Trong tiếng Anh, when và while là hai từ nối phổ biến dùng để diễn tả thời gian, nhưng cách sử dụng và ý nghĩa của chúng khác nhau. Bài viết này ELSA Speak sẽ giải thích chi tiết cách dùng, phân biệt when và while, kèm bài tập thực hành và câu hỏi thường gặp để bạn nắm vững kiến thức. Hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!

Cấu trúc When trong tiếng Anh

When được dùng để chỉ thời điểm hoặc mối quan hệ giữa các hành động trong câu. Dưới đây là các trường hợp sử trên các cách sử dụng cụ thể của when.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Diễn tả mối liên quan giữa hành động và kết quả

When + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn)

Ví dụ:

  • When the bell rings, students rush out of class. (Khi chuông reo, học sinh ùa ra khỏi lớp.)
  • When I’m tired, I drink coffee to stay awake. (Khi tôi mệt, tôi uống cà phê để tỉnh táo.)
Diễn tả mối liên quan giữa hành động và kết quả
Diễn tả mối liên quan giữa hành động và kết quả

Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ

When + S + had + V3/ed, S + V2/ed

Ví dụ:

  • When I had locked the door, I realized I forgot my keys. (Khi tôi khóa cửa xong, tôi nhận ra mình quên chìa khóa.)
  • When she had finished her speech, the audience clapped loudly. (Khi cô ấy hoàn thành bài phát biểu, khán giả vỗ tay lớn.)

Diễn tả hai hành động xảy ra song song hoặc liên tiếp trong quá khứ

When + S + V2/ed, S + was/were + V-ing

Ví dụ:

  • When he arrived, we were having dinner. (Khi anh ấy đến, chúng tôi đang ăn tối.)
  • When I heard the news, I called my friend immediately. (Khi nghe tin, tôi gọi ngay cho bạn mình.)
Diễn tả hai hành động xảy ra song song hoặc liên tiếp trong quá khứ
Diễn tả hai hành động xảy ra song song hoặc liên tiếp trong quá khứ

Diễn tả một hành động đang diễn ra thì có một hành động khác xen vào

When + S + V2/ed, S + was/were + V-ing

Ví dụ:

  • When I was jogging in the park, it started to rain. (Khi tôi đang chạy bộ trong công viên, trời bắt đầu mưa.)
  • When we were chatting, someone knocked on the door. (Khi chúng tôi đang trò chuyện, ai đó gõ cửa.)

Diễn tả hai hành động đang diễn ra song song trong tương lai

When + S + V (hiện tại đơn), S + will be + V-ing

Ví dụ:

  • When you come tomorrow, I’ll be preparing lunch. (Khi bạn đến vào ngày mai, tôi sẽ đang chuẩn bị bữa trưa.)
  • When she travels next week, I’ll be working on my project. (Khi cô ấy đi du lịch tuần tới, tôi sẽ đang làm dự án.)
Diễn tả hai hành động đang diễn ra song song trong tương lai
Diễn tả hai hành động đang diễn ra song song trong tương lai

Diễn tả một sự thật hoặc câu khẳng định (điều kiện – kết quả)

When + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn)

Ví dụ:

  • When the sun sets, the sky turns orange. (Khi mặt trời lặn, bầu trời chuyển màu cam.)
  • When you mix blue and yellow, you get green. (Khi bạn trộn màu xanh dương và vàng, bạn được màu xanh lá.)

Dùng để chỉ thời điểm

When dùng để chỉ hành động này dẫn đến hành động kia.

When + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn)

Ví dụ:

  • When the bell rings, students rush out of class. (Khi chuông reo, học sinh ùa ra khỏi lớp.)
  • When I’m tired, I drink coffee to stay awake. (Khi tôi mệt, tôi uống cà phê để tỉnh táo.)
Dùng để chỉ thời điểm
Dùng để chỉ thời điểm

Diễn tả tuổi tác

When + S + was/were + tuổi, S + V2/ed

Ví dụ:

  • When I was a teenager, I dreamed of becoming a singer. (Khi tôi còn thiếu niên, tôi mơ trở thành ca sĩ.)
  • When she was five, she learned to ride a bike. (Khi cô ấy năm tuổi, cô ấy học cách đạp xe.)

Cấu trúc While trong tiếng Anh

While nhấn mạnh sự kéo dài của các hành động xảy ra đồng thời, thường ở thì tiếp diễn. Dưới đây là các trường hợp sử dụng chính, mỗi trường hợp có cấu trúc và hai ví dụ kèm dịch nghĩa.

