Bạn có thể gặp rất nhiều chủ đề trong phần thi IELTS speaking, và “talk about your leisure activities” là một trong những chủ đề thường thấy trong cả 3 phần trong bài thi nói. Vì vậy, bài viết này sẽ cung cấp những từ vựng cần thiết từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp cho cả 3 phần thi nói, đồng thời đưa ra các câu trả lời mẫu để bạn có thể tham khảo!
Từ vựng chủ đề Talk about your leisure activities
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
to play football/basketball | /tə pleɪ ˈfʊt.bɔːl/ ˈbæs.kɪt.bɔːl/ | chơi bóng đá/bóng rổ |
to go surfing/sailing | /tə ɡoʊ ˈsɜːr.fɪŋ/ ˈseɪ.lɪŋ/ | đi lướt ván/đi chèo thuyền |
go to cultural locations and events | /ɡoʊ tə ˈkʌl.tʃər.əl loʊˈkeɪ.ʃənz ənd ɪˈvents/ | đi tới khu văn hóa và sự kiện |
to shoot some hoops | /tə ʃuːt səm huːps/ | chơi bóng rổ |
to have big feasts on the weekend | /tə hæv bɪɡ fiːsts ɑn ðə ˈwiːk.end/ | có tiệc lớn vào cuối tuần |
to make crafts | /tə meɪk kræfts/ | làm đồ thủ công |
to surf/browse the internet | /tə sɜːrf/ braʊz ði ˈɪn.tər.net/ | lướt mạng |
to sew/knit | /tə soʊ/ nɪt/ | thêu thùa, khâu vá |
to write stories/blogs | /tə raɪt ˈstɔːr.iz/ blɑːɡz/ | viết truyện/nhật ký |
to catch a flick | /tə kætʃ ə flɪk/ | xem phim |
to let out some steam | /tə let aʊt səm stiːm/ | xả hơi |
hang out with | /hæŋ aʊt wɪð/ | ra ngoài với ai |
pursuits | /pərˈsuːts/ | thú vui, sở thích mình theo đuổi |
immerse oneself in sth | /ɪˈmɜːrs wʌnˌself ɪn ˈsʌm.θɪŋ/ | đắm chìm vào hoạt động gì đó |
get into nature | /ɡet ˈɪn.tu ˈneɪ.tʃər/ | hòa mình vào thiên nhiên |
once in a while | /wʌns ɪn ə waɪl/ | thỉnh thoảng |
once in a blue moon | /wʌns ɪn ə bluː muːn/ | hiếm khi |
to unwind | /tə ʌnˈwaɪnd/ | thư giãn |
hectic | /ˈhek.tɪk/ | rất bận |
night out | /naɪt aʊt/ | một buổi tối đi chơi |
Idiom hay về chủ đề Talk about your leisure activities
Idiom | Phiên âm | Dịch nghĩa |
to blow off some steam | /tə bloʊ ɒf səm stiːm/ | giải tỏa căng thẳng |
up to the ears | /ʌp tə ði ɪrz/ | bận ngập đầu |
let your hair down | /let jʊr her daʊn/ | cho phép bản thân thư giãn, vui vẻ |
catch some rays | /kætʃ səm reɪz/ | dành thời gian dưới ánh nắng mặt trời |
paint the town red | /peɪnt ðə taʊn red/ | ra ngoài đi chơi (với bạn bè) |
burn the candle at both ends | /bɜːrn ðə ˈkæn.dl æt boʊθ endz/ | làm việc chăm chỉ từ sáng đến tối |
broaden one’s horizons | /ˈbrɔː.dən wʌnz həˈraɪ.zənz/ | mở rộng tầm hiểu biết |
provoke a strong feeling of | /prəˈvoʊk ə strɔːŋ ˈfiː.lɪŋ əv/ | khơi dậy một cảm giác mạnh mẽ về cái gì đó |
Cấu trúc câu thường dùng trong topic Leisure Activities
- In my spare time, I often…: Trong thời gian rảnh, tôi thường…
Ví dụ: In my spare time, I often read books. (Trong thời gian rảnh, tôi thường đọc sách.)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
- In my spare time, I relax by…: Trong thời gian rảnh, tôi thư giãn bằng cách…
Ví dụ: In my spare time, I relax by watching movies. (Trong thời gian rảnh, tôi thư giãn bằng cách xem phim.)
- When I get the time, I like to…: Khi tôi có thời gian, tôi thích…
Ví dụ: When I get the time, I like to bake cakes. (Khi tôi có thời gian, tôi thích nướng bánh.)
- I’m into (+ noun / gerund)…: Tôi thích…
Ví dụ: I’m into playing the guitar. (Tôi thích chơi đàn guitar.)
