Trong tiếng Anh, từ “nhà” không chỉ được gọi là “house” hay “home” mà còn có rất nhiều từ vựng thông dụng khác để chỉ cụ thể từng kiểu nhà. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu về từ vựng các loại nhà trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây.
1. Từ vựng các loại nhà cửa trong tiếng Anh
Từ vựng – Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|
Apartment /əˈpɑːrt.mənt/ (n): Căn hộ | They’ve bought a luxury apartment in the center of Seoul. (Họ đã mua một căn hộ sang trọng ở trung tâm Seoul.) She gave me the keys to her apartment in New York. (Cô ấy đã đưa cho tôi chìa khóa căn hộ của cô ấy ở New York.) |
Bungalow /ˈbʌŋ.ɡəl.oʊ/ (n): Nhà gỗ một tầng | We stayed in a wooden bungalow during our last vacation. (Chúng tôi đã ở trong một ngôi nhà gỗ trong kỳ nghỉ cuối cùng của chúng tôi.) I bought a small white bungalow near my parents’ house. (Tôi đã mua một căn nhà gỗ nhỏ màu trắng gần nhà bố mẹ tôi.) |
Cottage /ˈkɑː.t̬ɪdʒ/ (n): Nhà ở vùng nông thôn | My best friend lives in a cottage in England’s countryside. (Người bạn thân nhất của tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ ở vùng nông thôn nước Anh.) Our cottage has a blossoming flower garden. (Ngôi nhà của chúng tôi có một vườn hoa nở rộ.) |
Condominium (n) | I’m about to move into a condominium near my work. (Tôi sắp chuyển đến một chung cư gần nơi làm việc.) Those condominiums are completed and being sold. (Những căn chung cư đó đã hoàn thiện và đang được rao bán.) |
Dormitory /ˈdɔːr.mə.tɔːr.i/ (n): Ký túc xá | My best friend and I met each other in our university dormitory. (Bạn thân của tôi và tôi đã quen nhau trong ký túc xá trường đại học.) You should come back to the dormitory before 11 p.m. (Bạn nên trở lại ký túc xá trước 11 giờ tối.) |
Bedsit /ˈbed.sɪt/ (n): Căn phòng nhỏ cho thuê bao gồm giường, bàn ghế, bếp | He lives in a tiny student bedsit. (Anh ấy sống trong một căn trọ nhỏ dành cho sinh viên.) I have to move to a bedsit due to unemployment. (Tôi phải chuyển đến một căn phòng nhỏ vì thất nghiệp.) |
Villa /ˈvɪl.ə/ (n): Biệt thự | They rented a villa in Hoi An to stay on vacation. (Họ thuê một căn biệt thự ở Hội An để nghỉ dưỡng.) He owns a villa near West Lake. (Anh ấy ở hữu một căn biệt thự ở hồ Tây.) |
Palace /ˈpæl.ɪs/ (n): Cung điện | Next week, we will be visiting the British royal palace. (Tuần sau, chúng tôi sẽ được đến tham quan cung điện hoàng gia Anh.) This palace was built five hundred years ago. (Cung điện này đã được xây dựng cách đây năm trăm năm.) |
Penthouse /ˈpent.haʊs/ (n): Căn hộ cao cấp nằm trên tầng cao nhất của tòa nhà | This artist is staying in a penthouse in New York. (Nghệ sĩ này đang sống trong một căn hộ penthouse tại New York.) I wish I could own a penthouse. (Tôi ước mình có thể sở hữu một căn hộ penthouse cao cấp.) |
Studio apartment /ˈstud·iˌoʊ əˌpɑrt·mənt/ (n): Căn hộ nhỏ chỉ có duy nhất một phòng | I lived in a small studio apartment when I was in college. (Tôi đã sống trong một căn hộ studio nhỏ khi tôi còn học đại học.) I am looking for a studio apartment near my office. (Tôi đang tìm một căn hộ studio gần văn phòng của tôi.) |
Tree house /ˈtri ˌhaʊs/ (n): Nhà dựng trên cây | My brother and I used to play in our tree house when we were kids. (Anh trai và tôi thường chơi với nhau trong ngôi nhà trên cây khi chúng tôi còn nhỏ.) He is building a tree house for his upcoming kids. (Anh ấy đang dựng một ngôi nhà trên cây cho những đứa con sắp chào đời của mình.) |
