Trong phần thi IELTS Writing Task 1, dạng bài bar chart là một trong những yêu cầu phổ biến, yêu cầu người viết phân tích và so sánh các số liệu được biểu thị bằng các cột dọc hoặc ngang. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách tiếp cận, cấu trúc và từ vựng phù hợp để bạn có thể viết một bài miêu tả bar chart hiệu quả và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.
Dạng bar chart trong writing task 1 của IELTS là gì?
Biểu đồ cột hay còn gọi là bar chart, là loại biểu đồ dùng để minh họa xu hướng biến đổi của các đối tượng theo thời gian hoặc so sánh các chỉ số/yếu tố giữa các đối tượng.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Biểu đồ này thường bao gồm hai trục: một trục đại diện cho các đối tượng hoặc yếu tố cần phân tích, và trục còn lại thể hiện giá trị của các đối tượng. Biểu đồ cột có thể được trình bày theo dạng cột dọc hoặc ngang, tuy nhiên, cách phân tích và diễn giải dữ liệu vẫn không thay đổi dù dưới hình thức nào.
Yêu cầu chung của dạng bài bar chart
Tương tự như khi phân tích các dạng biểu đồ khác trong WRITING TASK 1, khi xử lý biểu đồ cột (bar chart), chúng ta cần lưu ý các yêu cầu sau:
- Miêu tả và phân tích số liệu một cách khách quan, không đưa ra quan điểm cá nhân hay thông tin không liên quan đến đề bài.
- So sánh và nêu bật các xu hướng, đặc điểm nổi bật của đối tượng đang phân tích.
- Tránh liệt kê quá nhiều số liệu, để bài viết ngắn gọn và đáp ứng yêu cầu đề bài.
- Đảm bảo bố cục rõ ràng, sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và ngữ pháp phong phú.
Các lỗi sai thường gặp dễ mất điểm trong dạng bài bar chart
Các lỗi sai thường gặp dễ mất điểm trong dạng bài bar chart
Trong bài thi IELTS Writing Task 1 dạng biểu đồ cột (bar chart), có một số lỗi sai thường gặp khiến thí sinh mất điểm quan trọng. Những lỗi này không chỉ ảnh hưởng đến điểm số mà còn làm giảm sự rõ ràng và mạch lạc của bài viết. Phần dưới đây sẽ cung cấp các lỗi phổ biến khi làm bài bar chart và cách khắc phục hiệu quả.
Task response: Đảm bảo trả lời đúng yêu cầu đề bài (ví dụ, nếu yêu cầu so sánh, cần thực hiện so sánh).
Coherence & Cohesion: Các câu phải có sự liên kết (ví dụ, sử dụng từ nối).
Vocabulary:
- Có khả năng diễn đạt lại ý (sử dụng từ đồng nghĩa và cách diễn đạt khác).
- Chọn từ phù hợp với ngữ cảnh.
- Giữ văn phong trang trọng (sử dụng từ chính thống).
- Không viết tắt (viết “do not” thay vì “don’t”).
Grammar & Accuracy:
- Đa dạng cấu trúc ngữ pháp (câu đơn, câu phức, mệnh đề quan hệ).
- Chia đúng thì, đúng dạng động từ số ít và số nhiều.
- Tránh dùng bị động cho các từ miêu tả xu hướng như tăng, giảm (ví dụ: is decreased là sai).
Về cấu trúc bài viết: Áp dụng cấu trúc 1-2-3-4:
- Phần 1: Introduction (mở bài) bằng cách diễn đạt lại câu đề (1-2 câu).
- Phần 2: Overview, gồm 1 thông tin min/max và 1 xu hướng tổng quan (không nêu số liệu cụ thể).
- Phần 3: Body 1, khoảng 3-4 câu.
- Phần 4: Body 2, khoảng 3-4 câu.
Sử dụng từ nối để tạo sự liên kết giữa các câu thể hiện so sánh (như whereas, meanwhile), và thêm ý bổ sung (như in addition, besides, moreover), nhưng tránh lạm dụng quá nhiều.
Cách viết writing task 1 IELTS dạng bar chart
IELTS Writing Task 1 dạng bar chart yêu cầu bạn mô tả và phân tích biểu đồ cột, tập trung vào việc so sánh và tóm tắt thông tin chính. Hãy cùng khám phá các bước chi tiết giúp bạn dễ dàng xử lý dạng bài biểu đồ cột trong phần thi IELTS Writing Task 1.
