Cambridge IELTS là bộ sách được nhiều người lựa chọn khi ôn luyện IELTS. Tuy nhiên, các bài test trong từng cuốn sách có độ khó không đồng đều, đôi lúc gây khó khăn cho người học trong quá trình luyện tập. Vì vậy, trong bài viết dưới đây, ELSA Speak sẽ cung cấp bảng phân loại độ khó Cam từ quyển 7 đến 18, giúp người học dễ dàng sắp xếp lộ trình ôn luyện hiệu quả hơn. Cùng ELSA Speak tìm hiểu ngay nhé!

Tổng quan về Cambridge IELTS

Bộ sách Cambridge IELTS được xuất bản bởi Đại học Cambridge – tổ chức sáng lập kỳ thi IELTS, với mục tiêu hỗ trợ thí sinh ôn luyện theo định hướng chuẩn nhất cho kỳ thi IELTS.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Được cập nhật thường xuyên theo xu hướng bài thi IELTS hàng năm, Cambridge IELTS trở thành tài liệu quen thuộc của nhiều thí sinh, giúp người học đạt được mục tiêu điểm số mong muốn. Bộ sách này dựa trên cấu trúc thực tế của kỳ thi IELTS, bao gồm cả IELTS General và IELTS Academic, rất phù hợp cho người học từ band 4.0 IELTS trở lên. Việc hiểu rõ cấu trúc đề thi sẽ giúp thí sinh dễ dàng hơn trong quá trình làm bài.

Tổng quan về Cambridge IELTS
Tổng quan về Cambridge IELTS

Cơ sở phân loại mức độ khó của Cambridge

Các yếu tố như dạng câu hỏi, chủ đềtừ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định độ khó của bài thi IELTS Reading và Listening. Đối với những dạng câu hỏi dễ, thí sinh có thể nhanh chóng tìm ra đáp án mà không tốn quá nhiều thời gian. Ngược lại, các câu hỏi khó thường bao gồm những yếu tố gây nhầm lẫn và yêu cầu thí sinh phải dành nhiều thời gian để tìm kiếm, từ đó đòi hỏi kỹ năng đọc và nghe hiểu cũng như khả năng suy luận.

Cách phân loại độ khó có thể thay đổi tùy theo nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là một cách phân loại độ khó từ góc độ của tác giả:

Phân loại câu hỏi Listening

  • Phân loại theo độ khó thấp:
    • Form, table completion (Hoàn thành mẫu đơn, bảng biểu)
    • Sentence completion (Hoàn thành câu)
    • Short-answer questions (Trả lời ngắn)
  • Phân loại theo độ khó cao:
    • Multiple choice (Trắc nghiệm)
    • Matching (Nối)
    • Plan, map, diagram labelling (Dán nhãn kế hoạch, bản đồ, biểu đồ)
    • Flow-chart, summary, note completion (Hoàn thành sơ đồ, tóm tắt, ghi chú)

Phân loại câu hỏi Reading

  • Phân loại theo độ khó thấp:
    • Identifying information (True/False/Not given)
    • Multiple choice (Trắc nghiệm)
    • Sentence completion (Hoàn thành câu)
    • Short-answer questions (Trả lời ngắn)
    • Summary, note, table, flow-chart completion (Hoàn thành tóm tắt, ghi chú, bảng, sơ đồ)
  • Phân loại theo độ khó cao:
    • Diagram label completion (Dãn nhãn biểu đồ)
    • Identifying a writer’s views or claims (Yes/No/Not given)
    • Matching features (Nối đặc điểm)
    • Matching headings (Nối tiêu đề)
    • Matching information (Nối thông tin)
    • Matching sentence endings (Nối câu kết)

Phân loại chủ đề

Chủ đề của các bài test có thể được chia thành ba nhóm:

  1. Chủ đề hàng ngày (mối quan hệ, hoạt động học tập và làm việc, giải trí,…)
  2. Chủ đề xã hội (giáo dục, sức khỏe, công nghệ,…)
  3. Chủ đề chuyên ngành (kỹ thuật, khoa học, trí tuệ nhân tạo,…)

Chủ đề hàng ngày thường dễ tiếp cận hơn, trong khi các chủ đề xã hội phức tạp hơn nhưng vẫn nằm trong hiểu biết chung của nhiều thí sinh. Chủ đề chuyên ngành có thể gây khó khăn cho một số người do tính chất chuyên sâu.

Chủ đề các bài test có thể được chia làm 3 nhóm
Chủ đề các bài test có thể được chia làm 3 nhóm

Phân loại từ vựng

Từ vựng trong các bài test cũng được phân loại thành ba mức độ: sơ cấp (A1, A2), trung cấp (B1, B2) và cao cấp (C1, C2). Độ khó của từ vựng thường phản ánh độ khó của chủ đề. Tuy nhiên, đôi khi các bài test về chủ đề hàng ngày hay xã hội lại sử dụng từ vựng chuyên sâu, trong khi các chủ đề chuyên ngành lại chỉ sử dụng từ vựng cơ bản.

