Trong bài học phát âm lần này, ELSA Speak sẽ giúp bạn nắm vững cách phát âm r trong tiếng Anh chuẩn xác. Bạn cũng sẽ được luyện nghe và luyện đọc để phát âm âm r đúng trong mọi ngữ cảnh. Hãy cùng tìm hiểu ngay bây giờ nhé!
Chữ R trong tiếng Anh là gì?
Chữ R là ký tự thứ 18 trong bảng chữ cái tiếng Anh và thuộc nhóm phụ âm, nằm ngay sau chữ Q. Trong tiếng Anh, chữ R có hai dạng viết cơ bản:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

- Chữ in hoa (Uppercase): R
- Chữ thường (Lowercase): r
Ví dụ:
- Rain /reɪn/: Mưa
- Right /raɪt/: Đúng, bên phải
- Run /rʌn/: Chạy

Cách phát âm R trong tiếng Anh
Khi R đọc là /r/
Âm /r/ trong tiếng Anh là một phụ âm phổ biến, thường xuất hiện ở đầu, giữa hoặc cuối từ. Để phát âm chính xác, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Đưa đầu lưỡi lên gần phần răng trên, cách một khoảng nhỏ từ 1–2 cm.
- Bước 2: Uốn nhẹ lưỡi hướng về phía trước, tạo ra khoảng hẹp giữa lưỡi và vòm miệng để luồng hơi đi qua.
- Bước 3: Khi phát âm, đẩy hơi ra qua khoảng trống này, đồng thời giữ cho đầu lưỡi rung hoặc chuyển động nhẹ nhàng.
- Bước 4: Cố gắng phát âm rõ và dứt khoát âm /r/, tránh nuốt hoặc làm mờ âm.
- Bước 5: Luyện tập thường xuyên, lắng nghe và bắt chước cách phát âm của người bản ngữ để dần hoàn thiện kỹ năng phát âm của mình.
Lưu ý về sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ
- Trong tiếng Anh Mỹ (American English), âm /r/ luôn được phát âm rõ ràng, đặc biệt khi đứng cuối từ.
- Trong tiếng Anh Anh (British English), âm r thường bị lược bỏ hoặc phát rất nhẹ khi đứng sau nguyên âm.
Ví dụ:
- Road /roʊd/: Con đường
- River /ˈrɪv.ɚ/: Con sông
- Sorry /ˈsɔːr.i/: Xin lỗi

Khi R là phụ âm câm
Trong tiếng Anh, có nhiều trường hợp chữ R được xem là phụ âm câm, tức là không được phát ra rõ ràng trong lời nói. Hiện tượng này thường xảy ra khi chữ R đứng trước một phụ âm khác hoặc xuất hiện ở cuối từ.
Cách phát âm:
Khi gặp âm R ở vị trí âm câm, bạn chỉ cần đưa lưỡi đến vị trí chuẩn bị phát âm r, nhưng không tạo tiếng.
Nói cách khác, lưỡi vẫn chuyển động đúng vị trí, nhưng âm thanh không bật ra.
Điều này khiến âm R trở nên nhẹ và gần như không nghe thấy, đặc biệt khi kết hợp với phụ âm liền kề.
Ví dụ, trong từ hard, phần r chỉ có vai trò định hình khẩu hình mà không được phát rõ; người nói sẽ đặt lưỡi gần phần sau của vòm miệng và phát âm liền mạch sang phụ âm kế tiếp.
Ví dụ:
- Park /pɑːrk/: Công viên
- Word /wɝːd/: Từ, lời nói
- Hurt /hɝːt/: Làm đau
Tuy nhiên, vẫn có một số ngoại lệ, trong đó chữ R được phát âm rõ ràng mặc dù đứng trước phụ âm.
Ví dụ: Mirror /ˈmɪr.ɚ/: Cái gương.
Khi là linking R
Khi một từ kết thúc bằng âm /r/ và từ liền sau bắt đầu bằng nguyên âm, âm /r/ ở cuối từ thứ nhất sẽ liên kết mượt mà với âm đầu của từ tiếp theo. Hiện tượng này được gọi là nối âm trong tiếng Anh.
Nói cách khác, thay vì ngắt giữa hai từ, người nói sẽ phát âm liền hơi, khiến âm r được nghe rõ ở điểm chuyển tiếp giữa chúng.
Ví dụ:
- Her idea /hɝː aɪˈdiː.ə/: Ý tưởng của cô ấy.
- For us /fɔːr ʌs/: Dành cho chúng ta.
- Near it /nɪr ɪt/: Gần nó.

