Bạn đã bao giờ nghe đến cụm từ bring out trong tiếng Anh chưa? Cụm từ này thú vị hơn bạn nghĩ đấy! ELSA Speak sẽ cùng bạn khám phá bring out là gì, các cấu trúc và các từ đồng nghĩa để bạn sử dụng thành thạo hơn về bring out nhé!
Bring out là gì?
Bring out /brɪŋ aʊt/ là một phrasal verb (cụm động từ) trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Cụm từ này thường được hiểu là “làm nổi bật,” “mang ra,” hoặc “làm cho xuất hiện”. Cụ thể:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ý nghĩa của bring out | Ví dụ |
Làm nổi bật một đặc điểm, phẩm chất | This dress color really brings out your complexion. (Màu sắc của chiếc váy này thực sự làm nổi bật làn da của bạn.) |
Làm cho cái gì đó xuất hiện, rõ ràng hơn | The sunlight brought out the colors of the rainbow after the first rain of the season. (Ánh sáng mặt trời làm nổi bật màu sắc của cầu vồng sau cơn mưa đầu mùa.) |
Xuất bản, phát hành | They are bringing out a special edition of the fashion magazine. (Họ đang cho xuất bản phiên bản đặc biệt của tạp chí thời trang.) |
Làm bộc lộ tính cách hoặc tài năng của ai đó | This role brought out her hidden potential. (Vai diễn này đã phát huy được tiềm năng tiềm ẩn của cô.) |

Chi tiết cấu trúc, cách dùng của Bring out
Cụm động từ bring out có hai cấu trúc chính, mỗi cấu trúc ngữ pháp mang sắc thái nghĩa khác nhau:
Bring out something/Bring something out
Cụm từ này được sử dụng để diễn tả việc sản xuất và phát hành một sản phẩm nào đó ra thị trường hoặc diễn tả hành động làm cho một thứ nào đó nổi bật với những đặc điểm hoặc chất lượng cụ thể.
Ví dụ:
- Their company plan to bring out a series of eco-friendly products next month. (Công ty của họ có kế hoạch tung ra một loạt sản phẩm thân thiện với môi trường vào tháng tới.)
- The photographer used soft lighting to bring out the model’s natural beauty. (Nhiếp ảnh gia đã sử dụng ánh sáng dịu nhẹ để làm nổi bật vẻ đẹp tự nhiên của người mẫu.)
Bring someone out
Cụm từ này được dùng để miêu tả hành động giúp ai đó tự tin hơn hoặc vui vẻ hơn, đặc biệt là những người nhút nhát.
Ví dụ:
- Anna used to be very quiet, but her new job has brought her out. (Anna trước đây rất ít nói, nhưng công việc mới đã khiến cô ấy phải cởi mở hơn.)
- Joining a club can help bring a shy person out of their shell. (Việc tham gia một câu lạc bộ có thể giúp một người nhút nhát thoát khỏi vỏ bọc của họ.)

