Việc luyện tập trả lời câu hỏi “Describe a website you often visit” không chỉ giúp thí sinh làm quen với cấu trúc của bài thi IELTS Speaking Part 2 và Part 3 mà còn giúp họ nâng cao vốn từ vựng về công nghệ, rèn luyện kỹ năng miêu tả và so sánh. Đây là một chủ đề tuyệt vời để các bạn thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và tự nhiên.
Phân tích đề bài “Describe a website you often visit” trong IELTS Speaking Part 2
Đề bài: Describe a website on the internet that you use regularly
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
You should say:
- What type of website is it? What is it about?
- How you found out about it.
- How often you visit it.
- And explain why you often visit it/ why you find it useful.
Đề bài: Mô tả một trang web trên internet mà bạn thường xuyên sử dụng
Bạn nên nói:
- Đó là loại trang web nào? Nội dung của trang web là gì?
- Bạn biết đến trang web đó như thế nào.
- Bạn truy cập trang web đó thường xuyên như thế nào.
- Và giải thích lý do tại sao bạn thường xuyên truy cập trang web đó/tại sao bạn thấy trang web đó hữu ích.
Lập dàn ý cho đề bài Describe a website you often visit
Thẻ bài (Cue card) trong IELTS Speaking sẽ là “kim chỉ nam” cho bài nói của bạn. Trên thẻ bài, bạn sẽ tìm thấy những gợi ý về chủ đề cần thảo luận. Để có thể trả lời trôi chảy và tự tin, bạn cần chuẩn bị trước một số ý tưởng và từ vựng liên quan đến các chủ đề thường gặp. Điều này sẽ giúp bạn có một bài thi thật thành công.
Đề bài yêu cầu bạn mô tả một trang web mà bạn thường xuyên sử dụng. Cụ thể, bạn cần trả lời các câu hỏi sau:
What type of website is it? What it is about: YouTube – It’s a massive video-sharing platform that hosts a vast array of content, from music videos and comedy sketches to educational tutorials and documentaries.
How and when you first found this website:
How often do you use this website:
- In my teenage years when I was looking for music videos
- It’s become an indispensable part of my digital life.
How often do you use this website:
- I typically visit the site several times a day, often while I’m having breakfast or relaxing in the evening.
- It’s a great source of entertainment, allowing me to watch my favorite shows and movies.
- A great way to stay updated on current events and connect with people from all over the world.
Bài mẫu topic Describe a website you often visit IELTS
Bài mẫu topic Describe a website you often visit Part 2
Bài mẫu 1: Of all the popular social media platforms like Instagram or TikTok, I’d choose Facebook to discuss. It’s undeniably one of the largest and most widely-used social media sites, where millions of people can create accounts, post comments, share photos, and more. I remember starting to use Facebook in eighth grade, and it was a common trend among teenagers at the time.
Facebook offers numerous advantages. It’s a powerful communication tool that connects people from all over the world. I can easily keep in touch with family and friends, even reconnecting with long-lost ones. As news is so prevalent on Facebook, it’s a great way to stay updated on global events. It also serves as a virtual forum where users can freely express their opinions on various topics.
Perhaps Facebook’s greatest strength is its immense educational value. It’s a treasure trove of information accessible through forums and study groups. This provides students like me with a wide range of resources for both academic and personal growth.
Overall, I truly enjoy using Facebook and would be lost without it.
Dịch nghĩa: Trong số tất cả các nền tảng truyền thông xã hội phổ biến như Instagram hay TikTok, tôi sẽ chọn Facebook để thảo luận. Không thể phủ nhận đây là một trong những trang truyền thông xã hội lớn nhất và được sử dụng rộng rãi nhất, nơi hàng triệu người có thể tạo tài khoản, đăng bình luận, chia sẻ ảnh, v.v. Tôi nhớ mình đã bắt đầu sử dụng Facebook vào lớp tám và đó là xu hướng phổ biến trong giới thanh thiếu niên vào thời điểm đó.