Bước 1: Phân tích biểu đồ
Khi tiếp cận đề bài, bước đầu tiên là phân tích biểu đồ. Đề bài thường bao gồm ba phần chính:
- Mô tả ngắn gọn biểu đồ, ví dụ: “Biểu đồ cột dưới đây cho thấy…”
- Yêu cầu tóm tắt thông tin và thực hiện so sánh.
- Biểu đồ, trong trường hợp này là biểu đồ cột (bar chart).
Để phân tích biểu đồ hiệu quả, bạn cần xác định rõ bốn yếu tố:
- Topic: Biểu đồ mô tả về đối tượng gì?
- Place: Dữ liệu trong biểu đồ được thu thập từ đâu?
- Time: Dữ liệu trong biểu đồ phản ánh thời gian nào?
- Unit of measurement: Đơn vị đo lường của các số liệu trong biểu đồ?
Thực hành phân tích đề bài:
- Topic: Đối tượng biểu đồ đề cập đến là vấn đề cuộc sống của cư dân thành phố, gồm ba yếu tố: Dịch vụ Y tế, Giáo dục và Đào tạo, Ô nhiễm Không khí.
- Place: Dữ liệu được thu thập từ các thành phố lớn tại Vương quốc Anh.
- Time: Số liệu phản ánh thời điểm năm 2008.
- Unit of measurement: Đơn vị đo lường là phần trăm.
Bước 2: Take note những thông tin quan trọng
Sau khi phân tích đề và xác định các điểm chính, bạn cần ghi lại những thông tin quan trọng từ biểu đồ, bao gồm:
- Điểm cao nhất: Dịch vụ Y tế
- Điểm thấp nhất: Ô nhiễm Không khí
- Sự thay đổi đáng kể nào có xuất hiện trong biểu đồ không?
- Các điểm chung giữa các số liệu?
Những thông tin này sẽ giúp bạn phân tích và so sánh theo đúng yêu cầu của đề bài. Nắm vững chúng sẽ giúp bạn tránh việc chỉ liệt kê số liệu khi làm bài Writing Task 1.
Bước 3: Chiến lược viết từng phần của bài dạng bar chart
Để đạt kết quả tốt trong bài thi IELTS Writing Task 1 dạng bar chart, việc xây dựng một chiến lược viết từng phần là vô cùng quan trọng. Chiến lược này giúp bạn dễ dàng hoàn thiện cả bài viết, từ phần Introduction (Mở bài), Overview (Tổng quan) đến phần Body (Nội dung chính) một cách mạch lạc và rõ ràng.
Cách viết phần Introduction
Trong phần mở bài, chỉ cần diễn đạt lại nội dung đề bài bằng cách thay đổi cấu trúc câu và sử dụng các từ đồng nghĩa.
Cấu trúc câu mở bài: The bar chart + shows/illustrates/gives information about + 3W (what?, where? when?)
Ví dụ: The bar chart illustrates the living challenges faced by residents in several major UK cities in 2008.
Một số từ vựng thường dùng: show, illustrate, provide, compare,…
Cách viết phần Overview Task 1 bài thi IELTS
Trong phần này, bạn nên mô tả các đặc điểm nổi bật của biểu đồ, chỉ cung cấp thông tin chung và so sánh nếu có.
Lưu ý khi viết phần tổng quan (overview):
- Overview nên gồm 2 câu: một câu giới thiệu chung về biểu đồ và một câu nêu các thông tin chính.
- Không đưa số liệu chi tiết vào phần overview.
- Chỉ nên chọn từ 2-3 ý chính để viết.
Các cụm từ hữu ích cho phần Overview trong IELTS Writing Task 1 biểu đồ cột:
- As is observed: Theo quan sát
- Overall: Nhìn chung
- Generally speaking: Nói chung là
- At a first glance: Thoạt nhìn
- As can be seen: Như có thể thấy
- Increase/Rise: Tăng, Decrease/Fall: Giảm, …
- Remain stable: Không thay đổi
- Hit the peak/hit the highest point: Đạt điểm cao nhất
- Slightly: Không đáng kể
- Dramatically: Đáng kể
- Gradually: Dần dần
Ví dụ: Generally speaking, health services were the most pressing issue across major UK cities in 2008, with education and training coming next. In contrast, air pollution was a relatively minor concern.
