Bạn có bao giờ tự hỏi bond đi với giới từ gì trong tiếng Anh chưa? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ và nắm chắc các cấu trúc bond phổ biến nhất cùng với ví dụ chi tiết. Bắt đầu khám phá ngay cùng ELSA Speak nhé!

(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/bond )

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Bond là gì?

Bond có phiên âm UK là /bɒnd/ và phiên âm US  là /bɑːnd/ là một từ đa nghĩa có thể là danh từ hoặc động từ, thường mang ý nghĩa xoay quanh khái niệm về sự liên kết, ràng buộc, hoặc gắn kết.

Theo từ điển Cambridge, từ này được hiểu với nghĩa a close connection joining two or more people.

Danh từ bond

Khi là danh từ, bond có nghĩa phổ biến nhất là một mối liên hệ gần gũi kết nối hai hoặc nhiều người. Ngoài ra, nó còn mang nhiều nét nghĩa chuyên môn khác trong các lĩnh vực tài chính, pháp lý.

NghĩaVí dụ
Mối liên kết, mối quan hệThe strong bond between mother and child is undeniable. (Mối liên kết bền chặt giữa mẹ và con là không thể phủ nhận.)
Sự ràng buộc, nghĩa vụ pháp lýThey signed a legal bond to guarantee the loan repayment. (Họ ký một sự ràng buộc pháp lý để đảm bảo hoàn trả khoản vay.)
Trái phiếu (Tài chính)Government bonds are generally considered low-risk investments. (Trái phiếu chính phủ thường được coi là các khoản đầu tư rủi ro thấp.)
Dây buộc, xiềng xích (ít dùng)He felt that marriage put him in a perpetual bond. (Anh ấy cảm thấy hôn nhân đặt anh ấy vào một xiềng xích vĩnh viễn.)
Bảng nghĩa danh từ bond

Động từ bond

Khi là động từ, bond có nghĩa chính là tạo mối liên kết, gắn kết một cách thân thiết hoặc dính chặt về mặt vật lý. Dưới đây là bảng tổng hợp các ý nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

NghĩaVí dụ
Tạo mối liên kết, gắn kếtThe team members quickly bonded after working together on the difficult project. (Các thành viên đội đã nhanh chóng gắn kết sau khi làm việc cùng nhau trong dự án khó khăn.)
Dính chặt, kết nối vật lýThe special glue will bond the plastic to the metal effectively. (Loại keo đặc biệt sẽ dính chặt nhựa với kim loại một cách hiệu quả.)
Bảng nghĩa động từ bond
Khái niệm của bond
Khái niệm của bond

Word family của bond

Dưới đây là word family (họ từ vựng) của bond, hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu nhé!

Từ loại/Từ/Phiên âmDịch nghĩaVí dụ
Bond (Noun)
/bɒnd/
Mối liên kết, sự ràng buộcThe company issued a new municipal bond. (Công ty đã phát hành một trái phiếu thành phố mới.)
Bond (Verb)
/bɒnd/
Gắn kết, tạo mối liên hệThe father and son bond over fishing trips. (Cha và con trai gắn kết qua những chuyến đi câu cá.)
Bonding (Noun/Adj)
/ˈbɒndɪŋ/
Sự gắn kết, chất kết dínhThe early stages of parent-infant bonding are crucial. (Những giai đoạn đầu của sự gắn kết giữa cha mẹ và trẻ sơ sinh là rất quan trọng.)
Bonded (Adj)
/ˈbɒndɪd/
Bị ràng buộc, gắn kếtThe two families became closely bonded by the marriage. (Hai gia đình trở nên gắn kết chặt chẽ nhờ cuộc hôn nhân.)
Bảng word family của bond
Word family của bond
Word family của bond

Bond đi với giới từ gì?

Bond thường đi kèm với các giới từ with, over, of, và to, mỗi giới từ mang một sắc thái ý nghĩa khác nhau.

Bond + with

Ý nghĩa: Gắn kết, xây dựng mối quan hệ thân thiết với một người hoặc một nhóm người cụ thể.

