Môn thể thao không chỉ là một hoạt động giải trí mà còn là niềm đam mê, là nơi kết nối những tâm hồn yêu thích vận động. Trong tiếng Anh, có nhiều cách diễn đạt khác nhau để nói về môn thể thao yêu thích của mỗi người. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu các cách nói về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và cách diễn đạt của mình.
Các từ vựng tiếng Anh về chủ đề thể thao
Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao
Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Football | /ˈfʊtbɔːl/ | Bóng đá |
Basketball | /ˈbɑːskɪtˌbɔːl/ | Bóng rổ |
Tennis | /ˈtɛnɪs/ | Quần vợt |
Baseball | /ˈbeɪsbɔːl/ | Bóng chày |
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi |
Badminton | /ˈbædˌmɪntən/ | Cầu lông |
Volleyball | /ˈvɑːliˌbɔːl/ | Bóng chuyền |
Rugby | /ˈrʌɡbi/ | Bóng bầu dục |
Golf | /ɡɒlf/ | Golf |
Cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đạp xe |
Athletics | /æθˈlɛtɪks/ | Điền kinh |
Table Tennis | /ˈteɪbəl ˈtɛnɪs/ | Bóng bàn |
Cricket | /ˈkrɪkɪt/ | Cricket |
Hockey | /ˈhɒki/ | Khúc côn cầu |
Martial Arts | /ˈmɑːrtiəl ɑrts/ | Võ thuật |
Surfing | /ˈsɜːrfɪŋ/ | Lướt sóng |
Skiing | /ˈskiːɪŋ/ | Trượt tuyết |
Horse Racing | /hɔːrs ˈreɪsɪŋ/ | Đua ngựa |
Fencing | /ˈfɛnsɪŋ/ | Đấu kiếm |
Rock Climbing | /rɒk ˈklaɪmɪŋ/ | Leo núi |
Từ vựng về các địa điểm chơi thể thao bằng tiếng Anh phổ biến
Từ vựng về các địa điểm chơi thể thao bằng tiếng Anh phổ biến | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Stadium | /ˈsteɪdiəm/ | Sân vận động |
Arena | /əˈriːnə/ | Nhà thi đấu |
Gymnasium | /dʒɪmˈneɪziəm/ | Phòng tập thể dục |
Court | /kɔːrt/ | Sân (bóng rổ, quần vợt) |
Field | /fiːld/ | Sân (bóng đá, điền kinh) |
Track | /træk/ | Đường chạy |
Pool | /puːl/ | Hồ bơi |
Rink | /rɪŋk/ | Sân trượt băng |
Course | /kɔːrs/ | Sân golf |
Pitch | /pɪtʃ/ | Sân (bóng đá) |
Playground | /ˈpleɪɡraʊnd/ | Sân chơi |
Sports Complex | /spɔːrts ˈkɒmplɛks/ | Khu liên hợp thể thao |
Skate Park | /skeɪt pɑːrk/ | Công viên trượt ván |
Fitness Center | /ˈfɪtnəs ˈsɛntər/ | Trung tâm thể hình |
Wrestling Ring | /ˈrɛslɪŋ rɪŋ/ | Sân đấu vật |
Cycling Velodrome | /ˈsaɪklɪŋ ˈvɛləˌdroʊm/ | Sân đua xe đạp |
Indoor Stadium | /ˈɪndɔːr ˈsteɪdiəm/ | Sân vận động trong nhà |
Outdoor Arena | /ˈaʊtdɔːr əˈriːnə/ | Nhà thi đấu ngoài trời |
Golf Course | /ɡɒlf kɔːrs/ | Sân golf |
Tennis Court | /ˈtɛnɪs kɔːrt/ | Sân quần vợt |
Từ vựng về các dụng cụ thể thao tiếng Anh
Từ vựng về các dụng cụ thể thao tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Ball | /bɔːl/ | Quả bóng |
Bat | /bæt/ | Gậy (bóng chày, cricket) |
Racket | /ˈrækɪt/ | Vợt (quần vợt, cầu lông) |
Glove | /ɡlʌv/ | Găng tay |
Helmet | /ˈhɛlmɪt/ | Mũ bảo hiểm |
Skate | /skeɪt/ | Giày trượt băng |
Bicycle | /ˈbaɪsɪkəl/ | Xe đạp |
Surfboard | /ˈsɜːrfbɔːrd/ | Ván lướt sóng |
Tennis ball | /ˈtɛnɪs bɔːl/ | Bóng quần vợt |
Football | /ˈfʊtbɔːl/ | Bóng đá |
Jump rope | /dʒʌmp roʊp/ | Dây nhảy |
