Trong tiếng Anh, create thường xuyên xuất hiện trong cả văn nói lẫn văn viết, đặc biệt khi đề cập đến việc xây dựng, thiết kế hoặc hình thành điều gì đó mới. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ create đi với giới từ gì, cách sử dụng cấu trúc create như thế nào? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!
Create là gì?
Create /kriˈeɪt/ là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa tạo ra, sáng tạo hoặc gây nên điều gì đó mới mẻ, có thể là vật chất, ý tưởng, hoặc tình huống. Theo Cambridge dictionary, create có nghĩa là to make something new, or invent something.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- The artist created a stunning portrait using only charcoal. (Người họa sĩ đã tạo ra một bức chân dung tuyệt đẹp chỉ bằng than chì.)
- Pixar has created some of the most beloved animated characters of all time. (Pixar đã tạo nên một số nhân vật hoạt hình được yêu thích nhất mọi thời đại.)
Ngoài ra create còn mang các nghĩa khác như:
Ý nghĩa | Câu ví dụ |
Kiến tạo | The organization aims to create a sustainable future. (Tổ chức nhằm kiến tạo một tương lai bền vững.) |
Gây ra | The new law creates opportunities for small businesses. (Luật mới tạo ra cơ hội cho các doanh nghiệp nhỏ.) |
Làm | She creates beautiful music that inspires many. (Cô ấy làm ra những bản nhạc đẹp đầy cảm hứng cho nhiều người.) |
Phong tước | The king decided to create a new duke for his loyal servant. (Vị vua quyết định phong tước cho một công tước mới cho người hầu trung thành của mình.) |
Phong nam tước | She created the role of a noblewoman in the play. (Cô ấy phong nam tước trong vở kịch.) |
Làm rối lên | He is always creating chaos at the office. (Anh ấy lúc nào cũng làm rối lên ở văn phòng.) |

Các từ loại khác của Create
Ngoài vai trò là một động từ, create còn có nhiều dạng từ khác thường gặp trong tiếng Anh. Dưới đây là bảng từ loại khác của create để bạn tham khảo:
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Ý nghĩa |
Creation (N) | /kriˈeɪ.ʃən/ | Sự sáng tạo, tác phẩm được tạo ra |
Creator (N) | /kriˈeɪ.tər/ | Người sáng tạo, tác giả |
Creativity (N) | /ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.ti/ | Khả năng sáng tạo |
Creativeness (N) | /ˈkriː.eɪ.tɪv.nəs/ | Tính sáng tạo |
Creative (Adj) | /kriˈeɪ.tɪv/ | Sáng tạo, có khả năng tạo ra ý tưởng mới |
Creatively (Adv) | /kriˈeɪ.tɪv.li/ | Một cách sáng tạo |

Create đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, create thường đi kèm các giới từ như by, in, for, from, with tùy theo ngữ cảnh. Hiểu rõ cách dùng này sẽ giúp bạn diễn đạt một cách tự nhiên hơn. Dưới đây là các cách dùng phổ biến:
Create for
Ý nghĩa: Tạo ra thứ gì đó để dành cho ai đó hoặc mục đích nào đó.
Cấu trúc:
Create + something + for + someone/something |
Ví dụ:
- The engineer created a tool for measuring water quality. (Người kỹ sư đã tạo ra một công cụ để đo chất lượng nước.)
- They created a short documentary for students learning about climate change. (Họ làm một phim tài liệu ngắn dành cho học sinh đang học về biến đổi khí hậu.)

