Cope đi với giới từ gì là một trong những thắc mắc phổ biến của nhiều người học tiếng Anh. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak khám phá toàn bộ kiến thức hữu ích về cope, cũng như là cách áp dụng từ này trong từng ngữ cảnh giao tiếp tiếng Anh.
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/cope)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Cope nghĩa là gì?
Phiên âm của cope:
- UK: /kəʊp/
- US: /koʊp/
Cope là động từ trong tiếng Anh có nghĩa là xử lý, đối phó với tình huống khó khăn. Từ điển Cambridge định nghĩa cope là to deal successfully with a difficult situation.
Ngoài ra, cope cò mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:
| Ý nghĩa | Ví dụ |
| Đối phó, xử lý, đương đầu với tình huống khó khăn | He’s learning to cope with the stress of his new job. (Anh ấy đang học cách đối phó với áp lực từ công việc mới.) |
| Quản lý hoặc giải quyết thành công vấn đề | She couldn’t cope with the pressure of being a single mother. (Cô ấy không thể đối phó với áp lực khi làm một người mẹ đơn thân.) |
| Thích nghi hoặc đương đầu với thay đổi hoặc mất mát | Children are often better at coping with change than adults. (Trẻ em thường đối phó với sự thay đổi tốt hơn người lớn.) |

Các từ loại khác của Cope
Bảng liệt kê các từ loại khác của cope:
| Từ (Loại từ) | Phiên âm | Ý nghĩa |
| Coping (N)/(Adj) | /ˈkoʊ.pɪŋ/ | Sự đối phó, cách xử lý/Có khả năng đối phó, thích ứng |
| Copingly (Adv) | /ˈkoʊ.pɪŋ.li/ | Một cách đối phó (ít sử dụng) |

Cope đi với giới từ gì?
Cấu trúc:
| Cope + with + N/V-ing |
Ý nghĩa: Diễn tả hành động đối phó, xử lý hoặc quản lý một tình huống khó khăn, vấn đề hoặc cảm xúc nào đó.
Ví dụ:
- Maria is trying to cope with her busy work schedule. (Maria đang cố gắng đối phó với lịch làm việc bận rộn của mình.)
- John had to cope with the challenges of moving to a new city. (John phải đối phó với những thách thức khi chuyển đến một thành phố mới.)