Dumbbell | /ˈdʌmˌbɛl/ | Tạ đơn |
Barbell | /ˈbɑːrˌbɛl/ | Tạ đòn |
Yoga mat | /ˈjoʊɡə mæt/ | Thảm tập yoga |
Paddle | /ˈpædəl/ | Vợt chèo |
Goalpost | /ˈɡoʊlpoʊst/ | Cột khung thành |
Net | /nɛt/ | Lưới (cầu lông, bóng chuyền) |
Fishing rod | /ˈfɪʃɪŋ rɒd/ | Cần câu |
Climbing gear | /ˈklaɪmɪŋ ɡɪr/ | Dụng cụ leo núi |
Fitness tracker | /ˈfɪtnəs ˈtrækər/ | Thiết bị theo dõi sức khỏe |
Các cụm động từ tiếng Anh về chủ đề thể thao
Cụm động từ | Phiên âm | Nghĩa |
Bear down on | /bɛr daʊn ɒn/ | Tấn công mãnh liệt |
Come out swinging | /kʌm aʊt ˈswɪŋɪŋ/ | Bắt đầu mạnh mẽ |
Blow the whistle on | /bloʊ ðə ˈwɪsl ɒn/ | Tố cáo vi phạm |
Break the ice | /breɪk ði aɪs/ | Phá vỡ bầu không khí |
Cheer on | /tʃɪr ɒn/ | Cổ vũ |
Get into the swing of things | /ɡɛt ˈɪntu ðə swɪŋ ʌv θɪŋz/ | Bắt đầu quen với |
Give it one’s all | /ɡɪv ɪt wʌnz ɔl/ | Tận dụng mọi nỗ lực |
Go down to the wire | /ɡoʊ daʊn tu ðə waɪər/ | Diễn ra đến phút cuối |
Hang up one’s boots | /hæŋ ʌp wʌnz buːts/ | Giã từ sự nghiệp |
Keep one’s eye on the ball | /kip wʌnz aɪ ɒn ðə bɔl/ | Tập trung vào mục tiêu |
Knock it out of the park | /nɑk ɪt aʊt ʌv ðə pɑrk/ | Thành công vang dội |
Level the playing field | /ˈlɛvəl ðə ˈpleɪɪŋ fiːld/ | Tạo điều kiện bình đẳng |
Make a comeback | /meɪk ə ˈkʌmˌbæk/ | Trở lại sau thất bại |
Put up a fight | /pʊt ʌp ə faɪt/ | Chiến đấu hết mình |
Warm up | /wɔrm ʌp/ | Khởi động |
Take a shot | /teɪk ə ʃɑt/ | Cố gắng ghi bàn |
Run out of steam | /rʌn aʊt ʌv stim/ | Mất sức, không còn năng lượng |
Step up | /stɛp ʌp/ | Tăng cường, nâng cao |
Train for | /treɪn fɔr/ | Huấn luyện cho |
Drop the ball | /drɒp ðə bɔl/ | Lỗi lầm, không hoàn thành nhiệm vụ |
Get fit | /ɡɛt fɪt/ | Rèn luyện sức khỏe |
Stay in shape | /steɪ ɪn ʃeɪp/ | Giữ gìn vóc dáng |
Win a match | /wɪn ə mæʧ/ | Thắng trận |
Stretch your body | /strɛʧ jʊər ˈbɑdi/ | Giãn cơ |
Breathe deeply | /brið ˈdipli/ | Hít thở sâu |
Hold a pose | /hoʊld ə poʊz/ | Giữ tư thế |
Serve the ball | /sɜrv ðə bɔl/ | Phát bóng |
Win a point | /wɪn ə pɔɪnt/ | Ghi điểm |
Các cấu trúc phổ biến để nói về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh
Cấu trúc | Dịch nghĩa | Ví dụ |
The sport I love the most is… | Môn thể thao tôi yêu thích nhất là… | The sport I love the most is basketball. (Môn thể thao tôi yêu thích nhất là bóng rổ). |
My favorite sport is… | Môn thể thao yêu thích của tôi là… | My favorite sport is soccer. (Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng đá). |
I have a great passion for… | Tôi có niềm đam mê lớn với… | I have a great passion for swimming. (Tôi có niềm đam mê lớn với bơi lội) |
I’m a big fan of… | Tôi là một fan hâm mộ lớn của… | I’m a big fan of tennis. (Tôi là một fan hâm mộ lớn của quần vợt). |
It is a team sport/individual sport. | Đây là môn thể thao đồng đội/cá nhân. | It is a team sport. (Đây là môn thể thao đồng đội). |
It involves… | Nó bao gồm… | It involves teamwork and strategy. (Nó bao gồm sự hợp tác và chiến lược). |
