Confident là một từ phổ biến, thường xuất hiện trong giao tiếp tiếng Anh cũng như trong các bài thi. Bạn có muốn biết confident đi với giới từ gì không? Hãy cùng ELSA Speak khám phá các từ loại khác trong bài viết dưới đây nhé!

Confident là gì?

Phiên âm của Confident:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
  • UK: /ˈkɒnfɪdənt/
  • US: /ˈkɑːnfɪdənt/

Từ loại: Tính từ

– Confident có nghĩa là tự tin.

Ví dụ: 

  • She is confident in her ability to solve the problem. (Cô ấy tự tin vào khả năng giải quyết vấn đề của mình.)
  • John feels confident about giving the presentation in front of the whole team. (John cảm thấy tự tin khi thuyết trình trước toàn bộ nhóm.)
Confident là gì? Phiên âm, từ loại và ý nghĩa
Confident là gì? Phiên âm, từ loại và ý nghĩa

Confident đi với giới từ gì?

Confident in

Trong hầu hết các ngữ cảnh, “in” và “of” có thể được sử dụng thay thế cho nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Hơn nữa, có rất ít trường hợp mà bạn thực sự cần phân biệt giữa hai cấu trúc này.

Tuy nhiên, người ta thường sử dụng “Confident in” khi muốn diễn tả niềm tin vào khả năng của ai đó hoặc điều gì đó và tin rằng điều đó sẽ mang lại kết quả tốt.

Về công thức, confident in có cấu trúc tương tự như confident of, với dạng như sau:

S + be + confident in + sth/sb

Ví dụ:

  • She is confident in her decision to pursue a new career. (Cô ấy tự tin vào quyết định theo đuổi một sự nghiệp mới.)
  • The manager is confident in his team’s ability to meet the deadline. (Người quản lý tự tin vào khả năng của đội mình trong việc hoàn thành đúng hạn.)

Confident of

Of có thể được coi là giới từ phổ biến nhất đứng sau Confident, với nghĩa và cách sử dụng rất đơn giản. Mang ý nghĩa là “tự tin, chắc chắn vào điều gì đó, một tình huống nào đó hay một người nào đó”, Confident of có cấu trúc như sau:

S + be + confident of + sth/sb

Ví dụ:

  • She is confident of her chances to win the competition. (Cô ấy tự tin về cơ hội giành chiến thắng trong cuộc thi.)
  • They are confident of their success in the upcoming project. (Họ tự tin về thành công của mình trong dự án sắp tới.)

Confident with

Đây là một cấu trúc khá ít phổ biến trong tiếng Anh. Mặc dù về ngữ pháp, nó hoàn toàn hợp lý và có thể được sử dụng trong tiếng Anh viết, nhưng tần suất sử dụng Confident with thấp hơn nhiều so với các cấu trúc khác, mặc dù nghĩa của nó thường giữ nguyên.

Về công thức, không có nhiều sự khác biệt giữa Confident with và các cấu trúc “Confident” khác:

S + be + confident with + sb/sth

Ví dụ:

  • He is confident with his public speaking skills. (Anh ấy tự tin với kỹ năng thuyết trình của mình.)
  • She is confident with her new team at work. (Cô ấy tự tin với đội ngũ mới tại công ty.)

Confident about

Be confident đi với giới từ nào? Mang ý nghĩa tương tự như Confident of, Confident about thường được sử dụng để thể hiện niềm tin và sự chắc chắn của ai đó đối với điều gì, một người nào đó, hoặc một tình huống nào đó. Cấu trúc của cụm từ này cũng tương tự như hai cấu trúc đã nêu ở trên:

S + be + confident about + sth/sb

Ví dụ:

  • He is confident about the outcome of the interview. (Anh ấy tự tin về kết quả của buổi phỏng vấn.)
  • She is confident about her abilities to solve the problem. (Cô ấy tự tin về khả năng giải quyết vấn đề của mình.)

Confidence + in/about

Ở dạng danh từ, Confidence có thể đi kèm với in và about, và hai giới từ này hoàn toàn không có sự khác biệt về nghĩa khi sử dụng. Đặc biệt, confidence hầu như không được sử dụng với of dưới dạng danh từ. Hãy cùng xem qua những ví dụ đơn giản dưới đây để hiểu rõ hơn nhé!

S + have/has/had + confidence + in/about + sb/sth

Ví dụ:

  • The manager has confidence in his team’s ability to meet the deadline. (Người quản lý có niềm tin vào khả năng của đội mình trong việc hoàn thành đúng hạn.)
  • She had confidence about the success of her business plan. (Cô ấy đã có niềm tin về sự thành công của kế hoạch kinh doanh của mình.)
Confident đi với giới từ gì?
Confident đi với giới từ gì?

Các từ đồng nghĩa với confident

Để tránh lắp từ, bạn có thể tham khảo các từ vựng đồng nghĩa với confident dưới đây nhé!

