Discourse Markers đóng vai trò quan trọng trong công việc tạo nên câu trả lời mạch lạc và logic, đặc biệt trong phần thi IELTS Speaking. Việc sử dụng discourse markers giúp câu nói của bạn trở nên trôi chảy, gắn kết và dễ hiểu hơn, gây ấn tượng với giám khảo về khả năng diễn đạt tự nhiên. Vậy Discourse Markers là gì? Làm sao để áp dụng chúng hiệu quả trong bài thi IELTS Speaking? Hãy cùng ELSA Speak khám phá cách sử dụng chi tiết discourse markers trong bài viết dưới đây để nâng cao điểm số cho phần thi nói của bạn!

Discourse Markers là gì?

Discourse Markers là những từ, cụm từ hoặc cách diễn đạt được sử dụng để kết nối các ý tưởng, câu văn và đoạn văn trong một bài viết hoặc cuộc hội thoại. Discourse Markers giúp cho bài viết trở nên mạch lạc, dễ hiểu và logic hơn. Ngoài ra, Discourse Markers còn đóng vai trò như những “cầu nối” giúp người đọc hoặc người nghe dễ dàng theo dõi dòng suy nghĩ của người viết hoặc người nói.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • Firstly, I would like to discuss the benefits of using public transportation. Secondly, I will talk about its impact on the environment. (Đầu tiên, tôi muốn thảo luận về những lợi ích của việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng. Thứ hai, tôi sẽ nói về tác động của nó đến môi trường.)
  • I’m really excited about the trip. However, I’m also a bit nervous about flying. (Tôi thực sự rất háo hức về chuyến đi. Tuy nhiên, tôi cũng hơi lo lắng về việc bay.)
  • I’m not sure if I should buy this new phone. On the other hand, I’m really tired of my old one. (Tôi không chắc liệu tôi có nên mua chiếc điện thoại mới này không. Mặt khác, tôi thực sự cảm thấy chán ngấy với chiếc điện thoại cũ của mình.)

Trong các ví dụ trên, những từ được in đậm là Discourse Markers. Chúng giúp kết nối các câu và ý tưởng với nhau, tạo nên sự liên kết logic và mạch lạc cho bài viết.

Discourse Markers là những từ, cụm từ  sử dụng để kết nối các ý tưởng, câu văn và đoạn văn
Discourse Markers là những từ, cụm từ sử dụng để kết nối các ý tưởng, câu văn và đoạn văn

Tầm quan trọng của Discourse Markers trong IELTS Speaking

Sử dụng Discourse Markers hiệu quả là chìa khóa để bạn đạt được điểm số cao trong phần thi IELTS Speaking, đặc biệt là ở các band điểm cao từ 5.0 trở lên. Discourse Markers đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tiêu chí “Fluency and Coherence” (Sự trôi chảy và mạch lạc) – chiếm 25% điểm của bài thi Speaking.

Discourse Markers giúp bạn kết nối các ý tưởng, câu văn một cách logic và tự nhiên, tạo nên sự trôi chảy cho bài nói. Bên cạnh đó, Discourse Markers còn giúp bạn có thêm thời gian suy nghĩ trước khi đưa ra câu trả lời, bạn có thể sử dụng những câu nói mở đầu như “Well, to be honest…” hay “Let’s see…” thay vì im lặng hoặc “umm… err…” liên tục. Điều này giúp bài nói của bạn trở nên tự nhiên, ấn tượng và thu hút hơn.

Sử dụng Discourse Markers hiệu quả là chìa khóa để bạn đạt được điểm số cao trong phần thi IELTS Speaking
Sử dụng Discourse Markers hiệu quả là chìa khóa để bạn đạt được điểm số cao trong phần thi IELTS Speaking

Các loại Discourse Markers và cách sử dụng chi tiết

Discourse Markers được chia thành nhiều loại, mỗi loại được sử dụng với từng mục đích khác nhau giúp bạn truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả. Dưới đây là các loại Discourse Markers phổ biến và cách sử dụng, bạn có thể tham khảo:

Discourse markers để mở đầu, kết thúc cuộc trò chuyện

Những từ và cụm từ Discourse Markers giúp bạn bắt đầu và kết thúc cuộc trò chuyện tiếng Anh một cách tự nhiên và ấn tượng, thu hút người nghe:

Well, I guess traveling to the mountains might be the best choice for this summer. (À thì, tôi đoán việc đi du lịch đến vùng núi có thể là lựa chọn tốt nhất cho mùa hè này.)
Từ/Cụm từDịch nghĩaVí dụ
Well, …À thì…
So, …Vậy, thì…So, have you made any progress with your new job yet? (Vậy, bạn đã có tiến triển nào với công việc mới của mình chưa?)
To begin (with), …Trước hết,…To begin with, I’ll explain why exercise is essential for a healthy lifestyle. (Trước hết, tôi sẽ giải thích tại sao việc tập thể dục là cần thiết cho một lối sống khỏe mạnh.)
For a start, …Để bắt đầu,…For a start, I’d say the location of our hotel made it very convenient to explore. (Để bắt đầu, tôi muốn nói rằng vị trí của khách sạn chúng ta thật thuận tiện để khám phá.)
First (of all),… / Firstly, …Trước tiên,…First of all, we need to assess our budget before planning the event. (Trước tiên, chúng ta cần đánh giá ngân sách trước khi lập kế hoạch cho sự kiện.)
Finally, / Lastly, / In the end,Cuối cùng,…Finally, remember to double-check all the details before submitting your report. (Cuối cùng, hãy nhớ kiểm tra lại tất cả các chi tiết trước khi nộp báo cáo của bạn.)
Discourse markers để mở đầu, kết thúc cuộc trò chuyện
Discourse markers để mở đầu, kết thúc cuộc trò chuyện

Discourse markers để chuyển chủ đề

Khi giao tiếp, việc chuyển từ chủ đề này sang chủ đề khác một cách tự nhiên là rất quan trọng, giúp người nghe dễ dàng theo dõi và hiểu rõ dòng suy nghĩ của bạn. Dưới đây là một số Discourse markers thường được dùng để chuyển chủ đề:

Anyway, let’s move on to the next topic we need to discuss. (Dù sao thì, hãy chuyển sang chủ đề chúng ta cần thảo luận tiếp theo.)
Từ/Cụm từDịch nghĩaVí dụ
Anyway, …Dù sao thì,…
By the way, …Nhân tiện,…By the way, did you hear about the new cafe opening down the street? (Nhân tiện, bạn có nghe về quán cafe mới khai trương trên phố không?)
Discourse markers để chuyển chủ đề
Discourse markers để chuyển chủ đề
Discourse markers để chuyển chủ đề

Discourse markers để thêm thông tin

Khi muốn bổ sung thêm thông tin hoặc mở rộng ý tưởng trong cuộc hội thoại, các Discourse markers giúp tạo sự mạch lạc và dẫn dắt người nghe. Bạn có thể tham khảo các cụm từ/ cụm từ dưới đây:

Từ/Cụm từDịch nghĩaVí dụ
What’s more, …Hơn nữa, …What’s more, this approach helps reduce costs significantly. (Hơn nữa, phương pháp này giúp giảm chi phí một cách đáng kể.)
And one more thing, …Và thêm một điều nữa, …And one more thing, can you remind me to call her later? (Và một điều nữa, bạn có thể nhắc tôi gọi cho cô ấy sau không?)
Besides, …Bên cạnh đó, …Besides, it’s important to remember to check the weather before heading out. (Ngoài ra, việc kiểm tra thời tiết trước khi ra ngoài là rất quan trọng.)
Additionally, …Ngoài ra, …Additionally, we should update the software to prevent any security issues. (Ngoài ra, chúng ta nên cập nhật phần mềm để ngăn ngừa bất kỳ vấn đề bảo mật nào.)
Apart from that, …Ngoài điều đó ra, …Apart from that, I think the team did a fantastic job on the project. (Ngoài điều đó ra, tôi nghĩ rằng đội ngũ đã làm rất tốt trong dự án này.)
Discourse markers để thêm thông tin
Discourse markers để thêm thông tin

Discourse markers để nhấn mạnh sự đối lập so với ý trước

Để tạo sự đối lập trong ý tưởng một cách hiệu quả, bạn có thể sử dụng Discourse Markers để nhấn mạnh sự khác biệt hoặc sự trái ngược giữa các ý tưởng. Điều này giúp bài nói của bạn trở nên logic, dễ hiểu và hấp dẫn hơn. Cùng tham khảo những từ bên dưới:

