Decrease là một từ vựng thông dụng trong tiếng Anh, nhưng khi đi kèm với các giới từ khác, từ này có thể thay đổi về ý nghĩa và cách sử dụng. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu decrease đi với giới từ gì, đồng thời tìm hiểu cách dùng chi tiết để bạn có thể vận dụng trong giao tiếp hàng ngày.
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/decrease)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Decrease là gì?
Decrease /dɪˈkriːs/ vừa là động từ vừa là danh từ, được dùng để mô tả sự giảm xuống. Theo Cambridge Dictionary, khi là động từ decrease được định nghĩa là to become less, or to make something become less.
Khi là động từ, decrease mang ý nghĩa:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Giảm dần hoặc làm cho cái gì đó ít đi | Sales decreased sharply this year. (Doanh số bán hàng giảm mạnh trong năm nay.) |
Giảm sút hoặc làm suy giảm | The country’s total exports decreased by 8% in 2015. (Tổng kim ngạch xuất khẩu của cả nước giảm 6% trong năm 2015.) |
Khi là danh từ, decrease mang ý nghĩa a reduction (Theo Cambridge Dictionary):
Ý nghĩa | Ví dụ |
Sự giảm hoặc mức giảm | The number of attendees at the exhibition fair has consistently decreased in recent years. (Số lượng người tham dự hội chợ triển lãm liên tục giảm trong những năm gần đây.) |
Quá trình giảm đi hoặc mức độ bị giảm | Sales were $850 million for the quarter, a decrease of 16%. (Doanh số bán hàng trong quý đạt 850 triệu đô la, giảm 16%.) |

Các loại từ khác của Decrease
Decrease có thể xuất hiện dưới dạng các từ loại tiếng Anh khác nhau, dưới đây là các dạng từ được sử dụng phổ biến của decrease:
Từ (loại từ) | Ý nghĩa | Ví dụ |
Decrease (N) | Sự giảm, sự suy giảm, mức giảm | The decrease in temperature was noticeable last night. (Nhiệt độ đã giảm đáng kể vào đêm qua.) |
Decrease (V) | Giảm xuống, làm cho giảm | Please decrease the volume of the TV. (Làm ơn giảm âm lượng tivi.) |
Decreasing (Adj) | Đang giảm, có xu hướng giảm | The decreasing number of fish worries the fishermen. (Số lượng cá ngày càng giảm khiến ngư dân lo lắng.) |
Decreased (Adj) | Đã giảm, bị suy giảm | John’s decreased weight surprised his friends. (Việc John giảm cân khiến bạn bè anh ngạc nhiên.) |
Decreasingly (Adv) | Theo cách ngày càng giảm đi, ít dần | The team has been performing decreasingly well this season. (Đội đang chơi ngày càng tệ hơn trong mùa giải này.) |

>>> Tìm hiểu thêm: Cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh hiệu quả chỉ với 5k/ngày cùng ELSA Speak! Click để khám phá ngay!
Decrease đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, decrease thường đi kèm với một số giới từ như in, by, to, of hoặc from…to tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến.
Decrease in
Cấu trúc:
Decrease in + Noun |
Ý nghĩa: Diễn tả sự giảm sút về số lượng, mức độ hoặc kích thước của một thứ gì đó.
Ví dụ:
- This species of turtle is decreasing in numbers every year. (Loài rùa này đang giảm số lượng hàng năm.)
- Overall, there was a decrease in the number of visitors going to Vietnam in two separate years 2009 and 2018. (Nhìn chung, có một sự sụt giảm về lượng du khách đến Vietnam trong hai năm 2009 và 2018).

