Belong đi với giới từ gì là thắc mắc phổ biến của nhiều người học tiếng Anh khi muốn diễn tả sự sở hữu hay mối liên kết với một người, một vật, hoặc một nơi chốn nào đó. Hãy cùng ELSA Speak khám phá ngay câu trả lời chi tiết và cách vận dụng belong chuẩn nhất trong bài viết dưới đây nhé!
Belong là gì?
Phiên âm:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

- UK: /bɪˈlɒŋ/
- US: /bɪˈlɑːŋ/
Belong là một nội động từ (intransitive verb) quan trọng trong tiếng Anh. Nghĩa phổ biến nhất của belong là ở đúng vị trí, thuộc về đúng nơi của nó, tức là được đặt ở một vị trí phù hợp hoặc đúng đắn (to be in the right place or a suitable place).
Để sử dụng thành thạo động từ trong tiếng Anh này, bạn cần nắm vững các nét nghĩa chi tiết theo từ điển Cambridge như sau:
- Ý nghĩa 1: Thuộc về sở hữu của ai đó (to be someone’s property): Đây là cách dùng cực kỳ phổ biến khi đi với giới từ to, dùng để chỉ quyền sở hữu. Ví dụ: This pen belongs to me. (Cái bút này thuộc về tôi.)
- Ý nghĩa 2: Là thành viên của một nhóm, tổ chức (to be a member of a group or organization): Cũng đi với giới từ to, dùng để chỉ sự liên kết, thành viên. Ví dụ: She belongs to the school’s drama club. (Cô ấy là thành viên của câu lạc bộ kịch của trường.)
- Ý nghĩa 3: Cảm thấy thoải mái, phù hợp (trong một môi trường, hoàn cảnh) (to feel happy or comfortable in a situation): Diễn tả cảm giác thân thuộc, hòa nhập với một nơi nào đó. Ví dụ: After three years in Cambridge, I finally feel as if I belong here. (Sau ba năm ở Cambridge, cuối cùng tôi cũng cảm thấy như mình thuộc về nơi này.)

Belong đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, động từ belong thường kết hợp với 3 giới từ chính là to, with, và in với mỗi cụm từ mang một ý nghĩa và cách dùng hoàn toàn riêng biệt.
Belong to
Đây là cách kết hợp phổ biến và quen thuộc nhất, thường dùng để chỉ sự sở hữu một vật gì đó hoặc tư cách thành viên của một nhóm, một tổ chức.
Ý nghĩa và cách dùng của belong to:
- Diễn tả sự sở hữu: Dùng để nói ai là chủ sở hữu của một vật.
- Diễn tả tư cách thành viên: Dùng để chỉ một người là thành viên của một câu lạc bộ, một nhóm, một gia đình hay một tổ chức.
Công thức:
S + belong to + Noun/Pronoun (chỉ người, vật, tổ chức) |
Ví dụ:
- This laptop belongs to my brother. (Chiếc máy tính xách tay này là của anh trai tôi.)
- She belongs to the most prestigious science club at her university. (Cô ấy là thành viên của câu lạc bộ khoa học danh giá nhất tại trường đại học của mình.)
- These ideas belong to a past generation. (Những ý tưởng này thuộc về một thế hệ đã qua.)
Belong with
Khác với belong to, cụm từ belong with lại nhấn mạnh sự phù hợp, hài hòa khi các đối tượng được đặt cùng nhau, hoặc khi mọi người có mối quan hệ tốt đẹp với nhau.
- Chỉ sự phù hợp về vị trí: Dùng khi một vật nên được đặt cùng với một nhóm các vật tương tự khác.
- Chỉ sự hòa hợp trong mối quan hệ: Diễn tả rằng ai đó có mối quan hệ tốt, cảm thấy thoải mái và được chấp nhận khi ở cùng một nhóm người cụ thể.
Công thức:
S + belong with + Noun/Pronoun (chỉ người, vật) |
Ví dụ:
- This blue cup belongs with the other blue ones on that shelf. (Cái cốc màu xanh này nên được để cùng những cái màu xanh khác trên kệ kia.)
- After many years, he finally felt that he belonged with his new team. (Sau nhiều năm, cuối cùng anh ấy cũng cảm thấy mình hòa hợp với đội mới.)
Belong in
Cấu trúc belong in được sử dụng để khẳng định một người hay một vật nên ở đúng vị trí, địa điểm hoặc hoàn cảnh phù hợp với bản chất của chính đối tượng đó, nhấn mạnh rằng một vật hoặc một người đang ở đúng nơi mà họ/vật đó phải ở, hoặc cần được đặt vào đúng vị trí, bối cảnh phù hợp.
Công thức:
S + belong in + Noun (chỉ nơi chốn, địa điểm, hoàn cảnh) |
Ví dụ:
- These important documents belong in the fireproof safe. (Những tài liệu quan trọng này phải được cất trong két sắt chống cháy.)
- Someone with your talent belongs in Hollywood. (Một người tài năng như bạn thuộc về Hollywood.)
- This type of antique furniture belongs in a museum. (Loại đồ nội thất cổ này thuộc về viện bảo tàng.)