Từ/Cụm từDịch nghĩaVí dụ
HoweverTuy nhiênI wanted to go to the party. However, I had too much work to finish. (Tôi muốn đi dự tiệc. Tuy nhiên, tôi có quá nhiều việc phải hoàn thành.)
NeverthelessTuy vậyIt was raining heavily. Nevertheless, we decided to go for a hike. (Trời thì đang mưa rất to. Mặc dù vậy, chúng tôi vẫn quyết định đi leo núi.)
On the one hand, …/ On the contrary, …Một mặt, …/ Ngược lại, …On the one hand, investing in stocks can yield high returns; on the contrary, it also carries significant risks. (Một mặt, việc đầu tư vào cổ phiếu có thể mang lại lợi nhuận cao; mặt khác, nó cũng đi kèm với những rủi ro đáng kể.)
That being said, …Nói vậy, …That being said, we should still prepare for potential challenges in the upcoming project. (Dù nói như vậy, chúng ta vẫn nên chuẩn bị cho những thách thức tiềm năng trong dự án sắp tới.)
Having said that, …Đã nói vậy, …
Having said that, the team’s performance has improved remarkably over the past few months. (Dù nói như vậy, hiệu suất của đội ngũ đã cải thiện đáng kể trong vài tháng qua.)
Discourse markers để nhấn mạnh sự đối lập so với ý trước
Discourse markers để nhấn mạnh sự đối lập so với ý trước
Discourse markers để nhấn mạnh sự đối lập so với ý trước

Discourse markers thể hiện sự chắc chắn trong lời nói

Để thể hiện sự tự tin và chắc chắn trong lời nói tiếng Anh, bạn có thể sử dụng những Discourse Markers phù hợp. Những cụm từ dưới đây sẽ giúp bạn tạo dựng phong thái chuyên nghiệp và thuyết phục người nghe:

Từ/Cụm từDịch nghĩaVí dụ
AbsolutelyTuyệt đốiAbsolutely, I believe this is the best solution for our current challenges. (Chắc chắn rồi, tôi tin rằng đây là giải pháp tốt nhất cho những thách thức hiện tại của chúng ta.)
CertainlyChắc chắnDo you think we can finish on time? Certainly, if we stay focused. (Bạn có nghĩ rằng chúng ta có thể hoàn thành đúng hạn không? Chắc chắn rồi, nếu chúng ta giữ sự tập trung.)
DefinitelyChắc chắn, nhất địnhWill you attend the meeting tomorrow? Yes, I will definitely be there. (Bạn sẽ tham dự cuộc họp vào ngày mai chứ? Có, tôi chắc chắn sẽ có mặt.)
Without a doubtKhông còn nghi ngờ gì nữaWithout a doubt, this is the most innovative approach we have seen so far. (Không còn nghi ngờ gì nữa, đây là phương pháp sáng tạo nhất mà chúng ta đã thấy cho đến nay.)
ObviouslyHiển nhiênObviously, regular exercise contributes significantly to overall health and well-being. (Rõ ràng, việc tập thể dục đều đặn góp phần đáng kể vào sức khỏe và chất lượng cuộc sống.)
Discourse markers thể hiện sự chắc chắn trong lời nói
Discourse markers thể hiện sự chắc chắn trong lời nói
Discourse markers thể hiện sự chắc chắn trong lời nói

Discourse markers thể hiện sự thừa nhận, thành thật trong lời nói

Discourse markers không chỉ giúp người nói bày tỏ suy nghĩ một cách chân thành mà còn tạo nên sự gần gũi, đáng tin cậy trong giao tiếp. Bên cạnh đó, người nói có thể dễ dàng thu hút sự đồng cảm của người nghe và tạo dựng bầu không khí cởi mở hơn trong cuộc trò chuyện. Dưới đây là một số gợi ý cho bạn:

Từ/Cụm từDịch nghĩaVí dụ
I must admit that,…Tôi phải thừa nhận rằng,…I must admit that I was surprised by how well the team performed under pressure. (Tôi phải thừa nhận rằng tôi đã ngạc nhiên trước cách mà đội ngũ đã thể hiện dưới áp lực.)
I must sayTôi phải nói rằngThe presentation was excellent, I must say. (Tôi phải nói rằng bài thuyết trình thật xuất sắc.)
AdmittedlyThú nhận rằng, thật lòng mà nóiAdmittedly, the weather was not ideal for our outing, but we still had a great time. (Thật lòng mà nói, thời tiết không lý tưởng cho cuộc dã ngoại của chúng tôi, nhưng chúng tôi vẫn có một khoảng thời gian tuyệt vời.)
To be honest/ Honestly,…Nói thật là,…To be honest, I didn’t expect the event to be so well-organized. (Thành thật mà nói, tôi không mong đợi sự kiện lại được tổ chức tốt như vậy.)
To tell the truth,…Nói thật là,…To tell the truth, I prefer quiet evenings at home over going out to parties. (Nói thật, tôi thích những buổi tối yên tĩnh ở nhà hơn là đi dự tiệc.)
Discourse markers thể hiện sự thừa nhận, thành thật trong lời nói
Discourse markers thể hiện sự thừa nhận, thành thật trong lời nói
Discourse markers thể hiện sự thừa nhận, thành thật trong lời nói

Discourse markers được dùng như câu trả lời

Trong nhiều trường hợp, Discourse Markers có thể được sử dụng một cách linh hoạt như những câu trả lời ngắn gọn, giúp bạn thể hiện sự tự nhiên và tránh những khoảng lặng bất ngờ trong cuộc trò chuyện. Bạn có thể tham khảo những từ dưới đây:

Từ/Cụm từDịch nghĩaVí dụ
Of courseTất nhiênCan I borrow your pen? Of course, here you go! (Tôi có thể mượn bút của bạn không? Tất nhiên rồi, đây của bạn!)
SureChắc chắnCan you help me with this? Sure, I’d be happy to help! (Bạn có thể giúp tôi với việc này không? Chắc chắn rồi, tôi rất vui được giúp!)
Discourse Markers được dùng như câu trả
Discourse markers được dùng như câu trả lời
Discourse markers được dùng như câu trả lời

Discourse markers mang hàm ý nói giảm, nói tránh

Trong giao tiếp, đôi khi chúng ta cần thể hiện ý tưởng một cách tế nhị và khéo léo, tránh sự thẳng thắn quá mức. Discourse Markers sẽ là công cụ hữu ích giúp bạn truyền đạt ý tưởng một cách tinh tế, mang hàm ý nói giảm, nói tránh trong tiếng Anh. Hãy cùng khám phá những cụm từ giúp bạn thể hiện sự lịch sự và khéo léo trong giao tiếp:

Từ/Cụm TừDịch NghĩaVí Dụ
To put it mildlyNói một cách nhẹ nhàngTo put it mildly, the results were less than satisfactory, indicating that there is much room for improvement. (Nói một cách nhẹ nhàng thì, kết quả không đạt yêu cầu, cho thấy còn nhiều chỗ cần cải thiện.)
If I’m not mistakenNếu tôi không nhầmIf I’m not mistaken, we should reconsider our approach to this project, as it hasn’t been very effective. (Nếu tôi không nhầm, chúng ta nên xem xét lại cách tiếp cận của mình đối với dự án này, vì nó không hiệu quả cho lắm.)
It seems thatCó vẻ nhưIt seems that the team needs more support, as they are struggling to meet the deadlines. (Có vẻ như đội ngũ cần thêm hỗ trợ, vì họ đang gặp khó khăn để đáp ứng các mốc thời gian.)
In a wayỞ một khía cạnh nào đóIn a way, this change could benefit us in the long run, despite the challenges it presents. (Theo một cách nào đó, sự thay đổi này có thể mang lại lợi ích cho chúng ta trong dài hạn, dù có những thách thức đi kèm.)
SomewhatCó phần, hơi
The feedback was somewhat critical, but it highlighted areas we can improve on. (Phản hồi thì có phần mang tính phê bình, nhưng nó đã nêu rõ những lĩnh vực mà chúng ta có thể cải thiện.)
More or lessHơn hoặc kém, gần nhưThe plan is more or less ready for implementation, but we need to finalize the details. (Kế hoạch thì gần như đã sẵn sàng để thực hiện, nhưng chúng ta cần hoàn thiện các chi tiết.)
To some extentỞ một mức độ nào đóThe project has been successful to some extent, but there are still challenges to overcome. (Dự án đã thành công ở một mức độ nào đó, nhưng vẫn còn những thách thức cần vượt qua.)
In a senseTheo một nghĩa nào đóShe’s a great leader, in a sense, but she needs to work on her communication skills. (Cô ấy là một nhà lãnh đạo tuyệt vời, theo một cách nào đó, nhưng cô ấy cần cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.)
Not exactlyKhông hẳn, không hoàn toànIt’s not exactly what I was looking for, but it will do. (Nó không hoàn toàn là những gì tôi đang tìm kiếm, nhưng nó cũng đủ dùng.)
Discourse markers mang hàm ý nói giảm, nói tránh
Discourse markers mang hàm ý nói giảm, nói tránh
Discourse markers mang hàm ý nói giảm, nói tránh