Facebook cung cấp nhiều lợi thế. Đây là một công cụ giao tiếp mạnh mẽ giúp kết nối mọi người từ khắp nơi trên thế giới. Tôi có thể dễ dàng giữ liên lạc với gia đình và bạn bè, thậm chí kết nối lại với những người đã mất liên lạc từ lâu. Vì tin tức rất phổ biến trên Facebook nên đây là một cách tuyệt vời để cập nhật các sự kiện toàn cầu. Nó cũng đóng vai trò là một diễn đàn ảo nơi người dùng có thể tự do bày tỏ ý kiến của mình về nhiều chủ đề khác nhau.
Có lẽ điểm mạnh lớn nhất của Facebook là giá trị giáo dục to lớn của nó. Đây là kho tàng thông tin có thể truy cập thông qua các diễn đàn và nhóm học tập. Điều này cung cấp cho những học sinh như tôi nhiều nguồn tài nguyên để phát triển cả về mặt học thuật và cá nhân.
Nhìn chung, tôi thực sự thích sử dụng Facebook và sẽ rất lạc lõng nếu không có nó.
Vocabulary ghi điểm:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Social media platforms | /ˈsoʊʃəl ˈmidiə ˈplætfɔrmz/ | Nền tảng mạng xã hội |
Widely-used | /ˈwaɪdli juːzd/ | Được sử dụng rộng rãi |
Create accounts | /kriˈeɪt əˈkaʊnts/ | Tạo tài khoản |
Post comments | /poʊst ˈkɑmənts/ | Đăng bình luận |
Share photos | /ʃɛər ˈfoʊtoʊz/ | Chia sẻ ảnh |
Common trend | /ˈkɑmən trɛnd/ | Xu hướng phổ biến |
Numerous advantages | /ˈnuːmərəs ədˈvæntɪdʒɪz/ | Nhiều lợi ích |
Powerful communication tool | /ˈpaʊərfl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən tuːl/ | Công cụ giao tiếp mạnh mẽ |
Keep in touch | /kiːp ɪn tʌtʃ/ | Giữ liên lạc |
Long-lost ones | /lɔːŋ lɒst wʌnz/ | Những người mất liên lạc lâu ngày |
Prevalent | /ˈprɛvələnt/ | Phổ biến |
Global events | /ˈgloʊbl ɪˈvɛnts/ | Sự kiện toàn cầu |
Virtual forum | /ˈvɜːrtʃuəl ˈfɔːrəm/ | Diễn đàn ảo |
Freely express | /ˈfriːli ɪkˈsprɛs/ | Tự do thể hiện |
Immense educational value | /ɪˈmɛns ˌɛdʒuˈkeɪʃənəl ˈvæljuː/ | Giá trị giáo dục to lớn |
Treasure trove of information | /ˈtrɛʒər troʊv əv ɪnfərˈmeɪʃən/ | Kho tàng thông tin |
Accessible through | /əkˈsɛsəbl θruː/ | Có thể truy cập thông qua |
Wide range of resources | /waɪd reɪndʒ əv rɪˈsɔːrsɪz/ | Nhiều nguồn tài nguyên |
Academic and personal growth | /ˌækəˈdɛmɪk ænd ˈpɜːrsənəl ɡroʊθ/ | Sự phát triển học thuật và cá nhân |
Bài mẫu 2: YouTube is a website I visit almost daily. It’s more than just a platform for entertainment; it’s a vast resource for learning, staying updated on news, and enjoying leisure activities like watching documentaries or listening to music.
Why YouTube? Primarily, it’s the diversity of content. Whether you’re interested in cooking, technology reviews, or academic lectures, YouTube has something for everyone. It’s a treasure trove of information on any topic imaginable. For example, when I was struggling with calculus, I found a channel with clear tutorials that significantly aided my studies.
Additionally, YouTube is highly interactive. You can leave comments, engage with creators, and share videos on social media, fostering a sense of community.
The convenience factor is another major advantage. With internet access, you can access YouTube anytime, anywhere, be it on your phone, tablet, or laptop. This accessibility makes it an integral part of my daily life.
Lastly, YouTube is constantly evolving. Features like YouTube Shorts offer quick bursts of entertainment or information, perfect for busy schedules. Live streams and premieres enhance real-time engagement, making the platform even more dynamic.
In conclusion, YouTube is my go-to website. It’s informative, convenient, interactive, and endlessly entertaining.
