Contact là từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu contact đi với giới từ gì phù hợp, cách dùng cấu trúc contact để ứng dụng từ ngữ này trong giao tiếp hàng ngày.

Contact là gì?

Từ contact trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm cả danh từ và động từ.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Theo Cambridge Dictionary contact thường được định nghĩa là “communication with someone, especially by speaking or writing to them regularly.”

Danh từ contact

NghĩaVí dụ
Liên lạcLiliana is still in contact with her boyfriend; They exchange letters a couple of times a year. (Liliana vẫn liên lạc với bạn trai của mình; Họ viết thư cho nhau một vài lần một năm.)
Tiếp xúc, chạm vàoDon’t let that glue come into contact with your skin. (Tránh để keo tiếp xúc với làn da của bạn.)
Mối quan hệ, quen biết, giới thiệuI don’t really know how Tina got the job, but I think her mother has contacts. (Tôi thực sự không biết làm thế nào Tina có được công việc, nhưng tôi nghĩ mẹ cô ấy có ai đó giới thiệu.)
Bảng ý nghĩa khi contact là danh từ

>> Xem thêm: Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh

Contact có vai trò danh từ
Contact có vai trò danh từ

Động từ contact

NghĩaVí dụ
Liên hệYou can send me an email or contact me on Facebook (Bạn có thể gửi email cho tôi hoặc liên hệ tôi qua Facebook.)
Tiếp xúcShould the solution unintentionally contact the skin, immediately rinse the affected area with plenty of water. (Nếu dung dịch vô tình tiếp xúc với da, ngay lập tức rửa sạch khu vực bị ảnh hưởng với nhiều nước.)
Bảng nghĩa khi contact có vai trò động từ
Contact có vai trò động từ
Contact có vai trò động từ

Contact đi với giới từ gì?

Contact khi là danh từ thường đi với giới từ with. Contact khi là động từ không đi kèm với giới từ mà thường theo sau bởi một đối tượng trực tiếp. Cụ thể như sau:

Contact + with

Ý nghĩa: Cụm từ contact with có nghĩa là liên hệ hoặc liên lạc với một người hoặc tổ chức nào đó.

Cấu trúc:

Contact + with + someone/a group or organization

Ví dụ:

  • My boss need to establish contact with the new clients. (Sếp của tôi cần thiết lập liên lạc với các khách hàng mới.)
  • Tina had no contact with her old friends after moving. (Tina không còn liên lạc với những người bạn cũ sau khi chuyển nhà.)
Contact with có nghĩa là liên lạc với ai đó
Contact with có nghĩa là liên lạc với ai đó

Contact + O

Ý nghĩa: Khi contact được sử dụng như một động từ, thường đi kèm với một đối tượng trực tiếp mà không cần giới từ.

Cấu trúc:

Contact + O 

Ví dụ:

  • Please contact the manager for more information. (Vui lòng liên hệ với quản lý để biết thêm thông tin.)
  • He contacted me yesterday about the meeting. (Anh ấy đã liên lạc với tôi hôm qua về cuộc họp.)
Cấu trúc contact + tân ngữ
Cấu trúc contact + tân ngữ

Các từ loại khác của contact

Bảng liệt kê các từ loại khác của từ contact:

Từ/Phiên âm/Loại từÝ nghĩaVí dụ
Contactable (Tính từ)
/ˈkɒn.tækt.ə.bəl/ 
Có thể liên lạc đượcMake sure you’re contactable during the project launch, John. (Chắc chắn rằng bạn có thể liên lạc được trong suốt buổi ra mắt dự án nha, John.)
Contactless (Tính từ)
/ˈkɒn.tækt.ləs/ 
Không tiếp xúc trực tiếpSarah prefers using contactless payment methods when shopping at the mall. (Sarah thích sử dụng các phương thức thanh toán không tiếp xúc ( không cần tiếp xúc vật lý giữa người tiêu dùng và thiết bị thanh toán) khi mua sắm ở trung tâm thương mại.)
Contactee (Danh từ)
/kənˌtækˈtiː/
Người được liên lạc (trong ngữ cảnh siêu hành tinh hoặc siêu nhiên)The contactee, Michael, claimed to have had a conversation with extraterrestrial beings. (Người được liên lạc, Michael, cho biết đã có cuộc trò chuyện với những sinh vật ngoài hành tinh.)
Contacting (Danh từ) 
/ˈkɒn.tækt.ɪŋ/ 
Hành động liên lạcContacting David about the meeting schedule is important for our planning. (Liên lạc với David về lịch họp là rất quan trọng cho kế hoạch của chúng ta.)
Các từ loại khác của contact