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Bring out
Các từ đồng nghĩa với Bring out
Ý nghĩa của Bring | Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Làm nổi bật | Highlight | /ˈhaɪlaɪt/ | Làm nổi bật | The dress highlights her beautiful figure. (Chiếc váy làm nổi bật vóc dáng xinh đẹp của cô.) |
Emphasize | /ˈɛmfəsaɪz/ | Nhấn mạnh | He emphasized the importance of teamwork. (Anh ấy đã nhấn mạnh tầm quan trọng của tinh thần đồng đội.) | |
Showcase | /ˈʃəʊkeɪs/ | Trưng bày | The artist’s work was showcased in a famous gallery. (Tác phẩm của nghệ sĩ được trưng bày tại một phòng trưng bày nổi tiếng.) | |
Làm cho cái gì đó xuất hiện | Reveal | /rɪˈviːl/ | Tiết lộ | The interview revealed her true thoughts. (Cuộc điều tra đã tiết lộ những bằng chứng mới.) |
Unveil | /ʌnˈveɪl/ | Công bố | The company unveiled its latest product yesterday. (Công ty đã công bố sản phẩm mới nhất của mình vào ngày hôm qua.) | |
Xuất bản, phát hành | Launch | /lɔːntʃ/ | Ra mắt | The company plans to launch its latest product soon. (Công ty có kế hoạch sớm ra mắt sản phẩm mới nhất.) |
Introduce | /ˌɪntrəˈdjuːs/ | Giới thiệu | The company introduced a new line of eco-friendly products. (Công ty đã giới thiệu dòng sản phẩm thân thiện với môi trường mới.) | |
Làm bộc lộ tính cách hoặc tài năng của ai đó | Publish | /ˈpʌblɪʃ/ | Xuất bản | The author will publish her novel next year. (Tác giả sẽ xuất bản tiểu thuyết của mình vào năm tới.) |
Expose | /ɪkˈspəʊz/ | Phơi bày | The journalist exposed the corruption scandal. (Nhà báo đã phơi bày vụ bê bối tham nhũng.) |

Các từ trái nghĩa với Bring out
Ý nghĩa | Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Làm nổi bật một đặc điểm, phẩm chất | Highlight | /ˈhaɪlaɪt/ | Làm nổi bật | The dress highlights her beautiful figure. (Chiếc váy làm nổi bật vóc dáng xinh đẹp của cô.) |
Emphasize | /ˈɛmfəsaɪz/ | Nhấn mạnh | He emphasized the importance of teamwork. (Anh ấy đã nhấn mạnh tầm quan trọng của tinh thần đồng đội.) | |
Showcase | /ˈʃəʊkeɪs/ | Trưng bày | The artist’s work was showcased in a famous gallery. (Tác phẩm của nghệ sĩ được trưng bày tại một phòng trưng bày nổi tiếng.) | |
Reveal | /rɪˈviːl/ | Tiết lộ | The interview revealed her true thoughts. (Cuộc phỏng vấn đã tiết lộ những suy nghĩ thực sự của cô.) | |
Unveil | /ʌnˈveɪl/ | Công bố | The company unveiled its latest product yesterday. (Công ty đã công bố sản phẩm mới nhất của mình vào ngày hôm qua.) | |
Làm cho cái gì đó xuất hiện, rõ ràng hơn | Launch | /lɔːntʃ/ | Ra mắt | The company plans to launch its latest product soon. (Công ty có kế hoạch sớm ra mắt sản phẩm mới nhất.) |
Xuất bản, phát hành | Introduce | /ˌɪntrəˈdjuːs/ | Giới thiệu | The company introduced a new line of eco-friendly products. (Công ty đã giới thiệu dòng sản phẩm thân thiện với môi trường mới.) |
Publish | /ˈpʌblɪʃ/ | Xuất bản | The author will publish her novel next year. (Tác giả sẽ xuất bản tiểu thuyết của mình vào năm tới.) | |
Expose | /ɪkˈspəʊz/ | Phơi bày | The journalist exposed the corruption scandal. (Nhà báo đã phơi bày vụ bê bối tham nhũng.) |

