Chủ đề “Describe a crowded place you have been to” là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Speaking. Để giúp bạn tự tin hơn khi trả lời, bài viết này của ELSA Speak cung cấp các bài mẫu chi tiết, chia sẻ những gợi ý hữu ích và từ vựng phong phú để bạn có thể luyện tập và đạt được điểm số cao trong phần thi IELTS Speaking.
Chủ đề Describe a crowded place you have been to là gì?
Bài thi yêu cầu bạn mô tả một địa điểm đông người và chia sẻ những trải nghiệm cá nhân của mình. Chủ đề “Describe a crowded place you have been to” thuộc nhóm chủ đề “Describe a place” trong bài thi IELTS Speaking. Đây là một chủ đề khá quen thuộc và sẽ không quá khó nếu bạn biết cách tiếp cận hợp lý.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Đề bài: Describe a crowded place you have been to. You should say:
- Where it is
- When did you go there
- How crowded was it
- And how you felt about it
Mô tả một nơi đông đúc mà bạn đã từng đến. Bạn nên nói:
- Nơi đó ở đâu
- Bạn đã đến đó khi nào
- Nơi đó đông đúc như thế nào
- Và bạn cảm thấy thế nào về nơi đó
Để có một câu trả lời ấn tượng, bạn có thể chia sẻ những thông tin chi tiết như: địa điểm đó nằm ở đâu, bạn đã đến đó vào thời điểm nào trong ngày hoặc năm, mức độ đông đúc của nơi đó ra sao và cảm xúc của bạn khi ở đó.
Hãy nhớ, những câu chuyện chân thực và sinh động luôn tạo được ấn tượng tốt với giám khảo. Việc chia sẻ những trải nghiệm cá nhân sẽ giúp bạn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và linh hoạt.
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 về Describe a crowded place you have been to
Bài mẫu 1:
Take note ý tưởng:
Cue card | Answers |
Where it was | Hoàn Kiếm Lake in Hanoi |
When did you go there | Lunar New Year holiday |
How crowded was it | – People – locals and tourists alike – Who had come to enjoy the celebration – Street performers, food stalls, and decorations |
How you felt about it | – Great to be part of such a big celebration – The fireworks were spectacular – The crowd was overwhelming at times |
Bài viết mẫu:
I would like to share an experience from Tết – the Vietnamese Lunar New Year, when I visited Hoan Kiem Lake’s pedestrian street. It’s a bustling place, especially during the holiday season, with crowds gathering to celebrate and watch the fireworks display.
A couple of years ago, we chose to celebrate New Year’s Eve at Hoan Kiem Lake. We expected a festive atmosphere and a spectacular fireworks show at midnight. As anticipated, the streets were packed with people, creating a lively and festive atmosphere. Street performers, food stalls and colorful decorations added to the charm of the celebration.
We went there mainly because it’s one of the best places in the city to experience the excitement of the New Year. Everyone was in a festive mood, and we wanted to be part of that. Also, the fireworks display over the lake is famous, so we thought it would be a memorable way to start the new year.
To be honest, I had mixed feelings about it. On the one hand, it was great to be part of such a big celebration, surrounded by happy people and beautiful decorations. The fireworks were spectacular, and it was definitely an unforgettable experience. On the other hand, the crowd was overwhelming at times. It was hard to move around, and we had to wait a long time for the fireworks to start. Still, overall, I’m glad we went because it was a special moment to share with my family.
Vocabulary ghi điểm:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Bustling | ˈbʌslɪŋ | Nhộn nhịp |
Festive | ˈfɛstɪv | Lễ hội, vui tươi |
Spectacular | spɛkˈtækjələr | Ngoạn mục, đẹp mắt |
Anticipated | ænˈtɪs.ə.peɪtid | Dự đoán, mong đợi |
Lively | ˈlaɪvli | Sôi động, náo nhiệt, sống động |
Experience | ɪkˈspɪəriəns | Trải nghiệm |
Excitement | ɪkˈsaɪtmənt | Sự phấn khích |
Unforgettable | ˌʌnfərˈɡɛtəbl | Không thể quên |
Overwhelming | ˌoʊvərˈwɛlmɪŋ | Áp đảo, quá nhiều |
Memorable | ˈmɛmərəbl | Đáng nhớ |
Nghĩa tiếng Việt:
Tôi muốn chia sẻ một trải nghiệm từ Tết – Tết Nguyên đán của Việt Nam, khi tôi đến phố đi bộ Hồ Hoàn Kiếm. Đây là một nơi nhộn nhịp, đặc biệt là trong mùa lễ, với đám đông tụ tập để ăn mừng và xem màn bắn pháo hoa.
