Change đi với giới từ gì là một trong những thắc mắc phổ biến khiến nhiều người học tiếng Anh cảm thấy bối rối. Cùng ELSA Speak theo dõi bài viết dưới đây để khám phá toàn bộ kiến thức hữu ích về change cũng như các collocations và idioms phổ biến với từ vựng này nhé!
(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/change)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Change là gì?
Change /tʃeɪndʒ/ vừa là động từ (verb), vừa là danh từ (noun) trong tiếng Anh. Ý nghĩa phổ biến nhất của change là làm cho khác đi, trở nên khác đi hoặc sự biến đổi, sự thay đổi (to exchange one thing for another thing, especially of a similar type).
Để hiểu rõ hơn, hãy cùng xem qua các lớp nghĩa chi tiết của change theo từ điển Cambridge.
| Nghĩa tiếng Việt | Nghĩa tiếng Anh | Ví dụ |
| (v) Thay đổi, làm khác đi | to make or become different | I need to change my password. (Tôi cần thay đổi mật khẩu của mình.) |
| (v) Đổi (tiền) | to get or give money in exchange for money, either in a different currency or in smaller units | Could you change a £10 note for me? (Bạn có thể đổi cho tôi một tờ 10 bảng được không?) |
| (v) Thay (quần áo) | to put on different clothes | I need to go home and change. (Tôi cần về nhà và thay đồ.) |
| (v) Chuyển (tàu, xe) | to get off a train, bus, etc. and get on a different one | I had to change (trains) twice to get to London. (Tôi đã phải chuyển tàu hai lần để đến London.) |
| (n) Sự thay đổi, sự biến đổi | the act of becoming different, or the result of something becoming different | There has been a significant change in the weather. (Đã có một sự thay đổi đáng kể trong thời tiết.) |
| (n) Tiền lẻ, tiền thừa | smaller units of money, or money that is returned to someone when they have paid for something with more money than it costs | Do you have any change for the vending machine? (Bạn có tiền lẻ cho máy bán hàng tự động không?) |
| (n) Sự thay đổi (quần áo) | a new or different set of clothes | I always keep a change of clothes in the car. (Tôi luôn giữ một bộ quần áo để thay trong xe.) |
>> Có thể bạn quan tâm: Return đi với giới từ gì?

Change đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, change có thể kết hợp linh hoạt với nhiều giới từ như for, to, at, into, in, of, from và các phó từ (adverbial particles) để tạo thành cụm động từ. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết cách dùng của từng cấu trúc ngay sau đây.
Change + for
Sự kết hợp này thường diễn tả mục đích hoặc sự trao đổi. Dùng change for khi bạn muốn trao đổi một món đồ này để nhận về một món đồ khác, thường là trong mua sắm khi cần đổi kích cỡ, màu sắc.
Cấu trúc 1:
| S + change + something + for + something Đổi cái gì để lấy một cái khác. |
Ví dụ: I had to change those trousers I bought for a bigger pair. (Tôi đã phải đổi chiếc quần tôi mua để lấy một chiếc lớn hơn.)
Cấu trúc 2:
Cấu trúc này được sử dụng phổ biến trong giao dịch tiền bạc, khi bạn hỏi ai đó có đủ tiền mệnh giá nhỏ để thối lại cho bạn không.
| S + have + change + for + (a large amount of money) Có tiền lẻ để đổi cho một tờ tiền mệnh giá lớn. |
Ví dụ: Do you have change for a 20-dollar bill? (Bạn có tiền lẻ để đổi cho tờ 20 đô la không?)
Cấu trúc 3:
Cụm trạng từ for a change thường đứng ở cuối câu, diễn tả một hành động được thực hiện để thoát khỏi sự đơn điệu, nhàm chán hàng ngày.
| for a change (Cụm trạng từ) Để thay đổi không khí, làm điều gì khác thường lệ. |
Ví dụ: It’s nice to see her smile for a change. (Thật tuyệt khi thấy cô ấy cười để thay đổi không khí.)

