Bạn có muốn thử thách bản thân với những câu đố tiếng Anh siêu hay ho và hài hước? Hãy cùng khám phá hơn 100 câu đố đa dạng chủ đề, từ dễ đến khó, để vừa luyện tiếng Anh vừa thư giãn nhé! Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu ngay dưới bài viết này nhé!

Câu đố tiếng Anh là gì?

  • Định nghĩa: Riddle là một câu hỏi hoặc một câu nói có ý nghĩa ẩn dụ, đòi hỏi người nghe phải suy nghĩ để tìm ra đáp án. Chúng thường có tính chất hóc búa, hài hước hoặc đòi hỏi sự sáng tạo để giải.
  • Mục đích: Riddles được sử dụng để giải trí, rèn luyện trí óc, và đôi khi để truyền đạt thông tin một cách ẩn dụ.

To solve a riddle có nghĩa là giải một câu đố. Cụm từ này thường được sử dụng khi chúng ta muốn nói đến việc tìm ra đáp án cho một câu đố.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Phát âm: /tuː sɒlv ə ˈrɪdl/

Câu đố tiếng Anh là gì?
Khái niệm câu đố tiếng Anh

Những câu đố tiếng Anh thông dụng nhất có đáp án

Câu đố tiếng Anh chơi chữ

  1. What five-letter word becomes shorter when you add two letters to it? (Từ nào gồm năm chữ cái mà lại trở nên ngắn hơn khi thêm vào hai chữ cái?)

>> Đáp án: Short (ngắn). Khi thêm hai chữ cái “er” vào từ “short” (ngắn) sẽ tạo thành từ “shorter” (ngắn hơn) nhưng lại ngắn hơn về mặt ngữ nghĩa.

  1. What begins with an “e” and only contains one letter? (Cái gì bắt đầu bằng chữ “e” và chỉ chứa một chữ cái?)

>> Đáp án: Một phong bì. “E” trong câu đố không phải là một chữ cái bình thường mà là chữ cái đầu tiên của từ “envelope” (phong bì). Phong bì (envelope) chỉ chứa một chữ cái duy nhất bên trong.

  1. A word I know, six letters it contains, remove one letter and 12 remains. What is it? (Một từ tôi biết, chứa sáu chữ cái, loại bỏ một chữ cái và còn lại 12. Đó là gì?)

>> Đáp án: “Dozens” có 6 chữ cái. Loại bỏ chữ “D” trong “Dozens” sẽ còn lại “ozens” (có thể đọc là “ow-zens” hoặc “oh-zens”), và “ozens” nghe giống như “owens” (mười hai).

  1. What would you find in the middle of Toronto? (Bạn sẽ tìm thấy gì ở giữa Toronto?)

>> Đáp án: Chữ cái “o”. Câu đố này dựa trên trò chơi chữ. “Toronto” là tên một thành phố ở Canada. “The middle of Toronto” ám chỉ chữ cái nằm ở giữa từ “Toronto”, đó là chữ “o”.

  1. You see me once in June, twice in November and not at all in May. What am I? (Bạn nhìn thấy tôi một lần vào tháng Sáu, hai lần vào tháng Mười Một và không hề nhìn thấy tôi vào tháng Năm. Tôi là gì?)

>> Đáp án: Chữ cái “e”. Chữ “e” xuất hiện một lần trong từ “June”. Chữ “e” xuất hiện hai lần trong từ “November”. Chữ “e” không xuất hiện trong từ “May”.

  1. Two in a corner, one in a room, zero in a house, but one in a shelter. What is it? (Hai cái ở góc, một cái trong phòng, không cái nào trong nhà, nhưng một cái trong nơi trú ẩn. Đó là gì?)

>> Đáp án: Chữ cái “r”.

  1. I am the beginning of everything, the end of everywhere. I’m the beginning of eternity, the end of time and space. What am I? (Tôi là khởi đầu của mọi thứ, kết thúc của mọi nơi. Tôi là khởi đầu của vĩnh cửu, kết thúc của thời gian và không gian. Tôi là gì?)

>> Đáp án: Cũng là chữ cái “e”. 

  1. What 4-letter word can be written forward, backward or upside down, and can still be read from left to right? (Từ nào gồm 4 chữ cái có thể viết xuôi, viết ngược hoặc lộn ngược mà vẫn đọc được từ trái sang phải?)

