Demand là một từ quen thuộc dùng trong giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, cách sử dụng đúng của demand, đặc biệt là demand đi với giới từ gì vẫn khiến nhiều người học bối rối. Để hiểu rõ hơn và sử dụng từ này chính xác, bạn học hãy cùng ELSA Speak khám phá ngay trong bài viết dưới đây nhé!

Demand là gì?

Demand /dɪˈmɑːnd/ là một động từ tiếng Anh mang ý nghĩa chính là yêu cầu hoặc đòi hỏi. Từ vựng này diễn tả hành động yêu cầu một cách mạnh mẽ, dứt khoát, thường liên quan đến việc muốn người khác cung cấp hoặc thực hiện điều gì đó theo ý mình.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Theo Cambridge, demand có nghĩa là to ask for something forcefully, in a way that shows that you do not expect to be refused.

Ví dụ:

  • The workers demanded better safety measures after the recent accident. (Công nhân đã yêu cầu các biện pháp an toàn tốt hơn sau vụ tai nạn gần đây.)
  • She demanded to speak directly with the manager about the issue. (Cô ấy đòi hỏi được nói chuyện trực tiếp với quản lý về vấn đề đó.)
Demand là một động từ mang ý nghĩa chính là yêu cầu hoặc đòi hỏi
Demand là một động từ mang ý nghĩa chính là yêu cầu hoặc đòi hỏi

Demand đi với giới từ gì?

Demand from  

Ý nghĩa: Demand from được sử dụng để nói về việc một cá nhân hoặc tổ chức đưa ra yêu cầu đối với người khác, thường là yêu cầu mạnh mẽ hoặc mang tính chính thức.

Cấu trúc:

Demand from + somebody

Ví dụ:

  • The coach demanded more discipline from the entire team. (Huấn luyện viên yêu cầu cả đội phải nghiêm túc hơn.)
  • Parents demanded transparency from the school regarding safety protocols. (Phụ huynh yêu cầu nhà trường minh bạch hơn về quy trình an toàn.)
Cấu trúc demand from + somebody được dùng cho cá nhân hoặc tổ chức
Cấu trúc demand from + somebody được dùng cho cá nhân hoặc tổ chức

Demand for

Ý nghĩa: Demand đi với giới từ for dùng để chỉ nhu cầu, sự đòi hỏi hoặc yêu cầu mạnh mẽ đối với một điều gì đó – có thể là sản phẩm, dịch vụ, kỹ năng hoặc hành động cụ thể.

Cấu trúc:

Demand for + noun/noun phrase

Ví dụ:

  • There has been growing demand for electric vehicles in urban areas. (Nhu cầu về xe điện đang gia tăng ở các khu đô thị.)
  • The seminar highlighted the increasing demand for digital literacy in the modern workforce. (Hội thảo nhấn mạnh nhu cầu ngày càng tăng về kỹ năng số trong lực lượng lao động hiện đại.)
Demand for dùng để chỉ nhu cầu, sự đòi hỏi hoặc yêu cầu mạnh mẽ
Demand for dùng để chỉ nhu cầu, sự đòi hỏi hoặc yêu cầu mạnh mẽ

Demand on/upon

Ý nghĩa: Demand on/upon được sử dụng để diễn tả những yêu cầu, áp lực hoặc đòi hỏi khắt khe mà một người hoặc sự vật phải đối mặt – thường mang tính chất gây căng thẳng, tiêu tốn nhiều thời gian, sức lực hoặc tài nguyên.

Cấu trúc:

Demand on/upon + somebody/something

Ví dụ:

  • Caring for three young children puts constant demands on her energy. (Việc chăm sóc ba đứa trẻ nhỏ liên tục đặt ra những yêu cầu về sức lực đối với cô ấy.)
  • The role of emergency responders places significant demands upon their mental resilience. (Công việc của những người ứng cứu khẩn cấp đặt ra yêu cầu lớn đối với sức chịu đựng tinh thần của họ.)
Cấu trúc demand on/upon để diễn tả những yêu cầu, áp lực hoặc đòi hỏi khắt khe
Cấu trúc demand on/upon để diễn tả những yêu cầu, áp lực hoặc đòi hỏi khắt khe

Demand to 

Ý nghĩa: Demand to được sử dụng khi một người muốn làm điều gì đó một cách kiên quyết, thể hiện sự đòi hỏi trực tiếp hành động hoặc quyền lợi cho bản thân.