- I am fond of…: Tôi thích…
Ví dụ: I am fond of learning new languages. (Tôi thích học các ngôn ngữ mới.)
- My hobbies are…: Sở thích của tôi là…
Ví dụ: My hobbies are hiking and painting. (Sở thích của tôi là đi bộ đường dài và vẽ tranh.)
- I am keen on…: Tôi thích…
Ví dụ: I am keen on learning about history. (Tôi thích tìm hiểu về lịch sử.)
- I’m interested in…: Tôi hứng thú với…
Ví dụ: I’m interested in studying psychology. (Tôi hứng thú với việc nghiên cứu tâm lý học.)
IELTS Speaking part 1 – Topic Talk about your leisure activities
What do you enjoy doing in your free time/leisure time/spare time?
Well, in my spare time, I really enjoy a mix of relaxing and active activities. One of my favorite things to do is catch up on a good book. I’m quite into thrillers and mysteries because they help me unwind and keep me engaged at the same time. Besides that, I also enjoy hitting the gym a few times a week. It’s a great way to let off some steam and stay fit. Lastly, I like meeting up with friends for coffee. We usually go to a nearby coffee shop, which gives us a chance to catch up on life and have a good laugh.
Các từ vựng ghi điểm:
- Spare time: thời gian rảnh
- Enjoy: thích, tận hưởng
- Catch up on: theo dõi, đuổi kịp
- I’m quite into: thích thú với
- Unwind: thư giãn
- Engaged: thu hút, quan tâm
- Hitting the gym: đi tập gym
- Let off some steam: xả hơi, thư giãn
- Meeting up: gặp gỡ, tụ họp
Do you prefer spending your leisure time with family or with friends?
Honestly, I’d say I prefer spending my leisure time with friends more often. My friends and I share a lot of common interests like watching movies or going to the gym, which makes our time together really fun and enjoyable. That said, I do value family time as well, especially on weekends when everyone is home. It’s nice to bond over a family meal and just catch up on each other’s lives. But overall, I feel more relaxed and at ease when I’m hanging out with friends.
Các từ vựng ghi điểm:
- Prefer spending: thích dành (thời gian) hơn
- Leisure time: thời gian rảnh
- Common interests: sở thích chung
- Enjoyable: thú vị
- Bond: gắn kết, kết nối
- Catch up: cập nhật, nói chuyện về tình hình của nhau
- Relaxed: thư giãn
- At ease: thoải mái, dễ chịu
Do you prefer staying at home or going out in your free time?
To be honest, I’d say I prefer staying at home in my free time, especially after a long, hectic week. When I’m at home, I can unwind by watching movies or reading a book, which helps me feel recharged and refreshed. On the other hand, I also enjoy going out occasionally, like on weekends, to hang out with friends or try new restaurants. It really depends on my mood, but overall, I find staying at home more relaxing.
Các từ vựng ghi điểm:
- Prefer staying at home: thích ở nhà hơn
- Free time: thời gian rảnh
- Hectic: bận rộn, căng thẳng
- Unwind: thư giãn
- Recharged: nạp năng lượng
- Refreshed: cảm giác tươi mới
- Going out: ra ngoài
- Hang out with friends: tụ tập bạn bè
- Relaxing: thư giãn
If you go out, what will you do?
If I go out, I usually head to a coffee shop or a park with friends. We often go to a coffee shop to catch up over coffee, which is a nice way to unwind and relax. Sometimes, we go to the park for a walk or even have a picnic if the weather’s nice. I also enjoy going to the movies, especially when there’s a new blockbuster out. These activities allow me to take a break from my daily routine and enjoy some quality time with friends.
Các từ vựng ghi điểm:
- Head to: đi đến
- Catch up: trò chuyện, cập nhật tình hình của nhau
- Unwind: thư giãn
- Blockbuster: phim bom tấn
- Take a break: nghỉ ngơi, thư giãn
- Quality time: thời gian chất lượng
Have your leisure time activities changed since your childhood?
Yes, my leisure time activities have changed quite a bit since I was a child. Back then, I used to spend most of my time playing outdoors with friends, doing things like riding bikes or playing hide-and-seek. But now, I’m more into indoor activities. I enjoy things like reading, watching movies, or just browsing the internet. I guess as I’ve grown older, my interests have shifted to more relaxing activities that don’t require as much physical energy.
Các từ vựng ghi điểm:
- Leisure time activities: các hoạt động trong thời gian rảnh
- Playing outdoors: chơi ngoài trời
- Indoor activities: các hoạt động trong nhà
- Browsing the internet: lướt internet
- More relaxing: thư giãn hơn
- Physical energy: năng lượng thể chất
Do you enjoy indoor or outdoor activities? Why?