Change + to
Cấu trúc này nhấn mạnh đến kết quả hoặc hướng của sự thay đổi, mô tả sự chuyển tiếp từ trạng thái này sang trạng thái khác một cách trực tiếp.
| S + change + to + something Thay đổi, chuyển đổi sang một trạng thái hoặc hình thức mới. |
Ví dụ: The company’s focus has changed to the European market. (Sự tập trung của công ty đã chuyển sang thị trường châu Âu.)
Change + at
Giới từ at được sử dụng đặc biệt trong ngữ cảnh di chuyển, đi lại, khi đi với change dùng để chỉ địa điểm (nhà ga, trạm dừng) nơi bạn cần xuống một phương tiện để lên một phương tiện khác.
| (You should) + change + at + (a location) Chuyển tàu/xe tại một địa điểm cụ thể. |
Ví dụ: Change at Peterborough for York. (Hãy chuyển tàu ở Peterborough để đi đến York.)
Change + into
Khi change kết hợp với into, nó mang ý nghĩa biến đổi sâu sắc về bản chất hoặc hình dạng, diễn tả một sự biến đổi toàn diện, từ dạng này sang dạng khác, ví dụ như đổi tiền tệ hoặc sự biến hình trong truyện cổ tích.
| S + change + (something) + into + something Biến đổi (cái gì) thành một cái gì đó hoàn toàn khác. |
Ví dụ: I need to change my dollars into English money. (Tôi cần đổi đô la của mình sang tiền Anh.)
Change + out of
Đây là một cụm động từ (phrasal verb) rất thông dụng liên quan đến quần áo. Dùng change out of khi bạn muốn thay một bộ đồ đang mặc (thường là đồ đi làm, đồ bẩn, đồ ướt) để mặc một bộ khác thoải mái hơn.
| S + change + out of + something (clothes) Cởi bỏ bộ quần áo đang mặc ra. |
Ví dụ: Give me five minutes to change out of my work clothes. (Cho tôi năm phút để thay bộ đồ công sở này ra.)
>> Có thể bạn quan tâm: Work đi với giới từ gì?
Change + down
Cụm động từ change down thường được sử dụng trong bối cảnh lái xe (ô tô, xe máy số sàn) khi lái xe cần giảm tốc độ hoặc tăng lực kéo, ví dụ như khi lên dốc hoặc vào cua.
| S + change + down Về số thấp hơn. |
Ví dụ: Change down to go round the corner. (Hãy về số thấp để đi qua góc cua.)
Change up
Cụm động từ change up cũng được sử dụng phổ biến trong bối cảnh lái xe (ô tô, xe máy số sàn) khi lái xe đã đạt đủ tốc độ và cần chuyển số cao hơn để đi nhanh hơn và tiết kiệm nhiên liệu.
| S + change + up Lên số cao hơn. |
Ví dụ: When the car reaches 50km/h, you should change up. (Khi xe đạt 50km/h, bạn nên lên số.)
Change + over
Cụm động từ change over được sử dụng phổ biến để mô tả sự thay đổi về hệ thống hoặc vị trí, áp dụng cho sự thay đổi mang tính hệ thống, quy trình trong công việc hoặc cuộc sống.
| S + change + over (+ from something to something) Chuyển đổi (từ hệ thống, phương pháp này sang hệ thống, phương pháp khác). |
Ví dụ: The company is changing over to a new accounting system. (Công ty đang chuyển đổi sang một hệ thống kế toán mới.)
Change + around
Cụm động từ change around thường được dùng khi nói về việc bài trí lại đồ đạc trong một căn phòng để tạo không gian mới.
| S + change + something + around Sắp xếp lại, di chuyển đồ vật sang vị trí khác. |
Ví dụ: She decided to change the furniture around in the living room. (Cô ấy đã quyết định sắp xếp lại đồ đạc trong phòng khách.)

