Tương tự như tiếng Việt, bé cần nắm được cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh để làm quen với ngôn ngữ này một cách bài bản. Vậy làm thế nào để dạy bé học chữ cái tiếng Anh hiệu quả, nhớ lâu? Tham khảo ngay những bí quyết được đề cập trong bài viết sau!
Lợi ích của việc dạy bé học chữ cái tiếng Anh
Chữ cái là yếu tố cấu tạo thành từ vựng. Do đó, dạy bé cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh sẽ giúp trẻ nắm vững được cách phát âm cơ bản, làm nền tảng cho việc đọc từ vựng về sau.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Bên cạnh đó, khi bé đã thuộc bảng chữ cái, việc học viết và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh cũng thuận lợi hơn rất nhiều. Trên cơ sở đó, trẻ có thể triển khai viết những từ, câu đơn giản ngay từ khi còn nhỏ.
Bảng chữ cái tiếng Anh và cách đánh vần
Bảng chữ cái tiếng Anh còn được gọi là English Alphabet, gồm 26 ký tự bằng chữ latinh. Các chữ cái sẽ được sắp xếp theo một trật tự nhất định, gần giống với bảng chữ cái tiếng Việt. Cụ thể cách sắp xếp và đánh vần bảng chữ cái tiếng Anh như sau:
A /ei/ | B /bi:/ | C /si:/ | D /di:/ | E /i:/ | F /ef/ | G /dʒi:/ |
H /eɪtʃ/ /heɪtʃ/ | I /aɪ/ | J /dʒeɪ/ /dʒaɪ/ | K /keɪ/ | L /ɛl/ | M /ɛm/ | N /ɛn/ |
O /oʊ/ | P /piː/ | Q /kjuː/ | R /ɑr/ | S /ɛs/ | T /tiː/ | U /juː/ |
V /viː/ | W /ˈdʌbəl.juː/ | X /ɛks/ | Y /waɪ/ | Z /zɛd//ziː/ |
Cách phát âm/ đọc bảng chữ cái tiếng Anh
Để đọc đúng bảng chữ cái tiếng Anh, bạn cần chú ý đến phiên âm bên dưới mỗi chữ. Những phiên âm này được quy định theo bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế IPA, giúp bạn xác định cách đọc chính xác của từ vựng.
Vậy nên, khi hướng dẫn bé cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh, phụ huynh cần chú ý đến phần phiên âm để bé có cách tiếp cận đúng ngay từ đầu. Cụ thể, cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh chuẩn xác nhất là:
Hình thức đọc
Phiên âm | Hình thức đọc phiên âm |
/ ʊ / | Đây là âm u ngắn, gần giống với âm ư trong tiếng Việt. Khi phát âm, bạn để môi hơi tròn, lưỡi hạ thấp và đẩy hơi rất ngắn từ cổ họng. |
/u:/ | Đây là âm u dài. Khi phát âm, bạn hãy đặt khẩu hình môi tròn, lưỡi nâng lên cao và âm phát ra trong khoang miệng. |
/ ɒ / | Âm o ngắn, có cách phát âm gần giống âm o trong tiếng Việt nhưng hơi phát ra ngắn hơn. Khi phát âm, môi hơi tròn và lưỡi hạ thấp xuống. |
/ɔ:/ | Đây cũng là âm o nhưng khi đọc cần kết hợp cong lưỡi lên, âm sẽ phát ra trong khoang miệng và lưỡi chạm vào vòm miệng khi kết thúc. |
/i:/ | Đây là âm i kéo dài, khi đọc môi mở rộng sang hai bên, lưỡi nâng cao và âm phát ra trong khoang miệng. |
/ ɪ / | Đây là âm i ngắn, cách đọc gần giống âm i trong tiếng Việt nhưng hơi ngắn hơn, lưỡi hạ thấp, môi mở rộng. |
/æ/ | Đây là âm có cách đọc hơi lai giữa âm a và e, âm bị đè xuống khi đọc với khẩu hình miệng mở rộng, môi dưới và lưỡi hạ thấp |
/ ʌ / | Cách phát âm gần giống âm ă trong tiếng Việt, khi đọc miệng thu hẹp, lưỡi hơi nâng lên và bật hơi ra. |
Khẩu hình miệng
Khẩu hình miệng khi phát âm sẽ kết hợp cả 3 yếu tố là dây thanh, môi và lưỡi. Cụ thể, một số điểm cần chú ý khi đọc tiếng Anh như sau:
- Đối với dây thanh
DÂY THANH RUNG | VÍ DỤ LUYỆN TẬP |