Dịch nghĩa: YouTube là trang web tôi truy cập gần như hàng ngày. Không chỉ là nền tảng giải trí, đây còn là nguồn tài nguyên khổng lồ để học tập, cập nhật tin tức và tận hưởng các hoạt động giải trí như xem phim tài liệu hoặc nghe nhạc.
Tại sao lại là YouTube? Trước hết là vì sự đa dạng về nội dung. Cho dù bạn quan tâm đến nấu ăn, đánh giá công nghệ hay bài giảng học thuật, YouTube đều có nội dung dành cho tất cả mọi người. Đây là kho tàng thông tin về mọi chủ đề có thể tưởng tượng được. Ví dụ, khi tôi đang vật lộn với phép tính, tôi đã tìm thấy một kênh có hướng dẫn rõ ràng giúp ích rất nhiều cho việc học của tôi.
Ngoài ra, YouTube có tính tương tác cao. Bạn có thể để lại bình luận, tương tác với người sáng tạo và chia sẻ video trên mạng xã hội, thúc đẩy ý thức cộng đồng.
Yếu tố tiện lợi là một lợi thế lớn khác. Với quyền truy cập internet, bạn có thể truy cập YouTube mọi lúc, mọi nơi, dù là trên điện thoại, máy tính bảng hay máy tính xách tay. Khả năng truy cập này khiến YouTube trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của tôi.
Cuối cùng, YouTube không ngừng phát triển. Các tính năng như YouTube Shorts cung cấp những thông tin hoặc giải trí tức thời, hoàn hảo cho lịch trình bận rộn. Phát trực tiếp và công chiếu tăng cường sự tương tác theo thời gian thực, khiến nền tảng trở nên năng động hơn.
Tóm lại, YouTube là trang web tôi thường truy cập. Nó cung cấp nhiều thông tin, tiện lợi, tương tác và giải trí vô tận.
Vocabulary ghi điểm:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Platform | /ˈplætfɔrm/ | Nền tảng |
Entertainment | /ˌɛntəˈteɪnmənt/ | Giải trí |
Resource | /rɪˈsɔːrs/ | Nguồn lực |
Documentaries | /ˌdɒkjuˈmentəriz/ | Phim tài liệu |
Diversity | /daɪˈvɜːrsəti/ | Sự đa dạng |
Treasure trove | /ˈtrɛʒər troʊv/ | Kho tàng |
Significantly aided | /sɪɡˈnɪfɪkəntli ˈeɪdɪd/ | Hỗ trợ đáng kể |
Interactive | /ˌɪntəˈræktɪv/ | Tương tác |
Foster a sense of community | /ˈfɒstər ə sɛns əv kəˈmjuːnəti/ | Nuôi dưỡng tinh thần cộng đồng |
Convenience factor | /kənˈviːnjəns ˈfæktər/ | Yếu tố tiện lợi |
Integral part | /ˈɪntɪɡrəl pɑːrt/ | Phần không thể thiếu |
Constantly evolving | /ˈkɒnstəntli iˈvɒlvɪŋ/ | Không ngừng phát triển |
Quick bursts of entertainment | /kwɪk bɜːsts əv ˌɛntəˈteɪnmənt/ | Những đoạn giải trí ngắn |
Live streams | /laɪv striːmz/ | Phát trực tiếp |
Premieres | /prɪˈmjɛərz/ | Buổi ra mắt |
Real-time engagement | /riːəl taɪm ɪnˈɡeɪdʒmənt/ | Tương tác thời gian thực |
Go-to website | /ɡoʊ-tuː ˈwɛbsaɪt/ | Trang web ưa thích |
Informative | /ɪnˈfɔːrmətɪv/ | Cung cấp thông tin |
Endlessly entertaining | /ˈɛndlɛslɪ ɪntəˈteɪnɪŋ/ | Vô cùng thú vị |
Bài mẫu 3: Well, if I had to choose one website I visit almost every day, it would definitely be YouTube. It’s more than just a platform for entertainment; it’s become an indispensable part of my daily routine. I find myself turning to YouTube for a wide range of things, from learning new skills to staying updated on current events.
One of the things I love most about YouTube is the sheer diversity of content available. Whether you’re into cooking, gaming, or in-depth academic lectures, there’s a channel out there for you. I remember when I was struggling with a particularly challenging math concept, I found a YouTube channel that explained it in a way that really clicked with me. It’s like having a personal tutor right at your fingertips.
