Cause and Effect essay là dạng bài phổ biến trong phần thi IELTS Writing, đòi hỏi kỹ năng lập luận logic và trình bày rõ ràng. Để đạt điểm cao, bạn cần hiểu cách viết hiệu quả và học từ những bài mẫu chuẩn. Hãy cùng ELSA Speak cải thiện kỹ năng viết và tự tin chinh phục IELTS!

Cách nhận biết dạng bài Cause and Effect

Cause and Effect essay yêu cầu người viết phân tích mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả của một vấn đề, đồng thời cung cấp thông tin hữu ích cho người đọc. Dạng bài này đòi hỏi tư duy khách quan, kỹ năng phân tích logic và khả năng đưa ra giải pháp phù hợp.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Các yếu tố chính của dạng bài Cause and Effect essay

Trong bài luận Cause and Effect essay, việc hiểu và trình bày rõ mối liên hệ giữa nguyên nhân và kết quả là yếu tố quan trọng giúp bài viết đạt hiệu quả cao. Người viết không chỉ cần liệt kê các yếu tố mà còn phải giải thích mạch lạc và logic về cách chúng liên kết với nhau. Cụ thể:

  • Nguyên nhân (Cause): Đây là các yếu tố hoặc lý do dẫn đến sự hình thành của một tình huống hay vấn đề cụ thể. Người viết cần xác định và trình bày rõ ràng những nguyên nhân này, đồng thời phân tích vì sao chúng quan trọng hoặc có ảnh hưởng lớn.
  • Kết quả (Effect): Là những hệ quả, tác động hoặc hậu quả phát sinh từ các nguyên nhân được nêu. Phần này cần tập trung vào việc làm rõ các kết quả đó là gì và tác động của chúng đến tình huống, con người hoặc xã hội như thế nào.
  • Mối liên hệ giữa Cause và Effect: Trọng tâm bài viết nằm ở việc chứng minh mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố. Người viết cần lập luận chặt chẽ để giải thích tại sao một nguyên nhân cụ thể lại dẫn đến một kết quả nhất định. Cách giải thích này không chỉ đòi hỏi sự logic mà còn cần sự mạch lạc trong cách sắp xếp và trình bày ý tưởng.

Qua đó, bài luận không chỉ cung cấp thông tin hữu ích mà còn thể hiện tư duy phân tích sâu sắc của người viết.

Không chỉ liệt kê mà người viết còn phải giải thích mạch lạc, logic về cách Cause và Effect liên kết với nhau
Không chỉ liệt kê mà người viết còn phải giải thích mạch lạc, logic về cách Cause và Effect liên kết với nhau

Các topic Cause and Effect essay thông dụng trong IELTS Writing Task 2

Các chủ đề phổ biến trong Cause and Effect essay thường liên quan đến các vấn đề xã hội, sức khỏe và sự thay đổi trong cuộc sống. Dưới đây là một số ví dụ thường gặp kèm theo yêu cầu cụ thể:

  • It is seen that older adults are not given enough respect and facilities in many countries. What could be the reason for this? What are the effects of this?
  • The percentage of overweight children in Western society has increased by almost 20% in the last 10 years. Discuss the causes and effects of this disturbing trend.
  • Childhood obesity is becoming a serious problem in many countries. Explain the main causes and effects of this problem and suggest some possible solutions.
Các topic thông dụng trong IELTS Writing Task 2 thường liên quan đến sự thay đổi trong cuộc sống
Các topic thông dụng trong IELTS Writing Task 2 thường liên quan đến sự thay đổi trong cuộc sống

Cách nhận biết từ khóa chính của Cause and Effect essay topics

Khi nhận biết đề bài dạng Cause and Effect, điều quan trọng là chú ý cách câu hỏi được đặt ra. Hãy tập trung vào các từ khóa như What are the primary causes? hoặc What are the main effects? để xác định yêu cầu của đề.

Ví dụ, nếu đề bài hỏi: What in your opinion are the primary causes of this? What are the main effects of this epidemic?, điều đó cho thấy bạn cần phân tích cả nguyên nhân và hậu quả của một hiện tượng cụ thể.

Khi nhận biết đề bài dạng Cause and Effect, điều quan trọng là chú ý cách câu hỏi được đặt ra
Khi nhận biết đề bài dạng Cause and Effect, điều quan trọng là chú ý cách câu hỏi được đặt ra

Phân tích yêu cầu của dạng bài

Để trả lời hiệu quả, bạn cần phân tích cách đề bài yêu cầu. Một số đề bài chỉ yêu cầu nêu nguyên nhân (cause), trong khi những đề khác yêu cầu thêm cả hậu quả (effect) hoặc giải pháp (solution). Ví dụ:

  • It is seen that older adults are not given enough respect and facilities in many countries. What could be the reason for this? What are the effects of this?
    → Đề bài yêu cầu phân tích cả nguyên nhân lẫn hậu quả của tình trạng thiếu tôn trọng người lớn tuổi.
  • The percentage of overweight children in Western society has increased by almost 20% in the last 10 years. Discuss the causes and effects of this disturbing trend.
    → Đề bài tập trung vào việc thảo luận nguyên nhân và hậu quả của xu hướng trẻ em thừa cân tăng cao.
  • Childhood obesity is becoming a serious problem in many countries. Explain the main causes and effects of this problem and suggest some possible solutions.
    → Ngoài nguyên nhân và hậu quả, đề bài còn yêu cầu bạn đưa ra các giải pháp cho vấn đề béo phì ở trẻ em.