Tent /tent/ (n): Cái lều | We just bought a tent for our upcoming picnic. (Chúng tôi vừa mua một cái lều để chuẩn bị cho chuyến dã ngoại sắp tới.) We worked together to put up the tent. (Chúng tôi đã cùng nhau dựng lều lên.) |
2. Từ vựng cấu tạo ngôi nhà trong tiếng Anh
Từ vựng | Ví dụ |
---|---|
Ceiling /ˈsiː.lɪŋ/ (n): Trần nhà | Oh! The ceiling has peeled paint all over the house. (Ồ! Trần nhà bị bong sơn khắp nhà rồi kìa.) The library’s books are stacked from floor to ceiling. (Sách của thư viện được xếp chồng lên nhau từ sàn nhà đến trần nhà.) |
Floor /flɔːr/ (n): Sàn nhà | Be careful, the floor is slippery! (Hãy cẩn thận, sàn nhà rất trơn!) Could you help me to clean the bathroom floor? (Bạn có thể giúp tôi lau sàn nhà tắm được không?) |
Window /ˈwɪn.doʊ/ (n): Cửa sổ | My mom and I just cleaned the windows yesterday. (Mẹ tôi và tôi vừa mới lau những cái cửa sổ ngày hôm qua.) Viewed from my window is a beautiful sunflower garden. (Nhìn từ cửa sổ nhà tôi là một vườn hoa hướng dương tuyệt đẹp.) |
Drain /dreɪn/ (n): Ống dẫn, ống thoát nước | I think the bathroom drain is blocked by a few hairs. (Tôi nghĩ rằng ống dẫn thoát nước của nhà tắm bị tắc bởi vì một vài sợi tóc.) It was raining heavily, causing water from the drain to overflow into the street. (Trời mưa to khiến nước từ cống tràn ra ngoài đường.) |
Roof /ruːf/ (n): Mái nhà | I heard something running on my roof. (Tôi đã nghe thấy tiếng con gì đó đang chạy trên mái nhà.) Most of the roofs in this neighborhood are made of wood. (Hầu hết những mái nhà trong khu phố này đều được làm từ gỗ. |
Lawn /lɑːn/ (n): Bãi cỏ | My brother and I always cut the lawn in the garden every weekend. (Anh em chúng tôi luôn cắt cỏ trong vườn vào mỗi cuối tuần.) Look! There’s a sign that prohibits stepping on the lawn. (Nhìn kìa! Đằng kia có biển cấm dẫm chân lên cỏ.) |
Wall /wɑːl/ (n): Tường | Could you help me hang this picture on the kitchen wall? (Bạn có thể giúp tôi treo bức tranh này lên trên bức tường của nhà bếp được không?) My dad will repaint this wall tomorrow. (Bố tôi sẽ sơn lại bức tường này vào ngày mai.) |
Upstairs /ʌpˈsterz/ (n): Tầng trên | I will stay upstairs and wait for Lucy. (Tôi sẽ ở trên lầu và đợi Lucy.) I think the noises are from upstairs. (Tôi nghĩ tiếng ồn phát ra từ trên lầu.) |
Fence /fens/ (n): Hàng rào | My father is building the fence for our new house. (Bố tôi đang xây hàng rào cho ngôi nhà mới của chúng tôi.) My house was surrounded by a rose fence. (Ngôi nhà của tôi được bao quanh bởi một hàng rào hoa hồng.) |
Stairs /steərz/ (n): Cầu thang | Go down the stairs and turn right. You’ll see a photocopier. (Đi xuống cầu thang và rẽ phải. Bạn sẽ thấy một chiếc máy photocopy ở đó.) His room is at the top of the stairs. (Phòng của anh ấy ở đầu cầu thang.) |
3. Từ vựng tiếng Anh các loại phòng trong nhà ở
Từ vựng – Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|
Basement /ˈbeɪs.mənt/ (n): Tầng hầm | You can go this way to the basement. (Bạn có thể đi theo lối này để xuống tầng hầm.) I store a lot of my old household appliances in the basement. (Tôi đã cất rất nhiều đồ dùng cũ của gia đình mình ở dưới tầng hầm.) |
