Nhiều người học tiếng Anh vẫn chưa thực sự hiểu rõ catch up là gì cũng như cách vận dụng cụm động từ này vào giao tiếp thực tế. Việc nắm vững các phrasal verb thông dụng như catch up sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Hãy cùng ELSA Speak khám phá ngay trong bài viết dưới đây nhé!
(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/catch-up)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Catch up là gì?
Catch up có phiên âm chuẩn Quốc tế (IPA) là /kætʃ ʌp/, là một phrasal verb (cụm động từ) được cấu tạo từ động từ catch và giới từ up.
Theo từ điển Cambridge, các nét nghĩa của catch up cực kì đa dạng và thú vị:
1. Đuổi kịp người khác về vị trí hoặc trình độ (to reach the same quality or standard as someone or something else)
Đây là nét nghĩa phổ biến nhất, diễn tả hành động cố gắng đạt đến cùng mức độ, tiêu chuẩn hoặc vị trí với ai đó hoặc điều gì đó đang ở phía trước.
Ví dụ: He was off school for a while and is finding it hard to catch up. (Cậu ấy đã nghỉ học một thời gian và đang thấy khó khăn để đuổi kịp bài vở.)
2. Làm bù công việc hoặc hoạt động (to do something you did not have time to do earlier)
Catch up được dùng khi bạn thực hiện một việc gì đó mà bản thân chưa có thời gian làm trước đây, nhằm hoàn thành cho xong hoặc đạt đến tiến độ mong muốn.
Ví dụ: I have a lot of work to catch up on. (Tôi có rất nhiều việc cần phải làm bù.)
3. Hàn huyên, cập nhật tin tức (to learn or discuss the latest news)
Trong giao tiếp thân mật, cụm từ này mang nghĩa trò chuyện với ai đó sau một khoảng thời gian không gặp gỡ để biết thêm về cuộc sống gần đây của họ.
Ví dụ: Let’s meet for coffee and catch up. (Hãy gặp nhau đi uống cà phê và hàn huyên nhé.)
4. Bắt được hoặc chặn ai đó lại (to reach someone in front of you by going faster than them)
Nghĩa này thường dùng trong trường hợp đuổi theo ai đó và giữ họ lại, hoặc cơ quan chức năng tìm ra và bắt giữ tội phạm sau thời gian dài truy đuổi.
Ví dụ: The police will catch up with the thief sooner or later. (Cảnh sát sớm muộn gì cũng sẽ tóm được tên trộm.)

Các cấu trúc với Catch up
Để vận dụng thành thạo cụm động từ này vào các ngữ cảnh giao tiếp chuyên sâu, người học cần nắm vững những công thức kết hợp giới từ cụ thể dưới đây.
Catch up in
Cấu trúc này thường được dùng ở thể bị động nhằm diễn tả trạng thái bị cuốn vào hoặc vướng vào một sự việc, tình huống cụ thể nào đó mà bản thân không chủ đích hoặc không thể kiểm soát.
Cấu trúc:
| Subject + be + caught up in + something |
Ý nghĩa: Bị lôi cuốn, bị vướng vào, mải mê với một sự kiện, cảm xúc hoặc vấn đề nào đó.
Ví dụ:
- Sorry I’m late, I got caught up in traffic. (Xin lỗi tôi đến trễ, tôi bị kẹt xe.)
- She was so caught up in her work that she forgot to eat lunch. (Cô ấy quá mải mê với công việc đến nỗi quên cả ăn trưa.)

Catch up with + sb/sth
Đây là sự kết hợp giới từ phổ biến nhất giúp người nói diễn đạt ý định đuổi kịp đối tượng khác hoặc phải đối mặt với hậu quả từ những hành động trong quá khứ.
Cấu trúc:
| Catch up with + somebody/something |
Ý nghĩa và ví dụ:
- Ý nghĩa 1 (Phổ biến nhất): Đuổi kịp ai đó hoặc cái gì đó (về mặt khoảng cách địa lý, trình độ, kiến thức).
- Ví dụ: You go first, I will catch up with you later. (Bạn đi trước đi, tôi sẽ đuổi kịp bạn sau.)
- Ý nghĩa 2: Hậu quả, rắc rối ập đến với ai đó sau một thời gian trốn tránh hoặc phớt lờ.
- Ví dụ: His lack of sleep finally caught up with him. (Việc thiếu ngủ cuối cùng cũng gây hậu quả cho sức khỏe của anh ấy.)
- Ý nghĩa 3: Cơ quan chức năng tìm ra và bắt giữ người vi phạm.
- Ví dụ: The police caught up with the criminals at the border. (Cảnh sát đã bắt kịp những tên tội phạm tại biên giới.)

Catch up on
Khi bạn muốn dành thời gian để hoàn thành những việc còn dang dở hoặc cập nhật thông tin mới nhất, hãy sử dụng công thức kết hợp với giới từ on.
Cấu trúc:
| Catch up on + something |
Ý nghĩa và ví dụ:
- Ý nghĩa 1: Làm bù một công việc hoặc hoạt động nào đó mà bạn chưa có thời gian làm trước đây.
- Ví dụ: I plan to catch up on my reading this weekend. (Tôi định sẽ đọc bù sách vào cuối tuần này.)
- Ý nghĩa 2: Cập nhật tin tức, sự kiện hoặc kiến thức mới.
- Ví dụ: I need to catch up on the latest news. (Tôi cần cập nhật những tin tức mới nhất.)

