Bạn có từng thắc mắc disagree đi với giới từ gì và cách sử dụng chính xác trong câu tiếng Anh không? Mặc dù là một động từ quen thuộc, nhưng nếu dùng sai giới từ, ý nghĩa câu có thể thay đổi hoàn toàn. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết cách dùng disagree để tránh những nhầm lẫn thường gặp nhé!
(Nguồn tham khảo https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/disagree)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Disagree là gì?
Disagree /ˌdɪs.əˈɡriː/ là một động từ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ việc không đồng tình, không cùng quan điểm hay ý kiến với người khác.
Theo Cambridge Dictionary, disagree có nghĩa là to not have the same opinion, idea, etc.
Ví dụ:
- She completely disagreed with his proposal. (Cô ấy hoàn toàn không đồng ý với đề xuất của anh ấy.)
- The two reports disagree on the causes of the problem. (Hai bản báo cáo bất đồng về nguyên nhân của vấn đề.)

Các từ loại khác của Disagree
Ngoài động từ, disagree còn được sử dụng dưới dạng các loại từ khác nhau. Cụ thể:
| Từ vựng/Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
| Disagreement /ˌdɪs.əˈɡriː.mənt/ | Danh từ (Noun) | Sự không đồng tình, bất đồng quan điểm. |
| Disagreeable /ˌdɪs.əˈɡriː.ə.bəl/ | Tính từ (Adjective) | Sự khó chịu, không dễ chịu. không hấp dẫn. |
| Disagreeably /ˌdɪs.əˈɡriː.ə.bli/ | Trạng từ (Adverb) | Một cách khó chịu, gây khó ưa. |

Disagree đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, động từ disagree có thể đi cùng nhiều giới từ như with, on, about và over để thể hiện sự bất đồng.
Disagree + with
Cấu trúc:
| S + disagree + with + somebody/something |
Ý nghĩa: Diễn đạt sự không đồng ý với ai đó hoặc một ý kiến/quan điểm cụ thể.
Ví dụ:
- I disagree with your plan to postpone the meeting. (Tôi không đồng ý với kế hoạch hoãn cuộc họp của bạn.)
- I disagree with you (Tôi không đồng ý với bạn).
Disagree + on
Cấu trúc:
| S + disagree + on + something |
Ý nghĩa: Không đồng ý về một vấn đề, chủ đề, kế hoạch hay đề xuất nào đó, thường dùng khi hai hay nhiều người có quan điểm khác nhau về cùng một vấn đề.
Ví dụ:
- We disagreed on which restaurant to go to for lunch. (Chúng tôi bất đồng về việc nên đi ăn trưa ở nhà hàng nào.)
- They disagree on the best way to prepare for the presentation. (Họ không đồng ý về cách chuẩn bị bài thuyết trình tốt nhất.)

Disagree + about
Cấu trúc:
| S + disagree + about + something |
Ý nghĩa: Thường dùng để chỉ sự bất đồng về chi tiết hoặc khía cạnh nhỏ trong một vấn đề cụ thể.
Ví dụ:
- The students disagreed about the correct answer to the question. (Các học sinh bất đồng về đáp án đúng cho câu hỏi.)
- They often disagree about what game to play. (Họ thường bất đồng về việc nên chơi trò gì.)
Disagree + over
Cấu trúc:
| S + disagree + over + something |
Ý nghĩa: Dùng để chỉ sự tranh cãi hay bất đồng tập trung vào một vấn đề cụ thể của hai hoặc nhiều người.
Ví dụ:
- The team members disagreed over the choice of the team leader. (Các thành viên trong nhóm bất đồng về việc chọn trưởng nhóm.)
- They disagreed over how to decorate the classroom. (Họ bất đồng về cách trang trí lớp học.)

>> Xem thêm: Nâng cao trình độ giao tiếp tiếng Anh mỗi ngày cùng ELSA Speak! Với hơn 220 chủ đề đa dạng và 9.000 bài học được thiết kế theo chuẩn quốc tế, ELSA Speak giúp bạn luyện phát âm chuẩn như người bản xứ và tăng phản xạ giao tiếp tự nhiên. Click để khám phá ngay!