Vài năm trước, chúng tôi đã chọn đón giao thừa tại Hồ Hoàn Kiếm. Chúng tôi mong đợi một bầu không khí lễ hội và một màn bắn pháo hoa ngoạn mục vào lúc nửa đêm. Đúng như dự đoán, các con phố đông nghẹt người, tạo nên một lễ hội với bầu không khí sôi động. Những nghệ sĩ biểu diễn đường phố, các quầy hàng thực phẩm và đồ trang trí đầy màu sắc làm tăng thêm sự quyến rũ của lễ kỷ niệm.
Chúng tôi đến đó chủ yếu vì đó là một trong những nơi tuyệt vời nhất trong thành phố để trải nghiệm sự phấn khích của năm mới. Mọi người đều trong tâm trạng lễ hội và chúng tôi muốn trở thành một phần của điều đó. Ngoài ra, màn bắn pháo hoa trên hồ rất nổi tiếng, vì vậy chúng tôi nghĩ rằng đây sẽ là một cách đáng nhớ để bắt đầu năm mới.
Thành thật mà nói, tôi có cảm xúc khá lẫn lộn. Một mặt, thật tuyệt khi được tham gia vào một lễ kỷ niệm lớn như vậy, được bao quanh bởi những người vui vẻ và những đồ trang trí đẹp mắt. Pháo hoa thật ngoạn mục và chắc chắn là một trải nghiệm khó quên. Mặt khác, đôi khi đám đông quá đông. Thật khó để di chuyển và chúng tôi phải đợi rất lâu để pháo hoa bắt đầu. Nhưng mà nhìn chung, tôi rất vui vì chúng tôi đã đến đó vì đó là khoảnh khắc đặc biệt để chia sẻ với gia đình tôi.
Bài mẫu 2:
Takenote ý tưởng:
Cue card | Answers |
Where it was | Market in Bac Ninh |
When did you go there | – Lunar New Year holiday – Before the New Year celebrations |
How crowded was it | – People shopping for flowers and plants to decorate their homes. – People bustling around, negotiating prices, and carrying large plants and flowers |
How you felt about it | – Felt quite excited – The lively atmosphere – The crowd was overwhelming at times – The experience was worth it |
Bài viết mẫu:
One of the most crowded places I’ve been to was a flower market during the Lunar New Year in Bac Ninh. This market is held every year around January or February, just before the New Year celebrations. It’s always packed with people shopping for flowers and plants to decorate their homes.
I went there with my family, including my parents and my older siblings. It’s a family tradition for us to visit the flower market together every year to buy some peach blossoms or kumquat trees, which are common decorations for Vietnamese households during the Lunar New Year.
We went to the flower market to immerse ourselves in the festive atmosphere and select the finest blooms for our home. My mother, a flower aficionado, was eager to find the perfect floral arrangements for the holiday season. The market was a bustling hub of activity, filled with people haggling over prices and carrying large plants and flowers. The sheer number of people made it difficult to navigate the crowded market.
Despite the crowd, I felt quite excited. The lively atmosphere really made me feel like the New Year was approaching, and it reminded me of the happy memories of celebrating Tet in previous years. Although it was tiring to be in such a crowded place, the experience was worth it because it’s part of the holiday tradition and something that brings my family closer together.
Vocabulary ghi điểm:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Crowded | ˈkraʊdɪd | Đông đúc |
Lunar New Year | ˈluːnər ˈnjuː jɪr | Tết Nguyên Đán |
Packed | Pakt | Đông đúc |
Decorate | ˈdɛkəreɪt | Trang trí |
Tradition | Trəˈdɪʃən | Truyền thống |
Peach blossoms | Piːtʃ ˈblɒsəmz | Hoa đào |
Kumquat trees | ˈkʌmkwɒt triːz | Cây quất |
Immerse | ɪˈmɜːrs | Đắm mình |
Festive | ˈfɛstɪv | Lễ hội, vui tươi |
Aficionado | Əˌfɪʃəˈnɑːdoʊ | Người yêu thích |
Haggling | ˈhæɡlɪŋ | Mặc cả |
Sheer | Ʃɪr | Tuyệt đối, hoàn toàn |
Navigate | ˈnævɪɡeɪt | Định hướng |
Nghĩa tiếng Việt:
Một trong những nơi đông đúc nhất mà tôi từng đến là chợ hoa vào dịp Tết Nguyên đán ở Bắc Ninh. Chợ hoa được tổ chức hàng năm vào khoảng tháng 1 hoặc tháng 2, ngay trước lễ mừng năm mới. Ở đây luôn đông nghịt người mua hoa và cây cảnh để trang trí nhà cửa.
