Cấu trúc It is necessary là một trong những cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng phổ biến trong văn viết cũng như giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của cấu trúc này thông qua bài viết dưới đây nhé!

Necessary là gì?

Necessary là vừa đóng vai trò là danh từ vừa có thể là tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa về sự cần thiết hoặc bắt buộc. Hãy cùng tham khảo bảng sau để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách dùng necessary trong hai vai trò khác nhau nhé.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
 Danh từ (Noun)Tính từ (Adjective)
Ý nghĩaMột điều cần thiết hoặc một yêu cầu bắt buộc.Một điều gì đó quan trọng và cần thiết trong hoàn cảnh cụ thể.
Ví dụ1. Water is a necessary for survival. (Nước là một nhu cầu cần thiết cho sự sống.)
2. Shelter is a necessary in extreme weather conditions. (Nơi trú ẩn là một điều thiết yếu trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.)
1. It is necessary to follow the safety rules. (Cần thiết phải tuân theo các quy tắc an toàn.)
2. Is it necessary to bring a jacket? (Có cần thiết phải mang theo áo khoác không?)

Trong mọi ngữ cảnh, necessary giúp nhấn mạnh tầm quan trọng và sự cấp thiết của một hành động hoặc yếu tố nào đó, làm cho lời nói trở nên rõ ràng và trọng tâm hơn.

Cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh

Cấu trúc It is necessary là một cấu trúc hữu ích trong tiếng Anh để diễn đạt rằng một hành động, quyết định, hoặc yêu cầu là cần thiết và bắt buộc. Cụm từ này nhấn mạnh tính quan trọng và không thể thiếu của một việc nào đó, giúp người nói làm rõ tính cần thiết của hành động trong tình huống cụ thể. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu 3 cấu trúc đi kèm khác nhau của It is necessary để hiểu rõ hơn về cấu trúc này.

It is necessary that + S + (should) + V

Cấu trúc:

It is necessary that + S + (should) + V (infinitive)

Ý nghĩa: Dùng để diễn đạt rằng một người hoặc một nhóm nên thực hiện một hành động cụ thể. Cấu trúc này sử dụng để đưa ra lời khuyên cho một ai đó. Trong cấu trúc này, should có thể được lược bỏ mà không thay đổi ý nghĩa của câu.

Ví dụ:

  • It is necessary that all employees (should) attend the meeting. (Tất cả nhân viên nên tham dự cuộc họp.)
  • It is necessary that he (should) complete the report by Friday. (Anh ấy cần hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu.)

It is necessary + (for somebody) + to do sth

Cấu trúc:

It is necessary + (for somebody) + to do something

Ý nghĩa: Cấu trúc này nhấn mạnh rằng một hành động là cần thiết đối với ai đó cụ thể.

Ví dụ:

  • It is necessary for students to submit their assignments on time. (Học sinh cần phải nộp bài tập đúng hạn.)
  • It is necessary for you to carry identification when traveling. (Bạn cần phải mang theo giấy tờ tùy thân khi đi du lịch.)

S + make/find + it + necessary + to (do) sth

Cấu trúc:

S + make/find + it + necessary + to (do) something

Ý nghĩa: Dùng để chỉ rằng ai đó thấy một việc gì đó là cần thiết để thực hiện. Cấu trúc này thường thể hiện quan điểm cá nhân hoặc quyết định của một ai đó về việc thực hiện một hành động.

Ví dụ:

  • The company finds it necessary to update its software regularly. (Công ty thấy cần phải cập nhật phần mềm thường xuyên.)
  • He made it necessary to clarify the instructions. (Anh ấy thấy cần thiết phải làm rõ các chỉ dẫn.)
Cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh
Cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh

Cấu trúc câu sử dụng Necessaries

Necessaries là một danh từ số nhiều của Necessary, có nghĩa là những nhu yếu phẩm hoặc những thứ cần thiết trong cuộc sống, thường đề cập đến các vật dụng cơ bản mà ai cũng cần có. Cấu trúc sử dụng necessaries thường dùng trong văn cảnh nói về những thứ thiết yếu mà con người không thể thiếu, đặc biệt trong tình huống sinh hoạt, cuộc sống hàng ngày, hoặc khi đề cập đến những điều kiện cơ bản để sống sót hoặc duy trì cuộc sống.

