Ai trong chúng ta cũng từng có lúc lạc lối, dù là khi khám phá một thành phố xa lạ hay chỉ đơn giản là đi lạc vào một con hẻm nhỏ gần nhà. Trong bài thi IELTS, chủ đề “Describe an occasion when you got lost” là một cơ hội tuyệt vời để bạn thể hiện khả năng miêu tả và kể chuyện của mình. Tuy nhiên, bạn cần biết cách phân tích đề bài và lựa chọn những chi tiết sinh động để kể lại câu chuyện của mình.

Cách trả lời topic “Describe an occasion when you got lost” Part 1

Phần thi IELTS Speaking Part 1 sẽ mở ra cơ hội để bạn chia sẻ những kỷ niệm đáng nhớ. Ví dụ, bạn có thể được hỏi về một lần bạn lạc đường và những bài học rút ra từ trải nghiệm đó. Trong phần thi IELTS Speaking Part 1, bạn sẽ được giám khảo hỏi những câu đơn giản như: 

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Have you ever got lost?

Well I have to confess that it is not a piece of cake for me to navigate my way, especially in unknown places, combined with my absent-mindedness. Actually, I have lost count of the times I got lost. As I vividly remember, when I was young, I used to walk to my school, which was just within a walking distance from my house. But sadly I used to lose my way and couldn’t remember the direction.

Have you ever got lost?

Bạn đã bao giờ bị lạc chưa?

Tôi phải thú nhận rằng việc tìm đường không phải là chuyện dễ dàng đối với tôi, đặc biệt là ở những nơi xa lạ, kết hợp với sự đãng trí của tôi. Thực ra, tôi đã không còn đếm được số lần mình bị lạc. Như tôi nhớ rất rõ, khi còn nhỏ, tôi thường đi bộ đến trường, nơi chỉ cách nhà tôi một quãng đi bộ. Nhưng thật đáng buồn là tôi thường bị lạc đường và không thể nhớ được hướng đi.

Vocabulary ghi điểm: 

Từ/Cụm từTừ loạiPhiên âm Dịch nghĩa
To be a piece of cakeidiom/tuː biː ə piːs əv keɪk/Một điều dễ dàng thực hiện được, dễ như ăn bánh
To navigateverb/ˈnævɪɡeɪt/Điều hướng, định hướng
Absent-mindednessnoun/ˈæbsəntˈmaɪndɪdnəs/Sự đãng trí
Within a walking distancephrase/wɪðˈɪn ə ˈwɔːkɪŋ ˈdɪstəns/Khoảng cách vài bước chân, đi bộ được
To lose my wayphrase/tuː luːz maɪ weɪ/Lạc đường

How can you find your way when you are lost?

An easy solution is to use navigation apps on my phone such as Google Maps. However, I absolutely advise against using it while riding a scooter as a lot of people do in Vietnam because it could lead to dire consequences. Another approach could be to pull over and ask people around the area for directions.

Làm sao bạn có thể tìm đường khi bị lạc?

Một giải pháp dễ dàng là sử dụng các ứng dụng dẫn đường trên điện thoại của tôi như Google Maps. Tuy nhiên, tôi hoàn toàn khuyên bạn không nên sử dụng nó khi đang đi xe tay ga như nhiều người vẫn làm ở Việt Nam vì điều đó có thể dẫn đến hậu quả thảm khốc. Một cách tiếp cận khác là dừng lại và hỏi những người xung quanh khu vực đó chỉ đường.

Vocabulary ghi điểm:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
Scooternoun/ˈskuːtə/Xe tay ga
Dire consequencesnoun phrase/daɪər ˈkɒnsɪkwənsɪz/Hậu quả thảm khốc
To pull oververb/tə pʊl ˈəʊvə(r)/Dừng xe lại, tấp vào lề

Can you read a map when you get lost?

In all honesty, I have terrible navigation skills when it comes to paper map reading which I only use now and then. I much prefer digital maps that are user-friendly even with audio assistance to guide my way through some uncharted territory.

Bạn có thể đọc bản đồ khi bị lạc không?

Thành thật mà nói, tôi có kỹ năng định hướng tệ hại khi nói đến việc đọc bản đồ giấy mà tôi chỉ sử dụng thỉnh thoảng. Tôi thích bản đồ kỹ thuật số thân thiện với người dùng hơn, thậm chí có hỗ trợ âm thanh để hướng dẫn tôi đi qua một vùng đất chưa được khám phá.