Another great thing about YouTube is the sense of community it fosters. You can subscribe to your favorite creators, leave comments, and even participate in live chats. It’s a great way to connect with people who share your interests. For example, I’m a big fan of a few cooking channels, and I often find myself trying out the recipes they share.
Finally, YouTube is incredibly convenient. With just a few taps on my phone, I can access a vast library of videos. Whether I’m commuting to work, waiting in line, or simply relaxing at home, YouTube is always there to keep me entertained or informed.
Dịch nghĩa: Vâng, nếu tôi phải chọn một trang web mà tôi truy cập hầu như mỗi ngày, thì đó chắc chắn sẽ là YouTube. YouTube không chỉ là một nền tảng giải trí; nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong thói quen hàng ngày của tôi. Tôi thấy mình chuyển sang YouTube vì nhiều mục đích, từ học các kỹ năng mới đến cập nhật các sự kiện hiện tại.
Một trong những điều tôi thích nhất ở YouTube là sự đa dạng tuyệt đối của nội dung có sẵn. Cho dù bạn thích nấu ăn, chơi game hay các bài giảng học thuật chuyên sâu, thì vẫn có một kênh dành cho bạn. Tôi nhớ khi tôi đang vật lộn với một khái niệm toán học đặc biệt khó, tôi đã tìm thấy một kênh YouTube giải thích theo cách thực sự phù hợp với tôi. Giống như có một gia sư riêng ngay trong tầm tay bạn vậy.
Một điều tuyệt vời khác về YouTube là ý thức cộng đồng mà nó nuôi dưỡng. Bạn có thể đăng ký theo dõi những người sáng tạo yêu thích của mình, để lại bình luận và thậm chí tham gia trò chuyện trực tiếp. Đây là một cách tuyệt vời để kết nối với những người có cùng sở thích với bạn. Ví dụ, tôi rất thích một số kênh nấu ăn và tôi thường thấy mình thử các công thức nấu ăn mà họ chia sẻ.
Cuối cùng, YouTube cực kỳ tiện lợi. Chỉ cần vài thao tác trên điện thoại, tôi có thể truy cập vào thư viện video khổng lồ. Cho dù tôi đang đi làm, xếp hàng hay chỉ đơn giản là thư giãn ở nhà, YouTube luôn ở đó để giúp tôi giải trí hoặc cập nhật thông tin.
Vocabulary ghi điểm:
Vocabulary | Phonetic | Meaning |
Indispensable | /ɪnˈdɪspɛnsəbl/ | Không thể thiếu |
Sheer diversity | /ʃɪər daɪˈvɜːrsɪti/ | Sự đa dạng tuyệt đối |
In-depth academic lectures | /ɪn-dɛpθ ˌækəˈdɛmɪk ˈlɛktʃərz/ | Bài giảng học thuật chuyên sâu |
Clicked with me | /klɪkt wɪθ miː/ | Hiểu được |
Fosters | /ˈfɒstərz/ | Nuôi dưỡng |
Connect with people | /kəˈnɛkt wɪθ ˈpiːpl/ | Kết nối với mọi người |
Incredibly convenient | /ɪnˈkrɛdəbli kənˈviːnjənt/ | Vô cùng tiện lợi |
Vast library of videos | /vɑːst ˈlaɪbrəri əv ˈvɪdiəʊz/ | Thư viện video khổng lồ |
Bài mẫu topic Describe a website you often visit Part 3
What are the most popular and least popular apps in Vietnam?
Vietnam’s app market is heavily influenced by social media, with Facebook, TikTok, and Zalo leading the pack. These apps have become integral parts of daily life for many Vietnamese, serving as platforms for communication, entertainment, and even e-commerce. While it’s difficult to pinpoint the least popular apps, factors like niche interests, technical issues, or lack of updates can contribute to an app’s decline in popularity. Recent trends suggest that short-form video apps like TikTok are gaining significant traction, while messaging apps like Zalo continue to be popular for domestic communication.
Những ứng dụng nào phổ biến nhất và ít phổ biến nhất tại Việt Nam?
