Communicate có nghĩa là giao tiếp, truyền đạt, truyền thông tin hoặc kết nối với nhau. Tuy nhiên, communicate đi với giới từ gì? Communicate và interact khác nhau như thế nào? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/communicate)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Communicate nghĩa là gì?
Phiên âm của communicate:
- UK: /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/
- US: /kəˈmjuː.nə.keɪt/
Communicate là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa phổ biến là giao tiếp, trao đổi thông tin.
Theo từ điển Cambridge, communicate có nghĩa là to share information with others by speaking, writing, moving your body, or using other signals.
Ngoài ra, communicate còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau, cụ thể:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Giao tiếp, trao đổi thông tin với người khác | We use language to communicate. (Chúng ta dùng ngôn ngữ để giao tiếp.) |
Truyền đạt, truyền tải (ý tưởng, cảm xúc, thông điệp…) | He communicated his plans to the team. (Anh ấy đã truyền đạt kế hoạch cho nhóm.) |
Truyền, lây (bệnh, tín hiệu…) | Some diseases are communicated through water. (Một số bệnh được lây truyền qua nước.) |
Thông nhau, có sự nối liền (ít gặp hơn) | The two rooms communicate by a small door. (Hai phòng thông với nhau bằng một cánh cửa nhỏ.) |

Communicate đi với giới từ gì?
Communicate có thể đi kèm với các giới từ như by, through, to, with, about. Tuy nhiên, mỗi giới từ sẽ mang ý nghĩa và cách dùng khác nhau. Cụ thể:

Communicate by
Ý nghĩa: Communicate by được dùng để chỉ phương tiện, cách thức, hay hình thức mà người ta sử dụng để giao tiếp hoặc truyền đạt thông tin.
Ví dụ:
- They communicated by phone yesterday. (Họ đã liên lạc bằng điện thoại hôm qua.)
- In the past, people communicated by letters. (Ngày xưa, mọi người giao tiếp bằng thư từ.)
Communicate through
Ý nghĩa: Cấu trúc Communicate through thường được dùng để nhấn mạnh con đường, kênh, hay phương tiện mà thông tin/cảm xúc/ý tưởng được truyền tải hoặc thể hiện.
Ví dụ:
- He communicates his feelings through music. (Anh ấy truyền tải cảm xúc của mình qua âm nhạc.)
- The teacher communicated the lesson through stories. (Cô giáo truyền đạt bài học thông qua những câu chuyện.)

Communicate to
Ý nghĩa: Communicate to thường được dùng khi muốn nói đến việc truyền đạt thông tin/thông điệp đến một người hoặc một nhóm cụ thể. Cấu trúc này nhấn mạnh đối tượng nhận thông tin.
Ví dụ:
- The doctor carefully communicated the treatment plan to the patient so she could understand her options. (Bác sĩ đã cẩn thận truyền đạt phác đồ điều trị cho bệnh nhân để cô ấy hiểu các lựa chọn của mình.)
- The CEO communicated the company’s new vision to all employees, inspiring them to work towards the same goal. (Giám đốc điều hành đã truyền đạt tầm nhìn mới của công ty đến toàn thể nhân viên, truyền cảm hứng để họ cùng hướng tới một mục tiêu.)
Communicate with
Ý nghĩa: Communicate with dùng để chỉ việc giao tiếp, trao đổi thông tin, nói chuyện hoặc tương tác hai chiều giữa bạn và một người/nhóm/ngay cả động vật, máy móc.
Ví dụ:
- Babies communicate with their parents by crying and smiling. (Trẻ sơ sinh giao tiếp với cha mẹ bằng cách khóc và cười.)
- Some people find it difficult to communicate with strangers. (Một số người cảm thấy khó giao tiếp với người lạ.)