Vocabulary ghi điểm: 

Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
Navigation skillsnoun/ˌnævɪˈɡeɪʃn skɪlz/Khả năng định vị, tìm đường
Now and then/againadverb/naʊ ænd ðen/əˈɡen/Thỉnh thoảng, đôi khi
User-friendlyadjective/ˈjuːzər ˈfrendli/Dễ sử dụng, thân thiện với người dùng
Uncharted territorynoun/ʌnˈtʃɑːtɪd ˈterɪtəri/Vùng đất chưa được khám phá, vùng đất chưa biết

Bài mẫu “Describe an occasion when you got lost” IELTS Speaking Part 2

IELTS Speaking Part 2 là một phần thi vô cùng quan trọng, quyết định không nhỏ đến điểm số chung của bạn. Ở phần thi này, bạn sẽ nhận được một thẻ bài (cue card) và được yêu cầu nói về một chủ đề cụ thể trong vòng 1-2 phút. Dưới đây là một đề thi mẫu: 

Describe an occasion when you lost your way. Hãy mô tả một lần bạn bị lạc đường.

You should say:

  • Where you were? Bạn đã ở đâu
  • What happened? Chuyện gì đã xảy ra?
  • How you felt? Bạn đã cảm thấy thế nào?

And explain how you found your way. Và làm thế nào để bạn có thể tìm được lối ra. 

Hãy mô tả một lần bạn bị lạc đường.

Phân tích đề bài “Describe an occasion when you got lost” Part 2

Chủ đề “Describe an occasion when you got lost” (Miêu tả một lần bạn bị lạc) là một chủ đề khá phổ biến và thú vị trong phần thi IELTS Speaking Part 2. Để có thể trả lời một cách tự tin và đạt điểm cao, chúng ta cần phân tích kỹ đề bài này.

  • Yêu cầu chính: Miêu tả một trải nghiệm cụ thể lần bạn bị lạc.
  • Gợi ý mở rộng: Bạn có thể miêu tả về địa điểm, thời gian, cảm xúc, hành động của mình khi đó, và bài học rút ra.
  • Mục tiêu của giám khảo: Đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn, bao gồm từ vựng, ngữ pháp, khả năng diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và tự nhiên.
  • Các khía cạnh cần chú ý khi trả lời:

Giới thiệu:

  • Khi nào: Bạn bị lạc vào thời điểm nào? (Ví dụ: trong một chuyến đi du lịch, khi đi mua sắm,…)
  • Ở đâu: Bạn bị lạc ở đâu? (Ví dụ: trong một khu rừng, một thành phố mới,…)

Diễn biến sự việc:

  • Cảm xúc: Bạn cảm thấy như thế nào khi nhận ra mình bị lạc? (Ví dụ: lo lắng, sợ hãi, bối rối,…)
  • Hành động: Bạn đã làm gì để tìm đường? (Ví dụ: hỏi đường người dân, sử dụng bản đồ, sử dụng điện thoại di động,…)
  • Môi trường xung quanh: Địa điểm đó như thế nào? (Ví dụ: tối tăm, ồn ào, vắng vẻ,…)

Kết quả:

  • Bạn có tìm được đường không: Bạn đã tìm thấy đường ra như thế nào?
  • Bài học rút ra: Bạn đã học được gì từ trải nghiệm này?

Kết luận: Tóm tắt lại trải nghiệm của bạn.

Gợi ý dàn ý topic “Describe an occasion when you got lost” Part 2

Introduction

  • Hook: Một câu mở đầu hấp dẫn (Ví dụ: “I’ve had my fair share of getting lost, but one particular incident stands out in my memory.”)
  • Thesis statement: Nêu rõ chủ đề chính (Ví dụ: “I once got lost in a bustling market in a foreign country.”)

Body Paragraph 1: Context and Setting – Bối cảnh và thiết lập

  • Where and when: Nêu cụ thể địa điểm và thời gian.
  • Who were you with: Bạn đi cùng ai?
  • The atmosphere: Miêu tả bầu không khí chung của nơi đó.

Body Paragraph 2: The Incident – Sự cố

  • How did you get lost: Mô tả tình huống dẫn đến việc bạn bị lạc.
  • Your feelings: Bạn cảm thấy như thế nào khi nhận ra mình bị lạc? (lo lắng, sợ hãi, bối rối)
  • Actions taken: Bạn đã làm gì để tìm đường? (hỏi đường, sử dụng bản đồ, dùng điện thoại)

Body Paragraph 3: The Outcome – Kết quả

  • Finding your way: Bạn đã tìm thấy đường ra như thế nào?
  • Lessons learned: Bạn đã rút ra được bài học gì từ trải nghiệm này?

Conclusion

  • Summarize the experience: Tóm tắt lại trải nghiệm của bạn.
  • Reflect on the impact: Nêu những ảnh hưởng của trải nghiệm này đến cuộc sống của bạn.

