Charge đi với giới từ gì là thắc mắc chung của nhiều người học tiếng Anh bởi sự đa dạng trong ý nghĩa và cách sử dụng của động từ này. Hãy cùng ELSA Speak theo dõi và khám phá toàn bộ kiến thức quan trọng về cách dùng charge ngay trong bài viết dưới đây để tự tin áp dụng vào giao tiếp hàng ngày nhé!
(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/charge)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Charge là gì?
Charge (UK:/tʃɑːdʒ/ – US: /tʃɑːrdʒ/) vừa là một động từ (verb), vừa là một danh từ (noun). Khi là động từ, charge thường được biết đến với nghĩa tính phí cho một dịch vụ hoặc sản phẩm (to ask an amount of money for something, especially a service or activity). Khi là danh từ, charge có nghĩa là khoản phí phải trả (the amount of money that you have to pay for something, especially for an activity or service).
Bên cạnh đó, charge còn mang nhiều ý nghĩa khác như buộc tội, tấn công, giao phó trách nhiệm, sạc pin… Việc nắm vững các nét nghĩa này là nền tảng để bạn sử dụng đúng giới từ đi kèm.
| Nghĩa tiếng Việt | Nghĩa tiếng Anh | Ví dụ |
| (v) Tính phí, yêu cầu thanh toán | To ask an amount of money for something, especially a service or activity | The hotel charges $200 per night for a double room. (Khách sạn tính phí 200 đô la mỗi đêm cho phòng đôi.) |
| (v) Buộc tội | To accuse someone officially of a crime | She was charged with theft. (Cô ấy bị buộc tội trộm cắp.) |
| (v) Tấn công, lao tới | To move forward quickly and violently, especially towards something that has caused difficulty or anger | The bull lowered its horns and charged. (Con bò đực hạ sừng và lao tới.) |
| (v) Sạc (pin, điện) | To put electricity into an electrical device such as a battery | I need to charge my phone; the battery is almost dead. (Tôi cần sạc điện thoại, pin gần hết rồi.) |
| (v) Giao phó nhiệm vụ | To give someone a job or responsibility | The committee was charged with the task of organizing the event. (Ủy ban được giao nhiệm vụ tổ chức sự kiện.) |
| (n) Khoản phí, khoản phải trả | The amount of money that you have to pay for something | There is an admission charge of $5. (Có một khoản phí vào cửa là 5 đô la.) |
| (n) Lời buộc tội, bản cáo buộc | A formal statement that someone is accused of a crime | He was arrested on a charge of assault. (Anh ta bị bắt giữ với lời buộc tội hành hung.) |
| (n) Trách nhiệm, sự quản lý | Responsibility for controlling or looking after something | The babysitter is in charge of the children. (Người trông trẻ chịu trách nhiệm chăm sóc bọn trẻ.) |
| (n) Sự tấn công | A sudden and violent attack | The soldiers prepared for a final charge. (Những người lính đã chuẩn bị cho một cuộc tấn công cuối cùng.) |
| (n) Lượng điện tích | A positive or negative electrical charge is a basic characteristic of matter | The atom carries a negative charge. (Nguyên tử mang điện tích âm.) |
>> Có thể bạn quan tâm: Prepare đi với giới từ gì?

Charge đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, charge có thể đi với các giới từ như for, with, of, và to, mỗi sự kết hợp lại mang một nét nghĩa và cách dùng hoàn toàn riêng biệt.
Charge + for
Đây là cấu trúc quen thuộc và được sử dụng thường xuyên nhất trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, mua bán. Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn diễn tả hành động yêu cầu một khoản tiền để thanh toán cho hàng hóa hoặc dịch vụ đã cung cấp.
| Charge (someone/something) for something Tính phí, thu tiền (ai đó) cho một sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó. |
Ví dụ: The airline charges extra for overweight baggage. (Hãng hàng không tính thêm phí đối với hành lý quá cân.)

