Nếu bạn đang tìm cách truyền cảm hứng bằng tiếng Anh, thì bài viết này chính là dành cho bạn! Hãy cùng ELSA Speak khám phá ngay 90+ cách nói cố lên trong tiếng Anh vừa hay, vừa ý nghĩa, để có thêm những lời động viên thú vị trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày.
Cố lên tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, cố lên thường được diễn đạt qua những cụm từ mang ý nghĩa động viên và khích lệ, giúp người nghe cảm thấy tự tin và có động lực hơn trong công việc hoặc thử thách của họ. Dưới đây là một số ví dụ cách nói cố lên phổ biến trong tiếng Anh:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
- You’re doing great! Keep it up! (Bạn đang làm rất tốt! Cố gắng giữ phong độ nhé!)
- Don’t give up on your dreams. You can do it! (Đừng từ bỏ ước mơ của bạn. Bạn có thể làm được mà!)
- I know it’s tough, but hang in there! (Tôi biết điều này khó khăn, nhưng hãy kiên trì nhé!)
- The exam is challenging, but give it your best shot! (Bài thi này khó đấy, nhưng hãy cố hết sức nhé!)
- If you really want that job, go for it! (Nếu bạn thực sự muốn công việc đó, hãy cố lên và theo đuổi nó!)
- I know it’s hard, but don’t give up! (Tôi biết điều này khó khăn, nhưng đừng bỏ cuộc!)
Tổng hợp các cách nói cố lên trong tiếng Anh giúp truyền động lực
Trong tiếng Anh, có nhiều cách diễn đạt khác nhau để động viên ai đó, giúp họ vượt qua khó khăn trong học tập, công việc, và cuộc sống. Dưới đây là tổng hợp các cách nói cố lên bằng tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo!
Các cách nói cố lên trong tiếng Anh thông dụng
Dưới đây là các cách nói cố lên tiếng Anh giúp bạn thể hiện sự động viên bản thân hoặc khích lệ người khác một cách tự nhiên nhất.
Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
You got this! | /juː ɡɑːt ðɪs/ | Bạn làm được mà! | It’s a tough challenge, but you got this! (Đây là một thử thách khó, nhưng bạn làm được mà!) |
Keep it up! | /kiːp ɪt ʌp/ | Tiếp tục cố gắng nhé! | You’re doing amazing work, keep it up! (Bạn đang làm rất tốt, tiếp tục cố gắng nhé!) |
Don’t give up! | /doʊnt ɡɪv ʌp/ | Đừng bỏ cuộc! | No matter what happens, don’t give up! (Dù có chuyện gì xảy ra, đừng bỏ cuộc!) |
Hang in there! | /hæŋ ɪn ðeər/ | Hãy kiên trì nhé! | I know it’s hard, but hang in there! (Tôi biết là khó, nhưng hãy kiên trì nhé!) |
You’re almost there! | /jʊər ˈɔːlməʊst ðeər/ | Bạn gần tới nơi rồi! | Just a little more effort, you’re almost there! (Chỉ cần cố thêm chút nữa, bạn gần tới nơi rồi!) |
Give it your best shot! | /ɡɪv ɪt jɔːr bɛst ʃɒt/ | Cố gắng hết sức nhé! | Don’t be afraid, give it your best shot! (Đừng sợ, cố gắng hết sức nhé!) |
Keep fighting! | /kiːp ˈfaɪtɪŋ/ | Hãy tiếp tục chiến đấu! | No matter what, keep fighting! (Dù thế nào cũng hãy tiếp tục chiến đấu nhé!) |
Don’t lose hope! | /doʊnt luːz hoʊp/ | Đừng mất hy vọng! | Even if it’s difficult, don’t lose hope! (Dù khó khăn nhưng đừng mất hy vọng!) |
Stay strong! | /steɪ strɒŋ/ | Hãy vững vàng lên! | Life is tough, but stay strong! (Cuộc sống khó khăn, nhưng hãy vững vàng lên!) |
Go for it! | /ɡoʊ fɔːr ɪt/ | Làm tới đi! | If you want to succeed, go for it! (Nếu bạn muốn thành công, làm tới đi!) |
You can do it! | /juː kæn duː ɪt/ | Bạn có thể làm được! | Believe in yourself, you can do it! (Hãy tin vào bản thân, bạn có thể làm được!) |
Push yourself! | /pʊʃ jɔːˈself/ | Thúc đẩy bản thân! | Come on, push yourself to the next level! (Thôi nào, thúc đẩy bản thân lên mức cao hơn!) |
Keep pushing! | /kiːp ˈpʊʃɪŋ/ | Tiếp tục cố gắng! | You’re making progress, so keep pushing! (Bạn đang tiến bộ, hãy tiếp tục cố gắng nhé!) |
Stay focused! | /steɪ ˈfoʊkəst/ | Hãy tập trung nhé! | Stay focused, and you’ll achieve your goal! (Hãy tập trung, bạn sẽ đạt được mục tiêu!) |
Make it happen! | /meɪk ɪt ˈhæpən/ | Biến nó thành hiện thực! | Don’t just dream, make it happen! (Đừng chỉ mơ, hãy biến nó thành hiện thực!) |
Keep moving forward! | /kiːp ˈmuːvɪŋ ˈfɔːrwərd/ | Cứ tiến lên phía trước! | Forget the past and keep moving forward! (Hãy quên quá khứ và tiến lên phía trước!) |
Aim high! | /eɪm haɪ/ | Nhắm tới mục tiêu cao nhé! | Don’t settle, aim high! (Đừng chấp nhận điều dễ dàng, nhắm tới mục tiêu cao nhé!) |
Believe in yourself! | /bɪˈliːv ɪn jɔːˈself/ | Hãy tin vào bản thân! | You have the power to succeed; believe in yourself! (Bạn có sức mạnh để thành công; hãy tin vào bản thân!) |
Be strong, you got this! | /biː strɒŋ, ju ɡɑːt ðɪs/ | Mạnh mẽ lên, bạn làm được mà! | Be strong, you got this! (Mạnh mẽ lên, bạn làm được mà!) |
Các cách nói cố lên trong tiếng Anh dài
Những câu động viên dài dưới đây không chỉ là những lời động viên mà còn truyền tải ý nghĩa sâu sắc, giúp người nghe thấy được sự quan tâm và ủng hộ.
Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Keep going, no matter how tough it gets! | /kiːp ˈɡoʊɪŋ, noʊ ˈmætər haʊ tʌf ɪt ɡɛts/ | Cứ tiếp tục, dù mọi thứ có khó đến đâu! | I know this project is hard, but keep going, no matter how tough it gets! (Tôi biết dự án này khó, nhưng cứ tiếp tục, dù có khó đến đâu!) |
Stay focused on your goals, and you will achieve them! | /steɪ ˈfoʊkəst ɒn jɔːr ɡoʊlz, ænd juː wɪl əˈʧiv ðɛm/ | Hãy tập trung vào mục tiêu, bạn sẽ đạt được chúng! | Don’t let distractions stop you. Stay focused on your goals, and you will achieve them! (Đừng để những điều xao lãng ngăn bạn. Hãy tập trung vào mục tiêu, bạn sẽ đạt được chúng!) |
Remember, every small step takes you closer to success! | /rɪˈmɛmbər, ˈɛvri smɔːl stɛp teɪks juː ˈkloʊsər tuː səkˈsɛs/ | Nhớ nhé, mỗi bước nhỏ đưa bạn đến gần thành công hơn! | Even small actions matter. Remember, every small step takes you closer to success! (Mỗi hành động nhỏ đều quan trọng. Nhớ nhé, mỗi bước nhỏ đưa bạn đến gần thành công hơn!) |
Keep pushing forward, you’ll thank yourself later! | /kiːp ˈpʊʃɪŋ ˈfɔːrwərd, juːl θæŋk jɔːrˈself ˈleɪtər/ | Tiếp tục tiến lên, bạn sẽ cảm ơn bản thân sau này! | It may seem hard now, but keep pushing forward, you’ll thank yourself later! (Giờ có thể khó khăn, nhưng cứ tiến lên, bạn sẽ cảm ơn bản thân sau này!) |
Believe in yourself and all that you are capable of! | /bɪˈliːv ɪn jɔːˈself ænd ɔːl ðæt juː ɑːr ˈkeɪpəbl ʌv/ | Hãy tin vào bản thân và mọi điều bạn có thể làm! | When times get tough, believe in yourself and all that you are capable of! (Bây giờ có thể thấy khó khăn, nhưng hãy tiếp tục tiến lên, sau này bạn sẽ cảm ơn chính mình!) |
Don’t let anything or anyone stop you from reaching your dreams! | /doʊnt lɛt ˈɛniˌθɪŋ ɔːr ˈɛniˌwʌn stɒp juː frɒm ˈriːʧɪŋ jɔːr driːmz/ | Đừng để điều gì hay ai cản bạn đạt ước mơ! | You have the power, don’t let anything or anyone stop you from reaching your dreams! (Bạn có sức mạnh, đừng để điều gì hay ai ngăn cản bạn đạt ước mơ!) |
Keep working hard, one day all your efforts will pay off! | /kiːp ˈwɜːrkɪŋ hɑːrd, wʌn deɪ ɔːl jɔːr ˈɛfərts wɪl peɪ ɒf/ | Tiếp tục làm việc chăm chỉ, một ngày nỗ lực sẽ đền đáp! | It’s a journey, keep working hard, one day all your efforts will pay off! (Đây là một hành trình, tiếp tục làm việc chăm chỉ, một ngày nỗ lực sẽ đền đáp!) |
Focus on your strengths, and use them to overcome any obstacle! | /ˈfoʊkəs ɒn jɔːr strɛŋθs, ænd juːz ðɛm tuː ˌoʊvərˈkʌm ˈɛni ˈɒbstəkəl/ | Tập trung vào thế mạnh và dùng chúng vượt qua mọi trở ngại! | Whenever you face challenges, focus on your strengths, and use them to overcome any obstacle! (Khi gặp thử thách, hãy tập trung vào thế mạnh và dùng chúng vượt qua mọi trở ngại!) |
Never give up on something you really want! | /ˈnɛvər gɪv ʌp ɒn ˈsʌmθɪŋ juː ˈrɪəli wɒnt/ | Đừng bao giờ từ bỏ điều bạn thực sự muốn! | No matter the obstacles, never give up on something you really want! (Dù có trở ngại nào, đừng bao giờ từ bỏ điều bạn thực sự muốn!) |
Keep your eyes on the prize and work towards it every day! | /kiːp jɔːr aɪz ɒn ðə praɪz ænd wɜːrk təˈwɔːrdz ɪt ˈɛvri deɪ/ | Luôn hướng đến mục tiêu và làm việc mỗi ngày vì nó! | Success comes with persistence. Keep your eyes on the prize and work towards it every day! (Thành công đến từ sự kiên trì. Luôn hướng đến mục tiêu và làm việc mỗi ngày vì nó!) |
