Bạn đã bao giờ muốn nhấn mạnh một từ hoặc cụm từ trong câu để tạo ấn tượng mạnh mẽ hơn chưa? Câu chẻ chính là công cụ bạn cần! Với câu chẻ, bạn có thể biến những câu nói đơn giản trở nên sinh động và cuốn hút hơn, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả. Hãy cùng khám phá cấu trúc và cách sử dụng câu chẻ để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn.

Tìm hiểu về câu chẻ trong tiếng Anh

Câu chẻ là gì?

Câu chẻ là một cấu trúc ngữ pháp đặc biệt trong tiếng Anh, được sử dụng để nhấn mạnh một thành phần cụ thể trong câu. Thay vì để thành phần đó ở vị trí thông thường, chúng ta đưa nó lên đầu câu và sử dụng cấu trúc câu chẻ. 

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Câu chẻ là gì?
Câu chẻ là gì?

Bằng cách đặt phần cần nhấn mạnh lên đầu câu, chúng ta tạo ra điểm nhấn và thu hút sự chú ý của người nghe/người đọc. Câu chẻ giúp làm rõ ý nghĩa của câu, đặc biệt là khi có nhiều thành phần trong câu. Bên cạnh đó, việc sử dụng câu chẻ giúp cho câu văn trở nên phong phú và sinh động hơn.

Thành phần của câu chẻ

Cấu trúc: Câu chẻ thường gồm 2 phần chính – mệnh đề chính và mệnh đề phụ – được liên kết bằng đại từ quan hệ (who, whom, that,…). Câu chẻ thường bắt đầu bằng chủ ngữ giả “It”, ngoài ra còn một số trường hợp khác sử dụng “There”, “What”,…

Câu chẻ thường gồm hai phần chính:

Mệnh đề chính:

  • It + be: Đây là phần mở đầu cố định của câu chẻ (It is/ was).
  • Thành phần cần nhấn mạnh: Đây là phần quan trọng nhất của câu, được đặt ngay sau động từ “be” và được nhấn mạnh. Thành phần này có thể là chủ ngữ, tân ngữ hoặc trạng từ.

Mệnh đề phụ:

  • That/ who/ whom: Đại từ quan hệ dùng để nối mệnh đề chính và mệnh đề phụ.
  • Phần còn lại của câu: Phần này bao gồm chủ ngữ và động từ của câu gốc, cung cấp thêm thông tin chi tiết về câu.

Những cấu trúc câu chẻ phổ biến

Câu chẻ nhấn mạnh chủ ngữ

Câu chẻ nhấn mạnh chủ ngữ
Câu chẻ nhấn mạnh chủ ngữ

Cấu trúc:

It + be + chủ ngữ (subject) + who/that + V… (Chủ thể là người)
It + be + chủ ngữ (subject) + that + V… (Chủ thể là vật)

Cách dùng: Câu văn tập trung nhấn mạnh đối tượng là chủ thể của hành động

Ví dụ:

  • John always comes up with great ideas.

=> It is John who always comes up with great ideas. (Chính John là người luôn nghĩ ra những ý tưởng hay.)

  • I need this book.

=> It is the book that I need. (Chính cuốn sách đó là thứ tôi cần.)

Câu chẻ nhấn mạnh tân ngữ

Câu chẻ nhấn mạnh tân ngữ

Cấu trúc: 

It + be + tân ngữ (object) + whom/that + S + V… (Đối tượng là người)
It + be + tân ngữ (object) + that + S + V… (Đối tượng là vật)

Cách dùng: Câu văn tập trung nhấn mạnh đối tượng bị tác động bởi hành động.

Ví dụ:

  • Mary gave me a book.

=> It was me that Mary gave a book to. (Chính tôi là người Mary tặng cuốn sách.)

  • They built a new house.

=> It was a new house that they built. (Chính một ngôi nhà mới là thứ mà họ đã xây dựng.)

Câu chẻ nhấn mạnh trạng ngữ

Câu chẻ nhấn mạnh trạng ngữ

Cấu trúc:

It + be + trạng ngữ (adverb) + that + S + V + O…

Cách dùng: Câu văn tập trung nhấn mạnh các yếu tố xung quanh của hành động (không gian, thời gian, cách thức, nguyên nhân, mục đích,….).

Ví dụ:

  • I met her last night.

=> It was last night that I met her. (Chính đêm hôm qua tôi được gặp cô ấy.)

  • They held the meeting in the conference room

=> It was in the conference room that they held the meeting. (Chính trong phòng họp mà họ đã tổ chức cuộc họp.)