Các cụm từ, idioms phổ biến với Cope
Bảng tổng hợp các cụm từ tiếng Anh và idioms phổ biến với cope:
| Cụm từ/Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Cope with stress | Đối phó với căng thẳng | Regular exercise helps me cope with stress at work. (Tập thể dục thường xuyên giúp tôi đối phó với căng thẳng tại nơi làm việc.) |
| Cope with pressure | Đối mặt với áp lực | She finds it hard to cope with pressure before exams. (Cô ấy thấy khó đối mặt với áp lực trước kỳ thi.) |
| Cope with loss | Đối phó với mất mát | She’s finding it difficult to cope with the loss of her father. (Cô ấy đang gặp khó khăn trong việc đối phó với nỗi đau mất cha.) |
| Cope with change | Đối phó với sự thay đổi | Many older employees struggle to cope with change in the workplace. (Nhiều nhân viên lớn tuổi gặp khó khăn khi đối phó với sự thay đổi tại nơi làm việc.) |
| Cope with failure | Đương đầu với thất bại | Learning how to cope with failure is an important life skill. (Học cách đối mặt với thất bại là một kỹ năng sống quan trọng.) |
| Cope with responsibilities | Xử lý trách nhiệm | He had to learn to cope with new responsibilities after his promotion. (Anh ấy phải học cách xử lý những trách nhiệm mới sau khi được thăng chức.) |
| Cope with workload | Đối phó với khối lượng công việc | I can’t cope with this workload anymore. (Tôi không thể chịu nổi khối lượng công việc này nữa.) |
| Cope with challenges | Đối phó với thử thách | She always manages to cope with challenges calmly. (Cô ấy luôn bình tĩnh đối phó với những thử thách.) |
| Cope alone/cope on your own | Tự mình đối phó, tự xoay xở | After the divorce, he had to cope on his own. (Sau khi ly hôn, anh ấy phải tự mình xoay xở.) |
| Can’t cope | Không thể chịu nổi, quá sức | I just can’t cope with everything happening at once. (Tôi thực sự không thể chịu nổi khi mọi thứ xảy ra cùng lúc.) |
| Cope as best one can | Cố gắng hết sức để đối mặt | We’re short-staffed, but we’ll cope as best we can. (Chúng tôi thiếu nhân viên, nhưng sẽ cố gắng hết sức để xoay xở.) |
| Learn to cope | Học cách đối phó, thích nghi | Over time, you’ll learn to cope with stress better. (Theo thời gian, bạn sẽ học cách đối phó với căng thẳng tốt hơn.) |
| Cope with the hand you’re dealt | Đối mặt với hoàn cảnh mình có (dù khó khăn) | Life isn’t always fair – you just have to cope with the hand you’re dealt. (Cuộc sống không phải lúc nào cũng công bằng – bạn chỉ cần đối mặt với hoàn cảnh của mình.) |
| Cope under pressure | Đối mặt dưới áp lực | He can cope under pressure and still perform well. (Anh ấy có thể làm việc tốt dù chịu áp lực.) |
| Cope day by day/one day at a time | Đối mặt từng ngày, từng bước một | Since the accident, she’s been coping one day at a time. (Từ sau tai nạn, cô ấy đang cố gắng đối mặt từng ngày một.) |
| Coping mechanism | Cơ chế đối phó | Writing in a journal is one of my coping mechanisms for anxiety. (Viết nhật ký là một trong những cách giúp tôi đối phó với lo âu.) |
| Coping skill | Kỹ năng đối phó | Developing good coping skills is essential for mental health. (Phát triển kỹ năng đối phó tốt là điều cần thiết cho sức khỏe tinh thần.) |
| Barely cope | Gần như không đối phó được | I’m barely coping with all these new responsibilities. (Tôi gần như không thể xoay xở nổi với những trách nhiệm mới này.) |

Xem thêm: Cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh hiệu quả mỗi ngày cùng với ELSA Speak. Chỉ với 5k/ngày, bạn có thể trải nghiệm lộ trình học cá nhân hóa, gia sư AI thông minh, giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh mỗi ngày. Click để khám phá ngay!
Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Cope
Các từ đồng nghĩa với Cope
Bảng liệt kê các từ đồng nghĩa với cope:
| Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Manage /ˈmænɪdʒ/ | Quản lý, xử lý | She manages to balance her job and family life perfectly. (Cô ấy xoay xở rất tốt giữa công việc và cuộc sống gia đình.) |
| Deal with /diːl wɪð/ | Giải quyết, xử lý | The company must deal with customer complaints quickly. (Công ty phải xử lý khiếu nại của khách hàng thật nhanh chóng.) |
| Handle /ˈhændl/ | Xử lý, đối phó | He knows how to handle tough negotiations calmly. (Anh ấy biết cách xử lý các cuộc đàm phán khó khăn một cách bình tĩnh.) |
| Overcome /ˌəʊvəˈkʌm/ | Vượt qua | She overcame her fear of public speaking after years of practice. (Cô ấy đã vượt qua nỗi sợ nói trước đám đông sau nhiều năm luyện tập.) |
| Endure /ɪnˈdjʊə(r)/ | Chịu đựng | The villagers endured months of drought without losing hope. (Người dân đã chịu đựng nhiều tháng hạn hán mà vẫn không mất niềm tin.) |
| Weather /ˈweðə(r)/ | Vượt qua (giai đoạn khó khăn) | Small businesses are trying to weather the current economic storm. (Các doanh nghiệp nhỏ đang cố gắng vượt qua cơn bão kinh tế hiện tại.) |
| Face up to /feɪs ʌp tuː/ | Đối mặt với | It’s time to face up to the reality of your decisions. (Đã đến lúc bạn phải đối mặt với thực tế từ quyết định của mình.) |
| Get through /ɡet θruː/ | Vượt qua, đi qua | With the help of her friends, she got through the toughest year of her life. (Nhờ có bạn bè, cô ấy đã vượt qua năm khó khăn nhất cuộc đời.) |
| Contend /kənˈtend/ | Đấu tranh, đối phó | The team had to contend with poor weather conditions during the match. (Đội bóng phải đối phó với điều kiện thời tiết xấu trong trận đấu.) |
| Strive /straɪv/ | Cố gắng, phấn đấu | He strives every day to maintain a positive mindset. (Anh ấy cố gắng mỗi ngày để giữ tinh thần lạc quan.) |
| Struggle /ˈstrʌɡl/ | Vật lộn, vất vả | Many young people struggle to find a good work-life balance. (Nhiều người trẻ vật lộn để tìm sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.) |
| Wrestle /ˈresl/ | Vật lộn, chống chọi | She’s been wrestling with a difficult decision about her career. (Cô ấy đang vật lộn với một quyết định khó khăn liên quan đến sự nghiệp.) |
| Tussle /ˈtʌsl/ | Đấu tranh, giằng co | The two companies are tussling for control of the market. (Hai công ty đang giành giật quyền kiểm soát thị trường.) |
| Spar /spɑː(r)/ | Tranh luận, đấu khẩu | The politicians sparred over the new education policy. (Các chính trị gia tranh luận gay gắt về chính sách giáo dục mới.) |
| Face /feɪs/ | Đối mặt | We must face the truth instead of avoiding it. (Chúng ta phải đối mặt với sự thật thay vì né tránh.) |
| Hurdle /ˈhɜːdl/ | Vượt qua chướng ngại vật | She hurdled every obstacle that came her way to achieve success. (Cô ấy đã vượt qua mọi chướng ngại vật để đạt được thành công.) |
| Hold one’s own /həʊld wʌnz əʊn/ | Trụ vững, giữ vững lập trường | Despite being new, he held his own against more experienced colleagues. (Dù là người mới, anh ấy vẫn trụ vững trước các đồng nghiệp giàu kinh nghiệm.) |

