Degree là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mức độ hoặc bằng cấp, nhưng tùy từng ngữ cảnh mà cách sử dụng và giới từ đi kèm sẽ hoàn toàn khác nhau. Vậy degree đi với giới từ gì? Cách sử dụng ra sao? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/degree)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Degree nghĩa là gì?
Degree (/dɪˈɡri:/) là danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ mức độ, cấp độ hoặc trình độ của một sự vật, hiện tượng hay khái niệm nào đó. Theo từ điển Cambridge định nghĩa degree là (an) amount or level of something.
Ngoài ra, degree còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:
| Ý nghĩa | Ví dụ |
| Mức độ | This job demands a high degree of skill. (Công việc này đòi hỏi một mức độ kỹ năng cao.) |
| Đơn vị đo nhiệt độ, thường được ký hiệu bằng ° | Today’s weather is 30 degrees Celsius. (Thời tiết hôm nay là 30 độ C.) |
| Đơn vị đo góc, cũng thường được ký hiệu bằng ° | The corner of the table forms a 90-degree angle. (Góc của bàn tạo thành một góc vuông 90 độ.) |
| Trình độ học vấn | He received his degree in engineering from Stanford. (Anh ấy đã nhận bằng kỹ sư từ Stanford.) |
| Số mũ trong đại số | The degree of the term 4x² is 2. (Số mũ của 4x² là 2.) |

Degree đi với giới từ gì?
Degree có thể đi với những giới từ trong tiếng Anh như in, of, from tùy theo ngữ cảnh trong ngữ pháp tiếng Anh.

Degree in
Cấu trúc:
| Degree in + subject/field of study |
Ý nghĩa: Bằng cấp về, chuyên ngành, thường dùng để chỉ người đã tốt nghiệp ngành nào hoặc bằng cấp được cấp về lĩnh vực gì.
Ví dụ:
- She has a degree in computer science. (Cô ấy có bằng về khoa học máy tính.)
- He earned a degree in economics from Harvard. (Anh ấy đã nhận bằng cử nhân ngành kinh tế tại Harvard.)

Degree of
Cấu trúc:
| A degree of + abstract noun |
Ý nghĩa: Dùng để chỉ mức độ, cấp độ nghiêm trọng, cường độ, hoặc phạm vi của một điều gì đó.
Ví dụ:
- There is a degree of truth in what she said. (Có một phần đúng trong những gì cô ấy nói.)
- The project requires a high degree of skill. (Dự án này đòi hỏi mức độ kỹ năng cao.)

Degree from
Cấu trúc:
| Degree from + university/institution |
Ý nghĩa: Dùng để nói nguồn gốc hoặc nơi cấp bằng cấp.
Ví dụ:
- He received his degree from Oxford University. (Anh ấy nhận bằng từ Đại học Oxford.)
- She got a degree from a top university in the U.S. (Cô ấy lấy bằng từ một trường đại học hàng đầu ở Mỹ.)

>> Có thể bạn quan tâm: Nâng trình tiếng Anh nhanh hơn mỗi ngày cùng ELSA Speak! Với AI nhận diện giọng nói thông minh, lộ trình học cá nhân hóa cùng hơn 9.000 bài học, ELSA Speak là “người bạn đồng hành” giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh như người bản xứ. Click để trải nghiệm ngay!

Các cụm từ, idioms liên quan đến Degree
Bảng liệt kê cụm từ tiếng Anh, idioms liên quan đến degree:
| Cụm từ/Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
| By degrees | Dần dần, từ từ | Lisa’s English improved by degrees after months of practice. (Tiếng Anh của Lisa tiến bộ dần dần sau nhiều tháng luyện tập.) |
| To some extent/to some degree | Ở mức độ nhất định | To some degree, Tom is responsible for the mistake. (Ở một mức độ nhất định, Tom chịu trách nhiệm cho lỗi đó.) |
| Master’s/bachelor’s/doctoral degree | Bằng thạc sĩ/cử nhân/tiến sĩ | Emma earned a master’s degree in business administration. (Emma đã lấy bằng Thạc sĩ về quản trị kinh doanh.) |
| Degree of importance | Mức độ quan trọng | The degree of importance of this project was emphasized by Mr. Brown. (Mức độ quan trọng của dự án này được ông Brown nhấn mạnh.) |
| To a degree | Ở một mức độ nào đó | To a degree, David agrees with your opinion. (Ở một mức độ nào đó, David đồng ý với ý kiến của bạn.) |
| Hold a degree | Có bằng cấp | Sarah holds a degree in environmental science. (Sarah có bằng về khoa học môi trường.) |
| Advanced degree | Bằng cấp cao (thạc sĩ, tiến sĩ) | Michael decided to pursue an advanced degree abroad. (Michael quyết định học bằng cấp cao hơn ở nước ngoài.) |
| Degree-level qualification | Trình độ đại học | Anna has a degree-level qualification in architecture. (Anna có trình độ đại học về kiến trúc.) |
| Degrees of separation | Khoảng cách (nghĩa bóng, về mối quan hệ) | There are only two degrees of separation between John and the CEO. (Chỉ có hai mối quan hệ trung gian giữa John và giám đốc điều hành.) |

