Conduct đi với giới từ gì là thắc mắc phổ biến của nhiều người học tiếng Anh. Thực tế, conduct có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, mỗi trường hợp lại mang một nét nghĩa riêng biệt cần phân biệt rõ ràng. Hãy cùng ELSA Speak khám phá toàn bộ kiến thức về động từ này ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Conduct là gì?
Conduct vừa là danh từ chỉ hành vi, cách cư xử của một người, vừa là một động từ dùng để mô tả việc tổ chức hoặc thực hiện một hoạt động cụ thể (to organize and perform a particular activity). Cách phát âm của từ conduct sẽ thay đổi tùy thuộc vào từ loại. Đây là một điểm khác biệt quan trọng bạn cần ghi nhớ để phát âm chuẩn xác như người bản xứ.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

- Khi là động từ: /kənˈdʌkt/ (nhấn âm tiết thứ 2)
- Khi là danh từ: /ˈkɒn.dʌkt/ (nhấn âm tiết thứ 1)
Động từ conduct
Khi đóng vai trò là một động từ trong tiếng Anh, conduct thường được biết đến với nghĩa chính là tổ chức, thực hiện một hoạt động. Bên cạnh đó, động từ conduct còn mang nhiều lớp nghĩa đa dạng khác:
Nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Tổ chức, thực hiện một hoạt động | We are conducting a survey to find out what our customers think. | Chúng tôi đang thực hiện một cuộc khảo sát để tìm hiểu khách hàng của mình nghĩ gì. |
Dẫn dắt, hướng dẫn ai đó đến một nơi | The guide conducted us around the museum. | Người hướng dẫn viên đã dẫn chúng tôi đi tham quan khắp bảo tàng. |
Cư xử, hành xử theo một cách cụ thể | He conducted himself with great professionalism during the interview. | Anh ấy đã thể hiện bản thân rất chuyên nghiệp trong buổi phỏng vấn. |
Chỉ huy, điều khiển một dàn nhạc | The orchestra was conducted by a world-renowned musician. | Dàn nhạc được chỉ huy bởi một nhạc sĩ nổi tiếng thế giới. |
Dẫn truyền (nhiệt, điện) | Metals like copper and aluminum conduct heat well. | Các kim loại như đồng và nhôm dẫn nhiệt tốt. |
Danh từ conduct
Bên cạnh dạng động từ, conduct cũng được sử dụng phổ biến như một danh từ không đếm được, nhấn mạnh vào cách hành xử hoặc quá trình quản lý.
Nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Cách cư xử, hạnh kiểm | The school has a strict code of conduct for its students. | Trường học có một bộ quy tắc ứng xử nghiêm ngặt dành cho học sinh. |
Cách tổ chức, quản lý một việc gì đó | The conduct of the meeting was praised for its efficiency. | Cách thức điều hành cuộc họp đã được khen ngợi vì tính hiệu quả. |

Conduct đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, động từ conduct có thể đi với các giới từ phổ biến như in, on, with, by và through. Mỗi sự kết hợp này lại tạo nên một cấu trúc với ý nghĩa và cách dùng riêng biệt.
Conduct + in
Đây là một trong những cấu trúc thường gặp nhất khi bạn muốn diễn tả việc thực hiện một hoạt động theo một cách thức hoặc trong một bối cảnh cụ thể. Giới từ in được dùng để chỉ rõ phương thức (way), thái độ (manner) hoặc không gian, bối cảnh (environment) mà hành động được diễn ra.
Cấu trúc:
S + conduct + something + in + a particular way/manner/environment |
Ví dụ:
- The experiment must be conducted in a controlled environment. (Thí nghiệm phải được thực hiện trong một môi trường được kiểm soát.)
- She conducted the presentation in a very confident manner. (Cô ấy đã thực hiện bài thuyết trình theo một cách rất tự tin.)
Conduct + on
Khi muốn giới thiệu việc tiến hành một nghiên cứu hay khảo sát trên một nhóm đối tượng hoặc hướng tới một chủ đề, conduct được dùng với giới từ on.
