Cung hoàng đạo tiếng Anh không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về tính cách, vận mệnh của từng cung mà còn mang lại cơ hội trau dồi ngoại ngữ. Cùng khám phá đặc điểm thú vị của 12 cung và cách áp dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày nhé!

12 cung hoàng đạo tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, cung hoàng đạo được gọi là Zodiac hoặc Horoscope signs, bắt nguồn từ chiêm tinh học cổ đại Babylon. Dựa trên chuyển động của mặt trời và các hành tinh, bầu trời được chia thành 12 phần bằng nhau, mỗi phần gắn với một chòm sao và đại diện cho một cung hoàng đạo.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Danh sách 12 cung hoàng đạo tiếng Anh gồm:

  • Aries (Bạch Dương)
  • Taurus (Kim Ngưu)
  • Gemini (Song Tử)
  • Cancer (Cự Giải)
  • Leo (Sư Tử)
  • Virgo (Xử Nữ)
  • Libra (Thiên Bình)
  • Scorpio (Bọ Cạp)
  • Sagittarius (Nhân Mã)
  • Capricorn (Ma Kết)
  • Aquarius (Bảo Bình)
  • Pisces (Song Ngư)

Ngày nay, cung hoàng đạo không chỉ phổ biến ở phương Tây mà còn được nhiều người châu Á quan tâm, bởi chúng được cho là có thể gợi mở về tính cách, công việc, tình yêu và nhiều khía cạnh trong cuộc sống.

– Cho 1 tấm ảnh tổng quan 12 cung tên tiếng Anh, các em kiếm nhiều lắm trên GG

Cung hoàng đạo tiếng Anh được gọi là Horoscope
Cung hoàng đạo tiếng Anh được gọi là Horoscope

Giải mã ý nghĩa 12 cung hoàng đạo tiếng Anh chi tiết

Mỗi cung hoàng đạo tiếng Anh đều ẩn chứa những biểu tượng, đặc điểm tính cách và ý nghĩa riêng biệt. Cùng khám phá chi tiết để hiểu rõ hơn về bản thân và những người xung quanh qua 12 cung hoàng đạo đầy thú vị này.

Aries – cung Bạch Dương (21/03 – 19/04)

  • Ý nghĩa cung hoàng đạo: Aries là cung đầu tiên trong 12 cung hoàng đạo, biểu tượng cho sự khởi đầu, sức sống và ngọn lửa nhiệt huyết. Người thuộc cung này thường mạnh mẽ, thẳng thắn, tràn đầy năng lượng và luôn muốn chinh phục thử thách mới.
  • Biểu tượng: Con cừu trắng    
  • Nhóm nguyên tố: Lửa
  • Tuyên ngôn: Tôi là tôi – Cậu thì không phải (là tôi)!

Từ vựng viết tắt của Aries

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Assertive/əˈsɜː.tɪv/Quyết đoán
Refreshing/rɪˈfreʃ.ɪŋ/Tươi mới
Independent/ˌɪn.dɪˈpen.dənt/Độc lập
Energetic/ˌen.əˈdʒet.ɪk/Tràn đầy năng lượng
Sexy/ˈsek.si/Quyến rũ
Bảng tổng hợp từ vựng viết tắt của Aries
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Determined/dɪˈtɜː.mɪnd/Quyết tâm
Honest/ˈɒn.ɪst/Thật thà
Confident/ˈkɒn.fɪ.dənt/Tự tin
Optimistic/ˈɒp.tɪ.mɪ.stɪk/Lạc quan
Quick-tempered/ˌkwɪkˈtem.pəd/Nóng tính
Short-tempered/ˌʃɔːtˈtem.pəd/Nóng nảy
Selfish/ˈsel.fɪʃ/Ích kỷ
Arrogant/ˈær.ə.ɡənt/Ngạo mạn
Impulsive/ɪmˈpʌl.sɪv/Hấp tấp
Impatient/ɪmˈpeɪ.ʃənt/Thiếu kiên nhẫn
Bảng tổng hợp từ vựng miêu tả tính cách Aries
Aries – cung Bạch Dương
Aries – cung Bạch Dương