Charge + with
Khi chuyển sang lĩnh vực pháp luật, charge sẽ kết hợp với giới từ with để thể hiện một ý nghĩa hoàn toàn khác. Cấu trúc này mang tính trang trọng, thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý như khi cảnh sát, tòa án đưa ra lời buộc tội chính thức đối với một cá nhân.
| Charge someone with a crime/offense Buộc tội ai đó về một hành vi phạm pháp hoặc một tội danh cụ thể. |
Ví dụ: The man was charged with murder after a lengthy investigation. (Người đàn ông đã bị buộc tội giết người sau một cuộc điều tra kéo dài.)

Charge + of
Khi kết hợp với of, charge thường nằm trong một cụm danh từ cố định để nói về vai trò và quyền hạn. Cụm từ này dùng để xác định người có quyền kiểm soát, giám sát và ra quyết định trong một phạm vi cụ thể.
| be in charge of + something/someone Chịu trách nhiệm, phụ trách hoặc quản lý một công việc, một bộ phận hay một người nào đó. |
Ví dụ: She is in charge of the entire sales department. (Cô ấy chịu trách nhiệm cho toàn bộ bộ phận kinh doanh.)

Charge + to
Giới từ to đưa chúng ta quay trở lại bối cảnh thanh toán nhưng với một cách dùng cụ thể hơn. Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn chỉ định phương thức ghi nợ cho một giao dịch, tức là khoản tiền sẽ được trừ vào đâu.
| Charge something to + an account/a credit card Tính một khoản phí vào một tài khoản hoặc thẻ tín dụng. |
Ví dụ: Please charge this purchase to my company’s account. (Vui lòng tính khoản mua hàng này vào tài khoản công ty của tôi.)

>> Để thực sự làm chủ tiếng Anh, bạn cần phát âm chuẩn và giao tiếp trôi chảy. Hãy để gia sư A.I. của ELSA Speak phân tích giọng nói và thiết kế lộ trình luyện tập dành riêng cho bạn. Tải ứng dụng và trải nghiệm ngay!

Các cụm từ với charge
Ngoài việc kết hợp với các giới từ đơn lẻ, charge còn là thành phần chính trong nhiều thành ngữ, cụm động từ và collocations thông dụng, giúp cho cách diễn đạt của bạn trở nên phong phú và tự nhiên hơn.
Idioms với charge
| Idioms | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| Take charge (of something) | Đảm nhận, chịu trách nhiệm chính về việc gì đó. | After the project manager quit, she had to take charge of the whole team. (Sau khi quản lý dự án nghỉ việc, cô ấy phải chịu trách nhiệm chính cho cả nhóm.) |
| In charge (of something/someone) | Phụ trách, quản lý ai/cái gì. | Michael is in charge of marketing for the new product line. (Michael phụ trách mảng marketing cho dòng sản phẩm mới.) |
| Free of charge | Miễn phí, không tính tiền. | The museum offers guided tours free of charge every Sunday. (Bảo tàng cung cấp các tour tham quan có hướng dẫn viên miễn phí vào mỗi Chủ Nhật.) |
| Press charges (against someone) | Khởi kiện, truy tố ai đó ra tòa. | The store owner decided not to press charges against the shoplifter. (Chủ cửa hàng đã quyết định không truy tố kẻ trộm vặt.) |
| Get a charge out of something | Cảm thấy rất thích thú, phấn khích vì điều gì. | He really gets a charge out of watching his favorite football team win. (Anh ấy thực sự thấy phấn khích khi xem đội bóng yêu thích của mình giành chiến thắng.) |
>> Có thể bạn quan tâm: Take đi với giới từ gì?