Lưu ý khi dùng Discourse markers trong IELTS Speaking

Sử dụng Discourse Markers hiệu quả là một kỹ năng quan trọng để nâng cao điểm số IELTS Speaking. Tuy nhiên, việc lạm dụng hoặc sử dụng không đúng cách có thể gây phản tác dụng. Dưới đây là một số lưu ý giúp bạn tránh bị mắc lỗi và sử dụng Discourse Markers một cách tự nhiên:

Không lạm dụng quá nhiều

Sử dụng Discourse Markers một cách hợp lý và tinh tế là chìa khóa để bạn đạt được hiệu quả tối ưu trong IELTS Speaking. Việc lạm dụng quá nhiều Discourse Markers có thể khiến bài nói của bạn trở nên lặp đi lặp lại, thiếu tự nhiên và thậm chí làm giảm điểm số trong phần thi nói.

Hãy nhớ rằng, Discourse Markers chỉ là “công cụ hỗ trợ” để kết nối các ý tưởng một cách logic và mạch lạc. Thay vì “nhồi nhét” quá nhiều Discourse Markers, hãy tập trung vào việc sử dụng chúng một cách hiệu quả và phù hợp với ngữ cảnh.

Sử dụng cách nói khác khi dùng Discourse markers nhiều lần

Sự đa dạng và linh hoạt trong cách sử dụng Discourse Markers là yếu tố giúp bài nói của bạn trở nên ấn tượng hơn. Thay vì lặp lại cùng một Discourse Markers nhiều lần, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa ví dụ “In my opinion,” “I believe,” “It seems to me,” hoặc cụm từ có ý nghĩa tương tự như “I have the impression that,” “I’m inclined to believe that,” “Based on my understanding,” để thể hiện sự phong phú trong ngôn ngữ và khiến bài nói trở nên tự nhiên hơn.

Hãy thử thay đổi cách diễn đạt thay vì chỉ sử dụng Discourse Markers dưới dạng từ đơn lẻ. Điều này giúp bạn tạo ra sự phong phú trong ngôn ngữ và truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng và thu hút hơn.

Dùng sai ngữ cảnh

Ngoài ra, sử dụng Discourse Markers đúng ngữ cảnh là điều quan trọng để bạn tạo ấn tượng tốt và truyền tải thông điệp một cách hiệu quả. Việc sử dụng không phù hợp có thể khiến bài nói của bạn trở nên thiếu tự nhiên, thậm chí gây hiểu nhầm.

Trong các cuộc trò chuyện bình thường, bạn có thể sử dụng những Discourse Markers phổ biến và tự nhiên, như “you know,” “like,” hoặc “well.” Những từ này tạo cảm giác gần gũi và thân thiện, giúp cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên hơn.

Bên cạnh đó, khi tham gia vào các tình huống học thuật hoặc công việc bạn nên sử dụng những từ như “moreover,” “in addition,” và “therefore” không chỉ giúp bài nói hoặc bài viết của bạn trở nên mạch lạc hơn mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và nghiêm túc trong cách trình bày ý tưởng.

Hãy nhớ rằng, ngôn ngữ là một công cụ giao tiếp cần sự linh hoạt. Lựa chọn Discourse Markers phù hợp với tông giọng và tính chất của cuộc trò chuyện sẽ giúp bạn tạo ra ấn tượng tốt hơn trong mắt người nghe.

Lưu ý khi dùng Discourse markers trong IELTS Speaking
Lưu ý khi dùng Discourse markers trong IELTS Speaking

Một số bài mẫu IELTS Speaking sử dụng Discourse markers

Để bạn hình dung rõ hơn cách sử dụng Discourse Markers trong IELTS Speaking, chúng ta cùng đến với một số bài mẫu thực tế. Những ví dụ này sẽ giúp bạn thấy rõ cách Discourse Markers được vận dụng linh hoạt và hiệu quả trong các tình huống giao tiếp khác nhau:

Do you prefer a city break or a beach holiday?