Câu chẻ bị động

Cấu trúc:

Câu chẻ bị động
It + be + đối tượng + whom/that + be + V3… (Đối tượng là người)
It + be + đối tượng + that + be + V3… (Đối tượng là vật)

Cách dùng: Câu chẻ bị động là một biến thể của câu chẻ, được sử dụng để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của một hành động nào đó. Cấu trúc này thường được sử dụng để làm cho câu văn trở nên trang trọng hơn.

Ví dụ:

  • They elected him president.

=> It was he who was elected president. (Chính ông ấy đã được bầu làm chủ tịch.)

  • They built this house last year.

=> It was this house that was built last year. (Chính ngôi nhà này đã được xây dựng vào năm ngoái.)

Câu chẻ với ” Wh-question

Câu chẻ với "Wh-question
Câu chẻ với “Wh-question

Cấu trúc:

Wh-question + S + V + be + …

Cách dùng: Cấu trúc câu chẻ với “Wh-question” được sử dụng để nhấn mạnh một phần của câu, thường là trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn, cách thức, lý do,… bằng cách đặt phần cần nhấn mạnh lên đầu câu.

Ví dụ:

  • She just wants to go to shcool right now.

=> What she just want is to go to shool right now. (Những gì cô ấy muốn chỉ là đi đến trường ngay bây giờ.)

  • Mary was born in this small downtown.

=> Where Mary was born was in this small downtown. (Nơi Mary sinh ra là ở khu trung tâm nhỏ bé này)

Những cấu trúc câu chẻ nâng cao

Những cấu trúc câu chẻ nâng cao
Những cấu trúc câu chẻ nâng cao

Câu chẻ với All

Cấu trúc:

All + S + V + be + …

Cách dùng: Câu chẻ với “all” là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng để nhấn mạnh toàn bộ hành động hoặc đối tượng trong câu. Nó thường được dùng để thể hiện sự tổng quát hóa hoặc nhấn mạnh tầm quan trọng của một điều gì đó.

Ví dụ:

  • I love to eat pizza.

=> All I love is eating pizza. (Tất cả những gì tôi thích làm là ăn pizza.)

  • She enjoys reading books.

=> All she enjoys is reading books. (Tất cả những gì cô ấy thích là đọc sách.)

Câu chẻ với There

Cấu trúc:

There + be + đối tượng + who/that + S + V … (Đối tượng là người)
There + be + đối tượng + that + S + V … (Đối tượng là vật)

Cách dùng: Câu chẻ với “there” thường được sử dụng để nhấn mạnh sự tồn tại của một vật, người hoặc sự việc nào đó. Cấu trúc này giúp cho câu văn trở nên sinh động và nhấn mạnh hơn.

Ví dụ:

  • A famous painter lives in this house

=> There is a famous painter who lives in this house. (Có một họa sĩ nổi tiếng sống trong ngôi nhà này.)

  • A beautiful park is near my house.

=> There is a beautiful park that is near my house. (Có một công viên đẹp gần nhà tôi.)

Câu chẻ với If

Cấu trúc: 

It is/ was + because + clause with “if” + that + main clause.

Ví dụ: She failed the exam because she didn’t study hard.

=> It is because it rains tomorrow that we will cancel the picnic. (Vì trời mưa vào ngày mai nên chúng tôi sẽ hủy bữa dã ngoại.)

Câu chẻ đảo ngược

Cấu trúc:

S + be + all/wh-question + S + V…

Cách dùng: Câu chẻ đảo ngược (Inverted cleft sentence) là một biến thể của câu chẻ, được sử dụng để nhấn mạnh một phần cụ thể trong câu, thường là phần đứng sau động từ. 

Ví dụ:

  • We will go on a trip next summer.

=> Next summer will be when we go on a trip. (Mùa hè tới sẽ là lúc chúng ta đi du lịch.)

  • The concert starts at 8 pm.

=> At 8 pm is when the concert starts. (Lúc 8 giờ tối là khi buổi hòa nhạc bắt đầu.)

Bài tập vận dụng

Bài tập

Bài tập 1: Viết lại câu theo gợi ý sao cho ý nghĩa câu không thay đổi:

  1. He plays the piano very well.
  2. She is going to Paris next week.
  3. She is very fond of cats.
  4. They are building a new house.
  5. We had a great time at the party.
  6. Because he was late, he missed the train.
  7. Not only did he pass the exam but he also got the highest score.

Bài tập 2: Hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu chẻ sau:

  1. ___ I met her at the party.
  2. It was ___ that he lost his job.
  3. ___ she bought a new car.
  4. It was in Paris ___ they got married.
  5. ___ he loves to eat is pizza.
  6. ___ I don’t understand is why she left.
  7. ___ he came late was because of the traffic.
  8. ___ she is most proud of is her children.