Các từ đồng nghĩa với Disagree
Trong tiếng Anh, có nhiều từ và cụm từ mang nghĩa gần giống với disagree, được dùng để diễn đạt sự bất đồng hoặc khác biệt trong quan điểm. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa thường gặp:
| Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Argue /ˈɑːɡ.juː/ | Tranh cãi, cãi vã | The children often argue about whose turn it is to play. (Lũ trẻ thường cãi nhau về việc ai sẽ được chơi.) |
| Quarrel /ˈkwɒr.əl/ | Cãi vã, tranh chấp nhỏ | They sometimes quarrel over trivial matters. (Họ đôi khi cãi vã về những chuyện nhỏ nhặt.) |
| Row /raʊ/ | Cãi nhau to tiếng | My neighbors had a loud row last night. (Hàng xóm tôi đã có một trận cãi vã ồn ào tối qua.) |
| Squabble /ˈskwɒb.əl/ | Cãi vặt, tranh cãi nhỏ nhặt | The kids began to squabble over the TV remote. (Bọn trẻ bắt đầu cãi nhau về cái điều khiển TV.) |
| Dispute /dɪˈspjuːt/ | Tranh cãi, bàn cãi | The exact cost of the project is still disputed. (Chi phí chính xác của dự án vẫn còn đang bị tranh cãi.) |
| Fall out /fɔːl aʊt/ (informal) | Giận dỗi, ngừng chơi/nói chuyện | She fell out with her best friend after the misunderstanding. (Cô ấy đã cãi nhau với người bạn thân nhất của mình sau sự hiểu lầm đó.) |
| Clash /klæʃ/ | Va chạm, xung đột | The two teams clashed over the match rules. (Hai đội đã xung đột về luật thi đấu.) |
| Differ /ˈdɪf.ər/ | Khác biệt, bất đồng | We may differ in opinion, but we respect each other. (Chúng ta có thể có quan điểm khác nhau nhưng vẫn tôn trọng nhau.) |
| Be at loggerheads /ˈlɒɡ.ə.hedz/ | Mâu thuẫn nặng, bất đồng sâu sắc | The two departments are at loggerheads over budget issues. (Hai bộ phận này đang bất đồng quan điểm về các vấn đề ngân sách.) |
| Vary /ˈveə.ri/ | Khác nhau, thay đổi | People’s tastes vary depending on their culture. (Sở thích của mọi người khác nhau tùy theo văn hóa của họ.) |

Các từ trái nghĩa với Disagree
Dưới đây là các từ trái nghĩa với disagree để bạn tham khảo:
| Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Agree /əˈɡriː/ | Đồng ý, cùng quan điểm | We all agree that teamwork is essential. (Chúng tôi đều đồng ý rằng làm việc nhóm là điều cần thiết.) |
| Coincide /ˌkəʊ.ɪnˈsaɪd/ | Trùng hợp, thống nhất | Their opinions coincide on this matter. (Ý kiến của họ trùng hợp nhau trong vấn đề này.) |
| Correlate /ˈkɒr.ə.leɪt/ | Có mối liên hệ, tương quan | The results correlate with previous studies. (Kết quả này có mối liên hệ với các nghiên cứu trước đó.) |
| Consent /kənˈsent/ | Đồng ý, chấp thuận | She consented to the plan after careful consideration. (Cô ấy đã đồng ý với kế hoạch sau khi cân nhắc kỹ lưỡng.) |
| Concur /kənˈkɜːr/ | Đồng tình, tán thành | Experts generally concur that exercise improves health. (Các chuyên gia nhìn chung đều đồng tình rằng tập thể dục giúp cải thiện sức khỏe.) |
| Accede /əkˈsiːd/ | Chấp thuận, đồng ý | The manager finally acceded to the team’s request. (Người quản lý cuối cùng đã chấp thuận yêu cầu của nhóm.) |
| Assent /əˈsent/ | Đồng ý, tán thành | The board members gave their assent to the proposal. (Các thành viên hội đồng đã tán thành đề xuất này.) |

>>> Tìm hiểu thêm: Tham gia khóa học cải thiện phát âm của ELSA Speak ngay hôm nay chỉ với giá 5k/ngày. Nhấn vào button bên dưới để đăng ký ngay!
Những câu hỏi thường gặp
Disagree to V hay Ving?
Động từ disagree đi với to + V (nguyên mẫu), không đi với V-ing. Cấu trúc này được dùng khi bạn không đồng ý làm một việc gì đó.
Ví dụ: He disagreed to join the project. (Anh ấy không đồng ý tham gia dự án.)
Agree to disagree là gì?
Agree to disagree có nghĩa là ngừng tranh cãi, chấp nhận rằng mỗi bên có quan điểm riêng và không cần tiếp tục bàn cãi thêm, vì việc tranh luận sẽ không đi đến kết quả.
Ví dụ: Let’s agree to disagree about this solution. Our views are not the same, and that’s fine. (Ta nên ngừng tranh cãi và chấp nhận nhau về vấn đề này đi. Chúng ta có quan điểm khác nhau và điều đó chả sao cả.)
Danh từ của Disagree là gì?
Danh từ của disagree là disagreement, dùng để chỉ sự bất đồng hay không đồng tình.
Ví dụ: There was a disagreement about the plan. (Đã có một sự bất đồng về kế hoạch.)
Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
- I totally disagree ___ your suggestion.
- We disagreed ___ where to spend our vacation.
- The students often disagree ___ the answers in class.
- They disagreed ___ the choice of the team captain.
- She disagrees ___ her colleague’s approach.
- We sometimes disagree ___ small details of the project.
- The group members disagreed ___ how to divide the tasks.
- He often disagrees ___ his brother.
- The two sides disagreed ___ the final decision.
- They usually disagree ___ which film to watch.
Đáp án
- with
- on
- about
- over
- with
- about
- over
- with
- on
- about
Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa
- She disagreed in his opinion about the project.
- They often disagree for small details during meetings.
- We disagree at the solution to this issue.
- The members disagreed in how to divide the tasks.
- I disagree for you on this point.
- The students disagreed in the answer to the question.
- They often disagree for where to go on holiday.
- He disagreed in the plan suggested by his manager.
- We disagree for which topic to present.
- The team members disagreed in the budget proposal.
Đáp án
| Câu | Lỗi sai | Câu đúng | Giải thích |
| 1 | Sai giới từ in | She disagreed with his opinion about the project. | Disagree with dùng khi không đồng ý với ai hoặc quan điểm của ai. |
| 2 | Sai giới từ for | They often disagree about small details during meetings. | Disagree about diễn tả bất đồng về chi tiết nhỏ trong vấn đề. |
| 3 | Sai giới từ at | We disagree on the solution to this issue. | Disagree on dùng khi bất đồng về một chủ đề hay giải pháp cụ thể. |
| 4 | Sai giới từ in | The members disagreed over how to divide the tasks. | Disagree over diễn tả bất đồng về một vấn đề cụ thể trong cuộc thảo luận. |
| 5 | Sai giới từ for | I disagree with you on this point. | Kết hợp disagree with somebody on something không đồng ý với ai về vấn đề gì. |
| 6 | Sai giới từ in | The students disagreed about the answer to the question. | Disagree about dùng khi bất đồng về chi tiết hay câu trả lời. |
| 7 | Sai giới từ for | They often disagree on where to go on holiday. | Disagree on diễn đạt sự khác biệt trong quyết định chung. |
| 8 | Sai giới từ in | He disagreed with the plan suggested by his manager. | Disagree with something không đồng tình với một ý kiến hoặc kế hoạch. |
| 9 | Sai giới từ for | We disagree on which topic to present. | Disagree on không thống nhất về lựa chọn hoặc quyết định. |
| 10 | Sai giới từ in | The team members disagreed over the budget proposal. | Disagree over dùng khi nói về tranh cãi xoay quanh một vấn đề cụ thể. |
Qua những kiến thức trên, chắc hẳn bạn đã nắm được disagree đi với giới từ gì và cách dùng trong từng ngữ cảnh. Việc nắm vững các cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt tự tin, tránh hiểu lầm khi giao tiếp. Đừng quên tham khảo thêm nhiều kiến thức về từ vựng khác trong danh mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak nhé!