Taurus – cung Kim Ngưu (20/04 – 20/05)

  • Ý nghĩa cung hoàng đạo: Biểu tượng của Kim Ngưu là con bò vàng – đại diện cho sự kiên định, ổn định và gắn liền với vật chất. Người thuộc cung này thường coi trọng giá trị thực tế.
  • Biểu tượng: Con bò vàng
  • Nhóm nguyên tố: Đất
  • Tuyên ngôn: Cái gì có thể mua được, cái đó chính là của tôi.
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Trailblazing/ˈtreɪlˌbleɪ.zɪŋ/Tiên phong
Ambitious/æmˈbɪʃ.əs/Tham vọng
Unwavering/ʌnˈweɪ.vər.ɪŋ/Vững chắc
Reliable/rɪˈlaɪ.ə.bəl/Đáng tin cậy
Understanding/ˌʌn.dəˈstæn.dɪŋ/Sự thấu hiểu
Stable/ˈsteɪ.bəl/Ổn định
Bảng tổng hợp từ vựng viết tắt của Taurus – Kim Ngưu
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Determined/dɪˈtɜː.mɪnd/Quyết tâm
Patient/ˈpeɪ.ʃənt/Kiên nhẫn
Devoted/dɪˈvəʊ.tɪd/Tận tâm
Responsible/rɪˈspɒn.sə.bəl/Có trách nhiệm
Practical/ˈpræk.tɪ.kəl/Thực tế
Greedy/ˈɡriː.di/Tham lam
Materialistic/məˈtɪə.ri.ə.lɪs.tɪk/Thực dụng
Stubborn/ˈstʌb.ən/Bướng bỉnh, ngoan cố
Bảng tổng hợp từ vựng miêu tả tính cách của Kim Ngưu
Taurus – cung Kim Ngưu
Taurus – cung Kim Ngưu

>>Xem thêm: Quy tắc trật tự tính từ trong tiếng Anh (OSASCOMP) và cách ghi nhớ hiệu quả

Gemini – cung Song Tử (21/05 – 21/06)

  • Ý nghĩa cung hoàng đạo: Song Tử được biểu tượng bởi hai anh (hoặc chị) em song sinh, đại diện cho sự linh hoạt, thông minh và khả năng giao tiếp tuyệt vời. Người thuộc cung này thường thích trò chuyện, tò mò và luôn muốn khám phá những điều mới mẻ.
  • Biểu tượng: Hai cậu bé/cô bé song sinh
  • Nhóm nguyên tố: Khí
  • Tuyên ngôn: Bạn thích vụ này rồi đó, nói tiếp, nói tiếp đi!
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Generous/ˈdʒen.ər.əs/Hào phóng
Emotionally/ɪˈməʊ.ʃən.əl.i/Cảm xúc đồng điệu
Motivated/ˈməʊ.tɪ.veɪ.tɪd/Có động lực
Imaginative/ɪˈmædʒ.ɪ.nə.tɪv/Giàu trí tưởng tượng
Nice/naɪs/Tốt bụng
Intelligence/ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/Thông minh
Tổng hợp các từ vựng viết tắt của Gemini
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Witty/ˈwɪt.i/Hóm hỉnh
Eloquent/ˈel.ə.kwənt/Có tài hùng biện
Gentle/ˈdʒen.təl/Hòa nhã
Restless/ˈrest.ləs/Luôn bồn chồn, không ngừng nghỉ
Affectionate/əˈfek.ʃən.ət/Trìu mến
Curious/ˈkjʊə.ri.əs/Tò mò
Impatient/ɪmˈpeɪ.ʃənt/Thiếu kiên nhẫn
Tense/tens/Căng thẳng
Indecisive/ɪn.dɪˈsaɪ.sɪv/Thiếu quyết đoán
Các từ vựng miêu tả tính cách của Song Tử
Gemini – cung Song Tử
Gemini – cung Song Tử

