Thì quá khứ đơn là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh. Dù có cấu trúc khá đơn giản, nhưng để sử dụng thành thạo thì này, người học vẫn cần phải luyện tập thường xuyên. Trong bài viết dưới đây, ELSA Speak sẽ tổng hợp những bài tập thì quá khứ đơn từ cơ bản đến nâng cao, hỗ trợ bạn cải thiện khả năng sử dụng ngữ pháp tiếng Anh.
Tóm tắt toàn bộ kiến thức về thì Quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn (Simple Past) là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả các hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. Dưới đây là các phần kiến thức chi tiết về thì quá khứ đơn:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Công thức thì quá khứ đơn
Động từ to be (was/were)
Bảng công thức thì quá khứ đơn dạng động từ to be:
Thể câu | Công thức | Ví dụ |
Câu khẳng định (+) | S + was/were + … | She was in Hanoi last week.(Cô ấy đã ở Hà Nội vào tuần trước.)He was happy yesterday.(Anh ấy đã vui hôm qua.) |
Câu phủ định (-) | S + was/were + not + … | She wasn’t in Hanoi last week.(Cô ấy đã không ở Hà Nội vào tuần trước.)They weren’t at the party.(Họ đã không có mặt tại bữa tiệc.) |
Câu nghi vấn (?) | Was/Were + S + … ? | Was she in Hanoi last week?(Cô ấy đã ở Hà Nội tuần trước đúng không?)Were they at the concert?(Họ có ở buổi hòa nhạc không?) |
Wh question | Wh + was/were + S + … ? | Why was she in Hanoi last week?(Vì sao cô ấy ở Hà Nội tuần trước?)Where were they last night?(Họ đã ở đâu tối qua?) |

Động từ thường (V-ed/V2)
Bảng công thức thì quá khứ đơn dạng động từ thường:
Thể câu | Công thức | Ví dụ |
Câu khẳng định (+) | S + V-ed | He played soccer yesterday.(Anh ấy đã chơi bóng đá hôm qua.)They visited their grandparents last weekend.(Họ đã thăm ông bà vào cuối tuần trước.) |
Câu phủ định (-) | S + did not + V | He didn’t play soccer yesterday.(Anh ấy đã không chơi bóng đá hôm qua.)She didn’t visit her friends last week.(Cô ấy đã không thăm bạn bè tuần trước.) |
Câu nghi vấn (?) | Did + S + V ? | Did he play soccer yesterday?(Anh ấy đã chơi bóng đá hôm qua không?)Did they visit their grandparents last weekend?(Họ đã thăm ông bà vào cuối tuần trước không?) |
Wh question | Wh + did + S + V ? | Where did he play soccer yesterday?(Hôm qua anh ấy đã chơi bóng đá ở đâu?)Why did they visit their grandparents?(Tại sao họ lại thăm ông bà?) |

>> Xem thêm:
- Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Công thức, cách dùng và bài tập
- Quy tắc trật tự tính từ trong tiếng Anh (OSASCOMP) và cách ghi nhớ hiệu quả
Cách dùng thì quá khứ đơn chi tiết
1. Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ
Ví dụ:
- I bought a bag yesterday. (Tôi đã mua một cái túi vào hôm qua.)
- She finished her homework last night. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà tối qua.)
2. Diễn tả một loạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ
Ví dụ:
- I went to the company, then I joined a meeting. (Tôi đã đến công ty và sau đó tham dự một cuộc họp.)
- He woke up, took a shower, and then had breakfast. (Anh ấy đã thức dậy, tắm rửa, và sau đó ăn sáng.)
3. Diễn tả hành động lặp đi lặp lại và đã kết thúc trong quá khứ
Ví dụ:
- I usually visited museums when I was a child. (Tôi thường đi tham quan viện bảo tàng khi tôi còn nhỏ.)
- They played tennis every Saturday last summer. (Họ đã chơi quần vợt mỗi thứ Bảy mùa hè năm ngoái.)

4. Diễn tả một hành động chen ngang một hành động khác đang xảy ra trong quá khứ
Ví dụ:
- Alex was baking cookies when I came back home. (Alex đang nướng bánh khi tôi trở về nhà.)