Bathroom /ˈbæθ.ruːm/ (n): Phòng tắm | My house has two bathrooms. (Nhà tôi có hai phòng tắm.) My bathroom has a very large bathtub. (Phòng tắm nhà tôi có một cái bồn tắm rất lớn.) |
Bedroom /ˈbed.ruːm/ (n): Phòng ngủ | I bought a new house with three bedrooms. (Tôi đã mua một ngôi nhà mới có ba phòng ngủ.) My bedroom was painted pink by my dad when I was a child. (Phòng ngủ của tôi đã được bố sơn màu hồng khi tôi còn nhỏ.) |
Dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ (n): Phòng ăn | My dining room has a table large enough for ten people to eat together. (Phòng ăn của nhà tôi có một cái bàn rất lớn đủ cho mười người cùng ngồi ăn.) Your friends are sitting in the dining room. (Bạn bè của bạn đang ngồi trong phòng ăn kìa.) |
Garage /ɡəˈrɑːʒ/ (n): Nhà để xe, gara | My dad’s car is still being repaired at the garage. (Xe của bố tôi vẫn đang được sửa chữa tại garage.) The building’s garage was full. I had to find a parking space elsewhere. (Nhà để xe của tòa nhà đã đầy. Tôi đã phải tìm chỗ đậu xe ở nơi khác.) |
Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/ (n): Nhà ăn | Can you go to the kitchen and get me a glass of water? (Bạn có thể vào bếp lấy cho tôi một cốc nước được không?) My mom is in the kitchen. (Mẹ tôi đang ở trong bếp.) |
Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ (n): Phòng khách | My mom just bought a new sofa set for the living room. (Mẹ tôi vừa mua một bộ sofa mới để đặt ở phòng khách.) My dad is watching television in the living room. (Bố tôi đang xem tivi trong phòng khách.) |
Toilet /ˈtɔɪ.lət/ (n): Nhà vệ sinh | Excuse me, do you know where the toilet is? (Xin lỗi, cho tôi hỏi bạn có biết nhà vệ sinh ở đâu không?) I’m having a stomach ache. Are there any public toilets nearby? (Tôi đang đau bị đau bụng. Không biết gần đây có nhà vệ sinh công cộng nào không nhỉ?) |
4. Các thiết bị trong nhà
Từ vựng – Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|
Door /dɔːr/ (n): Cửa ra vào | Could you open the door please? (Bạn có thể mở giúp tôi cái cửa ra vào được không?) Are you hearing someone knocking on the door? (Bạn có đang nghe thấy ai đó gõ cửa không?) |
Armchair /ˈɑːrm.tʃer/ (n): Ghế bành | My dad likes reading books in the armchair. (Bố tôi thích ngồi đọc sách trên chiếc ghế bành.) My mother just bought an armchair for the reading room. (Mẹ tôi vừa mua một chiếc ghế bành đặt trong phòng đọc sách.) |
Bookshelf /ˈbʊk.ʃelf/ (n): Giá sách, kệ sách | My dad made a wooden bookshelf for me. (Bố tôi đã đóng một chiếc giá sách bằng gỗ cho tôi.) Her bookshelf is full of classic books. (Giá sách của cô ấy toàn là những cuốn sách kinh điển.) |
Coat hanger /ˈkoʊt ˌhæŋ.ɚ/ (n): Móc treo quần áo | There were no coat hangers in the closet. (Không có chiếc móc treo quần áo nào ở trong tủ.) I bought some plastic coat hangers yesterday. (Tôi đã mua một vài cái móc treo quần áo bằng nhựa vào hôm qua.) |
Dining table /ˈdaɪ.nɪŋ ˌteɪ.bəl/ (n): Bàn ăn | There is an apple on the dining table. (Có một quả táo trên bàn ăn kìa.) Wow, there are so many delicious dishes on the dining table today! (Wow, trên bàn ăn hôm nay có nhiều món ngon quá!) |
Dishwasher /ˈdɪʃˌwɑː.ʃɚ/ (n): Máy rửa bát | I just bought mom a new dishwasher. (Tôi vừa mua cho mẹ một chiếc máy rửa bát mới.) Thanks to the dishwasher, my mom has more time to rest. (Nhờ có chiếc máy rửa chén, mẹ tôi đã có nhiều thời gian hơn để nghỉ ngơi.) |