To be honest, I’m a bit of a city person, so I usually prefer city breaks. First of all, I love exploring museums and historical sites, and there’s always so much to see and do in a city. However, I do enjoy a beach holiday every now and then. Actually, I find that a few days by the sea can be very relaxing and help me unwind.

Dịch nghĩa:

Thực ra, tôi là người thích thành phố, nên tôi thường thích đi du lịch thành phố hơn. Trước hết, tôi thích khám phá các bảo tàng và địa điểm lịch sử, và luôn có rất nhiều thứ để xem và làm ở thành phố. Tuy nhiên, thỉnh thoảng tôi cũng thích đi du lịch biển. Thực ra, tôi thấy rằng một vài ngày bên bờ biển có thể rất thư giãn và giúp tôi giải tỏa căng thẳng.

Do you think it’s important to eat a lot of vegetables?

Absolutely! Eating a lot of vegetables is essential for a healthy diet. For one thing, they are packed with essential vitamins and minerals that our bodies need. Additionally, vegetables are low in calories and high in fiber, which helps with digestion.

Dịch nghĩa:

Chắc chắn rồi! Ăn nhiều rau rất cần thiết cho một chế độ ăn uống lành mạnh. Thứ nhất, chúng chứa nhiều vitamin và khoáng chất thiết yếu mà cơ thể chúng ta cần. Ngoài ra, rau có ít calo và nhiều chất xơ, giúp hỗ trợ tiêu hóa.

What do you think is the most popular free-time activity in Vietnam?

In my opinion, the most popular free-time activity in Vietnam is playing sports. For example, many young people enjoy football and badminton, which not only keep them fit but also allow them to socialize with friends. Moreover, engaging in sports can be a great way to relieve stress.

Dịch nghĩa:

Theo tôi, hoạt động phổ biến nhất trong thời gian rảnh ở Việt Nam là chơi thể thao. Ví dụ, nhiều người trẻ thích chơi bóng đá và cầu lông, không chỉ giúp họ giữ dáng mà còn cho phép họ giao lưu với bạn bè. Hơn nữa, tham gia vào thể thao có thể là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng.

Do you set a plan every day?

Well, I try to, to be honest. In a way, having a plan helps me stay organized and focused. However, I must admit that sometimes I struggle to stick to it, especially when unexpected things come up.

Dịch nghĩa:

À thì, thật lòng mà nói, tôi cố gắng làm như vậy. Ở một khía cạnh nào đó, việc có kế hoạch giúp tôi giữ tổ chức và tập trung. Tuy nhiên, tôi phải thừa nhận rằng đôi khi tôi gặp khó khăn trong việc thực hiện nó, đặc biệt là khi có những việc bất ngờ xảy ra.

Are the transport facilities to your home very good?

Well, the transportation to my home is a bit of a mixed bag, to be honest. On the one hand, I live close to a major bus route, which is really convenient. On the other hand, traffic can get quite congested, especially during rush hour. For example, it can take me almost an hour to get home from work on some days. However, I’m hoping that the city will invest in improving public transportation in the near future.

Dịch nghĩa:

À, nói thật thì giao thông đến nhà tôi có thể nói là khá hỗn hợp. Một mặt, tôi sống gần một tuyến xe buýt chính, điều này rất thuận tiện. Mặt khác, giao thông có thể bị tắc nghẽn khá nghiêm trọng, đặc biệt là giờ cao điểm. Ví dụ, có những ngày tôi mất gần một giờ để về nhà từ chỗ làm. Tuy nhiên, tôi hy vọng thành phố sẽ đầu tư cải thiện hệ thống giao thông công cộng trong tương lai gần.

>>> Xem thêm:

Sử dụng Discourse Markers hiệu quả là chìa khóa để bạn nâng cao điểm số IELTS Speaking và tự tin thể hiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Hãy ghi nhớ những kiến thức và kỹ năng đã được chia sẻ trong bài viết này để ứng dụng vào bài thi của bạn.

Bên cạnh đó, nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng nói của mình tốt hơn hãy theo dõi các Blog trong chuyên mục Học tiếng Anh giao tiếp của ELSA Speak. Hãy để ELSA Speak đồng hành cùng bạn trong hành trình chinh phục IELTS Speaking!