Để diễn đạt ý nghĩa về sự hư hại, tổn thất thì damage đi với giới từ gì? Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết về các giới từ thường đi kèm với damage và cách vận dụng chúng hiệu quả qua bài viết dưới đây nhé!
Damage là gì?
Theo từ điển Cambridge, damage /ˈdæm.ɪdʒ/ có thể đóng vai trò là động từ trong tiếng Anh với nghĩa làm hư hại (to harm or spoil something) hoặc danh từ với nghĩa thiệt hại (harm or injury).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Cùng ELSA Speak phân tích cụ thể từng nghĩa của damage kèm ví dụ minh hoạt bên dưới nhé:
Ý nghĩa 1: Sự hư hỏng, sự thiệt hại, sự tổn thất
Đây là nét nghĩa thông dụng nhất khi damage là một danh từ, chỉ tình trạng bị làm xấu đi, mất giá trị hoặc công năng của một vật hay một tình huống.
- Ví dụ: The storm caused considerable damage to the coastal towns. (Cơn bão đã gây ra thiệt hại đáng kể cho các thị trấn ven biển.)
Ý nghĩa 2: Tiền bồi thường thiệt hại (thường ở dạng số nhiều là damages)
Trong lĩnh vực pháp lý, damages (luôn ở dạng số nhiều) dùng để chỉ khoản tiền mà một người hoặc tổ chức phải trả cho người khác để bù đắp cho những tổn thất hoặc thương tích mà họ đã gây ra.
- Ví dụ: The court awarded her substantial damages for the injuries she sustained. (Tòa án đã quyết định cô ấy nhận được một khoản tiền bồi thường thiệt hại đáng kể cho những thương tích mà cô ấy phải gánh chịu.)
Ý nghĩa 3: Làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn thất
Khi là động từ, damage diễn tả hành động làm cho một cái gì đó trở nên tệ hơn, bị hư hại hoặc mất đi giá trị.
- Smoking can seriously damage your health. (Hút thuốc có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến sức khỏe của bạn.)

Damage đi với giới từ gì?
Từ damage thường kết hợp chủ yếu với giới từ to để chỉ đối tượng gánh chịu sự hư hại. Giới từ on cũng có thể xuất hiện sau damage trong một số ngữ cảnh cụ thể để nói về vị trí. Chúng ta sẽ cùng phân tích chi tiết cách dùng của từng giới từ này ngay bây giờ.
Damage to
Khi bạn muốn nói rõ ràng rằng một người, một vật, một bộ phận, hoặc một khía cạnh nào đó đã phải chịu tác động tiêu cực, 2 cấu trúc này được sử dụng rất phổ biến để diễn tả sự hư hỏng, tổn thất gây ra cho một đối tượng cụ thể.
Damage (noun) + to + something/somebody Sự hư hỏng/thiệt hại đối với cái gì/ai đó |
hoặc
To damage (verb) + something Làm hỏng/gây thiệt hại cho cái gì đó |
Lưu ý: Khi damage là động từ, damage trực tiếp tác động lên tân ngữ mà không cần giới từ to ngay sau. Giới từ to xuất hiện khi damage là danh từ.
Ví dụ:
- The earthquake caused serious damage to the city’s infrastructure. (Trận động đất đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho cơ sở hạ tầng của thành phố.)
- Water can cause damage to electronic devices. (Nước có thể gây hư hỏng cho các thiết bị điện tử.)
- His remarks did considerable damage to her reputation. (Những lời nhận xét của anh ấy đã gây tổn hại đáng kể đến danh tiếng của cô ấy.)

Damage on
Mặc dù ít phổ biến hơn damage to, damage on cũng xuất hiện trong một số trường hợp nhất định, thường mang ý nghĩa chỉ vị trí mà sự hư hỏng đó tọa lạc, thường là trên một bề mặt vật lý.
Damage (noun) + on + a surface/location Diễn tả sự hư hỏng, tổn thất xảy ra trên một bề mặt hoặc tại một vị trí cụ thể |
Ví dụ:
- There was visible damage on the car’s paintwork after the hailstorm. (Có thể thấy rõ hư hỏng trên lớp sơn của chiếc xe sau trận mưa đá.)
- The inspector found some minor damage on the roof tiles. (Viên thanh tra đã phát hiện một vài hư hỏng nhỏ trên ngói lợp mái nhà.)
- He spilled coffee, leaving damage on the antique table. (Anh ấy làm đổ cà phê, để lại vết hỏng trên chiếc bàn cổ.)