Diễn tả hai hành động xảy ra cùng một thời điểm trong quá khứ

While + S + was/were + V-ing, S + was/were + V-ing

Ví dụ:

  • While I was studying, my sister was listening to music. (Trong khi tôi đang học, em gái tôi đang nghe nhạc.)
  • While we were hiking, the birds were singing beautifully. (Trong khi chúng tôi đang đi bộ đường dài, chim hót rất hay.)

Diễn tả một hành động dài xảy ra, một hành động khác cũng diễn ra

While + S + was/were + V-ing, S + V2/ed

Ví dụ:

  • While I was sleeping, someone rang the doorbell. (Trong khi tôi đang ngủ, ai đó bấm chuông cửa.)
  • While they were driving, a deer crossed the road. (Trong khi họ đang lái xe, một con nai băng qua đường.)
Cấu trúc While trong tiếng Anh
Cấu trúc While trong tiếng Anh

Phân biệt While và When

Hiểu sự khác biệt giữa when và while giúp bạn sử dụng chúng đúng ngữ cảnh và tự nhiên hơn trong giao tiếp.

Phân biệt While và When

Bảng dưới đây so sánh chi tiết giữa when và while:

Tiêu chíWhenWhile
NghĩaChỉ thời điểm cụ thể hoặc mối quan hệ giữa hai hành động.Nhấn mạnh sự kéo dài của hành động, thường là song song.
Dùng đểChỉ thời điểm, sự kiện xảy ra ngay sau hoặc cùng lúc với hành động khác.Nhấn mạnh hai hành động xảy ra đồng thời, thường kéo dài.
Tình huốngHành động ngắn, xảy ra tại thời điểm cụ thể hoặc nối tiếp.Hành động dài, thường ở thì tiếp diễn, xảy ra song song.
Đi kèm với thìQuá khứ đơn, hiện tại đơn, quá khứ hoàn thành, tương lai đơn.Thường là quá khứ tiếp diễn, hiện tại tiếp diễn.
Ví dụWhen I saw her, she was crying. (Khi tôi thấy cô ấy, cô ấy đang khóc.)While she was crying, I comforted her. (Trong khi cô ấy khóc, tôi an ủi.)
Bảng phân biệt While và When

Cách dùng when, while tự nhiên, phổ biến

Bảng dưới đây hướng dẫn cách chọn when hoặc while dựa trên ý bạn muốn diễn đạt:

Cần nói cái gì?Dùng gì? (When/While)
Hai hành động xảy ra đồng thời/song songWhile
Một hành động đang xảy ra, hành động khác chen vàoWhen
Hành động xảy ra tại thời điểm cụ thểWhen
Hành động kéo dài, nhấn mạnh sự song songWhile
Bảng cách dùng when, while tự nhiên, phổ biến
Cách dùng when, while tự nhiên, phổ biến
Cách dùng when, while tự nhiên, phổ biến

Bài tập có đáp án

Hãy điền when hoặc while vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. I was reading a book _____ the phone rang.
  2. _____ you visit Da Lat, you should see the flower gardens.
  3. She was baking cookies _____ the children were drawing.
  4. _____ I was a kid, I loved building sandcastles.
  5. We were camping _____ a storm hit the area.
  6. _____ I complete this task, I’ll join you for coffee.
  7. He was painting the house _____ he heard a loud noise.
  8. _____ it’s cold, we’ll stay inside and watch movies.
  9. They were dancing _____ the music suddenly stopped.
  10. _____ I found my lost wallet, I felt so relieved.

Đáp án:

  1. when
  2. When
  3. while
  4. When
  5. when
  6. When
  7. while
  8. When
  9. while
  10. When

Câu hỏi thường gặp

Sau When dùng thì gì?
Sau when có thể dùng hiện tại đơn, quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành, hoặc tương lai đơn, tùy ngữ cảnh.

When là gì?
When là liên từ chỉ thời gian, dùng để chỉ thời điểm hoặc mối quan hệ giữa hai hành động.

While là gì?
While là liên từ chỉ thời gian, nhấn mạnh sự kéo dài của hành động, thường dùng khi hai hành động xảy ra đồng thời.

>> Xem thêm: 

Hy vọng qua bài viết, bạn đã nắm vững cách dùng và phân biệt When và While để sử dụng chính xác trong giao tiếp. Hãy tiếp tục luyện tập với các bài tập từ ELSA Speak và theo dõi danh mục từ vựng thông dụng trên website của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều bài học tiếng Anh hữu ích nhé!