Cancer – cung Cự Giải (22/06 – 22/07)

  • Ý nghĩa cung hoàng đạo: Cự Giải tượng trưng cho hình ảnh con cua, gắn liền với sự nhạy cảm, tình cảm và bản năng che chở. Người thuộc cung này thường coi trọng gia đình, giàu lòng yêu thương nhưng cũng dễ bị chi phối bởi cảm xúc.
  • Biểu tượng: Con cua
  • Nhóm nguyên tố: Nước
  • Tuyên ngôn: Thật đau lòng khi phải nói chia ly – Nên xin người đừng cất bước ra đi.
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Caring/ˈkeə.rɪŋ/Chăm sóc
Ambitious/æmˈbɪʃ.əs/Tham vọng
Nourishing/ˈnʌr.ɪ.ʃɪŋ/Nuôi dưỡng
Creative/kriˈeɪ.tɪv/Sáng tạo
Emotionally intelligent/ɪˈməʊ.ʃən.əl.i ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/Trí tuệ cảm xúc
Resilient/rɪˈzɪl.i.ənt/Kiên cường
Các từ vựng viết tắt của Cancer
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Intuitive/ˌɪn.tʃuːˈɪʃ.ən/Có trực giác mạnh
Nurturing/ˈnɜː.tʃər/Ân cần, nuôi dưỡng
Frugal/ˈfruː.ɡəl/Giản dị, tiết kiệm
Cautious/ˈkɔː.ʃəs/Cẩn thận
Moody/ˈmuː.di/Dễ thay đổi tâm trạng
Self-pitying/ˌselfˈpɪt.i.ɪŋ/Hay tự thương hại
Jealous/ˈdʒel.əs/Ghen tuông
Bảng tổng hợp các từ vựng miêu tả tính cách của Cự Giải
Cancer – cung Cự Giải
Cancer – cung Cự Giải

Leo – cung Sư Tử (23/7 – 22/8)

  • Ý nghĩa cung hoàng đạo: Sư Tử là biểu tượng của sức mạnh, lòng kiêu hãnh và khát khao tỏa sáng. Người thuộc cung này thường tự tin, thích được chú ý và có tố chất lãnh đạo.
  • Biểu tượng: Sư tử
  • Nhóm nguyên tố: Lửa
  • Tuyên ngôn: Màn trình diễn phải tiếp tục, phải để tôi thể hiện chứ.
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Leaders/ˈliː.dər/Nhà lãnh đạo
Energetic/ˌen.əˈdʒet.ɪk/Tràn đầy năng lượng
Optimistic/ˈɒp.tɪ.mɪ.stɪk/Lạc quan
Bảng tổng hợp các từ vựng viết tắt của Leo
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Confident/ˈkɒn.fɪ.dənt/Tự tin
Independent/ˌɪn.dɪˈpen.dənt/Độc lập
Dogmatic/dɒɡˈmæt.ɪk/Độc đoán
Vain/veɪn/Hão huyền, tự phụ
Bossy/ˈbɒs.i/Hống hách
Bảng tổng hợp từ vựng miêu tả tính cách của Sư Tử
Leo – cung Sư Tử
Leo – cung Sư Tử

Virgo – cung Xử Nữ (23/08 – 22/09)