Ví dụ:

  • Introduction: “I’ve had my fair share of getting lost, but one particular incident stands out in my memory. It happened during a trip to Tokyo, a city known for its intricate network of streets and subways.”
  • Body Paragraph 1: “I was with my friends, exploring the vibrant Shibuya district. We were so engrossed in window shopping that we didn’t pay attention to the directions. Before we knew it, we were lost in a maze of alleyways.”
  • Body Paragraph 2: “I felt a mix of panic and excitement. We asked a few locals for directions, but the language barrier made communication difficult. We eventually decided to use a map app on our phones, but the signal was weak. After what felt like hours, we finally found our way back to the main street.”
  • Body Paragraph 3: “This experience taught me the importance of planning and staying aware of my surroundings. It also made me appreciate the kindness of strangers, as several people helped us find our way.”
  • Conclusion: “Getting lost in Tokyo was a challenging experience, but it also taught me valuable lessons about independence and problem-solving. It’s a memory that I’ll cherish forever.”

Bài mẫu “Describe an occasion when you got lost” IELTS Speaking Part 2

Bài mẫu: I’ll never forget the time I got completely lost in a bustling market in Marrakech. The vibrant atmosphere, filled with the tantalizing aroma of spices and the cacophony of street vendors, had initially captivated me. However, as I wandered deeper into the labyrinth of narrow alleys, I began to feel a sense of disorientation.

Amidst the throngs of people, I realized with a jolt that I had lost sight of my friends. Panic began to set in as I tried to retrace my steps. The winding streets seemed to be identical, and I found myself moving in circles. I consulted my phone’s map, but the weak signal and unfamiliar layout of the market made it difficult to navigate.

Feeling increasingly anxious, I decided to approach a local woman. Using a combination of gestures and broken Arabic, I explained my predicament. With a warm smile, she took my hand and led me through the bustling marketplace. As we meandered through the crowds, I couldn’t help but be amazed at her familiarity with the labyrinthine streets.

Finally, after what felt like an eternity, we stumbled upon my friends, who were searching frantically for me. Overwhelmed with relief, I thanked the kind woman profusely. This experience taught me the importance of being cautious in unfamiliar environments and the value of human connection, even when language barriers exist.

Dịch nghĩa: Tôi sẽ không bao giờ quên lần tôi hoàn toàn lạc lối trong một khu chợ nhộn nhịp ở Marrakech. Không khí sôi động, tràn ngập mùi thơm hấp dẫn của gia vị và tiếng ồn ào của những người bán hàng rong, ban đầu đã quyến rũ tôi. Tuy nhiên, khi tôi đi sâu hơn vào mê cung của những con hẻm hẹp, tôi bắt đầu cảm thấy mất phương hướng.

Giữa đám đông, tôi giật mình nhận ra rằng mình đã mất dấu bạn bè. Sự hoảng loạn bắt đầu ập đến khi tôi cố gắng quay lại. Những con phố quanh co có vẻ giống hệt nhau, và tôi thấy mình đang đi vòng tròn. Tôi tham khảo bản đồ trên điện thoại, nhưng tín hiệu yếu và cách bố trí không quen thuộc của khu chợ khiến việc định hướng trở nên khó khăn.

Cảm thấy ngày càng lo lắng, tôi quyết định tiếp cận một người phụ nữ địa phương. Sử dụng sự kết hợp giữa cử chỉ và tiếng Ả Rập không chuẩn, tôi giải thích tình trạng khó khăn của mình. Với nụ cười ấm áp, cô ấy nắm tay tôi và dẫn tôi đi qua khu chợ nhộn nhịp. Khi chúng tôi đi quanh co qua đám đông, tôi không khỏi ngạc nhiên trước sự quen thuộc của cô ấy với những con phố quanh co.

Cuối cùng, sau khoảng thời gian tưởng như vô tận, chúng tôi tình cờ gặp lại những người bạn của tôi, họ đang điên cuồng tìm kiếm tôi. Quá đỗi nhẹ nhõm, tôi vô cùng cảm ơn người phụ nữ tốt bụng đó. Trải nghiệm này đã dạy cho tôi tầm quan trọng của việc thận trọng trong môi trường xa lạ và giá trị của sự kết nối giữa con người, ngay cả khi có rào cản ngôn ngữ.

Tôi sẽ không bao giờ quên lần tôi hoàn toàn lạc lối trong một khu chợ nhộn nhịp ở Marrakech. Bầu không khí sôi động, tràn ngập hương thơm hấp dẫn của gia vị và sự hỗn loạn của những người bán hàng rong, ban đầu đã quyến rũ tôi. Tuy nhiên, khi tôi đi sâu hơn vào mê cung những con hẻm hẹp, tôi bắt đầu cảm thấy mất phương hướng.

Giữa đám đông, tôi giật mình nhận ra rằng mình đã mất dấu bạn bè. Sự hoảng loạn bắt đầu ập đến khi tôi cố gắng quay lại. Những con phố quanh co có vẻ giống hệt nhau, và tôi thấy mình đang đi vòng tròn. Tôi tra cứu bản đồ trên điện thoại, nhưng tín hiệu yếu và cách bố trí lạ lẫm của khu chợ khiến việc định hướng trở nên khó khăn.