Bài tập 3:

  1.  They finished the project on time.
  2.  She bought a new dress for the party.
  3. He lost his wallet on the bus.
  4.  We had a great time at the beach.
  5. The book was so interesting that I couldn’t put it down.
  6. She speaks English very well.
  7. I met him by chance.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. What he plays very well is the piano.
  2. Where she is going next week is Paris.
  3. It is cats that she is very fond of.
  4. What they are building is a new house.
  5. All we had at the party was a great time.
  6. It was because he was late that he missed the train.
  7. It was not only the exam that he passed but he also got the highest score.

Bài tập 2:

  1. It was at the party that I met her.
  2. It was the loss of his job that he lost.
  3. It was a new car that she bought.
  4. It was in Paris that they got married.
  5. What he loves to eat is pizza.
  6. What I don’t understand is why she left.
  7. Why he came late was because of the traffic.
  8. What she is most proud of is her children.

Bài tập 3:

  1. It was on time that they finished the project.
  2. It was for the party that she bought a new dress.
  3. It was on the bus that he lost his wallet.
  4. All we had at the beach was a great time.
  5. The book was so interesting that I couldn’t put it down. (Câu này đã là câu chẻ rồi)
  6. What she does very well is speak English.
  7. It was by chance that I met him.

Câu hỏi thường gặp

Có những lỗi sai nào thường gặp khi sử dụng câu chẻ?

Một trong những lỗi sai thường gặp nhất là việc sử dụng sai đại từ quan hệ. Nhiều người thường nhầm lẫn giữa “who”, “which” và “that”. Ví dụ, thay vì nói “It was the book that she bought yesterday”, một số người lại nói “It was the book which she bought yesterday”, điều này là không chính xác.

Lỗi thứ hai là lạm dụng câu chẻ. Việc sử dụng quá nhiều câu chẻ trong một đoạn văn có thể khiến văn phong trở nên rườm rà và khó hiểu. Chúng ta chỉ nên sử dụng câu chẻ khi muốn nhấn mạnh một ý tưởng quan trọng, chứ không phải sử dụng trong mọi trường hợp.

Một lỗi sai khác là không đảm bảo tính chính xác và hợp lý của phần được nhấn mạnh. Đôi khi, chúng ta có thể vô tình nhấn mạnh một phần không quan trọng hoặc không hợp lý trong câu, dẫn đến việc truyền đạt thông tin sai lệch. Ngoài ra, việc sử dụng sai cấu trúc câu chẻ cũng là một lỗi khá phổ biến. Ví dụ, một số người có thể quên sử dụng động từ “be” (is/was) ở đầu câu hoặc sử dụng sai thì của động từ.

Có những quy tắc nào khi dùng câu chẻ trong tiếng Anh?

Câu chẻ là một công cụ hữu ích để nhấn mạnh ý trong câu tiếng Anh. Tuy nhiên, để sử dụng câu chẻ một cách hiệu quả và chính xác, chúng ta cần lưu ý một số quy tắc sau:

Chọn thành phần cần nhấn mạnh: Bạn có thể nhấn mạnh chủ ngữ, tân ngữ, trạng từ hoặc cả cụm từ trong câu. Việc lựa chọn phần nào sẽ phụ thuộc vào ý muốn truyền đạt của bạn.

Sử dụng đại từ quan hệ phù hợp:

  • Who: Dùng để thay thế cho chủ ngữ chỉ người.
  • Whom: Dùng để thay thế cho tân ngữ chỉ người.
  • That: Dùng cho cả người và vật.

Thứ tự các thành phần: Cần đảm bảo thứ tự các thành phần trong câu chẻ đúng để tránh gây hiểu nhầm.

Tránh lạm dụng: Câu chẻ nên được sử dụng một cách tiết chế để tránh làm cho câu văn trở nên rườm rà và khó hiểu.

Tạo sự tự nhiên: Câu chẻ cần được sử dụng một cách tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh.

>> Xem thêm:

Câu chẻ là một công cụ linh hoạt, giúp người học ứng dụng linh hoạt trong mọi tình huống giao tiếp, từ nói đến viết. Chính việc sử dụng câu chẻ đúng cách là chìa khóa giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh nâng cao khả năng giao tiếp một cách hiệu quả.

Để thành thạo việc sử dụng các từ này, bạn nên thực hành thường xuyên cùng với các bài tập mà ELSA Speak cung cấp và áp dụng vào các tình huống giao tiếp hàng ngày. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết trong danh mục các loại câu tiếng Anh của ELSA Speak và luyện tập để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn.