Distinguish là một trong những động từ thường gặp trong tiếng Anh, nhưng nhiều bạn vẫn chưa hiểu rõ về cách dùng của từ này. Trong bài viết dưới đây, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu distinguish đi với giới từ gì, đồng thời cung cấp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa để giúp người học mở rộng vốn từ, nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt hơn.
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/distinguish)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Distinguish là gì?
Distinguish (Phiên âm UK/US: /dɪˈstɪŋ.ɡwɪʃ/) là động từ có nghĩa là phân biệt, nhận ra/hiểu sự khác biệt giữa hai thứ, hoặc làm cho một người hay một vật trở nên khác biệt so với người hay vật khác.
Theo từ điển Cambridge định nghĩa distinguish là to notice or understand the difference between two things, or to make one person or thing seem different from another.
Ví dụ:
- The chef can easily distinguish fresh herbs from dried ones. (Đầu bếp có thể dễ dàng phân biệt rau thơm tươi với rau khô.)
- He distinguished himself by winning the national championship. (Anh ấy đã nổi bật bằng cách giành chức vô địch quốc gia.)
- It’s important to distinguish fact from opinion in a debate. (Việc phân biệt sự thật và ý kiến trong một cuộc tranh luận là rất quan trọng.)

Các từ loại khác của Distinguish
Dưới đây là bảng liệt kê các từ loại trong tiếng Anh khác của distinguish:
Từ (loại từ) | Phiên âm | Ý nghĩa |
Distinction (Noun) | /dɪˈstɪŋk.ʃən/ | Sự khác biệt, sự phân biệt hoặc sự nổi bật, sự xuất sắc. |
Distinguishing (Gerund/Present Participle) | /dɪˈstɪŋ.ɡwɪʃ.ɪŋ/ | Hành động phân biệt hoặc làm cho khác biệt. |
Distinct (Adjective) | /dɪˈstɪŋkt/ | Rõ ràng, khác biệt. |
Distinguished (Adjective) | /dɪˈstɪŋ.ɡwɪʃt/ | Nổi tiếng, xuất sắc, ưu tú (thường dùng để miêu tả người). |
Distinctly (Adverb) | /dɪˈstɪŋkt.li/ | Một cách rõ ràng, một cách khác biệt. |

>> Tìm hiểu thêm: Cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh hiệu quả cùng ELSA Speak chỉ với 5k/ngày. Click để khám phá ngay!
Distinguish đi với giới từ gì?
Động từ distinguish có thể đi kèm với các giới từ from, between, by. Mỗi giới từ sẽ mang lại ý nghĩa và cách sử dụng riêng.

Distinguish + from
Cấu trúc:
Distinguish A from B |
Ý nghĩa: Chỉ ra sự khác biệt để nhận ra, phân biệt A với B, thường được sử dụng khi A và B có những điểm tương đồng.
Ví dụ:
- I can’t distinguish this fake bag from the original one. (Tôi không thể phân biệt được chiếc túi giả này với chiếc túi thật.)
- The doctor distinguished the symptoms of the flu from those of a common cold. (Bác sĩ đã phân biệt các triệu chứng của cúm với các triệu chứng của cảm lạnh thông thường.)

Distinguish + between
Cấu trúc:
Distinguish between A and B |
Ý nghĩa: Phân biệt, nhận định sự khác nhau giữa hai (hoặc nhiều) loại vật, sự vật hoàn toàn khác biệt.
Ví dụ:
- It’s important to distinguish between fact and opinion. (Điều quan trọng là phải phân biệt giữa sự thật và ý kiến.)
- Can you distinguish between apples and pears? (Bạn có thể phân biệt giữa táo và lê không?)

Distinguish + by
Cấu trúc:
Distinguish + someone/something + by something |
Ý nghĩa: Chỉ ra cách mà một người hoặc một vật có thể được phân biệt hoặc nhận diện dựa trên một đặc điểm, tính chất hoặc yếu tố nào đó.
Ví dụ:
- You can distinguish a dog by its bark. (Bạn có thể phân biệt một con chó qua tiếng sủa của nó.)
- He distinguished himself by his innovative approach to problem-solving. (Anh ấy đã nổi bật nhờ cách tiếp cận sáng tạo trong việc giải quyết vấn đề.)
- The artist’s work is distinguished by its vibrant colors and intricate details. (Tác phẩm của nghệ sĩ nổi bật nhờ màu sắc rực rỡ và các chi tiết tinh xảo.