Việc xác định rõ yêu cầu giúp bạn lên ý tưởng và sắp xếp bài viết logic, đầy đủ nội dung theo đúng mục tiêu của đề.

Để trả lời hiệu quả, bạn cần phân tích cách đề bài yêu cầu
Để trả lời hiệu quả, bạn cần phân tích cách đề bài yêu cầu

Cấu trúc viết Cause and Effect essay

Để viết một bài Cause and Effect essay hiệu quả, bạn cần tuân theo một cấu trúc rõ ràng và logic. Cấu trúc này không chỉ giúp bài viết trở nên mạch lạc mà còn đảm bảo các ý chính được trình bày đầy đủ.

Cấu trúcPhân tích vấn đềGiải pháp cho vấn đề
What are the primary causes?Paraphrase đề bài: Viết lại đề bài theo cách diễn đạt của bạn, cung cấp bối cảnh chung của chủ đề. Thesis statement: Tóm tắt ngắn gọn những điểm chính (nguyên nhân và hậu quả) mà bài viết sẽ trình bày.
Body paragraph 1 – CauseTopic sentence: Nêu rõ đoạn này sẽ tập trung vào nguyên nhân của vấn đề.Cause 1: Đưa ra nguyên nhân chính đầu tiên, bổ sung bằng ví dụ cụ thể để minh họa.
Cause 2: Nêu thêm nguyên nhân khác, kèm theo dẫn chứng và phân tích.
Body paragraph 2 – EffectTopic sentence: Giới thiệu đoạn này tập trung vào hậu quả của vấn đề.Effect 1: Phân tích hậu quả đầu tiên, giải thích rõ ràng và kèm theo ví dụ cụ thể.
Effect 2: Trình bày hậu quả tiếp theo, sử dụng dẫn chứng và lập luận bổ trợ.
ConclusionTổng hợp lại toàn bộ nội dung đã trình bày, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận thức và giải quyết vấn đề.Đưa ra lời khuyên hoặc kết luận mang tính khái quát, hướng người đọc suy nghĩ sâu hơn về chủ đề.
Cấu trúc của một bài viết về chủ đề Cause and Effect essay

Bảng trên giúp bạn nắm rõ các bước viết bài Cause and Effect essay và cách phân tích từng phần một cách chi tiết, logic.

Một bài Cause and Effect essay hiệu quả cần tuân theo một cấu trúc rõ ràng và logic
Một bài Cause and Effect essay hiệu quả cần tuân theo một cấu trúc rõ ràng và logic

Cách viết Cause and Effect essay và lập dàn ý

Để viết một bài Cause and Effect essay hiệu quả, bạn cần tuân theo các bước cơ bản từ việc phân tích đề bài đến lập dàn ý và hoàn thiện bài viết. Quá trình này không chỉ giúp bạn tổ chức ý tưởng rõ ràng mà còn đảm bảo bài viết đầy đủ nội dung và mạch lạc.

Đăng ký ELSA Speak ngay hôm nay để nhận ưu đãi cực khủng và nâng trình độ tiếng Anh của mình hơn nữa nhé.

Đọc cẩn thận và phân tích đề bài

Trước khi viết, hãy đọc kỹ đề bài để xác định rõ vấn đề chính được nêu ra. Xem xét xem đề bài yêu cầu phân tích nguyên nhân, hậu quả hay cả hai khía cạnh.

Ví dụ, trong đề bài về A growing number of overweight people, bạn cần làm rõ đây là vấn đề béo phì đang gia tăng và cần phân tích cả lý do dẫn đến vấn đề này cũng như những ảnh hưởng của nó.

Lập dàn ý chi tiết

Để đảm bảo bài viết mạch lạc, lập dàn ý chi tiết theo các phần chính như dưới đây:

Cấu trúcPhân tích vấn đềGiải pháp cho vấn đềVí dụDịch nghĩa ví dụ
IntroductionParaphrase đề bài: Trình bày lại đề tài bằng một câu khác.Thesis statement: Tóm tắt những điểm chính sẽ được thảo luận trong bài.This essay will examine the causes as well as the main effects related to this tendency.Bài tiểu luận này sẽ xem xét nguyên nhân cũng như những tác động chính liên quan đến xu hướng này.
Body paragraph 1 – CauseTopic sentence: Đoạn văn này sẽ trình bày các nguyên nhân dẫn đến vấn đề gia tăng béo phì. Câu chủ đề cần tổng quát vấn đề nguyên nhân chính.Cause 1: Consuming unhealthy processed foods: Thực phẩm chế biến sẵn chứa nhiều chất béo bão hòa, muối và đường, nhưng ít protein.Eating fast food like McDonald’s and KFC along with sugary beverages has led to high obesity rates.Ăn fast food như McDonald’s, KFC cùng với nước giải khát có đường đã dẫn đến tỷ lệ béo phì cao.
Cause 2: Living a sedentary lifestyle: Lối sống ít vận động, ít tham gia các hoạt động thể chất. People who spend long hours sitting at desks or watching TV without engaging in physical activity are more likely to gain weight over time.Những người ngồi làm việc lâu hoặc xem TV trong thời gian dài mà không tham gia vào hoạt động thể chất có nguy cơ tăng cân theo thời gian.
Body paragraph 2 – EffectsTopic sentence: Đoạn văn này sẽ trình bày các ảnh hưởng của tình trạng béo phì đối với sức khỏe và tinh thần.Effect 1: Increase the risk of a number of diseases: Béo phì làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nguy hiểm.According to a WHO report, obesity-related diseases such as diabetes and cardiovascular disease accounted for about 5 million deaths globally in 2019.Theo báo cáo của WHO, các bệnh liên quan đến béo phì như tiểu đường, bệnh tim mạch chiếm khoảng 5 triệu ca tử vong toàn cầu vào năm 2019.
Effect 2: Impact mental health: Béo phì cũng có ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần, đặc biệt là tự ti về ngoại hình.Obese individuals often suffer from low self-esteem and depression due to societal judgment and dissatisfaction with their appearance.Những người béo phì thường tự ti và bị trầm cảm do sự phán xét từ xã hội và không hài lòng với ngoại hình của mình.
ConclusionTóm tắt: Tổng kết lại các nguyên nhân và ảnh hưởng của vấn đề béo phì. Nêu lại những điểm chính đã thảo luận trong bài.Đề xuất giải pháp: Đưa ra những lời khuyên để cải thiện tình hình.Office work requires little movement, leaving many people with no time to exercise.Công việc văn phòng đòi hỏi ít vận động, khiến nhiều người không có thời gian tập thể dục.
Bố cục dàn ý chi tiết về Cause and Effect essay

Viết bài và chỉnh sửa những lỗi sai

Sau khi hoàn thành dàn ý, hãy triển khai thành bài luận hoàn chỉnh. Trong quá trình viết, chú ý đến sự liên kết giữa các ý, sử dụng ngữ pháp và từ vựng phù hợp. Cuối cùng, đọc lại để kiểm tra lỗi logic, cấu trúc câu và chính tả, đảm bảo bài viết đạt yêu cầu cao nhất.

Trong quá trình viết, chú ý đến sự liên kết giữa các ý, sử dụng ngữ pháp và từ vựng phù hợp
Trong quá trình viết, chú ý đến sự liên kết giữa các ý, sử dụng ngữ pháp và từ vựng phù hợp

Từ vựng phổ biến trong dạng bài Cause and Effect essay

Trong bài viết Cause and Effect essay, việc sử dụng từ vựng và cụm từ chính xác sẽ giúp bạn truyền đạt ý tưởng rõ ràng và mạch lạc. Các từ vựng này giúp bạn chỉ ra nguyên nhân, kết quả của vấn đề, đồng thời cũng giúp bạn liên kết các luận điểm một cách hiệu quả.

Đặc biệt, bạn đừng quên cùng ELSA Speak luyện phát âm và tìm hiểu thêm về nhiều từ vựng mới nhé!

Từ vựng về nguyên nhân (cause)

Để diễn đạt nguyên nhân trong bài luận, bạn có thể sử dụng các từ vựng và cụm từ sau đây. Những từ này sẽ giúp bạn chỉ ra nguồn gốc của vấn đề hoặc lý do tại sao một sự việc xảy ra.

Từ vựng / Cụm từPhiên âmDịch nghĩa
A cause of
A reason for
/ə kɔːz əv/
/ə ˈriːzn fɔːr/
Một nguyên nhân
Một lý do cho điều gì
Because
Since
As
/bɪˈkɔːz/
/sɪns/
/æz/
Bởi vì
One of the causes
Reason is that
/wʌn əv ðə kɔːzɪz/
/ˈriːzn ɪz ðæt/
Một trong những nguyên nhân chính là
To be caused by
Produced by
Result from
/tuː biː kɔːzd baɪ/
/prəˈdjuːst baɪ/
/rɪˈzʌlt frəm/
Bị gây ra bởi
Kết quả từ
As a result of
As a consequence of
/æz ə rɪˈzʌlt əv/
/æz ə ˈkɒnsɪkwəns əv/
Một kết quả của
Như một hệ quả
Lead to
Give rise to
Bring about
/liːd tuː/
/gɪv raɪz tuː/
/brɪŋ əˈbaʊt/
Dẫn đến
Gây ra
Mang lại
Be attributable to/biː əˈtrɪbjuːtəbl tuː/Có thể quy cho việc
Stem from/stɛm frəm/Xuất phát từ
Để diễn đạt nguyên nhân trong bài luận, bạn có thể sử dụng các từ vựng và cụm từ trên
Để diễn đạt nguyên nhân trong bài luận, bạn có thể sử dụng các từ vựng và cụm từ trên

Mẫu câu dùng để trình bày nguyên nhân

Các mẫu câu sau sẽ giúp bạn diễn đạt nguyên nhân một cách mạch lạc và rõ ràng. Bạn có thể sử dụng chúng để nêu lý do hay giải thích nguyên nhân gây ra vấn đề trong bài luận.