The objective of the game is to… | Mục tiêu của trò chơi là… | The objective of the game is to score the most points. (Mục tiêu của trò chơi là ghi được nhiều điểm nhất). |
The game is played on… | Trò chơi được chơi trên… | The game is played on a rectangular field. (Trò chơi được chơi trên một sân hình chữ nhật). |
It requires… | Nó đòi hỏi… | It requires a lot of practice and dedication. (Nó đòi hỏi rất nhiều luyện tập và sự cống hiến). |
It can be played… | Nó có thể được chơi… | It can be played indoors or outdoors. (Môn thể thao này có thể được chơi trong nhà hoặc ngoài trời). |
I love it because… | Tôi yêu thích nó vì… | I love it because it keeps me fit and healthy. (Tôi yêu thích môn thể thao này vì nó giúp tôi khỏe mạnh và duy trì sức khỏe). |
What I enjoy most about it is… | Điều tôi thích nhất về nó là… | What I enjoy most about it is the excitement of competition. (Điều tôi thích nhất về nó là sự gây cấn của trận đấu). |
It brings me… | Nó mang lại cho tôi… | It brings me joy and a sense of accomplishment. (Môn thể thao này mang lại cho tôi niềm vui và cảm giác tự hào). |
I find it… | Tôi thấy nó… | I find it very relaxing and enjoyable. (Tôi thấy môn thể thao này thư giãn và thú vị). |
It is a great way to… | Đây là một cách tuyệt vời để… | It is a great way to meet new people and make friends. (Chơi thể thao à một cách tuyệt vời để gặp gỡ những người mới và kết bạn. |
I usually play it with… | Tôi thường chơi nó với… | I usually play it with my friends on weekends. (Tôi thường chơi thể thao với bạn bè vào cuối tuần). |
I have participated in… | Tôi đã tham gia… | I have participated in several local tournaments. (Tôi đã tham gia vào một số giải đấu địa phương). |
My most memorable experience was… | Kỷ niệm đáng nhớ nhất của tôi là… | My most memorable experience was winning the championship last year. (Kỷ niệm đáng nhớ nhất của tôi là giành chức vô địch năm ngoái). |
I have learned a lot from… | Tôi đã học được rất nhiều điều từ… | I have learned a lot from my coach and teammates. (Tôi đã học được rất nhiều điều từ huấn luyện viên và đồng đội của tôi). |
I would highly recommend this sport to… | Tôi thực sự muốn giới thiệu môn thể thao này cho… | I would highly recommend this sport to anyone looking for a fun way to stay active. (Tôi thực sự muốn giới thiệu môn thể thao này cho những ai muốn có vóc dáng đẹp). |
It is a good way to stay fit and have fun. | Đây là một cách tuyệt vời để giữ dáng và vui chơi. | It is a good way to stay fit and have fun while enjoying the outdoors. (Chơi thể thao là một cách tuyệt vời để giữ dáng và vui chơi). |
Bố cục về đoạn văn về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh
Mở bài
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
- Giới thiệu về môn thể thao yêu thích. Ví dụ: “My favorite sport is badminton, a fast-paced game that requires quick reflexes and strategic thinking.”
