Crazy là một từ quen thuộc được dùng để diễn tả sự điên rồ, phấn khích hoặc say mê điều gì đó. Tuy nhiên, để sử dụng crazy đúng ngữ cảnh và ngữ pháp, việc crazy đi với giới từ gì phù hợp là điều không thể bỏ qua. ELSA Speak sẽ cùng bạn khám phá cách dùng crazy đơn giản và dễ hiểu nhất trong bài viết này nhé!

Crazy là gì trong tiếng Anh?

Crazy là tính từ và danh từ. Tùy vào ngữ cảnh, từ này mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau – từ tiêu cực (mất trí, không hợp lý) đến tích cực (cuồng nhiệt, say mê).

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Theo Cambridge Dictionary, crazy thường được định nghĩa là “stupid or not reasonable“.

Tính từ

Khi là tính từ, crazy có nghĩa như sau:

Ý nghĩaVí dụ
Ngu ngốc hoặc không hợp lýYou’re crazy to buy a new house without seeing it. (Bạn thật điên rồ khi mua ngôi nhà mới mà chưa xem qua.)
Mắc bệnh về tâm thầnI seriously think Tina will go crazy if she doesn’t have a holiday soon. (Tôi nghiêm túc nghĩ Tina sẽ phát điên nếu không được nghỉ ngơi sớm.)
Khó chịu hoặc tức giậnI seriously think Tina will go crazy if she doesn’t have a holiday soon. (Tôi nghiêm túc nghĩ Tina sẽ phát điên nếu không được nghỉ ngơi sớm.)
Khó chịu hoặc tức giậnThe constant noise drove her crazy. (Tiếng ồn liên tục khiến cô ấy phát cáu.)
Rất kỳ lạ hoặc ngốc nghếchSarah is the craziest person I’ve ever met. (Sarah là người kỳ quặc nhất mà tôi từng gặp.)
Nghĩa của crazy khi là tính từ

Danh từ

Khi là danh từ, crazy có nghĩa là người hành xử kỳ lạ hoặc đe dọa, đặc biệt nếu bị tâm thần.

Ví dụ: There are a lot of crazies out there. (Ngoài kia có rất nhiều kẻ điên loạn.)

>> Xem thêm: Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh

Crazy là từ tiếng Anh có nhiều nghĩa
Crazy là từ tiếng Anh có nhiều nghĩa

Crazy đi với giới từ gì?

Crazy có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau (about, for, with, on) để diễn đạt những cảm xúc và mức độ đam mê khác nhau tùy theo ngữ cảnh.

Crazy + about

Ý nghĩa: Diễn tả sự yêu thích mãnh liệt hoặc đam mê cuồng nhiệt đối với một người, một vật hoặc hoạt động nào đó.

Cấu trúc:

Crazy + about + N / V-ing

Ví dụ:

  • She is crazy about dancing. (Cô ấy say mê với khiêu vũ.)
  • Tom is crazy about that new sci-fi series. (Tom phát cuồng vì bộ phim khoa học viễn tưởng mới đó.)
Crazy about diễn tả đam mê điên cuồng với thứ gì đó
Crazy about diễn tả đam mê điên cuồng với thứ gì đó

Crazy + for

Ý nghĩa:

Diễn tả sự khao khát, say mê, hoặc cảm xúc mạnh mẽ với điều gì đó, thường là về sở thích, lý tưởng, hoặc nhu cầu tình cảm.

Cấu trúc:

Crazy + for + N

Ví dụ:

  • I’m crazy for chocolate ice cream. (Tôi cực kỳ thèm kem sô cô la.)
  • After the trip, she became crazy for wildlife photography. (Sau chuyến đi, cô ấy trở nên đam mê nhiếp ảnh thiên nhiên hoang dã.)
Crazy for diễn tả sự thèm muốn, say mê, khao khát
Crazy for diễn tả sự thèm muốn, say mê, khao khát

Crazy + with

Ý nghĩa:

Dùng để diễn đạt cảm xúc mãnh liệt như vui sướng, lo lắng, tức giận, hoặc đau buồn, thường đi kèm với danh từ chỉ cảm xúc.

Cấu trúc:

Crazy + with + emotional nouns

Ví dụ:

  • He was crazy with joy when his son was born. (Anh ấy vỡ òa trong niềm vui khi con trai chào đời.)
  • She went crazy with anger after reading the news. (Cô ấy nổi điên vì tức giận sau khi đọc tin đó.)
Crazy with diễn tả cảm xúc mãnh liệt
Crazy with diễn tả cảm xúc mãnh liệt

Crazy + on

Ý nghĩa: Thường được dùng trong văn nói, để chỉ sự yêu thích hoặc bị cuốn hút bởi một hoạt động cụ thể.