Cấu trúc:

Demand to + do + something

Ví dụ:

  • The passengers demanded to speak with the airline representative after the flight was canceled. (Các hành khách yêu cầu được nói chuyện với đại diện hãng hàng không sau khi chuyến bay bị hủy.)
  • He demanded to see the contract before signing anything. (Anh ấy yêu cầu được xem hợp đồng trước khi ký bất cứ giấy tờ nào.)
Demand đi với to được sử dụng khi một người muốn làm điều gì đó một cách kiên quyết
Demand đi với to được sử dụng khi một người muốn làm điều gì đó một cách kiên quyết

Cách dùng cấu trúc demand trong câu 

Cấu trúc với demand là danh từ

Ý nghĩa: Demand là danh từ trong câu có ý nghĩa là yêu cầu cái gì.

Cấu trúc:

S + V + a demand + something

Ví dụ:

  • The union submitted a demand better working conditions. (Công đoàn đã đưa ra yêu cầu về điều kiện làm việc tốt hơn.)
  • He issued a demand immediate action from the authorities. (Anh ấy đưa ra yêu cầu hành động ngay lập tức từ phía chính quyền.)

Cấu trúc với demand là động từ

Ý nghĩa: Demand là động từ mang ý nghĩa yêu cầu làm gì hoặc yêu cầu cái gì.

Cấu trúc:

S + demand + to do something
S + demand + something

Ví dụ:

  • They demanded to attend the meeting despite not being on the guest list. (Họ yêu cầu được tham dự cuộc họp mặc dù không có tên trong danh sách khách mời.)
  • The protesters demanded immediate reforms in the education system. (Những người biểu tình yêu cầu cải cách ngay lập tức trong hệ thống giáo dục.)

>> Click vào banner dưới đây để khám phá gói học ELSA Premium với công nghệ AI chấm điểm thông minh nhé!

Các cụm từ đi kèm demand trong tiếng Anh

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
By popular demandThực hiện điều gì đó vì nhiều người yêu cầu hoặc mong muốnThe band extended their tour by popular demand after sold-out shows in multiple cities. (Ban nhạc kéo dài chuyến lưu diễn theo yêu cầu đông đảo sau nhiều buổi diễn cháy vé ở nhiều thành phố.)
Excessive demandNhu cầu vượt quá khả năng đáp ứng, dẫn đến áp lực hoặc hậu quả nghiêm trọngThe power grid failed due to excessive demand during the heatwave. (Lưới điện bị sập do nhu cầu quá mức trong đợt nắng nóng.)
In demandĐược nhiều người cần hoặc săn đón, thường xuyên được tìm kiếmSkilled software engineers are always in demand in today’s job market. (Kỹ sư phần mềm giỏi luôn được săn đón trên thị trường lao động hiện nay.)
Meet/ Respond to/ Satisfy the demands of somebody/ somethingĐáp ứng yêu cầu, kỳ vọng hoặc nhu cầu mà ai đó đưa raThe updated app was designed to satisfy the demands of tech-savvy users. (Ứng dụng được cập nhật nhằm đáp ứng yêu cầu của người dùng am hiểu công nghệ.)
On demandCó sẵn bất cứ lúc nào khi được yêu cầuThis service allows you to print documents on demand from any connected device. (Dịch vụ này cho phép bạn in tài liệu theo yêu cầu từ bất kỳ thiết bị nào được kết nối.)
Bảng các cụm từ đi kèm demand trong tiếng Anh
Ngoài giới từ, demand còn có thể đi cùng các cụm từ khác
Ngoài giới từ, demand còn có thể đi cùng các cụm từ khác

Phân biệt các động từ demand, need và want

Tiêu chíNeedWantDemand
Cấu trúcNeed to do sth
Need doing sth = Need to be V3/ed
S + need/needn’t + have + V3/ed (modal verb in past)
Want + N/to do sth
Want + O + to V
Want + V-ing = Want + sth + to be V3/ed
Demand + sth
Demand that + S + V (bare-inf)
Demand to do sth
Demand sth from sb
Cách dùngDiễn tả sự cần thiết làm gì hoặc cái gì cần được thực hiện.
Có thể dùng như động từ thường hoặc động từ khuyết thiếu (modal).
Diễn tả mong muốn, khao khát có điều gì đó hoặc làm việc gì.Diễn tả sự yêu cầu mạnh mẽ, thường mang tính chất bắt buộc hoặc quyết liệt.
Ví dụYou need to reset your password regularly.
This carpet needs vacuuming. = It needs to be vacuumed.
She needn’t have worried so much.
I want to learn how to play the piano.
They want him to join the team.
This floor wants mopping = I want it to be mopped properly.
They demanded a public explanation from the company.
I demand to speak to the supervisor right now.
The residents demanded that the road be repaired.
Bảng phân biệt các động từ demand, need và want
Demand, need và want tuy có ý nghĩa giống nhau nhưng cách dùng trong ngữ cảnh lại khác nhau
Demand, need và want tuy có ý nghĩa giống nhau nhưng cách dùng trong ngữ cảnh lại khác nhau

Câu hỏi thường gặp

Print on demand là gì?