Ví dụ, necessaries có thể bao gồm thực phẩm, quần áo, nơi ở và những vật dụng tối thiểu cho cuộc sống hằng ngày. Trong tiếng Anh, necessaries thường đi kèm với các động từ chỉ sự sở hữu hoặc cung cấp, như provide, supply, hoặc lack.

Dưới đây là một vài cấu trúc phổ biến với Necessaries:

Provide/Supply + somebody + with + necessaries

Cấu trúc này được sử dụng để nói về việc cung cấp các nhu yếu phẩm cho ai đó.

Ví dụ:

  • The government provided the victims with the necessaries after the disaster. (Chính phủ đã cung cấp các nhu yếu phẩm cho các nạn nhân sau thảm họa.)
  • Charities often supply the homeless with necessaries like food and clothing. (Các tổ chức từ thiện thường cung cấp các nhu yếu phẩm như thực phẩm và quần áo cho người vô gia cư.)

Have/Lack + necessaries

Dùng để diễn tả việc có hoặc thiếu các nhu yếu phẩm.

Ví dụ:

  • During the journey, they had all the necessaries they needed for survival. (Trong suốt hành trình, họ có tất cả các nhu yếu phẩm cần thiết để sinh tồn.)
  • Many people lack the necessaries in poor regions. (Nhiều người thiếu các nhu yếu phẩm ở các khu vực nghèo.)

Necessaries + for + something

Dùng để chỉ các nhu yếu phẩm cần thiết cho một mục đích cụ thể nào đó.

Ví dụ:

  • The necessaries for the trip include food, water, and first aid supplies. (Các nhu yếu phẩm cho chuyến đi bao gồm thực phẩm, nước và dụng cụ sơ cứu.)
  • Necessaries for survival in extreme conditions are limited but crucial. (Các nhu yếu phẩm để sinh tồn trong điều kiện khắc nghiệt thì có hạn nhưng rất quan trọng.)

To be in need of necessaries

Dùng để nói ai đó đang rất cần các nhu yếu phẩm.

Ví dụ:

  • After the flood, many families were in need of the basic necessaries. (Sau trận lụt, nhiều gia đình rất cần các nhu yếu phẩm cơ bản.)
  • People in remote areas are often in need of the necessaries due to lack of access. (Người dân ở vùng sâu vùng xa thường cần các nhu yếu phẩm do thiếu sự tiếp cận.)

Có thể bạn quan tâm: Click vào banner bên dưới để luyện tập phản xạ khi giao tiếp với các câu trúc câu sử dụng Necessaries ngay cùng ELSA Speak nhé!

Lưu ý khi dùng cấu trúc it is necessary

Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh để tránh nhầm lẫn và diễn đạt đúng ý.

Lưu ýVí dụ
Sử dụng that để nối mệnh đề sau it is necessary: Trong cấu trúc It is necessary that + S + (should) + V, mệnh đề đi sau that thường dùng động từ nguyên thể không to hoặc có thể kèm should để thể hiện tính bắt buộc.It is necessary that she arrive on time. (Điều cần thiết là cô ấy phải đến đúng giờ.)
Không nhầm lẫn với need: It is necessary mang nghĩa nhấn mạnh tính quan trọng, còn need thường dùng để chỉ yêu cầu hoặc nhu cầu cụ thể.It is necessary for health to exercise regularly. (Tập thể dục thường xuyên là điều cần thiết cho sức khỏe.)
Sử dụng đúng thì của động từ sau it is necessary: Khi dùng it is necessary cho các trường hợp trong quá khứ, cần chuyển thành it was necessary để diễn tả điều cần thiết đã xảy ra.It was necessary for him to leave early yesterday. (Hôm qua, anh ấy phải rời đi sớm.)

Cấu trúc It is necessary bằng gì?

Trong tiếng Anh, It is necessary thường được thay thế bằng các cấu trúc khác để diễn đạt sự cần thiết hoặc yêu cầu hành động mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Dưới đây là một số cách diễn đạt tương của cấu trúc này.

Doing something is necessary (Việc làm điều gì là cần thiết): Cấu trúc này dùng danh động từ (V-ing) ở đầu câu để nhấn mạnh việc nào đó là cần thiết.

Ví dụ:

  • Taking regular breaks is necessary for maintaining focus. (Nghỉ ngơi đều đặn là cần thiết để duy trì sự tập trung.)
  • Eating a balanced diet is necessary for good health. (Ăn uống cân bằng là cần thiết cho sức khỏe tốt.)