  • Ý nghĩa cung hoàng đạo: Xử Nữ đại diện cho sự tỉ mỉ, logic và khả năng phân tích sâu sắc. Người thuộc cung này thường cầu toàn, thông minh, có trách nhiệm và luôn hướng đến sự hoàn hảo trong công việc cũng như cuộc sống.
  • Biểu tượng: Trinh nữ
  • Nhóm nguyên tố: Đất
  • Tuyên ngôn: Em vừa tạo một danh sách – và cần kiểm tra nó hai lần.
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Virtuous/ˈvɜː.tʃu.əs/Đức hạnh
Intelligent/ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/Thông minh
Responsible/rɪˈspɒn.sə.bəl/Trách nhiệm
Generous/ˈdʒen.ər.əs/Hào phóng
Optimistic/ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/Lạc quan
Tổng hợp các từ vựng viết tắt của Virgo
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Analytical/ˌæn.əˈlɪt.ɪ.kəl/Khả năng phân tích
Practical/ˈpræk.tɪ.kəl/Thực tế
Precise/prɪˈsaɪs/Tỉ mỉ, chính xác
Picky/ˈpɪk.i/Khó tính
Inflexible/ɪnˈflek.sə.bəl/Cứng nhắc
Perfectionist/pəˈfek.ʃən.ɪst/Theo chủ nghĩa hoàn hảo
Bảng tổng hợp các từ vựng miêu tả tính cách cung Xử Nữ
Virgo – cung Xử Nữ
Virgo – cung Xử Nữ

Libra – cung Thiên Bình (23/09 – 22/10)

  • Ý nghĩa cung hoàng đạo: Thiên Bình là biểu tượng của sự công bằng, hòa hợp và tinh thần đồng đội. Người thuộc cung này thường sống tình cảm, có khiếu xã giao, yêu thích sự cân bằng nhưng đôi khi lại thiếu quyết đoán và dễ thay đổi.
  • Biểu tượng: Cái cân
  • Nhóm nguyên tố: Khí
  • Tuyên ngôn: Chúng mình là người cùng hội cùng thuyền – Nên cưa đôi nha.
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Loyal/ˈlɔɪ.əl/Trung thành
Inquisitive/ɪnˈkwɪz.ɪ.tɪv/Ham học hỏi
Balance/ˈbæl.əns/Sự cân bằng
Responsible/rɪˈspɒn.sə.bəl/Trách nhiệm
Altruistic/ˌæl.truˈɪs.tɪk/Lòng vị tha
Tổng hợp các từ vựng viết tắt của Libra
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Diplomatic/ˌdɪp.ləˈmæt.ɪk/Khéo léo, ngoại giao
Easygoing/ˌiː.ziˈɡoʊ.ɪŋ/Dễ tính
Sociable/ˈsoʊ.ʃə.bəl/Hòa đồng
Changeable/ˈtʃeɪn.dʒə.bəl/Hay thay đổi
Unreliable/ˌʌn.rɪˈlaɪ.ə.bəl/Không đáng tin cậy
Superficial/ˌsuː.pəˈfɪʃ.əl/Hời hợt
Tổng hợp các từ vựng miêu tả tính cách cung Thiên Bình
Libra – cung Thiên Bình
Libra – cung Thiên Bình

Scorpio – cung Thiên Yết (23/10 đến 22/11)

  • Ý nghĩa cung hoàng đạo: Thiên Yết là biểu tượng của sự mạnh mẽ, bí ẩn và đầy đam mê. Người thuộc cung này thường có trực giác sắc bén, giàu cảm xúc nhưng đôi khi khá bí mật, khó đoán và dễ kiểm soát người khác.
  • Biểu tượng: Con bọ cạp
  • Nhóm nguyên tố: Nước
  • Tuyên ngôn: Tin tôi đi – cậu không nhất thiết phải biết những bí mật của tôi đâu!
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Seductive/sɪˈdʌk.tɪv/Quyến rũ
Cerebral/ˈser.ə.brəl/Trí óc, lý trí
Original/əˈrɪdʒ.ən.əl/Nguyên bản
Reactive/riˈæk.tɪv/Phản ứng
Passionate/ˈpæʃ.ən.ət/Đam mê
Intuitive/ɪnˈtjuː.ɪ.tɪv/Trực giác
Outstanding/ˌaʊtˈstænd.ɪŋ/Nổi bật
Các từ vựng viết tắt của Scorpio
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Passionate/ˈpæʃ.ən.ət/Đam mê
Resourceful/rɪˈsɔːrs.fəl/Tháo vát
Focused/ˈfoʊ.kəst/Tập trung
Narcissistic/ˌnɑːr.sɪˈsɪs.tɪk/Tự mãn
Manipulative/məˈnɪp.jə.lə.tɪv/Thích điều khiển người khác
Suspicious/səˈspɪʃ.əs/Hay nghi ngờ
Các từ vựng miêu tả tính cách cung Thiên Yết
Scorpio – cung Bọ Cạp
Scorpio – cung Bọ Cạp