Cấu trúc:
S + conduct + a study/survey/research/experiment + on + somebody/something |
Ví dụ:
- The scientists are conducting research on the long-term effects of the new drug. (Các nhà khoa học đang tiến hành nghiên cứu về những tác động lâu dài của loại thuốc mới.)
- We conducted a survey on our customers to gather feedback. (Chúng tôi đã thực hiện một cuộc khảo sát trên các khách hàng của mình để thu thập phản hồi.)
Conduct + with
Giới từ with thường được dùng với conduct để chỉ sự hợp tác hoặc công cụ, phẩm chất được sử dụng trong quá trình thực hiện một hành động. Cấu trúc này nhấn mạnh người đồng hành, đối tác trong hành động hoặc chỉ đặc điểm, phương tiện hỗ trợ cho hành động đó.
Cấu trúc:
S + conduct + something + with + somebody/something |
Ví dụ:
- The interview was conducted with the help of an interpreter. (Buổi phỏng vấn được thực hiện với sự trợ giúp của một phiên dịch viên.)
- He conducted the negotiations with great skill and diplomacy. (Anh ấy đã tiến hành các cuộc đàm phán với kỹ năng và tài ngoại giao tuyệt vời.)

Conduct + by
Cấu trúc conducted by nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động, được sử dụng rất phổ biến trong câu bị động nhằm nêu rõ ai là người hoặc đơn vị chịu trách nhiệm tổ chức, thực hiện hoạt động được nói đến.
Cấu trúc:
Something + is/was/will be + conducted + by + somebody/an organization |
Ví dụ:
- The official inquiry will be conducted by a team of independent experts. (Cuộc điều tra chính thức sẽ được tiến hành bởi một đội ngũ chuyên gia độc lập.)
- The annual music festival is conducted by the city council. (Lễ hội âm nhạc thường niên được tổ chức bởi hội đồng thành phố.)
Conduct + through
Để diễn tả một hoạt động được thực hiện thông qua một phương tiện, kênh hoặc quy trình nào đó, giới từ through là lựa chọn phù hợp để đi cùng conduct, giúp làm rõ phương tiện trung gian hoặc quá trình mà hành động được triển khai.
Cấu trúc:
S + conduct + something + through + a channel/method/process |
Ví dụ:
- The company conducts most of its training through an online platform. (Công ty thực hiện hầu hết các khóa đào tạo của mình thông qua một nền tảng trực tuyến.)
- Voting was conducted through a secret ballot system. (Việc bỏ phiếu được tiến hành thông qua một hệ thống phiếu kín.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conduct
Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh không chỉ dừng lại ở việc học một từ đơn lẻ mà còn bao gồm cả việc nắm bắt các từ có ý nghĩa tương tự hoặc đối lập. Việc này sẽ giúp bạn diễn đạt phong phú và chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa
Sử dụng các từ đồng nghĩa sau đây sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và tránh lặp từ trong văn viết cũng như giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Carry out /ˈkæri aʊt/ | Thực hiện, tiến hành một kế hoạch, mệnh lệnh. | The team will carry out the manager’s instructions precisely. (Đội sẽ thực hiện chính xác chỉ dẫn của người quản lý.) |
Perform /pəˈfɔːm/ | Thực hiện, thi hành một nhiệm vụ, công việc. | The surgeon will perform the operation tomorrow morning. (Bác sĩ phẫu thuật sẽ thực hiện ca mổ vào sáng mai.) |
Manage /ˈmæn.ɪdʒ/ | Quản lý, điều hành, trông nom. | She knows how to manage a large team effectively. (Cô ấy biết cách quản lý một đội ngũ lớn một cách hiệu quả.) |