Cảm thấy ngày càng lo lắng, tôi quyết định tiếp cận một người phụ nữ địa phương. Sử dụng sự kết hợp giữa cử chỉ và tiếng Ả Rập không chuẩn, tôi giải thích tình cảnh của mình. Với nụ cười ấm áp, cô ấy nắm tay tôi và dẫn tôi đi qua khu chợ đông đúc. Khi chúng tôi đi quanh co qua đám đông, tôi không khỏi ngạc nhiên trước sự quen thuộc của cô ấy với những con phố quanh co.

Cuối cùng, sau khoảng thời gian tưởng như vô tận, chúng tôi tình cờ gặp bạn tôi, những người đang điên cuồng tìm kiếm tôi. Quá đỗi nhẹ nhõm, tôi cảm ơn người phụ nữ tốt bụng này rất nhiều. Trải nghiệm này đã dạy cho tôi tầm quan trọng của việc thận trọng trong môi trường xa lạ và giá trị của sự kết nối giữa con người, ngay cả khi có rào cản ngôn ngữ.

Vocabulary ghi điểm: 

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Bustling/ˈbʌslɪŋ/Nhộn nhịp
Tantalizing/ˈtæntəlaɪzɪŋ/Hấp dẫn, gợi thích
Cacophony/kəˈkɒfəni/Âm thanh hỗn loạn
Disorientation/ˌdɪsɔːriˈeɪʃn/Sự mất phương hướng
Throngs/θrɒŋz/Đám đông
Frantic/ˈfræntɪk/Điên cuồng, cuống cuồng
Labyrinthine/ˌlæbərɪnθaɪn/Giống mê cung, phức tạp

Bài mẫu: There definitely was a time I got completely lost! It happened a few years ago when I was backpacking through Europe. I was exploring a charming little town in the Swiss Alps, completely mesmerized by the stunning scenery and quaint cobbled streets.

However, as the sun began to set, casting long shadows across the streets, I realized I had strayed too far from the main square. Panic started to set in as I couldn’t recognize any landmarks. My phone signal was weak, and my attempts to use the map app were futile.

Feeling a bit disoriented, I approached a friendly-looking couple enjoying a cup of coffee on a cozy terrace. Luckily, they spoke some English and were incredibly helpful. With a combination of gestures and broken English, I managed to explain my predicament. They kindly pointed me in the right direction and even walked me part of the way back to the town center.

I was so relieved to finally find my way back! This experience definitely taught me the importance of staying aware of my surroundings and carrying a paper map as a backup, especially in remote areas. It also showed me the kindness of strangers, who were willing to help despite the language barrier.

Dịch nghĩa: Chắc chắn có một lần tôi bị lạc đường hoàn toàn! Chuyện xảy ra cách đây vài năm khi tôi đang đi du lịch bụi khắp châu Âu. Tôi đang khám phá một thị trấn nhỏ quyến rũ ở dãy núi Alps của Thụy Sĩ, hoàn toàn bị mê hoặc bởi cảnh quan tuyệt đẹp và những con phố lát đá cuội cổ kính.

Tuy nhiên, khi mặt trời bắt đầu lặn, đổ bóng dài xuống các con phố, tôi nhận ra mình đã đi quá xa quảng trường chính. Tôi bắt đầu hoảng loạn vì không thể nhận ra bất kỳ địa danh nào. Sóng điện thoại của tôi yếu và những nỗ lực sử dụng ứng dụng bản đồ của tôi đều vô ích.

Cảm thấy hơi mất phương hướng, tôi đến gần một cặp đôi trông thân thiện đang thưởng thức tách cà phê trên một sân hiên ấm cúng. May mắn thay, họ nói được một ít tiếng Anh và vô cùng hữu ích. Bằng sự kết hợp giữa cử chỉ và tiếng Anh không chuẩn, tôi đã giải thích được tình huống khó khăn của mình. Họ tử tế chỉ cho tôi đúng hướng và thậm chí còn dắt tôi đi một đoạn đường trở lại trung tâm thị trấn.

Tôi đã rất nhẹ nhõm khi cuối cùng cũng tìm được đường quay lại! Trải nghiệm này chắc chắn đã dạy cho tôi tầm quan trọng của việc luôn nhận thức được môi trường xung quanh và mang theo một bản đồ giấy làm phương án dự phòng, đặc biệt là ở những vùng xa xôi. Nó cũng cho tôi thấy lòng tốt của những người xa lạ, những người sẵn lòng giúp đỡ bất chấp rào cản ngôn ngữ.