>> Đáp án: Noon

  1. Forward I am heavy, but backward I am not. What am I? (Phía trước tôi nặng, nhưng phía sau tôi thì không. Tôi là gì?)

>> Đáp án: Từ “not”

  1. What is 3/7 chicken, 2/3 cat and 2/4 goat? (3/7 con gà, 2/3 con mèo và 2/4 con dê là gì?)

>> Đáp án: Chicago

  1. I am a word of letters three; add two and fewer there will be. What word am I? (Tôi là một từ gồm ba chữ cái; thêm hai chữ cái và sẽ có ít hơn. Tôi là từ gì?)

>> Đáp án: Few

  1. What word of five letters has one left when two are removed? (Từ nào gồm năm chữ cái mà khi bỏ đi hai chữ cái thì chỉ còn lại một?)

>> Đáp án: Stone

  1. What is the end of everything? (Kết thúc của mọi thứ là gì?)

>> Đáp án: Chữ cái “g”

  1. What word is pronounced the same if you take away four of its five letters? (Từ nào phát âm giống nhau khi bạn bỏ đi bốn trong năm chữ cái của nó?)

>> Đáp án: Queue

  1. I am a word that begins with the letter “i.” If you add the letter “a” to me, I become a new word with a different meaning, but that sounds exactly the same. What word am I? (Tôi là một từ bắt đầu bằng chữ cái “i.” Nếu bạn thêm chữ cái “a” vào tôi, tôi trở thành một từ mới với ý nghĩa khác, nhưng phát âm hoàn toàn giống nhau. Tôi là từ gì?)

>> Đáp án: Isle (thêm “a” để tạo thành “aisle”)

  1. What word in the English language does the following: The first two letters signify a male, the first three letters signify a female, the first four letters signify a great, while the entire world signifies a great woman. What is the word? (Từ nào trong tiếng Anh có: hai chữ cái đầu tiên biểu thị một người đàn ông, ba chữ cái đầu tiên biểu thị một người phụ nữ, bốn chữ cái đầu tiên biểu thị sự vĩ đại, trong khi toàn bộ từ biểu thị một người phụ nữ vĩ đại. Từ đó là gì?)

>> Đáp án: Heroine

Những câu đố tiếng Anh thông dụng nhất có đáp án
Những câu đố tiếng Anh thông dụng nhất có đáp án

Câu đố tiếng Anh vui nhộn

  1. What has to be broken before you can use it? (Cái gì phải bị hỏng trước khi bạn có thể sử dụng nó?)

>> Đáp án: Một quả trứng

  1. I’m tall when I’m young, and I’m short when I’m old. What am I? (Tôi cao khi còn trẻ, và thấp khi về già. Tôi là gì?)

>> Đáp án: Một ngọn nến

  1. What month of the year has 28 days? (Tháng nào trong năm có 28 ngày?)

>> Đáp án: Tất cả bọn họ

  1. What is full of holes but still holds water? (Cái gì đầy lỗ nhưng vẫn giữ được nước?)

>> Đáp án: Một miếng bọt biển

  1. What question can you never answer yes to? (Câu hỏi nào mà bạn không bao giờ trả lời “có”?)

>> Đáp án: Bạn đã ngủ chưa? (Nếu bạn đang ngủ, bạn sẽ không thể nghe hoặc trả lời câu hỏi này. Nếu bạn đang thức để trả lời, điều đó có nghĩa là bạn chưa ngủ.)

  1. What is always in front of you but can’t be seen? (Cái gì luôn ở trước mặt bạn nhưng bạn không thể nhìn thấy?)

>> Đáp án: Tương lai

  1. There’s a one-story house in which everything is yellow. Yellow walls, yellow doors, yellow furniture. What color are the stairs? (Có một ngôi nhà một tầng mà mọi thứ đều màu vàng. Tường màu vàng, cửa màu vàng, đồ nội thất màu vàng. Cầu thang màu gì?)

>> Đáp án: Không có gì cả—đó là một ngôi nhà một tầng.

  1. Riddle. What can you break, even if you never pick it up or touch it? (Bạn có thể phá vỡ thứ gì, ngay cả khi bạn không bao giờ nhặt nó lên hoặc chạm vào nó?)