Change + in
Giới từ in thường đi với danh từ change để chỉ rõ lĩnh vực có sự thay đổi, nói về sự biến động bên trong một hệ thống, một tình hình hoặc đặc tính của ai đó.
Cấu trúc 1:
| a change + in + something Một sự thay đổi trong/về một khía cạnh nào đó. |
Ví dụ: Let me know if there’s any change in the situation. (Hãy cho tôi biết nếu có bất kỳ thay đổi nào trong tình hình.)
Cấu trúc 2:
Cấu trúc này được dùng để chỉ số tiền thừa bạn nhận lại sau khi thanh toán.
| (amount of money) + in + change (Số tiền) được trả lại bằng tiền lẻ. |
Ví dụ: The cashier gave me €5 in change. (Nhân viên thu ngân đã đưa cho tôi 5 euro tiền thừa.)

Change + of
Sự kết hợp này dùng danh từ change để chỉ sự thay thế một thứ này bằng một thứ khác cùng loại, diễn tả việc thay thế hoàn toàn một thứ, ví dụ như thay đổi địa chỉ, chính phủ, quần áo.
| a change + of + something Một sự thay đổi của/về một thứ cụ thể. |
Ví dụ: We need a change of government. (Chúng ta cần một sự thay đổi chính phủ.)
Change + from
Giới từ from thường được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc điểm bắt đầu của sự thay đổi, nhấn mạnh điểm xuất phát của sự biến đổi.
| S + change + from + A (+ to + B) Thay đổi từ trạng thái A (sang trạng thái B). |
Ví dụ: We just changed from oil heat to gas. (Chúng tôi vừa chuyển từ hệ thống sưởi bằng dầu sang dùng gas.)

>> Nắm vững lý thuyết là bước đầu, nhưng thực hành phát âm tiếng Anh chuẩn xác mới tạo ra sự thay đổi thực sự. Hãy để gia sư A.I. của ELSA Speak giúp bạn tự tin giao tiếp, bắt đầu ngay hôm nay!

Word family của change
Để sử dụng change một cách tự nhiên và đa dạng, bạn không thể bỏ qua các từ loại khác trong word family của change, vì chúng giúp mở rộng đáng kể khả năng diễn đạt của bạn.
| Từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| unchanged (adj) /ʌnˈtʃeɪndʒd/ | không thay đổi, giữ nguyên | His opinion remained unchanged despite our arguments. (Quan điểm của anh ấy vẫn không thay đổi bất chấp những lập luận của chúng tôi.) |
| changeable (adj) /ˈtʃeɪn.dʒə.bəl/ | dễ thay đổi, có thể thay đổi | The weather in Dalat is very changeable; you can experience four seasons in one day. (Thời tiết ở Đà Lạt rất dễ thay đổi; bạn có thể trải nghiệm bốn mùa trong một ngày.) |
| unchangeable (adj) /ʌnˈtʃeɪn.dʒə.bəl/ | không thể thay đổi | Some people believe that human nature is unchangeable. (Một số người tin rằng bản chất con người là không thể thay đổi.) |
| changing (adj) /ˈtʃeɪn.dʒɪŋ/ | đang thay đổi, thường xuyên biến đổi | We must adapt to the changing needs of our customers. (Chúng ta phải thích nghi với nhu cầu luôn thay đổi của khách hàng.) |
| interchange (n, v) /ˈɪn.tə.tʃeɪndʒ/ | sự trao đổi, hoán đổi (ý tưởng, thông tin) | The conference provides a forum for the interchange of ideas. (Hội nghị cung cấp một diễn đàn cho việc trao đổi ý tưởng.) |
| interchangeable (adj) /ˌɪn.təˈtʃeɪn.dʒə.bəl/ | có thể hoán đổi cho nhau | The two phone chargers are interchangeable. (Hai bộ sạc điện thoại có thể hoán đổi cho nhau.) |
| exchange (n, v) /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | sự trao đổi, đổi chác (vật chất, lời nói) | They exchanged phone numbers at the end of the meeting. (Họ đã trao đổi số điện thoại vào cuối cuộc họp.) |
>> Có thể bạn quan tâm:

Các cụm từ với change
Để sử dụng tiếng Anh tự nhiên và gây ấn tượng như người bản xứ, việc nắm vững các thành ngữ (idioms) và collocations với change là vô cùng cần thiết.
Idioms với change
| Idioms | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| a change of heart /ə tʃeɪndʒ əv hɑːt/ | thay đổi suy nghĩ, quan điểm (thường là đột ngột) | He was going to quit the team but had a change of heart. (Anh ấy định rời đội nhưng đã thay đổi quyết định.) |
| a change of pace /ə tʃeɪndʒ əv peɪs/ | sự thay đổi nhịp độ (để đỡ nhàm chán) | After weeks of studying, a weekend trip was a welcome change of pace. (Sau nhiều tuần học tập, một chuyến đi cuối tuần là một sự thay đổi nhịp độ rất đáng mong đợi.) |
| a change for the better/worse /ə tʃeɪndʒ fɔː ðə ˈbet.ər/wɜːs/ | một sự thay đổi theo hướng tốt hơn/tệ hơn | The new policy was a change for the better for all employees. (Chính sách mới là một sự thay đổi tốt hơn cho tất cả nhân viên.) |
| change your tune /tʃeɪndʒ jɔː tjuːn/ | thay đổi thái độ, ý kiến | He quickly changed his tune when he saw the security camera. (Anh ta đã nhanh chóng thay đổi thái độ khi nhìn thấy camera an ninh.) |
| chop and change /tʃɒp ənd tʃeɪndʒ/ | thay đổi liên tục, không kiên định | My boss is always chopping and changing his mind, which is very confusing. (Sếp của tôi luôn thay đổi ý kiến xoành xoạch, điều đó rất khó hiểu.) |
| get no change out of someone /ɡet nəʊ tʃeɪndʒ aʊt əv ˈsʌm.wʌn/ | không moi được thông tin hay phản ứng gì từ ai đó | I kept asking him about the project, but I got no change out of him. (Tôi liên tục hỏi anh ta về dự án nhưng không nhận được phản ứng gì.) |

Collocations với change
| Collocations | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| make a change /meɪk ə tʃeɪndʒ/ | tạo ra một sự thay đổi | If you want different results, you need to make a change. (Nếu bạn muốn có kết quả khác, bạn cần tạo ra sự thay đổi.) |
| undergo a change /ˌʌn.dəˈɡəʊ ə tʃeɪndʒ/ | trải qua một sự thay đổi | The local community has undergone a significant change over the past 20 years. (Cộng đồng địa phương đã trải qua một sự thay đổi đáng kể trong 20 năm qua.) |
| bring about a change /brɪŋ əˈbaʊt ə tʃeɪndʒ/ | mang lại, gây ra một sự thay đổi | Technology has brought about a fundamental change in our lives. (Công nghệ đã mang lại một sự thay đổi cơ bản trong cuộc sống của chúng ta.) |
| a dramatic/sudden change /ə drəˈmæt.ɪk/ˈsʌd.ən tʃeɪndʒ/ | một sự thay đổi đột ngột, lớn | There was a dramatic change in the weather this afternoon. (Đã có một sự thay đổi đột ngột về thời tiết vào chiều nay.) |
| a welcome change /ə ˈwel.kəm tʃeɪndʒ/ | một sự thay đổi được chào đón, tích cực | The sunny weather was a welcome change after a week of rain. (Thời tiết nắng đẹp là một sự thay đổi đáng mừng sau một tuần mưa.) |
| climate change /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ | biến đổi khí hậu | We need to take urgent action to combat climate change. (Chúng ta cần hành động khẩn cấp để chống lại biến đổi khí hậu.) |
| spare change /speə tʃeɪndʒ/ | tiền lẻ, tiền thừa (thường để cho đi) | A homeless man asked me if I had any spare change. (Một người đàn ông vô gia cư hỏi tôi có chút tiền lẻ nào không.) |
| loose change /luːs tʃeɪndʒ/ | tiền xu, tiền lẻ trong túi hoặc ví | I found some loose change at the bottom of my bag. (Tôi tìm thấy một ít tiền lẻ dưới đáy túi của mình.) |
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với change
Từ đồng nghĩa
Những từ này có thể được sử dụng thay thế cho change trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để làm phong phú thêm cách diễn đạt của bạn.
| Từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| alter /ˈɒl.tər/ | thay đổi, biến đổi (thường là những thay đổi nhỏ, không toàn diện) | We’ve had to alter our travel plans slightly. (Chúng tôi đã phải thay đổi một chút kế hoạch du lịch của mình.) |
| modify /ˈmɒd.ɪ.faɪ/ | sửa đổi, điều chỉnh (để cải thiện hoặc làm cho phù hợp hơn) | The design was modified to improve its safety features. (Thiết kế đã được sửa đổi để cải thiện các tính năng an toàn.) |
| transform /trænsˈfɔːm/ | biến đổi (hoàn toàn, sâu sắc về diện mạo hoặc bản chất) | The new park has completely transformed the neighborhood. (Công viên mới đã hoàn toàn biến đổi cả khu phố.) |
| adjust /əˈdʒʌst/ | điều chỉnh (một chút để cho đúng hoặc phù hợp) | You might need to adjust your chair to a more comfortable height. (Bạn có thể cần điều chỉnh ghế của mình đến một độ cao thoải mái hơn.) |
| vary /ˈveə.ri/ | thay đổi, biến đổi (theo nhiều cách khác nhau, không đồng nhất) | The student essays vary greatly in quality. (Các bài luận của sinh viên thay đổi rất nhiều về chất lượng.) |
| convert /kənˈvɜːt/ | chuyển đổi (từ dạng này sang dạng khác, từ mục đích này sang mục đích khác) | The old warehouse was converted into modern apartments. (Nhà kho cũ đã được chuyển đổi thành các căn hộ hiện đại.) |
| revise /rɪˈvaɪz/ | xem lại, sửa đổi (văn bản, kế hoạch, ý kiến) | The author decided to revise the final chapter of his book. (Tác giả đã quyết định sửa đổi chương cuối của cuốn sách.) |
| amend /əˈmend/ | sửa đổi, cải thiện (luật, tài liệu chính thức) | The committee voted to amend the constitution. (Ủy ban đã bỏ phiếu để sửa đổi hiến pháp.) |
| adapt /əˈdæpt/ | thích nghi, làm cho phù hợp (với hoàn cảnh mới) | Animals must adapt to their changing environment to survive. (Động vật phải thích nghi với môi trường thay đổi của chúng để tồn tại.) |
| shift /ʃɪft/ | dịch chuyển, thay đổi (vị trí, sự tập trung, quan điểm) | Public opinion has shifted in favor of the new law. (Dư luận đã thay đổi theo hướng ủng hộ luật mới.) |
>> Có thể bạn quan tâm: Improve đi với giới từ gì?

Từ trái nghĩa
Đây là những từ mang ý nghĩa đối lập với change, thể hiện sự ổn định, không biến đổi, giúp bạn diễn tả sự nhất quán trong nhiều tình huống.
| Từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| remain /rɪˈmeɪn/ | duy trì, giữ nguyên (ở một trạng thái hoặc vị trí) | Despite the chaos, he remained calm. (Bất chấp sự hỗn loạn, anh ấy vẫn giữ bình tĩnh.) |
| stay /steɪ/ | ở lại, giữ nguyên trạng thái | The prices are expected to stay the same this year. (Giá cả được dự đoán sẽ giữ nguyên trong năm nay.) |
| maintain /meɪnˈteɪn/ | duy trì, bảo trì (một tình trạng, mức độ nào đó) | It is important to maintain a good relationship with your clients. (Việc duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng là rất quan trọng.) |
| preserve /prɪˈzɜːv/ | bảo tồn, giữ gìn (khỏi hư hại hoặc thay đổi) | The organization works to preserve ancient monuments. (Tổ chức này hoạt động để bảo tồn các di tích cổ.) |
| sustain /səˈsteɪn/ | duy trì, chống đỡ (trong một thời gian dài) | The company managed to sustain its growth during the recession. (Công ty đã cố gắng duy trì sự tăng trưởng của mình trong thời kỳ suy thoái.) |
| continue /kənˈtɪn.juː/ | tiếp tục, không ngừng lại | Please continue with your work. (Xin hãy tiếp tục công việc của bạn.) |
| stabilize /ˈsteɪ.bəl.aɪz/ | làm cho ổn định, giữ vững | The government is trying to stabilize the economy. (Chính phủ đang cố gắng làm ổn định nền kinh tế.) |
| keep /kiːp/ | giữ, duy trì (một hành động hoặc trạng thái) | Please keep the door closed. (Làm ơn hãy giữ cửa đóng.) |
| endure /ɪnˈdʒʊər/ | tồn tại, kéo dài (bất chấp khó khăn) | Their friendship has endured for more than 20 years. (Tình bạn của họ đã kéo dài hơn 20 năm.) |
| freeze /friːz/ | đóng băng, giữ cố định (giá cả, tài sản) | The company decided to freeze all new hiring. (Công ty đã quyết định đóng băng tất cả việc tuyển dụng mới.) |
>> Có thể bạn quan tâm: Important đi với giới từ gì?

>> Đừng để phát âm sai cản trở bạn! Với ELSA Speak, bạn có thể luyện nói chuẩn xác hàng ngàn từ vựng tiếng Anh thuộc mọi chủ đề trong cuộc sống.
Bài tập change + gì, có đáp án
Đề bài: Điền giới từ hoặc cụm từ phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
- If you want to go to the city center, you need to change trains _____ the next stop.
- She decided to change her major _____ business _____ marketing.
- Let’s try a new restaurant this evening _____ a change.
- Excuse me, do you have change _____ a 50-euro note?
- After the accident, there was a noticeable change _____ his personality.
- The witch could change herself _____ any animal she wished.
- As soon as I get home, I’m going to change _____ my uniform.
- My parents are changing _____ to a new internet provider.
- The new CEO is expected to bring about a change _____ the company culture.
- The weather forecast indicates a change _____ the worse tomorrow.
- You need to change _____ before you reach the steep hill.
- Could you change these black shoes _____ a brown pair?
- We decided to change the furniture _____ in the living room for a fresh look.
- A change _____ scenery is exactly what I need after this stressful project.
- He paid with a large bill and received a handful of coins _____ change.
- The traffic lights changed _____ red just as we approached.
- I’ll need a moment to change _____ a more formal dress for the party.
- The company is changing its logo _____ a more modern design.
- As the car sped up on the highway, the driver changed _____.
- A change _____ government policy is necessary to address the issue.