Run /rʌn/ | Điều hành, vận hành một doanh nghiệp, tổ chức. | They run a small coffee shop in the city center. (Họ điều hành một quán cà phê nhỏ ở trung tâm thành phố.) |
Organize /ˈɔː.ɡən.aɪz/ | Tổ chức, sắp xếp một sự kiện, hoạt động. | We need to organize a meeting to discuss the new project. (Chúng ta cần tổ chức một cuộc họp để thảo luận về dự án mới.) |
Administer /ədˈmɪn.ɪ.stər/ | Quản lý, trông nom (thường mang tính chính thức, hành chính). | The fund is administered by an independent committee. (Quỹ được quản lý bởi một ủy ban độc lập.) |
Direct /daɪˈrekt/ | Chỉ đạo, hướng dẫn, điều khiển. | He was chosen to direct the new marketing campaign. (Anh ấy đã được chọn để chỉ đạo chiến dịch tiếp thị mới.) |
Lead /liːd/ | Lãnh đạo, dẫn dắt một nhóm, một cuộc thảo luận. | She will lead the discussion on budget cuts. (Cô ấy sẽ dẫn dắt cuộc thảo luận về cắt giảm ngân sách.) |
Guide /ɡaɪd/ | Hướng dẫn, dẫn đường. | Our tour guide will show you the most famous landmarks. (Hướng dẫn viên du lịch của chúng tôi sẽ chỉ cho bạn những địa danh nổi tiếng nhất.) |
Supervise /ˈsuː.pə.vaɪz/ | Giám sát một hoạt động hoặc một người. | It is his job to supervise the production process. (Công việc của anh ấy là giám sát quá trình sản xuất.) |

Từ trái nghĩa
Ngược lại, việc hiểu rõ các từ trái nghĩa với conduct sẽ giúp bạn diễn đạt sự phủ định hoặc các tình huống đối lập một cách hiệu quả hơn.
Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Mismanage /ˌmɪsˈmæn.ɪdʒ/ | Quản lý sai, quản lý tồi. | He was fired because he severely mismanaged the project’s budget. (Anh ta đã bị sa thải vì quản lý sai ngân sách của dự án một cách nghiêm trọng.) |
Neglect /nɪˈɡlekt/ | Sao lãng, bỏ bê, không quan tâm. | The company started to fail after they began to neglect customer feedback. (Công ty bắt đầu thất bại sau khi họ bắt đầu sao lãng phản hồi của khách hàng.) |
Halt /hɒlt/ | Tạm dừng, đình chỉ một hoạt động. | Construction work was halted due to safety concerns. (Công việc xây dựng đã bị tạm dừng do những lo ngại về an toàn.) |
Cease /siːs/ | Chấm dứt, ngừng hẳn một việc gì đó. | The factory will cease operations at the end of the year. (Nhà máy sẽ ngừng hoạt động vào cuối năm nay.) |
Cancel /ˈkæn.səl/ | Hủy bỏ một kế hoạch, sự kiện đã định. | They had to cancel the concert because of the bad weather. (Họ đã phải hủy buổi hòa nhạc vì thời tiết xấu.) |
Abandon /əˈbæn.dən/ | Từ bỏ, bỏ rơi một dự án, kế hoạch. | The team decided to abandon the idea after realizing it was not feasible. (Nhóm đã quyết định từ bỏ ý tưởng sau khi nhận ra nó không khả thi.) |
Misconduct /ˌmɪsˈkɒn.dʌkt/ | Hành vi sai trái, hạnh kiểm xấu. | He was dismissed for serious misconduct. (Anh ta đã bị sa thải vì hành vi sai trái nghiêm trọng.) |
Misbehave /ˌmɪs.bɪˈheɪv/ | Cư xử không đúng đắn, nghịch ngợm. | The children started to misbehave when their parents left. (Lũ trẻ bắt đầu nghịch ngợm khi bố mẹ chúng đi vắng.) |
Disorganize /dɪˈsɔː.ɡə.naɪz/ | Làm cho mất trật tự, làm cho lộn xộn. | His sudden arrival completely disorganized our plans. (Sự xuất hiện đột ngột của anh ấy đã làm đảo lộn hoàn toàn kế hoạch của chúng tôi.) |
Mislead /ˌmɪsˈliːd/ | Dẫn dắt sai, làm cho hiểu lầm. | The advertisement was designed to mislead customers. (Quảng cáo được thiết kế để đánh lừa khách hàng.) |

>> Tự tin chinh phục mọi chủ đề giao tiếp bằng cách luyện tập phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ ngay hôm nay. chỉ 5k/ngày, học phast âm ngay cùng ELSA Speak!