Những từ đồng nghĩa với Degree
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa tiếng Anh khi degree mang nghĩa bằng cấp hoặc trình độ học vấn đẻ bạn tham khảo
| Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ | Trình độ, chứng chỉ cho thấy ai đó đủ khả năng làm việc hoặc học chuyên môn nào đó | She has the right qualifications for the job. (Cô ấy có đủ trình độ cho công việc này.) |
| Diploma /dɪˈpləʊmə/ | Bằng tốt nghiệp (thường là sau một khóa học ngắn hoặc trung học/cao đẳng) | Mark received a diploma in graphic design. (Mark nhận bằng tốt nghiệp về thiết kế đồ họa.) |
| Certificate /səˈtɪfɪkət/ | Giấy chứng nhận, chứng chỉ hoàn thành khóa học | Anna earned a certificate in teaching English. (Anna nhận chứng chỉ giảng dạy tiếng Anh.) |
| Credential /krəˈdenʃəl/ | Bằng cấp hoặc chứng chỉ thể hiện trình độ chuyên môn | The doctor showed his credentials before starting the consultation. (Bác sĩ trình bằng cấp của mình trước khi bắt đầu tư vấn.) |
| Academic award /ˌækəˈdemɪk əˈwɔːd/ | Giải thưởng học thuật hoặc bằng cấp do trường đại học cấp | He received an academic award for outstanding research. (Anh ấy nhận giải thưởng học thuật vì nghiên cứu xuất sắc.) |
| Academic qualification /ˌækəˈdemɪk ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ | Trình độ học thuật, bằng cấp chính quy | A degree is an academic qualification from a university. (Bằng đại học là một trình độ học thuật do trường đại học cấp.) |

>> Có thể bạn quan tâm: Bạn muốn phát âm chuẩn và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh nhanh chóng hơn? Hãy trải nghiệm ngay ELSA Speak với kho từ vựng theo chủ đề đa dạng và công nghệ AI sửa lỗi phát âm chi tiết, giúp bạn nâng cao trình độ hiệu quả. Click để khám phá ngay!
Những câu hỏi thường gặp
Associate degree là gì?
Associate degree là bằng cao đẳng.
Ví dụ: Lily earned an associate degree in marketing. (Lily lấy bằng cao đẳng ngành marketing.)
Degree of + gì?
Degree of đi với danh từ trừu tượng (abstract noun) – những danh từ chỉ khái niệm, ý tưởng, cảm xúc hoặc trạng thái mà không thể cảm nhận bằng các giác quan. Chúng không thể được nhìn thấy, nghe thấy, chạm vào, ngửi thấy hay nếm thấy.
Ví dụ: There’s a degree of truth in his words. (Có một phần đúng trong lời nói của anh ấy.
Degree in hay on?
Cấu trúc đúng là degree in, không dùng degree on.
Ví dụ: He has a degree in computer science. (Anh ấy có bằng về khoa học máy tính.
Bachelor degree đi với giới từ gì?
Bachelor degree đi với giới từ in và from:
- Bachelor degree + in: Bằng cử nhân ngành
- Bachelor degree + from: Dùng để chỉ trường/cơ sở đào tạo cấp bằng.
Ví dụ: Emma holds a bachelor’s degree in economics. (Emma có bằng cử nhân kinh tế.)
Degree đi với danh từ đếm được hay không đếm được?
Degree là danh từ đếm được.
Ví dụ: She has two degrees in different fields. (Cô ấy có hai bằng ở hai lĩnh vực khác nhau.
Degree of + N gì?
Degree of đi với danh từ trừu tượng (abstract noun), dùng để chỉ mức độ của một khái niệm, cảm xúc, hoặc phẩm chất trừu tượng.
Ví dụ: A high degree of confidence is needed for this job. (Công việc này cần mức độ tự tin cao.
Degree đi với danh từ số nhiều hay số ít?
Degree có thể đi với danh từ số nhiều và số ít.
- Khi nói về một loại bằng cấp hoặc mức độ cụ thể, degree thường đi kèm với danh từ số ít. Ví dụ: She has a degree in engineering. (Cô ấy có bằng kỹ sư.)
- Khi bạn nói về nhiều loại bằng cấp hoặc nhiều mức độ khác nhau, bạn sẽ dùng degrees ở dạng số nhiều. Ví dụ: He has degrees in mathematics and physics. (Anh ấy có bằng toán học và vật lý.)
Tìm hiểu thêm: Cách thêm s, es vào danh từ và động từ trong tiếng Anh
Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền giới từ phù hợp với degree
- She has a degree ___ biology.
- The project requires a high degree ___ accuracy.
- He received his degree ___ Oxford University.
- There’s a certain degree ___ truth in what she said.
- Lisa holds a bachelor’s degree ___ marketing.
- ___ some degree, I agree with your opinion.
- Anna earned her master’s degree ___ Harvard.
- The degree ___ difficulty of this exam surprised everyone.
- John graduated with a degree ___ architecture.
- This job needs a high degree ___ patience and responsibility.
Đáp án
- in
- of
- from
- of
- in
- to
- from
- of
- in
- of
Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa
- She has a degree on business administration.
- He got his degree in Cambridge University.
- A large degree from difficulty was expected.
- To some degrees, this plan makes sense.
- Emma earned a Master degree in physics.
- The teacher emphasized the degree for importance of discipline.
- John holds a degrees in medicine.
Đáp án
- on → in
- in → from
- from → of
- degrees → degree
- Master degree → master’s degree
- for → of
- a degrees → a degree
Tóm lại, việc hiểu rõ degree đi với giới từ gì và cách dùng chính xác trong từng tình huống sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh mạch lạc hơn. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để khám phá thêm nhiều kiến thức hữu ích từ ELSA Speak nhé!