>> Đáp án: Một lời hứa

  1. What goes up but never comes down? (Cái gì chỉ đi lên nhưng không bao giờ đi xuống?)

>> Đáp án: Tuổi của bạn

  1. A man who was outside in the rain without an umbrella or hat didn’t get a single hair on his head wet. Why? (Một người đàn ông ra ngoài trời mưa mà không có ô hay mũ thì không hề bị ướt một sợi tóc nào trên đầu. Tại sao?)

>> Đáp án: Ông ấy hói.

  1. What gets wet while drying? (Cái gì bị ướt khi sấy khô?)

>> Đáp án: Một chiếc khăn

  1. What can you keep after giving to someone? (Bạn có thể giữ lại những gì sau khi tặng cho ai đó?)

>> Đáp án: Lời nói của bạn

  1. I shave every day, but my beard stays the same. What am I? (Tôi cạo râu mỗi ngày, nhưng râu của tôi vẫn vậy. Tôi là ai?)

>> Đáp án: Một thợ cắt tóc

  1. You see a boat filled with people, yet there isn’t a single person on board. How is that possible? (Bạn thấy một chiếc thuyền chở đầy người, nhưng không có một người nào trên thuyền. Làm sao có thể như vậy được?)

>> Đáp án: Tất cả mọi người trên thuyền đều đã kết hôn. (Câu đố này dựa trên cách chơi chữ. Từ “people” (người) ở đây không chỉ ám chỉ con người, mà còn có thể hiểu là những người đã kết hôn (vì “people” cũng có thể được hiểu là “đôi” hoặc “cặp”)

  1. You walk into a room that contains a match, a kerosene lamp, a candle and a fireplace. What would you light first? (Bạn bước vào một căn phòng có một que diêm, một ngọn đèn dầu, một ngọn nến và một lò sưởi. Bạn sẽ thắp gì đầu tiên?)

>> Đáp án: Que diêm

Câu đố tiếng Anh cho trẻ em có đáp án

  1. You measure my life in hours and I serve you by expiring. I’m quick when I’m thin and slow when I’m fat. What am I? (Bạn đo cuộc sống của tôi bằng giờ và tôi phục vụ bạn bằng cách chết. Tôi nhanh khi tôi gầy và chậm khi tôi béo. Tôi là gì?)

>> Đáp án: Một ngọn nến.

  1. I am so simple that I can only point, yet I guide people all over the world. (Tôi đơn giản đến mức chỉ có thể chỉ tay, nhưng tôi dẫn đường cho mọi người trên khắp thế giới.)

>> Đáp án: La bàn

  1. I am not alive, but I grow; I don’t have lungs, but I need air. What am I? (Tôi không còn sống, nhưng tôi lớn lên; Tôi không có phổi, nhưng tôi cần không khí. Tôi là gì?)

>> Đáp án: Một quả bóng bay.

  1. What begins with T ends with T and has T in it? (Cái gì bắt đầu bằng chữ T và kết thúc bằng chữ T và có chữ T trong đó?)

>> Đáp án: Một ấm trà

  1. What has thirteen hearts, but no other organs? (Cái gì có mười ba trái tim nhưng không có cơ quan nào khác?)

>> Đáp án: Một bộ bài

  1. What is easier to get into than out of? (Cái gì dễ vào hơn là dễ ra?)

>> Đáp án: Rắc rối

  1. Remove my skin and I won’t cry, but you might! (Lột da tôi đi và tôi sẽ không khóc, nhưng bạn có thể khóc!)

>> Đáp án: Một củ hành tây

  1. What can fill a room but doesn’t take up space? (Cái gì có thể lấp đầy một căn phòng nhưng không chiếm không gian?)

>> Đáp án: Ánh sáng

  1. Where are the lakes always empty, the mountains always flat and the rivers always still? (Hồ luôn cạn, núi luôn phẳng và sông luôn tĩnh lặng ở đâu?)

>> Đáp án: Bản đồ

  1. A man looks at a painting and says, “Brothers and sisters I have none, but that man’s father is my father’s son.” Who is in the painting? (Một người đàn ông nhìn vào bức tranh và nói, “Tôi không có anh chị em ruột, nhưng cha của người đàn ông đó là con trai của cha tôi.” Ai là người trong bức tranh?)