Communicate about
Ý nghĩa: Communicate about được dùng khi muốn nói đến việc trao đổi, bàn bạc, thảo luận về một chủ đề cụ thể. Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh nội dung của cuộc giao tiếp.
Ví dụ:
- The teacher encouraged students to communicate about their problems in class. (Giáo viên khuyến khích học sinh trao đổi về những vấn đề của mình trong lớp học.)
- We need to communicate about the budget before making a final decision. (Chúng ta cần trao đổi về ngân sách trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.)
Các cụm từ đồng nghĩa với communicate trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, bên cạnh động từ communicate, chúng ta còn có nhiều từ và cụm từ khác mang ý nghĩa tương tự, dùng để diễn đạt hành động giao tiếp, truyền đạt, thông báo hay chia sẻ thông tin. Việc nắm được những từ đồng nghĩa tiếng Anh này không chỉ giúp vốn từ trở nên phong phú hơn mà còn giúp bạn lựa chọn cách diễn đạt phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp:
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Tell /tel/ | Nói, kể cho ai biết | She told me the truth at last. (Cuối cùng cô ấy đã nói cho tôi sự thật.) |
Let someone know /let ˈsʌmwʌn nəʊ/ | Cho ai đó biết | Please let me know your decision by Friday. (Làm ơn cho tôi biết quyết định của bạn trước thứ Sáu.) |
Give (a message) /ɡɪv/ | Chuyển, đưa thông tin | Could you give this note to your brother? (Bạn có thể đưa mẩu giấy này cho anh trai bạn không?) |
Inform /ɪnˈfɔːrm/ | Thông báo, báo tin (trang trọng) | We were informed of the delay in advance. (Chúng tôi đã được thông báo trước về sự chậm trễ.) |
Notify /ˈnoʊtɪfaɪ/ | Thông báo chính thức, thường bằng văn bản | You will be notified of the results by email. (Bạn sẽ được thông báo kết quả qua email.) |
Advise /ədˈvaɪz/ | Thông báo hoặc khuyên nhủ (trang trọng) | They were advised of the changes in the law. (Họ đã được thông báo về những thay đổi trong luật.) |
Relate /rɪˈleɪt/ | Thuật lại, kể lại (trang trọng) | He related the details of his trip to the council. (Anh ấy đã kể lại chi tiết chuyến đi cho hội đồng.) |
Recount /rɪˈkaʊnt/ | Kể lại chi tiết, tường thuật | She recounted the events with great emotion. (Cô ấy kể lại sự việc với nhiều xúc động.) |
Report /rɪˈpɔːrt/ | Báo cáo, thuật lại | The incident was reported to the local authorities. (Sự việc đã được báo cáo cho chính quyền địa phương.) |
Pass on /pæs ɑːn/ | Chuyển tiếp thông tin | He promised to pass on the news to his colleagues. (Anh ấy hứa sẽ chuyển tin cho đồng nghiệp.) |
Spread the word /spred ðə wɜːrd/ | Truyền miệng, báo tin | We need to spread the word about the charity event. (Chúng ta cần lan truyền thông tin về sự kiện từ thiện.) |
Let it be known /let ɪt bi nəʊn/ | Công khai, để cho mọi người biết | She let it be known that she was retiring soon. (Cô ấy để mọi người biết rằng mình sắp nghỉ hưu.) |
Make (something) known /meɪk ˈsʌmθɪŋ nəʊn/ | Công khai, cho biết điều gì | The new rules will be made known tomorrow. (Những quy định mới sẽ được công bố vào ngày mai.) |
Break the news /breɪk ðə nuːz/ | Báo tin (thường là tin xấu/quan trọng) | Who’s going to break the news about the cancellation? (Ai sẽ là người báo tin về việc hủy bỏ đây?) |
Update /ʌpˈdeɪt/ | Cập nhật, thông báo mới nhất | I’ll update you on the project after the meeting. (Tôi sẽ cập nhật cho bạn về dự án sau cuộc họp.) |

>> Tìm hiểu thêm: Luyện phát âm tiếng Anh chuẩn hiệu quả cùng ELSA Speak! Với hơn 9.000 bài học đa dạng, lộ trình học cá nhân hóa theo trình độ, cùng công nghệ AI chấm điểm thông minh, ELSA Speak giúp bạn cải thiện phát âm từng âm tiết, nâng cao kỹ năng giao tiếp và tự tin nói tiếng Anh mỗi ngày! Click để khám phá ngay!