Print On Demand (POD) là một mô hình kinh doanh thương mại điện tử cho phép người bán tạo và bán các sản phẩm được tự ý tùy chỉnh mà không cần dự trữ hàng tồn kho. Thay vào đó, sản phẩm chỉ được tạo ra ngay khi có đơn đặt hàng đến từ khách hàng.

Demand to V hay Ving?

Trên thực tế, cấu trúc đúng là demand + to V, dùng để diễn tả một yêu cầu mang tính kiên quyết, dứt khoát và không dễ thỏa hiệp.

Ví dụ: The witness demanded to speak before the court without delay. (Nhân chứng yêu cầu được phát biểu trước tòa ngay lập tức.)

Demand + V gì?

Khi đóng vai trò là động từ, demand thường không đi kèm với Ving (danh động từ) mà sẽ được theo sau bởi to + V (động từ nguyên thể). Cấu trúc này mang ý nghĩa rằng người nói đưa ra một yêu cầu mạnh mẽ phải thực hiện một điều gì đó.

Ví dụ: The athlete demanded to meet with the organizers after the unfair decision. (Vận động viên yêu cầu được gặp ban tổ chức sau quyết định không công bằng.)

Demand for là gì?

Demand for được dùng để chỉ nhu cầu về một sản phẩm, dịch vụ hoặc điều gì đó cụ thể trong xã hội, thị trường hay đời sống.

Ví dụ: There is a rising demand for skilled digital marketers in the tech industry. (Nhu cầu đối với các chuyên gia marketing kỹ thuật số có kỹ năng đang tăng cao trong ngành công nghệ.)

>> Click ngay để trải nghiệm khóa học cải thiện phát âm độc quyền đến từ ELSA Speak với 5k/ngày nhé!

Bài tập vận dụng

Chọn đáp án đúng 

1. The new regulation puts increasing _____ small business owners.

a. demand from

b. demand for

c. demand on

d. demand to

2. The employees are _____ a safer working environment.

a. demanding for

b. demanding

c. demand to

d. demand from

3. The brand is experiencing strong _____ its latest product line.

a. demand to

b. demand from

c. demand for

d. demand on

4. The interns are asking for more chances _____ apply their knowledge in real projects.

a. from

b. to

c. in

d. on

5. Citizens are calling for tighter rules _____ industrial waste management.

a. for

b. from

c. to

d. on

6. The student _____ speak to the principal about the test results.

a. demanded for

b. demanded on

c. demanded to

d. demanded from

7. The startup struggled to _____ customer expectations during its initial launch.

a. supply

b. meet

c. require

d. reach

8. Consumers often demand compensation _____ poorly made goods.

a. from

b. for

c. to

d. on

9. The coach _____ the players improve their performance before the finals.

a. demanded that

b. demand for

c. in demand

d. demanding

10. Skilled technicians are currently _____ across the industry.

a. demand

b. in demand

c. demand to

d. demanded

Đáp án: 

1. c2. b3. c4. b5. d
6. c7. b8. b9. a10. b

Điền từ vào chỗ trống

  1. His coach demanded complete dedication __________ him before the tournament.
  2. She demanded her son __________ inform her once he arrived home.
  3. The supervisor demanded that __________ assistant be present at the briefing __________ time.
  4. The new leadership role places considerable demands __________ her decision-making abilities.
  5. I don’t think the board will support his demand __________ increasing the department’s budget.

Đáp án:

1. from2. to3. on4. upon5. for

>> Xem thêm:

Vậy là bạn vừa khám phá xong những kiến thức quan trọng xoay quanh từ vựng demand – bao gồm cách dùng, cấu trúc phổ biến. Hy vọng bài học từ ELSA Speak đã giúp bạn giải đáp câu hỏi demand đi với giới từ gì. Để tiếp tục nâng cao vốn từ, đừng ngần ngại tham khảo danh mục Từ vựng thông dụng tại ELSA Speak ngay hôm nay bạn nhé!