Hãy bắt đầu hành trình cải thiện kỹ năng phát âm và từ vựng của bạn ngay hôm nay! Đừng bỏ lỡ cơ hội này – nhấn vào nút bên dưới để bắt đầu học phát âm và từ vựng với nhiều chủ đề hấp dẫn ngay lập tức!
Chi tiết các cụm động từ với Bring phổ biến
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ cụ thể |
Bring about | Gây ra, dẫn đến | The strike brought about changes in company policy. (Cuộc đình công đã dẫn tới những thay đổi trong chính sách của công ty.) |
Bring along | Mang theo, đưa theo | Don’t forget to bring along your notebook. (Đừng quên mang theo sổ tay của bạn.) |
Bring around | Thuyết phục, làm ai đó tỉnh lại | They finally brought him around to support the plan. (Họ cuối cùng đã thuyết phục anh ấy ủng hộ kế hoạch.) |
Bring back | Mang trở lại, gợi nhớ | This photo brings back memories of our trip. (Bức ảnh này gợi lại những kỷ niệm về chuyến đi của chúng ta.) |
Bring down | Hạ xuống, làm giảm | The company is working to bring down production costs. (Công ty đang cố gắng giảm chi phí sản xuất.) |
Bring forth | Đưa ra, sinh ra | Her speech brought forth new ideas for the project. (Bài phát biểu của cô ấy đưa ra những ý tưởng mới cho dự án.) |
Bring forward | Đề xuất, đưa ra | He brought forward a plan to improve efficiency. (Anh ấy đã đề xuất một kế hoạch để cải thiện hiệu quả.) |
Bring in | Thuê mướn, mang lại lợi ích | They decided to bring in a marketing expert to help. (Họ quyết định thuê một chuyên gia marketing để hỗ trợ.) |
Bring off | Thành công trong việc khó khăn | She brought off the difficult negotiation brilliantly. (Cô ấy đã thành công xuất sắc trong cuộc đàm phán khó khăn.) |
Bring on | Gây ra, dẫn đến (tiêu cực) | Lack of sleep can bring on headaches. (Thiếu ngủ có thể gây ra đau đầu.) |
Bring out | Làm nổi bật, phát hành | The new design brings out the elegance of the building. (Thiết kế mới làm nổi bật sự thanh lịch của tòa nhà.) |
Bring over | Đưa ai đó đến nhà, thuyết phục | Why don’t you bring over your brother for the barbecue? (Sao bạn không đưa anh trai của bạn đến buổi tiệc nướng?) |
Bring round | Làm ai đó tỉnh lại, thuyết phục | They used cold water to bring him round after he fainted. (Họ dùng nước lạnh để làm anh ấy tỉnh lại sau khi ngất.) |
Bring to | Làm cho ai đó tỉnh lại | The nurse managed to bring him to after the accident. (Y tá đã làm anh ấy tỉnh lại sau tai nạn.) |
Bring up | Nuôi nấng, đề cập đến | She was brought up in a small town. (Cô ấy được nuôi nấng ở một thị trấn nhỏ.) |

Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Bring out
Đoạn hội thoại mẫu 1: Sử dụng Bring out với ý nghĩa “làm nổi bật”
Hội thoại | Dịch nghĩa |
Emma: Hey Jake, do you like the new artwork in the office lobby? | Emma: Này Jake, anh có thích tác phẩm nghệ thuật mới trong sảnh văn phòng không? |
Jake: Yeah, it looks great! The lighting really brings out the vibrant colors in the painting. | Jake: Vâng, trông tuyệt lắm! Ánh sáng thực sự làm nổi bật màu sắc rực rỡ trong bức tranh. |
Emma: I know, right? It feels like the entire space has a fresh vibe now. | Emma: Tôi biết, đúng không? Cảm giác như toàn bộ không gian hiện có một bầu không khí tươi mới. |
Jake: Definitely. It’s amazing how lighting can bring out such details. | Jake: Chắc chắn rồi. Thật tuyệt vời khi ánh sáng có thể làm nổi bật những chi tiết như vậy. |
Emma: Exactly! I think it’s one of the best changes they’ve made recently. | Emma: Chính xác! Tôi nghĩ đó là một trong những thay đổi tốt nhất mà họ đã thực hiện gần đây. |
Đoạn hội thoại mẫu 2: Sử dụng Bring out với ý nghĩa “bộc lộ tính cách”
Hội thoại | Dịch nghĩa |
Liam: I noticed Emily has been more talkative lately. | Liam: Tôi nhận thấy Emily nói nhiều hơn dạo này. |
Sophia: Yes, the new project really seems to have brought her out of her shell. | Sophia: Đúng vậy, dự án mới thực sự có vẻ đã đưa cô ấy ra khỏi vỏ bọc của mình. |
Liam: I agree! She’s sharing her ideas more confidently now. | Liam: Tôi đồng ý! Cô ấy chia sẻ ý tưởng của mình một cách tự tin hơn bây giờ. |
Sophia: It’s wonderful to see how this environment can bring out the best in people. | Sophia: Thật tuyệt khi thấy môi trường này có thể phát huy hết khả năng của mọi người. |
Liam: Definitely! I hope she continues to flourish like this. | Liam: Chắc chắn rồi! Tôi hy vọng cô ấy sẽ tiếp tục phát triển như thế này. |