Vocabulary ghi điểm:

Từ vựngPhiên âm Dịch nghĩa
Backpacking/ˈbækpækɪŋ/Du lịch ba lô
Mesmerized/ˈmɛzməraɪzd/Bị mê hoặc, lôi cuốn
Stray/streɪ/Đi lạc, lang thang
Set in/sɛt ɪn/Bắt đầu (nói về cảm xúc)
Futile/ˈfjuːtaɪl/Vô ích
Disoriented/ˌdɪsˈɔːrientɪd/Mất phương hướng
Predicament/prɪˈdɪkəmənt/Tình huống khó khăn
Gesture/ˈdʒɛstʃə(r)/Cử chỉ
Remote/rɪˈmoʊt/Hẻo lánh
Relieved/rɪˈliːvd/Nhẹ nhõm
Backup/ˈbækʌp/Dự phòng

Từ vựng “Describe an occasion when you got lost” IELTS Speaking Part 2

Từ vựng “Describe an occasion when you got lost”
Từ vựngPhiên âmNghĩa
Wander/ˈwɒndə(r)/Đi lang thang, đi dạo
Vibrant/ˈvaɪbrənt/Sôi động, tràn đầy sức sống
Meander/miˈændə(r)/Đi quanh co, uốn lượn
Anxious/ˈæŋkʃəs/Lo lắng, lo âu
Disoriented/ˌdɪsˈɔːrientɪd/Mất phương hướng, bối rối
Amidst/əˈmɪdst/Ở giữa, giữa lúc
Instinct/ˈɪnstɪŋkt/Bản năng
Stumble upon/ˈstʌmbəl əˈpɒn/Tình cờ bắt gặp
Predicament/prɪˈdɪkəmənt/Tình trạng khó khăn, tiến thoái lưỡng nan
Retrace/rɪˈtreɪs/Đi ngược lại, theo dấu vết
Bearing/ˈbeərɪŋ/Vị trí, hướng
Rely on/rɪˈlaɪ ɒn/Dựa vào, tin cậy vào
Momentarily/ˈməʊməntərəli/Trong chốc lát, tạm thời
Incident/ˈɪnsɪdənt/Sự cố, việc xảy ra
Resilience/rɪˈzɪliəns/Khả năng phục hồi, kiên cường

Bài mẫu “Describe an occasion when you got lost” IELTS Speaking Part 3

How can people find their way when they are lost?

An easy solution is to use navigation apps on my phone such as Google Maps. However, I absolutely advise against using it while riding a scooter as a lot of people do in Vietnam because it could lead to dire consequences. Another approach could be to pull over and ask people around the area for directions.

Làm sao mọi người có thể tìm đường khi bị lạc?

Làm sao mọi người có thể tìm đường khi bị lạc?

Một giải pháp dễ dàng là sử dụng các ứng dụng dẫn đường trên điện thoại của tôi như Google Maps. Tuy nhiên, tôi hoàn toàn khuyên bạn không nên sử dụng nó khi đang đi xe tay ga như nhiều người vẫn làm ở Việt Nam vì điều đó có thể dẫn đến hậu quả thảm khốc. Một cách tiếp cận khác là dừng lại và hỏi những người xung quanh khu vực đó chỉ đường.

Vocabulary ghi điểm: 

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Navigation/nævɪˈɡeɪʃən/Sự điều hướng
Absolutely/ˈæbsəluːtli/Hoàn toàn
Advise/ədˈvaɪz/Khuyên bảo
ConsequenceˈkɒnsɪkwənsHậu quả
ApproachƏˈprəʊtʃCách tiếp cận

What kinds of problems do old people have when they get lost?

When elderly people get lost, memory issues can make it challenging for them to recall their surroundings or the route they took. Furthermore, physical limitations such as reduced mobility or poor eyesight can hinder their ability to navigate unfamiliar areas. They might experience heightened anxiety and confusion when they find themselves lost, which can exacerbate the situation. Plus, language barriers can also pose difficulties when finding help, especially while traveling.

Người già gặp phải những vấn đề gì khi bị lạc?

Khi người già bị lạc, các vấn đề về trí nhớ có thể khiến họ khó nhớ lại môi trường xung quanh hoặc tuyến đường họ đã đi. Hơn nữa, những hạn chế về thể chất như khả năng vận động kém hoặc thị lực kém có thể cản trở khả năng định hướng ở những khu vực xa lạ của họ. Họ có thể cảm thấy lo lắng và bối rối hơn khi bị lạc, điều này có thể làm tình hình trở nên trầm trọng hơn. Thêm vào đó, rào cản ngôn ngữ cũng có thể gây khó khăn khi tìm kiếm sự trợ giúp, đặc biệt là khi đi du lịch.

Vocabulary ghi điểm: 

Từ vựngPhiên âmNghĩa
ElderlyˈɛldərliCao tuổi, lớn tuổi
Memory issueˈmɛməri ˈɪʃuVấn đề về trí nhớ
ChallengeˈtʃælɪndʒThách thức, khó khăn
MobilityMoʊˈbɪlətiKhả năng di chuyển
HinderˈhɪndərCản trở, gây khó khăn
NavigateˈnævɪɡeɪtĐịnh hướng, điều hướng
HeightenedˈhaɪtnədTăng cường, gia tăng
AnxietyÆŋˈzaɪətiLo lắng, lo âu
ExacerbateɪɡˈzæsəbeɪtLàm trầm trọng thêm

Is a paper map still necessary?