Phân biệt Communicate và Interact
Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người thường nhầm lẫn giữa communicate và interact, bởi cả hai đều liên quan đến việc con người trao đổi với nhau. Tuy nhiên, hai động từ này có sắc thái ý nghĩa khác nhau, hãy cùng ELSA Speak phân biệt trong bảng dưới đây:
Tiêu chí | Communicate | Interact |
Ý nghĩa | Giao tiếp, truyền đạt | Tương tác |
Cách sử dụng | Nhấn mạnh việc truyền đạt thông tin, ý tưởng hoặc cảm xúc, thường mang tính 1 chiều. | Nhấn mạnh sự tương tác hai chiều, qua lại giữa các cá nhân hoặc giữa con người với môi trường. |
Ví dụ | We usually communicate with our friends by phone. (Chúng tôi thường giao tiếp với bạn bè bằng điện thoại.) | Children learn better when they interact with their classmates. (Trẻ em học tốt hơn khi chúng tương tác với bạn cùng lớp.) |

Bài tập áp dụng
Bài tập
Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
- The teacher tried to communicate her ideas ___ the students clearly.
- We usually communicate ___ each other by email.
- He can communicate his feelings ___ music.
- It’s important to communicate openly ___ your partner.
- Please communicate this information ___ the manager as soon as possible.
- The doctor communicated his concerns ___ the patient’s health.
- Some animals communicate ___ sounds and body language.
Bài 2: Chọn đáp án đúng
- The manager communicated the new rules ___ all employees.
a) with
b) to
c) about - Children often communicate ___ their parents through gestures.
a) with
b) to
c) for - He communicated his fear ___ spiders to his friends.
a) of
b) about
c) by - They usually communicate ___ phone when they are abroad.
a) by
b) with
c) about - The artist communicates deep emotions ___ his paintings.
a) by
b) through
c) to - It is necessary to communicate openly ___ your colleagues.
a) with
b) to
c) for - The teacher encouraged students to communicate ___ the difficulties they faced in learning.
a) about
b) for
c) with
Bài 3: Dịch nội dung sang tiếng Anh
- Tôi cố gắng giao tiếp rõ ràng với đồng nghiệp.
- Chúng tôi đã giao tiếp qua email suốt tuần trước.
- Cô ấy đang giao tiếp với khách hàng nước ngoài.
- Nếu bạn không giao tiếp, người khác sẽ không hiểu bạn.
- Các nhà quản lý giỏi thường biết cách giao tiếp với nhân viên để truyền cảm hứng làm việc.
Đáp án
Bài 1:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
to | with | through | with | to | about | by |
Bài 2:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
B | A | A | A | B | A | A |
Bài 3:
- I try to communicate clearly with my colleagues.
- We communicated via email throughout last week.
- She is communicating with foreign clients.
- If you don’t communicate, others won’t understand you.
- Good managers often know how to communicate with employees to inspire them to work.
Các câu hỏi thường gặp
Communicate to hay with?
Communication có thể đi với cả giới từ to và with. Trong đó, communication to thường dùng để truyền đạt/đưa thông tin đến ai đó (một chiều), còn communication with thường dùng khi nói đến trao đổi thông tin, trò chuyện, tương tác (hai chiều).
Ví dụ:
- The manager communicated the new policy to all employees. (Quản lý đã truyền đạt chính sách mới cho toàn thể nhân viên.)
- I usually communicate with my teacher by email. (Tôi thường trao đổi với giáo viên qua email.)
Khi nào dùng communication?
Communication là danh từ, dùng để chỉ sự giao tiếp, quá trình truyền đạt thông tin, kỹ năng giao tiếp hoặc các phương tiện liên lạc.
Ví dụ: Good communication is vital in business. (Giao tiếp tốt rất quan trọng trong kinh doanh.)
>> Xem thêm:
- Interact đi với giới từ gì? Cấu trúc Interact, cách dùng và bài tập có đáp án
- Perfect đi với giới từ gì? Hướng dẫn chi tiết và ví dụ
- Happen đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng chuẩn nhất
Trên đây là toàn bộ về communicate đi với giới từ gì, hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách dùng động từ này. Ngoài ra, đừng quên truy cập danh mục Từ vựng thông dụng trên website ELSA Speak để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!