>> Nắm vững ngữ pháp như belong đi với giới từ gì là bước đệm quan trọng, nhưng để thực sự tự tin giao tiếp, phát âm tiếng Anh chuẩn xác mới là chìa khóa. Hãy để ELSA Speak đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh với lộ trình học được cá nhân hóa ngay hôm nay!

Các từ đồng nghĩa với belong trong tiếng Anh
Để làm phong phú thêm vốn từ và tránh lặp lại động từ belong trong giao tiếp tiếng Anh, bạn có thể tham khảo và sử dụng các động từ đơn đồng nghĩa dưới đây.
Từ đồng nghĩa/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Fit /fɪt/ | Hòa hợp, vừa vặn với một nhóm, không gian hoặc tình huống. | She quickly learned the rules and began to fit in with the team. (Cô ấy đã nhanh chóng học các quy tắc và bắt đầu hòa nhập với cả đội.) |
Suit /suːt/ | Phù hợp với ai đó hoặc một mục đích cụ thể, thường về phong cách, đặc điểm. | A quiet lifestyle really suits him. (Một lối sống yên tĩnh thực sự phù hợp với anh ấy.) |
Match /mætʃ/ | Tương xứng, ăn khớp với nhau, đặc biệt là về màu sắc, hình thức hoặc chất lượng. | The red curtains match the new sofa perfectly. (Những chiếc rèm màu đỏ hoàn toàn ăn khớp với chiếc ghế sofa mới.) |
Go /ɡoʊ/ | Đi đôi, hợp với (thường dùng với giới từ with). | I don’t think that bright green shirt will go with these trousers. (Tôi không nghĩ chiếc áo sơ mi màu xanh sáng đó sẽ hợp với chiếc quần này.) |
Pertain /pərˈteɪn/ | Liên quan trực tiếp, thuộc về một chủ đề cụ thể (dùng trong văn phong trang trọng). | Please focus on facts that pertain to the main issue. (Vui lòng tập trung vào những sự thật liên quan đến vấn đề chính.) |
Lie /laɪ/ | Thuộc về trách nhiệm, quyền hạn hoặc nằm ở một vị trí nào đó. | The responsibility for this project lies with the marketing department. (Trách nhiệm cho dự án này thuộc về phòng marketing.) |
Reside /rɪˈzaɪd/ | Tồn tại hoặc ở một nơi nào đó; quyền lực hoặc phẩm chất nằm ở đâu. | True happiness resides in contentment, not wealth. (Hạnh phúc thực sự nằm ở sự bằng lòng, không phải của cải.) |
Inhere /ɪnˈhɪr/ | Tồn tại như một phần cố hữu, không thể tách rời (mang tính học thuật, trang trọng). | There are certain qualities that inhere in a great leader. (Có những phẩm chất nhất định cố hữu trong một nhà lãnh đạo vĩ đại.) |
Appertain /ˌæpəˈteɪn/ | Gắn liền với, là một phần của hoặc thuộc về một cái gì đó (rất trang trọng). | Let’s discuss the rights and duties appertaining to citizenship. (Hãy thảo luận về các quyền và nghĩa vụ gắn liền với quyền công dân.) |
Relate /rɪˈleɪt/ | Có liên quan, kết nối tới một vấn đề hoặc một người nào đó. | I cannot see how your question relates to our topic. (Tôi không thấy câu hỏi của bạn liên quan đến chủ đề của chúng ta như thế nào.) |

