Different là một tính từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng bạn có thực sự hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của nó? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn đi sâu phân tích Different, tìm hiểu các từ đồng nghĩa, bổ ngữ và giới từ thường đi kèm để bạn tự tin sử dụng trong mọi tình huống. Khám phá ngay để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của bạn!

Different là gì?

Theo từ điển Cambridge, Different được phát âm là /’difərənt/. Đây là một tính từ mang nhiều ý nghĩa như:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
  • Không giống, khác biệt:
    • My opinion is different from yours. (Quan điểm của tôi khác với bạn.)
    • She has a different approach to solving the problem. (Cô ấy có một cách tiếp cận khác để giải quyết vấn đề.)
  • Đa dạng, (nhiều loại) khác nhau:
    • The shop sells different kinds of flowers. (Cửa hàng bán nhiều loại hoa khác nhau.)
    • They come from different backgrounds. (Họ đến từ những nền tảng khác nhau.)

Tóm lại, Different là một tính từ thông dụng, diễn tả sự khác biệt, không giống nhau giữa các sự vật, hiện tượng, hoặc mang nghĩa đa dạng, nhiều loại. Hiểu rõ cách phát âm và các nét nghĩa này sẽ giúp bạn sử dụng từ một cách chính xác và linh hoạt hơn.

Different là một tính từ mang nhiều nghĩa
Different là một tính từ mang nhiều nghĩa

Các dạng từ loại của Different

Different thường được biết đến với vai trò là tính từ. Tuy nhiên, để sử dụng từ vựng này một cách linh hoạt và chính xác, bạn cần nắm rõ các dạng từ loại khác của Different, bao gồm danh từ, trạng từ và động từ. Hãy cùng tìm hiểu bảng tổng hợp dưới đây:

Từ vựngPhiên âmVí dụDịch nghĩa ví dụ
Different (Tính từ)/ˈdɪf.ɚ.ənt/My taste in music is different from hers.Sở thích âm nhạc của tôi khác với cô ấy.
Difference (Danh từ)/ˈdɪf.ɚ.əns/There’s a big difference between the two options.Có một sự khác biệt lớn giữa hai lựa chọn.
Differently (Trạng từ)/ˈdɪf.ɚ.ənt.li/He reacted differently than I expected.Anh ấy phản ứng khác với những gì tôi mong đợi.
Differ (Động từ)/ˈdɪf.ɚ/Our opinions differ on this issue.Quan điểm của chúng tôi khác nhau về vấn đề này.
Differentiate (Động từ)/ˌdɪf.əˈren.ʃi.eɪt/Can you differentiate between these two similar-looking plants?Bạn có thể phân biệt giữa hai loại cây trông giống nhau này không?
Bảng tổng hợp các từ loại khác của Diffirent

Như vậy, ngoài tính từ Different, bạn có thể sử dụng linh hoạt các dạng từ loại khác để diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và phong phú hơn. Việc nắm vững các dạng từ loại này sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể khả năng sử dụng tiếng Anh của mình. Đừng bỏ lỡ cơ hội học từ vựng cùng ELSA Speak nhé!

Một số dạng từ loại Different
Một số dạng từ loại Different

Different đi với giới từ gì?

Một trong những thắc mắc của nhiều người là Different đi với giới từ gì để tạo thành cụm từ chính xác và phù hợp với ngữ cảnh. Thực tế, Different có thể kết hợp với các giới từ from, to và than tùy thuộc vào khu vực, văn phong và ý nghĩa cụ thể mà người nói muốn truyền tải. Hãy cùng ELSA Speak khám phá cách sử dụng chính xác của từng cụm giới từ này nhé!

Different from

Đây là cụm từ phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất, đặc biệt trong tiếng Anh-Anh và tiếng Anh-Mỹ. Different from diễn tả sự khác biệt giữa hai hay nhiều đối tượng, sự vật, hiện tượng.

Ví dụ:

  • Her teaching style is different from other teachers. (Phong cách giảng dạy của cô ấy khác với các giáo viên khác.)
  • Learning online is quite different from learning in a traditional classroom. (Học trực tuyến khá khác so với học trong lớp học truyền thống.)
Different đi với giới từ from
Different đi với giới từ from

Different to

Về cơ bản, ý nghĩa của Different to không khác biệt so với Different from, đều dùng để chỉ sự khác nhau. Cụm từ Different to thường được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh-Anh, trong khi tiếng Anh-Mỹ thường ưu tiên dùng Different from.

Ví dụ:

  • This song is different to the ones they usually play. (Bài hát này khác với những bài hát họ thường chơi.)
  • His approach to the problem was different to mine. (Cách tiếp cận vấn đề của anh ấy khác với tôi.)
Different đi với giới từ to
Different đi với giới từ to

Different than

Different than có nghĩa là khác biệt so với ai/điều gì/thời điểm nào đó. Cụm từ này thường chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh – Mỹ và hay gây tranh cãi về tính chính xác ngữ pháp. Tuy nhiên, trong văn nói và văn viết không trang trọng, Different than vẫn được chấp nhận và sử dụng khá phổ biến. Cụm từ này thường dùng khi phía sau Different than là một mệnh đề.