>> Đáp án: Con trai của ông ấy

  1. I am taken from a mine, and shut up in a wooden case, from which I am never released, and yet I am used by almost every person. What am I? (Tôi bị bắt từ một mỏ, và bị nhốt trong một chiếc hộp gỗ, nơi tôi không bao giờ được thả ra, nhưng tôi lại được hầu hết mọi người sử dụng. Tôi là gì?)

>> Đáp án: Ruột bút chì.

  1. What is always in front of you but can’t be seen? (Cái gì luôn ở trước mắt bạn nhưng bạn không thể nhìn thấy?)

>> Đáp án: Tương lai

  1. What has many teeth but can’t bite? (Cái gì có nhiều răng nhưng không thể cắn?)

>> Đáp án: Một chiếc khóa kéo.

  1. What has legs but cannot walk? (Cái gì có chân nhưng không thể đi được?)

>> Đáp án: Một chiếc ghế

  1. What can kids make but never see? (Trẻ em có thể làm được gì nhưng không bao giờ nhìn thấy?)

>> Đáp án: Tiếng ồn.

  1. What can you catch but not throw? (Bạn có thể bắt được thứ gì nhưng không thể ném?) 

>> Đáp án: Cảm lạnh. (Khi ai đó bị cảm lạnh, ta thường nói họ “catch a cold”, nghĩa là bị cảm. Tuy nhiên, bạn không thể ném (throw) một cơn cảm lạnh như ném một quả bóng hay vật thể khác được.)

  1. What goes up but never comes down? (Cái gì chỉ đi lên nhưng không bao giờ đi xuống?)

>> Đáp án: Tuổi của bạn.

  1. What comes out at night without being called, and is lost in the day without being stolen? (Cái gì xuất hiện vào ban đêm mà không cần gọi, và bị mất vào ban ngày mà không bị đánh cắp?)

>> Đáp án: Các vì sao.

  1. I shave 25 times a day and still have a beard? What am I? (Tôi cạo râu 25 lần một ngày và vẫn còn râu? Tôi là gì?)

>> Đáp án: Một thợ cắt tóc

  1. What kind of band never plays music? (Loại ban nhạc nào không bao giờ chơi nhạc?)

>> Đáp án: Một sợi dây thun. (Band có thể nghĩa là ban nhạc (music band), nhưng cũng có thể nghĩa là dây buộc (như dây thun – rubber band).)

  1. Bob’s mother has three children. Their names are Huey, Dewey, and …? (Mẹ của Bob có ba người con. Tên của họ là Huey, Dewey và …?)

>> Đáp án: Bob

  1. What two things can you never eat for breakfast? (Hai thứ nào bạn không bao giờ được ăn vào bữa sáng?)

>> Đáp án: Bữa trưa và bữa tối.

  1. What is powerful still so delicate that it breaks when you say its name? (Cái gì mạnh mẽ nhưng vẫn mỏng manh đến mức vỡ tan khi bạn gọi tên nó)

>> Đáp án: Sự im lặng

  1. I can be cracked. And I can be made. I can be told. And I can be played. What am I? (Tôi có thể bị bẻ khóa. Và tôi có thể được tạo ra. Tôi có thể bị nói. Và tôi có thể bị chơi. Tôi là gì?)

>> Đáp án: Một trò đùa

  1. What is made of water, but if you put it into water it vanishes? (Cái gì làm từ nước nhưng nếu bạn thả nó vào nước thì nó biến mất?)

>> Đáp án: Một viên đá lạnh.

  1. What has to be broken before you can use it? (Cái gì phải bị vỡ trước khi bạn có thể sử dụng nó?)

>> Đáp án: Một quả trứng!

  1. What has a face and two hands but no arms or legs? (Cái gì có khuôn mặt và hai bàn tay nhưng không có tay hoặc chân?)

>> Đáp án: Đồng hồ!

Câu đố tiếng Anh cho trẻ em có đáp án
Câu đố tiếng Anh cho trẻ em có đáp án

Câu đố tiếng Anh cho trẻ em về con vật

  1. I have a long neck and can eat leaves from tall trees. What am I? (Tôi có cái cổ dài và có thể ăn lá từ những cây cao. Tôi là con gì?_

>> Đáp án: Một con hươu cao cổ 

  1. I have a long tail and can swim very well. What am I? (Tôi có cái đuôi dài và bơi rất giỏi. Tôi là con gì?)

>> Đáp án: Một con hải ly     

  1. I am a big, strong animal with a trunk and tusks. What am I? (Tôi là một con vật lớn mạnh, có vòi và ngà. Tôi là con gì?)