Cách viết phần Body
Phần nội dung chính (body) là nơi bạn có thể trình bày chi tiết các thông tin liên quan đến dữ liệu có sẵn. Để bài viết hấp dẫn và đạt điểm cao hơn, hãy thêm các câu so sánh thay vì chỉ liệt kê thông tin.
Cụ thể, cấu trúc của phần body nên như sau:
Phần body 1: Viết 3-4 câu miêu tả chi tiết nhóm thông tin đầu tiên từ biểu đồ hoặc các điểm tương đồng.
Ví dụ: On one hand, in the cities of Newcastle, Belfast, Birmingham, Cardiff, Manchester, and London, more than 50% of people reported complaints about the health services provided to them, with the highest percentages in Belfast and Cardiff, just below 60%. Additionally, issues related to education and training were slightly above 50% in Belfast, Birmingham, Cardiff, Glasgow, and London.
Phần body 2: Viết 3-4 câu miêu tả chi tiết nhóm thông tin tiếp theo hoặc các điểm khác biệt giữa các biểu đồ.
Ví dụ: On the other hand, air pollution being a minor issue, remained at less than 10% for the majority of cities in question, including Newcastle, Belfast, Birmingham and Glasgow. However, in Cardiff, Manchester and London it reported to be at around 12 to 15%, which is slightly higher than the other areas.
Các cụm từ thường dùng trong phần body: “accounted for” (chiếm), “reached a peak of” (đạt đỉnh tại), “just over” (nhỉnh hơn), “approximately” (khoảng, xấp xỉ),…
Một số cấu trúc phổ biến: “Fell to + số liệu,” “Fell by + phần trăm,”…
Từ vựng dạng bài bar chart trong IELTS writing task 1
Việc sử dụng từ vựng chính xác và phù hợp không chỉ giúp bạn diễn đạt rõ ràng mà còn nâng cao tính mạch lạc và độ phong phú của bài viết. Phần này tổng hợp các từ vựng hữu ích để bạn miêu tả xu hướng, mức độ thay đổi, cũng như cách sắp xếp thông tin một cách hiệu quả trong dạng bài biểu đồ cột.
Từ vựng miêu tả câu mở đầu
Trong phần mở đầu của bài viết mô tả biểu đồ dạng bar chart, việc chọn từ ngữ phù hợp để mở đầu giúp tạo ấn tượng ban đầu tốt và định hướng cho người đọc về xu hướng chung của dữ liệu. Dưới đây là một số từ vựng hữu ích để bạn mở đầu phần phân tích biểu đồ một cách rõ ràng và súc tích.
Từ vựng /cụm từ vựng | Ý nghĩa |
As is observed, …. | Theo quan sát, …. |
Generally speaking, …. | Nói chung, …. |
As can be seen, …. | Như có thể thấy, …. |
At a first glance, … | Thoạt nhìn, … |
Overall, … | Nhìn chung, … |
Từ vựng miêu tả sự thay đổi
Khi mô tả sự thay đổi trong biểu đồ, việc lựa chọn từ ngữ chính xác là rất quan trọng. Phần này sẽ cung cấp các danh từ và động từ miêu tả xu hướng tăng, giảm, ổn định, dao động, và các mức cao nhất, thấp nhất trong dữ liệu, giúp bạn diễn tả sự thay đổi một cách đa dạng và chính xác.
Xu hướng | Danh từ | Động từ |
Xu hướng tăng | A rise | Rise |
An increase | Increase | |
A growth | Grow | |
A climb | Climb | |
An upward trend | Go up | |
Xu hướng giảm | A fall | Fall |
A decrease | Decrease | |
A reduction | Reduce | |
A decline | Decline | |
A downward trend | Go down | |
A drop | Drop | |
Xu hướng ổn định | Stability | Remain stable/steady |
Stabilize | ||
Stay stable/unchanged | ||
Xu hướng dao động | A volatility | Be volatile |
A fluctuation | Fluctuate | |
Đạt mức cao nhất | – | Hit the highest point |
Reach a peak | ||
Đạt mức thấp nhất | – | Hit the lowest point |
Từ vựng miêu tả tốc độ thay đổi
Để nêu bật tốc độ và cường độ của sự thay đổi trong biểu đồ, bạn cần sử dụng các tính từ và trạng từ phù hợp. Phần này giới thiệu các từ vựng biểu thị các mức độ thay đổi mạnh, đáng kể, từ từ, và nhẹ nhàng, giúp bài viết thêm chi tiết và sinh động.