Ví dụ:

  • The city looks different than it did ten years ago. (Thành phố trông khác so với mười năm trước.)
  • The job was more different than she had imagined. (Công việc khác nhiều so với cô ấy tưởng tượng.)
Different đi với giới từ than
Different đi với giới từ than

Các từ bổ nghĩa đi với Different

Để nhấn mạnh mức độ, tính chất của sự khác biệt, bạn có thể kết hợp Different với các từ bổ nghĩa phù hợp. Việc sử dụng linh hoạt các từ bổ nghĩa không chỉ giúp câu văn của bạn trở nên sinh động, chính xác hơn mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ phong phú của bạn. Dưới đây là một số từ bổ nghĩa thường được sử dụng với Different cùng ví dụ minh họa.

  • Very/ Quite/ Rather/ Pretty + Different: Nhấn mạnh mức độ khác biệt, mang nghĩa “rất khác”, “khá khác”.
    • The two cities are very different in terms of culture and lifestyle. (Hai thành phố rất khác nhau về văn hóa và lối sống.)
    • His new book is quite different from his previous works. (Cuốn sách mới của anh ấy khá khác so với các tác phẩm trước đây.)
  • Completely/ Totally/ Entirely + Different: Nhấn mạnh sự khác biệt hoàn toàn, tuyệt đối.
    • She has a completely different personality now. (Bây giờ cô ấy có một tính cách hoàn toàn khác.)
    • The results were totally different from what we expected. (Kết quả hoàn toàn khác so với những gì chúng tôi mong đợi.)
  • Slightly/ A little/ A bit + Different: Chỉ sự khác biệt nhỏ, không đáng kể.
    • The color is slightly different from the one in the picture. (Màu sắc hơi khác so với màu trong ảnh.)
    • His accent is a little different from mine. (Giọng của anh ấy hơi khác so với tôi.)
  • Subtly/ Fundamentally/ Significantly/ Vastly/ Radically + Different: Một số trạng từ khác bổ nghĩa cho Different
    • Their political views are fundamentally different. (Quan điểm chính trị của họ về cơ bản là khác nhau.)
    • The landscape here is vastly different from the one back home. (Phong cảnh ở đây khác xa so với ở quê nhà.)
Một số từ bổ nghĩa cho Different
Một số từ bổ nghĩa cho Different

Từ đồng nghĩa với Different

Bạn có thể làm phong phú vốn từ vựng của mình bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa với Different như sau:

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Dissimilar (adj)/dɪˈsɪm.ɪ.lər/Không giống nhau, khác nhau
Distinct (adj)/dɪˈstɪŋkt/Khác biệt, riêng biệt, dễ nhận thấy
Unlike (prep)/ʌnˈlaɪk/Không giống, khác
Varied (adj)/ˈveə.rid/Đa dạng, nhiều loại khác nhau
Diverse (adj)/daɪˈvɜːs/Đa dạng, phong phú, gồm nhiều loại khác nhau
Disparate (adj)/ˈdɪs.pər.ət/Khác hẳn nhau, khác loại
Contrasting (adj)/ˈkɒn.trɑː.stɪŋ/Tương phản, trái ngược
Unique (adj)/juːˈniːk/Độc nhất, duy nhất, độc đáo
Alternative (adj/n)/ɒlˈtɜː.nə.tɪv/Thay thế, khác
Inconsistent (adj)/ˌɪn.kənˈsɪs.tənt/Không nhất quán, mâu thuẫn
Bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa với Different

Có thể thấy, có rất nhiều từ đồng nghĩa với Different mà bạn có thể sử dụng thay thế. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng mỗi từ mang một sắc thái nghĩa riêng, do đó bạn cần cân nhắc ngữ cảnh và ý nghĩa muốn truyền đạt để lựa chọn từ phù hợp nhất. Việc sử dụng linh hoạt các từ đồng nghĩa không chỉ giúp bạn tránh lặp từ mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách sử dụng ngôn ngữ của mình.

Một số từ đồng nghĩa với Different
Một số từ đồng nghĩa với Different

Câu hỏi thường gặp

Trong quá trình sử dụng Different, chắc hẳn bạn sẽ có những thắc mắc nhất định. Dưới đây là hai câu hỏi thường gặp liên quan đến Different được ELSA Speak trả lời ngắn gọn, dễ hiểu, giúp bạn giải đáp nhanh chóng những thắc mắc này.

Sau Different là loại từ gì?

Sau Different thường là danh từ, cụm danh từ hoặc mệnh đề.

  • Different + danh từ: a different color (một màu sắc khác)
  • Different + cụm danh từ: a different way of thinking (một cách suy nghĩ khác)
  • Different from + mệnh đề: different from what I expected (khác với những gì tôi mong đợi)

Trái ngược với Different là gì?

Trái ngược với Different là:

  • Same /seɪm/: giống nhau. Ví dụ: They have the same opinion. (Họ có cùng quan điểm.)
  • Similar /ˈsɪm.ɪ.lər/: tương tự, giống nhau. Ví dụ: The two cars are very similar in design. (Hai chiếc xe được thiết kế giống nhau.)

>> Xem thêm:

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ Different cũng như mở rộng thêm vốn từ vựng của mình. Ngoài ra, bạn có thể khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích trong các bài viết khác ở chuyên mục “Học tiếng Anh”. Đừng quên tải ứng dụng ELSA Speak để luyện tập phát âm và giao tiếp, chinh phục tiếng Anh dễ dàng hơn nhé!