>> Xem thêm: Word family là gì? Cách học từ vựng thú vị qua word family

Một số từ loại khác của từ contact
Một số từ loại khác của từ contact

Các cấu trúc khác của contact

Dưới đây là những cấu trúc khác thường gặp của từ contact:

Cấu trúcCách dùngVí dụ
Be in contact withDiễn tả sự kết nối hoặc giao tiếp đang diễn ra với ai đó.I am in contact with my mentor, Mr. Johnson, for career advice. (Tôi đang liên lạc với người cố vấn của mình, ông Johnson, để xin lời khuyên về sự nghiệp.)
Have contact withGợi ý về việc trao đổi thông tin hoặc cập nhật thường xuyên với ai đó.She has contact with several international organizations for her research. (Cô ấy có liên lạc với một số tổ chức quốc tế cho nghiên cứu của mình.)
Bring (sbd/sth) into contact withNgụ ý giới thiệu hoặc kết nối vật lý hai người hoặc hai thứ trước đó tách biệt.The conference aims to bring entrepreneurs into contact with investors. (Hội nghị nhằm kết nối các doanh nhân với các nhà đầu tư.)
Come into contact withDiễn tả việc gặp gỡ hoặc trải nghiệm thứ gì đó lần đầu tiên, có thể là tiếp xúc vật lý hoặc phi vật lý.Traveling to Japan allowed me to come into contact with its rich traditions. (Đi du lịch Nhật Bản đã cho tôi cơ hội tiếp xúc với những truyền thống phong phú của họ.)
Lose contact withDiễn tả sự gián đoạn trong giao tiếp hoặc sự phai nhạt trong mối quan hệ.After graduating, I lost contact with many of my classmates. (Sau khi tốt nghiệp, tôi đã mất liên lạc với nhiều bạn học của mình.)
Keep in contact withDuy trì kết nối và giao tiếp với ai đó theo một cách thường xuyên.It’s essential to keep in contact with your family while living abroad. (Điều quan trọng là giữ liên lạc với gia đình khi sống ở nước ngoài.)
Make contact withKhởi tạo hoặc thiết lập kết nối, giao tiếp với ai đó hoặc cái gì đó lần đầu tiên.He finally made contact with the author of the book he admired. (Anh ấy cuối cùng đã liên lạc được với tác giả của cuốn sách mà anh ấy ngưỡng mộ.)
Point of contactNgười được chỉ định cụ thể để liên lạc hoặc hỏi han về một vấn đề, dự án hoặc tổ chức nào đó.For any inquiries, please reach out to Sarah, our point of contact for this project. (Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, vui lòng liên hệ với Sarah, người phụ trách dự án này.)
Contact betweenDiễn tả sự tương tác hoặc tiếp xúc giữa hai bên.There is a lack of contact between the management and the staff. (Có sự thiếu hụt trong mối liên hệ giữa ban quản lý và nhân viên.)
Contact numberSố điện thoại được sử dụng để liên lạc, đặc biệt trong tình huống khẩn cấp.Please provide a contact number where you can be reached during the day. (Vui lòng cung cấp số điện thoại mà bạn có thể liên lạc trong suốt cả ngày.)
Contact detailsThông tin liên lạc, bao gồm số điện thoại, địa chỉ email, v.v.Make sure to update your contact details with the HR department. (Hãy chắc chắn cập nhật thông tin liên lạc của bạn với bộ phận nhân sự.)
In close/direct/regular contact withDiễn tả việc duy trì sự giao tiếp thường xuyên hoặc liên tục với ai đó.The team is in regular contact with the client to ensure satisfaction. (Nhóm luôn giữ liên lạc thường xuyên với khách hàng để đảm bảo sự hài lòng.)
Contact sb for sthLiên lạc với ai đó để yêu cầu thông tin hoặc hỗ trợ về một vấn đề cụ thể.You should contact the support team for assistance with your account. (Bạn nên liên lạc với đội hỗ trợ để được giúp đỡ về tài khoản của mình.)
Contact sb at/onLiên lạc với ai đó qua một phương tiện cụ thể, như điện thoại hoặc email.You can contact me at my office number or on my personal email. (Bạn có thể liên lạc với tôi qua số điện thoại văn phòng hoặc qua email cá nhân của tôi.)
Các cấu trúc khác của contact
Một số cấu trúc khác của từ contact
Một số cấu trúc khác của từ contact