Tính từ | Trạng từ | Ý nghĩa |
Dramatic | Dramatically | Thay đổi mạnh, ấn tượng |
Sharp | Sharply | Cực nhanh, rõ ràng |
Enormous | Enormously | Cực lớn |
Steep | Steeply | Tốc độ thay đổi lớn |
Substantial | Substantially | Đáng kể |
Considerate | Considerably | Thay đổi nhiều |
Significant | Significantly | Nhiều |
Rapid | Rapidly | Nhanh chóng |
Moderate | Moderately | Bình thường |
Gradual | Gradually | Tốc độ tăng từ từ |
Slight | Slightly | Thay đổi nhẹ, không đáng kể |
Marginal | Marginally | Thay đổi nhỏ, chậm |
Từ vựng dùng để liệt kê
Khi miêu tả các thông tin theo thứ tự trong biểu đồ, từ ngữ liệt kê là công cụ quan trọng giúp cấu trúc bài viết rõ ràng, dễ hiểu. Phần này sẽ cung cấp những cụm từ hữu ích để bạn dễ dàng trình bày dữ liệu một cách mạch lạc và logic.
Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
According to the graph/First of all/to begin with/to start with/Firstly | Đầu tiên là |
Secondly | Thứ hai là |
In turn/before that/subsequently/following that | Sau đó thì |
Finally | Cuối cùng là |
Correspondingly | Tương ứng |
Respectively | Tương ứng |
Các giới từ thường sử dụng trong writing task 1 dạng bar chart
Giới từ đóng vai trò quan trọng trong việc diễn tả mối quan hệ giữa các số liệu. Phần này tổng hợp các giới từ thường gặp trong bài Writing Task 1 và cách sử dụng chúng để tạo thành cấu trúc câu chính xác khi diễn tả biểu đồ.
Giới từ | Được dùng khi | Cấu trúc |
To | Thay đổi đến mức nào đó | To + Number |
By | Thay đổi trong một khoảng nào đó | By + Số liệu |
Of | Dùng để diễn tả sự chênh lệch | Of + … + % |
At | Thêm số liệu vào cuối câu | At + Số liệu |
With | Phần trăm và số lượng chiếm được | With + % |
Approximately, about, above, around… | Diễn tả sự tương đối | Approximately, about, above, around… + số liệu |
Between… and… | Diễn tả số liệu trong khoảng | Between + số liệu + and + số liệu |
From… to… | Số lượng tăng trong khoảng | From + số liệu + to + số liệu |
Fell to | Giảm đến số liệu | Fell to + số liệu |
Fell by | Giảm đến bao nhiêu phần trăm | Fell by + phần trăm |
Từ vựng chỉ số phần trăm, số phần và con số
Khi viết về các con số, tỷ lệ và phần trăm trong biểu đồ, sử dụng từ ngữ phù hợp giúp bạn diễn tả thông tin rõ ràng và tránh nhầm lẫn. Phần này cung cấp từ vựng mô tả các phần, tỷ lệ, và cách diễn đạt số liệu tăng hoặc giảm.
- tripled (v): gấp ba
- doubled (v): gấp đôi
- one-fourth: 1/4
- three-quarters: 3/4
- half: một nửa
- double fold: gấp đôi
- 5 times higher: cao hơn gấp 5 lần
- 3 times lower: thấp hơn 3 lần
Từ vựng chỉ ngày tháng năm
Trong phần miêu tả biểu đồ theo thời gian, việc sử dụng đúng cụm từ thời gian giúp làm rõ mốc thời gian và tính chính xác cho các số liệu. Dưới đây là một số cụm từ vựng hữu ích để diễn đạt các mốc thời gian trong bài Writing Task 1.