- She was studying for her exam when the phone rang. (Cô ấy đang học cho kỳ thi thì điện thoại reo.)
5. Sử dụng trong câu điều kiện loại 2
Ví dụ:
- If I were you, I would buy it. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ mua nó.)
- If he had more time, he would travel more. (Nếu anh ấy có nhiều thời gian hơn, anh ấy sẽ đi du lịch nhiều hơn.)
6. Sử dụng trong cấu trúc wish không có thật
Ví dụ:
- I wish my mother was here now. (Tôi ước mẹ tôi đang ở đây bây giờ.)
- She wishes she had a bigger house. (Cô ấy ước gì cô ấy có một ngôi nhà lớn hơn.)
7. Mô tả sự kiện mang tính lịch sử
Ví dụ:
- Alexander Graham Bell invented the telephone. (Alexander Graham Bell đã phát minh ra điện thoại.)
- The Wright brothers flew the first airplane in 1903. (Anh em nhà Wright đã bay chiếc máy bay đầu tiên vào năm 1903.)
8. Khi hành động xảy ra ở một thời điểm nhất định trong quá khứ
Ví dụ:
- The bus was fifteen minutes late. (Xe buýt đã trễ mười lăm phút.)
- The meeting started at 10 AM. (Cuộc họp đã bắt đầu lúc 10 giờ sáng.)
>> Xem thêm: Bài tập thì quá khứ hoàn thành

Dấu hiệu nhận biết
Để dễ dàng nhận biết thì quá khứ đơn và có thể làm đúng các bài tập về loại thì này, bạn cần nắm nắm được một số dấu hiệu trong câu như:
- Các trạng từ quá khứ: Yesterday, last week, last year, last month, ago, the day before, in the past, at, on, in… + thời gian trong quá khứ,…
- Khoảng thời gian trong ngày: This evening, this morning, today,…
- Trong các cấu trúc: As if, as though, it’s time, if only, wish,…
Ví dụ:
– Các trạng từ quá khứ
- She finished her project yesterday. (Cô ấy đã hoàn thành dự án của mình vào hôm qua.)
- They traveled to Da Nang last week. (Họ đã đi du lịch Đà Nẵng vào tuần trước.)
- I graduated from university last year. (Tôi đã tốt nghiệp đại học vào năm ngoái.)
- Sully started a new job last month. (Sully đã bắt đầu một công việc mới vào tháng trước.)
- I met her three days ago. (Tôi đã gặp cô ấy ba ngày trước.)
- She finished her homework the day before the deadline. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà ngày hôm trước hạn nộp.)
- He lived in London in the past. (Anh ấy đã sống ở London trong quá khứ.)
– Khoảng thời gian trong ngày
- She had a meeting last evening. (Cô ấy đã có một cuộc họp vào tối qua.)
- I did my exercise this morning. (Tôi đã tập thể dục vào sáng nay.)
– Trong các cấu trúc
- He acted as if he knew everything. (Anh ấy hành xử như thể anh ấy biết mọi thứ.)
- He looked at me as though he had seen a ghost. (Anh ấy nhìn tôi như thể anh ấy đã thấy ma.)
- It’s time she finished her homework. (Đã đến lúc cô ấy hoàn thành bài tập về nhà.)
- If only he had more time. (Giá như anh ấy có nhiều thời gian hơn.)
- I wish I had a car. (Tôi ước gì tôi có một chiếc xe hơi.)
>> Xem thêm: Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao có đáp án chi tiết

Quy tắc thêm đuôi “-ed” cho động từ có quy tắc
Khi sử dụng động từ có quy tắc trong thì quá khứ đơn, bạn cần thêm đuôi “-ed” vào động từ. Dưới đây là các quy tắc cụ thể:
1. Kết thúc bằng ‘e’
Quy tắc: Chỉ cần thêm ‘d’ vào cuối động từ.
Ví dụ:
- love → loved.
- like → liked.
- hate → hated
- dance → danced
2. Kết thúc bằng ‘y’
Quy tắc: Nếu trước ‘y’ là phụ âm, bạn đổi ‘y’ thành ‘i’ rồi thêm ‘ed’.
Ví dụ:
- cry → cried.