Các lỗi thường gặp khi phát âm r trong tiếng Anh
Khi luyện phát âm âm /r/, người học thường dễ mắc phải một số lỗi phổ biến như sau:
- Nhiều người cảm thấy phát âm các từ có r ở đầu khá đơn giản, nhưng lại gặp khó khăn với âm r ở cuối từ. Ví dụ: từ car thường khó hơn rain vì âm /r/ đứng cuối đòi hỏi kiểm soát hơi và khẩu hình chính xác hơn.
- Khi phát âm âm r ở cuối từ, độ ngân hoặc độ dài âm thường chưa đủ rõ, khiến người nghe bản ngữ khó phân biệt hoặc hiểu nhầm từ bạn nói.
- Một số từ chứa âm r dễ bị nhầm lẫn với những từ khác có cách phát âm tương tự. Ví dụ: row – low, core – call.

Câu hỏi thường gặp
Những từ có âm /r trong tiếng Anh?
Những từ có âm /r/ trong tiếng Anh gồm: river /ˈrɪv.ɚ/, car /kɑːr/, run /rʌn/, bread /bred/, correct /kəˈrekt/,…
Cách viết chữ R trong tiếng Anh như nào?
Chữ R trong tiếng Anh được viết ở hai dạng: R (chữ hoa) và r (chữ thường).
Ví dụ:
- Rain /reɪn/
- Bird /bɝːd/
R phát âm là gì?
Âm R được phát âm là /r/.
Ví dụ: road /roʊd/.
Bài tập vận dụng
Chọn phát âm R khác từ còn lại
- A. rare B. care C. car D. ear
- A. burn B. turn C. fur D. farm
- A. mirror B. river C. writer D. driver
- A. correct B. career C. carry D. carrot
- A. bird B. bar C. word D. third
- A. fork B. short C. storm D. sorry
- A. ride B. read C. rain D. roar
- A. road B. rose C. room D. door
- A. brown B. bread C. borrow D. bring
- A. teacher B. doctor C. runner D. driver
Đáp án:
| 1. D | 2. D | 3. A | 4. B | 5. D |
| 6. D | 7. D | 8. B | 9. D | 10. B |
Luyện đọc to các từ sau
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
| Parent | /ˈper.ənt/ | Cha mẹ |
| Carry | /ˈker.i/ | Mang, xách |
| Career | /kəˈrɪr/ | Sự nghiệp |
| Farmer | /ˈfɑːr.mɚ/ | Nông dân |
| Partner | /ˈpɑːrt.nɚ/ | Đối tác |
| Correct | /kəˈrekt/ | Chính xác |
| Hurry | /ˈhɝː.i/ | Vội vàng |
| During | /ˈdʊr.ɪŋ/ | Trong suốt |
| Story | /ˈstɔːr.i/ | Câu chuyện |
| Forest | /ˈfɔːr.ɪst/ | Khu rừng |
| Practice | /ˈpræk.tɪs/ | Luyện tập |
| Around | /əˈraʊnd/ | Xung quanh |
| Arrange | /əˈreɪndʒ/ | Sắp xếp |
| Arrive | /əˈraɪv/ | Đến nơi |
| Orange | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | Quả cam |
| Restaurant | /ˈres.tə.rɑːnt/ | Nhà hàng |
| Really | /ˈriː.ə.li/ | Thật sự |
| Refrigerator | /rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪ.t̬ɚ/ | Tủ lạnh |
| Refer | /rɪˈfɝː/ | Tham khảo, nhắc đến |
| Remember | /rɪˈmem.bɚ/ | Ghi nhớ |
Như vậy, cách phát âm r trong tiếng Anh có 1 cách duy nhất là /r/. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, chữ r có thể là âm câm, đặc biệt khi nó xuất hiện trước phụ âm khác hoặc ở cuối từ. Để tránh nhầm lẫn khi phát âm, bạn nên luyện nghe và đọc nhiều lần, đồng thời kết hợp với danh mục Kỹ năng nói – Speaking trong ứng dụng ELSA Speak nhé!