>> Luyện phát âm chuẩn mọi chủ đề chỉ với 5k/ngày. Đăng ký học ngay cùng ELSA Speak!
Bài tập áp dụng
Bài tập 1
Đề bài: Chọn và điền giới từ chính xác vào mỗi chỗ trống để hoàn thiện câu.
- This key belongs ____ the main door.
- An old manuscript like this belongs ____ a museum, not a private collection.
- He never felt like he belonged ____ his classmates.
- Do you think this painting belongs ____ this modern living room?
- These spoons belong ____ the other silverware in the drawer.
- That jacket belongs ____ my sister; she was looking for it.
- Someone who tells lies like that belongs ____ prison.
- The puzzle piece you found belongs ____ this jigsaw over here.
- This cup belongs ____ the set of six we bought last week.
- All of the employees belong ____ the company’s health insurance plan.
Đáp án bài tập 1
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | to | Dùng to để chỉ sự sở hữu, chiếc chìa khóa này là của cánh cửa chính. |
2 | in | Dùng in để chỉ vị trí, nơi chốn phù hợp nhất cho một vật. |
3 | with | Dùng with để diễn tả cảm giác hòa hợp, được chấp nhận trong một nhóm người. |
4 | in | Dùng in để hỏi về sự phù hợp của một vật trong một không gian cụ thể. |
5 | with | Dùng with để chỉ một vật nên được đặt cùng một nhóm vật tương tự. |
6 | to | Dùng to để khẳng định quyền sở hữu chiếc áo khoác là của người chị. |
7 | in | Dùng in để chỉ một nơi chốn mà ai đó xứng đáng phải ở. |
8 | to | Dùng to để nói rằng mảnh ghép là một phần của bộ xếp hình. |
9 | with | Dùng with để chỉ chiếc cốc nên đi cùng với bộ 6 cái đã mua. |
10 | to | Dùng to để chỉ tư cách thành viên trong một kế hoạch, tổ chức. |
Bài tập 2
Đề bài: Chọn ra đáp án phù hợp nhất (A, B, C, D) để điền vào chỗ trống trong các câu sau.
1. Which football team do you belong ____?
A. in
B. with
C. to
D. on
2. This type of aggressive behavior does not belong ____ a classroom.
A. in
B. with
C. to
D. at
3. I feel like I finally belong ____ this group of friends.
A. in
B. with
C. to
D. for
4. The company car that he uses belongs ____ the corporation.
A. with
B. in
C. for
D. to
5. These ancient artifacts belong ____ a special temperature-controlled room.
A. to
B. with
C. in
D. on
Đáp án bài tập 2
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | C | Dùng to khi hỏi về tư cách thành viên của một đội, một câu lạc bộ. |
2 | A | Dùng in để nhấn mạnh hành vi này không phù hợp trong môi trường lớp học. |
3 | B | Dùng with để diễn tả cảm giác hòa hợp và được chấp nhận trong một nhóm bạn. |
4 | D | Dùng to để chỉ chiếc xe là tài sản, thuộc sở hữu của công ty. |
5 | C | Dùng in để nói về nơi chốn phù hợp, cần thiết để bảo quản các hiện vật. |
Bài tập 3
Đề bài: Dựa vào câu gốc cho sẵn, hãy viết lại một câu mới có nghĩa tương đương bằng cách sử dụng cấu trúc với belong.
- This house is owned by my grandparents.
-> ___________________________________________ - You should put this knife with the other forks and spoons.
-> ___________________________________________ - She is a member of the national swimming team.
-> ___________________________________________ - Wild animals should be in their natural habitat.
-> ___________________________________________ - Is this wallet your property?
-> ___________________________________________
Đáp án bài tập 3
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | This house belongs to my grandparents. | Chuyển từ cấu trúc bị động (be owned by) sang chủ động với belong to để chỉ sự sở hữu. |
2 | This knife belongs with the other forks and spoons. | Dùng belong with để diễn tả một vật nên được đặt cùng nhóm vật tương tự. |
3 | She belongs to the national swimming team. | Dùng belong to để diễn tả tư cách thành viên trong một đội tuyển. |
4 | Wild animals belong in their natural habitat. | Dùng belong in để nói về nơi chốn phù hợp, vốn có của một loài vật. |
5 | Does this wallet belong to you? | Chuyển câu hỏi về tài sản (your property) thành câu hỏi dùng belong to. |
Các câu hỏi thường gặp
Để giúp bạn hiểu sâu hơn và tránh những nhầm lẫn phổ biến khi sử dụng động từ belong, ELSA Speak đã tổng hợp và giải đáp một số câu hỏi được quan tâm nhất.
Belongs to hay belong to?
Việc lựa chọn giữa belongs và belong phụ thuộc hoàn toàn vào chủ ngữ đứng trước trong câu, tuân theo quy tắc chia động từ trong thì hiện tại đơn.
- Dùng belongs to: Khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (He, She, It), danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được. Ví dụ: This car belongs to him. (Chiếc xe ô tô này thuộc về anh ấy.)
- Dùng belong to: Khi chủ ngữ là I, You, We, They và danh từ số nhiều. Ví dụ: These books belong to the library. (Những quyển sách này thuộc về thư viện.)
Belong to là loại từ gì?
Xét về mặt cấu trúc, belong to là sự kết hợp giữa một động từ và một giới từ, tạo thành một cụm có ý nghĩa cụ thể.
- Belong: Là một nội động từ (intransitive verb), có nghĩa là một động từ không yêu cầu tân ngữ trực tiếp đi kèm.
- To: Là một giới từ (preposition), được dùng để kết nối động từ belong với danh từ hoặc đại từ chỉ đối tượng có mối liên quan.
Khi kết hợp với nhau, belong to hoạt động như một cụm động từ trong câu, diễn tả ý nghĩa sở hữu hoặc tư cách thành viên.
>> Xem thêm:
- Inform đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách sử dụng inform
- Supply đi với giới từ gì? Phân biệt Supply, Provide và Offer
- Congratulate đi với giới từ gì? Cấu trúc Congratulate đầy đủ nhất
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn giải đáp cặn kẽ thắc mắc belong đi với giới từ gì và tự tin áp dụng chính xác trong giao tiếp hàng ngày. Hãy tiếp tục đồng hành cùng ELSA Speak và khám phá thêm nhiều kiến thức ngữ pháp, từ vựng bổ ích khác trong danh mục Từ vựng thông dụng nhé!