Sagittarius – cung Nhân Mã (23/11 – 21/12)

  • Ý nghĩa cung hoàng đạo: Nhân Mã là biểu tượng của sự tự do, khám phá và tinh thần lạc quan. Người thuộc cung này thường ham học hỏi, yêu thích trải nghiệm mới và có tầm nhìn xa, nhưng đôi khi hơi liều lĩnh và thiếu kiên nhẫn.
  • Biểu tượng: Nửa trên là con người, nửa dưới là ngựa, cầm cung
  • Nhóm nguyên tố: Lửa
  • Tuyên ngôn: Tôi luôn tin rằng tất cả chúng ta ở đây đều có vai trò gì đó!
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Seductive/sɪˈdʌk.tɪv/Quyến rũ
Adventurous/ædˈven.tʃər.əs/Mạo hiểm
Grateful/ˈɡreɪt.fəl/Biết ơn
Intelligent/ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/Thông minh
Trailblazing/ˈtreɪlˌbleɪ.zɪŋ/Tiên phong
Tenacious/təˈneɪ.ʃəs/Ngoan cường
Adept/əˈdept/Lão luyện
Responsible/rɪˈspɒn.sə.bəl/Trách nhiệm
Idealistic/aɪˌdɪəˈlɪs.tɪk/Duy tâm
Unparalleled/ʌnˈpær.ə.leld/Vô song
Sophisticated/səˈfɪs.tɪ.keɪ.tɪd/Tinh vi
Các từ vựng viết tắt của Sagittarius
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Frank/fræŋk/Ngay thẳng, bộc trực
Buoyant/ˈbɔɪ.ənt/Lạc quan, tự tin
Knowledgeable/ˈnɒ.lɪ.dʒə.bəl/Hiểu biết
Philosophical/ˌfɪl.əˈsɒf.ɪ.kəl/Điềm đạm
Benevolent/bəˈnev.əl.ənt/Tốt bụng
Venturesome/ˈven.tʃə.səm/Thích mạo hiểm
Reckless/ˈrek.ləs/Liều lĩnh
Tactless/ˈtækt.ləs/Thiếu khéo léo
Restless/ˈrest.ləs/Thiếu kiên nhẫn
Capricious/kəˈprɪʃ.əs/Thất thường
Bảng tổng hợp các từ vựng miêu tả tính cách cung Nhân Mã
Sagittarius – cung Nhân Mã
Sagittarius – cung Nhân Mã

Capricorn – cung Ma Kết (22/12 – 19/01)

  • Ý nghĩa cung hoàng đạo: Ma Kết tượng trưng cho sự kiên nhẫn, trách nhiệm và tính kỷ luật. Người thuộc cung này thường thực tế, có tổ chức và quyết tâm cao, nhưng đôi khi lại quá nghiêm khắc và bảo thủ.
  • Biểu tượng: Nửa thân trên là dê, nửa dưới là đuôi cá
  • Nhóm: Đất
  • Tuyên ngôn: Đời bắt tôi phải đợi – Nhưng tôi là kẻ xứng đáng mà!
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Confident/ˈkɒn.fɪ.dənt/Tự tin
Analytical/ˌæn.əˈlɪt.ɪ.kəl/Phân tích
Practical/ˈpræk.tɪ.kəl/Thực tế
Responsible/rɪˈspɒn.sə.bəl/Trách nhiệm
Intelligent/ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/Thông minh
Caring/ˈkeə.rɪŋ/Quan tâm
Organized/ˈɔː.ɡən.aɪzd/Có tổ chức
Realistic/ˌrɪəˈlɪs.tɪk/Thực tế
Neat/niːt/Gọn gàng
Các từ vựng viết tắt của Capricorn
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Wise/waɪz/Thông thái
Enterprising/ˈen.tə.praɪ.zɪŋ/Dám nghĩ dám làm
Cautious/ˈkɔː.ʃəs/Cẩn trọng
Determined/dɪˈtɜː.mɪnd/Quyết tâm
Disciplined/ˈdɪs.ə.plɪnd/Kỷ luật
Sincere/sɪnˈsɪər/Chân thành
Cynical/ˈsɪn.ɪ.kəl/Nghi ngờ
Mercurial/mɜːˈkjʊə.ri.əl/Tâm trạng thất thường
Self-centred/ˌselfˈsen.təd/Ích kỷ
Obdurate/ˈɒb.dʒə.rət/Ngoan cố
Các từ vựng miêu tả tính cách cung Ma Kết
Capricorn – cung Ma Kết
Capricorn – cung Ma Kết

