Trong tiếng Anh, đuôi -ed là một phần không thể thiếu khi bạn sử dụng thì quá khứ hoặc phân từ hai. Bài viết này của ELSA Speak sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm -ed dễ nhớ, mẹo học hiệu quả cùng nhiều ví dụ minh họa rõ ràng để bạn có thể luyện tập và ứng dụng ngay lập tức.
ED là gì? Vì sao cần phát âm đúng?
Đuôi -ed là hậu tố phổ biến trong tiếng Anh, được thêm vào động từ, tính từ, hoặc trạng từ để biểu thị các ý nghĩa khác nhau:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

- Động từ thì quá khứ hoặc quá khứ phân từ: Ví dụ: walked (đã đi), played (đã chơi).
- Tính từ: Ví dụ: bored (chán), excited (hào hứng).
- Trạng từ: Một số từ như supposedly (được cho là).
Vì sao cần phát âm đúng đuôi -ed?
- Giúp bạn giao tiếp rõ ràng, tránh hiểu lầm.
- Thể hiện sự chuyên nghiệp, đặc biệt trong môi trường học thuật hoặc công việc.
- Tăng tự tin khi nói, giúp bạn gần hơn với cách phát âm của người bản xứ.

Phân biệt âm hữu thanh và âm vô thanh
Hiểu sự khác biệt giữa âm hữu thanh và vô thanh là chìa khóa để phát âm đuôi -ed đúng.
- Âm hữu thanh: Là âm khi phát ra, dây thanh quản rung (chạm tay vào cổ họng sẽ cảm nhận được).
Ví dụ: /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /ʒ/, /dʒ/, /m/, /n/, /ŋ/, và các nguyên âm như /æ/, /iː/.
- Âm vô thanh: Là âm không làm rung dây thanh quản, chỉ tạo ra luồng hơi.
Ví dụ: /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/, /θ/.

3 cách phát âm ED trong tiếng Anh
Đuôi -ed được phát âm theo 3 cách dựa trên âm cuối của động từ: /ɪd/, /t/, /d/. Dưới đây là quy tắc và ví dụ chi tiết.
Phát âm là /ɪd/
- Quy tắc: Đuôi -ed phát âm là /ɪd/ khi động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/.
- Ví dụ:
- Wanted (/ˈwɑːn.tɪd/): Muốn
- Needed (/ˈniː.dɪd/): Cần
- Decided (/dɪˈsaɪ.dɪd/): Quyết định
Phát âm là /t/
- Quy tắc: Đuôi -ed phát âm là /t/ khi động từ kết thúc bằng âm vô thanh /p/, /k/, /s/, /f/, /ʃ/, /tʃ/, /θ/.
- Ví dụ:
- Stopped (/stɑːpt/): Dừng
- Worked (/wɝːkt/): Làm việc
- Missed (/mɪst/): Nhớ, bỏ lỡ
- Laughed (/læft/): Cười
Phát âm là /d/
- Quy tắc: Đuôi -ed phát âm là /d/ trong các trường hợp còn lại, thường là sau âm hữu thanh hoặc nguyên âm.
- Ví dụ:
- Played (/pleɪd/): Chơi
- Lived (/lɪvd/): Sống
- Studied (/ˈstʌd.id/): Học
- Called (/kɔːld/): Gọi

Các trường hợp phát âm ed đặc biệt, không theo quy tắc
Một số từ có đuôi -ed không tuân theo quy tắc trên, thường do cách sử dụng lịch sử hoặc ngữ cảnh đặc biệt:
- Learned:
- Động từ quá khứ: /lɝːnd/ (học).
- Tính từ (có nghĩa “uyên thâm”): /ˈlɝː.nɪd/.
- Blessed:
- Động từ: /blest/.
- Tính từ (có nghĩa “may mắn”): /ˈbles.ɪd/.
- Wicked (/ˈwɪk.ɪd/): Chỉ phát âm /ɪd/ khi là tính từ (xấu xa, độc ác), không phải động từ.
- Naked (/ˈneɪ.kɪd/): Luôn phát âm /ɪd/ dù không phải động từ.