Bond + with + somebody

Ví dụ:

  • It took time for the adopted child to bond with his new parents. (Đứa trẻ được nhận nuôi mất thời gian để gắn kết với cha mẹ mới của mình.)
  • He needed time alone to bond with his newborn son. (Anh ấy cần thời gian riêng tư để xây dựng tình cảm với cậu con trai mới sinh.)
Bond đi với giới từ with
Bond đi với giới từ with

Bond + over

Ý nghĩa: Gắn kết, tạo mối quan hệ thân thiết thông qua việc chia sẻ một sở thích, kinh nghiệm, hoặc hoạt động chung nào đó.

Cấu trúc:

Bond + over + something (shared interest/experience)

Ví dụ:

  • The two neighbours quickly bonded over their love for gardening and classical music. (Hai người hàng xóm nhanh chóng gắn kết thông qua niềm yêu thích làm vườn và nhạc cổ điển.)
  • We instantly bonded over our mutual dislike of the terrible movie. (Chúng tôi ngay lập tức trở nên thân thiết vì cả hai đều cùng ghét cay ghét đắng bộ phim dở tệ đó.)

Bond + of

Ý nghĩa: (Dùng cho danh từ bond). Mối liên kết/sự ràng buộc của một điều gì đó (thường là cảm xúc, nguyên tắc).

Cấu trúc:

Bond + of + Noun (abstract concept)

Ví dụ:

  • The crisis created a strong bond of solidarity among the citizens. (Cuộc khủng hoảng đã tạo ra một mối liên kết mạnh mẽ của tình đoàn kết giữa các công dân.)
  • The shared danger forged a powerful bond of loyalty between the soldiers. (Sự nguy hiểm chung đã tạo nên một mối liên kết mạnh mẽ về lòng trung thành giữa những người lính.)

Bond + to

Ý nghĩa: Bị ràng buộc/buộc phải tuân theo một điều khoản, thỏa thuận hoặc cam kết nào đó.

Cấu trúc:

be/get bonded + to + something (contract/agreement)

Ví dụ

  • The company is legally bonded to supply the materials by the end of the month. (Công ty bị ràng buộc hợp pháp phải cung cấp vật liệu trước cuối tháng.)
  • The apprentice was bonded to his master for three years, learning the trade. (Người học việc bị ràng buộc với sư phụ của mình trong ba năm để học nghề.)
Bond đi với giới từ to
Bond đi với giới từ to

>> Có thể bạn quan tâm: Làm thế nào để giao tiếp tiếng Anh trôi chảy hơn? Câu trả lời là ELSA Speak! Ứng dụng cung cấp lộ trình học cá nhân hóa và gia sư AI giúp bạn đồng hành hiệu quả. Click để nhận ngay bí quyết!

Từ đồng nghĩa với bond

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Tie
/taɪ/
Mối liên hệ, sự gắn kếtThe historic ties between the two countries are very deep. (Các mối liên hệ lịch sử giữa hai quốc gia rất sâu sắc.)
Link
/lɪŋk/
Sự kết nối, mối nốiResearchers found a clear link between diet and heart health. (Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy một mối liên hệ rõ ràng giữa chế độ ăn uống và sức khỏe tim mạch.)
Affinity
/əˈfɪnəti/
Sự đồng cảm, sự hấp dẫn tự nhiênShe felt an immediate affinity for the local culture. (Cô ấy cảm thấy một sự đồng cảm tức thì với văn hóa địa phương.)
Connection
/kəˈnekʃn/
Mối quan hệ, sự kết nốiThe strong connection between the mentor and the student inspired lifelong learning. (Mối quan hệ chặt chẽ giữa người cố vấn và học sinh đã truyền cảm hứng cho việc học suốt đời.)
Relationship
/rɪˈleɪʃnʃɪp/
Mối quan hệ, sự liên kếtThe relationship between the two artists grew through their shared passion for music. (Mối quan hệ giữa hai nghệ sĩ phát triển qua niềm đam mê chung với âm nhạc.)
Attachment
/əˈtætʃmənt/
Sự gắn bó, tình cảmHis deep attachment to his childhood home made moving away difficult. (Sự gắn bó sâu sắc với ngôi nhà thời thơ ấu khiến việc chuyển đi trở nên khó khăn.)
Rapport
/ræˈpɔːr/
Sự hòa hợp, mối quan hệ thân thiệnThe teacher built a strong rapport with her students, creating a positive classroom environment. (Giáo viên đã xây dựng một mối quan hệ thân thiện với học sinh, tạo ra một môi trường lớp học tích cực.)
Bảng từ đồng nghĩa với bond