>> Đáp án: Một con voi     

  1. I am a small, furry animal with a long nose. What am I? (Tôi là một con vật nhỏ, lông xù và có cái mũi dài. Tôi là con gì?)

>> Đáp án: Một con chuột

  1. I am a big, black and white animal with a long tail. What am I? (Tôi là một con vật lớn, đen trắng và có cái đuôi dài. Tôi là con gì?)

>> Đáp án: Một con gấu trúc     

  1. I am a small, brown animal with a big tail. I like to climb trees and eat nuts. What am I? (Tôi là một con vật nhỏ, màu nâu với cái đuôi to. Tôi thích leo cây và ăn hạt. Tôi là con gì?)

>> Đáp án: Một con sóc

  1. I have feathers and can fly. I sing beautiful songs. What am I? (Tôi có lông vũ và có thể bay. Tôi hát những bài hát hay. Tôi là con gì?)

>> Đáp án: Một con chim     

  1. I live in the water and have scales. What am I? (Tôi sống dưới nước và có vảy. Tôi là con gì?)

>> Đáp án: Một con cá     

  1. I am a green reptile and like to sunbathe. What am I? (Tôi là một con thằn lằn màu xanh lá cây và thích tắm nắng. Tôi là con gì?)

>> Đáp án: Một con thằn lằn     

  1. I am a nocturnal animal with big ears and a long tail. What am I? (Tôi là một con vật hoạt động về đêm với đôi tai to và cái đuôi dài. Tôi là con gì?)

>> Đáp án: Một con thỏ     

  1. I am the king of the jungle. What am I? (Tôi là vua của rừng xanh. Tôi là con gì?)

>> Đáp án: Một con sư tử     

  1. I have a long neck and live in the water. What am I? (Tôi có cái cổ dài và sống dưới nước. Tôi là con gì?)

>> Đáp án: Một con thiên nga     

  1. I am a black and white animal with stripes. What am I? (Tôi là một con vật đen trắng với những sọc. Tôi là con gì?)

>> Đáp án: Một con ngựa vằn     

  1. I am a small, flying insect that makes honey. What am I? (Tôi là một con côn trùng nhỏ, bay và làm mật ong. Tôi là con gì?)

>> Đáp án: Một con ong     

  1. I am a large marine mammal with flippers. What am I? (Tôi là một loài động vật có vú biển lớn với những chiếc vây. Tôi là con gì?)

>> Đáp án: Một con cá voi

Câu đố tiếng Anh cho trẻ em về con vật
Câu đố tiếng Anh cho trẻ em về con vật

Câu đố tiếng Anh cho trẻ em về toán học

  1. There are 3 apples in a basket and you take away 2. How many apples do you have now? (Có 3 quả táo trong một giỏ và bạn lấy đi 2 quả. Bây giờ bạn có bao nhiêu quả táo?)

>> Đáp án: 1 quả táo.

  1. 81 x 9 = 801. What do you need to do to make this equation true? (81 x 9 = 801. Bạn cần làm gì để biến phương trình này thành đúng?)

>> Đáp án: Lật ngược lại: 108 = 6 x 18

  1. What 3 numbers give the same result when multiplied and added together? (3 số nào cho kết quả giống nhau khi nhân và cộng lại với nhau?)

>> Đáp án: 1, 2 và 3 (1 + 2 + 3 = 6 và 1 x 2 x 3 = 6).

  1. What number is twice the sum of its digits? (Số nào gấp đôi tổng các chữ số của nó?)

>> Đáp án: 18 (1 + 8 = 9, và 9 * 2 = 18).

  1. I am an odd number. Take away a letter and I become even. What number am I? (Tôi là số lẻ. Bỏ đi một chữ cái thì tôi thành số chẵn. Tôi là số mấy?)