Các từ đồng nghĩa với Distinguish
Việc nắm vững các từ đồng nghĩa của từ vựng là bước quan trọng giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh, từ đó diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt hơn. Dưới đây là bảng liệt kê các từ đồng nghĩa tiếng Anh với distinguish khi distinguish mang các ý nghĩa khác nhau:
Nghĩa 1 – Phân biệt, nhận ra sự khác biệt
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Differentiate /ˌdɪf.əˈren.ʃi.eɪt/ | Phân biệt | The teacher asked Anna to differentiate between British and American spelling. (Giáo viên yêu cầu Anna phân biệt giữa chính tả Anh – Anh và Anh – Mỹ.) |
Discriminate /dɪˈskrɪm.ɪ.neɪt/ | Nhận ra sự khác biệt | The new law makes it illegal to discriminate against people like John because of their age. (Luật mới quy định việc phân biệt đối xử với những người như John dựa trên tuổi tác là bất hợp pháp.) |
Discern /dɪˈsɜːn/ | Nhận biết, nhận ra | From his careful analysis, David could discern a pattern in the company’s financial reports. (Từ sự phân tích cẩn thận, David có thể nhận ra một mô hình trong báo cáo tài chính của công ty.) |
Decide /dɪˈsaɪd/ | Quyết định sau khi phân biệt | Maria had to decide which university was better for her future. (Maria phải quyết định trường đại học nào tốt hơn cho tương lai của mình.) |
Note differences /nəʊt ˈdɪf.ərənsɪz/ | Nhận thấy sự khác nhau | During the art class, Lily noted differences between Van Gogh’s and Monet’s painting styles. (Trong giờ học mỹ thuật, Lily nhận thấy sự khác biệt giữa phong cách vẽ của Van Gogh và Monet.) |

Nghĩa 2 – Làm nổi bật, làm cho khác biệt
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Make well known /meɪk wel nəʊn/ | Làm cho nổi tiếng | The novel Pride and Prejudice made Jane Austen well known around the world. (Tiểu thuyết Kiêu hãnh và Định kiến đã làm cho Jane Austen nổi tiếng khắp thế giới.) |
Make famous /meɪk ˈfeɪ.məs/ | Làm cho nổi tiếng | The movie Titanic made Leonardo DiCaprio famous internationally. (Bộ phim Titanic đã làm Leonardo DiCaprio trở nên nổi tiếng toàn cầu.) |
Make celebrated /meɪk ˈsel.ə.breɪ.tɪd/ | Khiến được ca ngợi | Winning the Nobel Prize made Malala Yousafzai a celebrated human rights activist. (Giành giải Nobel đã khiến Malala Yousafzai trở thành một nhà hoạt động nhân quyền được ca ngợi.) |
Make prominent /meɪk ˈprɒm.ɪ.nənt/ | Làm cho nổi bật | Steve Jobs’ innovative ideas made Apple prominent in the tech industry. (Những ý tưởng sáng tạo của Steve Jobs đã khiến Apple trở nên nổi bật trong ngành công nghệ.) |

>> Xem thêm: 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin phổ biến
Các từ trái nghĩa với Distinguish
Dưới đây là một số trái nghĩa với distinguish cùng các nghĩa tương ứng:
Nghĩa 1 – Phân biệt, nhận ra sự khác biệt
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Confuse /kənˈfjuːz/ | Gây nhầm lẫn | Don’t confuse my kindness with weakness. (Đừng nhầm lẫn sự tử tế của tôi với sự yếu đuối.) |
Mix up /ˌmɪks ˈʌp/ | Trộn lẫn, nhầm lẫn | She always mixes up the twins. (Cô ấy luôn nhầm lẫn giữa hai cặp sinh đôi.) |
Overlook /ˌəʊ.vəˈlʊk/ | Bỏ sót, không nhận ra | He overlooked the mistake in the report. (Anh ấy đã bỏ qua sai sót trong báo cáo.) |
Ignore /ɪɡˈnɔːr/ | Phớt lờ | She ignored the differences between the two plans. (Cô ấy đã phớt lờ những khác biệt giữa hai kế hoạch.) |