Thị trường ứng dụng của Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn từ mạng xã hội, với Facebook, TikTok và Zalo dẫn đầu. Những ứng dụng này đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của nhiều người Việt Nam, đóng vai trò là nền tảng giao tiếp, giải trí và thậm chí là thương mại điện tử. Mặc dù khó có thể xác định chính xác những ứng dụng ít phổ biến nhất, nhưng các yếu tố như sở thích thích hợp, vấn đề kỹ thuật hoặc thiếu bản cập nhật có thể góp phần làm giảm mức độ phổ biến của ứng dụng. Xu hướng gần đây cho thấy các ứng dụng video dạng ngắn như TikTok đang thu hút được sự chú ý đáng kể, trong khi các ứng dụng nhắn tin như Zalo vẫn tiếp tục phổ biến trong giao tiếp trong nước.
Vocabulary ghi điểm:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Heavily influenced | /ˈhɛvɪli ˈɪnflʊənst/ | Bị ảnh hưởng mạnh mẽ |
Social media | /ˈsoʊʃəl ˈmidiə/ | Mạng xã hội |
Leading the pack | /ˈliːdɪŋ ðə pæk/ | Dẫn đầu |
Integral parts | /ˈɪntɪɡrəl pɑrts/ | Phần không thể thiếu |
Daily life | /ˈdeɪli laɪf/ | Cuộc sống hàng ngày |
Platforms | /ˈplætfɔrmz/ | Nền tảng |
Communication | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ | Giao tiếp |
Entertainment | /ˌɛntəˈteɪnmənt/ | Giải trí |
E-commerce | /ˈiːˈkɑmɜrs/ | Thương mại điện tử |
Pinpoint | /ˈpɪnˌpɔɪnt/ | Xác định chính xác |
Niche interests | /niːʃ ˈɪntrəsts/ | Sở thích cá nhân |
Technical issues | /ˈtɛknɪkəl ˈɪʃuːz/ | Vấn đề kỹ thuật |
Lack of updates | /læk əv ˈʌpdeɪts/ | Thiếu cập nhật |
Decline in popularity | /dɪˈklaɪn ɪn ˌpɑpjəˈlærəti/ | Giảm về độ phổ biến |
Recent trends | /ˈriːsənt trɛndz/ | Xu hướng gần đây |
Short-form video apps | /ʃɔrt fɔrm ˈvɪdio æps/ | Ứng dụng video ngắn |
Gaining significant traction | /ˈgeɪnɪŋ sɪɡˈnɪfɪkənt ˈtrækʃən/ | Đang thu hút được sự chú ý đáng kể |
Messaging apps | /ˈmɛsɪdʒɪŋ æps/ | Ứng dụng nhắn tin |
Domestic communication | /dəˈmɛstɪk kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ | Giao tiếp nội địa |
What’s the difference between the Internet and television?
The internet and television represent two distinct media paradigms. Television, as a traditional broadcast medium, primarily serves as a distribution channel for pre-produced content. Viewers are limited to consuming content at specific times and in a predetermined sequence. In contrast, the internet offers a highly interactive and personalized experience. Users can actively seek out information, engage with others, and create their own content. Furthermore, the internet enables real-time communication and collaboration on a global scale, which is virtually impossible with television.
Sự khác biệt giữa Internet và truyền hình là gì?
Internet và truyền hình đại diện cho hai mô hình truyền thông riêng biệt. Truyền hình, là một phương tiện phát sóng truyền thống, chủ yếu đóng vai trò là kênh phân phối nội dung được sản xuất trước. Người xem bị giới hạn trong việc tiêu thụ nội dung tại các thời điểm cụ thể và theo trình tự được xác định trước. Ngược lại, internet cung cấp trải nghiệm tương tác cao và được cá nhân hóa. Người dùng có thể chủ động tìm kiếm thông tin, tương tác với người khác và tạo nội dung của riêng họ. Hơn nữa, internet cho phép giao tiếp và cộng tác theo thời gian thực trên quy mô toàn cầu, điều mà truyền hình hầu như không thể làm được.
