Trong tiếng Anh, bạn đã bao giờ băn khoăn rằng dangerous đi với giới từ gì để diễn đạt đúng ngữ cảnh chưa? Nếu bạn đang tìm kiếm câu trả lời chính xác, bài viết dưới đây từ ELSA Speak sẽ cung cấp cho bạn tất cả các cấu trúc và cách dùng chi tiết nhất của từ vựng này.
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/dangerous)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Dangerous nghĩa là gì?
Phiên âm của dangerous:
- UK: /ˈdeɪn.dʒər.əs/
- US: /ˈdeɪn.dʒɚ.əs/
Dangerous là một tính từ mang ý nghĩa là nguy hiểm, hiểm nghèo, có khả năng gây hại, gây tổn thương hoặc dẫn đến kết quả xấu. Theo từ điển Cambridge, từ này được định nghĩa là a dangerous person, animal, thing, or activity could harm you.
Ví dụ:
- It is a dangerous road at night. (Đó là một con đường nguy hiểm vào ban đêm.)
- Swimming alone in the sea can be dangerous. (Bơi một mình ngoài biển có thể rất nguy hiểm.)

Các từ loại của Dangerous
Bên cạnh tính từ dangerous, bạn cũng cần nắm vững các dạng từ loại khác (word family) của nó để sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
| Từ (Loại từ) | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Danger (Noun) | Sự nguy hiểm, mối nguy hiểm | The city is in danger of being attacked. (Thành phố đang gặp nguy hiểm bị tấn công.) |
| Dangerously (Adverb) | Một cách nguy hiểm | He drove dangerously close to the edge of the cliff. (Anh ta lái xe nguy hiểm gần sát mép vách đá.) |
| Endanger (Verb) | Gây nguy hiểm, đe dọa | Smoking can endanger your health. (Hút thuốc có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe của bạn.) |

>> Có thể bạn quan tâm: Phát âm chuẩn là chìa khóa giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Chỉ với 5k/ngày, bạn có thể nhanh chóng cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh cùng ELSA Speak. Click để khám phá ngay!
Dangerous đi với giới từ gì?
Dangerous thường đi kèm với hai giới từ chính là to và for. Dưới đây là chi tiết về cấu trúc và cách dùng để bạn tham khảo:

Dangerous + to
| Be + dangerous + to + somebody/something |
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả mối nguy hại hoặc rủi ro đối với ai/cái gì. Dangerous to thường mô tả một mối nguy hiểm tiềm tàng, có thể gây hại cho một người hoặc vật cụ thể.
Ví dụ:
- Pollution is dangerous to human health. (Ô nhiễm thì nguy hiểm cho sức khỏe con người.)
- The chemicals are dangerous to the environment. (Những hóa chất đó nguy hiểm đối với môi trường.)
Dangerous + for
| Be + dangerous + for + somebody to do something |
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả nguy hiểm, có hại cho ai/cái gì. Dangerous for nhấn mạnh mối nguy hại cụ thể cho đối tượng.
Ví dụ:
- It’s dangerous for children to play on the street. (Việc trẻ em chơi ngoài đường rất nguy hiểm.)
- It is dangerous for you to climb that tree. (Việc bạn trèo lên cái cây đó rất nguy hiểm.)
Dangerous + to V hay Ving?
Ý nghĩa: Dangerous đi với to V, dùng để diễn tả hành động cụ thể gây nguy hiểm.
Cấu trúc:
| Be dangerous + to + V |
Ví dụ:
- It is dangerous to drive fast in bad weather. (Lái xe nhanh trong thời tiết xấu là nguy hiểm.)
- He is dangerous to approach when he’s angry. (Khi anh ấy tức giận thì rất nguy hiểm nếu lại gần.)

Các cụm từ phổ biến với Dangerous
Để sử dụng dangerous một cách tự nhiên như người bản xứ, bạn hãy ghi nhớ những cụm từ (collocations) thông dụng dưới đây.
| Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Dangerous situation | Tình huống nguy hiểm | The firefighters were trained to handle dangerous situations. (Các lính cứu hỏa đã được huấn luyện để xử lý các tình huống nguy hiểm.) |
| Dangerous area/road | Khu vực/con đường nguy hiểm | Tourists are advised to avoid that dangerous area at night. (Du khách được khuyên nên tránh khu vực nguy hiểm đó vào ban đêm.) |
| Highly/extremely/potentially dangerous | Rất/cực kỳ/tiềm ẩn nguy hiểm | This mission is extremely dangerous. (Nhiệm vụ này cực kỳ nguy hiểm.) |
| Dangerous substance | Chất nguy hiểm | The factory was closed for leaking dangerous substances. (Nhà máy đã bị đóng cửa vì rò rỉ các chất nguy hiểm.) |
| Dangerous behavior | Hành vi nguy hiểm | His dangerous behavior on the road caused an accident. (Hành vi nguy hiểm của anh ấy trên đường đã gây ra một vụ tai nạn.) |

