Trong tiếng Anh, cấu trúc insist thường được sử dụng để diễn đạt sự khẳng định hoặc nhấn mạnh một quan điểm nào đó. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc insist, cách dùng chính xác và các ví dụ cụ thể. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu nhé!
Insist nghĩa là gì?

Phiên âm: /ɪnˈsɪst/
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Định nghĩa: Insist là động từ có nghĩa là khăng khăng, nhất quyết hoặc nhấn mạnh điều gì đó.
Ví dụ:
- She insisted on paying for dinner. (Cô ấy khăng khăng đòi trả tiền bữa tối.)
- He insisted that he was innocent. (Anh ta nhấn mạnh rằng mình vô tội.)
Các dạng từ khác của insist
Các word family (họ từ vựng) của insist

Từ vựng | Từ loại | Ý nghĩa |
Insist | Động từ | Khăng khăng, nhất quyết |
Insistence | Danh từ | Sự khăng khăng, sự cương quyết |
Insistent | Tính từ | Nhấn mạnh, khăng khăng, dai dẳng |
Insistently | Trạng từ | Một cách khăng khăng, dai dẳng |
Từ và cụm từ đồng nghĩa với insist

Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Demand | Yêu cầu mạnh mẽ | She demanded an explanation. (Cô ấy yêu cầu một lời giải thích.) |
Assert | Khẳng định chắc chắn | He asserted that he was innocent. (Anh ấy khẳng định rằng anh vô tội.) |
Maintain | Kiên định bảo vệ ý kiến | She maintains that she did nothing wrong. (Cô ấy khẳng định rằng mình không làm gì sai.) |
Urge | Thúc giục mạnh mẽ | He urged her to take the job. (Anh ấy thúc giục cô ấy nhận công việc.) |
Từ và cụm từ trái nghĩa với insist

Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Yield | Nhượng bộ | He finally yielded to their demands. (Cuối cùng anh ấy đã nhượng bộ trước yêu cầu của họ.) |
Relinquish | Từ bỏ | She relinquished control of the project. (Cô ấy đã từ bỏ quyền kiểm soát dự án.) |
Give in | Nhượng bộ, chịu thua | He refused to give in to pressure. (Anh ấy từ chối nhượng bộ trước áp lực.) |
Submit | Chấp nhận thua cuộc | She submitted to the authority of her boss. (Cô ấy chấp nhận thua cuộc trước quyền hạn của sếp mình.) |
Mở rộng vốn từ vựng và nói tiếng Anh tự tin hơn với ELSA Speak – hãy bắt đầu hành trình của bạn ngay bây giờ!
Các cấu trúc insist trong tiếng Anh
Cấu trúc insist on

Cấu trúc: Insist + on + noun/noun phrase/gerund (V-ing) |
Cách dùng: Dùng khi nhấn mạnh việc khăng khăng yêu cầu một điều gì đó
Ví dụ:
- She insists on paying for the meal. (Cô ấy khăng khăng đòi trả tiền bữa ăn.)
- They insisted on a full refund. (Họ khăng khăng yêu cầu hoàn tiền đầy đủ.)
- He insisted on going alone. (Anh ấy khăng khăng muốn đi một mình.)
Cấu trúc insist that

Cấu trúc: Insist + that + S + (should) + V-infinitive |
Cách dùng: Dùng để diễn đạt yêu cầu mạnh mẽ hoặc sự khăng khăng về một hành động.
Ví dụ:
- She insisted that he apologize. (Cô ấy khăng khăng rằng anh ấy phải xin lỗi.)
- They insisted that the meeting be postponed. (Họ khăng khăng rằng cuộc họp phải bị hoãn lại.)
- He insisted that we should leave early. (Anh ấy khăng khăng rằng chúng tôi nên rời đi sớm.)
Cấu trúc insist upon

