Bạn đã từng băn khoăn committed đi với giới từ gì trong tiếng Anh chưa? Bài viết này ELSA Speak sẽ làm sáng tỏ tất tần tật về giới từ đi kèm với committed và hướng dẫn bạn sử dụng từ này một cách linh hoạt và chuẩn xác trong mọi ngữ cảnh nhé!

(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/committed)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Committed là gì?

Committed /kəˈmɪtɪd/ là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là trung thành, tận tâm, tận tụy, hết mình, hứa hẹn, cam kết với một mục tiêu, công việc hay điều gì đó (loyal and willing to give your time and energy to something that you believe in – theo từ điển Cambridge).

>> Có thể bạn quan tâm: Believe đi với giới từ gì?

Ví dụ:

  • She is a committed teacher who spends extra hours helping her students. (Cô ấy là một giáo viên tận tâm, dành thêm giờ để giúp học sinh.)
  • He was committed to a psychiatric hospital for treatment. (Anh ấy bị đưa vào bệnh viện tâm thần để điều trị.)
Định nghĩa Committed là gì trong tiếng Anh
Committed có nghĩa phổ biến là trung thành

Committed đi với giới từ gì?

Committed chủ yếu đi với giới từ to. Cấu trúc này dùng để diễn tả sự tận tâm, cam kết đối với một người, một mục tiêu, một tổ chức hoặc một hành động nào đó.

Committed + to + danh từ

Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn diễn tả sự tận tâm hoặc cam kết của một người/tổ chức với một người, một công việc, một lý tưởng, một tổ chức….

S + be + committed + to + noun
Người/tổ chức nào đó tận tâm/cam kết về điều gì đó

Ví dụ: The company is committed to its customers’ satisfaction. (Công ty cam kết về sự hài lòng của khách hàng.)

Committed + to + Ving

Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn diễn tả sự tận tâm hoặc cam kết của một người/tổ chức với một hành động cụ thể. Sau to là một động từ thêm -ing (Ving).

S + be + committed + to + Ving
Người/tổ chức nào đó tận tâm/cam kết thực hiện một hành động cụ thể

Ví dụ: The government is committed to reducing poverty. (Chính phủ cam kết xóa đói giảm nghèo.)

Committed đi với giới từ to
Committed đi với giới từ to

Các cụm từ với Committed

Dưới đây là bảng tổng hợp các cụm từ phổ biến với committed:

Cụm từDịch nghĩaVí dụ
Be committed to doing something
(/kəˈmɪt.ɪd tə ˈduːɪŋ ˈsʌm.θɪŋ/)
Cam kết làm điều gì đóShe is committed to helping the poor. (Cô ấy cam kết giúp đỡ người nghèo.)
A committed relationship
(/ə kəˈmɪt.ɪd rɪˈleɪ.ʃn.ʃɪp/)
Mối quan hệ nghiêm túc, cam kếtThey have been in a committed relationship for five years. (Họ đã ở trong một mối quan hệ nghiêm túc suốt năm năm.)
A committed member/employee/partner
(/ə kəˈmɪt.ɪd ˈmem.bər/ɪmˈplɔɪ.iː/ˈpɑːrt.nər/)
Thành viên/nhân viên/đối tác tận tâmHe is a committed employee who always meets deadlines. (Anh ấy là một nhân viên tận tâm, luôn hoàn thành đúng hạn.)
Deeply/fully/strongly committed
(/ˈdiːp.li/ˈfʊl.i/ˈstrɒŋ.li kəˈmɪt.ɪd/)
Cam kết sâu sắc/hoàn toàn/mạnh mẽShe is deeply committed to her family’s well-being. (Cô ấy hết lòng vì hạnh phúc gia đình.)
Committed supporter/fan/activist
(/kəˈmɪt.ɪd səˈpɔː.tər/fæn/ˈæk.tɪ.vɪst/)
Người ủng hộ/fan/nhà hoạt động tận tâmHe is a committed supporter of animal rights. (Anh ấy là một người ủng hộ tận tâm đối với quyền động vật.)
Bảng các cụm từ với Committed
Các cụm từ với Committed
Các cụm từ với Committed

>> Đừng để phát âm không chuẩn cản trở bạn. Công nghệ AI của ELSA Speak sẽ chỉ ra và sửa lỗi sai của bạn một cách chính xác. Đăng ký học ngay cùng ELSA Speak!

Word Form của Committed

Dưới đây là bảng tổng hợp các dạng từ (word form) liên quan đến committed:

Từ vựngDịch nghĩaVí dụ
Commit (Động từ /kəˈmɪt/)Cam kết, thực hiện, giao phóShe committed herself to the project. (Cô ấy cam kết với dự án.)
Committed (Tính từ /kəˈmɪt.ɪd/)Tận tâm, cam kếtHe is a committed volunteer. (Anh ấy là một tình nguyện viên tận tâm.)
Commitment (Danh từ /kəˈmɪt.mənt/)Sự cam kết, trách nhiệmHer commitment to learning English is inspiring. (Sự cam kết học tiếng Anh của cô ấy rất đáng khâm phục.)
Bảng word form của committed
Word form của Committed
Word form của Committed

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Committed

Từ đồng nghĩa

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với committed:

Từ vựngDịch nghĩaVí dụ
Dedicated /ˈded.ɪ.keɪ.tɪd/Tận tâm, cống hiếnShe is a dedicated teacher who loves her job. (Cô ấy là một giáo viên tận tâm, yêu công việc.)
Devoted /dɪˈvəʊ.tɪd/Trung thành, tận tụyHe is devoted to his family. (Anh ấy tận tụy với gia đình.)
Loyal /ˈlɔɪ.əl/Trung thànhShe remained loyal to her team. (Cô ấy luôn trung thành với đội của mình.)
Faithful /ˈfeɪθ.fəl/Trung thành, tận tâmHe is a faithful supporter of the charity. (Anh ấy là một người ủng hộ trung thành của tổ chức từ thiện.)
Responsible /rɪˈspɒn.sə.bəl/Có trách nhiệmShe is responsible for the project’s success. (Cô ấy chịu trách nhiệm cho sự thành công của dự án.)
Steadfast /ˈsted.fɑːst/Kiên địnhHis steadfast commitment impressed everyone. (Sự kiên định của anh ấy gây ấn tượng với mọi người.)
Resolute /ˈrez.ə.luːt/Quyết tâmShe is resolute in her decision to study abroad. (Cô ấy kiên quyết với quyết định du học.)
Determined /dɪˈtɜː.mɪnd/Quyết tâmHe is determined to improve his English. (Anh ấy quyết tâm cải thiện tiếng Anh.)
Persistent /pəˈsɪs.tənt/Kiên trìHer persistent efforts led to success. (Những nỗ lực kiên trì của cô ấy dẫn đến thành công.)
Bảng từ đồng nghĩa với Committed

>> Có thể bạn quan tâm: Improve đi với giới từ gì?

Từ trái nghĩa

Dưới đây là các từ trái nghĩa với committed:

Từ vựngDịch nghĩaVí dụ
Uncommitted /ˌʌn.kəˈmɪt.ɪd/Không cam kếtHe is uncommitted to any political party. (Anh ấy không cam kết với bất kỳ đảng phái nào.)
Indifferent /ɪnˈdɪf.ər.ənt/Thờ ơShe was indifferent to the project’s outcome. (Cô ấy thờ ơ với kết quả của dự án.)
Apathetic /ˌæp.əˈθet.ɪk/Thờ ơ, thiếu quan tâmHe seemed apathetic about his studies. (Anh ấy dường như thờ ơ với việc học.)
Irresponsible /ˌɪr.ɪˈspɒn.sə.bəl/Vô trách nhiệmHis irresponsible behavior caused delays. (Hành vi vô trách nhiệm của anh ấy gây ra sự chậm trễ.)
Disloyal /dɪsˈlɔɪ.əl/Không trung thànhShe was disloyal to her team. (Cô ấy không trung thành với đội của mình.)
Unfaithful /ʌnˈfeɪθ.fəl/Không chung thủyHe was unfaithful to his partner. (Anh ấy không chung thủy với bạn đời.)
Negligent /ˈneɡ.lɪ.dʒənt/Cẩu thảHis negligent attitude led to mistakes. (Thái độ cẩu thả của anh ấy dẫn đến sai lầm.)
Unreliable /ˌʌn.rɪˈlaɪə.bəl/Không đáng tin cậyShe is unreliable and often misses deadlines. (Cô ấy không đáng tin và thường trễ hạn.)
Casual /ˈkæʒ.u.əl/Thờ ơ, không nghiêm túcHis casual approach annoyed his boss. (Cách tiếp cận thờ ơ của anh ấy khiến sếp khó chịu.)
Half-hearted /ˌhɑːfˈhɑː.tɪd/Nửa vờiHer half-hearted effort didn’t yield results. (Nỗ lực nửa vời của cô ấy không mang lại kết quả.)
Bảng trái nghĩa với Committed

>> Có thể bạn quan tâm:

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Committed
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Committed

Bài tập Committed + gì, có đáp án

Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống (nếu không cần, điền X):

  1. The team is fully committed _____ winning the tournament.
  2. She is deeply committed _____ her studies.
  3. The company is committed _____ providing excellent customer service.
  4. They are committed _____ each other in their marriage.
  5. He is committed _____ the idea of starting his own business.
  6. Are you truly committed _____ making this relationship work?
  7. The government is committed _____ addressing the climate change issue.
  8. I’m not yet committed _____ this project.
  9. He is committed _____ being a member of our team.
  10. The organization is committed _____ helping underprivileged children.
  11. She is not committed _____ any political party.
  12. We are committed _____ providing our clients with the best solutions.
  13. The company is not committed _____ any specific timeline.
  14. The activists are committed _____ protecting the environment.
  15. I am fully committed _____ my career.
  16. The university is committed _____ academic excellence.
  17. Are you committed _____ your promise?
  18. The doctor is committed _____ his patients’ well-being.
  19. We are committed _____ this cause.
  20. He is committed _____ giving his best effort.

>> Có thể bạn quan tâm: Work đi với giới từ gì?

Đáp án:

  1. to
  2. to
  3. to
  4. to
  5. to
  6. to
  7. to
  8. to
  9. to
  10. to
  11. to
  12. to
  13. to
  14. to
  15. to
  16. to
  17. to
  18. to
  19. to
  20. to

Câu hỏi thường gặp

To be committed to sth là gì?

To be committed to something có nghĩa là tận tâm, hết lòng hoặc cam kết với một điều gì đó (một người, một mục tiêu, một công việc…).

Commit to V hay Ving?

Cấu trúc commit to được theo sau bởi một động từ thêm -ing (Ving), không phải động từ nguyên mẫu (V). 

Ví dụ: I am committed to working hard. (Tôi cam kết làm việc chăm chỉ.)

>> Xem thêm: 

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã nắm rõ committed đi với giới từ gì và cách áp dụng chuẩn xác nhất trong tiếng Anh rồi phải không? Đừng quên tham khảo thêm kho tàng từ vựng tại danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak nhé!