Just remember, you’re capable of more than you think! | /ʤʌst rɪˈmɛmbər, juːr ˈkeɪpəbl ʌv mɔːr ðæn juː θɪŋk/ | Nhớ rằng, bạn có khả năng nhiều hơn bạn nghĩ! | Whenever you doubt, just remember, you’re capable of more than you think! (Mỗi khi nghi ngờ, nhớ rằng, bạn có khả năng nhiều hơn bạn nghĩ!) |
Take it one step at a time, you’ll get there eventually! | /teɪk ɪt wʌn stɛp æt ə taɪm, juːl gɛt ðɛər ɪˈvɛnʧəli/ | Hãy làm từng bước một, bạn sẽ đến đích! | There’s no rush, take it one step at a time, you’ll get there eventually! (Không cần vội, hãy làm từng bước một, bạn sẽ đến đích!) |
You’re braver than you believe and stronger than you seem! | /juːr ˈbreɪvər ðæn juː bɪˈliːv ænd ˈstrɒŋɡər ðæn juː siːm/ | Bạn dũng cảm hơn bạn nghĩ và mạnh mẽ hơn bạn tưởng! | Whenever you feel weak, remember you’re braver than you believe and stronger than you seem! (Khi cảm thấy yếu đuối, hãy nhớ rằng bạn dũng cảm hơn bạn nghĩ và mạnh mẽ hơn bạn tưởng!) |
You can overcome any challenge if you just keep trying! | /juː kæn ˌoʊvərˈkʌm ˈɛni ˈʧælɪnʤ ɪf juː ʤʌst kiːp ˈtraɪɪŋ/ | Bạn có thể vượt qua mọi thử thách nếu cứ tiếp tục cố gắng! | There’s no challenge too big; you can overcome any challenge if you just keep trying! (Không có thử thách nào quá lớn; bạn có thể vượt qua mọi thử thách nếu cứ tiếp tục cố gắng!) |
Every effort counts, so give it your best! | /ˈɛvri ˈɛfərt kaʊnts, soʊ ɡɪv ɪt jɔːr bɛst/ | Mọi nỗ lực đều có giá trị, hãy cố hết mình! | No matter how small, every effort counts, so give it your best! (Dù nhỏ đến đâu, mọi nỗ lực đều có giá trị, hãy cố hết mình!) |
Don’t forget why you started, and keep moving forward! | /doʊnt fɔːrˈɡɛt waɪ juː ˈstɑrtɪd, ænd kiːp ˈmuːvɪŋ ˈfɔːrwərd/ | Đừng quên lý do bắt đầu và tiếp tục tiến lên! | Whenever you feel lost, don’t forget why you started, and keep moving forward! (Khi cảm thấy lạc lối, đừng quên lý do bắt đầu và tiếp tục tiến lên!) |
Believe in the process, great things take time! | /bɪˈliːv ɪn ðə ˈprɑːsɛs, ɡreɪt θɪŋz teɪk taɪm/ | Hãy tin vào quá trình, điều tuyệt vời cần thời gian! | Success doesn’t happen overnight; believe in the process, great things take time! (Thành công không đến trong ngày một ngày hai; hãy tin vào quá trình, điều tuyệt vời cần thời gian!) |
Hard work and patience always pay off in the end! | /hɑːrd wɜrk ænd ˈpeɪʃəns ˈɔːlweɪz peɪ ɒf ɪn ðə ɛnd/ | Chăm chỉ và kiên nhẫn luôn được đền đáp! | Just keep going, hard work and patience always pay off in the end! (Hãy tiếp tục, chăm chỉ và kiên nhẫn luôn được đền đáp!) |
Success is the result of persistence and dedication! | /səkˈsɛs ɪz ðə rɪˈzʌlt ʌv pəˈsɪstəns ænd ˈdɛdɪˌkeɪʃən/ | Thành công là kết quả của sự kiên trì và tận tụy! | Don’t give up, success is the result of persistence and dedication! (Đừng từ bỏ, thành công là kết quả của sự kiên trì và tận tụy!) |
You’re not alone; everyone faces struggles, but only the strong persevere! | /juːr nɒt əˈloʊn; ˈɛvrɪwʌn feɪsɪz ˈstrʌɡlz, bʌt ˈoʊnli ðə strɒŋ pərsɪˈvɪr/ | Bạn không đơn độc, ai cũng có khó khăn, nhưng chỉ người mạnh mẽ mới vượt qua! | Remember, you’re not alone; everyone faces struggles, but only the strong persevere! (Hãy nhớ rằng bạn không đơn độc, ai cũng có khó khăn, nhưng chỉ người mạnh mẽ mới vượt qua!) |
Có thể bạn quan tâm: Cùng luyện nói cố lên trong tiếng Anh hằng ngày với ELSA Speak ngay bằng cách click vào banner phía dưới nhé!
Cách nói cố lên, truyền động lực trong công việc
Những cụm từ và câu dưới đây rất phù hợp để động viên đồng nghiệp, bạn bè hoặc chính bản thân khi đối mặt với thử thách trong công việc.
Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Keep up the great work! | /kiːp ʌp ðə ɡreɪt wɜːrk/ | Tiếp tục công việc tuyệt vời này nhé! | You’re doing an amazing job. Keep up the great work! (Bạn đang làm rất tốt. Tiếp tục công việc tuyệt vời này nhé!) |
You’re making a difference! | /juːr ˈmeɪkɪŋ ə ˈdɪfərəns/ | Bạn đang tạo ra sự khác biệt! | Don’t doubt yourself, you’re making a difference! (Đừng nghi ngờ bản thân, bạn đang tạo ra sự khác biệt!) |
Let’s stay focused and get this done together! | /lɛts steɪ ˈfoʊkəst ænd ɡɛt ðɪs dʌn təˈɡɛðər/ | Hãy cùng tập trung và hoàn thành công việc này! | We’re almost there! Let’s stay focused and get this done together! (Chúng ta sắp xong rồi! Hãy cùng tập trung và hoàn thành công việc này!) |
You’ve got this, don’t give up now! | /juːv ɡɒt ðɪs, doʊnt ɡɪv ʌp naʊ/ | Bạn làm được mà, đừng bỏ cuộc nhé! | This project may seem tough, but you’ve got this, don’t give up now! (Dự án này có vẻ khó, nhưng bạn làm được mà, đừng bỏ cuộc nhé!) |
Keep pushing forward, you’re almost there! | /kiːp ˈpʊʃɪŋ ˈfɔːrwərd, juːr ˈɔːlmoʊst ðɛr/ | Cứ tiến lên, bạn sắp đến rồi! | Only a little more to go. Keep pushing forward, you’re almost there! (Chỉ còn chút nữa thôi. Cứ tiến lên, bạn sắp đến rồi!) |
Your hard work will be rewarded soon! | /jɔːr hɑːrd wɜːrk wɪl bi rɪˈwɔːrdɪd suːn/ | Sự chăm chỉ của bạn sẽ được đền đáp sớm thôi! | Keep it up, your hard work will be rewarded soon! (Cố lên nhé, sự chăm chỉ của bạn sẽ được đền đáp sớm thôi!) |
Let’s give it our best shot! | /lɛts ɡɪv ɪt aʊər bɛst ʃɒt/ | Hãy cùng nỗ lực hết mình! | This task is challenging, but let’s give it our best shot! (Nhiệm vụ này khá khó, nhưng hãy cùng nỗ lực hết mình!) |
You’re closer to success than you think! | /juːr ˈkloʊsər tuː səkˈsɛs ðæn juː θɪŋk/ | Bạn đang gần đến thành công hơn bạn nghĩ! | Don’t give up, you’re closer to success than you think! (Đừng bỏ cuộc, bạn đang gần đến thành công hơn bạn nghĩ!) |
Keep striving, your effort will pay off! | /kiːp ˈstraɪvɪŋ, jɔːr ˈɛfərt wɪl peɪ ɒf/ | Cứ cố gắng, nỗ lực của bạn sẽ được đền đáp! | The road may be tough, but keep striving, your effort will pay off! (Con đường có thể khó, nhưng cứ cố gắng, nỗ lực của bạn sẽ được đền đáp!) |
The team wouldn’t be the same without you! | /ðə tiːm ˈwʊdnt bi ðə seɪm wɪˈðaʊt juː/ | Đội sẽ không giống nhau nếu thiếu bạn! | You’re essential to us. The team wouldn’t be the same without you! (Bạn là người không thể thiếu. Đội sẽ không giống nhau nếu thiếu bạn!) |
Stay patient, good things are on their way! | /steɪ ˈpeɪʃənt, ɡʊd θɪŋz ɑr ɒn ðɛr weɪ/ | Kiên nhẫn nhé, điều tốt đẹp đang đến! | We’re making progress. Stay patient, good things are on their way! (Chúng ta đang tiến bộ. Kiên nhẫn nhé, điều tốt đẹp đang đến!) |
We’re almost at the finish line! | /wɪr ˈɔːlmoʊst æt ðə ˈfɪnɪʃ laɪn/ | Chúng ta sắp chạm đến đích rồi! | After all the hard work, we’re almost at the finish line! (Sau tất cả sự chăm chỉ, chúng ta sắp chạm đến đích rồi!) |
Let’s keep this momentum going strong! | /lɛts kiːp ðɪs məˈmɛntəm ˈɡoʊɪŋ strɒŋ/ | Hãy duy trì đà này thật mạnh mẽ! | We’re doing great. Let’s keep this momentum going strong! (Chúng ta đang làm tốt. Hãy duy trì đà này thật mạnh mẽ!) |
Your dedication inspires everyone here! | /jɔːr ˌdɛdəˈkeɪʃən ɪnˈspaɪərz ˈɛvrɪwʌn hɪr/ | Sự tận tâm của bạn truyền cảm hứng cho tất cả mọi người ở đây! | Thank you for all your hard work. Your dedication inspires everyone here! (Cảm ơn vì tất cả sự chăm chỉ của bạn. Sự tận tâm của bạn truyền cảm hứng cho tất cả mọi người ở đây!) |
Stay determined, your breakthrough is coming! | /steɪ dɪˈtɜːrmɪnd, jɔːr ˈbreɪkθruː ɪz ˈkʌmɪŋ/ | Hãy quyết tâm, bước đột phá của bạn đang đến! | Keep pushing through the hard times. Stay determined, your breakthrough is coming! (Cứ tiếp tục vượt qua khó khăn. Hãy quyết tâm, bước đột phá của bạn đang đến!) |