Decrease by
Cấu trúc:
Decrease by + Number / % |
Ý nghĩa: Nhấn mạnh mức độ giảm bao nhiêu so với giá trị ban đầu, cấu trúc này thường dùng để nhấn mạnh số lượng hoặc phần trăm cụ thể.
Ví dụ:
- In 2019, the number of people going to India decreased by 1500. (Trong năm 2019, số lượng du khách đến Ấn độ giảm khoảng 1500 người.)
- The charity fund has decreased by 60% compared to last year. (Quỹ từ thiện đã giảm 60% so với năm ngoái.)
>> Xem thêm: Get by là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng chi tiết

Decrease to
Cấu trúc:
Decrease to + Number / Level |
Ý nghĩa: Chỉ ra kết quả cuối cùng sau khi giảm, nghĩa là “giảm xuống còn…”.
Ví dụ:
- The temperature decreased to 12°C last night. (Nhiệt độ giảm xuống còn 12°C vào đêm qua.)
- In 2016, the number of people going to this museum decreased to 500. (Trong năm 2016, số lượng người đến viện bảo tàng này giảm xuống còn 500.)

Decrease of
Cấu trúc:
Decrease of + Number / % |
Ý nghĩa: Diễn tả lượng hoặc mức độ giảm cụ thể, nhấn mạnh về mức giảm.
Ví dụ:
- There was a decrease of 5% in sales. (Doanh số bán hàng giảm 5%.)
- Scientists observed a decrease of 2°C in average temperature. (Các nhà khoa học ghi nhận nhiệt độ trung bình giảm 2°C.)

Decrease from … to
Cấu trúc:
Decrease from + A + to + B |
Ý nghĩa: Mô tả quá trình giảm, từ A (ban đầu) xuống còn B (sau đó).
Ví dụ:
- The number of tourists visiting Thailand decreased from 40000 to 3000 over a period of 6 years. (Số lượng khách du lịch đến thăm Thái Lan giảm từ 40000 xuống 30000 trong khoảng thời gian 6 năm.)
- David’s weight decreased from 90 kg to 65 kg after strict training. (Cân nặng của David giảm từ 90 kg xuống 65 kg sau khi tập luyện nghiêm ngặt.)
>> Xem thêm: Cách phân biệt Made of và made from đơn giản, dễ nhớ

Phân biệt Decrease và Reduce
Mặc dù decrease và reduce đều có nghĩa gần giống nhau, nhưng cách sử dụng, ngữ pháp tiếng Anh của chúng lại có những khác biệt. Dưới đây là cách phân biệt hai từ này giúp bạn tự tin hơn khi học giao tiếp tiếng Anh.
Tiêu chí | Decrease | Reduce |
Từ loại | Vừa là động từ (V), vừa là danh từ (N) | Động từ (V) |
Ý nghĩa | Sự giảm, sự giảm bớt, sự suy giảm hoặc làm giảm đi | Nhấn mạnh hành động làm cho cái gì đó giảm đi |
Mức độ trang trọng | Trang trọng, thường gặp trong báo cáo, nghiên cứu, văn viết | Thông dụng, quen thuộc, dùng nhiều trong giao tiếp hàng ngày |
Ví dụ | The temperature will decrease overnight. (Nhiệt độ sẽ giảm xuống vào ban đêm.) | We need to reduce our expenses this month. (Chúng ta cần giảm chi phí trong tháng này.) |

>> Có thể bạn quan tâm: Được thiết kế với công nghệ AI tiên tiến, ELSA Premium mang đến trải nghiệm học tiếng Anh giao tiếp độc đáo, từ các tình huống giao tiếp đời sống đến môi trường làm việc chuyên nghiệp. Click để khám phá ngay!