- Tại sao bạn lại yêu thích môn thể thao này. Ví dụ: “I love badminton because it helps me stay fit while also allowing me to bond and have fun with my friends.”
Thân bài
Thông tin về bản thân: Nêu một số thông tin cơ bản như trường học hoặc lớp học. Ví dụ: “I study at [Trường] in [Lớp].”
Mô tả môn thể thao:
- Tên môn thể thao: “My favorite sport is [Môn thể thao].”
- Ai chơi cùng: “I usually play with my friends and family.”
- Thời gian bắt đầu: “I started playing [Môn thể thao] when I was [Tuổi].”
- Tần suất chơi: “I play [Hàng ngày/1 tuần bao nhiêu buổi].”
- Cảm xúc: “I really enjoy this sport because [Lý do].”
- Bài học từ thể thao: “Playing [Môn thể thao] has taught me [Bài học].”
- Mong muốn: “I hope to [Mong muốn].”
- Kỷ niệm về môn thể thao: Chia sẻ một kỷ niệm đáng nhớ liên quan đến môn thể thao yêu thích. Ví dụ: “One of my favorite memories is when I [Chia sẻ kỷ niệm].”
Kết bài
- Tóm tắt nội dung: Tóm tắt lại các điểm chính đã trình bày. Ví dụ: “In conclusion, [Môn thể thao] brings me joy and helps me grow.”
- Kết thúc bằng một câu đùa: Thêm một câu đùa vui vẻ để tạo không khí thoải mái. Ví dụ: “Maybe one day, I can meet someone who loves [Môn thể thao] as much as I do. Do you want to play with me?”
- Cảm ơn khán giả: Cuối cùng, cảm ơn khán giả đã lắng nghe. Ví dụ: “Thank you for listening!”
Tổng hợp các bài văn mẫu viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh
Đoạn văn mẫu viết về môn bóng đá bằng tiếng Anh
My biggest hobby is playing soccer. I, like many of you, feel that playing soccer is one of the most interesting sports activities. The feeling every time I score is amazing. I play soccer with my friends twice a week. Playing soccer helps me become stronger and also allows me to relax after a hard day of studying.
Since I was a child, I have loved soccer. I remember watching the players on television and being amazed by their skills. They bring honor to our country, and I feel proud to support them. Although soccer can be a strenuous sport, what I see in the players is joy and excitement, not sadness.
I used to dream of becoming a professional soccer player. Even though I know it’s a tough journey, I always tell myself that with dreams and hopes, anything is possible. I play as a striker, and I enjoy every moment on the field. If you’ve never tried playing soccer before, I encourage you to give it a shot. It’s a wonderful sport that brings people together and creates lasting memories!
Dịch nghĩa:
Sở thích lớn nhất của tôi là chơi bóng đá. Tôi cũng như nhiều bạn, cảm thấy rằng chơi bóng đá là một trong những hoạt động thể thao thú vị nhất. Cảm giác mỗi khi tôi ghi bàn thật tuyệt vời. Tôi chơi bóng đá với bạn bè 2 lần một tuần. Chơi bóng đá giúp tôi trở nên mạnh mẽ hơn và cũng như thư giãn sau một ngày học tập căng thẳng.
Từ khi còn nhỏ, tôi đã yêu thích bóng đá. Tôi nhớ đã xem các cầu thủ trên tivi và cảm thấy kinh ngạc trước kỹ năng của họ. Những cầu thủ ấy mang về vinh quang cho đất nước và làm tôi cảm thấy tự hào. Mặc dù bóng đá có thể là một môn thể thao khó, nhưng tôi thấy ở các cầu thủ là niềm vui và sự phấn khích, không phải sự lười biếng.