You’re doing a fantastic job, keep it up! | /juːr ˈduɪŋ ə fænˈtæstɪk ʤɑːb, kiːp ɪt ʌp/ | Bạn đang làm rất tốt, tiếp tục phát huy nhé! | This presentation looks amazing. You’re doing a fantastic job, keep it up! (Bài thuyết trình này rất ấn tượng. Bạn đang làm rất tốt, tiếp tục phát huy nhé!) |
Don’t stop now, your efforts are paying off! | /doʊnt stɒp naʊ, jɔːr ˈɛfərts ɑr ˈpeɪɪŋ ɒf/ | Đừng dừng lại bây giờ, nỗ lực của bạn đang được đền đáp! | You’ve come so far, don’t stop now, your efforts are paying off! (Bạn đã đi được rất xa, đừng dừng lại bây giờ, nỗ lực của bạn đang được đền đáp!) |
We’re proud of the progress you’ve made! | /wɪr praʊd ʌv ðə ˈprɒɡrɛs juːv meɪd/ | Chúng tôi tự hào về tiến bộ bạn đã đạt được! | You’ve overcome so much. We’re proud of the progress you’ve made! (Bạn đã vượt qua rất nhiều khó khăn. Chúng tôi tự hào về tiến bộ bạn đã đạt được!) |
Every step you take brings us closer to our goal! | /ˈɛvri stɛp juː teɪk brɪŋz ʌs ˈkloʊsər tuː aʊər ɡoʊl/ | Mỗi bước bạn đi giúp chúng ta gần hơn với mục tiêu! | Keep going, every step you take brings us closer to our goal! (Tiếp tục nhé, mỗi bước bạn đi giúp chúng ta gần hơn với mục tiêu!) |
Your positive attitude is contagious! | /jɔːr ˈpɒzɪtɪv ˈætɪtjuːd ɪz kənˈteɪʤəs/ | Tinh thần tích cực của bạn rất dễ lan tỏa! | Thanks for keeping us all motivated. Your positive attitude is contagious! (Cảm ơn vì đã truyền động lực cho tất cả chúng tôi. Tinh thần tích cực của bạn rất dễ lan tỏa!) |
Cách nói cố lên, truyền động lực trong học tập
Đối với các tình huống liên quan đến học tập, những cụm từ và câu động viên dưới đây sẽ giúp bạn hoặc người khác có thêm động lực để nỗ lực hơn nữa.
Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ kèm dịch nghĩa |
Keep up the hard work! | /kiːp ʌp ðə hɑːrd wɜːrk/ | Tiếp tục chăm chỉ nhé! | You’re doing well. Keep up the hard work! (Bạn đang làm rất tốt. Tiếp tục chăm chỉ nhé!) |
Don’t give up, you’re almost there! | /doʊnt ɡɪv ʌp, juːr ˈɔːlmoʊst ðɛr/ | Đừng bỏ cuộc, bạn sắp thành công rồi! | The exam is tough, but don’t give up, you’re almost there! (Bài thi khó đấy, nhưng đừng bỏ cuộc, bạn sắp thành công rồi!) |
Believe in yourself and keep going! | /bɪˈliːv ɪn jɔːˈsɛlf ænd kiːp ˈɡoʊɪŋ/ | Tin vào bản thân và cứ tiếp tục! | No matter the result, believe in yourself and keep going! (Dù kết quả thế nào, tin vào bản thân và cứ tiếp tục!) |
You’re doing better than you think! | /juːr ˈduːɪŋ ˈbɛtər ðæn juː θɪŋk/ | Bạn đang làm tốt hơn bạn nghĩ! | Don’t stress, you’re doing better than you think! (Đừng căng thẳng, bạn đang làm tốt hơn bạn nghĩ!) |
Keep your focus, success is near! | /kiːp jɔːr ˈfoʊkəs, səkˈsɛs ɪz nɪr/ | Giữ sự tập trung, thành công gần kề! | Just a bit more effort. Keep your focus, success is near! (Chỉ cần thêm chút nỗ lực nữa. Giữ sự tập trung, thành công gần kề!) |
Learning is a journey, enjoy every step! | /ˈlɜːrnɪŋ ɪz ə ˈʤɜːrni, ɪnˈʤɔɪ ˈɛvri stɛp/ | Học tập là một hành trình, hãy tận hưởng từng bước đi! | Don’t rush. Learning is a journey, enjoy every step! (Đừng vội vàng. Học tập là một hành trình, hãy tận hưởng từng bước đi!) |
You’ve made it this far, keep going strong! | /juːv meɪd ɪt ðɪs fɑːr, kiːp ˈɡoʊɪŋ strɒŋ/ | Bạn đã đi xa thế này rồi, hãy tiếp tục mạnh mẽ! | You’ve worked hard all semester. You’ve made it this far, keep going strong! (Bạn đã cố gắng cả kỳ. Bạn đã đi xa thế này rồi, hãy tiếp tục mạnh mẽ!) |
The only way is forward, stay determined! | /ði ˈoʊnli weɪ ɪz ˈfɔːrwərd, steɪ dɪˈtɜːrmɪnd/ | Chỉ còn một con đường phía trước, hãy quyết tâm! | It’s a challenging course, but the only way is forward, stay determined! (Khóa học này đầy thách thức, nhưng chỉ còn một con đường phía trước, hãy quyết tâm!) |