Phrasal verb với charge
Các cụm động từ (phrasal verbs) với charge thường mang những nét nghĩa riêng biệt mà bạn cần ghi nhớ để áp dụng chính xác.
|
Phrasal verb |
Dịch nghĩa | Ví dụ |
| Charge up /tʃɑːdʒ ʌp/ |
Sạc đầy (pin, thiết bị) | I need to charge up my laptop before the meeting. (Tôi cần sạc đầy máy tính xách tay trước cuộc họp.) |
| Làm cho ai đó cảm thấy phấn khích, tràn đầy năng lượng. | The motivational speech really charged up the audience. (Bài phát biểu truyền động lực đã thực sự khiến khán giả phấn chấn.) | |
| Charge at (someone/something) /tʃɑːdʒ æt/ |
Lao vào, tấn công ai đó hoặc cái gì đó một cách đột ngột. | The angry dog broke free and charged at the postman. (Con chó tức giận đã xổng ra và lao vào người đưa thư.) |
| Charge around /tʃɑːdʒ əˈraʊnd/ |
Chạy lăng xăng, di chuyển khắp nơi một cách vội vã, thường gây ồn ào hoặc phiền phức. | The children were charging around the playground all afternoon. (Bọn trẻ đã chạy lăng xăng khắp sân chơi suốt buổi chiều.) |
| Charge off /tʃɑːdʒ ɒf/ |
Rời đi một cách nhanh chóng, thường là do tức giận | After their argument, he just charged off without another word. (Sau cuộc cãi vã của họ, anh ta cứ thế tức giận bỏ đi không nói một lời nào.) |
| (Kế toán) Xóa sổ một khoản nợ khó đòi. | The bank had to charge off millions in bad loans. (Ngân hàng đã phải xóa sổ hàng triệu đô la các khoản cho vay không thu hồi được.) |
>> Có thể bạn quan tâm: Bad đi với giới từ gì?

Collocations với charge
Sử dụng đúng collocations, hay các cụm từ thường đi với nhau, sẽ giúp câu văn của bạn nghe trôi chảy và chuyên nghiệp hơn rất nhiều.
| Collocations | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| Bring a charge (against sb) /brɪŋ ə tʃɑːdʒ/ | Đưa ra lời buộc tội (chống lại ai đó). | The prosecution decided to bring a charge of fraud against the company director. (Bên công tố đã quyết định đưa ra lời buộc tội gian lận chống lại giám đốc công ty.) |
| Face a charge /feɪs ə tʃɑːdʒ/ | Đối mặt với một lời buộc tội. | He is currently facing a charge of reckless driving. (Anh ta hiện đang đối mặt với cáo buộc lái xe liều lĩnh.) |
| Drop the charges /drɒp ðə ˈtʃɑː.dʒɪz/ | Bãi bỏ, rút lại lời buộc tội. | They agreed to drop the charges if he paid for the damages. (Họ đồng ý rút lại đơn kiện nếu anh ta trả tiền cho những thiệt hại.) |
| A small/nominal charge /ə smɔːl/ˈnɒm.ɪ.nəl tʃɑːdʒ/ | Một khoản phí nhỏ, phí tượng trưng. | There is a small charge for using the swimming pool at the hotel. (Có một khoản phí nhỏ cho việc sử dụng hồ bơi tại khách sạn.) |
| An additional/extra charge /ən əˈdɪʃ.ən.əl/ˈek.strə tʃɑːdʒ/ | Một khoản phí bổ sung, phụ thu. | You will have to pay an additional charge for room service. (Bạn sẽ phải trả một khoản phụ thu cho dịch vụ phòng.) |
>> Có thể bạn quan tâm: Pay đi với giới từ gì?