Tôi đã từng mơ ước trở thành một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp. Mặc dù tôi biết đó là một hành trình khó khăn, tôi luôn tự nhủ rằng với ước mơ và hy vọng, bất cứ điều gì cũng có thể xảy ra. Tôi chơi ở vị trí tiền đạo và tận hưởng từng khoảnh khắc trên sân. Nếu bạn chưa bao giờ thử chơi bóng đá, tôi khuyến khích bạn hãy thử sức. Đó là một môn thể thao tuyệt vời kết nối mọi người và tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ!
Đoạn văn mẫu viết về môn bóng rổ bằng tiếng Anh
Basketball has always been one of my favorite sports. It’s a fast-paced game that not only requires physical strength but also good strategy and teamwork.
I often play basketball with my friends at school, and it’s always a fun and challenging experience. One of the best parts of the game is the thrill of making a perfect shot after dribbling past defenders. I remember a time when our school team was trailing by a few points in the final minutes of a local tournament. Everyone was exhausted, but we didn’t give up. I managed to score a crucial three-pointer, and our team eventually won the game. That victory taught me the importance of perseverance, teamwork, and staying calm under pressure.
Playing basketball has also helped me develop self-discipline, improve my fitness, and build strong relationships with my teammates. For me, basketball is not just a sport, but also a way to learn valuable lessons about life.
Dịch nghĩa:
Bóng rổ luôn là một trong những môn thể thao yêu thích của em. Đây là một trò chơi nhanh, không chỉ đòi hỏi sức mạnh thể chất mà còn cần có chiến thuật tốt và tinh thần đồng đội.
Em thường chơi bóng rổ với các bạn ở trường, và đó luôn là một trải nghiệm vừa vui vừa thử thách. Một trong những điều tuyệt vời nhất của trò chơi là cảm giác phấn khích khi thực hiện một cú ném chuẩn xác sau khi vượt qua hàng phòng ngự. Em nhớ có lần đội bóng trường em bị dẫn trước vài điểm trong những phút cuối của một giải đấu địa phương. Ai cũng đã mệt mỏi, nhưng chúng em không từ bỏ. Em đã ghi được một cú ném ba điểm quyết định, và cuối cùng đội của em đã giành chiến thắng. Chiến thắng đó đã dạy em về tầm quan trọng của sự kiên trì, tinh thần đồng đội và việc giữ bình tĩnh khi gặp áp lực.
Chơi bóng rổ cũng giúp em phát triển tính kỷ luật, cải thiện sức khỏe và xây dựng những mối quan hệ gắn bó với các đồng đội. Đối với em, bóng rổ không chỉ là một môn thể thao mà còn là cách để học những bài học quý giá về cuộc sống.
Đoạn văn mẫu viết về môn bóng chuyền bằng tiếng Anh
My favorite sport is volleyball. I find it to be an exciting and fast-paced game that requires both skill and teamwork. I usually play volleyball with my friends at the beach or the gym about twice a week. The feeling of diving for a ball and making a great save is incredibly satisfying.
I started playing volleyball when I was in middle school, and I have loved it ever since. The game helps me stay active and fit, and it also teaches me the importance of cooperation and communication with my teammates. I enjoy practicing my serves and spikes, and I always feel a sense of accomplishment when we win a match.
One of my dreams is to join a local volleyball club and compete in tournaments. I admire professional volleyball players and hope to improve my skills to reach their level someday. Volleyball is not just a sport for me; it’s a way to make friends and create lasting memories. If you haven’t tried playing volleyball yet, I highly recommend it. It’s a fun way to stay healthy and enjoy time with others!
Dịch nghĩa:
Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng chuyền. Tôi thấy đây là một trò chơi thú vị và đòi hỏi cả kỹ năng cùng tinh thần đồng đội. Tôi thường chơi bóng chuyền với bạn bè ở bãi biển hoặc tại phòng tập thể dục khoảng hai lần một tuần. Cảm giác lao mình để đón bóng và thực hiện một cú cứu bóng tuyệt vời thật sự rất thỏa mãn.
Tôi bắt đầu chơi bóng chuyền khi còn học cấp 2 và tôi đã yêu thích nó từ đó. Môn thể thao này giúp tôi giữ dáng và khỏe mạnh, đồng thời dạy tôi tầm quan trọng của sự hợp tác và giao tiếp với đồng đội. Tôi thích luyện tập các cú phát bóng và đập bóng và tôi luôn cảm thấy tự hào khi đội của mình thắng một trận đấu.
Một trong những ước mơ của tôi là tham gia vào một câu lạc bộ bóng chuyền địa phương và thi đấu ở các giải đấu. Tôi ngưỡng mộ các cầu thủ bóng chuyền chuyên nghiệp và hy vọng sẽ cải thiện kỹ năng của mình để đạt được trình độ ấy một ngày nào đó. Bóng chuyền không chỉ là một môn thể thao đối với tôi; nó còn là cách để kết bạn và tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ.
Đoạn văn mẫu viết về môn bóng bàn bằng tiếng Anh
My favorite sport is table tennis. It’s a fast and exciting game that requires quick reflexes and precise movements.
I enjoy playing table tennis because it helps me improve my concentration and hand-eye coordination. I often play with my friends during our free time at school, and we have a lot of fun competing against each other. One of my most memorable moments was when I participated in a school tournament and reached the finals. Although I didn’t win, the experience taught me the importance of practice and staying focused.
Table tennis has also helped me stay fit and develop patience. It’s a sport that not only challenges my physical skills but also sharpens my mind.
Dịch nghĩa:
Môn thể thao yêu thích của em là bóng bàn. Đây là một trò chơi nhanh và thú vị, đòi hỏi phản xạ nhanh và các động tác chính xác.
Em thích chơi bóng bàn vì nó giúp em cải thiện khả năng tập trung và sự phối hợp giữa tay và mắt. Em thường chơi với các bạn trong thời gian rảnh ở trường, và chúng em có rất nhiều niềm vui khi thi đấu với nhau. Một trong những kỷ niệm đáng nhớ nhất của em là khi em tham gia một giải đấu của trường và lọt vào vòng chung kết. Mặc dù em không thắng, nhưng trải nghiệm đó đã dạy em về tầm quan trọng của việc luyện tập và giữ vững sự tập trung. Bóng bàn cũng giúp em giữ gìn sức khỏe và rèn luyện tính kiên nhẫn.
Đây là môn thể thao không chỉ thử thách kỹ năng thể chất mà còn làm sắc bén trí óc của em.
Đoạn văn mẫu viết về môn bơi lội bằng tiếng Anh
My favorite sport is swimming. It’s a great way to stay fit and healthy, and I always feel refreshed after a good swim.
Swimming helps improve my endurance and strength, as well as my breathing technique. I usually swim at the local pool, where I practice different strokes like freestyle, breaststroke, and backstroke. One of my favorite memories was when I learned to swim underwater for the first time. It made me feel like I was flying beneath the surface. I also enjoy swimming in the sea during summer vacations with my family.
Swimming not only keeps me in good shape but also teaches me to be patient and focused. It’s a sport that I truly love and look forward to improving in the future.
Dịch nghĩa:
Môn thể thao yêu thích của em là bơi lội. Đây là một cách tuyệt vời để giữ sức khỏe và em luôn cảm thấy sảng khoái sau mỗi lần bơi.
Bơi lội giúp em cải thiện sức bền và sức mạnh, cũng như kỹ thuật hô hấp. Em thường bơi ở hồ bơi gần nhà và tập các kiểu bơi khác nhau như bơi sải, bơi ếch và bơi ngửa. Một trong những kỷ niệm yêu thích của em là khi em lần đầu tiên học bơi dưới nước. Lúc ấy em cảm thấy như mình có cảm giác như đang bay dưới bề mặt nước. Em cũng thích bơi ở biển vào kỳ nghỉ hè cùng với gia đình. Môn thể thao này không chỉ giúp em giữ dáng mà còn dạy em tính kiên nhẫn và sự tập trung.
Đây là một môn thể thao mà em thực sự yêu thích và mong muốn tiếp tục cải thiện trong tương lai.
Đoạn văn mẫu viết về môn cầu lông bằng tiếng Anh
I’m a big fan of badminton. I love how it combines speed, agility, and strategy. I usually play badminton with my friends at the local sports center twice a week. The thrill of smashing the shuttlecock over the net and trying to outmaneuver my opponent is incredibly exciting.
I started playing badminton when I was in high school, and since then, I have improved my skills significantly. I enjoy practicing my serves, drops and smashes, and I always feel a sense of achievement when I win a match. Badminton is not only a great workout but also a fantastic way to socialize and have fun.
One of my goals is to join a local badminton club and compete in tournaments. I admire professional badminton players for their incredible speed and precision, and I hope to learn from their techniques. For me, badminton is more than just a sport; it’s a way to relieve stress and enjoy time with friends.
Dịch nghĩa:
Tôi mê cầu lông. Tôi thích cách mà nó kết hợp giữa tốc độ, sự linh hoạt và chiến lược. Tôi thường chơi cầu lông với bạn bè tại trung tâm thể thao địa phương hai lần một tuần. Cảm giác khi đập cầu qua lưới và cố gắng vượt qua đối thủ thật sự rất thú vị.
Tôi bắt đầu chơi cầu lông khi còn học trung học, và từ đó, tôi đã cải thiện kỹ năng của mình một cách đáng kể. Tôi thích luyện tập các cú phát cầu, cú đánh rơi và cú đập, tôi luôn cảm thấy tự hào khi thắng một trận đấu. Cầu lông không chỉ là một bài tập tuyệt vời mà còn là một cách tuyệt vời để giao lưu và vui vẻ.
Một trong những mục tiêu của tôi là tham gia vào một câu lạc bộ cầu lông địa phương và thi đấu ở các giải đấu. Tôi rất ngưỡng mộ các vận động viên cầu lông chuyên nghiệp vì khả năng thi đấu với tốc độ và độ chính xác đáng kinh ngạc. Tôi hy vọng sẽ có thể học hỏi và rèn luyện kỹ thuật của họ trong tương lai. Đối với tôi, cầu lông không chỉ là một môn thể thao; nó còn là cách để giảm căng thẳng và tận hưởng thời gian bên bạn bè.
Đoạn văn mẫu viết về môn đua xe đạp bằng tiếng Anh
Cycling is one of my favorite sports, and I enjoy both racing and leisurely rides. There’s something exhilarating about the speed and freedom that comes with riding a bike. I usually participate in local cycling events on weekends, where I can compete with other cyclists and challenge myself.
I started cycling when I was a child, and over the years, I have learned various techniques to improve my performance. Training for races helps me build endurance and strength, and I love the feeling of accomplishment when I cross the finish line. Cycling also allows me to explore beautiful landscapes and connect with nature.
One of my goals is to compete in longer races, such as Century Rides, where cyclists cover 100 miles in a single day. I admire professional cyclists for their dedication and skill, and I hope to learn from their training methods. For me, cycling is not just a sport; it’s a way to relieve stress and enjoy the outdoors.
Dịch nghĩa:
Đua xe đạp là một trong những môn thể thao yêu thích của tôi và tôi thích cả việc đua xe lẫn những chuyến đi thư giãn. Còn gì tuyệt vời hơn cảm giác phấn khích về tốc độ và sự tự do khi đi xe đạp. Tôi thường tham gia các sự kiện đua xe đạp địa phương vào cuối tuần, nơi tôi có thể cạnh tranh với những bạn đua khác và thử thách bản thân.