Dây thanh rung khi đọc các phụ âm/b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/ | /b/: Background, Bacteria, Backwards, Bath /d/: Dynamic, Disciplined, Devoted, Delightful. /g/: Gain, Gamble, Goat, Groom /v/: Vest, Very, Various, Vote /z/: Zigzag, Zoo, Zone, Zap /m/: More, Mouse, Method, Mental /n/: Noncompliance, Neutralizer, Negotiate, Nightmare |
DÂY THANH KHÔNG RUNG | VÍ DỤ LUYỆN TẬP |
Dây thanh không rung khi đọc những phụ âm: /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ/, /t∫/ | /p/: Punish, Peaceful, Picture, Piece /t/: Tea, Twenty, Thailand, Tall /k/: Kick, Key, Kale, Kangaroo /f/: Fun, Fit, Fat, Fox /s/: Sun, She, Sun, Sit /h/: Honey, Hazy, Heap, Heat /∫/: Shop, Sure, Chef, Ship /θ/: Heathen, Fathom, Bother, Brother /t∫/: Child, Chip, Catch, Change |
- Đối với môi
ĐỌC CHU MÔI | VÍ DỤ LUYỆN TẬP |
Đọc chu môi với các âm: /∫/, /ʒ/, /dʒ/, /t∫/ | /∫/: Shop, Sure, Chef, Ship /ʒ/:Usual, Pleasure, Measure, Erasure /dʒ/: Age, Joke,Jam, Badge /t∫/: Cello, concerto, century, natural |
ĐỌC MÔI HỞ VỪA PHẢI | VÍ DỤ LUYỆN TẬP |
Khi đọc môi mở vừa phải với các âm: / ɪ /, / ʊ /, / æ / | / ɪ /: Bin, Fish, Him,Gym / ʊ /: Due, Glue, Clue, Bruise / æ /: Cat, Bag, Black, Hand |
ĐỌC MÔI TRÒN | VÍ DỤ LUYỆN TẬP |
Môi tròn và có sự thay đổi khi đọc các âm: /u:/, / əʊ / | /u:/: Blew, Flew, Grew, Coup / əʊ /: Joking, Shoulder, October, Potato |
PHỐI HỢP LƯỠI VÀ RĂNG | VÍ DỤ LUYỆN TẬP |
Kết hợp giữa lưỡi và răng khi đọc các âm: /f/, /v/ | /f/: Faith, Faithful, Faithfully, False /v/: Vest, Van, Vote, Various |
- Đối với lưỡi
ĐẦU LƯỠI CONG CHẠM NƯỚU | VÍ DỤ LUYỆN TẬP |
Đầu lưỡi cong lên chạm nướu khi đọc các âm: / t /, / d /, / t∫ /, / dʒ /, / η /, / l / | / t /: Table, Technical, Temporary, Team / d /: Door, Deep, Down, Dinner / t∫ /: Century, Natural, Cheap, Chicken / dʒ /: Enjoy, College, Jealous, Germany / η /: Typing, Moving, Reading, Morning / l /: Collect, Difficult, Already, People |
ĐẦU LƯỠI CHẠM NGẠC CỨNG | VÍ DỤ LUYỆN TẬP |
Đầu lưỡi chạm ngạc cứng khi đọc các âm: / ɜ: /, / r / | / ɜ: /: Bird, Turn, First, Work / r /: Read, Really, Ready, Reporter |
CUỐNG LƯỠI NÂNG LÊN | VÍ DỤ LUYỆN TẬP |
Cuống lưỡi nâng lên ở các âm: / ɔ: /, / ɑ: /, / u: /, / ʊ /, / k /, / g /, / η / | / ɔ: /: Before, Normal, Short, Story / ɑ: /: Bar, Carp, Cart, Charge / u: /: Too, Food, Soon, Route / ʊ /: Butcher, Cushion, Full, Woman / k /: Car, Key, Talk, Keep / g /: Gain, Gallon, Garage, Gather / η /: Typing, Moving, Reading, Interesting |
KẾT HỢP RĂNG VÀ LƯỠI | VÍ DỤ LUYỆN TẬP |
Kết hợp cả răng và lưỡi khi đọc: /ð/, /θ/ | /ð/: This, Than, Their, Breathe /θ/: Throw, Thin, Thesis, Thumb |
Phương pháp dạy bé học chữ cái tiếng Anh bố mẹ cần nắm rõ
Để dạy bé học chữ cái tiếng Anh ngay từ khi còn nhỏ, bố mẹ có thể áp dụng các phương pháp sau:
Để trẻ làm quen với bảng chữ cái tiếng Anh
Trước khi bắt đầu dạy bé học chữ cái tiếng Anh, bố mẹ nên dành thời gian cho trẻ làm quen thông qua những hình ảnh minh họa vui nhộn để thu hút sự chú ý. Điều này sẽ giúp bé bắt đầu việc học một cách nhẹ nhàng và chủ động, việc ghi nhớ cũng nhờ thế mà dễ dàng hơn.
Dạy bé học chữ cái tiếng Anh qua bài hát và video
Khả năng tập trung và tiếp thu của bé không giống người lớn, vậy nên bố mẹ cần tìm phương pháp dạy bé học tiếng Anh thích hợp. Thay vì bắt trẻ phải học theo sách vở khô khan, bố mẹ có thể bắt đầu bằng cách cho trẻ nghe những bài hát, video dạy đọc chữ.