I would say I prefer indoor activities a bit more. I find them more relaxing and convenient, especially after a long day at work or school. I enjoy reading, watching movies, or even just browsing the internet in my free time. That said, I do like outdoor activities occasionally, like going for a walk or having a picnic, as they help me get some fresh air and feel rejuvenated. But overall, I think indoor activities suit me better for unwinding.
Các từ vựng ghi điểm:
- Prefer indoor activities: thích các hoạt động trong nhà hơn
- Relaxing: thư giãn
- Convenient: thuận tiện
- Browsing the internet: lướt internet
- Get some fresh air: hít thở không khí trong lành
- Rejuvenated: cảm giác trẻ lại, sảng khoái
- Unwinding: thư giãn
IELTS Speaking part 2 – Topic Talk about your leisure activities
Talk about your leisure activities – Listening to music
Dàn ý
- What the activity is: Listening to music.
- How often you do it: Every day, especially in the evenings.
- Why you enjoy it: It relaxes me, helps me escape from stress, and lifts my mood.
- Why this activity is important to you: Music gives me comfort, and I feel more motivated and inspired when I listen to it.
Take note 1 phút
unwind | Pop, rock, jazz, classical | escape from the stresses |
uplift my spirits and energize | sense of comfort and peace | inspired and motivated |
Bài nói mẫu
One of my favorite leisure activities is listening to music. I usually do this every day, especially in the evening when I want to unwind and relax after a long day of studying and working. My taste in music is quite broad; I enjoy various genres, from pop and rock to jazz and classical, depending on my mood.
The main reason why I enjoy listening to music is that it helps me escape from the stresses of daily life. When I put on my headphones and immerse myself in my favorite songs, I feel like I’m in another world, free from all worries. Music has a unique ability to uplift my spirits and energize me, even on the most tiring days.
This activity is quite important to me because it provides me with a sense of comfort and peace. Whether I’m happy or feeling down, there’s always a song that suits my mood. Listening to music also keeps me inspired and motivated, especially when I’m studying or working on creative projects. It has become a part of my daily routine, and I can’t imagine a day without it.
Dịch nghĩa
Một trong những hoạt động giải trí yêu thích của tôi là nghe nhạc. Tôi thường nghe nhạc mỗi ngày, đặc biệt vào buổi tối khi tôi muốn thư giãn sau một ngày dài học tập và làm việc. Gu âm nhạc của tôi khá đa dạng; tôi thích nhiều thể loại khác nhau từ nhạc pop, rock cho đến jazz và cổ điển, tùy thuộc vào tâm trạng của tôi.
Lý do chính khiến tôi thích nghe nhạc là vì nó giúp tôi giải tỏa căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày. Khi đeo tai nghe và đắm chìm vào những bài hát yêu thích, tôi cảm giác như đang ở một thế giới khác, không còn lo lắng gì nữa. Âm nhạc có khả năng đặc biệt để nâng cao tinh thần của tôi và giúp tôi tràn đầy năng lượng, ngay cả trong những ngày mệt mỏi nhất.
Việc nghe nhạc khá quan trọng với tôi vì nó mang lại cho tôi cảm giác thoải mái và bình yên. Dù tôi vui hay buồn, luôn có một bài hát phù hợp với tâm trạng của tôi. Nghe nhạc cũng giúp tôi cảm thấy hứng khởi và có động lực hơ, đặc biệt là khi tôi đang học hay làm các dự án sáng tạo. Đây đã trở thành một phần trong thói quen hàng ngày của tôi, tôi không thể tưởng tượng một ngày mà không có âm nhạc thì mình sẽ ra sao nữa.
Từ vựng ghi điểm
- Unwind: thư giãn
- Immerse: đắm chìm
- Uplift my spirits: nâng cao tinh thần
- Sense of comfort and peace: cảm giác thoải mái và bình yên
- Inspire and motivate: truyền cảm hứng và động lực
- Creative projects: dự án sáng tạo
Talk about your leisure activities – Doing with your family
Dàn ý
- What the activity is: Going on family outings (e.g., picnics, hiking).
- How often you do it: Every weekend or during holidays.
- Why you enjoy it: It strengthens family bonds, creates lasting memories, and is enjoyable to spend time together.
- Why this activity is important to you: It enhances communication and understanding among family members, and it helps us relax and enjoy life together.
Take note 1 phút
outings | picnics, hiking | share food, play games, and have fun conversations |
beautiful landscapes and appreciate nature | create lasting memories | strengthens our family bonds |
Bài nói mẫu
One leisure activity that I really enjoy doing with my family is going on outings, such as picnics or hiking. We try to do this every weekend or during holidays when we have more free time. Being outside in nature is refreshing, and it gives us a chance to disconnect from our busy lives.