Mẫu câu / Cụm từÝ nghĩaVí dụDịch nghĩa
One of the main causes of … is …Một trong những nguyên nhân chính của … là …One of the main causes of obesity is poor diet and lack of exercise. Một trong những nguyên nhân chính của béo phì là chế độ ăn uống kém và thiếu vận động.
The reason for … is …Lý do của … là …The reason for the rise in air pollution is the increased use of fossil fuels. Lý do của sự gia tăng ô nhiễm không khí là việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch ngày càng nhiều.
This problem can be attributed to …Vấn đề này có thể được quy cho …This problem can be attributed to the rapid industrialization. Vấn đề này có thể quy cho việc công nghiệp hóa nhanh chóng.
The main factor contributing to … is …Yếu tố chính góp phần vào … là …The main factor contributing to climate change is the burning of coal and oil. Yếu tố chính góp phần vào biến đổi khí hậu là việc đốt than và dầu mỏ.
Các mẫu câu dùng để trình bày nguyên nhân
Các mẫu câu trên sẽ giúp bạn diễn đạt nguyên nhân một cách mạch lạc và rõ ràng
Các mẫu câu trên sẽ giúp bạn diễn đạt nguyên nhân một cách mạch lạc và rõ ràng

Từ vựng về kết quả (effect)

Trong phần kết quả, các từ vựng và cụm từ này sẽ giúp bạn trình bày hệ quả của nguyên nhân đã nêu. Chúng sẽ giúp bạn diễn giải rõ ràng tác động hoặc hậu quả của một sự kiện hoặc hành động.

Từ vựng / Cụm từPhiên âmDịch nghĩa
As a result
Leads to the problem
/æz ə rɪˈzʌlt/
/liːdz tuː ðə ˈprɒbləm/
Kết quả là
Dẫn đến sự cố
Consequently,
Therefore,
Hence,
For this reason
/ˈkɒnsɪkwəntli/
/ˈðɛəfɔːr/
/hɛns/
/fɔː ðɪs ˈriːzən/
Do đó
Vì vậy
Vì lý do này
Risk of
Leading to
Result in
/rɪsk əv/
/ˈliːdɪŋ tuː/
/rɪˈzʌlt ɪn/
Gây ra
Dẫn đến…
Consequences
Implications
/ˈkɒnsɪkwənsɪz/
/ˌɪmplɪˈkeɪʃənz/
Hệ quả
Hậu quả
Have an impact on
Have a consequence of
/hæv æn ˈɪmpækt ɒn/
/hæv ə kɒnsɪkwəns əv/
Ảnh hưởng đến
Có hệ quả là
Be responsible for/biː rɪˈspɒnsəbl fɔːr/Chịu trách nhiệm cho việc
Trong phần kết quả, các từ vựng và cụm từ này sẽ giúp bạn trình bày hệ quả của nguyên nhân đã nêu
Trong phần kết quả, các từ vựng và cụm từ này sẽ giúp bạn trình bày hệ quả của nguyên nhân đã nêu

Mẫu câu dùng để trình bày kết quả

Để trình bày kết quả của một vấn đề hoặc hành động, bạn có thể sử dụng các mẫu câu dưới đây. Những câu này giúp bạn nêu rõ hậu quả của sự kiện đã xảy ra.

Mẫu câu / Cụm từÝ nghĩaVí dụDịch nghĩa
As a result of …, …Do … mà …As a result of pollution, many animals have lost their habitat. Do ô nhiễm, nhiều loài động vật đã mất nơi sống của chúng.
Consequently, …Do đó, …Consequently, many students have suffered from health problems due to excessive screen time. Do đó, nhiều học sinh đã gặp phải các vấn đề sức khỏe do sử dụng quá nhiều thiết bị điện tử.
Therefore, …Vì vậy, …Therefore, it is important to maintain a healthy lifestyle to prevent chronic diseases. Vì vậy, điều quan trọng là duy trì một lối sống lành mạnh để ngăn ngừa các bệnh mãn tính.
This leads to …Điều này dẫn đến …This leads to a decline in productivity among workers. Điều này dẫn đến sự giảm năng suất lao động của công nhân.
Các mẫu câu dùng để trình bày kết quả
Để trình bày kết quả của một vấn đề hoặc hành động, bạn có thể sử dụng các mẫu câu trên đây
Để trình bày kết quả của một vấn đề hoặc hành động, bạn có thể sử dụng các mẫu câu trên đây

Cụm từ liên kết nguyên nhân và kết quả

Các cụm từ liên kết nguyên nhân và kết quả sẽ giúp bạn kết nối các luận điểm lại với nhau, tạo nên một bài viết logic và dễ hiểu. Dưới đây là các cụm từ mà bạn có thể sử dụng để làm rõ mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả trong bài luận của mình.

Mẫu câu / Cụm từÝ nghĩaVí dụ
To what extent does A cause B?A ảnh hưởng đến B ở mức độ nào?To what extent does poverty cause crime? (Nghèo đói ảnh hưởng đến tội phạm ở mức độ nào?)
What are the main causes of …?Những nguyên nhân chính của … là gì?What are the main causes of global warming? (Những nguyên nhân chính của sự nóng lên toàn cầu là gì?)
What are the short-term and long-term effects of …?Các tác động ngắn hạn và dài hạn là gì?What are the short-term and long-term effects of smoking? (Các tác động ngắn hạn và dài hạn của việc hút thuốc là gì?)
How can we reduce the negative effects of …?Làm thế nào để giảm thiểu những tác động tiêu cực của …?How can we reduce the negative effects of pollution? (Làm thế nào để giảm thiểu những tác động tiêu cực của ô nhiễm?)
Các cụm từ liên kết nguyên nhân và kết quả sẽ giúp bạn kết nối các luận điểm lại với nhau
Các cụm từ liên kết nguyên nhân và kết quả sẽ giúp bạn kết nối các luận điểm lại với nhau

Một số từ vựng khác

Bên cạnh các từ vựng chính về nguyên nhân và kết quả, còn có những từ vựng khác mà bạn có thể sử dụng để làm phong phú thêm bài luận Cause and Effect essay của mình.

Từ vựng / Cụm từPhiên âmDịch nghĩa
In consequence of/ɪn kənˈsɛkwəns əv/Do hậu quả của
Owing to
Due to
/ˈəʊɪŋ tuː/
/duː tuː/
Vì, do
On account of/ɒn əˈkaʊnt əv/Vì lý do
In the wake of/ɪn ðə weɪk əv/Sau khi
For this purpose/fɔːr ðɪs ˈpɜːpəs/Vì mục đích này
With the aim of/wɪð ði eɪm əv/Với mục đích là
Through the influence of/θruː ði ˈɪnfluəns əv/Qua ảnh hưởng của
In light of/ɪn laɪt əv/Dưới ánh sáng của, vì lý do

Với các từ vựng này, bạn có thể dễ dàng thêm vào các chi tiết hoặc giải thích sâu hơn về nguyên nhân và kết quả trong bài viết của mình. Việc sử dụng chúng sẽ giúp bạn viết một bài luận phong phú, chính xác và thuyết phục hơn.

Thêm các từ vựng bổ sung vào các chi tiết hoặc giải thích sâu hơn về nguyên nhân và kết quả trong bài viết
Thêm các từ vựng bổ sung vào các chi tiết hoặc giải thích sâu hơn về nguyên nhân và kết quả trong bài viết

Bài mẫu Cause and Effect essay

Việc viết cause and effect essay trong IELTS Writing yêu cầu bạn hiểu rõ mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả. Hãy cùng khám phá cách viết hiệu quả và tham khảo các bài mẫu để cải thiện kỹ năng viết của mình.

Bài mẫu Cause and Effect essay số 1

Đề bài: In many urban areas, the rise in air pollution is becoming a significant concern. What are the main causes of this increase and what effects does it have on the environment and public health?

Bài làm mẫu:

The escalating levels of air pollution in urban environments have emerged as a pressing issue. This essay will explore the primary causes behind this surge and its repercussions on both the environment and public health.

One prominent cause of escalating air pollution is the exponential growth of vehicular traffic. The increasing number of automobiles, coupled with outdated emission standards, releases a significant volume of pollutants into the air. Additionally, industrial activities contribute to the problem, with factories emitting pollutants such as particulate matter and greenhouse gasses.

The effects on the environment are devastating. Air pollution accelerates climate change, leading to unpredictable weather patterns and ecological imbalances. Moreover, public health bears the brunt, as respiratory illnesses and cardiovascular diseases become more prevalent due to prolonged exposure to polluted air.

In conclusion, the surge in air pollution in urban areas is primarily attributable to vehicular emissions and industrial activities. The adverse effects on both the environment and public health necessitate urgent measures, such as the implementation of stricter emission standards and the promotion of sustainable transportation. Only through concerted efforts can we mitigate the impact of air pollution and safeguard the well-being of both the planet and its inhabitants.

Bài mẫu Cause and Effect essay số 1
Bài mẫu Cause and Effect essay số 1

Dịch nghĩa bài làm mẫu 1:

Mức độ ô nhiễm không khí gia tăng ở các khu vực đô thị đã trở thành một vấn đề đáng lo ngại. Bài viết này sẽ khám phá những nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng này và những hậu quả của nó đối với cả môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Một nguyên nhân quan trọng của việc gia tăng ô nhiễm không khí là sự tăng trưởng theo cấp số nhân của giao thông phương tiện. Số lượng ô tô ngày càng tăng, kết hợp với các tiêu chuẩn phát thải lạc hậu, đã thải ra một lượng lớn chất ô nhiễm vào không khí. Bên cạnh đó, các hoạt động công nghiệp cũng góp phần vào vấn đề này, với các nhà máy thải ra các chất ô nhiễm như bụi mịn và khí nhà kính.

Hậu quả đối với môi trường là vô cùng tàn phá. Ô nhiễm không khí thúc đẩy biến đổi khí hậu, dẫn đến những thay đổi thời tiết khó lường và mất cân bằng sinh thái. Hơn nữa, sức khỏe cộng đồng phải gánh chịu những tác hại nghiêm trọng, khi các bệnh về đường hô hấp và bệnh tim mạch trở nên phổ biến hơn do tiếp xúc lâu dài với không khí ô nhiễm.

Tóm lại, sự gia tăng ô nhiễm không khí ở các khu vực đô thị chủ yếu là do khí thải từ phương tiện giao thông và các hoạt động công nghiệp. Những tác động xấu đến môi trường và sức khỏe cộng đồng đòi hỏi những biện pháp khẩn cấp, như việc thực thi các tiêu chuẩn phát thải nghiêm ngặt hơn và khuyến khích phương tiện giao thông bền vững. Chỉ thông qua những nỗ lực chung, chúng ta mới có thể giảm thiểu tác động của ô nhiễm không khí và bảo vệ sức khỏe của cả hành tinh và cư dân của nó.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
prominent cause/ˈprɒmɪnənt kɔːz/Nguyên nhân quan trọng
exponential growth/ˌɛkspəˈnɛnʃəl ɡrəʊθ/Tăng trưởng theo cấp số nhân
emission standards/ɪˈmɪʃən ˈstændədz/Tiêu chuẩn phát thải
significant volume/sɪɡˈnɪfɪkənt ˈvɒljuːm/Lượng lớn
devastating/ˈdɛvəˌsteɪtɪŋ/Tàn phá
accelerates/əkˈsɛləreɪts/Thúc đẩy
ecological imbalances/ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ɪmˈbælənzɪz/Mất cân bằng sinh thái
bears the brunt/beə(r) ðə brʌnt/Chịu đựng
respiratory illnesses/ˌrɛspəˈrɛtɔːri ˈɪlnəsɪz/Bệnh đường hô hấp (bệnh phổi)
cardiovascular diseases/ˌkɑːdɪəʊˈvæskjʊlər dɪˈziːzɪz/Bệnh tim mạch
prevalent/ˈprɛvələnt/Phổ biến, thịnh hành
Từ vựng ghi điểm trong bài mẫu 1

Bài mẫu Cause and Effect essay số 2

Đề bài: Smoking has been linked to various diseases. What are the main causes of this habit and what effects does it have on individual health and society as a whole?

Bài làm mẫu:

Smoking remains one of the most prevalent habits worldwide, despite growing awareness of its harmful effects. This essay will analyze the primary reasons behind this habit and the wide-ranging consequences it has for both individual health and society.

One key cause of smoking is the widespread influence of peer pressure. Particularly among younger individuals, the desire to fit in or appear socially accepted often leads to the initiation of smoking. Another cause is stress, as many people turn to cigarettes as a way to cope with tension and anxiety. Furthermore, the pervasive advertising of tobacco products continues to encourage smoking, despite efforts to curb it.

The effects of smoking are severe and well-documented. Individually, smoking leads to a variety of health problems, including lung cancer, heart disease and chronic obstructive pulmonary disease (COPD). On a societal level, the economic burden of treating smoking-related illnesses is substantial, placing a strain on healthcare systems and resources.

In conclusion, smoking is primarily caused by peer pressure, stress and aggressive advertising. Its devastating effects on health and society emphasize the need for stricter regulations and increased public education to reduce smoking rates and prevent further harm.

Bài mẫu Cause and Effect essay số 2
Bài mẫu Cause and Effect essay số 2

Dịch nghĩa bài làm mẫu 2:

Hút thuốc vẫn là một trong những thói quen phổ biến nhất trên toàn thế giới, mặc dù nhận thức về những tác hại của nó ngày càng gia tăng. Bài viết này sẽ phân tích các lý do chính dẫn đến thói quen này và những hậu quả rộng lớn của nó đối với sức khỏe cá nhân và xã hội.

Một nguyên nhân chủ yếu của việc hút thuốc là ảnh hưởng của áp lực đồng trang lứa. Đặc biệt đối với những người trẻ tuổi, mong muốn hòa nhập hoặc muốn được xã hội chấp nhận thường dẫn đến việc bắt đầu hút thuốc. Một nguyên nhân khác là căng thẳng, khi nhiều người tìm đến thuốc lá như một cách để đối phó với lo âu và căng thẳng. Thêm vào đó, quảng cáo thuốc lá vẫn phổ biến, tiếp tục khuyến khích việc hút thuốc mặc dù đã có những nỗ lực để hạn chế.

Hậu quả của việc hút thuốc là rất nghiêm trọng và đã được chứng minh rõ ràng. Về mặt cá nhân, việc hút thuốc dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm ung thư phổi, bệnh tim mạch và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD). Ở cấp độ xã hội, gánh nặng kinh tế từ việc điều trị các bệnh liên quan đến thuốc lá là rất lớn, đặt áp lực lên hệ thống y tế và tài nguyên.

Tóm lại, việc hút thuốc chủ yếu là do áp lực đồng trang lứa, căng thẳng và quảng cáo thuốc lá. Những tác động tàn phá đối với sức khỏe cá nhân và xã hội càng nhấn mạnh sự cần thiết của các quy định nghiêm ngặt hơn và giáo dục công cộng để giảm tỷ lệ hút thuốc và ngăn ngừa những tác hại thêm nữa.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
peer pressure/pɪə(r) ˈprɛʃə(r)/Áp lực đồng trang lứa
initiate/ɪˈnɪʃieɪt/Khởi xướng, bắt đầu
cope with/kəʊp wɪð/Đối phó với
pervasive/pəˈveɪsɪv/Lan rộng, phổ biến
strain/streɪn/Căng thẳng, sự căng thẳng, gánh nặng
devastating/ˈdɛvəˌsteɪtɪŋ/Tàn phá
chronic/ˈkrɒnɪk/Mãn tính
obstructive/əbˈstrʌktɪv/Cản trở, ngăn cản
economic burden/ˌiːkəˈnɒmɪk ˈbɜːdn/Gánh nặng kinh tế

Bài mẫu Cause and Effect essay số 3

Đề bài: The rise of social media has significantly affected communication among people. What are the causes of this phenomenon and what are its effects on both individuals and society?

