kém về một kỹ năng/lĩnh vực) và for (có hại cho ai đó/cái gì đó). Các giới từ như to hoặc about ít phổ biến hơn khi dùng trực tiếp với be bad.
Bad at là gì?
Bad at có nghĩa là kém cỏi, không giỏi hoặc không có kỹ năng về một việc gì đó hoặc một lĩnh vực cụ thể.
Có thể dùng bad in thay cho bad at không?
Thông thường là không. Bad at là cấu trúc chuẩn để diễn tả sự kém cỏi về một kỹ năng hay hoạt động. Bad in chỉ xuất hiện trong một số ngữ cảnh rất hạn chế và thường không mang nghĩa tương đương trực tiếp, ví dụ bad in a crisis (không xử lý tốt trong tình huống khủng hoảng).
>> Xem thêm:
Qua những chia sẻ chi tiết trên, ELSA Speak hy vọng bạn đã có câu trả lời cho thắc mắc bad đi với giới từ gì và tự tin hơn khi sử dụng từ này. Đừng quên theo dõi để cập nhật thêm nhiều bài viết hữu ích khác trong danh mục từ vựng thông dụng nhé!