I particularly enjoy these outings because they allow us to spend quality time together. During our picnics, we share food, play games, and have fun conversations. Hiking provides an opportunity for us to explore beautiful landscapes and appreciate nature. These experiences create lasting memories that we cherish as a family.
This activity is important to me because it strengthens our family bonds. Spending time together outdoors helps us communicate better and understand each other more deeply. It’s also a wonderful way to relieve stress and enjoy life, making our family connection even stronger.
Dịch nghĩa
Một hoạt động giải trí mà tôi rất thích làm với gia đình là đi dã ngoại, chẳng hạn như đi picnic hoặc leo núi. Chúng tôi cố gắng duy trì làm điều này mỗi cuối tuần hoặc trong các kỳ nghỉ khi chúng tôi có nhiều thời gian rảnh hơn. Việc hòa mình cùng thiên nhiên tươi mát cho phép chúng tôi thoát khỏi cuộc sống bận rộn.
Tôi đặc biệt thích những chuyến đi này vì chúng cho phép chúng tôi dành thời gian chất lượng bên nhau. Trong các buổi picnic, chúng tôi thường chia sẻ đồ ăn, chơi trò chơi và trò chuyện vui vẻ cùng nhau. Leo núi cho chúng tôi cơ hội để khám phá những phong cảnh đẹp của thiên nhiên. Những trải nghiệm này tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ mà gia đình tôi luôn trân trọng.
Đây là một hoạt động quan trọng với tôi vì nó giúp mối quan hệ trọng gia đình trở nên gắn bó hơn. Dành thời gian bên nhau và thực hiện các hoạt động ở ngoài trời giúp chúng tôi giao tiếp tốt hơn và hiểu nhau sâu sắc hơn. Đây cũng là một cách tuyệt vời để xả stress và tận hưởng cuộc sống, làm cho mối quan hệ gia đình của chúng tôi trở nên thân thiết hơn.
Từ vựng ghi điểm
- Outings: chuyến đi dã ngoại
- Hiking: leo núi
- Quality time: thời gian chất lượng
- Create lasting memories: tạo ra những kỷ niệm lâu dài
- Strengthen family bonds: củng cố mối liên kết gia đình
- Communicate better: giao tiếp tốt hơn
- Explore appreciate nature: khám phá thiên nhiên tươi đẹp
- Relieve stress: xả stress
Talk about your leisure activities – Playing football
Dàn ý
- What the activity is: Playing football.
- How often you do it: Two to three times a week.
- Why you enjoy it: It’s a great way to stay fit, relieve stress, and enjoy teamwork with friends.
- Why this activity is important to you: It promotes a healthy lifestyle, helps build friendships and teaches valuable skills such as teamwork and discipline.
Take note 1 phút
playing football | at a local park or sports field | keeps me active and allows me to enjoy the outdoors |
stay fit and healthy | relieve stress and forget about my worries | taught me valuable skills |
Bài nói mẫu
One of my favorite leisure activities is playing football. I play football two to three times a week, usually with my friends at a local park or sports field. It’s an exciting game that keeps me active and allows me to enjoy the outdoors.
I particularly enjoy playing football because it helps me stay fit and healthy. Running around the field is a great workout, and I always feel energized after a match. Additionally, football is a team sport, which means I get to work closely with my friends and enjoy the camaraderie that comes with playing together. It’s a fantastic way to relieve stress and forget about my worries for a while.
This activity is important to me because it promotes a healthy lifestyle and allows me to form strong friendships. Through football, I have met many people who share my passion for the game, and we support each other both on and off the field. Furthermore, playing football has taught me valuable skills such as teamwork, discipline and perseverance, which I can apply in other areas of my life.
Dịch nghĩa
Một trong những hoạt động giải trí yêu thích của tôi là chơi bóng đá. Tôi thường chơi từ hai đến ba lần một tuần, thường là với bạn bè tại một công viên hoặc sân thể thao gần nhà. Đây là một trò chơi thú vị giúp tôi trở nên năng động và tận hưởng không khí ngoài trời.
Tôi đặc biệt thích chơi bóng đá vì nó giúp tôi giữ gìn sức khỏe và thể lực. Việc chạy quanh sân là một bài tập hiệu quả, và tôi luôn cảm thấy tràn đầy năng lượng sau một trận đấu. Ngoài ra, bóng đá là một môn thể thao đồng đội, điều này có nghĩa là tôi được làm việc chặt chẽ với bạn bè và tận hưởng tình bạn từ việc chơi cùng nhau mang lại. Đây là một cách tuyệt vời để xả stress và quên đi những lo lắng trong một khoảng thời gian.