Vocabulary ghi điểm:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Media paradigms | /ˈmidiə ˈpærədaɪmz/ | Mô hình truyền thông |
Traditional broadcast medium | /trəˈdɪʃənəl ˈbrɔːdkɑːst ˈmidiəm/ | Phương tiện truyền thông phát sóng truyền thống |
Primarily serves as | /ˈpraɪmɛrɪli sərvz æz/ | Chủ yếu đóng vai trò là |
Distribution channel | /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən ˈtʃænəl/ | Kênh phân phối |
Pre-produced content | /priː-prəˈdjuːst ˈkɒntɛnt/ | Nội dung được sản xuất trước |
Limited to consuming content | /ˈlɪmɪtɪd tu kənˈsjuːmɪŋ ˈkɒntɛnt/ | Bị hạn chế trong việc tiêu thụ nội dung |
Specific times | /spəˈsɪfɪk taɪmz/ | Thời điểm cụ thể |
Predetermined sequence | /priːdɪˈtɜːmɪnd ˈsiːkwəns/ | Trình tự được xác định trước |
Interactive | /ɪntəˈræktɪv / | Tương tác |
Actively seek out information | /ˈæktɪvli siːk aʊt ɪnfəˈmeɪʃən/ | Chủ động tìm kiếm thông tin |
Engage with others | /ɪnˈɡeɪdʒ wɪð ˈʌðərz/ | Tương tác với người khác |
Create their own content | /kriˈeɪt ðɛər oʊn ˈkɒntɛnt/ | Tạo nội dung riêng của họ |
Real-time communication | /riːəl taɪm kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ | Giao tiếp thời gian thực |
Collaboration | /kəˌlæbəˈreɪʃən/ | Sự hợp tác |
Global scale | /ˈɡloʊbl skeɪl/ | Quy mô toàn cầu |
Virtually impossible | /ˈvɜːtʃuəli ɪmˈpɒsəbl/ | Hầu như không thể |
What’s the difference between the Internet and television?
The internet has had a profound impact on human communication. On the one hand, it has made communication more accessible and convenient, allowing people to connect with friends, family, and colleagues across vast distances. However, excessive use of the internet can lead to social isolation and a decline in face-to-face interactions. Additionally, the anonymity of the internet can sometimes foster negative behaviors such as cyberbullying and the spread of misinformation.
Sự khác biệt giữa Internet và truyền hình là gì?
Internet đã có tác động sâu sắc đến giao tiếp của con người. Một mặt, nó đã làm cho giao tiếp dễ tiếp cận và thuận tiện hơn, cho phép mọi người kết nối với bạn bè, gia đình và đồng nghiệp ở khoảng cách xa. Tuy nhiên, việc sử dụng Internet quá mức có thể dẫn đến sự cô lập xã hội và giảm tương tác trực tiếp. Ngoài ra, tính ẩn danh của Internet đôi khi có thể thúc đẩy các hành vi tiêu cực như bắt nạt trên mạng và lan truyền thông tin sai lệch.
Vocabulary ghi điểm:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Profound impact | /prəˈfaʊnd ˈɪmpækt/ | Tác động sâu sắc |
Accessible and convenient | /əkˈsɛsəbl ænd kənˈviːnjənt/ | Dễ tiếp cận và tiện lợi |
Vast distances | /vɑːst ˈdɪstənsɪz/ | Khoảng cách xa |
Excessive use | /ɪkˈsɛsɪv juːs/ | Sử dụng quá mức |
Social isolation | /ˈsoʊʃəl aɪsəˈleɪʃən/ | Cô lập xã hội |
Decline in face-to-face interactions | /dɪˈklaɪn ɪn feɪs-tə-feɪs ˌɪntərˈækʃənz/ | Sự suy giảm tương tác trực tiếp |
Anonymity of the internet | /əˈnɒnɪməti əv ðə ˈɪntərnɛt/ | Tính ẩn danh của internet |
Foster negative behaviors | /ˈfɒstər ˈnɛɡətɪv bɪˈheɪvjərz/ | Thúc đẩy hành vi tiêu cực |
Cyberbullying | /ˈsaɪbərbʊliɪŋ/ | Bạo lực mạng |
The spread of misinformation | /ðə sprɛd əv ˌmɪsɪnfərˈmeɪʃən/ | Sự lan truyền thông tin sai lệch |
Từ vựng chủ đề “Describe a website you often visit” thường gặp