Tôi đã đến đó cùng gia đình với cả bố mẹ và anh chị em của tôi. Theo truyền thống gia đình, chúng tôi cùng nhau đến chợ hoa hàng năm để mua một ít hoa đào hoặc cây quất, đây là những vật trang trí phổ biến trong các hộ gia đình Việt Nam vào dịp Tết Nguyên đán.
Chúng tôi đến chợ hoa với mục đích đắm mình vào không khí lễ hội và chọn những bông hoa đẹp nhất cho ngôi nhà của mình. Mẹ tôi, một người sành hoa, háo hức tìm những bó hoa hoàn hảo cho mùa lễ. Chợ là một trung tâm hoạt động nhộn nhịp, đầy những người mặc cả giá cả và mang theo những cây, các loại hoa lớn. Số lượng người quá đông khiến việc di chuyển trong chợ đông đúc trở nên khó khăn.
Mặc dù đông đúc, tôi vẫn cảm thấy khá phấn khích. Không khí náo nhiệt thực sự khiến tôi cảm thấy năm mới đang đến gần, nó gợi cho tôi nhớ lại những kỷ niệm vui vẻ khi đón Tết vào những năm trước. Mặc dù rất mệt khi ở một nơi đông đúc như vậy, nhưng trải nghiệm này rất xứng đáng vì nó là một phần của truyền thống ngày lễ và là điều giúp gia đình tôi gần gũi nhau hơn.
Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 về Describe a crowded place you have been to
1. Where do you think it is more crowded, in the city or the countryside? (Bạn thấy ở đâu đông đúc hơn, ở thành phố hay ở nông thôn?)
In my view, cities are typically more crowded than rural areas because of the non-stop activity. The cacophony of traffic, construction and various activities creates a boisterous atmosphere that is hard to escape.
Theo tôi, thành phố có xu hướng đông đúc hơn so với nông thôn do cuộc sống đô thị luôn hối hả và nhộn nhịp. Sự ồn ào của giao thông, xây dựng và nhiều hoạt động khác nhau tạo ra bầu không khí náo nhiệt khó thoát ra.
Vocabulary ghi điểm:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Cacophony | /kəˈkɑːfəni/ | Tiếng ồn ào, hỗn loạn, chói tai |
Boisterous | /ˈbɔɪstərəs/ | Ồn ào, náo nhiệt, sôi nổi, thường mang ý nghĩa tích cực hơn |
2. Will people use bikes more or less in cities in the future? (Người ta sẽ sử dụng xe đạp nhiều hay ít ở các thành phố trong tương lai?)
I believe that bicycles could become a more popular mode of transportation in the future, particularly as concerns about pollution and traffic congestion grow. Cycling is an environmentally friendly way to travel. Many cities are investing in bike-friendly infrastructure, such as dedicated bike lanes. Additionally, electric bikes are gaining popularity due to their ease of use, especially for longer distances. In Vietnam, bicycles remain a common mode of transportation and are likely to continue to be so in the future.
Tôi tin rằng xe đạp có thể trở thành phương tiện giao thông phổ biến hơn trong tương lai, đặc biệt là khi mối lo ngại về ô nhiễm và tắc nghẽn giao thông ngày càng tăng. Đạp xe là cách di chuyển thân thiện với môi trường. Nhiều thành phố đang đầu tư vào cơ sở hạ tầng thân thiện với xe đạp, chẳng hạn như làn đường dành riêng cho xe đạp. Ngoài ra, xe đạp điện đang ngày càng phổ biến do dễ sử dụng, đặc biệt là đối với những quãng đường dài. Ở Việt Nam, xe đạp vẫn là phương tiện giao thông phổ biến và có khả năng sẽ tiếp tục như vậy trong tương lai.