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với contact

Từ đồng nghĩa với contact

Bảng liệt kê một số từ đồng nghĩa với contact:

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Touch 
/tʌtʃ/
Sự tiếp xúc, chạm vàoThe gentle touch of her hand calmed him down. (Sự chạm nhẹ của bàn tay cô ấy đã làm anh bình tĩnh lại.)
Connection 
/kəˈnɛkʃən/
Sự kết nối, liên hệThere is a strong connection between the two families. (Có một mối liên hệ chặt chẽ giữa hai gia đình.)
Meeting 
/ˈmiːtɪŋ/
Cuộc họp, sự gặp gỡWe have a meeting scheduled for tomorrow afternoon. (Chúng ta có một cuộc họp được lên lịch vào chiều mai.)
Touching 
/ˈtʌtʃɪŋ/
Sự chạm, cảm độngThe touching story brought tears to my eyes. (Câu chuyện cảm động đã khiến tôi rơi nước mắt.)
Junction 
/ˈdʒʌŋkʃən/
Ngã tư, giao lộThe junction of the two rivers creates a beautiful landscape. (Điểm giao nhau của hai con sông tạo ra một cảnh quan đẹp.)
Union 
/ˈjuːniən/
Liên minh, sự kết hợpThe union of the two companies will create a stronger market presence. (Sự kết hợp của hai công ty sẽ tạo ra một sự hiện diện mạnh mẽ trên thị trường.)
Adjacency 
/əˈdʒeɪsənsi/
Sự tiếp giáp, gần kềThe adjacency of the park to the school is convenient for students. (Sự gần kề của công viên với trường học rất thuận tiện cho học sinh.)
Abutment 
/əˈbʌtmənt/
Sự tiếp giáp, điểm tiếp xúcThe abutment of the bridge was reinforced to ensure safety. (Điểm tiếp giáp của cây cầu đã được gia cố để đảm bảo an toàn.)
Communicate with 
/kəˈmjunɪkeɪt wɪð/
Giao tiếp vớiI need to communicate with my team about the project updates. (Tôi cần giao tiếp với nhóm của mình về các cập nhật dự án.)
Reach 
/riːtʃ/
Đạt được, liên lạcPlease reach out to me if you have any questions. (Vui lòng liên hệ với tôi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.)
Get in touch with
/ɡɛt ɪn tʌtʃ wɪð/
Liên lạc vớiI’ll get in touch with you later this week. (Tôi sẽ liên lạc với bạn vào cuối tuần này.)
Get hold of 
/ɡɛt hoʊld ʌv/
Liên lạc với, tìm kiếmI’m trying to get hold of my old friends from college. (Tôi đang cố gắng liên lạc với những người bạn cũ từ đại học.)
Join /dʒɔɪn/Tham gia, gia nhậpShe decided to join the local book club. (Cô ấy quyết định tham gia câu lạc bộ sách địa phương.)
Từ đồng nghĩa với contact
Những từ đồng nghĩa với contact
Những từ đồng nghĩa với contact

Từ trái nghĩa với contact

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Avoidance 
/əˈvɔɪdəns/
Diễn tả hành động hoặc trạng thái tránh né một cái gì đó hoặc ai đó.His avoidance of social situations made him feel isolated. (Sự tránh né các tình huống xã hội khiến anh cảm thấy cô đơn.)
Avoid 
/əˈvɔɪd/
Diễn tả hành động không tiếp xúc hoặc không tham gia vào cái gì đó.She tried to avoid confrontation by staying silent. (Cô ấy cố gắng tránh đối đầu bằng cách im lặng.)
Isolation 
/ˌaɪsəˈleɪʃən/
Trạng thái không có liên lạc hoặc tiếp xúc với người khác.His isolation from friends affected his mental health. (Sự cô lập khỏi bạn bè đã ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của anh.)
Separation 
/ˌsɛpəˈreɪʃən/
Trạng thái không có liên hệ hoặc không ở gần nhau.The separation from her family was difficult for her. (Sự tách biệt khỏi gia đình khiến cô ấy khó khăn.)
Từ trái nghĩa với contact
Những từ trái nghĩa với contact
Những từ trái nghĩa với contact

>> Có thể bạn quan tâm: ELSA Premium sử dụng công nghệ AI tiên tiến giúp bạn luyện nói, chỉnh sửa phát âm chính xác từng âm tiết, từ đó cải thiện kỹ năng giao tiếp rõ rệt chỉ sau vài phút luyện tập mỗi ngày. Click tham khảo ngay!