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Source of information | /sɔːrs əv ɪnfərˈmeɪʃn/ | Nguồn thông tin | Books are a valuable source of information. (Sách là một nguồn thông tin quý giá.) |
Encyclopedia | /ɪnˌsaɪ.kləˈpiː.di.ə/ | Bách khoa toàn thư | I often refer to an encyclopedia to find information about various topics. (Tôi thường tham khảo bách khoa toàn thư để tìm thông tin về nhiều chủ đề khác nhau.) |
Open-source platform | /ˈoʊ.pən sɔːrs ˈplæt.fɔrm/ | Nền tảng mã nguồn mở | GitHub is a popular open-source platform for developers. (GitHub là một nền tảng mã nguồn mở phổ biến dành cho các nhà phát triển.) |
Make edits | /meɪk ˈed.ɪts/ | Điều chỉnh, sửa đổi | You can make edits to the document before submitting it. (Bạn có thể điều chỉnh tài liệu trước khi nộp.) |
Starting point | /ˈstɑː.tɪŋ pɔɪnt/ | Điểm bắt đầu | This article provides a good starting point for your research. (Bài báo này cung cấp một điểm bắt đầu tốt cho nghiên cứu của bạn.) |
Find myself on the website | /faɪnd maɪ.sɛlf ɒn ðə ˈwɛb.saɪt/ | Nhận ra mình đang lướt trang web | I often find myself on Wikipedia for hours. (Tôi thường nhận ra mình đang lướt Wikipedia hàng giờ.) |
Unbiased | /ʌnˈbaɪ.əst/ | Trung lập, khách quan | I try to find unbiased news sources. (Tôi cố gắng tìm những nguồn tin tức trung lập.) |
Up-to-date | /ʌp tuː deɪt/ | Mới nhất, hiện hành | It’s important to keep your software up-to-date. (Việc cập nhật phần mềm lên phiên bản mới nhất rất quan trọng.) |
Interface | /ˈɪn.tər.feɪs/ | Giao diện | The website has a user-friendly interface. (Trang web có giao diện thân thiện với người dùng.) |
Intuitive | /ɪnˈtuː.ɪ.tɪv/ | Đơn giản, dễ hiểu | The controls are intuitive, so anyone can use this device. (Các nút điều khiển rất dễ hiểu, ai cũng có thể sử dụng thiết bị này.) |
In-depth | /ɪnˈdɛpθ/ | Mang tính chuyên sâu | The book provides an in-depth analysis of the topic. (Cuốn sách cung cấp một phân tích chuyên sâu về chủ đề này.) |
Reliable | /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ | Đáng tin cậy | This website is a reliable source of information. (Trang web này là một nguồn thông tin đáng tin cậy.) |
Comprehensive | /ˌkɒm.prɪˈhen.sɪv/ | Toàn diện | The report provides a comprehensive overview of the issue. (Báo cáo cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về vấn đề.) |
User-friendly | /ˈjuː.zər ˈfren.dli/ | Thân thiện với người dùng | The website is very user-friendly, even for beginners. (Trang web rất thân thiện với người dùng, ngay cả đối với người mới bắt đầu.) |
Relevant | /ˈrel.ə.vənt/ | Liên quan, phù hợp | The information you provided is not relevant to the topic. (Thông tin bạn cung cấp không liên quan đến chủ đề.) |
Accessible | /əkˈses.ə.bəl/ | Dễ tiếp cận | The website is accessible to people with disabilities. (Trang web có thể truy cập được bởi những người khuyết tật.) |
>> Xem thêm:
- IELTS, TOEFL, TOEIC cái nào khó nhất? Nên học cái nào thì tốt?
- “Bật mí” 6 speaking IELTS tips giúp bạn dễ dàng đạt 8+
- Bài mẫu Speaking IELTS giới thiệu về bản thân ấn tượng trong Part 1
Với sự hỗ trợ của ELSA Speak, chúng tôi tin rằng bạn đã có thể hoàn thành xuất sắc phần thi IELTS Speaking Part 2 và Part 3. Bài mẫu về chủ đề “Describe a website you often visit:” đã cung cấp cho bạn một khuôn mẫu hoàn hảo để xây dựng câu trả lời.
Hãy nhớ luyện tập thường xuyên với ELSA Speak, bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ và đạt được điểm số cao hơn.