Vocabulary ghi điểm:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Mode of transportation | moʊd əv trænspɔːrˈteɪʃn | Phương tiện giao thông |
Pollution | pəˈluːʃn | Ô nhiễm |
Traffic congestion | ˈtræfɪk kənˈdʒɛstʃən | Tắc nghẽn giao thông |
Environmentally friendly | ɪnˌvaɪrənˈmɛntəli ˈfrɛndli | Thân thiện với môi trường |
Infrastructure | ˈɪnfrəstrʌktʃər | Cơ sở hạ tầng |
Dedicated bike lane | ˈdɛdɪkeɪtɪd baɪk leɪn | Làn đường dành riêng cho xe đạp |
Electric bike | ɪˈlɛktrɪk baɪk | Xe đạp điện |
Popular | ˈpɒpjələr | Phổ biến |
Common | ˈkɒmən | Phổ biến, thông thường |
3. Do people like to go to crowded places? Why? (Mọi người có thích đến những nơi đông người không? Tại sao?)
It really depends on individual preferences, but many people are drawn to crowded places for their vibrant atmosphere and social opportunities. Special events like concerts and festivals often attract large crowds and offer a lively and exciting experience. The energy of the crowd, the sounds and the diversity of people can make these events truly stimulating. However, some people may prefer quieter environments, as crowded places can be overwhelming and chaotic.
Điều này thực sự phụ thuộc vào sở thích của từng cá nhân, nhưng nhiều người bị thu hút đến những nơi đông đúc vì bầu không khí sôi động và các cơ hội giao lưu. Các sự kiện đặc biệt như hòa nhạc và lễ hội thường thu hút rất đông người, mang đến trải nghiệm sống động và thú vị. Năng lượng của đám đông, âm thanh và sự đa dạng của mọi người có thể khiến những sự kiện này thực sự kích thích. Tuy nhiên, một số người có thể thích môi trường yên tĩnh hơn vì những nơi đông đúc có thể gây choáng ngợp và hỗn loạn.
Vocabulary ghi điểm:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Preferences | /ˈprɛfrənsəz/ | Sở thích |
Crowded | ˈkraʊdɪd | Đông đúc |
Atmosphere | ˈætməsfɪər | Không khí, bầu không khí |
Energy | ˈɛnərdʒi | Năng lượng |
Stimulating | ˈstɪmjuleɪtɪŋ | Kích thích, thú vị |
Overwhelming | ˌoʊvərˈwɛlmɪŋ | Áp đảo, quá nhiều |
Chaotic | keɪˈɑtɪk | Hỗn loạn |
4. Which cities are crowded in your country? (Thành phố nào là đông đúc nhất ở đất nước của bạn?)
Ho Chi Minh City and Hanoi are undoubtedly Vietnam’s most populous cities. These urban hubs are constantly busy, especially during peak hours. The roads are often overwhelmed with a large number of motorcycles and cars. The allure of these cities for both business and leisure travelers further contributes to the overcrowding.
Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội chắc chắn là những thành phố đông dân nhất Việt Nam. Những trung tâm đô thị này luôn đông đúc, đặc biệt là vào giờ cao điểm. Các đường phố thường bị quá tải bởi một lượng lớn xe máy và ô tô. Sự hấp dẫn của những thành phố này đối với cả khách du lịch công tác và giải trí càng làm tăng thêm tình trạng quá tải.
Vocabulary ghi điểm:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Undeniably | ˌʌnˈdaɪnəbli | Không thể phủ nhận |
Populous | ˈpɒpjələs | Đông dân |
Urban hub | ˈɜrbən hʌb | Trung tâm đô thị |
Peak hour | piːk aʊər | Giờ cao điểm |
Overwhelmed | ˌoʊvərˈwɛlmɪŋ | Bị quá tải |
Allure | əˈlʊər | Sự hấp dẫn, quyến rũ |
Contribute | kənˈtrɪbjuːt | Đóng góp |
5. How can the problem of traffic congestion be solved? (Làm thế nào để giải quyết vấn đề tắc nghẽn giao thông?)
To alleviate traffic congestion, several strategies can be adopted. One effective approach is to enhance public transportation systems, making them more efficient and convenient for commuters. Additionally, promoting carpooling and cycling can help reduce the number of vehicles on the road. Furthermore, urban planning should prioritize pedestrian-friendly infrastructure to encourage walking, especially in central city areas. Lastly, governments can subsidize public transportation to make it a more appealing and cost-effective option compared to driving.