Các cụm từ đi với conduct thường gặp
Ngoài việc tìm hiểu conduct đi với giới từ gì, việc nắm vững các cụm từ cố định sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách tự nhiên và chính xác như người bản xứ. Dưới đây là những cụm từ thông dụng nhất bạn nên ghi nhớ.
Cụm từ/Phiên âm | Cách dùng | Ví dụ |
Conduct a survey /kənˈdʌkt ə ˈsɜː.veɪ/ | Dùng để chỉ hành động thực hiện một cuộc khảo sát nhằm thu thập thông tin, ý kiến từ một nhóm người. | The marketing team plans to conduct a survey on customer satisfaction. (Đội ngũ marketing có kế hoạch tiến hành một cuộc khảo sát về sự hài lòng của khách hàng.) |
Conduct an experiment /kənˈdʌkt ən ɪkˈsper.ɪ.mənt/ | Cụm từ này được dùng trong bối cảnh khoa học, chỉ việc tiến hành một thí nghiệm để kiểm chứng một giả thuyết hoặc khám phá điều gì đó. | Students will conduct an experiment to test the effects of acid rain. (Các học sinh sẽ tiến hành một thí nghiệm để kiểm tra tác động của mưa axit.) |
Conduct an interview /kənˈdʌkt ən ˈɪn.tə.vjuː/ | Mô tả hành động thực hiện một cuộc phỏng vấn, thường là trong tuyển dụng, báo chí hoặc nghiên cứu học thuật. | The manager will conduct an interview with the top three candidates tomorrow. (Quản lý sẽ tiến hành một cuộc phỏng vấn với ba ứng viên hàng đầu vào ngày mai.) |
Conduct an investigation /kənˈdʌkt ən ɪnˌves.tɪˈɡeɪ.ʃən/ | Sử dụng khi nói về việc tiến hành một cuộc điều tra chính thức để tìm ra sự thật về một vụ việc, thường liên quan đến cảnh sát hoặc cơ quan chức năng. | The police are conducting an investigation into the recent robbery. (Cảnh sát đang tiến hành một cuộc điều tra về vụ cướp gần đây.) |
Conduct business /kənˈdʌkt ˈbɪz.nɪs/ | Chỉ các hoạt động liên quan đến thương mại, kinh doanh, giao dịch giữa các cá nhân hoặc công ty. | It is a pleasure to conduct business with such a reliable partner. (Rất hân hạnh được tiến hành kinh doanh với một đối tác đáng tin cậy như vậy.) |
Code of conduct /kəʊd əv ˈkɒn.dʌkt/ | Đây là một cụm danh từ, chỉ bộ quy tắc ứng xử, các quy định về hành vi được chấp nhận trong một tổ chức hoặc một ngành nghề. | All employees must adhere to the company’s code of conduct. (Tất cả nhân viên phải tuân thủ bộ quy tắc ứng xử của công ty.) |
Professional conduct /prəˈfeʃ.ən.əl ˈkɒn.dʌkt/ | Cụm danh từ này nói về hành vi, cách cư xử đúng mực, chuyên nghiệp tại nơi làm việc hoặc trong một lĩnh vực chuyên môn. | The lawyer was praised for his high standards of professional conduct. (Vị luật sư đã được khen ngợi vì tiêu chuẩn cao trong hành vi chuyên nghiệp của mình.) |
Disorderly conduct /dɪˈsɔː.də.li ˈkɒn.dʌkt/ | Một thuật ngữ pháp lý chỉ hành vi gây rối trật tự công cộng, vi phạm các chuẩn mực xã hội. | He was arrested for disorderly conduct after the football match. (Anh ta đã bị bắt vì hành vi gây rối trật tự công cộng sau trận đấu bóng đá.) |

>> Nắm vững lý thuyết về conduct đi với giới từ gì là một bước tiến lớn. Giờ là lúc biến kiến thức này thành phản xạ giao tiếp tự nhiên bằng cách luyện tập phát âm chuẩn xác cùng Trí Tuệ Nhân Tạo của ELSA Speak. Đăng ký ngay!

Câu hỏi thường gặp
Để củng cố toàn bộ kiến thức về động từ conduct, ELSA Speak sẽ giải đáp một số câu hỏi phổ biến mà người học thường gặp phải.