Word family của Charge
Việc nắm vững các dạng từ khác nhau trong word family của charge sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và linh hoạt hơn trong việc xây dựng câu.
| Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| Charger (n.) /ˈtʃɑː.dʒər/ | Bộ sạc, cục sạc. | I think I left my phone charger at home. (Tôi nghĩ mình đã để quên bộ sạc điện thoại ở nhà rồi.) |
| Charging (n.) /ˈtʃɑː.dʒɪŋ/ | Sự sạc điện; Sự tấn công. | The charging of electric vehicles is becoming faster. (Việc sạc xe điện đang trở nên nhanh hơn.) |
| Chargeable (adj.) /ˈtʃɑː.dʒə.bəl/ | Có thể bị tính phí; Có thể bị buộc tội. | All repairs are chargeable unless the product is under warranty. (Tất cả các sửa chữa đều bị tính phí trừ khi sản phẩm còn trong thời gian bảo hành.) |
| Chargeably (adv.) /ˈtʃɑː.dʒə.bli/ | Phải chịu phí, phải chịu trách nhiệm (từ này rất hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp hiện đại). | The services were provided chargeably. (Các dịch vụ đã được cung cấp và có tính phí.) |

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với charge
Để sử dụng một cách linh hoạt và tránh lặp từ, bạn nên trang bị cho mình một vốn từ vựng tiếng Anh phong phú, bao gồm cả các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với charge trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa
Dưới đây là những từ có ý nghĩa tương tự như charge mà bạn có thể sử dụng để thay thế tùy vào tình huống giao tiếp.
| Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| Fee /fiː/ | Khoản phí | You must pay a small fee to enter the national park. (Bạn phải trả một khoản phí nhỏ để vào công viên quốc gia.) |
| Price /praɪs/ | Giá cả | The price of petrol has increased significantly this month. (Giá xăng đã tăng đáng kể trong tháng này.) |
| Cost /kɒst/ | Chi phí | The total cost of the project exceeded our initial budget. (Tổng chi phí của dự án đã vượt quá ngân sách ban đầu của chúng tôi.) |
| Accuse /əˈkjuːz/ | Buộc tội | The company decided to accuse the former employee of theft. (Công ty đã quyết định buộc tội nhân viên cũ về hành vi trộm cắp.) |
| Blame /bleɪm/ | Đổ lỗi, khiển trách | He tends to blame others for his failures. (Anh ấy có xu hướng đổ lỗi cho người khác về những thất bại của mình.) |
| Responsibility /rɪˌspɒn.səˈbɪl.ə.ti/ | Trách nhiệm | It is my responsibility to ensure the safety of all team members. (Đó là trách nhiệm của tôi để đảm bảo an toàn cho tất cả các thành viên trong nhóm.) |
| Duty /ˈdʒuː.ti/ | Nhiệm vụ, bổn phận | One of her main duties is to organize weekly meetings. (Một trong những nhiệm vụ chính của cô ấy là tổ chức các cuộc họp hàng tuần.) |
| Attack /əˈtæk/ | Tấn công | The lion prepared for an attack on its prey. (Con sư tử đã chuẩn bị cho một cuộc tấn công vào con mồi của nó.) |
| Assault /əˈsɒlt/ | Hành hung, công kích | The man was sentenced to five years for assault. (Người đàn ông đã bị kết án năm năm tù vì tội hành hung.) |
| Indict /ɪnˈdaɪt/ | Truy tố (chính thức) | The grand jury will likely indict the suspect on multiple counts. (Bồi thẩm đoàn có khả năng sẽ truy tố nghi phạm về nhiều tội danh.) |
>> Có thể bạn quan tâm: Increase đi với giới từ gì?