Các cụm từ thông dụng với Decrease
Trong quá trình tiếng Anh, việc nắm vững các cụm từ tiếng Anh thông dụng của từ vựng đóng vai trò rất quan trọng, giúp bạn diễn đạt ý nghĩa của câu một cách tự nhiên. Dưới đây là các cụm từ thông dụng với decrease.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Sharp decrease | Sự giảm nhanh, bất ngờ và mạnh mẽ | There was a sharp decrease in oil prices following the announcement. (Đã có sự giảm sút mạnh về giá dầu sau thông báo.) |
Gradual decrease | Sự giảm từ từ, diễn ra chậm rãi | There has been a gradual decrease in air pollution over the last ten years. (Mức độ ô nhiễm không khí giảm dần trong 10 năm qua.) |
Significant decrease | Sự giảm rõ rệt, đáng chú ý | The hospital reported a significant decrease in malaria cases. (Bệnh viện báo cáo sự giảm sút đáng kể về số ca bệnh sốt rét.) |
Steady decrease | Sự giảm ổn định, đều đặn theo thời gian | There has been a steady decrease in obesity rates over the past decade. (Đã có sự giảm đều đặn về tỷ lệ béo phì trong thập kỷ qua.) |
Slight decrease | Chỉ giảm một chút, không đáng kể | A slight decrease in temperature was recorded last night. (Nhiệt độ đã giảm nhẹ vào đêm qua.) |
Decrease in demand/supply/price/number | Giảm về nhu cầu, cung, giá, số lượng | There has been a decrease in demand for the product recently. (Gần đây nhu cầu về sản phẩm này đã giảm.) |
Be on the decrease | Đang giảm, giảm dần | Crime rates have been on the decrease since last year. (Tỷ lệ tội phạm đang giảm dần kể từ năm ngoái.) |
>> Xem thêm: Tổng hợp các từ viết tắt tiếng Anh thông dụng nhất

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Decrease
Các từ đồng nghĩa với Decrease
Dưới đây là các từ đồng nghĩa tiếng Anh của decrease:
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Drop /drɒp/ | Giảm nhanh, rơi xuống | Stock prices dropped sharply after the company’s announcement. (Giá cổ phiếu giảm mạnh sau thông báo của công ty.) |
Fall /fɔːl/ | Giảm xuống, rơi xuống | The price of oil fell after new reserves were discovered. (Giá dầu giảm sau khi phát hiện ra các mỏ dầu mới.) |
Decline /dɪˈklaɪn/ | Suy giảm dần | The quality of service at the restaurant declined over time. (Chất lượng dịch vụ tại nhà hàng suy giảm theo thời gian.) |
Diminish /dɪˈmɪnɪʃ/ | Giảm dần về mức độ | Linda’s reputation was diminished by the allegations. (Danh tiếng của Linda bị giảm sút vì các cáo buộc.) |
Lessen /ˈles.ən/ | Làm giảm đi, giảm bớt | Taking breaks can lessen stress during work. (Nghỉ giải lao có thể làm giảm căng thẳng trong khi làm việc.) |
Shrink /ʃrɪŋk/ | Thu nhỏ, co lại | The company’s profits shrank by 30% last year. (Lợi nhuận của công ty đã giảm 30% vào năm ngoái.) |
Plummet /ˈplʌm.ɪt/ | Giảm mạnh, lao dốc | The stock market plummeted after the economic crisis. (Thị trường chứng khoán lao dốc sau cuộc khủng hoảng kinh tế.) |
Dwindle /ˈdwɪn.dəl/ | Giảm dần, thu nhỏ | The village’s population has been dwindling for 5 years. (Dân số của ngôi làng đã suy giảm trong 5 năm.) |
Dip /dɪp/ | Giảm nhẹ tạm thời | The bond prices dipped slightly this month. (Giá trái phiếu giảm nhẹ trong tháng này.) |
Lower /ˈloʊ.ər/ | Hạ xuống, làm giảm | The company lowered production costs by automating processes. (Công ty giảm chi phí sản xuất bằng cách tự động hóa quy trình.) |