- carry → carried.
- study → studied
- hurry → hurried
- reply → replied
3. Phụ âm-nguyên âm-phụ âm
Quy tắc: Nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm ‘ed’.
Ví dụ:
- stop → stopped.
- plan → planned.
- admit → admitted
- travel → traveled
4. Các trường hợp khác
Quy tắc: Thêm ‘ed’ vào cuối động từ.
Ví dụ:
- play → played
- jump → jumped
- call → called
- work → worked
Lưu ý: Đối với động từ kết thúc bằng ‘y’ mà trước ‘y’ là nguyên âm, bạn chỉ cần thêm ‘ed’ mà không cần đổi ‘y’ thành ‘i’.
Ví dụ: stay →stayed

Bảng động từ bất quy tắc thường gặp nhất
Dưới đây là bảng tổng hợp một số động từ bất quy tắc phổ biến trong tiếng Anh:
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn |
go | went |
see | saw |
eat | ate |
buy | bought |
take | took |
come | came |
get | got |
give | gave |
know | knew |
think | thought |
speak | spoke |
write | wrote |
read | read |
drive | drove |
choose | chose |
feel | felt |
find | found |
meet | met |
tell | told |
begin | began |
drink | drank |
swim | swam |
sing | sang |
run | ran |
wear | wore |
win | won |
lose | lost |
build | built |
buy | bought |
learn | learned |
teach | taught |
>> Xem thêm: Bảng 360 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Các dạng bài tập thì Quá khứ đơn (có đáp án chi tiết)
Chia các bài tập hiện có thành các dạng rõ ràng hơn thay vì đánh số từ 1 đến Điều này giúp người dùng dễ dàng chọn lựa dạng bài tập họ muốn luyện tập.
Dạng 1: Bài tập chia động từ trong ngoặc
Bài 1: Bài tập chia động từ thì quá khứ đơn
1. What she _________ (do) last night? – She _________ (do) her homework.
2. My brother_________ (not/use) the computer yesterday.
3. She _________ (live) in Hanoi.
4. Helen _________ (read) the newspaper last night.
5. He _________ (forget) something?
6. I _________ (go) to the supermarket after school.
7. You _________ (see) Anne’s cat yesterday?
8. She was very sad, so she _________ (leave) the office early.
9. Jack _________ (get) married last month?
10. Last week I _________ (visit) Temple of Literature in Ha Noi.
11. Hasley _________ (eat) pumpkin soup for dinner.
12. My sister _________ (go) to the zoo yesterday.
13. Kate _________ (have) a great time in Paris last summer.
14. What she _________ (eat) for dinner yesterday?
15. I _________ (buy) many souvenirs for my parents.
16. My brother _________ (write) my mother several letters.
17. Helen _________ (help) me with my homework last week.
18. I _________ (return) to Seoul yesterday.
19. She _________ (go) to the club with a stranger yesterday.
20. She _________ (prepare) dinner with her mother yesterday
Đáp án
1. did she do/ did
2. didn’t use
3. lived
4. read
5. did he forget
6. went
7. did you see
8. left
9. did Jack get
10. visited
11. ate
12. went
13. had
14. did she eat
15. bought
16. wrote
17. helped
18. returned
19. went
20. prepared
Bài 2: Hoàn thành đoạn văn với thì quá khứ đơn
Once upon a time, in a village there _________ (live)1 a beautiful girl named Cinderella with her stepmother and two step sisters. She _________ (work)2 hard all day. One day, they all _________ (go)3 to a ball in the palace, leaving Cinderella behind. Cinderella _________ (is)4 feeling sad. Suddenly there _________ (is)5 a burst of light and the fairy godmother _________ (appear)6.
With a flick of the magic, she _________ (turn)7 Cinderella into a beautiful princess with glass slippers and a horse carriage _________ (appear)8 at the door. The fairy godmother _________ (warn)9 Cinderella to return before midnight. Cinderella _________ (arrive)10 at the ball, the prince _________ (see)11 her and _________ (fall)12 in love with her.
They _________ (dance)13 together all night, as the clock struck twelve, Cinderella _________ (rush)14 out to her carriage leaving one of her slippers behind.