Từ trái nghĩa với bond

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Separation
/ˌsepəˈreɪʃən/
Sự chia cắt, sự tách biệtThe separation of the two teams led to a breakdown in communication. (Sự chia cắt của hai đội dẫn đến sự đổ vỡ trong giao tiếp.)
Estrangement
/ɪˈstreɪndʒmənt/
Sự xa lánh, sự ghẻ lạnhThe lengthy disagreement caused a bitter estrangement between the siblings. (Sự bất đồng kéo dài đã gây ra sự xa lánh cay đắng giữa hai anh em.)
Disconnection
/ˌdɪskəˈnekʃən/
Sự mất kết nối, sự cắt đứt liên hệThere was a clear disconnection between the company’s goals and its execution. (Có một sự mất kết nối rõ ràng giữa mục tiêu của công ty và việc thực hiện.)
Division
/dɪˈvɪʒn/
Sự chia rẽ, sự phân táchThe division between the two political groups grew wider over time. (Sự chia rẽ giữa hai nhóm chính trị ngày càng lớn theo thời gian.)
Alienation
/ˌeɪliəˈneɪʃn/
Sự xa cách, sự cô lậpHis constant criticism led to the alienation of his closest allies. (Những lời chỉ trích liên tục của anh ta dẫn đến sự xa cách của những đồng minh thân cận nhất.)
Rift
/rɪft/
Sự rạn nứt, mâu thuẫnA rift between the business partners caused the company to collapse. (Sự rạn nứt giữa các đối tác kinh doanh đã khiến công ty sụp đổ.)
Detachment
/dɪˈtætʃmənt/
Sự tách rời, sự thờ ơHer emotional detachment made it hard for her to form lasting relationships. (Sự thờ ơ về cảm xúc khiến cô ấy khó xây dựng các mối quan hệ lâu dài.)
Bảng trái nghĩa với bond
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của bond
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của bond

Các collocation thường gặp với bond

Việc sử dụng các collocations thường gặp với bond sẽ giúp câu văn của bạn tự nhiên và chuẩn xác như người bản xứ. 

Collocation/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Close bond
/kləʊs bɒnd/
Mối liên kết/quan hệ gần gũiThe twins share a very close bond that is hard to break. (Cặp song sinh chia sẻ một mối liên kết gần gũi rất khó phá vỡ.)
Form a bond
/fɔːm ə bɒnd/
Hình thành mối liên kếtNew students quickly form a bond through shared orientation activities. (Các sinh viên mới nhanh chóng hình thành mối liên kết thông qua các hoạt động định hướng chung.)
Sever a bond
/ˈsevər ə bɒnd/
Cắt đứt mối liên kếtShe made the difficult decision to sever a bond with her toxic friend. (Cô ấy đã đưa ra quyết định khó khăn là cắt đứt mối liên kết với người bạn độc hại của mình.)
Bond market
/bɒnd ˈmɑːrkɪt/
Thị trường trái phiếuInvestors are keeping a close eye on the volatile bond market. (Các nhà đầu tư đang theo dõi sát sao thị trường trái phiếu đầy biến động.)
Strengthen a bond
/ˈstreŋθn ə bɒnd/
Củng cố mối quan hệSpending quality time together helped strengthen the bond between the parents and their children. (Dành thời gian chất lượng bên nhau đã giúp củng cố mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái.)
Emotional bond
/ɪˈməʊʃənl bɒnd/
Mối liên kết tình cảmThe emotional bond between the dog and its owner was truly heartwarming. (Mối liên kết tình cảm giữa chú chó và chủ nhân của nó thật sự ấm áp.)
Break a bond
/breɪk ə bɒnd/
Phá vỡ mối liên kếtA single argument was enough to break the bond they had built over years. (Một cuộc tranh cãi duy nhất đã đủ để phá vỡ mối liên kết mà họ đã xây dựng qua nhiều năm.)
Bond of trust
/bɒnd əv trʌst/
Mối liên kết dựa trên niềm tinA strong bond of trust is essential for any successful partnership. (Một mối liên kết dựa trên niềm tin là điều cần thiết cho bất kỳ mối quan hệ đối tác thành công nào.)
Unbreakable bond
/ʌnˈbreɪkəbl bɒnd/
Mối liên kết không thể phá vỡThe unbreakable bond between the soldiers was forged in the heat of battle. (Mối liên kết không thể phá vỡ giữa các binh sĩ được hình thành trong những trận chiến khốc liệt.)
Corporate bond
/ˈkɔːrpərət bɒnd/
Trái phiếu doanh nghiệpInvesting in corporate bonds can be a safe way to diversify your portfolio. (Đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp có thể là một cách an toàn để đa dạng hóa danh mục đầu tư của bạn.)
Bảng các collocation thường gặp với bond
Các collocation thường gặp với bond
Các collocation thường gặp với bond

