Bài nói tiếng Anh về sở thích là một trong những chủ đề thi nói thông dụng. Nếu bạn vẫn chưa thể diễn đạt chúng thành đoạn văn trôi chảy, mạch lạc thì hãy xem ngay những từ vựng và bài mẫu được ELSA Speak gợi ý sau đây và triển khai ý văn thật hấp dẫn nhé.
>> Xem thêm:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
- 550+ Từ vựng & Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng
- IELTS Speaking Part 1 – Tổng hợp mẫu câu trả lời theo cấu trúc đề thi mới nhất
- Lộ trình học IELTS tại nhà từ 0 – 7.0 nhanh nhất cho người mới bắt đầu
Gợi ý bố cục bài nói tiếng Anh về sở thích
Thông thường, một bố cục bài nói về sở thích sẽ bao gồm ba phần chính: Mở đoạn, thân đoạn và kết đoạn.
1. Mở đoạn: Giới thiệu sơ lược về sở thích của bản thân.
- Sở thích của bạn là gì? (cooking, playing basketball, reading books, listening to music,…).
- Bạn thích nó như thế nào?
2. Thân đoạn: Miêu tả chi tiết hơn về sở thích đó.
- Bạn bắt đầu có sở thích này từ lúc nào? (when I was … years old, since I was a teenager, I recently took up this hobby,…).
- Bạn thường thực hiện sở thích của mình vào lúc nào? (in your free time, at weekends,…).
- Bạn thực hiện các sở thích đó ở đâu?
- Tại sao bạn lại thích nó?
3. Kết đoạn: Kết luận lại và nêu cảm nghĩ về sở thích đó.
Cách đặt câu hỏi về sở thích bằng tiếng Anh
Để có thể phát triển một bài nói hay, bạn cần biết cách đặt vấn đề, đặt câu hỏi xoay quanh vấn đề đó. Dưới đây là một số câu hỏi về sở thích bằng tiếng Anh thông dụng mà bạn có thể tham khảo.
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
What is your hobby? | Sở thích của bạn là gì? |
When did you start that hobby? | Bạn bắt đầu sở thích đó từ khi nào? |
How do you like it? | Bạn thích nó như thế nào? |
What do you think about it? | Bạn nghĩ gì về nó? |
Why do you enjoy it? | Tại sao bạn thích/tận hưởng nó? |
Cách gợi ý mẫu câu trả lời về sở thích bằng tiếng anh
Với những câu hỏi đã liệt kê được ở bước trên, bạn có thể áp dụng các cấu trúc tiếng Anh sau đây để trả lời và triển khai ý rộng hơn cho bài nói về sở thích của mình.
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
My hobby is… | Sở thích của tôi là… |
I started when… | Tôi bắt đầu khi… |
I spend … hours on it | Tôi dành … giờ cho nó |
In my free time, I… | Trong thời gian rảnh, tôi… |
I relax by… | Tôi thư giãn bằng cách… |
I enjoy… | Tôi tận hưởng… |
I’m keen on… | Tôi thích… |
Từ vựng dùng trong bài nói về sở thích bằng tiếng Anh
Từ vựng nói về sở thích là vô cùng phong phú, tuy nhiên có một số từ cơ bản mà bạn cần ghi nhớ như sau:
Từ vựng về mức độ của sở thích
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
To be very interested in… | tuː biː ˈvɛri ˈɪntrɪstɪd ɪn… | Rất thích | I am very interested in watching the news at night. (Tôi rất thích xem tin tức mỗi tối.) Jim is very interested in cooking. (Jim rất thích nấu ăn.) |
To be crazy about… | tuː biː ˈkreɪzi əˈbaʊt… | Cuồng cái gì đó | Koreans are crazy about idols. (Người Hàn Quốc rất cuồng thần tượng.) He is crazy about basketball. (Anh ấy phát cuồng vì bóng rổ.) |
To like/enjoy/love | tuː laɪk/ɪnˈʤɔɪ/lʌv | Thích/Tận hưởng/Yêu thích | I love reading books. (Tôi yêu việc đọc sách.) Mary enjoys listening to music. (Mary rất tận hưởng việc nghe nhạc.) |
Từ vựng về các trò chơi trong nhà
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Billiards | /ˈbɪljədz/ | Trò chơi bida | I want to play a game of billiards. (Tôi muốn chơi một ván bida.) Playing billiards requires a lot of technique. (Chơi bida cần rất nhiều kỹ thuật.) |
Chess | /ʧɛs/ | Cờ vua | I like chess. (Tôi thích cờ vua.) I need you on my chess team. (Tôi cần cậu vào đội cờ vua của tôi.) |
Jigsaw Puzzles | /ˈʤɪgˌsɔː ˈpʌzlz/ | Trò chơi ghép hình | My kids love to play jigsaw puzzles. (Những đứa trẻ của tôi thích chơi trò chơi ghép hình.) Ann makes the jigsaw puzzles more fun and exciting. (Ann khiến trò chơi xếp hình vui nhộn và hào hứng hơn.) |
Từ vựng về các sở thích ngoài trời
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Camping | /ˈkæm.pɪŋ/ | Cắm trại | John will camp here and stay for a while. (John sẽ cắm trại và ở lại đây một thời gian.) I don’t know if Annie will go camping with us or not. (Tôi không biết liệu Annie có đi cắm trại với chúng tôi hay không.) |
