Trong giao tiếp tiếng Anh, việc sử dụng đúng giới từ đi kèm với động từ là vô cùng quan trọng để diễn đạt chính xác ý muốn. Vậy bạn đã biết động từ compare đi với giới từ gì chưa? Cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết về cách dùng compare để tự tin áp dụng trong mọi tình huống nhé.
Compare có nghĩa là gì?
Compare /kəmˈpeər/ là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là so sánh, đối chiếu. Động từ này được dùng khi bạn muốn xem xét, tìm kiếm những điểm tương đồng hoặc khác biệt giữa hai hay nhiều người, sự vật, sự việc để đưa ra nhận định hoặc lựa chọn.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ: It is difficult to compare the two paintings because they are so different. (Thật khó để so sánh hai bức tranh vì chúng quá khác biệt).
Bên cạnh dạng động từ, compare còn có các dạng từ loại khác trong word family. Việc nắm vững các dạng từ này sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và tự nhiên hơn.
Từ vựng / Dịch nghĩa | Từ loại | Ví dụ |
---|---|---|
Comparison /kəmˈpærɪsən/: Sự so sánh | Danh từ | The comparison between the two candidates was interesting. (Sự so sánh giữa hai ứng viên thật thú vị). |
Comparable /ˈkɒmpərəbl/: Có thể so sánh được, tương đương | Tính từ | The two singers have comparable levels of talent. (Hai ca sĩ có tài năng ở mức độ tương đương). |
Comparative /kəmˈpærətɪv/: Mang tính so sánh, tương đối | Tính từ | She is a comparative newcomer to the field of science. (Cô ấy là một người khá mới trong lĩnh vực khoa học). |
Comparatively /kəmˈpær.ə.tɪv.li/: Tương đối, ở mức độ nào đó, so với những gì khác | Trạng từ | The exam was comparatively easy this year. (Bài thi năm nay tương đối dễ.) |

Compare đi với giới từ gì?
Động từ compare thường đi với hai giới từ chính là to và with. Để biết khi nào nên dùng cấu trúc nào cho chính xác, hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu sự khác biệt cốt lõi giữa chúng ngay sau đây.
Compare + to
Cấu trúc Compare to được dùng khi bạn muốn chỉ ra điểm tương đồng giữa hai sự vật hoặc hiện tượng có bản chất hoàn toàn khác nhau; thường mang tính ví von, ẩn dụ.
S + compare + A + to + B So sánh/Ví von A với B (hai đối tượng khác bản chất) |
Ví dụ: The speaker compared the spread of misinformation to a wildfire. (Diễn giả đã ví sự lan truyền của thông tin sai lệch như một trận cháy rừng).
Compare + with
Ngược lại, Compare with được dùng khi bạn đặt hai hay nhiều đối tượng cùng bản chất cạnh nhau để đối chiếu, phân tích và tìm ra điểm giống cũng như khác nhau giữa chúng.
S + compare + A + with + B So sánh A với B (hai đối tượng cùng bản chất) để tìm điểm giống/khác. |
Ví dụ: We need to compare the results of this experiment with the previous one. (Chúng ta cần so sánh kết quả của thí nghiệm này với thí nghiệm trước đó).

Những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với compare
Để làm phong phú thêm vốn từ và tránh lặp lại động từ compare, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sau đây trong những ngữ cảnh phù hợp.
Từ đồng nghĩa
Thay vì luôn dùng compare, bạn có thể tham khảo một số từ sau để diễn đạt ý so sánh một cách đa dạng và chính xác hơn.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Contrast /kənˈtræst/ | So sánh để làm nổi bật sự khác biệt rõ rệt giữa hai hay nhiều đối tượng. | The article contrasts the modern lifestyle with that of the 20th century. (Bài báo đối chiếu lối sống hiện đại với lối sống của thế kỷ 20). |
Evaluate /ɪˈvæl.ju.eɪt/ | Xem xét, định giá giá trị hoặc chất lượng của một thứ, thường bằng cách đối chiếu với các tiêu chuẩn. | The team needs to evaluate each strategy before choosing the best one. (Đội cần phải đánh giá từng chiến lược trước khi chọn ra phương án tốt nhất). |
Liken /ˈlaɪ.kən/ | Ví von, so sánh điều gì đó với một điều khác có bản chất khác biệt để chỉ ra sự tương đồng. | The teacher likened the human brain to a powerful computer. (Giáo viên đã ví bộ não con người như một chiếc máy tính mạnh mẽ). |
Weigh up /weɪ ʌp/ | Cân nhắc, so sánh các mặt lợi và hại hoặc các lựa chọn khác nhau để đưa ra quyết định. | I’m weighing up the job offer in Hanoi against the one in Ho Chi Minh City. (Tôi đang cân nhắc lời mời làm việc ở Hà Nội với lời mời ở Thành phố Hồ Chí Minh). |