- From + năm: từ năm X
- Between + Year X and Year Y: giữa năm X và năm Y
- After + Year X: sau năm X
- By/in + Year X: vào năm X
- In + tháng X: vào tháng X
Một số bài mẫu trong writing task 1 dạng bar chart
Để làm quen và thành thạo với dạng bài biểu đồ cột (bar chart) trong IELTS Writing Task 1, việc tham khảo các bài mẫu chi tiết sẽ giúp bạn học cách phân tích dữ liệu, chọn lọc thông tin chính, và so sánh các xu hướng quan trọng. Phần này tổng hợp một số bài mẫu kèm phân tích từ các đề bài phổ biến, minh họa cách sử dụng từ vựng và cấu trúc phù hợp để diễn tả các thay đổi, xu hướng, và đặc điểm nổi bật của dữ liệu một cách rõ ràng và hiệu quả.
Bài 1:
The graph gives information about the age of the population of Iceland between 1990 and 2020.
Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
The bar chart compares the different age cohorts of people living in Icelandfrom 1990 to 2020, over a decade starting from 1990.
All in all, the size of the 25-54 age group increased the most over the period while the size of the two younger age groups decreased a little bit. The number of people in the two older age groups stayed about the same.
The 25-54 age group grew from approximately a third of the population in 1990 to nearly half of the population in 2020. The older two age groups did not increase or decrease much. The size of the 65 and over age group remained at about 13%, whereas the size of the 55 -64 age group only fell from about 14% to about 10% of the population.
By contrast, the 0-14 age group decreased from just over 25% in 1990 to about 15% in 2020. Similarly, the 15-24 age group dropped from more than 20% of the population in 1990 to nearly 10% of the population in 2020.
Bài 2:
The stacked bar chart gives information about the UK’s household composition in two separate years, namely 1981 and 2001.
Overall, it is evident that 2-person and 6-person households were the most and least common, respectively. Another noteworthy observation is that while the size of households having from 1 to 2 members increased, the opposite trend was true for other demographics.
Regarding household categories with an upward trend, 2-person households were consistently the most common, starting at 31% before rising marginally to 34% in the final years. A similar trend was witnessed in 1-person families, but to a greater extent, growing from 17% to 26% when the survey ended.
Turning to household categories with a downward trend, households with 3 and 4 occupants registered the same level of decrease, from 20% to 17% and 18 to 15%, in that order. Households with five occupants also mirrored this trend, starting as the second-least common type of household, at 8%, and experiencing a 2% decrease in 2001. Households with six people only accounted for 2% in 2001, which was three times lower than it was in the first year surveyed.
Bài 3:
The graph below shows the percentage of part-time workers in each country of the United Kingdom in 1980 and 2010.
Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
The given bar graph shows the rate of part-time employees in four different parts of the UK in the years 1980 and 2010.
Overall, except for the workers of Northern Ireland, all the people of other countries have shown a rise in the rate of their work as time continues. Also, Wales and England have the most active part-time workers in both eras.
The graph clearly depicts that in 1980, nearly 25% of people worked in England as part-time workers but manpower in Walesis about 8% higher than that in England. After 30 years, England shows a greater rise in the rate of workers than that in Wales. But the overall percentage of employees in 2010 still seems to be higher in Wales.
Furthermore, Scotland has the lowest rate of part-time workers with just about 11% while Northern Ireland exceeds more than that in the starting year. As time passed by, the percentage of workers decreased in Northern Ireland whereas it doubled compared to 1980 in Scotland.
>>Xem thêm:
- Hướng dẫn viết đoạn văn miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh hay nhất
- Làm chủ Pie chart writing Task 1 – Hướng dẫn cách viết chi tiết
- Tổng hợp cấu trúc viết lại câu sao cho nghĩa không đổi và bài tập vận dụng
Dạng bài bar chart trong IELTS Writing Task 1 đòi hỏi kỹ năng phân tích dữ liệu một cách chi tiết và khách quan. Việc áp dụng các bước viết, chọn từ vựng chính xác và tránh những lỗi phổ biến là chìa khóa giúp bạn hoàn thiện bài viết của mình. Hy vọng bài hướng dẫn này của ELSA Speak sẽ là tài liệu hữu ích, giúp bạn nâng cao khả năng viết khi luyện thi IELTS và đạt kết quả tốt trong phần thi IELTS Writing Task 1.