Hoạt động này quan trọng với tôi vì nó khuyến khích lối sống lành mạnh và cho phép tôi xây dựng mối quan hệ tình bạn bền chặt. Qua bóng đá, tôi đã gặp nhiều người có cùng đam mê, chúng tôi hỗ trợ nhau cả trong và ngoài sân bóng. Hơn nữa, chơi bóng đá đã dạy cho tôi những kỹ năng quý giá như làm việc nhóm, kỷ luật và sự kiên trì, những điều mà tôi có thể áp dụng trong các lĩnh vực khác của cuộc sống.
Từ vựng ghi điểm
- Stay fit: giữ gìn sức khỏe
- Relieve stress: xả stress
- Camaraderie: tình bạn, sự đoàn kết
- Promote a healthy lifestyle: khuyến khích lối sống lành mạnh
- Form strong friendships: xây dựng tình bạn bền chặt
- Team sport: thể thao đồng đội
- Discipline: kỷ luật
- Perseverance: sự kiên trì
- Energized: tràn đầy năng lượng
- Workout: bài tập thể dục
Talk about your leisure activities – Watching TV
Dàn ý
- What the activity is: Watching TV.
- How often you do it: Almost every day, especially in the evenings.
- Why you enjoy it: It entertains me, provides a way to relax, and allows me to escape into different stories and worlds.
- Why this activity is important to you: It keeps me informed about current events, enhances my understanding of different cultures, and serves as a great way to unwind after a busy day.
Take note 1 phút
watching TV | relax and unwind | escape into different stories and worlds |
offers a unique perspective | global issues and perspectives | recharge |
Bài nói mẫu
One leisure activity that I truly enjoy is watching TV. I usually watch TV almost every day, especially in the evenings after I finish my homework and other responsibilities. It’s a nice way to relax and unwind after a long day.
I particularly enjoy watching TV because it entertains me and allows me to explore stories and worlds. I love a variety of genres, including dramas, documentaries and comedies. Each show offers a unique perspective, and I often find myself immersed in the plot, which can be both thrilling and educational.
This activity is important to me because it keeps me informed about current events and enhances my understanding of different cultures. I often watch news programs and documentaries that expose me to various global issues and perspectives. Additionally, watching TV serves as a great way to unwind after a busy day, helping me recharge for the next day’s challenges.
Dịch nghĩa
Một hoạt động giải trí mà tôi thực sự thích là xem tivi. Tôi xem tivi gần như mỗi ngày, đặc biệt vào buổi tối sau khi hoàn thành bài tập về nhà và các nhiệm vụ khác. Đây là một cách tốt để thư giãn và xả stress sau một ngày dài.
Tôi đặc biệt thích xem tivi vì nó mang lại sự giải trí và cho phép tôi được khám phá những câu chuyện ở những thế giới khác nhau. Tôi yêu thích nhiều thể loại, bao gồm phim truyền hình, phim tài liệu và hài kịch. Mỗi chương trình mang đến một góc nhìn độc đáo, tôi thường thấy mình đắm chìm trong cốt truyện, điều này vừa hồi hộp vừa mang tính giáo dục.
Đây là hoạt động quan trọng với tôi vì nó giúp tôi cập nhật thông tin về các sự kiện hiện tại và nâng cao hiểu biết của tôi về các nền văn hóa khác nhau. Tôi thường xem các chương trình tin tức và tài liệu cung cấp cho tôi cái nhìn về những vấn đề và quan điểm toàn cầu khác nhau. Thêm vào đó, xem tivi là một cách tuyệt vời để thư giãn sau một ngày bận rộn, giúp tôi nạp lại năng lượng cho những thử thách của ngày hôm sau.
Từ vựng ghi điểm
- Relax and unwind: thư giãn và xả stress
- Immersed in the plot: đắm chìm trong cốt truyện
- Entertain: giải trí
- Current events: sự kiện hiện tại
- Enhance understanding: nâng cao hiểu biết
- Different cultures: các nền văn hóa khác nhau
- Global issues: vấn đề toàn cầu
- Recharge: nạp lại năng lượng
- Variety of genres: nhiều thể loại khác nhau
- Educational: mang tính giáo dục
Talk about your leisure activities – Reading books
Dàn ý
- What the activity is: Reading books.
- How often you do it: Almost every day, particularly in the evenings or during weekends.
- Why you enjoy it: It allows me to explore new ideas, enhances my imagination, and provides a form of escape from reality.
- Why this activity is important to you: It improves my vocabulary and writing skills, helps me gain knowledge, and promotes relaxation.