Từ trái nghĩa
Trong khi đó, để thể hiện sự đối lập trong so sánh, nhấn mạnh vào sự khác biệt rõ rệt hoặc làm nổi bật sự tách biệt giữa các đối tượng, bạn có thể sử dụng các từ sau:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Distinguish /dɪˈstɪŋ.ɡwɪʃ/ | Nhận ra hoặc chỉ ra sự khác biệt giữa hai người hoặc vật. | A trained musician can distinguish between the sounds of different violins. (Một nhạc sĩ được đào tạo có thể phân biệt được âm thanh của những cây đàn violin khác nhau). |
Differentiate /ˌdɪf.əˈren.ʃi.eɪt/ | Tìm ra điểm khác biệt giữa hai hoặc nhiều thứ; làm cho cái gì đó trở nên khác biệt. | What differentiates this brand from its competitors is its focus on customer service. (Điều làm nên sự khác biệt của thương hiệu này so với các đối thủ là sự tập trung vào dịch vụ khách hàng). |
Overlook /ˌəʊ.vəˈlʊk/ | Bỏ sót, không nhận thấy hoặc không xem xét điều gì đó, thường là do vô ý hoặc vội vàng. | In his analysis, he seemed to overlook a few key data points. (Trong bài phân tích của mình, anh ấy dường như đã bỏ sót một vài điểm dữ liệu quan trọng). |
Disregard /ˌdɪs.rɪˈɡɑːd/ | Cố tình phớt lờ, xem như không quan trọng hoặc không đáng để tâm đến. | He chose to disregard the warnings on the label. (Anh ấy đã chọn phớt lờ những lời cảnh báo trên nhãn). |

>> Phát âm đúng cách là nền tảng để nói tiếng Anh chuẩn. Chỉ với 5k mỗi ngày, cùng ELSA Speak nâng cao trình độ phát âm từ hôm nay!
Một số Idioms với compare phổ biến
Ngoài các cấu trúc ngữ pháp, compare còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ thú vị. Việc nắm vững các thành ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và sinh động như người bản xứ.
Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Compare apples and oranges /kəmˈpeər ˈæp.əlz ənd ˈɒr.ɪn.dʒɪz/ | So sánh hai thứ hoàn toàn khác nhau, ý chỉ một sự so sánh khập khiễng, không hợp lý. | Comparing a graphic designer’s job to a doctor’s is like comparing apples and oranges; they are completely different fields. (So sánh công việc của một nhà thiết kế đồ họa với một bác sĩ là so sánh quá khập khiễng; chúng là những lĩnh vực hoàn toàn khác nhau). |
Compare notes /kəmˈpeər nəʊts/ | Trao đổi thông tin, ý kiến hoặc kinh nghiệm về một chủ đề chung mà các bên cùng quan tâm hoặc đã trải qua. | After the trip, my friend and I met up to compare notes on our favorite restaurants in Paris. (Sau chuyến đi, tôi và bạn tôi đã gặp nhau để trao đổi thông tin về những nhà hàng yêu thích của chúng tôi ở Paris). |
Beyond / Without compare /bɪˈjɒnd / wɪðˈaʊt kəmˈpeər/ | Chất lượng vượt trội, tốt đến mức không gì có thể sánh bằng; tốt nhất. | The view from the mountaintop at sunrise was beyond compare. (Cảnh tượng từ đỉnh núi lúc bình minh quả là không gì sánh được). |
Not compare with/to sb/sth /nɒt kəmˈpeər wɪð/tuː/ | Diễn tả rằng ai đó hoặc điều gì đó không tốt, không hay bằng người hoặc vật khác. | Even the best instant coffee can’t compare with a freshly brewed cup. (Ngay cả loại cà phê hòa tan ngon nhất cũng không thể sánh được với một tách cà phê mới pha). |