The prince _________ (go)15 to every house in the town with the slipper until he found Cinderella. The prince and Cinderella _________ (live)16 happily ever after.
Đáp án
1. lived
2. worked
3. went
4. was
5. was
6. appeared
7. turned
8. appeared
9. warned
10. arrived
11. saw
12. fell
13. danced
14. rushed
15. went
16. lived
>> Có thể bạn quan tâm: ELSA Premium – ứng dụng uyện nói tiếng Anh bằng AI, phát âm chuẩn như người bản xứ! Click tham khảo ngay!

Dạng 2: Bài tập viết lại câu
Bài 3: Chuyển câu từ Hiện tại đơn sang Quá khứ đơn
Target từ khóa phụ “”bài tập thì hiện tại đơn và quá khứ đơn””.
1. I have breakfast at 7 o’clock.
2. Lily buys a lot of books.
3. They get up at 6 o’clock.
4. Jack closes the door.
5. I spend two hours making a pizza every weekend.
6. The sofa is very uncomfortable.
7. My mother cooks beefsteak for lunch.
8. Leo plays badminton in the park.
9. My sister draws a colorful picture.
10. My brother gets up at 8 o’clock.
11. Alex goes to the cinema.
12. Maya listens to music.
13. Daniel stays at home all weekend.
14. Selena sells the black chair at a fair.
15. I go to the zoo.
Đáp án
1. I had breakfast at 7 o’clock.
2. Lily bought a lot of books.
3. They got up at 6 o’clock.
4. Jack closed the door.
5. I spent two hours making a pizza.
6. The sofa was very uncomfortable.
7. My mother cooked a beefsteak for lunch.
8. Leo played badminton in the park.
9. My sister drew a colorful picture.
10. My brother got up at 8 o’clock.
11. Alex went to the cinema.
12. Maya listened to the music.
13. Daniel stayed at home all weekend.
14. Selena sold the black chair at a fair.
15. I went to the zoo.
Bài 4: Chuyển sang câu phủ định và nghi vấn
1. I went to the movies with my boyfriend last night.
2. My mother went to the market yesterday.
3. Mark sent me a letter apologizing for being late for his appointment last night.
4. I bought a new computer yesterday.
5. I walked to school.
6. He gave me a bouquet of roses.
7. Karty baked a cake last night.
8. My family went to Da Nang to see the fireworks festival last year.
9. I called him to discuss a new project.
10. She invited me to her birthday party.
Đáp án
Câu số | Thể phủ định | Thể nghi vấn |
1 | I didn’t go to the movies with my boyfriend. | Did you go to the movies with your boyfriend? |
2 | My mother didn’t go to the market yesterday. | Did your mother go to the market yesterday? |
3 | Mark didn’t send me a letter. | Did Mark send you a letter? |
4 | I didn’t buy a new computer yesterday. | Did you buy a new computer yesterday? |
5 | I didn’t walk to school. | Did you walk to school? |
6 | He didn’t give me a bouquet of roses. | Did he give you a bouquet of roses? |
7 | Karty didn’t bake a cake last night. | Did Karty bake a cake last night? |
8 | My family didn’t go to Da Nang last year. | Did your family go to Da Nang last year? |
9 | I didn’t call him to discuss a new project. | Did you call him to discuss a new project? |
10 | She didn’t invite me to her birthday party. | Did she invite you to her birthday party? |
Bài 5: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
1. I/ play soccer/ yesterday.
2. My sister/ wash/ the dishes.
3. last night/ I/play/ piano/ for one hour.
4. They/ not go/ school yesterday.
5. Lily/ buy/ that house/ last month.
6. The teacher/ tell/ me/ come back/ in /an hour.
7. What time/ you/ go home/ yesterday/?
8. We/ talk/ about/ our holiday/ in London.
9. My team/ are/ very tired/ after the event.
10. Leika/ do/ her exercises/ on the bus.
Đáp án
1. I played soccer yesterday.
2. My sister washed the dishes.
3. Last night, I played the piano for one hour.
4. They didn’t go to school yesterday.
5. Lily bought that house last month.
6. The teacher told me to come back in an hour.
7. What time did you go home yesterday?
8. We talked about our holiday in London.
9. My team was very tired after the event.
10. Leika did her exercises on the bus.
Dạng 3: Bài tập nhận biết và sửa lỗi sai
Bài 6: Tìm và sửa lỗi sai trong câu. Đây là dạng bài tập rất quan trọng để kiểm tra sự hiểu biết sâu sắc.