Washing machine /ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/ (n): Máy giặt | He just bought a new washing machine from Samsung. (Anh ấy vừa mua một chiếc máy giặt mới của hãng Samsung.) You should sort clothes before putting them in the washing machine. (Bạn nên phân loại quần áo trước khi cho chúng vào máy giặt.) |
Television /ˈtel.ə.vɪʒ.ən/ (n): Tivi | Could you turn the television on? (Bạn có thể bật TV lên giúp tôi được không?) Tonight, there will be a live broadcast of the football tournament on television. (Tối nay sẽ có truyền hình trực tiếp giải bóng đá trên tivi.) |
5. Mẫu hội thoại chủ đề nhà cửa
Dưới đây là những mẫu hội thoại phổ biến trong tiếng Anh về chủ đề nhà cửa. Đoạn hội thoại 1 là cuộc điện thoại của Anne để hỏi thuê một căn hộ. Đoạn hội thoại hai là cuộc trò chuyện của Susan và Tracy về căn nhà mới của Susan.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Đoạn hội thoại số 1 chủ đề các loại nhà cửa trong tiếng Anh:
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa | |
---|---|---|
Anne | Hello, my name is Anne Huston. I’m calling about the studio apartment rental you have advertised on the ABC website. Is it still available? | Xin chào, tôi là Anne Huston. Tôi gọi để hỏi về việc cho thuê căn hộ studio mà bạn đăng quảng cáo trên website ABC. Căn hộ đó vẫn còn trống chứ? |
John | Hello Anne, I’m John, the owner. The studio apartment is still available. | Chào Anne, tôi là John, chủ căn hộ. Căn hộ studio của tôi vẫn còn trống nhé. |
Anne | Great! Could you please tell me more about it? | Tuyệt quá! Anh có thể cho tôi thêm thông tin về căn hộ đó không? |
John | Sure. It has one room with a bathroom inside and a balcony. We have already set up the facilities like washer, dryer, heating, refrigerator, and kitchen. | Chắc chắn rồi. Căn hộ có một phòng, với một phòng tắm ở trong và ban công. Chúng tôi đã lắp đặt sẵn những thiết bị như máy giặt, máy sấy, hệ thống sưởi, tủ lạnh và bếp. |
Anne | Amazing. Is it in a new building? | Thật tuyệt. Có phải nó nằm ở toà nhà mới không? |
John | It is located in an apartment complex, and the building was built in 2021. | Căn hộ này nằm trong một tòa chung cư được xây dựng năm 2021. |
Anne | Oh, it’s quite new. How far away is it from California Polytechnic State University? | Ồ, vậy là nó khá mới. Cho tôi hỏi chung cư cách trường đại học California Polytechnic bao xa vậy? |
John | It is around 1.5 km from California Polytechnic State University. | Nó cách trường đại học tầm 1.5 km. |
Anne | That’s wonderful. What about the price? Is it $800? | Điều đó thật tuyệt. Về giá cả thì sao? Giá của căn phòng này là $800 đúng không? |
John | Yes, it is. That is the monthly rental price for one person. | Đúng vậy. Đó là giá cho thuê hàng tháng cho một người. |
Anne | I’m very interested in looking at it. Could I come and see it tomorrow? | Tôi rất muốn được xem căn hộ này. Tôi có thể đến xem nó vào ngày mai không? |
John | Absolutely! Is nine o’clock in the morning okay with you? | Tất nhiên rồi! Bạn ghé qua vào lúc 9 giờ sáng mai được không? |
Anne | Yes. That’s good. | Vâng. Tôi sẽ đến. |
John | Do you need me to give you the address? | Bạn có cần tôi cung cấp địa chỉ không? |
Anne | No, thank you. I saw the address in the advertisement. | Không, cảm ơn. Tôi đã nhìn thấy địa chỉ trên bài quảng cáo rồi. |