Code of conduct là gì?
Cụm danh từ code of conduct rất thông dụng, có nghĩa là bộ quy tắc ứng xử. Hầu hết các công ty, trường học và tổ chức đều có một bộ quy tắc ứng xử để quy định những hành vi được và không được chấp nhận.
- Ví dụ: All new employees must read and sign the company’s code of conduct. (Tất cả nhân viên mới phải đọc và ký vào bộ quy tắc ứng xử của công ty.)
Conduct + gì?
Khi là một động từ, conduct thường đi với các danh từ chỉ hoạt động, sự kiện hoặc quá trình. Các cụm từ phổ biến nhất bao gồm conduct a survey (khảo sát), conduct research (nghiên cứu), conduct an experiment (thí nghiệm), conduct an interview (phỏng vấn), conduct an investigation (điều tra).
- Ví dụ: The committee was set up to conduct an inquiry into the accident. (Ủy ban được thành lập để tiến hành một cuộc điều tra về vụ tai nạn.)
Conduct a survey là gì?
Cụm từ này có nghĩa là tiến hành một cuộc khảo sát. Đây là hành động thu thập thông tin, ý kiến từ một nhóm đối tượng cụ thể bằng cách đặt ra các câu hỏi.
- Ví dụ: We need to conduct a survey to gauge public opinion. (Chúng tôi cần tiến hành một cuộc khảo sát để đo lường dư luận.)
Conduct research là gì?
Cụm từ này có nghĩa là tiến hành nghiên cứu. Đây là hoạt động tìm hiểu, khám phá, phân tích thông tin một cách có hệ thống để phát hiện ra những kiến thức mới hoặc kiểm chứng các giả thuyết khoa học.
- Ví dụ: The university has received a grant to conduct research on renewable energy. (Trường đại học đã nhận được một khoản tài trợ để tiến hành nghiên cứu về năng lượng tái tạo.)
Conduct động từ là gì?
Khi là động từ, conduct (/kənˈdʌkt/, nhấn âm 2) có nghĩa là tổ chức, thực hiện, tiến hành một hoạt động nào đó. Ngoài ra, nó còn có nghĩa là dẫn dắt, chỉ huy hoặc dẫn truyền (nhiệt, điện).
- Ví dụ: The manager will conduct the team meeting at 10 AM. (Người quản lý sẽ điều hành cuộc họp nhóm lúc 10 giờ sáng.)
Danh từ của conduct là gì?
Danh từ của conduct cũng chính là conduct (/ˈkɒn.dʌkt/, nhấn âm 1), có nghĩa là hành vi, cách cư xử của một người, hoặc cách thức quản lý, tổ chức một hoạt động.
- Ví dụ: The player was fined for his unprofessional conduct during the match. (Cầu thủ đã bị phạt vì hành vi thiếu chuyên nghiệp của mình trong trận đấu.)
Conduct là từ loại gì?
Conduct là một từ vựng đa năng, có thể vừa là động từ (verb), vừa là danh từ (noun). Bạn cần dựa vào vị trí của từ trong câu và cách nhấn âm để xác định đúng từ loại trong tiếng Anh của nó.
- Ví dụ (Động từ): They are conducting an important experiment. (Họ đang tiến hành một thí nghiệm quan trọng.)
- Ví dụ (Danh từ): His conduct at the party was unacceptable. (Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc là không thể chấp nhận được.)
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Chọn giới từ phù hợp
Đề bài: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền giới từ chính xác (in, on, with, by, through).
- The research will be conducted ____ a large sample of the population.
- The election was conducted ____ an independent commission to ensure fairness.
- She conducted the entire negotiation ____ remarkable skill.
- The company conducts its customer service training ____ a series of online modules.
- It is important that scientific experiments are conducted ____ a controlled environment.
- The annual shareholder meeting will be conducted ____ the CEO.
- A detailed study was conducted ____ the effects of social media on teenagers.
- The interview was conducted ____ the help of a sign language interpreter.
- All business must be conducted ____ an ethical manner.
- The poll was conducted ____ telephone interviews.
Đáp án bài tập 1
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | on | Giới từ on được dùng để chỉ đối tượng hoặc chủ đề của một cuộc nghiên cứu, khảo sát. |
2 | by | Giới từ by được dùng trong câu bị động để chỉ chủ thể thực hiện hành động. |
3 | with | Giới từ with được dùng để chỉ phẩm chất hoặc công cụ được sử dụng khi thực hiện hành động. |
4 | through | Giới từ through được dùng để chỉ phương tiện, kênh trung gian để thực hiện hành động. |
5 | in | Giới từ in được dùng để chỉ môi trường, bối cảnh mà hành động diễn ra. |
6 | by | Giới từ by được dùng để chỉ người chịu trách nhiệm thực hiện, điều hành hoạt động. |
7 | on | Giới từ on được dùng để chỉ chủ đề mà cuộc nghiên cứu tập trung vào. |
8 | with | Giới từ with được dùng để chỉ sự trợ giúp trong quá trình thực hiện hành động. |
9 | in | Giới từ in được dùng để chỉ cách thức, phương pháp (manner) thực hiện hành động. |
10 | through | Giới từ through được dùng để chỉ phương pháp, quy trình thực hiện một việc gì đó. |
Bài tập 2: Dịch sang tiếng Anh sử dụng Conduct
Đề bài: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng từ conduct hoặc các cụm từ liên quan.
- Hành vi của anh ấy tại cuộc họp là hoàn toàn thiếu chuyên nghiệp.
- Chúng tôi cần tiến hành một cuộc khảo sát để hiểu rõ hơn về nhu cầu của khách hàng.
- Ai sẽ chỉ huy dàn nhạc giao hưởng tối nay?
- Cảnh sát đang tiến hành một cuộc điều tra về nguyên nhân vụ hỏa hoạn.
- Thí nghiệm này phải được tiến hành trong điều kiện an toàn tuyệt đối.
- Tất cả nhân viên được yêu cầu phải tuân thủ bộ quy tắc ứng xử của công ty.
- Cô ấy đã dẫn dắt buổi phỏng vấn một cách rất tự tin.
- Đồng là một kim loại dẫn điện tốt.
- Cuộc họp trực tuyến được tiến hành bởi người quản lý dự án.
- Họ tiến hành kinh doanh với sự trung thực và minh bạch.
Đáp án bài tập 2
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | His conduct at the meeting was completely unprofessional. | Conduct được dùng như một danh từ chỉ hành vi, cách cư xử. |
2 | We need to conduct a survey to better understand customer needs. | Sử dụng cụm từ cố định conduct a survey (tiến hành một cuộc khảo sát). |
3 | Who will conduct the orchestra tonight? | Conduct được dùng với nghĩa là chỉ huy, điều khiển một dàn nhạc. |
4 | The police are conducting an investigation into the cause of the fire. | Sử dụng cụm từ cố định conduct an investigation (tiến hành một cuộc điều tra). |
5 | This experiment must be conducted in completely safe conditions. | Conduct được dùng với nghĩa là tiến hành, thực hiện. |
6 | All employees are required to follow the company’s code of conduct. | Sử dụng cụm danh từ code of conduct (bộ quy tắc ứng xử). |
7 | She conducted the interview very confidently. | Conduct được dùng với nghĩa là thực hiện, điều hành một sự kiện. |
8 | Copper is a metal that conducts electricity well. | Conduct được dùng với nghĩa là dẫn truyền (nhiệt, điện). |
9 | The online meeting was conducted by the project manager. | Sử dụng cấu trúc bị động was conducted by để chỉ người thực hiện. |
10 | They conduct business with honesty and transparency. | Sử dụng cụm từ conduct business (tiến hành kinh doanh). |
>> Xem thêm:
- Sorry đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập
- Drop đi với giới từ gì? 10+ phrasal verbs với Drop thông dụng
- Opposite đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập có đáp án
Qua những phân tích chi tiết vừa rồi, ELSA Speak tin rằng câu hỏi conduct đi với giới từ gì đã không còn là một thử thách đối với bạn. Để tiếp tục xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc, đừng quên theo dõi các bài viết hữu ích khác trong danh mục từ vựng thông dụng để chinh phục tiếng Anh mỗi ngày nhé!