Câu hỏi thường gặp

Bond over là gì?

Bond over là một cụm động từ có nghĩa là tạo hoặc củng cố mối quan hệ thân thiết dựa trên sự chia sẻ chung về một sở thích, kinh nghiệm, hoặc cảm xúc nào đó.

Ví dụ: The two strangers bonded over their frustrating travel delays. (Hai người xa lạ đó đã gắn kết nhờ những sự cố chậm trễ chuyến đi đầy bực bội của họ.)

Bond là từ loại gì?

Bond là từ loại đa chức năng. Nó có thể là danh từ (Noun) (nghĩa là mối liên kết, trái phiếu, sự ràng buộc) và là động từ, nghĩa là gắn kết, dính chặt).

Ví dụ: 

  • Danh từ: The government issued new bonds. (Chính phủ đã phát hành trái phiếu mới.)
  • Động từ: Parents often bond with their children through play. (Cha mẹ thường gắn kết với con cái thông qua các hoạt động vui chơi.)

Bài tập vận dụng

Điền giới từ thích hợp

Hãy điền giới từ thích hợp (with, over, of, to) vào chỗ trống:

  1. The students quickly began to bond ________ their mutual interest in anime.
  2. The sacred bond ________ marriage should not be taken lightly.
  3. The construction company is legally bonded ________ complete the project by the deadline.
  4. It is important for siblings to bond ________ each other during childhood.
  5. After the successful concert, the band members bonded ________ the relief and excitement of the performance.

Chọn đáp án đúng

  1. A ________ bond was formed between the rescue dog and its new owner.
    A. wide
    B. close
    C. open
    D. large
  2. The government decided to ________ new bonds to finance the infrastructure project.
    A. issue
    B. sever
    C. form
    D. break
  3. The father found a unique way to ________ a bond with his teenage son.
    A. cut
    B. sever
    C. make
    D. form
  4. The ________ is the place where government debt is traded.
    A. stock market
    B. bond market
    C. retail market
    D. currency market
  5. The teacher used group activities to encourage ________ among the new classmates.
    A. severance
    B. isolation
    C. disconnection
    D. bonding

Đáp án

Điền giới từ thích hợp

  1. over
  2. of
  3. to
  4. with
  5. over

Chọn đáp án đúng

  1. B. close (Collocation: Close bond – Mối liên kết gần gũi)
  2. A. issue (Collocation: Issue bonds – Phát hành trái phiếu)
  3. D. form (Collocation: Form a bond – Hình thành mối liên kết)
  4. B. bond market (Collocation: Bond market – Thị trường trái phiếu)
  5. D. bonding (Word family: Bonding – Sự gắn kết)

Ttừ vựng thông dụng của ELSA Speak, nơi mang đến kho tàng từ vựng giúp bạn tỏa sáng!