Climbing | /ˈklaɪmɪŋ/ | Leo núi | I was climbing on the rocks. (Tôi đang leo lên các tảng đá.) Climbing is quite a dangerous activity. (Leo núi là hoạt động khá nguy hiểm.) |
Fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá | We go fishing together once in a while. (Thỉnh thoảng chúng tôi đi câu cá với nhau.) We love fishing. (Chúng tôi yêu câu cá.) |
Từ vựng về sở thích âm nhạc
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Classical | /’klæsikəl/ | Nhạc cổ điển | I can’t imagine life without classical music. (Tôi không thể tưởng tượng được cuộc sống thiếu nhạc cổ điển.) I enjoy listening to classical music. (Tôi rất thích nghe nhạc cổ điển.) |
Folk | /fouk/ | Nhạc dân ca | As a youth, I was influenced by folk music. (Khi còn nhỏ, tôi đã bị ảnh hưởng bởi âm nhạc dân gian.) Folk music has been an important part of my life. (Âm nhạc dân gian là một phần quan trọng trong cuộc sống của tôi) |
Pop | /pɔp/ | Nhạc pop | When was the last time you listened to pop music? (Lần cuối bạn nghe nhạc pop là khi nào?) He is fond of pop music. (Anh ấy thích nhạc pop.) |
Bài mẫu nói về sở thích bằng tiếng Anh hay nhất
Bằng những cấu trúc và từ vựng vừa nêu trên đây, bạn hoàn toàn có thể tự mình trình bày một bài nói tiếng Anh hay theo sở thích cá nhân. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các bài mẫu nói về sở thích bên dưới của ELSA để lấy thêm ý tưởng cho mình.
Nói về sở thích nghe nhạc bằng tiếng Anh
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
I love listening to music. I listen to all genres as long as they’re good. I always bring my headphones to enjoy the tune every morning when I wake up. From then on, I will feel that a new day starts better thanks to music. | Mình rất thích nghe nhạc. Mình nghe mọi thể loại miễn là nó hay. Mỗi sáng khi thức dậy, mình luôn mang theo chiếc tai nghe để thưởng thức những giai điệu. Từ đó, mình sẽ cảm thấy một ngày mới được bắt đầu tươi đẹp hơn nhờ có âm nhạc. |
Nói về sở thích thể thao bằng tiếng Anh
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
My hobby is playing badminton every morning. I formed this habit at a young age, making me healthier. I also regularly participate in school tournaments and achieve many high achievements. | Sở thích của mình là chơi cầu lông vào mỗi sáng. Mình hình thành thói quen này từ khi còn nhỏ, nó khiến mình trở nên khỏe khoắn hơn. Mình cũng thường xuyên tham gia vào các giải đấu trong trường và đạt được nhiều thành tích cao. |
Nói về sở thích đọc sách bằng tiếng Anh
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
I usually read books in my free time. Books help me expand my knowledge and reduce stress after a long day of studying. Books teach me about the customs and cultures of many countries worldwide. I wish I could read more books and learn more things every day. | Mình thường đọc sách mỗi lúc rảnh. Sách giúp mình mở mang tri thức, giảm bớt căng thẳng sau ngày dài học tập. Sách dạy tôi về phong tục và văn hóa của nhiều quốc gia trên thế giới. Mình ước mình có thể đọc nhiều sách hơn và học được nhiều điều hơn mỗi ngày. |
Để có thể luyện nói tiếng Anh về sở thích trôi chảy hơn, bạn hãy sử dụng ELSA Speak, ứng dụng học tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay. Trí tuệ nhân tạo của ELSA sẽ xác định lỗi phát âm sai và cho phản hồi sửa chữa ngay lập tức. Vì vậy, bạn có thể dễ dàng học cách nói tiếng Anh chuẩn lưu loát như người bản xứ.
ELSA Speak là “cánh tay phải đắc lực” giúp bạn vượt qua các bài thi nói, cải thiện trình độ giao tiếp của bản thân. Luyện tập phát âm tiếng Anh cùng ELSA Speak 30 phút mỗi ngày, bạn sẽ thông thạo tiếng Anh nhanh chóng và nói chuẩn như người bản xứ trong vòng 4-6 tháng.
Ngoài ra, ELSA Speak còn có kho từ vựng phong phú với hơn 192 chủ đề và hơn 7,000 bài học giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và luyện nói tiếng Anh tự nhiên, hấp dẫn. Còn chần chờ gì mà không nhanh tay đăng ký lộ trình học cá nhân hóa cùng ELSA Speak ngay hôm nay.
Trên đây là tổng hợp các từ vựng và mẫu câu cơ bản giúp bạn hoàn thành bài nói tiếng Anh về sở thích. Ngoài những bài mẫu về sở thích thể thao, âm nhạc, đọc sách, Elsa Speak hy vọng rằng bạn sẽ biết cách ứng dụng và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả về chủ đề này.