Aquarius – cung Bảo Bình (20/01 – 18/02)

  • Ý nghĩa cung hoàng đạo: Đại diện cho sự tự do, sáng tạo và trí tuệ, Bảo Bình luôn tìm kiếm sự đổi mới, không ngại khác biệt và khao khát tạo ra giá trị cho cộng đồng.
  • Biểu tượng: Người mang bình nước.
  • Nhóm nguyên tố: Khí
  • Tuyên ngôn: Tôi là một cái vung tròn tròn úp lên trên một cái nồi méo méo trong một thế giới cong queo!
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Analytical/ˌæn.əˈlɪt.ɪ.kəl/Phân tích
Quirky/kwɜːk/Kỳ quặc
Uncompromising/ʌnˈkɒm.prə.maɪ.zɪŋ/Không khoan nhượng
Action-focused/ˈæk.ʃən ˈfəʊ.kəst/Tập trung hành động
Respectful/rɪˈspekt.fəl/Tôn trọng
Intelligent/ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/Thông minh
Unique/juːˈniːk/Độc nhất
Sincere/sɪnˈsɪər/Chân thành
Tổng hợp các từ vựng viết tắt của Aquarius
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Honest/ˈɒn.ɪst/Trung thực
Impartial/ɪmˈpɑː.ʃəl/Vô tư, công bằng
Inquisitive/ɪnˈkwɪz.ə.tɪv/Ham học hỏi, khám phá
Tender/ˈten.dər/Dịu dàng
Candid/ˈkæn.dɪd/Thẳng thắn, dũng cảm
Inventive/ɪnˈven.tɪv/Sáng tạo
Unpredictable/ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl/Khó đoán, thất thường
Obstinate/ˈɒb.stɪ.nət/Cứng đầu
Extremist/ɪkˈstriː.mɪst/Cực đoan
Tổng hợp các từ miêu tả tính cách của Aquarius
Aquarius – cung Bảo Bình
Aquarius – cung Bảo Bình

Pisces – cung Song Ngư (19/02 – 20/03)