Cấu trúc: Insist + upon + noun/noun phrase/gerund (V-ing) |
Cách dùng: Nghĩa tương tự như insist on, nhưng trang trọng hơn.
Ví dụ:
- The lawyer insisted upon his client’s rights. (Luật sư khăng khăng về quyền lợi của thân chủ.)
- They insisted upon a formal apology. (Họ khăng khăng đòi một lời xin lỗi chính thức.)
- She insisted upon having a separate room. (Cô ấy khăng khăng muốn có một phòng riêng.)
Bài tập về cấu trúc insist, có đáp án
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:
- She insisted ___ seeing the manager immediately.
a) in
b) on
c) at - They insisted that she ___ the contract before signing.
a) reads
b) read
c) reading - He insisted ___ his point of view despite the opposition.
a) on
b) at
c) upon - My parents insisted that I ___ home before 10 PM.
a) be
b) being
c) am - The teacher insisted upon ___ the rules before starting the test.
a) explaining
b) explain
c) explained - The director insisted that the report ___ by Monday.
a) submits
b) be submitted
c) submitting - He insisted ___ a written confirmation of the agreement.
a) upon
b) in
c) at - They insisted on ___ us dinner before we left.
a) offer
b) offering
c) offered - She insisted that her son ___ his homework before going out.
a) finish
b) finishing
c) finishes - The lawyer insisted upon ___ all the details before proceeding.
a) reviewing
b) reviewed
c) review
Đáp án:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
b | b | c | a | a | b | a | b | a | a |
Câu hỏi thường gặp
Insist đi với giới từ gì?
Insist thường đi với on hoặc upon khi theo sau là danh từ, cụm danh từ hoặc động từ dạng V-ing. Ví dụ:
- She insisted on getting a refund. (Cô ấy khăng khăng muốn hoàn tiền.)
- The lawyer insisted upon further investigation. (Luật sư khăng khăng đòi điều tra thêm.)
Sử dụng cấu trúc insist trong câu gián tiếp như thế nào?
Cấu trúc: Subject + insisted (that) + Subject + Verb (động từ thường lùi thì nếu phù hợp với ngữ cảnh). |
Dấu hiệu: must, have to, need to: Trong câu trực tiếp, đây là những từ thể hiện sự bắt buộc hoặc cần thiết. Khi chuyển sang gián tiếp với insist, ý nghĩa khăng khăng được nhấn mạnh.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: She said, “You must finish your homework tonight.”
Câu gián tiếp: She insisted that I finish my homework that night. - Câu trực tiếp: He said, “We have to leave now.”
Câu gián tiếp: He insisted that we leave immediately. - Câu trực tiếp: They said, “You need to call him right away.”
Câu gián tiếp: They insisted that I call him right away.
Dấu hiệu: should, I insist, I will, I want to: Đây là những cách diễn đạt thể hiện ý chí hoặc sự khuyên bảo mạnh mẽ, khi chuyển sang gián tiếp với insist sẽ nhấn mạnh sự kiên quyết.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: He said, “You should apologize to her.”
Câu gián tiếp: He insisted that I apologize to her. - Câu trực tiếp: She said, “I insist on paying the bill.”
Câu gián tiếp: She insisted that she pay the bill. - Câu trực tiếp: He said, “I will do it myself.”
Câu gián tiếp: He insisted that he do it himself.
Dấu hiệu: this is necessary, you have no choice, it’s important that you…: Những cụm này thể hiện sự cần thiết hoặc không có lựa chọn nào khác, khi dùng insist trong câu gián tiếp sẽ làm rõ sự ép buộc.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: She said, “This is necessary for your success.”
Câu gián tiếp: She insisted that it be necessary for my success. - Câu trực tiếp: He said, “You have no choice but to agree.”
Câu gián tiếp: He insisted that I agree. - Câu trực tiếp: They said, “It’s important that you attend the meeting.”
Câu gián tiếp: They insisted that I attend the meeting.
>> Xem thêm:
- Cấu trúc After: Công thức, cách dùng và ví dụ cụ thể
- Cấu trúc by the time: Cách dùng và bài tập vận dụng
- Cấu trúc used to, be used to, get used to trong tiếng Anh: phân biệt cách dùng
Cấu trúc insist là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt ý kiến một cách mạnh mẽ và rõ ràng hơn. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu cách sử dụng insist đúng ngữ cảnh và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp. Để luyện tập phát âm chuẩn như người bản xứ, đừng quên sử dụng ELSA Speak – ứng dụng hỗ trợ phát âm AI hàng đầu hiện nay và hãy cùng tham khảo các bài viết cùng danh mục cấu trúc nhé!