Take note 1 phút
reading books | calming ritual | explore new ideas and concepts |
wonderful escape from reality | improves my vocabulary and writing skills | expands my knowledge |
Bài nói mẫu
One of my favorite leisure activities is reading books. I try to read almost every day, especially in the evenings or on weekends when I have more free time. It has become a calming ritual for me to curl up with a good book after a busy day.
I enjoy reading for several reasons. Firstly, it allows me to explore new ideas and concepts that I may not encounter before. I particularly love fiction and fantasy genres, as they enhance my imagination and take me to different worlds. Additionally, reading provides a wonderful escape from reality, allowing me to forget my worries and immerse myself in the story.
This activity is important to me because it greatly improves my vocabulary and writing skills. The more I read, the more words and phrases I am exposed to, which helps me express myself better. Furthermore, reading books expands my knowledge about various topics, making me more informed and well-rounded. Overall, it promotes relaxation and mental stimulation, making it a valuable part of my daily routine.
Dịch nghĩa
Một trong những hoạt động giải trí yêu thích của tôi là đọc sách. Tôi đọc gần như mỗi ngày, đặc biệt là vào buổi tối hoặc vào cuối tuần khi tôi có nhiều thời gian rảnh hơn. Nó đã trở thành một thói quen thư giãn cho tôi, ngồi lại đọc một quyển sách hay sau một ngày bận rộn.
Tôi thích đọc sách vì một số lý do. Thứ nhất, nó cho phép tôi khám phá những ý tưởng và khái niệm mới mà tôi chưa từng gặp trước đây. Tôi đặc biệt thích thể loại tiểu thuyết và giả tưởng, vì chúng làm phong phú trí tưởng tượng của tôi, đưa tôi đến những thế giới khác nhau. Ngoài ra, đọc sách là cách tuyệt vời để thoát khỏi thực tại, giúp tôi quên đi những lo lắng và đắm chìm trong câu chuyện.
Hoạt động này quan trọng với tôi vì nó cải thiện đáng kể từ vựng và kỹ năng viết của tôi. Càng đọc nhiều, tôi càng tiếp xúc với nhiều từ và cụm từ, điều này giúp tôi diễn đạt bản thân tốt hơn. Hơn nữa, đọc sách mở rộng kiến thức của tôi về nhiều chủ đề khác nhau, giúp tôi trở nên thông thái và toàn diện hơn. Tóm lại, đọc sách giúp thúc đẩy sự thư giãn và kích thích tinh thần, đó là một điều quý giá trong thói quen hàng ngày của tôi.
Từ vựng ghi điểm
- Explore new ideas: khám phá những ý tưởng mới
- Enhance my imagination: làm phong phú trí tưởng tượng
- Escape from reality: thoát khỏi thực tại
- Calming ritual: thói quen thư giãn
- Vocabulary and writing skills: từ vựng và kỹ năng viết
- Express myself better: diễn đạt bản thân tốt hơn
- Expand my knowledge: mở rộng kiến thức
- Informed and well-rounded: thông thái và toàn diện
- Mental stimulation: kích thích tinh thần
- Fiction and fantasy genres: thể loại tiểu thuyết và giả tưởng
Talk about your leisure activities – Doing exercise
Dàn ý
- What the activity is: Doing exercise.
- How often you do it: At least four to five times a week.
- Why you enjoy it: It keeps me fit, boosts my mood, and allows me to challenge myself physically.
- Why this activity is important to you: It promotes a healthy lifestyle, improves my mental health, and helps me build discipline and resilience.
Take note 1 phút
doing exercise | vital part of my routine | boosts my mood and energy levels |
sense of accomplishment | reduce stress and anxiety | valuable lessons |
Bài nói mẫu
One leisure activity that I enjoy is doing exercise. I try to exercise at least four to five times a week, whether it’s going for a run, hitting the gym or doing yoga at home. Keeping active has become a vital part of my routine, as I always feel better when I make time for it.
I enjoy exercising for several reasons. Firstly, it helps me stay fit and maintain a healthy weight. Physical activity boosts my mood and energy levels, making me feel more productive throughout the day. I also love the sense of accomplishment I get from setting and achieving fitness goals, whether it’s lifting heavier weights or running longer distances.
This activity is crucial for me because it promotes a healthy lifestyle and greatly improves my mental health. Regular exercise helps reduce stress and anxiety, allowing me to clear my mind and focus better. Additionally, it teaches me valuable lessons about discipline and resilience, as I often have to push through fatigue and discomfort to reach my goals. Overall, doing exercise is not just about physical health; it enriches my life in many ways.