Các từ trái nghĩa với Cope
Bảng liệt kê các từ trái nghĩa với cope:
| Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Fail /feɪl/ | Thất bại | She failed to adapt to the fast-paced environment. (Cô ấy đã thất bại trong việc thích nghi với môi trường làm việc nhanh.) |
| Surrender /səˈrendə(r)/ | Đầu hàng, buông xuôi | He refused to surrender, even when everything seemed lost. (Anh ấy từ chối đầu hàng dù mọi thứ dường như đã mất.) |
| Collapse /kəˈlæps/ | Sụp đổ | The project collapsed after losing its main investors. (Dự án sụp đổ sau khi mất các nhà đầu tư chính.) |
| Crumble /ˈkrʌmbl/ | Tan rã, suy sụp | Her confidence crumbled after repeated failures. (Sự tự tin của cô ấy tan biến sau nhiều lần thất bại.) |
| Succumb /səˈkʌm/ | Khuất phục, gục ngã | He eventually succumbed to the pressure and quit his job. (Cuối cùng anh ấy đã khuất phục trước áp lực và nghỉ việc.) |
| Break down /breɪk daʊn/ | Suy sụp tinh thần | She broke down in tears after hearing the disappointing news. (Cô ấy bật khóc khi nghe tin thất vọng.) |
| Give up /ɡɪv ʌp/ | Bỏ cuộc | Don’t give up just because things get difficult. (Đừng bỏ cuộc chỉ vì mọi thứ trở nên khó khăn.) |

Có thể bạn quan tâm: Dù bạn có lịch trình dày đặc, ELSA Speak sẽ là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn với các bài học tiếng Anh ngắn gọn, chỉ từ 5-10 phút mỗi ngày. Bạn có thể luyện tập trên điện thoại bất cứ khi nào, từ giờ nghỉ trưa đến lúc chờ xe buýt. Khám phá ngay hôm nay!