Câu hỏi thường gặp

Contact + gì?

Từ contact thường đi kèm với các danh từ chỉ người hoặc tổ chức. 

Ví dụ: Please reach out to the contact person for more details. (Vui lòng liên hệ với người liên lạc để biết thêm chi tiết.)

Contact to hay With?

Cách sử dụng đúng là contact with.

Ví dụ: I will contact you with the updates. (Tôi sẽ liên lạc với bạn về các cập nhật.)

Contact đi với loại từ gì?

Contact có thể đi với danh từ, động từ và cụm danh từ.

Contact us đi với giới từ gì?

Cụm contact us không đi kèm với giới từ. Cụm này thường được sử dụng độc lập để yêu cầu người khác liên lạc.

Ví dụ: For more information, please contact us. (Để biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ với chúng tôi.)

Contact đi với động từ gì?

Contact thường đi với các động từ như make, get và establish.

Ví dụ: We need to make contact with the supplier. (Chúng ta cần liên lạc với nhà cung cấp.)

Make contact là gì?

Make contact có nghĩa là thiết lập liên lạc với ai đó.

Ví dụ: I hope to make contact with the new clients soon. (Tôi hy vọng sẽ liên lạc với các khách hàng mới sớm.)

Eyes contact là gì?

Eyes contact (hoặc eye contact) có nghĩa là sự tiếp xúc bằng mắt giữa hai người, thường thể hiện sự chú ý hoặc kết nối.

Ví dụ: Maintaining eye contact shows confidence. (Duy trì sự tiếp xúc bằng mắt thể hiện sự tự tin.)

Bài tập vận dụng

Điều cấu trúc với contact phù hợp

  1. I always try to _____ my old friends, even if we live far apart.
  2. If you have any questions, please _____ me at my email address.
  3. She was excited to _____ her favorite author during the book signing event.
  4. After the accident, he had to _____ the authorities to report the incident.
  5. Make sure to keep _____ your supervisor about your progress on the project.
  6. We need to establish a _____ for any future communications.
  7. He prefers to _____ his colleagues through video calls.
  8. They had not _____ since they graduated from university.
  9. I came _____ a lot of interesting people at the conference.
  10. Please provide your _____ so we can reach you if necessary.

Đáp án

  1. keep in contact with
  2. contact
  3. come into contact with
  4. contact
  5. in regular contact with
  6. point of contact
  7. make contact with
  8. had contact
  9. into contact with
  10. contact details

Điền collocations hoặc idiom phù hợp

  1. Since moving to a new city, I’ve tried to _______________ my childhood friends.
  2. If you need assistance, feel free to _______________ your supervisor anytime.
  3. After the seminar, I hope to _______________ some of the speakers for further discussions.
  4. During the pandemic, many people found it challenging to _______________ their loved ones.
  5. Our project manager is the main _______________ for any inquiries related to the project.
  6. I was surprised to _______________ new ideas during the brainstorming session.
  7. It’s important to _______________ all stakeholders to ensure everyone is informed.
  8. After years apart, they finally managed to _______________ and share their experiences.
  9. The new employee will _______________ various clients to build relationships.
  10. I often _______________ my colleagues to discuss ongoing projects and updates.

Đáp án

  1. keep in contact with
  2. communicate with
  3. touch base with
  4. stay in contact with
  5. point of contact
  6. come into contact with
  7. have contact with
  8. get in contact
  9. be in contact with
  10. touch base with

>> Xem thêm

Vậy là chúng ta đã khám phá contact đi với giới từ gì, cấu trúc và cách sử dụng từ contact. Hy vọng rằng bài viết này, ElSA Speak đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và thiết thực về cách sử dụng contact một cách chính xác, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn. Theo dõi ngay danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ qua nhiều kiến thức bổ ích nhé!