>> Đừng chỉ dừng lại ở việc nắm vững lý thuyết, hãy để công nghệ A.I độc quyền của ELSA Speak giúp bạn sửa lỗi phát âm cụm từ catch up chuẩn xác đến từng âm tiết ngay hôm nay. Tải ứng dụng và đăng ký tài khoản để nhận lộ trình học được thiết kế riêng biệt cho trình độ của bạn.

Một số cụm từ với Catch up
Mở rộng vốn từ với những thành ngữ và cách diễn đạt cố định xoay quanh cụm động từ này sẽ giúp người học giao tiếp linh hoạt và tự nhiên hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
| Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Catch up on sleep/rest | Ngủ bù hoặc nghỉ ngơi bù sau một khoảng thời gian thiếu ngủ hoặc làm việc quá sức. | After a long week at work, I need to catch up on sleep. (Sau một tuần làm việc dài, tôi cần phải ngủ bù.) |
| Play catch-up | Nỗ lực để bắt kịp đối thủ hoặc đạt được trình độ tiêu chuẩn khi đang ở thế yếu hoặc bị tụt hậu. | The company is playing catch-up with its competitors in the market. (Công ty đang nỗ lực bắt kịp các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.) |
| Catch up later | Một cách nói thân mật để hẹn gặp lại hoặc tiếp tục cuộc trò chuyện vào lúc khác. | I have a meeting now, let’s catch up later. (Tôi có cuộc họp bây giờ, chúng ta sẽ nói chuyện sau nhé.) |
| Caught up in the moment | Trạng thái bị cuốn theo cảm xúc hoặc hoàn cảnh hiện tại mà quên đi những yếu tố xung quanh hoặc hậu quả. | They got caught up in the moment and spent too much money. (Họ bị cuốn theo cảm xúc nhất thời và đã tiêu quá nhiều tiền.) |
| Catch me up | Yêu cầu ai đó cung cấp thông tin mới nhất hoặc tóm tắt những gì đã xảy ra mà bản thân đã bỏ lỡ. | Can you catch me up on the latest project details? (Bạn có thể cập nhật cho tôi những chi tiết mới nhất về dự án không?) |

Phân biệt Catch up và Keep up
Để người học hình dung rõ ràng hơn sự khác biệt tinh tế giữa hai cụm từ này, bảng so sánh dưới đây sẽ phân tích chi tiết dựa trên các tiêu chí cụ thể.
| Tiêu chí phân biệt | Catch up | Keep up |
| Ý nghĩa | Đuổi kịp, bắt kịp từ phía sau để đạt đến vị trí ngang bằng. | Theo kịp, duy trì cùng tốc độ hoặc trình độ để không bị bỏ lại. |
| Cách dùng | Dùng khi chủ thể đang bị tụt hậu, đi chậm hơn hoặc ở vị thế thấp hơn, cần nỗ lực để san bằng khoảng cách với đối tượng phía trước. Nhấn mạnh vào quá trình thu hẹp khoảng cách. | Dùng khi chủ thể muốn duy trì phong độ, vị thế hoặc tốc độ hiện tại để tiếp tục song hành và không để người khác vượt qua. Nhấn mạnh vào tính liên tục và sự duy trì. |
| Ví dụ | I missed a week of school, so I have to study hard to catch up. (Tôi nghỉ học một tuần nên phải học chăm để đuổi kịp bài.) | It is hard to keep up with the changes in technology. (Rất khó để theo kịp sự thay đổi liên tục của công nghệ.) |

Những cụm từ dễ nhầm với Catch up
Bên cạnh keep up, người học cũng thường xuyên gặp khó khăn khi phân biệt catch up với các cụm động từ có cấu trúc tương tự hoặc mang sắc thái nghĩa liên quan đến tiến độ và quy trình.
| Cụm từ | Ý nghĩa, cách dùng | Ví dụ |
| Make up | Diễn tả hành động bịa đặt câu chuyện, trang điểm, làm hòa hoặc đền bù cho một thiếu sót. Khác với catch up là nỗ lực đuổi kịp, Make up thiên về sự bù đắp hoặc sáng tạo thông tin. | I do not want to make up an excuse for being late. (Tôi không muốn bịa ra lý do cho việc đến trễ.) |
| Follow up | Mang nghĩa theo dõi, tiếp nối một hành động hoặc sự kiện trước đó để nắm bắt kết quả hoặc thúc đẩy tiến độ. Cụm từ này thường dùng trong môi trường công việc chuyên nghiệp, khác với ý nghĩa hàn huyên bạn bè của Catch up. | Please follow up with the client regarding the contract. (Vui lòng theo dõi tiếp với khách hàng về vấn đề hợp đồng.) |
| Hold up | Có nghĩa là trì hoãn, làm chậm trễ hoặc chống đỡ. Trong khi catch up hướng đến sự di chuyển nhanh hơn để bắt kịp, Hold up lại mô tả trạng thái bị ngưng trệ hoặc cản trở. | Sorry I am late, the traffic held me up. (Xin lỗi tôi đến trễ, giao thông đã cầm chân tôi.) |
| Take up | Bắt đầu một sở thích, thói quen mới hoặc chiếm dụng không gian, thời gian. Cụm từ này không liên quan đến tốc độ hay khoảng cách như catch up mà tập trung vào sự khởi đầu hoặc sự chiếm hữu. | He decided to take up golf significantly later in life. (Ông ấy quyết định bắt đầu chơi golf khá muộn trong đời.) |