Bài làm mẫu:

In the modern world, the rapid growth of social media has changed the way people communicate. This essay will explore the primary causes behind the rise of social media and its impacts on both individuals and society.

One prominent cause of the growing use of social media is the advancement of technology and the internet. The ease of connectivity and the ability to share information instantly has attracted millions of people to social media platforms. Furthermore, the explosion of smartphones and mobile devices has allowed users to access social media anytime and anywhere.

However, the effects of social media on individuals and society are not all positive. While these platforms help connect people more easily, they also reduce face-to-face interactions and increase feelings of isolation. Additionally, social media contributes to mental health issues such as anxiety, depression, and self-comparison.

In conclusion, the rise of social media is a result of advanced technology and the human need for connection. However, its effects on communication and mental health should not be overlooked. Using social media responsibly and consciously will help mitigate its negative impacts.

Bài mẫu Cause and Effect essay số 3
Bài mẫu Cause and Effect essay số 3

Dịch nghĩa bài làm mẫu 3:

Trong thế giới hiện đại, sự phát triển nhanh chóng của các mạng xã hội đã làm thay đổi cách chúng ta giao tiếp với nhau. Bài viết này sẽ phân tích những nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng của mạng xã hội và những tác động của nó đối với cả cá nhân và xã hội.

Một trong những nguyên nhân chính khiến mạng xã hội ngày càng trở nên phổ biến là sự phát triển của công nghệ và Internet. Sự dễ dàng kết nối và khả năng chia sẻ thông tin tức thời đã thu hút hàng triệu người tham gia vào các nền tảng mạng xã hội. Hơn nữa, sự bùng nổ của điện thoại thông minh và các thiết bị di động đã giúp người dùng có thể tiếp cận mạng xã hội bất cứ lúc nào và ở bất kỳ đâu.

Tuy nhiên, những tác động của mạng xã hội đối với xã hội và cá nhân lại không hề nhỏ. Mặc dù các nền tảng này giúp kết nối con người dễ dàng hơn, nhưng nó cũng làm giảm sự giao tiếp trực tiếp và làm tăng cảm giác cô đơn. Ngoài ra, mạng xã hội còn tạo ra các vấn đề liên quan đến sức khỏe tâm thần như lo âu, trầm cảm và sự so sánh bản thân.

Tóm lại, sự phát triển mạnh mẽ của mạng xã hội là kết quả của công nghệ tiên tiến và nhu cầu kết nối của con người. Tuy nhiên, các tác động của nó đến giao tiếp và sức khỏe tâm thần không thể coi nhẹ. Việc sử dụng mạng xã hội một cách hợp lý và có ý thức sẽ giúp giảm thiểu những tác động tiêu cực này.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
rapid/ˈræpɪd/Nhanh chóng
prominent/ˈprɒmɪnənt/Nổi bật, quan trọng
advancement/ədˈvɑːnsmənt/Sự tiến bộ, phát triển
explosion/ɪkˈspləʊʒən/Sự bùng nổ, sự gia tăng đột biến
isolation/ˌaɪsəˈleɪʃən/Sự cô lập, sự tách biệt
mental health/ˈmɛntl hɛlθ/Sức khỏe tinh thần
mitigate/ˈmɪtɪɡeɪt/Giảm thiểu, làm dịu bớt

Bài mẫu Cause and Effect essay số 4

Đề bài: The increasing use of technology in education has led to significant changes in the way students learn. What are the causes behind this shift and what are its effects on the education system and students?

Bài làm mẫu:

The rapid development of technology has changed the way students learn in educational systems. This essay will explore the key causes behind this shift and the effects it has had on both the education system and students.

One important cause of the widespread use of technology in education is the development of online learning tools and teaching software. The internet provides an immense repository of information that is easily accessible, allowing students to learn independently anytime and anywhere. Additionally, the use of educational apps and interactive software helps enhance students’ learning and creativity.

However, the use of technology in education also brings about some negative effects. One prominent issue is the over-reliance on technology, which leads to a lack of communication skills and independent thinking. Moreover, distractions caused by technology can reduce the effectiveness of learning.

In conclusion, the application of technology in education brings many benefits in improving learning quality, but it must be carefully managed to avoid negative impacts on students and the education system.

Bài mẫu Cause and Effect essay số 4
Bài mẫu Cause and Effect essay số 4

Dịch nghĩa bài làm mẫu 4:

Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đã thay đổi cách thức học tập của sinh viên trong các hệ thống giáo dục. Bài viết này sẽ tìm hiểu những nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi này và các ảnh hưởng của nó đối với hệ thống giáo dục và sinh viên.

Một nguyên nhân quan trọng khiến công nghệ được ứng dụng rộng rãi trong giáo dục là sự phát triển mạnh mẽ của các công cụ học trực tuyến và phần mềm giảng dạy. Internet cung cấp một kho tàng tài liệu khổng lồ và dễ dàng tiếp cận, từ đó sinh viên có thể tự học ở mọi lúc mọi nơi. Bên cạnh đó, việc sử dụng các ứng dụng học tập, phần mềm tương tác giúp cải thiện khả năng tiếp thu và sự sáng tạo của sinh viên.

Tuy nhiên, việc sử dụng công nghệ trong giáo dục cũng có những tác động tiêu cực. Một trong những vấn đề nổi cộm là sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ, khiến sinh viên thiếu kỹ năng giao tiếp và khả năng tư duy độc lập. Ngoài ra, sự xao lãng khi sử dụng công nghệ cũng làm giảm hiệu quả học tập.

Tóm lại, sự ứng dụng công nghệ trong giáo dục mang lại nhiều lợi ích trong việc cải thiện chất lượng học tập, nhưng cũng cần được quản lý chặt chẽ để tránh những tác động tiêu cực đến sinh viên và hệ thống giáo dục.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
shift/ʃɪft/Sự thay đổi
online learning tools/ˈɒnlaɪn ˈlɜːnɪŋ tuːlz/Công cụ học trực tuyến
interactive software/ˌɪntərˈæktɪv ˈsɒftwɛə(r)/Phần mềm tương tác
over-reliance/ˌəʊvə rɪˈlaɪəns/Sự phụ thuộc quá mức
distraction/dɪˈstrækʃən/Sự xao lãng
effectiveness/ɪˈfɛktɪvnəs/Hiệu quả

Bài mẫu Cause and Effect essay số 5

Đề bài: The growing trend of eating fast food has led to increased health problems. What are the causes of this trend and what effects does it have on individuals and society?

Bài làm mẫu:

The growing trend of eating fast food has become widespread and has resulted in numerous health problems. This essay will examine the main causes of this trend and its effects on both individuals and society.

One major cause of the increasing consumption of fast food is its convenience and affordability. With busy lifestyles and limited time, many people turn to fast food as a quick and easy solution. Furthermore, enticing advertisements and the growth of fast-food chains have contributed to the popularity of this habit.

However, eating fast food has serious negative effects on health. Consuming excessive amounts of fast food can lead to obesity, diabetes and cardiovascular diseases. Moreover, it also affects productivity and public health, as healthcare costs increase.

In conclusion, the trend of eating fast food is primarily driven by its convenience and cost, but it also brings negative effects on individual health and society. It is essential to encourage healthy eating habits and reduce the reliance on fast food.

Bài mẫu Cause and Effect essay số 5
Bài mẫu Cause and Effect essay số 5

Dịch nghĩa bài làm mẫu 5:

Trào lưu ăn thức ăn nhanh ngày càng trở nên phổ biến và đã gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe. Bài viết này sẽ phân tích các nguyên nhân chính dẫn đến xu hướng này và tác động của nó đối với cả cá nhân và xã hội.

Một trong những nguyên nhân chính của việc ăn thức ăn nhanh là sự tiện lợi và giá cả phải chăng của nó. Với cuộc sống bận rộn và ít thời gian, nhiều người lựa chọn ăn thức ăn nhanh như một giải pháp nhanh chóng và tiện lợi. Bên cạnh đó, quảng cáo hấp dẫn và sự phát triển mạnh mẽ của các chuỗi thức ăn nhanh đã góp phần làm cho thói quen này trở nên phổ biến hơn.

Tuy nhiên, việc ăn thức ăn nhanh có tác động tiêu cực lớn đến sức khỏe. Việc tiêu thụ quá nhiều thức ăn nhanh có thể dẫn đến các bệnh béo phì, tiểu đường và bệnh tim mạch. Ngoài ra, nó cũng ảnh hưởng đến năng suất lao động và sức khỏe cộng đồng, khi chi phí chăm sóc sức khỏe gia tăng.

Tóm lại, việc ăn thức ăn nhanh chủ yếu do sự tiện lợi và giá trị của nó, nhưng cũng mang đến những tác động xấu đối với sức khỏe cá nhân và xã hội. Cần có các biện pháp khuyến khích chế độ ăn uống lành mạnh và giảm sự phụ thuộc vào thức ăn nhanh.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
trend/trɛnd/Xu hướng
affordable/əˈfɔːdəbl/Giá cả phải chăng
convenience/kənˈviːnɪəns/Sự tiện lợi
advertisement/ˌædvərˈtaɪzmənt/Quảng cáo
obesity/əʊˈbiːsɪti/Béo phì
diabetes/ˌdaɪəˈbiːtiːz/Tiểu đường
cardiovascular diseases/ˌkɑːdɪəʊˈvæskjʊlər dɪˈziːzɪz/Bệnh tim mạch
productivity/ˌprɒdʌkˈtɪvɪti/Năng suất
healthcare costs/ˈhɛlθkeə kɒsts/Chi phí chăm sóc sức khỏe

Hy vọng qua các bài văn mẫu bạn sẽ có thêm kiến thức và từ vựng bổ ích cho việc làm bài Cause and Effect essay.

>> Xem thêm:

Viết Cause and Effect essay trong IELTS Writing có thể trở nên dễ dàng hơn nếu bạn hiểu rõ cấu trúc và cách phát triển bài viết. Để cải thiện kỹ năng làm bài trong hành trình luyện thi IELTS, bạn có thể sử dụng ELSA Speak và tham gia các Khóa học luyện thi tiếng Anh để tự tin hơn trong bài thi IELTS và nâng cao khả năng giao tiếp hiệu quả của mình nhé.