Create with
Ý nghĩa: Tạo ra thứ gì đó bằng cách sử dụng công cụ, vật liệu hoặc cùng với ai đó.
Cấu trúc:
Create + something + with + something/someone |
Ví dụ:
- The child created a city model with cardboard and bottle caps. (Đứa trẻ đã tạo ra mô hình thành phố bằng bìa cứng và nắp chai.)
- Eric created the short film with his brother. (Eric đã làm bộ phim ngắn cùng với anh trai mình.)
>> Xem thêm: Bỏ túi cấu trúc Without trong tiếng Anh: ý nghĩa và cách dùng

Create by
Ý nghĩa: Thường xuất hiện trong câu bị động để chỉ tác giả, người hoặc tổ chức tạo ra một sản phẩm, tác phẩm hay ý tưởng.
Cấu trúc:
Something + be (was/were) + created + by + someone/something |
Ví dụ:
- The painting was created by Van Gogh. (Bức tranh được vẽ bởi Van Gogh.)
- This app was created by a group of university students. (Ứng dụng này được tạo bởi một nhóm sinh viên đại học.)

Create in
Ý nghĩa: Dùng để nói cái gì đó được tạo ra trong một nơi, thời điểm hoặc lĩnh vực nào đó.
Cấu trúc:
Create + something + in + (place / location / site) |
Ví dụ:
- Lily created a new product in just two weeks. (Lily đã tạo ra sản phẩm mới chỉ trong hai tuần.)
- The painting was created in Italy. (Bức tranh được vẽ tại Ý.)

Create from
Ý nghĩa: Một vật được tạo ra từ nguyên liệu, cảm hứng hoặc ý tưởng nào đó.
Cấu trúc:
Create + something + from + (material/ingredient/resource) |
Ví dụ:
- The software was created from open-source code. (Phần mềm được phát triển từ mã nguồn mở.)
- Ben created a melody from random sounds. (Ben tạo ra giai điệu từ những âm thanh ngẫu nhiên.)

Các cụm từ, idioms chứa Create phổ biến
Dưới đây là những cụm từ, thành ngữ tiếng Anh thông dụng với Create:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Create a buzz | Gây sự chú ý, tạo tiếng vang (thường dùng trong marketing) | Their wedding photos created a buzz on social media. (Ảnh cưới của họ gây chú ý trên mạng xã hội.) |
Create a stir | Gây xôn xao, khiến mọi người bàn tán | The new product design created a stir in the fashion industry. (Thiết kế sản phẩm mới đã gây tiếng vang trong ngành thời trang.) |
Create an impression | Gây ấn tượng với ai đó | The company aims to create an impression of professionalism and trust. (Công ty hướng đến việc tạo ấn tượng chuyên nghiệp và đáng tin cậy.) |
Create opportunities | Tạo cơ hội | Studying abroad can create opportunities for personal growth. (Du học có thể tạo ra nhiều cơ hội phát triển bản thân.) |
Create a plan | Lập kế hoạch | Let’s create a plan before we start the project. (Hãy lập kế hoạch trước khi bắt đầu dự án.) |
Create a scene | Làm ầm ĩ, gây náo loạn (thường mang nghĩa tiêu cực) | Please don’t create a scene in public. (Làm ơn đừng gây náo loạn ở nơi công cộng. |
Create havoc | Gây hỗn loạn, phá vỡ trật tự | The storm created havoc across the region. (Cơn bão đã tàn phá cả khu vực.) |
Create history | Làm nên lịch sử, đạt thành tựu chưa từng có | The team created history with their championship win. (Cả đội đã tạo nên lịch sử với chiến thắng vô địch.) |
Create value | Tạo ra giá trị | The startup focuses on creating long-term value for customers. (Công ty khởi nghiệp chú trọng tạo giá trị lâu dài cho khách hàng.) |
Create awareness | Nâng cao nhận thức | The campaign aims to create awareness about climate change. (Chiến dịch này nhằm mục đích nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.) |

Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Create
Dưới đây là những từ và cụm từ đồng nghĩa tiếng Anh với Create thường được sử dụng.
Nghĩa 1: Tạo ra thứ gì đó mới mẻ
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Invent /ɪnˈvent/ | Phát minh hoặc sáng chế | Tony Stark invented the Iron Man suit. (Tony Stark đã phát minh ra bộ giáp Iron Man.) |
Develop /dɪˈveləp/ | Phát triển, tạo nên | The company is developing a new software. (Công ty đang phát triển một phần mềm mới.) |
Construct /kənˈstrʌkt/ | Xây dựng, tạo dựng | The building was constructed in 2010. (Tòa nhà được xây dựng vào năm 2010.) |
Build /bɪld/ | Dựng nên, xây dựng | We are trying to build a strong team. (Chúng tôi đang cố gắng xây dựng một đội ngũ vững mạnh.) |
Compose /kəmˈpəʊz/ | Soạn, sáng tác | Mozart composed his first symphony at age eight. (Mozart đã sáng tác bản giao hưởng đầu tiên khi mới tám tuổi.) |
Form /fɔːm/ | Hình thành, tạo thành | Opinions started to form after the meeting. (Ý kiến bắt đầu hình thành sau cuộc họp.) |
Design /dɪˈzaɪn/ | Thiết kế | Lisa designed the logo for our company. (Lisa đã thiết kế logo cho công ty của chúng tôi.) |

Nghĩa 2: Gây ra điều gì đó
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Cause /kɔːz/) | Gây ra | The heavy rain caused flooding. (Mưa lớn đã gây ra lũ lụt.) |
Trigger /ˈtrɪɡə(r)/ | Kích hoạt, châm ngòi | His rude comment triggered an argument. (Lời nhận xét thô lỗ của anh ấy đã châm ngòi cho một cuộc cãi vã.) |
Spark /spɑːk/ | Làm bùng nổ, khơi dậy | Her story sparked my interest. (Câu chuyện của cô ấy làm tôi hứng thú.) |
Generate /ˈdʒenəreɪt/ | Tạo ra (kết quả, phản ứng) | His jokes generated laughter. (Những câu đùa của anh ấy tạo ra tiếng cười.) |
Provoke /prəˈvəʊk/ | Khiêu khích, kích động | Don’t provoke the dog. It might bite you. (Đừng chọc giận con chó. Nó có thể cắn đấy.) |
Lead to /liːd tuː/ | Dẫn đến | Poor diet can lead to health problems. (Chế độ ăn kém có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe.) |
Set off /set ɒf/ | Làm khởi phát, gây ra | The chemical reaction set off an explosion in the lab. (Phản ứng hóa học đã gây ra một vụ nổ trong phòng thí nghiệm.) |
>> Xem thêm: 10 cách học từ vựng tiếng Anh nhanh thuộc nhớ lâu

Các từ, cụm từ trái nghĩa nghĩa với Create
Việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh theo từng nhóm nghĩa đối lập là là bước quan trọng để cải thiện khả năng diễn đạt trong giao tiếp tiếng Anh. Dưới đây là những từ, cụm từ trái nghĩa với Create.
Nghĩa 1: Tạo ra thứ gì đó mới mẻ
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Destroy /dɪˈstrɔɪ/ | Phá hủy hoàn toàn | The fire destroyed the entire building. (Ngọn lửa đã phá hủy toàn bộ tòa nhà.) |
Ruin /ˈruː.ɪn/ | Sự đổ nát | That scandal ruined his political career. (Vụ bê bối đó đã hủy hoại sự nghiệp chính trị của anh ta.) |
Demolish /dɪˈmɒl.ɪʃ/ | Đập bỏ, phá sập | The old cinema was demolished last week. (Rạp chiếu phim cũ đã bị phá bỏ vào tuần trước.) |
Erase /ɪˈreɪz/ | Xóa bỏ hoàn toàn | Linda tried to erase the pencil marks from the paper. (Linda cố gắng tẩy các vết bút chì trên giấy.) |
Dismantle /dɪsˈmæn.təl/ | Tháo dỡ từng phần | They had to dismantle the entire stage after the concert. (Họ phải tháo dỡ toàn bộ sân khấu sau buổi hòa nhạc.) |

Nghĩa 2: Gây ra điều gì đó
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Prevent /prɪˈvent/ | Ngăn chặn điều gì xảy ra | Vaccines help prevent the spread of disease. (Vắc-xin giúp ngăn chặn sự lây lan của bệnh.) |
Avoid /əˈvɔɪd/ | Tránh né, ngăn ngừa điều gì đó | We left early to avoid traffic. (Chúng tôi rời đi sớm để tránh kẹt xe.) |
Resolve /rɪˈzɒlv/ | Giải quyết vấn đề | Alice resolved never to repeat the mistake. (Alice quyết tâm không bao giờ lặp lại sai lầm đó nữa.) |
Soothe /suːð/ | Xoa dịu cảm xúc, làm yên | He tried to soothe the crying baby. (Anh ấy cố gắng dỗ dành đứa bé đang khóc.) |
Contain /kənˈteɪn/ | Kiểm soát, kiềm chế | Mia could barely contain her excitement. (Mia gần như không thể kiềm chế sự phấn khích của mình.) |

>> Có thể bạn quan tâm: Việc phát âm chuẩn tiếng Anh như người bản xứ giờ đây không còn là thử thách quá lớn. Với ELSA Pro từ ELSA Speak, bạn có thể cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách rõ rệt nhờ vào hơn 9000 bài học, lộ trình cá nhân hóa và gia sư AI thông minh. Click để khám phá ngay!

Các câu hỏi thường gặp
Created + to V hay Ving?
Dạng đúng là created + to V.
Ví dụ: The app was created to help students learn vocabulary. (Ứng dụng được tạo ra để giúp học sinh học từ vựng.)
Create là loại từ gì?
Create là ngoại động từ (transitive verb).
Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn giới từ phù hợp vào chỗ trống
- She created a colorful poster ___ her school project.
- This beautiful sculpture was created ___ clay and wire.
- The website was created ___ two freelance designers.
- They created a mobile app ___ tracking daily expenses.
- The prototype was created ___ less than 48 hours.
- This song was created ___ a short poem she wrote last year.
- We created a shared workspace ___ collaboration.
- The marketing campaign was created ___ a team of experts.
- He created an innovative solution ___ combining two old techniques.
- The character was created ___ a famous author in the 1980s.
Đáp án:
- For
- With
- By
- For
- In
- From
- For
- By
- By
- By
Bài 2: Chọn đáp từ đồng nghĩa với Create để hoàn thành câu
- The building was old and unsafe, so the city decided to ___ it.
A. Prevent
B. Demolish
C. Soothe
D. Avoid
- We left home early to ___ getting stuck in traffic.
A. Erase
B. Ruin
C. Avoid
D. Dismantle
- After the concert, the crew worked all night to ___ the stage.
A. Dismantle
B. Resolve
C. Destroy
D. Contain
- The virus was spreading quickly, but vaccines helped ___ the outbreak.
A. Soothe
B. Erase
C. Prevent
D. Ruin
- The heavy rain completely ___ their camping trip.
A. Destroyed
B. Resolved
C. Dismantled
D. Soothed
- She tried to ___ all traces of the pencil marks from her notebook.
A. Ruin
B. Erase
C. Contain
D. Demolish
- His reputation was ___ by that one terrible mistake.
A. Demolished
B. Erased
C. Ruined
D. Prevented
- The manager’s calm voice helped ___ the angry customer.
A. Contain
B. Soothe
C. Resolve
D. Avoid
- Mia tried to ___ her laughter when she saw the costume.
A. Erase
B. Ruin
C. Contain
D. Dismantle
- They are working hard to ___ the issue before it escalates further.
A. Resolve
B. Demolish
C. Soothe
D. Destroy
Đáp án:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
B | C | A | C | A | B | C | B | C | A |
>> Xem thêm:
- Bored đi với giới từ gì? Phân biệt bored, get bored và boring
- Vân vân trong tiếng Anh là gì? Cách nói Et cetera, So on/so forth
- Go away là gì? Định nghĩa, cách dùng cụm từ và bài tập
Nhìn chung, việc nắm vững cách dùng giới từ đi sau create là một phần quan trọng trong quá trình xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc. Hy vọng ELSA Speak đã có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về create đi với giới từ gì và hỗ trợ bạn tiến xa hơn trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ nhiều bài học bổ ích!