Bài tập vận dụng
Để củng cố kiến thức vừa học về cách dùng compare với các giới từ, hãy cùng ELSA Speak thực hành qua hai bài tập nhỏ dưới đây nhé.
Bài tập 1
Đề bài: Điền giới từ to hoặc with vào chỗ trống cho phù hợp.
- Life is often compared ___ a journey, with its ups and downs.
- Before buying, you should compare this laptop ___ other models in the same price range.
- The critic compared the young artist’s style ___ that of Picasso.
- The manager compared the company’s performance this year ___ last year’s figures.
- In his poem, he compared his love ___ a red rose.
Đáp án:
Câu – Đáp án | Giải thích |
1. Life is often compared to a journey, with its ups and downs. | Dùng to để ví von hai sự vật khác bản chất (cuộc sống và một cuộc hành trình) nhằm chỉ ra điểm tương đồng. |
2. Before buying, you should compare this laptop with other models in the same price range. | Dùng with để đối chiếu, phân tích các đối tượng cùng loại (các mẫu laptop) để tìm ra điểm giống và khác. |
3. The critic compared the young artist’s style to that of Picasso. | Dùng to để ví von, chỉ ra sự tương đồng về phong cách giữa hai nghệ sĩ (dù đây là hai người khác nhau). Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, with cũng được chấp nhận. Dùng with để chỉ sự phân tích, nhưng to nhấn mạnh sự ví von, sẽ phù hợp hơn. |
4. The manager compared the company’s performance this year with last year’s figures. | Dùng with để đối chiếu các số liệu, kết quả cùng loại (hiệu suất công ty) tại hai thời điểm khác nhau. |
5. In his poem, he compared his love to a red rose. | Dùng to trong so sánh mang tính ẩn dụ, nghệ thuật, ví tình yêu (một khái niệm trừu tượng) với một bông hồng (một sự vật cụ thể). |
Bài tập 2
Đề bài: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.
- How can you compare a small apartment ___ a huge villa?
A. to
B. with
C. Both A & B are correct - His singing voice has been compared ___ silk.
A. with
B. to
C. for - The report compares the salaries of teachers ___ those of doctors.
A. to
B. with
C. on - Don’t compare your progress ___ others; focus on your own journey.
A. to
B. with
C. Both A & B are correct - Some people compare the feeling of success ___ standing on top of a mountain.
A. with
B. for
C. to
Đáp án:
Câu – Đáp án | Giải thích |
1 – C. Both A & B are correct | Trong trường hợp này, cả to và with đều có thể được sử dụng. With dùng để phân tích điểm khác nhau (diện tích, tiện nghi), to dùng để nhấn mạnh sự khác biệt lớn về bản chất. |
2 – B. to | Đây là một sự ví von, so sánh giọng hát (một âm thanh) với lụa (một vật liệu) để làm nổi bật sự mượt mà. Do đó, to là lựa chọn phù hợp nhất. |
3 – B. with | Câu này mang tính đối chiếu, phân tích khách quan hai nhóm đối tượng cùng loại (lương giáo viên và lương bác sĩ) để chỉ ra sự khác biệt. Vì vậy, with là đáp án đúng. |
4 – C. Both A & B are correct | Cả hai giới từ đều có thể dùng. Compare with (so sánh với người khác) và compare to (đặt mình vào vị trí của người khác) đều mang ý nghĩa phù hợp trong ngữ cảnh này. |
5 – C. to | Đây là sự ví von một cảm giác (thành công) với một trải nghiệm (đứng trên đỉnh núi) – hai thứ có bản chất khác nhau. Vì thế, to là đáp án chính xác. |
Câu hỏi thường gặp
Compared to và compared with khác nhau như thế nào?
Sự khác biệt chính giữa compared to và compared with nằm ở mục đích so sánh. Cụm từ compared to thường được dùng để ví von, chỉ ra một điểm tương đồng giữa hai sự vật có bản chất khác nhau. Ngược lại, compared with được dùng để đối chiếu, phân tích cả điểm giống và khác nhau một cách chi tiết giữa hai sự vật cùng bản chất, cùng loại. Dù vậy, trong giao tiếp hiện đại, sự khác biệt này đôi khi không còn quá khắt khe.
Comparison đi với giới từ gì?
Danh từ comparison thường đi với giới từ between hoặc with/to trong cụm in comparison with/to.
- Cấu trúc comparison between A and B được dùng khi đề cập đến sự so sánh trực tiếp giữa hai đối tượng.
- Cụm từ in comparison with/to được dùng khi đặt một đối tượng làm tiêu chuẩn để đối chiếu với một đối tượng khác.
>> Xem thêm:
Hy vọng những chia sẻ chi tiết từ ELSA Speak đã giúp bạn không còn băn khoăn về câu hỏi compare đi với giới từ gì. Nắm vững cách phân biệt compare to và compare with sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn. Đừng quên theo dõi các bài viết hữu ích khác trong danh mục Từ vựng thông dụng để làm giàu thêm vốn từ của mình nhé!