>> Đáp án: Bảy

  1. I am a three-digit number. My tens digit is five more than my ones digit. My hundreds digit is eight less than my tens digit. What number am I? (Tôi là một số có ba chữ số. Chữ số hàng chục của tôi nhiều hơn chữ số hàng đơn vị năm chữ số. Chữ số hàng trăm của tôi ít hơn chữ số hàng chục tám chữ số. Tôi là số mấy?)

>> Đáp án: 194.

  1. What did the triangle say to the circle? (Hình tam giác nói gì với hình tròn?)

>> Đáp án: Bạn vô nghĩa. (Câu đố này chơi chữ với từ pointless, vừa có nghĩa là không có góc (không có điểm nhọn) vừa có nghĩa là vô nghĩa!)

  1. How many seconds are in a year? (Một năm có bao nhiêu giây?)

>> Đáp án: Mười hai — Ngày 2 tháng 1, Ngày 2 tháng 2, Ngày 2 tháng 3…(Câu đố này chơi chữ với từ “seconds”, vì nó có hai nghĩa: Giây (seconds) – đơn vị thời gian. và thứ hai (second) – thứ tự trong danh sách.

  1. A word I know, six letters it contains, remove one letter and 12 remains, what is it? (Một từ tôi biết, có sáu chữ cái, bỏ đi một chữ cái thì còn lại 12 chữ cái, đó là gì?)

>> Đáp án: Hàng chục.

  1. What can you always count on when you need to add things up during tough times? (Bạn luôn có thể tin tưởng vào điều gì khi cần tính toán trong những lúc khó khăn?)

>> Đáp án: Ngón tay của bạn.

  1. Outside of A to Z, how many letters are in “the English alphabet”? (Ngoài A đến Z, có bao nhiêu chữ cái trong “bảng chữ cái tiếng Anh”?)

>> Đáp án: 18 chữ cái: 3 trong “the,” 7 trong “English,” và 8 trong “alphabet.”

>> Với kho tàng câu đố phong phú này, việc học tiếng Anh sẽ không còn nhàm chán nữa. Đừng quên kết hợp với việc luyện nói cùng ELSA Speak để đạt hiệu quả học tập tốt nhất.

  1. What three positive numbers give the same result when multiplied and added together? (Ba số dương nào cho kết quả giống nhau khi nhân và cộng lại với nhau?)

>> Đáp án: 1, 2 và 3 (1 + 2 + 3 = 6 và 1 * 2 * 3 = 6).

  1. You have a basket that’s one foot in diameter and one foot deep. How many apples can you fit in the empty basket? (Bạn có một chiếc giỏ có đường kính một feet và sâu một feet. Bạn có thể nhét bao nhiêu quả táo vào chiếc giỏ rỗng?)

>> Đáp án: Chỉ có một, vì khi đó nó không còn rỗng nữa.

  1. Ms. Smith has four daughters. Each daughter has a brother. How many kids are there in total? (Cô Smith có bốn cô con gái. Mỗi cô con gái có một anh trai. Tổng cộng có bao nhiêu người con?)

>> Đáp án: Năm, có bốn cô con gái và một cậu con trai. Mỗi cô con gái có cùng một anh trai.

  1. What month of the year has 28 days? (Tháng nào trong năm có 28 ngày?)

>> Đáp án: Tất cả!

  1. Four legs up, four legs down, soft in the middle, hard all around. What am I? (Bốn chân lên, bốn chân xuống, mềm ở giữa, cứng ở xung quanh. Tôi là gì?)

>> Đáp án: Một chiếc giường.

  1. Why was 6 afraid of 7? (Tại sao số 6 lại sợ số 7?)

>> Đáp án: Vì số 7, số 8 (ăn), số 9!

  1. Using only addition, how do you add eight 8’s and get the number 1,000? (Chỉ sử dụng phép cộng, làm thế nào để cộng tám số 8 và có được số 1.000?)

>> Đáp án: 888 + 88 + 8 + 8 + 8 = 1.000.

Câu đố tiếng Anh cho trẻ em về toán học
Câu đố tiếng Anh cho trẻ em về toán học

Câu đố tiếng anh cho trẻ em về bảng chữ cái

  1. I am the beginning of everything, the end of everywhere.I’m the beginning of eternity, the end of time & space. What am I? (Tôi là khởi đầu của mọi thứ, là kết thúc của mọi nơi. Tôi là khởi đầu của sự vĩnh hằng, là kết thúc của thời gian và không gian. Tôi là gì?)

>> Đáp án: Chữ E.

  1. What is in seasons, seconds, centuries and minutes but not in decades, years or days? (Cái gì là mùa, giây, thế kỷ và phút nhưng không phải là thập kỷ, năm hoặc ngày?)

>> Đáp án: Chữ N.

  1. How many letters are in the alphabet? (Có bao nhiêu chữ cái trong bảng chữ cái?)

>> Đáp án: 11 chữ cái (chỉ có 11 chữ cái trong cụm từ ‘bảng chữ cái’).

  1. What happens once in a minute, twice in a moment but never in one thousand years? (Điều gì xảy ra một lần trong một phút, hai lần trong một khoảnh khắc nhưng không bao giờ xảy ra trong một nghìn năm?)

>> Đáp án: Chữ cái “M”.

  1. Which letter of the alphabet has the most water? (Chữ cái nào trong bảng chữ cái có nhiều nước nhất?)

>> Đáp án: Chữ cái “C”.

  1. Why is the letter “T” like an island ? (Tại sao chữ “T” lại giống như một hòn đảo?)

>> Đáp án: Bởi vì nó nằm giữa nước. (waTer)

  1. In what way can the letter “A” help a deaf lady? (Chữ “A” có thể giúp một người phụ nữ khiếm thính bằng cách nào?)

>> Đáp án: Nó có thể khiến “cô ấy” “nghe”. (Khi thêm chữ “A” vào từ “her”, ta có “hear” (nghe).)

  1. Which is the loudest vowel? (Nguyên âm nào to nhất?)

>> Đáp án: Chữ “I”. Nó luôn ở giữa tiếng ồn.

  1. What way are the letter “A” and “noon” alike?  (Chữ “A” và “noon” giống nhau ở điểm nào?)

>> Đáp án: Cả hai đều ở giữa “ngày”.

  1. Why is “U” the happiest letter?  (Tại sao “U” lại là chữ cái vui vẻ nhất?

>> Đáp án: Bởi vì nó nằm giữa chữ “vui vẻ”.)

  1. What word of only three syllables contains 26 letters? (Từ nào chỉ có ba âm tiết nhưng chứa 26 chữ cái?)

>> Đáp án: Bảng chữ cái = (26 chữ cái)

  1. What relatives are dependent on “you”?  (Những người thân nào phụ thuộc vào “bạn”?)

>> Đáp án: Cô, chú, anh chị em họ. Tất cả đều cần “U”.

  1. What is the end of everything? (Kết thúc của mọi thứ là gì?)

>> Đáp án: Chữ “g”. (everything)

Câu đố tiếng anh cho trẻ em về bảng chữ cái
Câu đố tiếng anh cho trẻ em về bảng chữ cái

Câu đố tiếng Anh khó cho người lớn có đáp án

What can run but never walks, has a mouth but never talks, has a head but never weeps, has a bed but never sleeps? (Cái gì có thể chạy nhưng không bao giờ đi, có miệng nhưng không bao giờ nói, có đầu nhưng không bao giờ khóc, có giường nhưng không bao giờ ngủ?)

>> Đáp án: Một dòng sông

  1.  I am not alive, but I grow. I don’t have lungs, but I need air. I don’t have a mouth, but water kills me. What am I? (Tôi không sống, nhưng tôi phát triển. Tôi không có phổi, nhưng tôi cần không khí. Tôi không có miệng, nhưng nước giết tôi. Tôi là gì?)

>> Đáp án: Ngọn lửa.

  1. Speaking of rivers, a man calls his dog from the opposite side of the river. The dog crosses the river without getting wet, and without using a bridge or boat. How? (Nói về sông, một người đàn ông gọi con chó của mình từ bờ bên kia của con sông. Con chó băng qua sông mà không bị ướt, và không cần dùng cầu hay thuyền. Làm thế nào?)

>> Đáp án: Sông đã đóng băng.

  1. What can fill a room but takes up no space? (Cái gì có thể lấp đầy một căn phòng nhưng không chiếm không gian?)

>> Đáp án: Ánh sáng

  1. If you drop me I’m sure to crack, but give me a smile and I’ll always smile back. What am I? (Nếu bạn thả tôi xuống, tôi chắc chắn sẽ vỡ tan, nhưng hãy mỉm cười với tôi và tôi sẽ luôn mỉm cười lại. Tôi là gì?)