Từ trái nghĩa
Ngược lại, việc sử dụng các từ trái nghĩa sẽ giúp bạn tạo ra sự tương phản và làm rõ ý nghĩa trong câu văn của mình.
| Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| Free /friː/ | Miễn phí | The consultation with the doctor was completely free. (Buổi tư vấn với bác sĩ hoàn toàn miễn phí.) |
| Payment /ˈpeɪ.mənt/ | Khoản thanh toán | We will send the payment as soon as we receive the invoice. (Chúng tôi sẽ gửi khoản thanh toán ngay khi nhận được hóa đơn.) |
| Refund /ˈriː.fʌnd/ | Khoản hoàn tiền | You can get a full refund if you are not satisfied with the product. (Bạn có thể được hoàn tiền đầy đủ nếu không hài lòng với sản phẩm.) |
| Defend /dɪˈfend/ | Bào chữa, bảo vệ | The lawyer worked hard to defend her client against the accusations. (Nữ luật sư đã làm việc chăm chỉ để bào chữa cho thân chủ của mình trước những lời buộc tội.) |
| Acquit /əˈkwɪt/ | Tuyên bố trắng án | The court is expected to acquit the defendant due to lack of evidence. (Tòa án dự kiến sẽ tuyên bố trắng án cho bị cáo vì thiếu bằng chứng.) |
| Exonerate /ɪɡˈzɒn.ə.reɪt/ | Minh oan, giải oan | The new DNA evidence helped to exonerate the innocent man. (Bằng chứng DNA mới đã giúp minh oan cho người đàn ông vô tội.) |
| Praise /preɪz/ | Khen ngợi | My manager will always praise employees for their hard work. (Quản lý của tôi sẽ luôn khen ngợi nhân viên vì sự chăm chỉ của họ.) |
| Retreat /rɪˈtriːt/ | Rút lui | The general ordered his soldiers to retreat to a safer position. (Vị tướng đã ra lệnh cho binh lính của mình rút lui về một vị trí an toàn hơn.) |
| Withdraw /wɪðˈdrɔː/ | Rút lui, rút khỏi | They decided to withdraw their team from the competition. (Họ đã quyết định rút đội của mình khỏi cuộc thi.) |
| Discharge /dɪsˈtʃɑːdʒ/ | Miễn trừ (trách nhiệm) | After completing his service, he received an honorable discharge. (Sau khi hoàn thành nghĩa vụ, anh ấy đã nhận được giấy xuất ngũ danh dự.) |
>> Có thể bạn quan tâm: Work đi với giới từ gì?