  • Ý nghĩa cung hoàng đạo: Song Ngư đại diện cho sự mơ mộng, lòng trắc ẩn và trực giác mạnh mẽ. Họ thường sống giàu cảm xúc, có trí tưởng tượng phong phú và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.
  • Biểu tượng: Hai con cá bơi ngược chiều nhau
  • Nhóm nguyên tố: Nước
  • Tuyên ngôn: Với một trái tim rộng mở, tôi bơi đến tận cùng vùng nước sâu thẳm nhất của vạn Vật.
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Psychic/ˈsaɪ.kɪk/Khả năng ngoại cảm
Intelligent/ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/Thông minh
Surprised/səˈpraɪzd/Ngạc nhiên
Creative/kriˈeɪ.tɪv/Sáng tạo
Emotionally-driven/ɪˈməʊ.ʃən.əl.i ˈdrɪv.ən/Sống theo cảm xúc
Sensitive/ˈsen.sɪ.tɪv/Nhạy cảm
Các từ vựng viết tắt của Pisces
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Passionate/ˈpæʃ.ən.ət/Đam mê
Sensitive/ˈsen.sɪ.tɪv/Nhạy cảm
Compassionate/kəmˈpæʃ.ən.ət/Lòng trắc ẩn
Selfless/ˈself.ləs/Vị tha
Creative/kriˈeɪ.tɪv/Sáng tạo
Irritable/ˈɪr.ɪ.tə.bəl/Dễ cáu gắt
Irresolute/ɪˈrez.əl.uːt/Thiếu quyết đoán
Submissive/səbˈmɪs.ɪv/Không có chính kiến
Sluggish/ˈslʌɡ.ɪʃ/Chậm chạp
Các từ vựng miêu tả tính cách của Pisces
Pisces – cung Song Ngư
Pisces – cung Song Ngư

>> Tìm hiểu thêm: Các tháng tiếng Anh: Cách sử dụng và ghi nhớ hiệu quả

4 nguyên tố cấu thành 12 cung hoàng đạo tiếng Anh

Nguyên tố Lửa (Fire Element)

Những người thuộc các cung hoàng đạo của nguyên tố Lửa (Fire Signs) như Bạch Dương, Sư Tử, và Nhân Mã thường có tính cách mạnh mẽ, thông minh, bền bỉ và dẻo dai. Họ sống với lý tưởng và không ngại đối mặt với thử thách. Vì Lửa mang trong mình sức nóng mãnh liệt, nên những người thuộc nhóm này thường nóng tính, tự cao, nhưng cũng dễ dàng tha thứ. Họ luôn tràn đầy năng lượng, tạo ra động lực mạnh mẽ và lan tỏa những điều tích cực đến những người xung quanh.

Nguyên tố Đất (Earth Element)

Những người thuộc các cung hoàng đạo của nhóm nguyên tố Đất (Earth Signs) như Kim Ngưu, Xử Nữ, và Ma Kết thường hiền lành, sống thực tế, điềm đạm và giàu tình cảm. Tuy nhiên, sự thực tế đôi khi khiến họ trở nên bảo thủ và cố chấp. Dù vậy, khi cần, họ sẵn lòng hành động vì lẽ phải, biết cảm thông và chia sẻ khó khăn với người khác.

Nguyên tố Khí (Air Element)

Những người thuộc các cung hoàng đạo của nhóm nguyên tố Khí (Air Signs) như Song Tử, Thiên Bình, và Bảo Bình thường có tính cách quảng giao, giỏi giao tiếp và sở hữu nhiều mối quan hệ bạn bè rộng lớn. Họ thông minh, có khả năng phân tích tốt và thường có xu hướng triết lý. Khi cần đưa ra ý kiến, họ sẵn sàng góp ý, nhưng đôi khi quan điểm của họ có thể khá hời hợt.

Nguyên tố Nước (Water Element)

Nguyên tố Nước tên tiếng Anh là Water Signs, bao gồm các cung hoàng đạo: Cự Giải, Thiên Yết, và Song Ngư. Những người thuộc các cung này thường có tính cách nhạy cảm, sống theo cảm xúc và mang một sự bí ẩn. Họ có chiều sâu trong tâm hồn, nên rất thấu hiểu và đồng cảm trong giao tiếp, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.

4 nguyên tố cấu thành 12 cung hoàng đạo
4 nguyên tố cấu thành 12 cung hoàng đạo

>>Xem thêm:

Qua bài viết này, ELSA Speak hy vọng bạn đã hiểu hơn về 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh, từ đó hiểu rõ hơn về đặc điểm tính cách, tình duyên, và sự nghiệp của chính mình cũng như của những người xung quanh. Hãy theo dõi danh mục từ vựng chuyên ngành của ELSA Speak mỗi ngày để khám phá thêm nhiều thông tin hữu ích về từ vựng tiếng Anh nhé!