Bảng tóm tắt quy tắc phát âm ED
Phát âm | Quy tắc | Âm cuối | Ví dụ |
/ɪd/ | Sau /t/, /d/ | /t/, /d/ | Wanted (/ˈwɑːn.tɪd/), Needed (/ˈniː.dɪd/) |
/t/ | Sau âm vô thanh | /p/, /k/, /s/, /f/, /ʃ/, /tʃ/, /θ/ | Stopped (/stɑːpt/), Worked (/wɝːkt/) |
/d/ | Các trường hợp còn lại (sau âm hữu thanh hoặc nguyên âm) | /b/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /l/, /r/, nguyên âm | Played (/pleɪd/), Lived (/lɪvd/) |

Mẹo ghi nhớ quy tắc phát âm ED
Câu thần chú dễ thuộc
- /ɪd/: “T và D thêm ID, phát âm chẳng ngại gì!”
- /t/: “Vô thanh P, K, S, F, đuôi ED đọc là T!”
- /d/: “Hữu thanh còn lại, D là bạn thân!”
Mẹo học qua bài hát/ứng dụng
- Bài hát: Nghe bài “The ED Pronunciation Song” trên YouTube, lặp lại các từ ví dụ theo giai điệu để ghi nhớ cách phát âm.
- Ứng dụng: Sử dụng ELSA Speak để luyện phát âm từng từ như wanted (/ˈwɑːn.tɪd/), stopped (/stɑːpt/). ELSA cung cấp phản hồi chi tiết về âm /t/, /d/, /ɪd/.
- Flashcard: Tạo flashcard trên Quizlet, phân loại từ theo /ɪd/, /t/, /d/ và luyện tập hàng ngày.

Các lỗi sai phổ biến và cách sửa
Lỗi sai phổ biến | Cách sửa lỗi |
Luôn phát âm /ɪd/ cho mọi từ có đuôi -ed: Một lỗi phổ biến là người học thường phát âm đuôi -ed thành /ɪd/ cho tất cả các từ, bất kể âm cuối. Lỗi này khiến câu nói mất tự nhiên và khó hiểu. | Hãy kiểm tra âm cuối của động từ trước khi phát âm. Với played, âm cuối là nguyên âm /eɪ/, thuộc quy tắc phát âm /d/. Luyện tập phân biệt âm cuối qua các ví dụ như wanted (/ɪd/) và played (/d/) để nắm chắc quy tắc. |
Nhầm lẫn /t/ và /d/: Nhiều người học nhầm lẫn giữa /t/ và /d/ khi phát âm đuôi -ed, khiến từ bị sai nghĩa hoặc khó nghe. Chẳng hạn, từ missed bị phát âm thành /mɪsd/ (với /d/) thay vì /mɪst/ (với /t/). | Xác định âm cuối của động từ. Trong missed, âm cuối là /s/ (vô thanh), nên đuôi -ed phải là /t/. Để tránh nhầm lẫn, hãy luyện tập với các cặp từ như kissed (/t/) và loved (/d/), chú ý rung cổ họng khi phát âm âm hữu thanh. |
Bỏ qua đuôi -ed khi nói: Một lỗi thường gặp là người học bỏ qua âm đuôi -ed, khiến từ nghe như dạng nguyên thể. | Luyện nói chậm, nhấn mạnh đuôi -ed để tạo thói quen. Sử dụng ứng dụng ELSA Speak để ghi âm và nhận phản hồi, đảm bảo phát âm rõ ràng /t/ hoặc /d/. |
Phát âm sai từ đặc biệt: Một số từ có đuôi -ed có cách phát âm đặc biệt, dễ gây nhầm lẫn nếu không chú ý ngữ cảnh. Lỗi này thường xảy ra với tính từ hoặc từ đa chức năng. | Tra từ điển uy tín như Cambridge để kiểm tra phát âm theo ngữ cảnh. Ghi chú các từ đặc biệt như blessed (/ˈbles.ɪd/ cho tính từ) và luyện phát âm qua ELSA Speak để nắm chắc. |

So sánh phát âm ED ở động từ, tính từ, danh từ
Đuôi -ed có cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào loại từ (động từ, tính từ, danh từ) và ngữ cảnh.
Động từ (thì quá khứ hoặc quá khứ phân từ): Các động từ có đuôi -ed tuân theo ba quy tắc phát âm chuẩn: /ɪd/, /t/, hoặc /d/, tùy thuộc vào âm cuối của động từ. Điều này giúp bạn nói đúng thì và ngữ điệu tự nhiên như người bản xứ.
Ví dụ:
- Played (/pleɪd/): Chơi
- Worked (/wɝːkt/): Làm việc
Tính từ: Một số tính từ có đuôi -ed phá vỡ quy tắc động từ, đặc biệt khi phát âm /ɪd/, tạo sắc thái riêng biệt.
Ví dụ:
- Bored (/bɔːrd/) – cảm giác chán nản khi ngồi không, giữ nguyên phát âm trong “I was bored” (/bɔːrd/).
- Blessed (/ˈbles.ɪd/) – mang ý nghĩa may mắn – lại vang lên với âm /ɪd/ đầy nổi bật, khác hẳn khi là động từ (blest /blest/).
Danh từ (hiếm gặp): Một số danh từ trong tiếng Anh có đuôi -ed nhưng không liên quan đến dạng quá khứ của động từ. Những từ này thường giữ nguyên cách phát âm của từ gốc hoặc có cách phát âm độc lập, không tuân theo các quy tắc phát âm -ed của động từ (/ɪd/, /t/, /d/)
Ví dụ:
- Seed (/siːd/): Hạt giống.
- Deed (/diːd/): Hành động, việc làm (thường mang ý nghĩa quan trọng hoặc pháp lý).
- Reed (/riːd/): Cây sậy, lau sậy.
Bài tập luyện phát âm ED
Chọn cách phát âm đúng cho đuôi -ed trong các từ dưới đây.
- Watched
A. /ɪd/ B. /t/ C. /d/ - Loved
A. /ɪd/ B. /t/ C. /d/ - Started
A. /ɪd/ B. /t/ C. /d/ - Kissed
A. /ɪd/ B. /t/ C. /d/ - Played
A. /ɪd/ B. /t/ C. /d/
Đáp án:
- B (/t/) 2. C (/d/) 3. A (/ɪd/) 4. B (/t/) 5. C (/d/)
Câu hỏi thường gặp
Làm sao phân biệt /ɪd/ và /d/ khi nghe?
- /ɪd/ có âm tiết phụ, nghe rõ “id” (như wanted /ˈwɑːn.tɪd/).
- /d/ chỉ là âm ngắn, hòa vào từ (như played /pleɪd/).
- Mẹo: Nghe qua ELSA Speak và chú ý nhịp điệu của từ.
Tại sao wanted đọc là /ɪd/ còn played lại là /d/?
- Wanted kết thúc bằng /t/, thuộc quy tắc /ɪd/.
- Played kết thúc bằng nguyên âm /eɪ/, thuộc quy tắc /d/.
Có cách nào học phát âm ED nhanh không?
- Luyện với ELSA Speak hoặc video YouTube.
- Tạo flashcard với các từ ví dụ và luyện nói hàng ngày.
ELSA có giúp luyện phát âm ED không?
Tất nhiên là có! ELSA Speak cung cấp bài luyện phát âm chi tiết cho từng từ như wanted, stopped, played, với phản hồi tức thì về độ chính xác.
>> Xem thêm:
- Cách phát âm các âm cơ bản trong tiếng Anh
- Tổng quan về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh
- Mẹo học cách phát âm s, es, ‘s cực đơn giản dễ nhớ!
Nắm vững cách phát âm -ed sẽ giúp bạn nói tiếng Anh chuẩn xác hơn, tự nhiên hơn, và đặc biệt là tự tin hơn khi giao tiếp. Đừng quên truy cập vào danh mục Phát âm tiếng Anh của ELSA Speak khám phá các mẹo phát âm khác nhé!