Just take it one step at a time! | /ʤʌst teɪk ɪt wʌn stɛp æt ə taɪm/ | Cứ đi từng bước một thôi! | Don’t worry about the whole exam. Just take it one step at a time! (Đừng lo lắng về cả bài thi. Cứ đi từng bước một thôi!) |
Believe in your potential, it’s limitless! | /bɪˈliːv ɪn jɔːr pəˈtɛnʃəl, ɪts ˈlɪmɪtləs/ | Hãy tin vào tiềm năng của bạn, nó là vô hạn! | No one can define your limits. Believe in your potential, it’s limitless! (Không ai có thể xác định giới hạn của bạn. Hãy tin vào tiềm năng của bạn, nó là vô hạn!) |
Progress over perfection – you’re doing great! | /ˈprɑːɡrɛs ˈoʊvər pərˈfɛkʃən – juːr ˈduːɪŋ ɡreɪt/ | Cải thiện quan trọng hơn hoàn hảo – bạn đang làm rất tốt! | Don’t worry about getting everything perfect. Progress over perfection – you’re doing great! (Đừng lo lắng về việc phải hoàn hảo. Cải thiện quan trọng hơn hoàn hảo – bạn đang làm rất tốt!) |
Let your hard work lead the way! | /lɛt jɔːr hɑːrd wɜːrk liːd ðə weɪ/ | Hãy để sự chăm chỉ dẫn lối cho bạn! | When times get tough, let your hard work lead the way! (Khi gặp khó khăn, hãy để sự chăm chỉ dẫn lối cho bạn!) |
Your future self will thank you for this! | /jɔːr ˈfjuːʧər sɛlf wɪl θæŋk juː fɔːr ðɪs/ | Tương lai của bạn sẽ cảm ơn bạn vì điều này! | Studying may feel tiring now, but your future self will thank you for this! (Học tập có thể khiến bạn mệt mỏi lúc này, nhưng tương lai của bạn sẽ cảm ơn bạn vì điều này!) |
You’re building a strong foundation! | /juːr ˈbɪldɪŋ ə strɒŋ faʊnˈdeɪʃən/ | Bạn đang xây dựng một nền tảng vững chắc! | Each study session counts. You’re building a strong foundation! (Mỗi buổi học đều quan trọng. Bạn đang xây dựng một nền tảng vững chắc!) |
Small steps lead to big achievements! | /smɔːl stɛps liːd tuː bɪg əˈʧiːvmənts/ | Bước nhỏ dẫn đến thành tựu lớn! | Keep going! Small steps lead to big achievements! (Tiếp tục nhé! Bước nhỏ dẫn đến thành tựu lớn!) |
Remember, learning is a marathon, not a sprint! | /rɪˈmɛmbər, ˈlɜːrnɪŋ ɪz ə ˈmærəˌθɑːn, nɒt ə sprɪnt/ | Nhớ rằng, học tập là một cuộc đua đường dài, không phải chạy nước rút! | Don’t rush. Remember, learning is a marathon, not a sprint! (Đừng vội. Nhớ rằng, học tập là một cuộc đua đường dài, không phải chạy nước rút!) |
Your persistence is inspiring! | /jɔːr pərˈsɪstəns ɪz ɪnˈspaɪərɪŋ/ | Sự kiên trì của bạn thật đáng khâm phục! | Seeing you study every day – your persistence is inspiring! (Thấy bạn học tập mỗi ngày – sự kiên trì của bạn thật đáng khâm phục!) |
Trust the process, results will follow! | /trʌst ðə ˈprɑːsɛs, rɪˈzʌlts wɪl ˈfɑːloʊ/ | Tin vào quá trình, kết quả sẽ đến! | You may not see results immediately, but trust the process, results will follow! (Bạn có lẽ không nhìn thấy kết quả ngay lập tức nhưng hãy tin vào quá trình bạn cố gắng, mọi nỗ lực sẽ được đền đáp.) |
Embrace the challenges and learn from them! | /ɪmˈbreɪs ðə ˈʧælɪndʒɪz ənd lɜrn frʌm ðɛm/ | Chấp nhận những thách thức và học hỏi từ chúng! | Embrace the challenges and learn from them, they make you stronger! (Chấp nhận những thách thức và học hỏi từ chúng, chúng làm cho bạn mạnh mẽ hơn!) |
Keep your head up, brighter days are ahead! | /kiːp jɔːr hɛd ʌp, ˈbraɪtər deɪz ɑːr əˈhɛd/ | Giữ đầu cao lên, những ngày tươi sáng hơn đang ở phía trước! | I know it’s tough now, but keep your head up, brighter days are ahead! (Tôi biết bây giờ khó khăn, nhưng hãy giữ đầu cao lên, những ngày tươi sáng hơn đang ở phía trước!) |
Các idioms, thành ngữ truyền động lực trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng tổng hợp các idioms và thành ngữ truyền động lực trong tiếng Anh, giúp bạn có thêm nguồn cảm hứng và động lực trong cuộc sống.
Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ kèm dịch nghĩa |
Break the ice | /breɪk ði aɪs/ | Phá vỡ sự ngại ngùng | Telling a joke is a good way to break the ice at a party. (Kể một câu chuyện vui là cách tốt để phá vỡ sự ngại ngùng tại bữa tiệc.) |
When the going gets tough, the tough get going | /wɛn ðə ˈɡoʊɪŋ ɡɛts tʌf, ðə tʌf ɡɛt ˈɡoʊɪŋ/ | Khi mọi thứ trở nên khó khăn, người mạnh mẽ sẽ hành động | When the going gets tough, the tough get going and keep pushing forward! (Khi mọi thứ trở nên khó khăn, người mạnh mẽ sẽ hành động và tiếp tục tiến lên!) |
Every cloud has a silver lining | /ˈɛvri klaʊd hæz ə ˈsɪlvər ˈlaɪnɪŋ/ | Mọi khó khăn đều có điều tốt đẹp đi kèm | Don’t worry; remember, every cloud has a silver lining. (Đừng lo lắng; hãy nhớ rằng mọi khó khăn đều có điều tốt đẹp đi kèm.) |
The sky’s the limit | /ðə skaɪz ðə ˈlɪmɪt/ | Không có giới hạn nào | With hard work and dedication, the sky’s the limit for your future! (Với sự nỗ lực và cống hiến, không có giới hạn nào cho tương lai của bạn!) |
Rome wasn’t built in a day | /roʊm ˈwəzənt bɪlt ɪn ə deɪ/ | Những điều lớn lao cần thời gian | Be patient, remember that Rome wasn’t built in a day. (Hãy kiên nhẫn, hãy nhớ rằng những điều lớn lao cần thời gian.) |
Take it one step at a time | /teɪk ɪt wʌn stɛp æt ə taɪm/ | Hãy làm từng bước một | Don’t rush, just take it one step at a time. (Đừng vội vàng, hãy làm từng bước một.) |
You can’t make an omelet without breaking eggs | /juː kænt meɪk ən ˈɑmlɪt wɪˈðaʊt ˈbreɪkɪŋ ɛɡz/ | Bạn không thể đạt được điều gì mà không phải hy sinh | Sometimes you have to take risks; you can’t make an omelet without breaking eggs. (Đôi khi bạn phải chấp nhận rủi ro; bạn không thể đạt được điều gì mà không phải hy sinh.) |
Actions speak louder than words | /ˈækʃənz spiːk ˈlaʊdər ðən wɜrdz/ | Hành động có giá trị hơn lời nói | Remember, actions speak louder than words. (Hãy nhớ rằng hành động có giá trị hơn lời nói.) |
Don’t put all your eggs in one basket | /doʊnt pʊt ɔl jɔːr ɛɡz ɪn wʌn ˈbæskɪt/ | Đừng đặt hết hy vọng vào một thứ duy nhất | It’s wise to diversify your investments; don’t put all your eggs in one basket. (Thật khôn ngoan khi đa dạng hóa các khoản đầu tư của bạn; đừng đặt hết hy vọng vào một thứ duy nhất.) |
A picture is worth a thousand words | /ə ˈpɪkʧər ɪz wɜrθ ə ˈθaʊzənd wɜrdz/ | Một hình ảnh có giá trị hơn một ngàn lời nói | This graph shows our growth; remember, a picture is worth a thousand words. (Biểu đồ này cho thấy sự tăng trưởng của chúng ta; hãy nhớ rằng một hình ảnh có giá trị hơn một ngàn lời nói.) |
Better late than never | /ˈbɛtər leɪt ðən ˈnɛvər/ | Muộn còn hơn không | He finally submitted his project; better late than never! (Cuối cùng anh ấy cũng nộp dự án của mình; muộn còn hơn không!) |
You can’t teach an old dog new tricks | /juː kænt tiːtʃ ən oʊld dɔg nuː trɪks/ | Rất khó để thay đổi thói quen cũ | It’s difficult for him to adapt; you can’t teach an old dog new tricks. (Thật khó để anh ấy thích nghi; rất khó để thay đổi thói quen cũ.) |
No pain, no gain | /noʊ peɪn, noʊ ɡeɪn/ | Không có nỗ lực, không có thành công | Remember, no pain, no gain; keep pushing through! (Hãy nhớ rằng không có nỗ lực, không có thành công; hãy tiếp tục cố gắng!) |
To hit the nail on the head | /tuː hɪt ðə neɪl ɑn ðə hɛd/ | Nói đúng vấn đề | You really hit the nail on the head with your analysis. (Bạn thực sự đã nói đúng vấn đề với phân tích của mình.) |
To throw in the towel | /tuː θroʊ ɪn ðə ˈtaʊəl/ | Bỏ cuộc | Don’t throw in the towel just yet; you’re close to success! (Đừng bỏ cuộc ngay bây giờ; bạn đã gần đạt được thành công!) |
Keep your chin up | /kiːp jɔːr tʃɪn ʌp/ | Giữ vững tinh thần | Even though things are tough, keep your chin up! (Dù mọi thứ đang khó khăn, hãy giữ vững tinh thần!) |
Go the extra mile | /ɡoʊ ði ˈɛkstrə maɪl/ | Nỗ lực thêm một chút nữa | She always goes the extra mile to help her students. (Cô ấy luôn nỗ lực thêm một chút nữa để giúp đỡ học sinh của mình.) |
Các trường hợp nên dùng cố lên trong tiếng Anh
Dưới đây là một số trường hợp mà bạn có thể sử dụng cụm từ cố lên để phù hợp với từng ngữ cảnh:
Khi ai đó đang gặp khó khăn, thất bại: Trong những tình huống khó khăn, những lời khích lệ có thể giúp nâng cao tinh thần của người khác và thúc đẩy họ tiếp tục nỗ lực.
Ví dụ:
- Don’t give up on your dreams! Keep pushing forward. (Đừng từ bỏ ước mơ của bạn! Hãy tiếp tục cố gắng lên nhé.)