1. I eat lunch at 11:30 AM yesterday.
2. Tom drive to school last week.
3. My neighbor buy a new car last week.
4. We go to Dalat on our last summer holiday.
5. It be cloudy last morning.
6. She not go to the party last night.
7. I see a movie last night.
8. My sister cook dinner last night.
9. We play soccer yesterday.
10. The teacher teach us English last week.
Đáp án
1. eat → ate
2. drive → drove
3. buy → bought
4. go → went
5. be → was
6. not → didn’t
7. see → saw
8. cook → cooked
9. play → played
10. teach → taught
Dạng 4: Bài tập nâng cao
Bài 7: Chuyển từ câu chủ động sang câu bị động thì quá khứ đơn.
1. The teacher explained the lesson to the students.
2. The thief stole my car.
3. She baked a cake for her birthday.
4. We visited the museum last week.
5. The doctor examined the patient.
6. The company fired the employee.
7. They built a new house last year.
8. I wrote a letter to my friend.
9. She gave me a present for my birthday.
10. The government passed a new law.
Đáp án
1. The lesson was explained to the students by the teacher.
2. My car was stolen by the thief.
3. A cake was baked by her for her birthday.
4. The museum was visited by us last week.
5. The patient was examined by the doctor.
6. The employee was fired by the company.
7. A new house was built by them last year.
8. A letter was written by me to my friend.
9. A present for my birthday was given to me by her.
10. A new law was passed by the government.
Bài 8: Bài tập kết hợp thì Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn
Last Saturday, I (1) __________ (wake) up early because I (2) __________ (plan) to go hiking with my friends. While I (3) __________ (get) ready, my phone (4) __________ (ring). It was my friend, Tom. He (5) __________ (ask) me if I (6) __________ (want) to join them at the park instead. I (7) __________ (think) about it for a moment, but I (8) __________ (decide) to stick to our original plan.
When I (9) __________ (arrive) at the hiking trail, the sun (10) __________ (shine) brightly, and everyone (11) __________ (wait) for me. We (12) __________ (start) our hike, and while we (13) __________ (walk), we (14) __________ (see) a beautiful waterfall. It (15) __________ (be) an unforgettable day!
Đáp án
- woke
- had planned
- was getting
- rang
- asked
- wanted
- thought
- decided
- arrived
- was shining
- were waiting
- started
- were walking
- saw
- was
>> Xem thêm:
Các lỗi sai thường gặp khi làm bài tập thì Quá khứ đơn
Dưới đây là những lỗi sai thường gặp khi làm bài tập thì Quá khứ đơn:
Nhầm lẫn giữa động từ có quy tắc và bất quy tắc
Động từ có quy tắc sẽ thêm “-ed” vào cuối từ để chuyển sang thì quá khứ, trong khi động từ bất quy tắc có hình thức quá khứ riêng biệt mà không theo quy tắc này.
Ví dụ:
- Câu sai: I goed to the market.
- Câu đúng: I went to the market.
Dùng “did” + V-ed trong câu phủ định/nghi vấn
Khi sử dụng “did” trong câu phủ định hoặc nghi vấn, ta phải dùng động từ nguyên thể (V-inf), không được thêm “-ed”.
Ví dụ:
- Câu sai: Did you saw the movie?
- Câu đúng: Did you see the movie?
Sai lầm khi dùng “was/were”
- Ngôi thứ nhất số ít (I) và ngôi thứ ba số ít (he, she, it) dùng was.
- Ngôi thứ hai (you) và ngôi thứ nhiều (we, they) dùng were.
Ví dụ:
- Câu sai: Tom’s friends was happy.
- Câu đúng: Tom’s friends were happy.
Sai quy tắc phát âm đuôi “-ed”
Đuôi “-ed” có ba cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào âm cuối của động từ:
- /t/ sau âm vô thanh (như walked)
- /d/ sau âm hữu thanh (như played)
- /ɪd/ sau động từ kết thúc bằng /t/ hoặc /d/ (như wanted, needed)
Ví dụ:
- Học sinh có thể phát âm sai “played” thành /pleɪt/.