While digital maps and GPS technology have become increasingly prevalent, paper maps still hold value in certain situations. Paper maps don’t require batteries or a network connection, making them a reliable tool in areas with limited or no connectivity. Having a physical map allows for a more tactile experience, making it easier to visualize your surroundings and plan your route. Paper maps can be easier to use for some people, especially those who are unfamiliar with technology or prefer a more straightforward approach.
Bản đồ giấy vẫn cần thiết chứ?

Trong khi bản đồ kỹ thuật số và công nghệ GPS ngày càng trở nên phổ biến, bản đồ giấy vẫn có giá trị trong một số tình huống nhất định. Bản đồ giấy không cần pin hoặc kết nối mạng, khiến chúng trở thành công cụ đáng tin cậy ở những khu vực có kết nối hạn chế hoặc không có. Có bản đồ vật lý cho phép trải nghiệm xúc giác hơn, giúp bạn dễ hình dung môi trường xung quanh và lập kế hoạch tuyến đường của mình hơn. Bản đồ giấy có thể dễ sử dụng hơn đối với một số người, đặc biệt là những người không quen với công nghệ hoặc thích cách tiếp cận trực tiếp hơn.

Vocabulary ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmNghĩa
PrevalentˈprɛvələntPhổ biến, thịnh hành
ReliableRɪˈlaɪəblĐáng tin cậy
ConnectivityˌkɒnɛkˈtɪvɪtiKết nối
TactileˈtæktaɪlXúc giác
VisualizeˈvɪʒuəlaɪzHình dung
StraightforwardˈstreɪtfɔːrwərdĐơn giản, dễ hiểu
UnfamiliarɅnˈfəˈmɪljərKhông quen thuộc
ApproachƏˈprəʊtʃCách tiếp cận
ComplementˈkɒmplɪməntBổ sung, hoàn thiện

With mobile phones and these electronic products with navigation, is it difficult for people to get lost?

While mobile phones and GPS technology have significantly reduced the risk of getting lost, it’s important to remember that they’re not foolproof. Battery life can dwindle, network connectivity can be unreliable in certain areas, and human error can still occur. Additionally, unforeseen circumstances like road closures, detours, or natural disasters can disrupt travel plans. Therefore, while technology has made navigation more convenient, it’s still essential to have basic map-reading skills and a sense of direction.

Với điện thoại di động và các sản phẩm điện tử có chức năng định vị, liệu mọi người có dễ bị lạc không?

Mặc dù điện thoại di động và công nghệ GPS đã làm giảm đáng kể nguy cơ bị lạc, nhưng điều quan trọng cần nhớ là chúng không phải là hoàn hảo. Tuổi thọ pin có thể giảm, kết nối mạng có thể không đáng tin cậy ở một số khu vực và lỗi của con người vẫn có thể xảy ra. Ngoài ra, những trường hợp không lường trước được như đường đóng, đường vòng hoặc thiên tai có thể làm gián đoạn kế hoạch đi lại. Do đó, mặc dù công nghệ đã giúp việc định vị trở nên thuận tiện hơn, nhưng vẫn cần thiết phải có các kỹ năng đọc bản đồ cơ bản và khả năng định hướng.

Vocabulary ghi điểm: 

Từ vựngPhiên âmNghĩa
SignificantlySɪɡˈnɪfɪkəntliĐáng kể
ReduceRɪˈduːsGiảm
RiskRɪskRủi ro
FoolproofˈfuːlpruːfHoàn hảo, không thể sai lầm
DwindleˈdwɪndlGiảm dần, suy yếu
ConnectivityˌkɒnɛkˈtɪvɪtiKết nối
UnreliableɅnˈraɪəblKhông đáng tin cậy
Human errorˈhjuːmən ˈɛrərLỗi của con người
UnforeseenˌʌnfɔːˈsiːnKhông lường trước
CircumstanceˈsɜːkəmstənsHoàn cảnh
DisruptDɪsˈrʌptGián đoạn
Travel planˈtrævəl plænKế hoạch du lịch
EssentialɪˈsɛnʃəlCần thiết, thiết yếu
Map-reading skillMæp-riːdɪŋ skɪlKỹ năng đọc bản đồ
Sense of directionSɛns əv dəˈrɛkʃnKhả năng định hướng

Do you think it is important to do some preparation before you travel to new places?