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Dangerous
Dưới đây là các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dangerous khi dangerous mang nghĩa nguy hiểm, có khả năng gây hại để bạn mở rộng vốn từ vựng:
Các từ đồng nghĩa với Dangerous
| Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Hazardous /ˈhæz.ɚ.dəs/ | Mạo hiểm, nguy hiểm (thường liên quan đến chất độc hại) | These are hazardous chemicals that can cause death. (Đây là những hóa chất nguy hiểm có thể gây chết người.) |
| Risky /ˈrɪs.ki/ | Rủi ro, liều lĩnh | It was a risky investment, but it paid off. (Đó là một khoản đầu tư rủi ro, nhưng nó đã mang lại lợi nhuận.) |
| Unsafe /ˌʌnˈseɪf/ | Không an toàn | The building was declared unsafe after the earthquake. (Tòa nhà đã bị tuyên bố là không an toàn sau trận động đất.) |
| Threatening /ˈθret.ən.ɪŋ/ | Đe dọa, hăm dọa | He received a threatening letter from an unknown person. (Anh ấy đã nhận được một lá thư đe dọa từ một người không rõ danh tính.) |
| Treacherous /ˈtretʃ.ər.əs/ | Nguy hiểm, khó lường, rình rập | The icy road was treacherous. (Con đường băng giá rất nguy hiểm.) |
| Harmful /ˈhɑːm.fəl/ | Có hại | Smoking is harmful to health. (Hút thuốc có hại cho sức khỏe.) |
Các từ trái nghĩa với Dangerous
| Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Safe /seɪf/ | An toàn | This is a safe neighborhood to live in. (Đây là một khu dân cư an toàn để sống.) |
| Harmless /ˈhɑːrm.ləs/ | Vô hại | Don’t worry, the snake is completely harmless. (Đừng lo, con rắn hoàn toàn vô hại.) |
| Secure /səˈkjʊr/ | An toàn, được bảo vệ | The building is secure with a new alarm system. (Tòa nhà này được bảo vệ an toàn với một hệ thống báo động mới.) |
| Protected /prəˈtek.tɪd/ | Được bảo vệ | The witness is being kept in a protected location. (Nhân chứng đang được giữ ở một địa điểm được bảo vệ.) |

Những câu hỏi thường gặp
Dangerous to hay for?
Dangerous đều có thể đi được với to và for
- Dùng dangerous to khi muốn nhấn mạnh đối tượng bị tác động trực tiếp.
- Dùng dangerous for khi muốn nhấn mạnh hành động nguy hiểm cho ai đó.
Dangerously là loại từ gì?
Dangerously là một trạng từ (adverb), dùng để bổ nghĩa cho động từ, mô tả một hành động được thực hiện một cách nguy hiểm.
Ví dụ: He lives dangerously. (Anh ấy sống một cách liều lĩnh.)
Dangerous + V gì?
Dangerous đi với to V (động từ nguyên mẫu có to).
Ví dụ: It is dangerous to cross the street without looking. (Đi qua đường mà không quan sát là hành động nguy hiểm.)
Pretty dangerous là gì?
Pretty dangerous là cách nói thân mật, thông dụng trong tiếng Anh, nghĩa là khá nguy hiểm hoặc rất nguy hiểm.
Ví dụ: That cliff is pretty dangerous, so be careful. (Vách đá đó khá nguy hiểm, nên hãy cẩn thận.)
Bài tập vận dụng
Hãy chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau đây.
- It is dangerous ___ children to play with matches.
a. to
b. for
c. of
d. with - The fumes from the factory are dangerous ___ the local residents.
a. for
b. with
c. to
d. about - He was warned not to enter the ___ building.
a. danger
b. dangerously
c. dangerous
d. endanger - It’s ___ to drive at high speed in foggy weather.
a. dangerously
b. danger
c. endanger
d. dangerous - The explorer made a ___ journey through the jungle.
a. perilous
b. safe
c. harmless
d. secure - She drove ___ and nearly caused an accident.
a. dangerous
b. dangerously
c. danger
d. endangered - It is considered unsafe ___ in that area after dark.
a. walking
b. to walk
c. walk
d. for walking - This substance is potentially ___ if not handled correctly.
a. danger
b. dangerous
c. endangered
d. dangerously - After the storm, many roads were considered ___ for travel.
a. harmless
b. secure
c. unsafe
d. protected - The sign warned of the ___ of falling rocks.
a. dangerous
b. dangerously
c. danger
d. endanger
Đáp án:
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
| B | C | C | D | A | B | B | B | C | C |
Như vậy, bài viết trên đã giúp bạn giải đáp thắc mắc về việc dangerous đi với giới từ gì và cách sử dụng các cấu trúc phổ biến. Việc nắm vững những kiến thức này không chỉ giúp bạn sử dụng từ vựng chính xác hơn mà còn làm cho câu văn trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp. Nếu bạn muốn bứt phá kỹ năng Anh ngữ, hãy khám phá thêm tại danh mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak nhé!