Tôi bắt đầu đua xe đạp khi còn nhỏ, và qua nhiều năm, tôi đã học được nhiều kỹ thuật để cải thiện hiệu suất của mình. Huấn luyện cho các cuộc đua giúp tôi xây dựng sức bền và sức mạnh, tôi rất thích cảm giác đạt được thành tích khi vượt qua vạch đích. Đua xe đạp cũng cho phép tôi khám phá cảnh quan và kết nối với thiên nhiên.
Một trong những mục tiêu của tôi là tham gia các cuộc đua dài hơn, chẳng hạn như các cuộc đua trăm dặm, nơi các tay đua phải vượt qua 100 dặm trong một ngày. Tôi ngưỡng mộ các tay đua chuyên nghiệp vì sự cống hiến và kỹ năng của họ và tôi hy vọng sẽ học hỏi từ các phương pháp huấn luyện của họ. Đối với tôi, đua xe đạp không chỉ là một môn thể thao; nó còn là cách để giảm căng thẳng và tận hưởng không khí ngoài trời.
Đoạn văn mẫu viết về môn trượt băng bằng tiếng Anh
Ice skating is one of my favorite winter sports. I love the feeling of gliding smoothly across the ice and the thrill of performing various moves and tricks. I usually go skating at the local rink with my friends on weekends. The atmosphere is always lively, filled with laughter and joy.
I started ice skating when I was a child, and over the years, I have learned different techniques, including spins and jumps. Practicing regularly has helped me improve my balance and coordination. I enjoy participating in skating lessons and watching professional skaters perform, as their skills inspire me to push my limits.
One of my goals is to participate in a local skating competition. I admire the dedication and artistry of competitive skaters, and I hope to develop my own style. For me, ice skating is not just a sport; it’s a way to express myself and enjoy the beauty of winter. If you haven’t tried ice skating yet, I highly recommend it.
Dịch nghĩa
Trượt băng là một trong những môn thể thao mùa đông yêu thích của tôi. Tôi thích cảm giác lướt nhẹ nhàng trên mặt băng và sự phấn khích khi thực hiện các động tác và kỹ thuật khác nhau. Tôi thường đi trượt băng tại bể băng địa phương với bạn bè vào cuối tuần. Không khí ở đấy luôn sôi động, tràn ngập tiếng cười và niềm vui.
Tôi bắt đầu trượt băng khi còn nhỏ, tôi đã học được nhiều kỹ thuật khác nhau, bao gồm cả xoay và nhảy. Thực hành thường xuyên đã giúp tôi cải thiện sự cân bằng và phối hợp nhịp nhàng. Tôi thích tham gia các lớp học trượt băng và xem các vận động viên chuyên nghiệp biểu diễn, vì kỹ năng của họ truyền cảm hứng cho tôi để vượt qua giới hạn của bản thân.
Một trong những mục tiêu của tôi là tham gia một cuộc thi trượt băng địa phương. Tôi ngưỡng mộ sự cống hiến và nghệ thuật của các vận động viên trượt băng cạnh tranh, hy vọng sẽ phát triển phong cách riêng của mình. Đối với tôi, trượt băng không chỉ là một môn thể thao; nó còn là cách để tôi thể hiện bản thân và tận hưởng vẻ đẹp của mùa đông. Nếu bạn chưa thử trượt băng, tôi rất khuyến khích bạn hãy thử sức.
>> Xem thêm:
- Cấu trúc used to, be used to, get used to trong tiếng Anh: phân biệt cách dùng
- Cấu trúc “in order to” trong tiếng Anh: Ý nghĩa, cách dùng và bài tập
- Cấu trúc và cách sử dụng các dạng câu so sánh trong tiếng Anh
Tóm lại, việc nói về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh không chỉ đơn thuần là chia sẻ sở thích cá nhân mà còn là một cách để kết nối với những người khác, tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ. Qua những cách diễn đạt đa dạng, chúng ta có thể truyền tải niềm đam mê và cảm hứng từ thể thao đến với mọi người xung quanh. Hy vọng rằng những gợi ý của ELSA Speak sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nói về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh, mở ra những cuộc trò chuyện thú vị và bổ ích.