- I know this project is challenging, but you can do it. Just keep going! (Tôi biết dự án này thật khó khăn, nhưng bạn có thể làm được. Hãy tiếp tục cố gắng nhé!)
- It’s tough right now, but remember that every challenge is an opportunity to grow. (Bây giờ thật khó khăn, nhưng hãy nhớ rằng mỗi thử thách đều là một cơ hội để phát triển.)
Khi ai đó chuẩn bị tham gia một sự kiện lớn: Trước những sự kiện quan trọng như kỳ thi, buổi phỏng vấn hay một buổi trình bày, việc động viên có thể giúp người khác tự tin hơn.
Ví dụ:
- You’re going to do great in the interview! Just believe in yourself. (Bạn sẽ làm tốt trong buổi phỏng vấn mà! Hãy tin vào chính mình nhé.)
- Good luck on your exam tomorrow! Just stay calm and do your best. (Chúc bạn may mắn trong kỳ thi ngày mai! Hãy giữ bình tĩnh và làm hết sức mình.)
- Remember to take deep breaths before your presentation. You’ve got this! (Hãy nhớ hít thở sâu trước khi thuyết trình. Bạn có thể làm được!)
Khi ai đó đang học tập hoặc làm việc chăm chỉ: Trong bối cảnh học tập hoặc công việc, việc khích lệ là rất quan trọng để giúp người khác duy trì động lực và không bỏ cuộc trong học tập.
Ví dụ:
- Studying for hours can be exhausting, but keep pushing through. You’ll be proud of your results! (Học tập hàng giờ có thể khiến bạn mệt mỏi, nhưng hãy cố gắng tiếp tục. Bạn sẽ tự hào về kết quả của mình thôi!)
- You’re making great progress in your project! Just keep at it. (Bạn đang có những bước tiến tuyệt vời trong dự án của mình! Hãy tiếp tục như vậy nhé.)
- I know this task is overwhelming, but remember to take it one step at a time. (Tôi biết nhiệm vụ này thật áp lực, nhưng hãy nhớ làm từng bước một.)
Mẫu hội thoại sử dụng cố lên trong tiếng Anh
Dưới đây là một vài đoạn hội thoại mẫu sử dụng cụm từ “cố lên” tiếng Anh trong các bối cảnh khác nhau, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của chúng trong giao tiếp hàng ngày.
Hội thoại 1: Khích lệ bạn bè trước kỳ thi
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Lucy: Hey, Adam! Are you ready for the exam tomorrow? | Lucy: Chào, Adam! Bạn đã sẵn sàng cho kỳ thi ngày mai chưa? |
Adam: I’m really nervous. I don’t think I’ll do well. | Adam: Mình rất lo lắng. Mình không nghĩ mình sẽ làm tốt. |
Lucy: Don’t worry too much! You’ve studied hard. Just keep calm and do your best. | Lucy: Đừng quá lo lắng! Bạn đã học rất chăm chỉ. Hãy giữ bình tĩnh và làm hết sức mình. |
Adam: Thanks, Lucy. I appreciate your support! | Adam: Cảm ơn bạn, Lucy. Mình rất trân trọng sự ủng hộ của bạn! |
Lucy: Remember, no matter what happens, just give it your all! You can do it! | Lucy: Hãy nhớ, dù chuyện gì xảy ra, hãy cố gắng hết sức! Bạn có thể làm được! |
Hội thoại 2: Khuyến khích đồng nghiệp trong công việc
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Mark: I’m feeling overwhelmed with this project. It’s too much for me. | Mark: Mình cảm thấy áp lực với dự án này. Nó quá sức với mình. |
Jenny: I understand. It can be tough sometimes, but you’re doing great! | Jenny: Mình hiểu. Đôi khi thật khó khăn, nhưng bạn đang làm rất tốt! |
Mark: I just don’t want to let the team down. | Mark: Mình chỉ không muốn làm đội thất vọng. |
Jenny: You won’t! Just take it one step at a time and remember to ask for help if you need it. | Jenny: Bạn sẽ không đâu! Hãy làm từng bước một và nhớ xin giúp đỡ nếu bạn cần. |
Mark: I guess I should just keep pushing forward. | Mark: Mình nghĩ mình nên cố gắng tiến lên. |
Jenny: Exactly! Keep your chin up! You’ve got this! | Jenny: Chính xác! Hãy giữ vững tinh thần! Bạn có thể làm được! |
>> Xem thêm:
- Mẫu câu hỏi đáp về chủ đề thời tiết thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh
- 99+ lời chúc thi tốt tiếng Anh ngắn gọn, sâu sắc dành cho bạn bè, người yêu
- Nghệ thuật đặt câu hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh tinh tế, khéo léo
Với hơn 90 từ vựng thông dụng về cách nói “cố lên” mà bài viết đã giới thiệu, bạn sẽ có nhiều lựa chọn để khích lệ bản thân và người khác trong mọi tình huống. Đừng quên rằng từ vựng và luyện tập là chìa khóa để nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn. Ứng dụng ELSA Speak là một công cụ tuyệt vời giúp bạn cải thiện phát âm, mở rộng vốn từ vựng thông dụng và tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh. Hãy sử dụng những câu nói khích lệ này để truyền cảm hứng cho chính mình và mọi người, đồng thời tận dụng ELSA Speak để hoàn thiện kỹ năng của bạn mỗi ngày!