Đáp án bài tập vận dụng
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | at | Dùng at để chỉ địa điểm cụ thể nơi cần chuyển tàu/xe. |
| 2 | from … to | Cấu trúc change from A to B diễn tả sự thay đổi từ cái này sang cái khác. |
| 3 | for | Cụm từ for a change có nghĩa là để thay đổi không khí. |
| 4 | for | Cấu trúc have change for + (số tiền) dùng để hỏi đổi tiền lẻ. |
| 5 | in | A change in something chỉ sự thay đổi trong một khía cạnh nào đó (tính cách). |
| 6 | into | Change into diễn tả sự biến đổi hoàn toàn về hình dạng, bản chất. |
| 7 | out of | Cụm động từ change out of có nghĩa là cởi bỏ quần áo đang mặc. |
| 8 | over | Change over to diễn tả việc chuyển đổi sang một nhà cung cấp, hệ thống mới. |
| 9 | in | A change in something chỉ sự thay đổi trong văn hóa công ty. |
| 10 | for | Cụm từ a change for the worse chỉ sự thay đổi theo chiều hướng xấu đi. |
| 11 | down | Change down là về số thấp hơn khi lái xe. |
| 12 | for | Cấu trúc change something for something dùng khi đổi món hàng này lấy món khác. |
| 13 | around | Change around có nghĩa là sắp xếp, di chuyển vị trí đồ đạc. |
| 14 | of | Cụm từ a change of scenery có nghĩa là sự thay đổi môi trường, không gian. |
| 15 | in | Cụm từ in change dùng để chỉ số tiền thừa nhận lại. |
| 16 | to | Change to diễn tả sự chuyển đổi trạng thái (từ màu khác sang màu đỏ). |
| 17 | into | Change into diễn tả việc mặc một bộ đồ khác vào. |
| 18 | to | Change something to something diễn tả sự thay đổi sang một cái mới. |
| 19 | up | Change up là lên số cao hơn khi lái xe. |
| 20 | of | Cụm từ a change of policy chỉ sự thay đổi về chính sách. |
Câu hỏi thường gặp
Change là từ loại gì?
Change vừa là một động từ (verb) mang nghĩa thay đổi, biến đổi, vừa là một danh từ (noun) mang nghĩa sự thay đổi, sự biến đổi hoặc tiền lẻ.
Change đi với to V hay Ving?
Change không đi trực tiếp với to V hay V-ing. Cấu trúc này không đúng ngữ pháp. Thay vào đó, change thường kết hợp với giới từ và danh từ để thể hiện ý nghĩa.
Change to hay change into?
Cả hai đều đúng nhưng có sắc thái nghĩa khác nhau:
- Change to: Diễn tả sự chuyển đổi sang một trạng thái, một lựa chọn mới. Ví dụ: The light changed to green.
- Change into: Nhấn mạnh sự biến đổi hoàn toàn về hình dạng, bản chất. Ví dụ: The caterpillar changed into a butterfly.
Change in là gì?
Đây là cấu trúc danh từ, a change in something, dùng để diễn tả một sự thay đổi, sự khác biệt bên trong một sự vật, lĩnh vực nào đó. Ví dụ: a change in the law (sự thay đổi trong luật pháp).
Change for là gì?
Change for có hai nghĩa chính: đổi tiền lẻ cho một tờ tiền lớn (have change for a 100-dollar bill) và làm gì đó để thay đổi không khí (go swimming for a change).
Take a change là gì?
Đây là một cụm từ không chính xác. Nhiều người thường nhầm lẫn với cụm từ đúng là take a chance, có nghĩa là nắm lấy cơ hội, mạo hiểm hoặc đánh cược vào điều gì đó.
>> Có thể bạn quan tâm: Take đi với giới từ gì?
Make a change là gì?
Đây là một collocation rất phổ biến, có nghĩa là tạo ra một sự thay đổi. Cụm từ này nhấn mạnh hành động chủ động để tạo ra sự khác biệt tích cực. Ví dụ: You need to make a change to your diet.
>> Xem thêm:
Qua bài viết này, ELSA Speak tin rằng bạn đã có câu trả lời toàn diện cho thắc mắc change đi với giới từ gì và có thể tự tin áp dụng vào giao tiếp hàng ngày. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết hữu ích khác trong danh mục từ vựng thông dụng để cùng ELSA Speak làm giàu thêm vốn từ của bạn mỗi ngày nhé.