Cấu trúc:

Crazy + on + N / V-ing

Ví dụ:

  • Lately, she’s been crazy on baking and trying new recipes. (Gần đây, cô ấy rất đam mê làm bánh và thử các công thức mới.)
  • My brother is crazy on video games these days. (Dạo này em trai tôi mê chơi game lắm.)
Crazy on diễn tả sự yêu thích
Crazy on diễn tả sự yêu thích

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với crazy

Từ đồng nghĩa

Dưới đây là bảng liệt kê các từ đồng nghĩa với crazy:

Từ / Phiên âmCách dùngVí dụ minh họa
Mad
/mæd/
Nóng giận hoặc rất thích thứ gì đó một cách mất kiểm soát.He was mad about losing the game. (Anh ấy tức điên vì thua trận.)
Obsessed with
/əbˈsest wɪð/
Bị ám ảnh, lúc nào cũng nghĩ đến điều gì đó.She’s obsessed with skincare routines. (Cô ấy bị ám ảnh với chu trình chăm sóc da.)
Addicted to
/əˈdɪktɪd tuː/
Nghiện hoặc phụ thuộc vào hành vi/thói quen nào đó.He’s addicted to energy drinks. (Anh ấy nghiện nước tăng lực.)
Passionate about
/ˈpæʃənət əˈbaʊt/
Có đam mê mãnh liệt với một lĩnh vực.She’s passionate about teaching. (Cô ấy rất đam mê việc giảng dạy.)
Infatuated with
/ɪnˈfætʃueɪtɪd wɪð/
Mê đắm, say mê ai đó hoặc cái gì trong thời gian ngắn.He’s infatuated with his co-worker. (Anh ấy mê đắm cô đồng nghiệp.)
Loony
/ˈluːni/
Gàn dở, có hành động kỳ quặc.That guy acts like a loony sometimes. (Anh ta đôi lúc hành xử như người điên.)
Psycho
/ˈsaɪ.kəʊ/
Điên loạn, thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực hoặc đùa cợt.Don’t go psycho over a text message. (Đừng phát điên chỉ vì một tin nhắn.)
Nuts
/nʌts/
Mất trí, điên rồ một cách hài hước hoặc nhẹ nhàng.You’re nuts if you think that plan will work. (Bạn thật điên nếu nghĩ kế hoạch đó sẽ hiệu quả.)
Bonkers
/ˈbɒŋ.kəz/
Hơi “tưng tửng”, lập dị.She’s completely bonkers about cats. ( Cô ấy hoàn toàn cuồng mèo.)
Wild
/waɪld/
Nói về hành vi không kiểm soát, náo động, bốc đồng.He threw a wild party last night. (Anh ấy tổ chức một bữa tiệc náo loạn tối qua.)
Từ đồng nghĩa với crazy
Một số từ đồng nghĩa với crazy
Một số từ đồng nghĩa với crazy

Từ trái nghĩa

Dưới đây là bảng liệt kê các từ trái nghĩa với crazy:

Từ / Phiên âmCách dùngVí dụ
Calm
/kɑːm/
Giữ bình tĩnh, không phản ứng thái quá.She stayed calm during the storm. (Cô ấy giữ bình tĩnh trong cơn bão.)
Sensible
/ˈsen.sə.bəl/
Hành động hoặc suy nghĩ hợp lý, có lý trí.It’s sensible to get travel insurance. (Việc mua bảo hiểm du lịch là hợp lý.)
Rational
/ˈræʃ.ən.əl/
Dùng lý trí thay vì cảm xúc trong quyết định.Let’s have a rational discussion. (Hãy thảo luận một cách lý trí.)
Level-headed
/ˌlev.əlˈhed.ɪd/
Bình tĩnh, không dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc mạnh.He’s always level-headed under pressure. (Anh ấy luôn điềm tĩnh khi chịu áp lực.)
Balanced
/ˈbæl.ənst/
Có sự ổn định, không thiên lệch hay phản ứng cực đoan.Her opinion is very balanced and fair. (Ý kiến của cô ấy rất cân bằng và công bằng.)
Stable
/ˈsteɪ.bəl/
Ổn định về tâm lý hoặc hành vi.He’s mentally stable and trustworthy. (Anh ấy ổn định về tâm lý và đáng tin cậy.)
Composed
/kəmˈpəʊzd/
Bình tĩnh, giữ được vẻ ngoài điềm đạm dù đang đối mặt áp lực.She remained composed during the speech. (Cô ấy giữ bình tĩnh suốt bài phát biểu.)
Logical
/ˈlɒdʒ.ɪ.kəl/
Suy nghĩ theo lý lẽ rõ ràng, hợp lý.His plan is logical and efficient. (Kế hoạch của anh ấy hợp lý và hiệu quả.)
Uninterested in
/ʌnˈɪn.trə.stɪd ɪn/
Thiếu hứng thú, không quan tâm đến điều gì.She’s uninterested in fashion trends. (Cô ấy không hứng thú với xu hướng thời trang.)
Indifferent to
/ɪnˈdɪf.ər.ənt tuː/
Thờ ơ, không quan tâm đến người hoặc việc xung quanh.He’s indifferent to praise or criticism. (Anh ấy thờ ơ với cả lời khen lẫn phê bình.)
Từ trái nghĩa với crazy
Một số từ trái  nghĩa với crazy
Một số từ trái nghĩa với crazy

Các idioms, cụm từ thông dụng với crazy

Những idioms và cụm từ thường gặp đi cùng crazy:

Cụm từ / Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Drive someone crazy
/draɪv ˈsʌmwʌn ˈkreɪ.zi/
Khiến ai đó cực kỳ khó chịu, bực tức hoặc phát cáu.The loud music next door is driving me crazy.(Âm nhạc ầm ĩ nhà bên đang khiến tôi phát điên.)
Go crazy
/ɡəʊ ˈkreɪ.zi/
Mất kiểm soát vì quá vui, tức giận, lo lắng, hoặc phấn khích.The crowd went crazy when the band came on stage. (Đám đông phát cuồng khi ban nhạc xuất hiện.)
Crazy as a loon
/ˈkreɪ.zi əz ə luːn/
(Thành ngữ Mỹ) Cực kỳ lập dị hoặc hành xử kỳ quặc, điên rồ.That man talks to his plants – he’s crazy as a loon!(Người đàn ông đó nói chuyện với cây – ông ta điên thật rồi!)
Crazy like a fox
/ˈkreɪ.zi laɪk ə fɒks/
Có vẻ điên rồ nhưng thực chất cực kỳ khôn ngoan, tính toán.Don’t be fooled -he’s crazy like a fox. (Đừng bị lừa – anh ta khôn lắm đấy, chỉ giả vờ ngốc thôi.)
Crazy busy
/ˈkreɪ.zi ˈbɪz.i/
Rất bận rộn, không có thời gian rảnh.I’ve been crazy busy with deadlines this week. (Tuần này tôi bận tối mắt vì hạn chót công việc.)
Make someone crazy
/meɪk ˈsʌmwʌn ˈkreɪ.zi/
Làm ai đó cảm thấy mất bình tĩnh, phát điên.These constant changes are making me crazy. (Những thay đổi liên tục này đang khiến tôi phát điên.)
Act crazy
/ækt ˈkreɪ.zi/
Cư xử một cách ngớ ngẩn, mất kiểm soát hoặc kỳ lạ.He started acting crazy after the breakup. (Anh ấy bắt đầu cư xử điên rồ sau khi chia tay.)
Sound crazy
/saʊnd ˈkreɪ.zi/
Nghe có vẻ ngớ ngẩn, khó tin hoặc phi lý.It may sound crazy, but I believe we can finish this in one day. (Nghe có vẻ điên rồ, nhưng tôi tin là chúng ta có thể hoàn thành trong một ngày.)
In a crazy way
/ɪn ə ˈkreɪ.zi weɪ/
Một cách bất thường, không logic hoặc cực đoan.He solved the problem in a crazy but brilliant way. (Anh ấy giải quyết vấn đề theo cách điên rồ nhưng xuất sắc.)
Crazy over
/ˈkreɪ.zi ˈəʊ.vər/
Rất thích, yêu say đắm hoặc phát cuồng vì ai đó hoặc điều gì.She’s totally crazy over that actor. (Cô ấy phát cuồng vì nam diễn viên đó.)
Các idioms, cụm từ thông dụng với crazy
Một số idioms, cụm từ thông dụng với crazy
Một số idioms, cụm từ thông dụng với crazy

>> Có thể bạn quan tâm: ELSA Premium với công nghệ nhận diện giọng nói hàng đầu thế giới, giúp bạn luyện nói chuẩn người bản xứ, sửa lỗi phát âm tức thì và tự tin giao tiếp trong mọi tình huống. Click tham khảo ngay!