>> Đáp án: Một tấm gương

  1. The more you take, the more you leave behind. What are they? (Càng lấy nhiều, càng để lại nhiều. Chúng là gì?)

>> Đáp án: Bước chân

  1. I turn once, what is out will not get in. I turn again, what is in will not get out. What am I? (Tôi quay một lần, thứ ở ngoài sẽ không vào được. Tôi quay lần nữa, thứ ở trong sẽ không ra được. Tôi là gì?)

>> Đáp án: Một chiếc chìa khóa

  1. People make me, save me, change me, raise me. What am I? (Con người tạo ra tôi, cứu tôi, thay đổi tôi, nuôi dưỡng tôi. Tôi là gì?)

>> Đáp án: Tiền

  1. What breaks yet never falls, and what falls yet never breaks? (Cái gì vỡ mà không bao giờ rơi, và cái gì rơi mà không bao giờ vỡ?)

>> Đáp án: Ngày, và đêm

  1. What goes through cities and fields, but never moves? (Cái gì đi qua các thành phố và cánh đồng nhưng không bao giờ di chuyển?)

>> Đáp án: Một con đường

  1. I am always hungry and will die if not fed, but whatever I touch will soon turn red. What am I? (Tôi luôn đói và sẽ chết nếu không được cho ăn, nhưng bất cứ thứ gì tôi chạm vào đều sớm chuyển sang màu đỏ. Tôi là gì?)

>> Đáp án: Lửa

  1. The person who makes it has no need of it; the person who buys it has no use for it. The person who uses it can neither see nor feel it. What is it? (Người làm ra nó không cần nó; người mua nó không sử dụng nó. Người sử dụng nó không thể nhìn thấy hoặc cảm nhận được nó. Nó là gì?)

>> Đáp án: Một chiếc quan tài

  1. A man looks at a painting in a museum and says, “Brothers and sisters I have none, but that man’s father is my father’s son.” Who is in the painting? (Một người đàn ông nhìn vào một bức tranh trong viện bảo tàng và nói, “Tôi không có anh chị em ruột, nhưng cha của người đàn ông đó là con trai của cha tôi.” Ai là người trong bức tranh?)

>> Đáp án: Con trai của người đàn ông

  1. With pointed fangs I sit and wait; with piercing force I crunch out fate; grabbing victims, proclaiming might; physically joining with a single bite. What am I? (Với những chiếc răng nanh nhọn, tôi ngồi và chờ đợi; với sức mạnh xuyên thấu, tôi nghiền nát số phận; tóm lấy nạn nhân, tuyên bố sức mạnh; kết hợp vật lý bằng một vết cắn duy nhất. Tôi là gì?)

>> Đáp án: Một chiếc máy khâu

  1. I have lakes with no water, mountains with no stone and cities with no buildings. What am I? (Tôi có hồ không có nước, núi không có đá và thành phố không có tòa nhà. Tôi là gì?)

>> Đáp án: Một bản đồ

  1. What does man love more than life, hate more than death or mortal strife; that which contented men desire; the poor have, the rich require; the miser spends, the spendthrift saves, and all men carry to their graves? (Con người yêu điều gì hơn cả mạng sống, ghét điều gì hơn cả cái chết hay sự đấu tranh sinh tử; điều mà những người mãn nguyện mong muốn; người nghèo có, người giàu cần; kẻ keo kiệt chi tiêu, kẻ phung phí tiết kiệm, và tất cả mọi người đều mang theo xuống mồ?)

>> Đáp án: Không có gì

Câu đố tiếng Anh khó cho người lớn có đáp án
Câu đố tiếng Anh khó cho người lớn có đáp án

>> Xem thêm: 

Hy vọng bộ sưu tập câu đố này đã mang đến cho bạn những giờ phút thư giãn thú vị. Hãy tiếp tục khám phá thêm nhiều câu đố khác và đừng quên chia sẻ với bạn bè để cùng nhau học hỏi nhé! Để nâng cao vốn từ vựng và khả năng giao tiếp tiếng Anh, hãy kết hợp luyện tập cùng ELSA Speak. Tham khảo thêm danh mục giao tiếp hàng ngày để có thêm nhiều kiến thức bổ ích.