>> Đừng để những lỗi phát âm tiếng Anh nhỏ cản trở sự tự tin của bạn khi sử dụng từ vựng mới. Bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn ngay hôm nay chỉ với 5.000 VNĐ/ngày!
Bài tập Charge + gì, có đáp án
Đề bài: Điền giới từ for, with, of, to, against phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau.
- How much did the hotel charge you ___ that room?
- The suspect was officially charged ___ burglary last night.
- As the project manager, Sarah is in charge ___ the entire team.
- Could you please charge the dinner ___ my company’s account?
- They don’t charge ___ delivery if you spend over $50.
- He was arrested and charged ___ driving under the influence.
- Who is in charge ___ organizing the annual conference this year?
- I forgot my wallet, can I charge this coffee ___ my friend’s tab?
- The artist charges a high price ___ his paintings.
- The former CEO was charged ___ fraud and embezzlement.
- My parents are in charge ___ the household finances.
- Don’t worry about the drinks, just charge everything ___ my credit card.
- The museum charges an entrance fee ___ all visitors.
- The police lacked enough evidence to charge him ___ the crime.
- I was put in charge ___ decorating the office for the holiday party.
- The mechanic charged me a lot ___ repairing my car.
- She decided to press charges ___ her neighbor for the damages.
- Will you be in charge ___ the new interns?
- Please charge the room service ___ room 305.
- The rebels were charged ___ treason by the government.
>> Có thể bạn quan tâm: Damage đi với giới từ gì?
Đáp án bài tập vận dụng
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | for | Cấu trúc charge for something có nghĩa là tính phí cho cái gì đó (căn phòng). |
| 2 | with | Cấu trúc charge someone with a crime có nghĩa là buộc tội ai đó về tội gì (tội trộm cắp). |
| 3 | of | Cụm từ in charge of có nghĩa là chịu trách nhiệm, phụ trách (cả nhóm). |
| 4 | to | Cấu trúc charge something to an account có nghĩa là tính phí vào một tài khoản. |
| 5 | for | Diễn tả việc tính phí cho một dịch vụ (giao hàng). |
| 6 | with | Diễn tả việc buộc tội ai đó về một hành vi phạm pháp (lái xe khi say rượu). |
| 7 | of | Cụm từ in charge of dùng để hỏi ai là người chịu trách nhiệm cho một công việc. |
| 8 | to | Diễn tả việc tính phí vào một tài khoản của người khác (ghi nợ vào tài khoản của bạn tôi). |
| 9 | for | Dùng để nói về việc tính một mức giá cho sản phẩm (những bức tranh của anh ấy). |
| 10 | with | Cấu trúc charge with được dùng với các tội danh (gian lận và tham ô). |
| 11 | of | Cụm từ in charge of diễn tả vai trò quản lý, phụ trách (tài chính gia đình). |
| 12 | to | Diễn tả việc tính phí vào một phương thức thanh toán cụ thể (thẻ tín dụng của tôi). |
| 13 | for | Diễn tả việc tính phí cho một đối tượng (tất cả khách tham quan). |
| 14 | with | Cấu trúc charge with a crime mang nghĩa buộc tội. |
| 15 | of | Cụm từ in charge of mang nghĩa được giao trách nhiệm làm gì. |
| 16 | for | Dùng để nói về việc tính phí cho một dịch vụ (sửa xe). |
| 17 | against | Cụm press charges against someone có nghĩa là truy tố, khởi kiện ai. |
| 18 | of | Hỏi về vai trò phụ trách, quản lý (các thực tập sinh mới). |
| 19 | to | Cấu trúc charge something to a room có nghĩa là tính phí dịch vụ vào tiền phòng. |
| 20 | with | Cấu trúc charge with dùng với tội danh nghiêm trọng (tội phản quốc). |
Câu hỏi thường gặp
Charge for là gì?
Charge for có nghĩa là tính phí, yêu cầu thanh toán một khoản tiền cho một sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó. Cấu trúc đầy đủ và phổ biến của cụm từ này là Charge (someone/something) for something.
Ví dụ: The gym charges a monthly fee for membership. (Phòng tập gym tính một khoản phí hàng tháng cho việc hội viên.)
Charge động từ là gì?
Động từ charge có 5 nét nghĩa chính và thông dụng nhất như sau:
- Tính phí: Yêu cầu một khoản tiền cho hàng hóa hoặc dịch vụ.
- Buộc tội: Cáo buộc ai đó một cách chính thức về một tội danh.
- Tấn công: Di chuyển nhanh và mạnh về phía ai đó hoặc cái gì đó.
- Sạc điện: Nạp năng lượng điện cho một thiết bị.
- Giao nhiệm vụ: Giao phó một trách nhiệm hoặc công việc cho ai đó.
Charge to V hay ving?
Động từ charge không trực tiếp đi với to V hay V-ing. Thay vào đó, V-ing (danh động từ) thường xuất hiện sau giới từ đi kèm với charge trong các cấu trúc cụ thể:
- Charge someone with V-ing: Cấu trúc này có nghĩa là buộc tội ai đó vì đã làm một việc gì.
- Ví dụ: The driver was charged with causing the accident. (Người lái xe bị buộc tội gây ra vụ tai nạn.)
- Be in charge of V-ing: Cụm từ này có nghĩa là chịu trách nhiệm làm một việc gì.
- Ví dụ: He is in charge of booking all the flights for the staff. (Anh ấy chịu trách nhiệm đặt tất cả chuyến bay cho nhân viên.)
>> Xem thêm:
Qua bài viết này, ELSA Speak tin rằng câu hỏi charge đi với giới từ gì đã không còn là một thử thách đối với bạn. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết khác trong danh mục từ vựng thông dụng để tích lũy thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé.