- Đúng: Phát âm là /pleɪd/.

Câu hỏi thường gặp về bài tập thì Quá khứ đơn
Làm sao để nhớ bảng động từ bất quy tắc nhanh nhất?
Bạn có thể tạo flashcards hoặc ứng dụng học từ vựng, thực hành thường xuyên và sử dụng các bài hát hoặc câu chuyện để ghi nhớ.
Khi nào dùng “was”, khi nào dùng “were”?
Was dùng cho chủ ngữ là I, he, she, it; were cho dùng cho you, we, they.
Ví dụ:
- I was happy. (Tôi đã hạnh phúc.)
- They were happy. (Họ đã hạnh phúc.)
Cách phân biệt thì Quá khứ đơn và Hiện tại hoàn thành khi làm bài tập?
Thì quá khứ đơn chỉ hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, trong khi thì hiện tại hoàn thành liên quan đến hành động bắt đầu trong quá khứ nhưng vẫn tiếp tục đến hiện tại hoặc có kết quả đến hiện tại.
Tiêu chí | Thì Quá khứ đơn (Past Simple) | Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) |
Thời gian | Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. | Hành động bắt đầu trong quá khứ và còn ảnh hưởng đến hiện tại. |
Cấu trúc | S + V2/ed | S + have/has + V3 |
Trạng từ chỉ thời gian | Thường sử dụng các trạng từ như: yesterday, last week, in 2010. | Thường sử dụng các trạng từ như: ever, never, just, already, yet. |
Nhấn mạnh | Nhấn mạnh vào thời điểm hành động xảy ra. | Nhấn mạnh vào kết quả hoặc ảnh hưởng của hành động đến hiện tại. |
Sự liên kết với hiện tại | Không có sự liên kết với hiện tại. | Có sự liên kết với hiện tại. |
Ví dụ | She went to the store yesterday. (Cô ấy đã đi đến cửa hàng hôm qua.) | She has gone to the store. (Cô ấy đã đi đến cửa hàng và có thể vẫn chưa quay lại.) |

Có mẹo nào để làm nhanh dạng bài tập chia động từ thì quá khứ đơn không?
Có, dưới đây là một số mẹo để làm nhanh bài tập chia động từ thì quá khứ đơn:
- Quy tắc động từ:
- Động từ quy tắc: Thêm -ed (e.g., play → played).
- Động từ bất quy tắc: Học thuộc dạng quá khứ (e.g., go → went).
- Tạo bảng động từ: Ghi nhớ các động từ bất quy tắc trong bảng để dễ tra cứu.
- Thực hành thường xuyên: Làm nhiều bài tập và tìm tài liệu trực tuyến.
- Chú ý ngữ cảnh: Xác định thời gian và chủ ngữ trong câu để chọn động từ phù hợp.
- Sử dụng flashcards: Tạo flashcards để ghi nhớ động từ và dạng quá khứ.
- Nhớ cụm từ thường gặp: Như “yesterday”, “last week” để nhận diện thì quá khứ đơn.
Thì quá khứ đơn có khó không và cần bao lâu để thành thạo?
Thì quá khứ đơn không quá khó, nhưng cần thời gian để luyện tập và ghi nhớ động từ bất quy tắc. Thời gian thành thạo tùy thuộc vào mức độ luyện tập của mỗi người, thường từ vài tuần đến vài tháng.
>> Xem thêm:
- Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản đầy đủ chi tiết nhất
- Câu điều kiện loại 3 – Cấu trúc, cách dùng, bài tập có đáp án
- Hướng dẫn cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh chi tiết nhất
Như vậy, luyện tập đều đặn với các bài tập thì quá khứ đơn là cách hiệu quả để giúp bạn có thểsử dụng thì này một cách thành thạo. ELSA Speak hy vọng rằng, bạn có thể cảm thấy dễ dàng và chủ động hơn trong quá trình học tiếng Anh. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để tiếp tục cập nhật thêm nhiều nội dung học hữu ích khác!