Cách này sẽ giúp con hứng thú hơn trong suốt quá trình học tập. Đồng thời, việc ghi nhớ chữ cái thông qua bài hát, video cũng sẽ nhanh chóng và lâu dài hơn rất nhiều.
Học bảng chữ cái thông qua đồ vật
Khi bé đã nắm được cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh cơ bản, bố mẹ có thể nâng dần độ khó của bài học bằng cách liên kết với những đồ vật có sẵn trong nhà. Chẳng hạn như khi hướng dẫn đến chữ B, bạn có thể liên hệ với cuốn sách và dạy trẻ từ Book.
Điều này không chỉ giúp trẻ nhớ được cách đọc mà còn mở rộng vốn từ, tạo tiền đề vững chắc cho quá trình học tiếng Anh về sau.
Dạy bé học chữ cái tiếng Anh cùng phiên âm
Khi hướng dẫn bé cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh, phụ huynh cần kết hợp cho bé làm quen với phiên âm đi kèm. Điều này sẽ giúp bé nắm được cách đọc chuẩn cũng như phân biệt được rõ những từ có cách phát âm giống nhau.
Không chỉ vậy, khi nắm được cách đọc chuẩn bằng phiên âm, bé có thể tự đọc chính xác các từ mới theo từ điển một cách dễ dàng.
Cho trẻ phát âm to, rõ
Trong quá trình hướng dẫn bé cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh, bố mẹ cũng nên nhắc bé phát âm to, rõ. Việc này sẽ giúp bé ghi nhớ tốt hơn, đồng thời phụ huynh cũng dễ dàng phát hiện lỗi sai trong quá trình đọc để điều chỉnh kịp thời.
Hơn nữa, khi tập đọc to, rõ từ khi còn nhỏ, bé sẽ dần tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh, tránh được nỗi sợ trong quá trình giao tiếp về sau.
Tạo môi trường và thói quen học tập cho bé
Khi còn nhỏ, bố mẹ chính là người đồng hành vô cùng quan trọng giúp bé học tốt bảng chữ cái tiếng Anh. Khi lớn hơn một chút, bạn có thể cho trẻ tham gia các câu lạc bộ để tạo cho trẻ môi trường giao tiếp tiếng Anh phù hợp. Điều này sẽ giúp trẻ gia tăng niềm hứng thú học tập, khai phá hết những tiềm năng sẵn có.
Bên cạnh đó, bố mẹ cũng cần chú ý tạo cho bé thói quen học tập nghiêm túc mỗi ngày. Điều này sẽ giúp trẻ duy trì việc học một cách liên tục, ý thức rõ ràng hơn về những gì bản thân cần làm. Nhờ đó, bé sẽ dần rèn luyện được tính kỷ luật và học tập hiệu quả hơn.
Dạy bé học chữ cái tiếng Anh cùng ứng dụng ELSA Speak
Thực tế vẫn có rất nhiều phụ huynh cảm thấy không tự tin về khả năng đọc của mình khi dạy bé học chữ cái tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể đồng hành cùng trẻ nếu lựa chọn đúng công cụ hỗ trợ phù hợp.
Với ELSA Speak, nếu chưa biết cách phát âm chuẩn xác, bạn vẫn có thể hướng dẫn trẻ một cách bài bản ngay từ đầu. Nhờ Trí Tuệ Nhân Tạo, ELSA Speak có thể phát hiện và chỉ ra lỗi phát âm chính xác đến từng âm tiết.
Đồng thời, ứng dụng cũng đưa ra hướng dẫn sửa lỗi cụ thể theo khẩu hình miệng, cách đặt lưỡi, nhả hơi. Nhờ đó, bé vẫn có thể nắm được cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh chuẩn quốc tế ngay từ khi bắt đầu học.
Không dừng lại ở đó, ELSA Speak còn có thể xây dựng lộ trình học tiếng Anh riêng biệt, phù hợp với khả năng và sở thích của trẻ. Với hơn 200 chủ đề cùng 25,000+ bài luyện tập với đầy đủ các kỹ năng như nghe, nhấn âm, hội thoại, ngữ điệu… bé sẽ xây dựng được nền tảng vững chắc để nâng cao trình độ tiếng Anh về sau.
Dạy bé học chữ cái tiếng Anh là bước đầu tiên trong hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Do đó, bố mẹ cần có sự quan tâm phù hợp để tạo cho trẻ hướng phát triển đúng đắn, làm hành trang cho toàn bộ quá trình học về sau.
Trên hành trình đó, hãy để ELSA Speak đồng hành cùng bạn và con, hướng đến việc luyện phát âm chuẩn bản xứ để phát triển những kỹ năng còn lại một cách toàn diện nhất!