Câu hỏi thường gặp

Drive me crazy là gì?

Drive me crazy là cụm diễn tả việc ai đó/điều gì đó khiến bạn phát điên, tức giận hoặc khó chịu.

Ví dụ: The baby’s nonstop crying is driving me crazy. (Tiếng khóc không ngừng của em bé đang khiến tôi phát điên.)

Go crazy là gì?

Go crazy có nghĩa là trở nên mất kiểm soát cảm xúc, phấn khích hoặc hành động như điên.

Ví dụ: The fans went crazy when their team scored. (Cổ động viên phát cuồng khi đội nhà ghi bàn.)

Crazy about là gì?

Crazy about dùng để diễn tả sự yêu thích, đam mê mãnh liệt với ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ: She’s crazy about Korean dramas. (Cô ấy rất mê phim Hàn Quốc.)

Crazy là tính từ dài hay ngắn?

Crazy là tính từ ngắn.

Ví dụ: He’s crazier than his brother. (Anh ấy điên rồ hơn cả anh trai mình. (So sánh hơn với tính từ ngắn: crazy → crazier)

Sau crazy là gì?

Sau crazy thường là giới từ như about, for, with, on, hoặc một tân ngữ.

Ví dụ: I’m crazy about this song. (Tôi rất mê bài hát này.)

Bài tập vận dụng

Điền giới từ phù hợp (crazy about, crazy for, crazy with, crazy on)

  1. Emma is __________ photography and spends hours editing her shots.
  2. Jake is __________ happiness after getting accepted to Harvard.
  3. Lisa went __________ fear when she saw the snake in the garden.
  4. Daniel is __________ his guitar—he even brings it on vacation!
  5. Mia has been __________ painting lately and takes classes every weekend.
  6. Tom is __________ vintage cars and has a collection of over twenty.
  7. After the promotion, Sarah was __________ joy and couldn’t stop smiling.
  8. Liam is totally __________ his new workout routine.
  9. Alex is __________ his favorite band and travels just to see them live.
  10. During the haunted house tour, Emily screamed, __________ fear.

Đáp án

  1. crazy on
  2. crazy with
  3. crazy with
  4. crazy about
  5. crazy on
  6. crazy about
  7. crazy with
  8. crazy for
  9. crazy about
  10. crazy with

Dịch sang tiếng Anh sử dụng crazy

  1. Tôi phát điên vì sếp thay đổi kế hoạch vào phút chót.
  2. Lan mê mệt món trà sữa ở quán mới mở.
  3. Mỗi lần con khóc cả đêm, tôi như muốn phát điên.
  4. Họ phát cuồng khi thần tượng bước ra sân khấu.
  5. Gần đây tôi bận phát điên vì chuẩn bị đám cưới.
  6. Đừng làm tôi phát điên lên vì những câu hỏi vớ vẩn nữa!
  7. Nam dường như điên vì yêu – cậu ấy viết thư tay mỗi ngày!
  8. Cô giáo đã nổi khùng khi học sinh phá lớp suốt buổi.
  9. Dự án này khiến tôi căng thẳng tới mức gần như phát điên.
  10. Dù ý tưởng nghe có vẻ điên rồ, nhưng thật ra rất sáng tạo.

Đáp án

  1. I went crazy because my boss changed the plan at the last minute.
  2. Lan is crazy about the bubble tea at the new shop.
  3. Every time the baby cries all night, I feel like I’m going crazy.
  4. They went crazy when their idol stepped onto the stage.
  5. Lately, I’ve been crazy busy preparing for the wedding.
  6. Stop driving me crazy with all those silly questions!
  7. Nam seems crazy in love—he writes her handwritten letters every day!
  8. The teacher went crazy after the students misbehaved all class.
  9. This project is making me crazy with stress.
  10. Although the idea sounds crazy, it’s actually very creative.

>> Xem thêm:

Tóm lại, việc nắm vững cách dùng từ crazy cùng các giới từ phù hợp giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Hy vọng bài viết của ELSA Speak có thể giúp bạn hiểu crazy đi với giới từ gì và tự tin sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Hãy theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak để không bỏ qua nhiều bài học bổ ích và tiếp tục nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình!