Chắc hẳn trong thời đại công nghệ số hiện nay, biểu tượng “@” đã trở nên quá quen thuộc với chúng ta, đặc biệt là trong email hay các nền tảng mạng xã hội. Tuy nhiên, bạn đã bao giờ tự hỏi @ tiếng Anh đọc là gì chưa? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ hướng dẫn bạn cách đọc các ký tự đặc biệt trong tiếng Anh giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế.
@ tiếng Anh đọc là gì?
– Ký hiệu @ (thường gọi là A còng, A vòng hoặc A móc trong tiếng Việt) được sử dụng phổ biến trong địa chỉ email và để tag bạn bè trên mạng xã hội.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
– Trong tiếng Anh, @ được đọc là at. Khi muốn nói rõ ký tự @, người ta sử dụng cụm từ at sign.
Ví dụ: @username được đọc là at username.
– Cách đọc @ trong từng trường hợp:
- Nếu @ nằm ở trọng âm đọc là /æt/.
- Nếu @ không ở trọng âm đọc nhẹ là /ət/.
- Thông thương @ được phát âm là /æt/.
Cách sử dụng @ trong tiếng Anh
Ký hiệu @ (At sign) có nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh tùy thuộc vào ngữ cảnh:
- Trong email: Ký hiệu @ được sử dụng để phân cách giữa tên người dùng và tên miền trong địa chỉ email. Ví dụ, trong địa chỉ [email protected], @ tách biệt tên người dùng “john.doe” và tên miền “example.com”.
- Trên mạng xã hội: @ được dùng để tag hoặc nhắc đến một người dùng. Ví dụ, trên Twitter hoặc Instagram, bạn có thể nhắc đến ai đó bằng cách viết @johndoe. Việc này giúp chỉ định rõ ràng ai là người mà bạn đang nói đến hoặc muốn giao tiếp trực tiếp.
- Trong văn viết hàng ngày: Trong các tình huống không chính thức, ký hiệu @ cũng có thể được sử dụng thay thế cho từ “at”. Đây thường là cách viết tắt, giúp tiết kiệm không gian, đặc biệt trong các tiêu đề hoặc thông điệp ngắn gọn. Ví dụ: Meet me @ 7 PM thay vì Meet me at 7 PM.
Cách đọc các ký hiệu đặc biệt khác trong tiếng Anh
Ký hiệu | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
@ | At sign (At) | /æt saɪn/ | A còng |
– | Hyphen or Dash | /ˈhaɪfən ɔr dæʃ/ | Gạch ngang |
_ | Underscore | /ˌʌndərˈskɔr/ | Gạch dưới |
. | Dot | /dɒt/ | Chấm |
/ | Slash | /slæʃ/ | Gạch chéo |
\ | Backslash | /ˈbækˌslæʃ/ | Gạch chéo ngược |
> | Greater than | /ˈgreɪtər ðæn/ | Lớn hơn |
< | Less than | /lɛs ðæn/ | Nhỏ hơn |
# | Hash | /hæʃ/ | Dấu thăng |
$ | Dollar sign | /ˈdɒlər saɪn/ | Dấu đô la |
£ | Pound | /paʊnd/ | Tiền tệ của Anh |
€ | Euro | /ˈjuroʊ/ | Tiền tệ Châu Âu |
% | Percent sign | /pərˈsɛnt saɪn/ | Phần trăm |
& | Ampersand | /ˈæmpərˌsænd/ | Và (với nghĩa kết hợp) |
* | Asterisk | /ˈæstərɪsk/ | Dấu sao |
! | Exclamation mark | /ˌɛkskləˈmeɪʃən mɑrk/ | Dấu chấm than |
() | Parentheses | /pəˈrɛnθəˌsiz/ | Dấu ngoặc đơn |
: | Colon | /ˈkoʊlən/ | Dấu hai chấm |
, | Comma | /ˈkɑmə/ | Dấu phẩy |
… | Ellipses | /ɪˈlɪpsɪz/ | Dấu ba chấm |
? | Question mark | /ˈkwɛsʧən mɑrk/ | Dấu hỏi chấm |
“” | Quotation marks | /kwəʊˈteɪʃən ɛmɑrks/ | Dấu ngoặc kép |
; | Semicolon | /ˌsɛmɪˈkəʊlən/ | Dấu chấm phẩy |
™ | Trademark | /ˈtreɪdˌmɑrk/ | Thương hiệu đã đăng ký bản quyền |
® | Registered | /ˈrɛʤɪstərd/ | Đã được đăng ký bản quyền |
CC | Carbon copy | /ˈkɑrbən ˈkɑpi/ | Bản sao (email gửi cho tất cả người nhận) |
BCC | Blind carbon copy | /blaɪnd ˈkɑrbən ˈkɑpi/ | Bản sao mù (email gửi mà người nhận không biết ai nhận) |
№ | Numero sign | /numero saɪn/ | Dấu số thứ tự (thường dùng trong các danh sách) |
• | Bullet | /ˈbʊlət/ | Dấu chấm đầu dòng |
^ | Caret | /ˈkærət/ | Dấu mũ |
‘…’ “…” | Quotation mark | /kwəʊˈteɪʃən mɑːk/ | Dấu ngoặc đơn, ngoặc kép |
{…} | Curly brackets | /ˈkɜːli ˈbrækɪts/ | Dấu ngoặc nhọn |
(…) | Round brackets | /raʊnd ˈbrækɪts/ | Dấu ngoặc tròn |
[…] | Square brackets | /skweə ˈbrækɪts/ | Dấu ngoặc vuông |
x | Multiplication sign | /ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃᵊn saɪn/ | Dấu nhân |
Có thể bạn quan tâm: Bạn muốn phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Khóa học cải thiện phát âm tiếng Anh của ELSA Speak sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp trôi chảy và chuẩn xác. Click đăng ký ngay hôm nay!
>> Xem thêm:
- Cách chia động từ trong tiếng Anh: Theo thì & theo dạng
- 12 thì trong tiếng Anh
- Cách thêm đuôi s, es vào danh từ và động từ
Việc hiểu và phát âm đúng các ký hiệu đặc biệt không chỉ giúp bạn giao tiếp dễ dàng mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp. Hy vọng qua bài viết ELSA Speak, bạn đã biết @ tiếng Anh đọc là gì. Ngoài ra, đừng quên truy cập chuyên mục từ vựng tại ELSA Speak để nâng cao kỹ năng mỗi ngày nhé!