Dịch nghĩa
Một trong những hoạt động giải trí mà tôi thích là tập thể dục. Tôi cố gắng tập thể dục ít nhất bốn đến năm lần một tuần, bất kể là chạy bộ, đến phòng gym hay tập yoga tại nhà. Giữ cho cơ thể hoạt động đã trở thành một phần quan trọng trong thói quen của tôi, vì tôi luôn cảm thấy tốt hơn khi dành thời gian cho nó.
Tôi thích tập thể dục vì một số lý do. Thứ nhất, nó giúp tôi giữ dáng và duy trì cân nặng ở mức tốt nhất. Hoạt động thể chất giúp tâm trạng của tôi tốt hơn và có nhiều năng lượng hơn, khiến tôi cảm thấy năng suất trong suốt cả ngày. Tôi cũng thích cảm giác thành tựu có được từ việc đặt ra và hoàn thành các mục tiêu, cho dù là nâng tạ nặng hơn hay chạy những quãng đường dài hơn.
Hoạt động này rất quan trọng đối với tôi vì nó giúp tôi duy trì lối sống lành mạnh và cải thiện đáng kể sức khỏe tinh thần của tôi. Tập thể dục thường xuyên giúp giảm căng thẳng và lo âu, cho phép tôi làm sạch tâm trí và cải thiện khả năng tập trung. Ngoài ra, nó dạy cho tôi những bài học quý giá về kỷ luật và sự kiên trì, vì tôi thường phải vượt qua sự mệt mỏi và khó chịu để đạt được mục tiêu của mình. Tóm lại, việc tập thể dục không chỉ là về sức khỏe thể chất; nó còn làm phong phú cuộc sống của tôi theo nhiều cách.
Từ vựng ghi điểm
- Stay fit: giữ dáng
- Boost my mood: nâng cao tâm trạng
- Healthy lifestyle – lối sống lành mạnh
- Improve mental health: cải thiện sức khỏe tâm thần
- Discipline and resilience: kỷ luật và sự kiên trì
- Sense of accomplishment: cảm giác đạt được
- Regular exercise: tập thể dục thường xuyên
- Reduce stress and anxiety: giảm căng thẳng và lo âu
- Clear my mind: làm sạch tâm trí
IELTS Speaking part 3 – Topic Talk about your leisure activities
How do leisure activities benefit a person’s well-being?
Leisure activities play an important role in improving a person’s well-being. First, they help people relieve stress by providing a break from daily routines. For instance, activities like reading, playing sports or simply going for a walk can make people feel more relaxed and refreshed. Additionally, leisure activities can enhance social connections when done with friends or family, which is essential for mental health. Spending time on hobbies also allows people to explore new interests and develop skills, which can boost self-confidence and overall happiness.
Các từ vựng ghi điểm:
- Well-being: sức khỏe tinh thần và thể chất
- Relieve stress: giảm căng thẳng
- Relaxed: thư giãn
- Refreshed: cảm giác tươi mới, tràn đầy năng lượng
- Enhance social connections: tăng cường mối quan hệ xã hội
- Explore new interests: khám phá sở thích mới
- Self-confidence: sự tự tin
Do you think people have more free time now than in the past?
Actually, I think people may have less free time now compared to the past. With the demands of modern life, many people have to work long hours or even take on multiple jobs to make ends meet, leaving them with limited time to relax. Besides, the rise of technology, like smartphones and social media, often distracts people and eats up their free time, even when they’re not working. In the past, people seemed to have a more balanced lifestyle and could spend more time with family or on hobbies without so many distractions.
Các từ vựng ghi điểm:
- Long hours: làm việc trong thời gian dài
- Make ends meet: kiếm sống (kiếm tiền trang trải cuộc sống)
- Distracts: làm xao nhãng, phân tâm
- Eats up: ngốn, chiếm hết (thời gian)
- Balanced lifestyle: lối sống cân bằng
- Distractions: những thứ gây xao nhãng
How does technology influence the way people spend their leisure time?
Technology has had a huge impact on how people spend their leisure time. For example, with smartphones and the internet, people can easily access entertainment like movies, games and social media from the comfort of their own homes. This has made it more convenient to enjoy these activities, but it also means that many people stay indoors more often. Moreover, technology has created new forms of virtual activities, such as online gaming or virtual reality, which allow people to socialize and have fun without meeting in person. However, it can also be addictive, which sometimes makes people feel isolated from real-life interactions.
Các từ vựng ghi điểm:
- Have a huge impact: có tác động/ảnh hưởng lớn
- Leisure time: thời gian rảnh
- Access entertainment: tiếp cận các hình thức giải trí
- Stay indoors: ở trong nhà
- Virtual activities: các hoạt động ảo, trực tuyến
- Socialize: giao lưu, giao tiếp
- Addictive: dễ gây nghiện
- Isolated: bị cô lập, tách biệt
How do you think leisure activities will change in the coming years?