Các từ trái nghĩa với Decrease
Dưới đây là các từ trái nghĩa phổ biến với decrease.
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Increase /ɪnˈkriːs/ | Tăng lên | The demand for electric cars increased this year. (Nhu cầu về xe điện tăng trong năm nay.) |
Rise /raɪz/ | Leo lên, tăng lên | Gas prices rose sharply last week. (Giá xăng tăng mạnh vào tuần trước.) |
Grow /ɡroʊ/ | Phát triển, tăng trưởng | The restaurant’s profits grew by 20% this year. (Lợi nhuận của nhà hàng tăng trưởng 20% trong năm nay.) |
Soar /sɔːr/ | Tăng vọt | Prices for seafood are expected to soar this festival period. (Giá hải sản dự kiến sẽ tăng vọt vào dịp lễ hội này.) |
Climb /klaɪm/ | Leo dốc, tăng dần | Temperatures climbed to 28°C in the afternoon. (Nhiệt độ tăng lên 28°C vào buổi chiều.) |
Surge /sɜːrdʒ/ | Tăng mạnh, dâng lên | There has been a recent surge in demand for smartphones. (Gần đây đã có sự gia tăng đột biến trong nhu cầu đối với điện thoại thông minh.) |
Expand /ɪkˈspænd/ | Mở rộng, phát triển | The business expanded its operations to Africa. (Doanh nghiệp mở rộng hoạt động sang châu Phi.) |
>> Xem thêm: Học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả không nhàm chán và nhớ lâu

Những câu hỏi thường gặp
Decrease là từ loại gì?
Decrease vừa là động từ (V) vừa là danh từ (N).
Decrease + gì?
Decrease có thể đi với các giới từ (in, by, of, to,…) hoặc đi với tân ngữ trực tiếp.
Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu
- There was a small decrease ___ sales last month.
- The temperature decreased ___ 5 degrees overnight.
- The population decreased ___ 1 million ___ 800,000 in ten years.
- The company’s revenue decreased ___ 15% this quarter.
- We need to decrease our expenses ___ reduce losses.
- A decrease ___ the number of students was noticed this year.
- The price decreased ___ $50 after the discount.
- The decrease ___ interest in the product worried the marketing team.
- The number of accidents decreased ___ 30% compared to last year.
- The water level decreased ___ 10 meters ___ 2 meters after the drought.
Đáp án:
- in
- by
- from/to
- by
- to
- in
- of
- in
- by
- from/to
Bài 2: Viết lại các câu sau, sử dụng từ/cụm từ trong ngoặc sao cho nghĩa không đổi
- The number of cars on the road has gone down recently. (decrease)
→ The number of cars on the road has __________ recently.
- The company’s revenue dropped by 8% last year. (fall)
→ There was an 8% __________ in the company’s revenue last year.
- The forest area has gradually become smaller over the last decade. (shrink)
→ The forest area has experienced a __________ over the last decade.
- The attendance at the concert declined slowly after the first hour. (dip)
→ There was a slight __________ in attendance after the first hour.
- The factory’s production has reduced significantly this month. (lessen)
→ The factory’s production has __________ significantly this month.
- The number of students enrolling in the course has decreased steadily. (dwindle)
→ The number of students enrolling in the course has __________ steadily.
- The price of the stock plummeted after the bad news. (plummet)
→ There was a sudden __________ in the stock price after the bad news.
- The company’s profits diminished over the last quarter. (decline)
→ There was a __________ in the company’s profits over the last quarter.
- The water level in the reservoir fell sharply during the drought. (drop)
→ There was a sharp __________ in the water level during the drought.
- The demand for printed magazines has lowered in recent years. (decrease)
→ There has been a __________ in the demand for printed magazines in recent years.
Đáp án:
- decreased
- fall
- shrinkage
- dip
- lessened
- dwindled
- plunge
- decline
- drop
- decrease
>> Xem thêm:
- Leave đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc leave dễ hiểu
- Regard đi với giới từ gì? Cấu trúc dùng thông dụng, có ví dụ
- Access đi với giới từ gì? Cách dùng, từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Tóm lại, việc hiểu đúng và áp dụng chính xác từ vựng này sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng sử dụng tiếng Anh. Hy vọng, ELSA Speak có thể giúp bạn hiểu thêm về decrease đi với giới từ gì và cách dùng các cấu trúc đúng cách. Đừng quên theo dõi ngay danh mục Từ vựng thông dụng để có thể mở rộng vốn từ của mình nhé!