Nghĩa 2 – Làm nổi bật, làm cho khác biệt
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Obscure /əbˈskjʊə(r)/ | Che khuất, làm mờ nhạt | His achievements were obscured by the scandal. (Những thành tựu của anh ấy đã bị che khuất bởi vụ bê bối.) |
Hide /haɪd/ | Che giấu | She tried to hide her talent. (Cô ấy cố gắng giấu tài năng của mình.) |
Conceal /kənˈsiːl/ | Khuất đi, giấu đi | The clouds concealed the mountain peak. (Những đám mây đã che khuất đỉnh núi.) |

>> Có thể bạn quan tâm: Khám phá ELSA Speak – ứng dụng dạy phát âm tiếng Anh thông minh được thiết kế để giúp bạn tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh. Với hơn 9,000 bài học, ELSA cung cấp các tình huống thực tế như phỏng vấn xin việc, thuyết trình và cuộc họp, giúp bạn rèn luyện kỹ năng giao tiếp một cách hiệu quả. Tham khảo ngay tại đây!
Những câu hỏi thường gặp
Distinguish + gì?
Distinguish có thể đi kèm với các giới từ như from, between, by để chỉ ra sự phân biệt giữa các đối tượng hoặc đặc điểm.
Ví dụ: It’s important to distinguish between right and wrong. (Điều quan trọng là phải phân biệt giữa đúng và sai.)
Distinguish danh từ là gì?
Danh từ của distinguish là distinction.
Ví dụ: There is a clear distinction between the two theories. (Có một sự phân biệt rõ ràng giữa hai lý thuyết.)
Distinguish là từ loại gì?
Distinguish là động từ (verb).
Ví dụ: He can distinguish different shades of color. (Anh ấy có thể phân biệt các sắc thái màu khác nhau.)
Bài tập vận dụng
Bài tập – Chọn đáp án đúng A, B hoặc C
1. He can easily _______ between the two twins.
A. distinguish (verb)
B. distinguished (adjective)
C. distinguishing (noun)
2. The teacher asked us to _______ the main idea from the text.
A. distinguish
B. distinguished
C. distinguishing
3. She is a _______ scientist known for her research.
A. distinguish
B. distinguished
C. distinguishing
4. Which preposition correctly completes the sentence?
He is distinguished _______ his contributions to science.
A. by
B. with
C. at
Choose the correct preposition:
5. The difference _______ the two products is very clear.
A. between
B. among
C. on
6. The word “distinguish” is a:
A. noun
B. verb
C. adjective
7. The adjective form of “distinguish” is:
A. distinguished
B. distinguishable
C. distinguishing
8. Choose the correct sentence:
A. She distinguished herself in the competition.
B. She distinguishing herself in the competition.
C. She distinguished herselfs in the competition.
9. The phrase “distinguish oneself” means:
A. to fail
B. to be recognized for excellence
C. to confuse
10. Choose the correct preposition:
It is difficult to distinguish one species _______ another.
A. from
B. with
C. at
11. The noun form related to “distinguish” is:
A. distinction
B. distinguish
C. distinguished
12. Choose the correct sentence:
A. The distinction between right and wrong is clear.
B. The distinguish between right and wrong is clear.
C. The distinguished between right and wrong is clear.
13. Which word is an adjective?
A. distinguish
B. distinguished
C. distinction
Choose the correct preposition:
14. She is known for her talent _______ painting.
A. in
B. on
C. at
15. The phrase “distinguishing feature” means:
A. a feature that makes something different
B. a feature that is common
C. a feature that is hidden
Đáp án
1.A | 2.A | 3.B | 4.A | 5.A |
6.B | 7.A | 8.A | 9.B | 10.A |
11.A | 12.A | 13.B | 14.A | 15.A |
>> Xem thêm:
- Mad đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng Mad trong tiếng Anh
- Except đi với giới từ gì? Phân biệt với Besides và Apart from
- Rise đi với giới từ gì? Phân biệt Rise và Raise chi tiết
Trên đây là những kiến thức quan trọng giúp bạn nắm được distinguish đi với giới từ gì. ELSA Speak hy vọng bạn sẽ áp dụng những kiến thức một cách hiệu quả và thường xuyên luyện tập để nâng cao kỹ năng của mình. Hãy theo dõi ngày danh mục Từ vựng thông dụng để học hỏi để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!