>> Bạn muốn nâng cao vốn từ vựng đa chủ đề và chuẩn hóa kỹ năng Speaking nhưng chưa tìm được phương pháp tối ưu chi phí? Chỉ với 5.000 VNĐ/ngày, bạn hoàn toàn có thể luyện tập không giới hạn cùng gia sư A.I để tự tin giao tiếp trôi chảy trong mọi tình huống. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh ngay bây giờ!
Bài tập vận dụng
Để củng cố kiến thức về định nghĩa catch up là gì cũng như các cấu trúc liên quan, người học hãy thử sức với các bài tập thực hành được ELSA Speak biên soạn dưới đây.
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất
Đề bài: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C, D) để điền vào chỗ trống và hoàn thành câu sau
- You go ahead. I’ll catch up _____ you later.
A. on
B. in
C. with
D. at - I haven’t seen Sarah for ages. We need to meet and _____.
A. catch up
B. keep up
C. take up
D. make up - I need this weekend to catch up _____ some sleep.
A. with
B. on
C. in
D. for - Sorry I’m late, I got caught up _____ a meeting.
A. on
B. at
C. with
D. in - He missed two weeks of school, so he has to work hard to _____.
A. keep up
B. catch up
C. hold up
D. follow up
Đáp án bài tập 1
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | C. with | Cấu trúc Catch up with somebody: Đuổi kịp ai đó. |
| 2 | A. catch up | Mang nghĩa hàn huyên, trò chuyện sau lâu ngày không gặp. |
| 3 | B. on | Cấu trúc Catch up on something: Làm bù hoặc bổ sung cái gì (ở đây là ngủ bù). |
| 4 | D. in | Cấu trúc to be caught up in something: Bị vướng vào, kẹt lại trong một sự việc nào đó. |
| 5 | B. catch up | Do nghỉ học nên bị tụt lại phía sau, cần nỗ lực để đuổi kịp chương trình. |
Bài tập 2: Điền giới từ thích hợp (in, on, with)
Đề bài: Điền giới từ thích hợp (in, on, with) vào chỗ trống để hoàn thành câu
- Go faster if you want to catch up _____ the other runners.
- She was so caught up _____ the movie that she didn’t hear the phone ring.
- I usually read the newspaper to catch up _____ the daily news.
- The police finally caught up _____ the suspect at the airport.
- I have a lot of paperwork to catch up _____ this afternoon.
Đáp án bài tập 2
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | with | Catch up with: Đuổi kịp đối thủ trong cuộc đua. |
| 2 | in | Caught up in: Bị cuốn hút, mải mê với bộ phim. |
| 3 | on | Catch up on: Cập nhật tin tức, thông tin mới. |
| 4 | with | Catch up with: Tìm ra và bắt giữ tội phạm/nghi phạm. |
| 5 | on | Catch up on: Làm bù công việc giấy tờ còn tồn đọng. |
Bài tập 3: Phân biệt Catch up và Keep up
Đề bài (Điền Catch up hoặc Keep up vào chỗ trống):
- You are walking too fast! I can’t _____ with you.
- After being sick for a week, it took him a long time to _____ with the class.
- Technology changes so fast that it’s hard to _____ with the latest trends.
- Start running now and I will try to _____ with you in a minute.
- The company is struggling to _____ with the high demand for their products.
Đáp án bài tập 3
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | keep up | Người nói muốn duy trì cùng tốc độ với người đi nhanh để không bị bỏ lại (duy trì sự ngang bằng). |
| 2 | catch up | Chủ thể đã bị tụt lại (do ốm), cần nỗ lực để quay lại vị trí ngang bằng với lớp (thu hẹp khoảng cách). |
| 3 | keep up | Nhấn mạnh việc duy trì sự cập nhật liên tục để không bị lạc hậu so với xu hướng (duy trì phong độ). |
| 4 | catch up | Người nói xuất phát sau và sẽ đuổi theo người đi trước (hành động đuổi kịp từ phía sau). |
| 5 | keep up | Công ty cần duy trì khả năng cung ứng ngang bằng với mức cầu (đáp ứng liên tục). |
Hy vọng những chia sẻ chi tiết trên đã giúp bạn giải đáp trọn vẹn thắc mắc catch up là gì cũng như biết cách vận dụng cấu trúc này một cách tự nhiên nhất. Đừng quên đồng hành cùng ELSA Speak trong các bài viết tiếp theo tại danh mục từ vựng thông dụng để tích lũy thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!