Bài tập về Bring out
Bài tập 1: Hãy chọn giới từ đúng để hoàn thành câu
1. The teacher brought _ a new assistant to help with the workload.
a) out
b) in
c) up
d) about
2. The chef used spices to bring _ the flavor of the dish.
a) out
b) about
c) in
d) up
3. His comments brought _ laughter from the audience.
a) up
b) out
c) about
d) in
4. The artist wanted to _ in her painting, so she used vibrant hues.
a) off
b) in
c) on
d) out
5. The cool breeze brought _ a refreshing feeling.
a) on
b) out
c) in
d) off
6. She brought _ her children with great care and patience.
a) out
b) up
c) forward
d) in
7. He finally brought the argument _ to an end by apologizing.
a) forward
b) round
c) off
d) about
8. The festival brought _ a sense of community among the residents.
a) out
b) about
c) on
d) in
9. The new policy will bring _ significant changes in the industry.
a) on
b) out
c) about
d) up
10. She brought _ a new idea for the marketing campaign.
a) up
b) out
c) in
d) over
Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng dạng đúng của cụm động từ với “bring”, lựa chọn cụm từ phù hợp nhất với ngữ cảnh
1. The new CEO is expected to _______ many positive changes to the company.
2. The artist used light colors to ____ the vibrancy of the landscape in her painting.
3. I will do all of it I can to ____ her ___ to my point of views
4. Entrant is needed to ____ the original records for verification when they come
5. The community worked together to ____ improvements in the local park.
6. The doctor managed to _______ the patient around with CPR.
7. The talented singer _______ the audience _______ with her beautiful voice.
8. He promised to ____ the issue ____ at the next board meeting.
9. He _______ a colleague _______ to help him finish the project.
10. Stress can sometimes ____ health problems if not managed properly.
Đáp án:
Bài tập 1:
1. | b) in |
2. | a) out |
3. | c) about |
4. | d) out |
5. | a) on |
6. | b) up |
7. | c) off |
8. | b) about |
9. | c) about |
10. | a) up |
Bài tập 2:
1. bring about
2. bring out
3. bring around
4. bring along
5. bring about
6. bring around
7. brought over
8. bring up
9. brought in
10. bring on
Bạn có muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách hiệu quả? Khám phá ngay các gói học của ELSA Speak ngay hôm nay! Với hơn 8,000 bài học và 25,000 bài tập, bạn sẽ có cơ hội luyện tập toàn diện. Đặc biệt, công nghệ AI sẽ giúp cá nhân hóa lộ trình học của bạn, tối ưu hóa khả năng giao tiếp và đạt điểm số cao. Đừng chần chừ, hãy đăng ký ngay để nhận những ưu đãi tuyệt vời!

>> Xem thêm:
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial clause of time)
- Cấu trúc Because of, Because trong tiếng Anh
- Hit me up là gì? Các phrasal verbs của hit
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về ngữ pháp cũng như cách sử dụng cụm từ bring out trong các tình huống khác nhau. Đừng quên theo dõi ELSA Speak để tiếp tục khám phá thêm kiến thức tại chuyên mục từ vựng khác nhé!