Để giải quyết vấn đề ùn tắc giao thông, có thể thực hiện một số biện pháp. Một giải pháp hiệu quả là cải thiện giao thông công cộng, làm cho nó trở nên hiệu quả và dễ tiếp cận hơn cho những người đi làm xa. Ngoài ra, việc khuyến khích đi chung xe và sử dụng xe đạp có thể giúp giảm số lượng phương tiện trên đường. Quy hoạch đô thị cũng nên ưu tiên phát triển cơ sở hạ tầng thân thiện với người đi bộ để khuyến khích đi bộ, đặc biệt là ở trung tâm thành phố. Cuối cùng, chính phủ có thể trợ cấp cho phương tiện giao thông công cộng để làm cho nó trở nên hấp dẫn và giá cả phải chăng hơn so với việc lái xe.
Vocabulary ghi điểm:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Alleviate | əˈliːvi.eɪt | Làm giảm |
Congestion | kənˈdʒɛstʃən | Tắc nghẽn, đông đúc |
Implement | ˈɪmplɪmɛnt | Thực hiện, thi hành |
Efficient | ɪˈfɪʃənt | Hiệu quả |
Accessible | əkˈsɛsəbl | Dễ tiếp cận |
Commuter | kəˈmjuːtər | Người đi lại thường xuyên (giữa nhà và nơi làm việc) |
Promote | prəˈmoʊt | Khuyến khích, thúc đẩy |
Carpooling | ˈkɑːrpʊlɪŋ | Đi chung xe |
Những lỗi hay gặp phải
Không mô tả chi tiết về không gian: Sử dụng ngôn ngữ chung chung, thiếu cụ thể. Bạn chỉ nói chung chung là nơi đó đông đúc mà không miêu tả cụ thể không gian như thế nào. Bạn có thể sử dụng các chi tiết cảm quan để tạo ra một hình ảnh sinh động. Ví dụ, thay vì nói “Nơi đó rất đông người”, bạn có thể nói “Đám đông đông đến nỗi tôi hầu như không thể di chuyển được”.
Không đề cập cảm xúc cá nhân: Khi chia sẻ cảm xúc, bài nói của bạn sẽ trở nên sinh động và tự nhiên hơn, giúp giám khảo đánh giá được khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và tự nhiên của bạn. Cảm xúc cá nhân giúp bạn thể hiện được cá tính riêng biệt và tạo ấn tượng với giám khảo. Chia sẻ cảm xúc giúp bạn kết nối các ý tưởng trong bài nói một cách mạch lạc và tự nhiên hơn. Bạn có thể sử dụng nhiều loại từ vựng và cấu trúc câu khác nhau để diễn tả cảm xúc của mình.
Sử dụng từ vựng không chính xác: Mỗi từ đều có sắc thái nghĩa khác nhau, việc chọn sai từ có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu. Việc chọn sai từ không chỉ làm giảm điểm số mà còn gây hiểu nhầm cho người nghe. Bên cạnh đó, việc sử dụng sai giới từ, động từ hoặc tính từ trong tiếng Anh cũng làm ảnh hưởng đến sự chính xác của câu. Cùng ELSA Speak bổ sung ngay các từ vựng từ nhiều chủ đề khác nhau để đảm bảo có phần thi IELTS Speaking hoàn hảo nhất nhé!
>> Xem thêm:
- Hướng dẫn tự học IELTS Speaking Test 7.0 chi tiết từ đầu
- Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề qua bài phát biểu lễ tốt nghiệp
- Ứng dụng ELSA Speak giúp bạn nâng cao band điểm trong Speaking IELTS
Hy vọng rằng các bài mẫu về chủ đề “Describe a crowded place you have been to” mà ELSA Speak đã giúp bạn có thêm ý tưởng và phương pháp để trả lời hiệu quả trong bài thi IELTS Speaking. Hãy tham gia các khóa học luyện thi tiếng Anh để cải thiện kỹ năng nói, nâng cao vốn từ vựng, và tự tin hơn khi đối diện với các chủ đề khác nhau.