Absolutely, it’s crucial to do some preparation before traveling to a new place. Proper preparation can significantly enhance your travel experience and help you avoid potential pitfalls. By researching your destination, you can gain valuable insights into local customs, language, and safety precautions. Additionally, planning your itinerary in advance can help you optimize your time and maximize your enjoyment. Furthermore, ensuring you have necessary documents like passports and visas, and arranging for accommodations and transportation in advance can alleviate stress and save you time. By being well-prepared, you can embrace the adventure with confidence and make the most of your trip.

Bạn có nghĩ rằng việc chuẩn bị trước khi đi du lịch đến những địa điểm mới là quan trọng không?

Chắc chắn rồi, việc chuẩn bị trước khi đi du lịch đến một địa điểm mới là rất quan trọng. Việc chuẩn bị đúng cách có thể nâng cao đáng kể trải nghiệm du lịch của bạn và giúp bạn tránh được những cạm bẫy tiềm ẩn. Bằng cách nghiên cứu điểm đến, bạn có thể có được những hiểu biết giá trị về phong tục, ngôn ngữ và các biện pháp phòng ngừa an toàn tại địa phương. Ngoài ra, việc lập kế hoạch hành trình trước có thể giúp bạn tối ưu hóa thời gian và tận hưởng tối đa. Hơn nữa, việc đảm bảo bạn có các giấy tờ cần thiết như hộ chiếu và thị thực, cũng như sắp xếp chỗ ở và phương tiện đi lại trước có thể giúp bạn giảm bớt căng thẳng và tiết kiệm thời gian. Bằng cách chuẩn bị kỹ lưỡng, bạn có thể tự tin đón nhận cuộc phiêu lưu và tận dụng tối đa chuyến đi của mình.

Vocabulary ghi điểm: 

Từ vựngPhiên âmNghĩa
CrucialˈkruːʃəlQuan trọng
PreparationˌprɛpəˈreɪʃnSự chuẩn bị
SignificantlySɪɡˈnɪfɪkəntliĐáng kể
EnhanceɪnˈhɑːnsNâng cao
PotentialPəˈtɛnʃəlTiềm năng
PitfallˈpɪtfɔːlCạm bẫy, khó khăn
ResearchRɪˈsɜːtʃNghiên cứu
InsightˈɪnsaɪtSự hiểu biết sâu sắc
CustomˈkʌstəmPhong tục, tập quán
PrecautionPrɪˈkɔːʃənSự đề phòng
ItineraryAɪˈtɪnərəriLịch trình
OptimizeˈɒptɪmaɪzTối ưu hóa
MaximizeˈmæksɪmaɪzTối đa hóa
EnjoymentɪnˈdʒɔɪməntSự thích thú
EnsureɪnˈʃɔːrĐảm bảo
NecessaryˈnɛsəseriCần thiết
DocumentˈdɒkjuməntTài liệu
PassportˈpɑːspɔːrtHộ chiếu
VisaˈviːzəThị thực
ArrangeƏˈreɪndʒSắp xếp
AccommodationƏˌkɒməˈdeɪʃnChỗ ở
TransportationˌtrænspɔːˈteɪʃnGiao thông vận tải
AlleviateƏˈliːvi.eɪtGiảm nhẹ, làm dịu
StressStrɛsCăng thẳng
EmbraceɪmˈbreɪsNắm bắt, đón nhận
AdventureƏdˈvɛntʃərCuộc phiêu lưu

Do you think it is important to be able to read a map?

Yes, the ability to read a map remains important, even in our technologically advanced age. While GPS and smartphone apps have made navigation more convenient, it’s crucial to have a backup plan. A map can be a lifesaver in situations where technology fails, such as when your phone battery dies or there’s no cellular signal. Additionally, understanding maps can enhance your spatial awareness, helping you plan routes, estimate distances, and appreciate the broader context of your surroundings. Whether you’re exploring a new city, going on a hike, or simply navigating your local area, the skill of map reading can be a valuable asset.

Bạn có nghĩ rằng khả năng đọc bản đồ là quan trọng không?

Có, khả năng đọc bản đồ vẫn quan trọng, ngay cả trong thời đại công nghệ tiên tiến của chúng ta. Mặc dù GPS và các ứng dụng điện thoại thông minh đã giúp việc điều hướng trở nên thuận tiện hơn, nhưng điều quan trọng là phải có một kế hoạch dự phòng. Bản đồ có thể là cứu cánh trong những tình huống công nghệ không hoạt động, chẳng hạn như khi pin điện thoại của bạn hết hoặc không có tín hiệu di động. Ngoài ra, hiểu bản đồ có thể nâng cao nhận thức về không gian của bạn, giúp bạn lập kế hoạch tuyến đường, ước tính khoảng cách và đánh giá cao bối cảnh rộng hơn của môi trường xung quanh. Cho dù bạn đang khám phá một thành phố mới, đi bộ đường dài hay chỉ đơn giản là điều hướng khu vực địa phương của mình, thì kỹ năng đọc bản đồ có thể là một tài sản có giá trị.