Something must/should be done (Cái gì cần được làm): Khi muốn nhấn mạnh một hành động cần phải được thực hiện, ta có thể dùng động từ must hoặc should để thể hiện sự bắt buộc hoặc khuyến nghị mạnh mẽ.

Ví dụ:

  • New policies should be implemented to improve workplace safety. (Các chính sách mới nên được áp dụng để cải thiện an toàn nơi làm việc.)
  • All safety protocols should be followed in the lab. (Mọi quy định an toàn nên được tuân thủ trong phòng thí nghiệm.)

Something needs to be done /needs doing (Cái gì cần được làm): Đây là cách diễn đạt khác để nói về một nhiệm vụ cần phải hoàn thành. Cả hai cách (to be done và needs doing) đều mang nghĩa tương tự.

Ví dụ:

  • This problem needs to be addressed immediately. (Vấn đề này cần được giải quyết ngay lập tức.)
  • The equipment needs cleaning before use. (Thiết bị cần được làm sạch trước khi sử dụng.)

Something has to be done (Cái gì cần được làm): Cấu trúc này nhấn mạnh tính bắt buộc của hành động với nghĩa tương tự như must.

Ví dụ:

  • Action has to be taken to reduce pollution. (Hành động phải được thực hiện để giảm thiểu ô nhiễm.)
  • Decisions have to be made quickly in emergencies. (Quyết định phải được đưa ra nhanh chóng trong các tình huống khẩn cấp.)
Cấu trúc It is necessary bằng gì?
Cấu trúc It is necessary bằng gì?

Bài tập vận dụng

Dưới đây là các bài tập về cấu trúc It is necessary để giúp bạn ôn luyện cách sử dụng cấu trúc một cách thuần thục hơn.

Viết lại câu it is necessary

1.       We must submit the report by tomorrow.

2.       You should review the safety guidelines before starting.

3.       They need to improve the training program to reduce errors.

4.       The government must take action to address climate change.

5.       Parents should encourage their children to read more.

6.       You must bring ID to enter the building.

7.       Teachers need to communicate with parents regularly.

8.       The equipment should be inspected every month.

9.       We must act immediately to resolve this issue.

10.   Employees should follow the company’s code of conduct.

Đáp án:

1.       It is necessary that we submit the report by tomorrow.

2.       It is necessary that you review the safety guidelines before starting.

3.       It is necessary to improve the training program to reduce errors.

4.       It is necessary for the government to take action to address climate change.

5.       It is necessary for parents to encourage their children to read more.

6.       It is necessary that you bring ID to enter the building.

7.       It is necessary for teachers to communicate with parents regularly.

8.       It is necessary that the equipment be inspected every month.

9.       It is necessary to act immediately to resolve this issue.

10.   It is necessary that employees follow the company’s code of conduct.

Điền từ còn thiếu

1.       It is necessary ___ (complete) the registration before the deadline.

2.       It is necessary that all students ___ (attend) the orientation session.

3.       We find it necessary ___ (update) the software regularly for better performance.

4.       It is necessary ___ everyone ___ (follow) the safety rules in the lab.

5.       Doing regular exercise is necessary ___ (maintain) good health.

6.       It is necessary ___ you ___ (bring) a valid ID to access the building.

7.       Something ___ (be) done immediately to address this issue.

8.       It is necessary ___ teachers ___ (provide) constructive feedback to students.

9.       ___ necessary to check all documents thoroughly before submission.

10.   The company makes it necessary ___ all employees ___ (undergo) training.

Đáp án:

1.       to complete

2.       attend

3.       to update

4.       for / to follow

5.       to maintain

6.       that / bring

7.       must be

8.       that / provide

9.       It is

10.   for / to undergo

>> Xem thêm:

Cấu trúc It is necessary là một phần quan trọng trong ngữ pháp nâng cao, giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách chuyên nghiệp và rõ ràng trong cả văn viết và giao tiếp. Việc nắm vững cấu trúc này không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn tạo ấn tượng tốt hơn trong các tình huống học thuật hoặc công việc. Để luyện tập phát âm, ngữ điệu chuẩn và các cấu trúc tiếng Anh đúng ngữ pháp nhưng không kém phần thú vị, bạn có thể trải nghiệm ứng dụng ELSA Speak – công cụ hỗ trợ phát âm tiếng Anh hiệu quả, giúp bạn tự tin hơn khi trong giao tiếp hàng ngày.