Từ đồng nghĩa với confidentPhiên âmDịch nghĩaVí dụ
self-assured/ˌself.əˈʃʊrd/Tự tin, tự đảm bảoShe is very self-assured in her decisions. (Cô ấy rất tự tin trong các quyết định của mình.)
poised/pɔɪzd/Bình tĩnh, tự tinHe remained poised during the challenging meeting. (Anh ấy vẫn bình tĩnh trong suốt cuộc họp đầy thử thách.)
assured/əˈʃʊrd/Tự tin, đảm bảoThey are assured of their success in the project. (Họ tự tin về thành công của mình trong dự án.)
certain/ˈsɝː.tən/Chắc chắnShe is certain of her ability to finish the task on time. (Cô ấy chắc chắn về khả năng hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.)
convinced/kənˈvɪnst/Tin chắc, thuyết phụcI am convinced that we will win the competition. (Tôi tin chắc rằng chúng ta sẽ chiến thắng trong cuộc thi.)
positive/ˈpɑː.zə.tɪv/Lạc quan, chắc chắnHe is positive about the outcome of the negotiation. (Anh ấy lạc quan về kết quả của cuộc đàm phán.)
hopeful/ˈhoʊp.fəl/Hy vọng, đầy hy vọngWe are hopeful that the event will be a great success. (Chúng tôi hy vọng rằng sự kiện sẽ thành công lớn.)
cocksure/ˌkɑːkˈʃʊr/Tự tin thái quá, kiêu căngHe was cocksure that he would be promoted, but it didn’t happen. (Anh ấy quá tự tin rằng mình sẽ được thăng chức, nhưng điều đó đã không xảy ra.)
Các từ đồng nghĩa với confident
Các từ đồng nghĩa với confident

Các cấu trúc phổ biến khác của Confident

Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu thêm về confident qua bảng dưới đây. Đây là một số cách sử dụng mà bạn có thể tham khảo thêm:

Cấu trúcCách dùngVí dụ kèm dịch
Confident that + clauseThể hiện sự tin tưởng/ lòng tin mạnh mẽ với việc nào đó (thường sử dụng trong tình huống cần dự đoán về tương lai)Hoa is confident that she will pass the exam with flying colors. (Hoa tự tin rằng cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi với điểm số cao.)
V (appear, become, get, grow, feel, sound, look,…) + confidentTùy vào động từ để bổ sung nghĩa thêm với “confident”. Động từ trong câu sẽ chia theo thìAs Linda practiced more, she grew confident in her public speaking skills. (Khi Linda luyện tập nhiều hơn, cô ấy trở nên tự tin hơn trong kỹ năng nói trước đám đông.)
Have confidence in sbCó lòng tin vào ai đóThe manager has confidence in his team’s ability to meet the deadline. (Người quản lý tin tưởng vào khả năng của đội mình trong việc hoàn thành đúng hạn.)
Take sbd into one’s confidenceChia sẻ tâm tư, bí mật với ai đó một cách chân thànhA good mentor will take their students into their confidence and offer personal advice. (Một người cố vấn tốt sẽ chia sẻ tâm tư và đưa ra lời khuyên chân thành cho học trò của mình.)
Misplace one’s confidenceĐặt niềm tin sai chỗ, dẫn đến hậu quảShe misplaced her confidence in a business partner who later betrayed her. (Cô ấy đã đặt sai niềm tin vào một đối tác kinh doanh, người sau đó đã phản bội cô.)
Worm oneself into sbd’s confidenceChiến thuật để đạt được lòng tin của ai đó (một cách gian lận hoặc có tính toán)The scammer wormed his way into the victim’s confidence to steal personal information. (Kẻ lừa đảo đã lừa được lòng tin của nạn nhân để đánh cắp thông tin cá nhân.)
To give one’s confidence to sbdĐặt lòng tin vào ai đóThe CEO gave her confidence to the new project manager, trusting him to lead the team effectively. (Giám đốc điều hành đã đặt niềm tin vào quản lý dự án mới, tin tưởng anh ta sẽ dẫn dắt đội ngũ hiệu quả.)
Exchange confidencesDùng khi hai hay nhiều người cùng chia sẻ thông tin, bí mật, từ đó có được lòng tin với nhauThe two friends exchanged confidences about their personal lives, deepening their bond. (Hai người bạn đã chia sẻ những bí mật về cuộc sống cá nhân, làm sâu sắc thêm mối quan hệ của họ.)
Các cấu trúc thường gặp khác của Confident
Các cấu trúc thường gặp khác của Confident

Bài tập ứng dụng

Điền từ vào chỗ trống

  1. The manager was confident _____ his chances to secure the promotion.
  2. Sarah was confident _____ her decision to pursue higher education.
  3. Mark felt confident _____ the outcome of the negotiation.
  4. The assistant coach was confident _____ the team’s strategy for the upcoming match.
  5. The team members were confident _____ their success after months of hard work.
  6. Emily was confident _____ her decision to pursue a career in medicine.
  7. Michael was confident _____ his team’s ability to win the championship.
  8. The employees were confident _____ their success after months of hard work.
  9. Jessica was confident _____ her friend’s support in times of need.
  10. The researchers were confident _____ the accuracy of their findings based on extensive testing.

Chia dạng đúng của động từ

Trên đây là các thông tin về Confident đi với giới từ nào, các dạng cấu trúc khác nhau của Confident cũng như Confidence. Tiếp theo, hãy cùng làm bài tập để kiểm tra kiến thức của mình nhé! 

Điền dạng đúng của từ trong ngoặc vào chỗ trống

  1. It is you who I ___ to every day. (confidently)
  2. She answered the question ___! (confide)
  3. Jerry has ___ about this project that she’s been working on. (confidently)
  4. John is ___ in her shooting abilities. (confidence)
  5. Be more ___! I’m sure you will do well in the test! (confide)

Đáp án:

Bài 1: 

1. of2. about3. about4. in5. of
6. about7.in8. of9. of10. in

Bài 2: 

1. confide2. confidently3. confidence4. confident5. confident

>> Xem thêm:

Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những kiến thức liên quan đến cấu trúc confident, cũng như Confident đi với giới từ gì, confident in hay of và các dạng đặc biệt liên quan. Hãy tham khảo khóa học của ELSA Speak tìm hiểu thêm những từ vựng thông dụng ngay bây giờ nhé!