Vocabulary ghi điểm: 

Từ vựngPhiên âmNghĩa
AbilityƏˈbɪlətiKhả năng
RemainRɪˈmeɪnVẫn còn, tiếp tục
ImportantɪmˈpɔːrtəntQuan trọng
TechnologyTɛkˈnɒlədʒiCông nghệ
NavigationˌnævɪˈɡeɪʃnĐịnh vị, điều hướng
ConvenientKənˈviːniəntTiện lợi
CrucialˈkruːʃəlQuan trọng
Backup planˈbækʌp plænKế hoạch dự phòng
LifesaverˈlaɪfsɛɪvərCứu tinh
SituationˌsɪtʃuˈeɪʃnTình huống
BatteryˈbætəriPin
Cellular signalˈsɛljələr ˈsɪɡnəlTín hiệu di động
EnhanceɪnˈhɑːnsNâng cao
Spatial awarenessˈspeɪʃəl əˈwɛərnəsNhận thức không gian
Plan routesPlæn ruːtsLên kế hoạch lộ trình
Estimate distancesˈɛstɪmeɪt ˈdɪstənsɪzƯớc tính khoảng cách
AppreciateƏˈpriːʃieɪtĐánh giá cao
Broader contextˈbrɔːdər ˈkɒntɛkstBối cảnh rộng hơn
ExploreɪkˈsplɔːrKhám phá
HikeHaɪkĐi bộ đường dài
NavigateˈnævɪɡeɪtĐịnh hướng
Valuable assetˈvæljuəbl ˈæsɛtTài sản quý giá

Do people in your country help people who are lost?

Yes, people in my country, Vietnam, are generally very helpful to those who are lost. It’s common to see locals, especially the elderly, offering directions and assistance to tourists and those unfamiliar with the area. This sense of community and willingness to help is deeply ingrained in our culture. However, as in any society, there are exceptions. In bustling cities, people may be less likely to stop and help due to their own busy schedules. Nonetheless, the general attitude towards lost individuals is one of kindness and support.

Người dân ở đất nước bạn có giúp đỡ những người bị lạc không?

Người dân ở đất nước bạn có giúp đỡ những người bị lạc không?

Có, người dân ở đất nước tôi, Việt Nam, thường rất hữu ích với những người bị lạc. Người dân địa phương, đặc biệt là người cao tuổi, thường chỉ đường và hỗ trợ khách du lịch và những người không quen thuộc với khu vực này. Cảm giác cộng đồng và sẵn sàng giúp đỡ này đã ăn sâu vào văn hóa của chúng ta. Tuy nhiên, như trong bất kỳ xã hội nào, cũng có những ngoại lệ. Ở những thành phố đông đúc, mọi người có thể ít dừng lại và giúp đỡ do lịch trình bận rộn của họ. Tuy nhiên, thái độ chung đối với những người bị lạc là lòng tốt và sự hỗ trợ.

Vocabulary ghi điểm: 

Từ vựngPhiên âmNghĩa
GenerallyˈdʒɛnərəliNói chung
HelpfulˈhɛlpflHữu ích, giúp đỡ
LocalˈloʊkəlĐịa phương, bản xứ
ElderlyˈɛldərliCao tuổi, lớn tuổi
OfferˈɔfərĐề nghị, cung cấp
DirectionDəˈrɛkʃnChỉ dẫn, hướng dẫn
AssistanceƏˈsɪstənsSự giúp đỡ
UnfamiliarɅnˈfəˈmɪljərKhông quen thuộc
Sense of communitySɛns əv kəˈmjuːnətiTinh thần cộng đồng
Willingness to helpˈwɪlɪŋnəs tuː hɛlpThiện chí giúp đỡ
IngrainedɪnˈɡreɪndĂn sâu, thấm sâu
CultureˈkʌltʃərVăn hóa
ExceptionɪkˈsɛpʃnNgoại lệ
BustlingˈbʌslɪŋNhộn nhịp
LikelyˈlaɪkliCó khả năng
StopStɑːpDừng lại
HelpHɛlpGiúp đỡ
Busy scheduleˈbɪzi ˈʃɛdjuːlLịch trình bận rộn
NonethelessˌnʌnðəˈlɛsTuy nhiên, mặc dù vậy
AttitudeˈætɪtuːdThái độ
KindnessˈkaɪndnəsLòng tốt
SupportSəˈpɔːrtSự hỗ trợ

>> Xem thêm:

Với những kiến thức và ví dụ cụ thể mà ELSA Speak đã cung cấp, chắc chắn bạn đã có thêm nhiều vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp hữu ích để tự tin thể hiện ý tưởng của mình trong bài thi nói “Describe an occasion when you got lost“. Đừng quên tham khảo Khóa học luyện thi tiếng Anh của ELSA Speak để phát huy và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình nhé.