I think leisure activities will continue to become more technology-driven in the coming years. For example, we might see more people engaging in virtual reality activities or even augmented reality experiences as these technologies become more affordable and accessible. This could provide a new way for people to explore different hobbies and socialize without leaving their homes. Also, with the growing focus on health and wellness, I believe more people will spend their free time on activities that improve their physical and mental health, like yoga, meditation and fitness apps. Overall, I think leisure activities will become more personalized and tailored to each person’s interests.
Các từ vựng ghi điểm:
- Leisure activities: các hoạt động giải trí
- Technology-driven: định hướng công nghệ
- Virtual reality: thực tế ảo
- Augmented reality: thực tế tăng cường
- Socialize: giao lưu, tương tác xã hội
- Health and wellness: sức khỏe và sự khỏe mạnh
- Physical and mental health: sức khỏe thể chất và tinh thần
- Personalized: cá nhân hóa, tùy chỉnh
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
Làm thế nào để đạt điểm cao khi nói về chủ đề “talk about your leisure activities”?
- Sử dụng từ vựng phong phú và đa dạng
Hãy sử dụng nhiều từ đồng nghĩa và diễn đạt phong phú để tránh lặp lại từ. Ví dụ, thay vì chỉ nói “I like”, bạn có thể dùng các cụm từ như “I enjoy”, “I’m really into”, “I’m passionate about” hoặc “I find it exciting to”… Như vậy sẽ giúp câu nói của bạn nghe tự nhiên hơn, thể hiện bạn có khả năng sử dụng từ vựng phong phú.
- Thêm các chi tiết cụ thể
Để phần nói sinh động hơn, hãy bổ sung chi tiết về hoạt động đó một cách cụ thể như: nơi bạn thực hiện, người tham gia cùng (bạn bè, gia đình), tần suất (hàng tuần, hàng tháng) và cảm giác của bạn khi tham gia hoạt động đó. Chẳng hạn, “Every Saturday, I love to go hiking with my friends in the nearby mountains – it helps me unwind and feel connected to nature.”
- Chú ý ngữ pháp và cách dùng thì
Khi nói về sở thích hiện tại, thường dùng thì hiện tại đơn (Present Simple) hoặc thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous). Nếu kể về trải nghiệm đã xảy ra, hãy chuyển sang thì quá khứ đơn (Past Simple). Ví dụ, “I usually go jogging in the morning, but last weekend, I tried yoga instead, which was surprisingly refreshing.”
Có thể luyện nói IELTS Speaking chủ đề “talk about your leisure activities” ở đâu?
- Các website miễn phí như: IDP IELTS, Easy language exchange, Penpal World, Oxford University Press, Easy World of English, Cambly,..
- Ngoài ra còn có một số app luyện nói miễn phí như: ELSA Speak, IELTS Prep App, IELTS Speaking Practice 2024, IELTS Speaking, IELTS by IDP,…
- Trong đó, ELSA Speak là một trong những ứng dụng luyện phát âm và nói tiếng Anh tốt nhất, đặc biệt là cho IELTS Speaking. Ứng dụng sử dụng công nghệ AI để chấm điểm và cung cấp phản hồi chi tiết, giúp người học cải thiện khả năng nói một cách nhanh chóng. Gói ELSA Premium luyện thi IELTS bao gồm các bài học đa dạng cho mọi cấp độ, từ phát âm căn bản đến các kỹ năng nói nâng cao. ELSA Speak tập trung vào phát âm và ngữ điệu, giúp bạn luyện phát âm chuẩn xác, tránh các lỗi sai phổ biến, nâng cao điểm phát âm trong IELTS Speaking. Ngoài chủ đề Leisure Activities, bạn có thể luyện các chủ đề IELTS phổ biến khác như Education, Technology, Environment, Health…
>> Xem thêm:
- Bài mẫu Speaking IELTS giới thiệu về bản thân ấn tượng trong Part 1
- Cách trả lời câu hỏi What is your favorite food trong IELTS Speaking
- Cách nói Speaking Part 2 và những lưu ý cần nhớ để đạt kết quả cao nhất
Trên đây là các câu trả lời mẫu kèm từ vựng từ cơ bản đến nâng cao để sử dụng khi gặp đề IELTS Speaking chủ đề “talk about your leisure activities”. Bạn có thể tham khảo các câu trả lời trong bài này để bổ sung thêm ý và hoàn thiện bài nói theo phong cách của mình. Ngoài ra, bạn cũng có thể học cùng ELSA Speak để nâng cao vốn từ của mình khi nói nhé!