Phân biệt Cope và Deal with
Cope và deal with đều mang ý nghĩa là đối phó, xử lý một vấn đề, tình huống hoặc khó khăn. Tuy nhiên, mỗi từ lại có cách dùng và sắc thái khác nhau. Hãy cùng ELSA Speak phân biệt trong bảng dưới đây:
| Cụm từ | Cope with | Deal with |
| Ý nghĩa | Đối phó, xoay xở, thích nghi với khó khăn, tình huống áp lực. | Xử lý, giải quyết vấn đề, tình huống, nhiệm vụ. |
| Cách dùng | Thường dùng khi nói về việc đối phó với cảm xúc, áp lực, hoặc tình huống khó khăn mà không nhất thiết phải giải quyết hoàn toàn. | Sử dụng khi cần phải hành động để giải quyết vấn đề, quản lý tình huống hoặc tương tác với người khác. |
| Ví dụ | It’s incredibly hard to cope with the loss of a loved one. (Rất khó để đối phó với sự mất mát của người thân.) | The customer service team needs to deal with this urgent complaint immediately. (Đội ngũ chăm sóc khách hàng cần giải quyết khiếu nại khẩn cấp này ngay lập tức.) |

Những câu hỏi thường gặp
Cope là loại từ gì?
Cope là động từ (verb).
Ví dụ: She’s trying to cope after losing her job. (Cô ấy đang cố gắng xoay xở sau khi mất việc.)
Cope with sth là gì?
Cope with something có nghĩa là đối phó với, đương đầu với, xử lý được điều gì khó khăn.
Ví dụ: It’s not easy to cope with stress at work. (Không dễ để đối phó với căng thẳng trong công việc.)
Cope up to a point là gì?
Cope up to a point là đối phó/xoay xở được ở một mức độ nào đó thôi, không hoàn toàn.
Ví dụ: I can cope up to a point, but after that it becomes too stressful. (Tôi chỉ có thể đối phó đến một mức nào đó, sau đó thì quá căng thẳng.)
Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. She found it hard to ______ with the stress of her new job.
A. deal
B. cope
C. cope with
D. manage with
2. It took him a long time to ______ the loss of his pet.
A. cope with
B. deal to
C. face to
D. handle of
3. I can ______ up to a point, but if it gets worse, I’ll need help.
A. cope
B. cope with
C. manage
D. endure
4. After the breakup, she had to learn how to ______ on her own.
A. cope
B. cope with
C. cope up
D. cope alone
5. He couldn’t ______ the pressure and decided to quit.
A. handle
B. cope
C. cope with
D. endure with
6. Many small companies are struggling to ______ the economic crisis.
A. cope under
B. cope with
C. cope in
D. cope on
7. You’ll have to ______ the situation as best you can.
A. face
B. cope
C. deal
D. cope with
8. She’s doing her best to ______ her anxiety through meditation.
A. cope with
B. cope on
C. cope to
D. cope up
9. Parents often find it difficult to ______ their children’s teenage behavior.
A. cope to
B. cope at
C. cope with
D. cope under
10. He can ______ under pressure and still perform well.
A. coping
B. cope
C. copes
D. coped
Đáp án
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
| C | A | A | D | C | B | D | A | C | B |
Bài 2: Dịch nội dung sang tiếng Anh
1. Cô ấy đang học cách đối phó với sự thay đổi trong công việc.
2. Anh ta gần như không thể đối phó nổi với áp lực đó.
3. Tôi chỉ có thể xoay xở được một phần thôi.
4. Chúng tôi phải tự mình đối phó sau khi nhóm trưởng nghỉ việc.
5. Tập thể dục thường xuyên giúp tôi đối phó với căng thẳng tốt hơn.
Đáp án
1. She is learning to cope with changes at work.
2. He can barely cope with the pressure.
3. I can cope up to a point.
4. We had to cope on our own after the team leader resigned.
5. Regular exercise helps me cope with stress more effectively.
Hy vọng những chia sẻ ở bài viết bên trên từ ELSA Speak đã giúp bạn giải đáp thắc mắc cope đi với giới từ gì và vận dụng linh hoạt trong từng ngữ cảnh. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để khám phá thêm nhiều bài học bổ ích và nâng cao vốn từ của mình mỗi ngày nhé!