Các collocations thông dụng với damage
Từ vựng/Collocation) | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Assess the damage | /əˈses ðə ˈdæmɪdʒ/ | Đánh giá thiệt hại |
Brain damage | /breɪn ˈdæmɪdʒ/ | Tổn thương não |
Cause damage | /kɔːz ˈdæmɪdʒ/ | Gây ra thiệt hại |
Collateral damage | /kəˈlætərəl ˈdæmɪdʒ/ | Thiệt hại ngoài dự kiến, thiệt hại phụ (trong chiến tranh) |
Environmental damage | /ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈdæmɪdʒ/ | Thiệt hại về môi trường |
Extensive damage | /ɪkˈstensɪv ˈdæmɪdʒ/ | Thiệt hại trên diện rộng, thiệt hại nặng nề |
Irreparable damage | /ɪˈrepərəbl ˈdæmɪdʒ/ | Thiệt hại không thể khắc phục được |
Limit the damage | /ˈlɪmɪt ðə ˈdæmɪdʒ/ | Hạn chế thiệt hại |
Repair the damage | /rɪˈpeə ðə ˈdæmɪdʒ/ | Sửa chữa thiệt hại |
Serious damage | /ˈsɪəriəs ˈdæmɪdʒ/ | Thiệt hại nghiêm trọng |
Suffer damage | /ˈsʌfə ˈdæmɪdʒ/ | Chịu đựng thiệt hại, bị thiệt hại |
Widespread damage | /ˈwaɪdspred ˈdæmɪdʒ/ | Thiệt hại trên diện rộng |

>> Cùng ELSA Speak khám phá hơn 8,000 bài học và truy cập kho bài tập đa dạng với hơn 25,000 bài luyện tập, giúp bạn cá nhân hóa lộ trình học tiếng Anh với hiệu quả tối ưu. Đăng ký ELSA Premium ngay!

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với damage
Từ đồng nghĩa
Sau đây là những từ có ý nghĩa tương tự như damage, giúp bạn có thêm nhiều lựa chọn thay thế khi diễn tả sự hư hại, tổn thất.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Breakage | /ˈbreɪ.kɪdʒ/ | Sự đổ vỡ, sự gãy vỡ |
Destruction | /dɪˈstrʌk.ʃən/ | Sự phá hủy, sự tàn phá |
Detriment | /ˈdet.rɪ.mənt/ | Sự thiệt hại, sự tổn hại (thường mang tính trừu tượng) |
Harm | /hɑːm/ | Sự tổn hại, điều gây hại; làm hại |
Hurt | /hɜːt/ | Sự đau đớn, vết thương; làm đau, gây tổn thương |
Impairment | /ɪmˈpeə.mənt/ | Sự suy yếu, sự sút kém, sự hư hỏng (chức năng) |
Injury | /ˈɪn.dʒər.i/ | Vết thương, sự tổn thương (thường về thể chất) |
Loss | /lɒs/ | Sự mất mát, sự tổn thất |
Mischief | /ˈmɪs.tʃɪf/ | Sự tác hại, trò phá phách (thường do cố ý) |
Ruin | /ˈruː.ɪn/ | Sự đổ nát, sự tàn phá; làm hỏng, phá hoại |
Spoilage | /ˈspɔɪ.lɪdʒ/ | Sự làm hỏng (thường dùng cho thực phẩm) |
Vandalism | /ˈvæn.dəl.ɪ.zəm/ | Hành động cố ý phá hoại (tài sản công cộng) |

Từ trái nghĩa
Ngược lại với damage, những từ dưới đây mang ý nghĩa của sự sửa chữa, cải thiện hoặc bảo vệ.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Aid | /eɪd/ | Sự giúp đỡ, sự viện trợ; giúp đỡ |
Benefit | /ˈben.ɪ.fɪt/ | Lợi ích, phúc lợi; làm lợi cho |
Enhancement | /ɪnˈhɑːns.mənt/ | Sự nâng cao, sự cải thiện |
Fix | /fɪks/ | Sự sửa chữa; sửa chữa, khắc phục |
Help | /help/ | Sự giúp đỡ; giúp đỡ |
Improvement | /ɪmˈpruːv.mənt/ | Sự cải thiện, sự tiến bộ |
Mend | /mend/ | Sự vá, sự sửa chữa; vá, sửa chữa (đồ vật) |
Preservation | /ˌprez.əˈveɪ.ʃən/ | Sự bảo tồn, sự gìn giữ |
Protection | /prəˈtek.ʃən/ | Sự bảo vệ |
Repair | /rɪˈpeər/ | Sự sửa chữa; sửa chữa |
Restoration | /ˌres.təˈreɪ.ʃən/ | Sự phục hồi, sự khôi phục |
Strengthening | /ˈstreŋ.θən.ɪŋ/ | Sự củng cố, sự làm cho mạnh hơn |