*Một số từ vựng quan trọng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Rental (n) | /ˈren·təl/ | Việc cho thuê |
Balcony (n) | /ˈbæl.kə.ni/ | Ban công |
Facility (n) | /fəˈsɪl.ə.t̬i/ | Thiết bị |
Dryer (n) | /ˈdraɪ.ɚ/ | Máy sấy |
Heating (n) | /ˈhiː.t̬ɪŋ/ | Sự đốt nóng, làm nóng |
Refrigerator (n) | /rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪ.t̬ɚ/ | Tủ lạnh |
Apartment complex (n) | /əˈpɑːrt.mənt ˈkɑːm.pleks/ | Chung cư |
Đoạn hội thoại số 2 chủ đề các loại nhà cửa trong tiếng Anh:
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa | |
---|---|---|
Susan | Hi Tracy, long time no see. | Chào Tracy, lâu rồi mới gặp bạn. |
Tracy | Hi Susan, your garden looks gorgeous. | Chào Susan, khu vườn nhà bạn lộng lẫy quá. |
Susan | Thank you so much. We love it, too. Come in. I will give you a tour of our new house. | Cảm ơn bạn rất nhiều. Chúng tôi cũng rất thích khu vườn. Vào đi. Tôi sẽ dẫn bạn tham quan căn nhà mới của chúng tôi |
Tracy | Thank you. | Cảm ơn. |
Susan | This is the hall. And this is the living room. | Đây là sảnh. Và đây là phòng khách. |
Tracy | Wow, it looks cozy with those armchairs. | Ồ, phòng khách của bạn nhìn thật ấm cúng với những chiếc ghế bành. |
Susan | Yes. Now here’s the kitchen. | Vâng. Và đây là nhà bếp. |
Tracy | Wonderful. It has an island kitchen and a big dining table. | Trông thật tuyệt. Phòng bếp có cả đảo bếp và một chiếc bàn ăn lớn. |
Susan | Upstairs we have three bedrooms with balconies and two bathrooms. | Trên tầng, chúng tôi có 3 phòng ngủ với ban công và 2 phòng tắm. |
Tracy | And over there is the garage? | Và đằng kia là ga-ra đúng không? |
Susan | Yes, it is. We put the car there. my husband also stores his tools and equipment. Do you want to have a cup of tea? | Vâng, đúng vậy. Chúng tôi để xe ở đó, chồng tôi cũng cất những dụng cụ và thiết bị của anh ấy trong gara. Bạn có muốn dùng một tách trà không? |
Tracy | Yes, of course. Thank you for giving me a tour. Your house is so large and modern. | Vâng, có chứ. Cảm ơn vì đã dẫn tôi đi khắp căn nhà. Nó thật rộng lớn và hiện đại. |
*Một số từ vựng quan trọng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Garden (n) | /ˈɡɑːr.dən/ | Vườn |
Hall (n) | /hɑːl/ | Sảnh |
Island kitchen (n) | /ˈkɪtʃ.ən ˌaɪ.lənd/ | Bếp tách biệt |
Trên đây là tổng hợp từ vựng các loại nhà trong tiếng Anh, với phiên âm và ví dụ để bé dễ dàng ghi nhớ. Để bé tự tin giao tiếp tiếng Anh, ngoài việc học từ vựng và hội thoại như trên, bố mẹ nên cho con rèn luyện thêm kỹ năng phát âm.
ELSA Speak – Ứng dụng học phát âm và giao tiếp tiếng Anh top 5 toàn cầu sẽ giúp các bé học phát âm hiệu quả nhờ công nghệ nhận diện lỗi sai trong từng âm tiết và phản hồi chính xác, tức thì.
Ngoài ra, ứng dụng ELSA Speak cũng sở hữu kho từ vựng đa dạng với hơn 192 chủ đề như: con vật, nhà cửa, cơ thể con người, quần áo, v..v giúp bé phát triển thêm vốn từ của bản thân.
Đặc biệt khi học cùng ứng dụng, bé sẽ được luyện tập đủ các kỹ năng: phát âm, nghe, hội thoại thông qua 25,000 bài luyện tập.
Với ELSA Speak, bé có thể dễ dàng tiếp cận các bài học mọi lúc mọi nơi. Chỉ 10 phút luyện tập mỗi ngày, ứng dụng sẽ cải thiện khả năng tiếng Anh của bé lên đến 40%.
Bởi vì những giá trị mang đến cho người dùng, ELSA Speak được bình chọn là “Ứng dụng giáo dục hàng đầu” trên App Store tại hơn 101 quốc gia.