>> Chỉ 5k/ngày, cùng ELSA Speak cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ. Đăng ký ngay!
Bài tập damage + gì có đáp án
Bài tập 1
Đề bài: Điền giới từ (to, on) hoặc không điền gì (X) vào chỗ trống
- The heavy rain caused significant damage _______ the crops.
- Careless handling can damage _______ delicate glassware.
- There was some visible damage _______ the car’s front bumper.
- Exposure to sunlight can cause damage _______ the skin.
- Pollution continues to damage _______ the environment.
Đáp án bài tập 1:
Câu – Đáp án | Dịch nghĩa đáp án |
1 – to (do damage đóng vai trò là danh từ và the crops là đối tượng chịu thiệt hại => to) | Cơn mưa lớn đã gây ra thiệt hại đáng kể cho mùa màng. |
2 – X (do damage đóng vai trò là động từ => không có giới từ theo sau) | Việc cầm nắm bất cẩn có thể làm hỏng đồ thủy tinh dễ vỡ. |
3 – on (do damage đóng vai trò là danh từ và the car’s front bumper chỉ vị trí hư hỏng => on) | Có một vài hư hỏng có thể nhìn thấy trên cản trước của chiếc xe. |
4 – to (do the skin là đối tượng chịu thiệt hại) | Việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời có thể gây tổn hại cho da. |
5 – X (do damage đóng vai trò là động từ => không có giới từ theo sau) | Ô nhiễm tiếp tục gây hại cho môi trường. |
Bài tập 2
Đề bài: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống trong các câu sau
- The company had to pay substantial _______ for the environmental pollution it caused.
A. damage
B. damages
C. damaging
D. damaged - It’s crucial to _______ the damage quickly to prevent further issues.
A. make
B. do
C. assess
D. suffer - The scandal did _______ damage to her career.
A. repairable
B. irreparable
C. collateral
D. brain - Which sentence uses “damage” correctly as a verb?
A. The damage to the car was extensive.
B. He will damage his chances if he’s late.
C. There was no damage on the package.
D. The cost of the damage was high. - Water leakage can cause severe damage _______ wooden furniture.
A. on
B. at
C. to
D. for
Đáp án bài tập 2:
Câu – Đáp án | Dịch nghĩa đáp án |
1 – B (Damages: tiền bồi thường) | Công ty đã phải trả một khoản tiền bồi thường thiệt hại đáng kể cho ô nhiễm môi trường mà họ gây ra. |
2 – C (Assess the damage: đánh giá thiệt hại) | Điều quan trọng là phải đánh giá thiệt hại nhanh chóng để ngăn chặn các vấn đề phát sinh thêm. |
3 – B (Irreparable damage: thiệt hại không thể khắc phục) | Vụ bê bối đã gây ra thiệt hại không thể khắc phục được cho sự nghiệp của cô ấy. |
4 – B (damage là động từ) | Anh ấy sẽ làm hỏng cơ hội của mình nếu anh ấy đến muộn. |
5 – C (Damage to something) | Rò rỉ nước có thể gây hư hỏng nghiêm trọng cho đồ đạc bằng gỗ. |
Câu hỏi thường gặp
Damage là từ loại gì?
Damage có thể đóng vai trò là một danh từ (noun) hoặc một động từ (verb) trong câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Khi là danh từ, damage chỉ sự hư hỏng, thiệt hại; khi là động từ, damage có nghĩa là làm hỏng, gây thiệt hại.
Damage đi với động từ gì?
Damage là danh từ thường đi sau các động từ như cause (gây ra), suffer (gánh chịu), assess (đánh giá), repair (sửa chữa), limit (hạn chế), prevent (ngăn chặn), inflict (gây ra).
- Ví dụ: The storm caused damage. (Cơn bão gây ra thiệt hại.)
Khi là động từ, damage trực tiếp tác động lên tân ngữ.
- Ví dụ: The flood damaged many houses. (Lũ lụt đã làm hư hỏng nhiều ngôi nhà.)
Damaged là gì?
Damaged là dạng tính từ (adjective) hoặc dạng quá khứ phân từ (past participle) của động từ damage. Damaged có nghĩa là bị hư hỏng, bị tổn hại, hoặc đã bị làm cho xấu đi.
- Ví dụ: The damaged car needed expensive repairs. (Chiếc xe bị hư hỏng cần sửa chữa tốn kém.)
>> Xem thêm:
Hy vọng qua những chia sẻ chi tiết từ ELSA Speak, bạn đã nắm vững damage đi với giới từ gì và cách vận dụng chính xác trong từng ngữ cảnh. Đừng quên tiếp tục theo dõi các bài viết khác trong danh mục từ vựng thông dụng để làm giàu thêm vốn tiếng Anh của mình mỗi ngày nhé!