Dựa trên ba yếu tố: dạng câu hỏi, chủ đề và từ vựng, độ khó của các bài thi Cambridge IELTS Reading và Listening từ 7-18 được phân thành bốn mức độ: (1) Medium, (2) Medium +, (3) Difficult, (4) Difficult +.

Bảng độ khó Cambridge

Việc phân loại độ khó của các bài thi trong Cambridge IELTS giúp người học hiểu rõ hơn về mức độ thách thức mà mỗi bộ sách từ quyển 7 đến 18 đem lại. Từng bài thi được đánh giá chi tiết theo các mức độ từ trung bình đến rất khó, giúp học viên chuẩn bị hiệu quả hơn cho kỳ thi IELTS.

Phân loại độ khó của các bài thi trong Cambridge IELTS giúp người học hiểu rõ hơn về mức độ thách thức
Phân loại độ khó của các bài thi trong Cambridge IELTS giúp người học hiểu rõ hơn về mức độ thách thức

Độ khó Cambridge IELTS Reading 7-18

Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về độ khó của các bài đọc trong bộ sách Cambridge IELTS từ quyển 7 đến 18. Mỗi test được đánh giá theo các mức độ khác nhau, từ mức trung bình dễ tiếp cận đến những bài đọc yêu cầu khả năng suy luận và từ vựng phong phú. Dưới đây là bảng chi tiết cho từng quyển từ Cambridge 7 đến Cambridge 18.

Độ khó Cambridge IELTS Reading 7-18
Độ khó Cambridge IELTS Reading 7-18

Bảng phân loại độ khó của bài thi Reading trong bộ Cambridge IELTS từ quyển 7 đến 18 cung cấp cho người học cái nhìn rõ ràng về mức độ khó của các bài thi. Dưới đây là cách phân loại và một số đặc điểm cụ thể:

Medium (Trung bình)

Các bài đọc ở mức này có ngôn ngữ và cấu trúc tương đối phức tạp, nhưng vẫn dễ tiếp cận với những người học có trình độ trung bình.
Ví dụ: Cambridge IELTS 12 Test 1, Cambridge IELTS 15 Test 1, 3, 4.

Medium+ (Trung bình cao)

Các bài đọc có chủ đề phong phú hơn, từ vựng đa dạng và yêu cầu khả năng suy luận cùng phân tích tốt từ người đọc.
Ví dụ: Cambridge IELTS 7 Test 1, 2, 3; Cambridge IELTS 8 Test 2, 3, 4; Cambridge IELTS 10 Test 1, 2, 3, 4.

Difficult (Khó)

Những bài đọc này thường phức tạp hơn, với các chủ đề học thuật hoặc chuyên ngành, đòi hỏi người đọc phải có kỹ năng đọc hiểu sâu và vốn từ vựng phong phú.
Ví dụ: Cambridge IELTS 8 Test 1, Cambridge IELTS 11 Test 4, Cambridge IELTS 13 Test 4.

Difficult+ (Rất khó)

Đây là những bài đọc cực kỳ thách thức, với ngôn ngữ khó và các chủ đề ít quen thuộc, yêu cầu người đọc phải suy luận ở mức độ cao.
Ví dụ: Cambridge IELTS 9 Test 2, Cambridge IELTS 12 Test 2.

Ngoài ra, các dạng câu hỏi trong phần Listening cũng có thể được phân loại theo mức độ khó:

Mức độ dễ thường bao gồm:

  • Điền vào mẫu đơn hoặc bảng (Form, table completion)
  • Điền vào chỗ trống trong câu (Sentence completion)
  • Câu hỏi yêu cầu trả lời ngắn (Short-answer questions)

Mức độ khó thường bao gồm:

  • Câu hỏi trắc nghiệm (Multiple choice)
  • Nối thông tin (Matching)
  • Ghi nhãn bản đồ, sơ đồ (Plan, map, diagram labelling)
  • Hoàn thành sơ đồ, tóm tắt, ghi chú (Flow-chart, summary, note completion)

Độ khó Cambridge IELTS Listening 7-18

Phần nghe của Cambridge IELTS từ quyển 7 đến 18 được phân loại theo các mức độ từ trung bình đến rất khó, giúp người học xác định rõ từng cấp độ để luyện tập phù hợp. Dưới đây là bảng chi tiết cho các bài thi nghe từ Cambridge IELTS 7 đến 18, kèm theo các ví dụ và đặc điểm của từng mức độ khó, giúp học viên chuẩn bị kỹ năng nghe hiệu quả hơn cho kỳ thi IELTS.

Độ khó Cambridge IELTS Listening 7-18
Độ khó Cambridge IELTS Listening 7-18

Medium (Trung bình)

Các bài nghe ở mức này có tốc độ vừa phải, bao quát nhiều chủ đề nhưng vẫn dễ hiểu cho những người học có trình độ trung bình. Dạng câu hỏi phong phú hơn, bao gồm câu hỏi điền từ và chọn đáp án đúng.
Ví dụ: Cambridge IELTS 10 và 11 chứa nhiều bài nghe thuộc loại này.

Medium+ (Trung bình cao)

Bài nghe có tốc độ nhanh hơn, từ vựng phong phú và nội dung đa dạng. Người nghe cần có khả năng nghe hiểu tốt và nắm bắt thông tin chi tiết.
Ví dụ: Các phần thi nghe trong Cambridge IELTS 12 và 13.

Difficult (Khó)

Bài nghe có tốc độ nhanh, ngữ điệu đa dạng và nội dung phức tạp với nhiều thông tin chi tiết. Dạng câu hỏi yêu cầu người nghe phải có kỹ năng suy luận và khả năng nắm bắt thông tin tốt.
Ví dụ: Cambridge IELTS 14 và 15 có nhiều bài nghe ở mức độ này.

Difficult+ (Rất khó)

Những bài nghe này rất thách thức với tốc độ nhanh, nội dung phức tạp và ngôn ngữ khó. Câu hỏi yêu cầu người nghe có kỹ năng nghe hiểu sâu sắc, cùng khả năng phân tích và tổng hợp thông tin.
Ví dụ: Cambridge IELTS 16, 17 và 18 có những bài nghe được đánh giá là khó nhất.

Ngoài ra, các loại câu hỏi trong phần Reading cũng có thể được phân loại như sau:

Mức độ dễ thường bao gồm:

  • Xác định thông tin (Đúng/Sai/Không có trong bài) (Identifying information)
  • Câu hỏi trắc nghiệm (Multiple choice)
  • Hoàn thành câu (Sentence completion)
  • Câu hỏi yêu cầu trả lời ngắn (Short-answer questions)
  • Hoàn thành tóm tắt, ghi chú, bảng biểu, sơ đồ (Summary, note, table, flow-chart completion)

Mức độ khó thường bao gồm:

  • Hoàn thành nhãn biểu đồ (Diagram label completion)
  • Xác định quan điểm hoặc tuyên bố của tác giả (Đúng/Sai/Không có trong bài) (Identifying a writer’s views or claims)
  • Nối đặc điểm (Matching features)
  • Nối tiêu đề (Matching headings)
  • Nối thông tin (Matching information)
  • Nối câu kết (Matching sentence endings)

Đánh giá độ khó Cambridge so với đề thi thật

Độ khó của bài thi Cambridge IELTS thường được đánh giá là tương đương với kỳ thi thực tế, nhưng vẫn có một số điểm cần xem xét.

Tương đồng về cấu trúc và độ khó

Các bài thi trong bộ sách Cambridge IELTS được thiết kế để phản ánh cấu trúc và mức độ khó tương tự như bài thi thực. Điều này giúp người học làm quen với các dạng bài và yêu cầu của kỳ thi chính thức. Hầu hết các thí sinh đều cảm thấy rằng việc luyện tập với bộ sách này hỗ trợ họ chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi thực tế.

Khác biệt về độ khó giữa các bài thi

Trong cùng một bộ sách Cambridge IELTS, độ khó của các bài thi có thể khác nhau. Một số bài có thể dễ hơn hoặc khó hơn so với những bài khác. Điều này tạo ra sự phong phú trong quá trình luyện tập và giúp người học phát triển kỹ năng xử lý các mức độ khó khác nhau.

Đánh giá về độ khó Cambridge so với đề thi thật
Đánh giá về độ khó Cambridge so với đề thi thật

Nhận xét từ người học

  • Một số thí sinh cho rằng một số bài thi trong các quyển Cambridge IELTS 11, 12, 13 có phần khó hơn so với bài thi thực tế. Điều này có thể do sự khác biệt trong chủ đề hoặc từ vựng được sử dụng trong các bài kiểm tra đó.
  • Ngược lại, một số khác lại thấy rằng độ khó giữa các đề thi Cambridge và bài thi thực khá tương đồng. Họ cũng nhận thấy việc luyện tập với bộ sách này giúp họ đạt điểm cao trong kỳ thi chính thức.

Khi nào nên luyện đề Cambridge IELTS?

Bộ sách Cambridge IELTS chứa các bài test có cấu trúc và độ khó tương tự như bài thi thực tế, rất lý tưởng cho những thí sinh chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, đặc biệt trong giai đoạn ôn tập cuối. Mỗi quyển sách đều cung cấp đáp án cho phần Reading và Listening, cùng với audio và transcriptions cho phần Listening. Điều này giúp người học tự ôn luyện, kiểm tra đáp án và đánh giá năng lực của mình một cách độc lập. Đối với phần Writing và Speaking, người học có thể tham khảo các mẫu câu trả lời và nhận xét từ giám khảo để hiểu rõ hơn về tiêu chí chấm điểm.

Mặc dù Cambridge IELTS là nguồn tài liệu hữu ích cho việc ôn thi, người học cần lưu ý rằng bộ sách này không cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách làm bài hay giải thích cho các bài test. Do đó, người học nên củng cố kiến thức nền tảng về từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh, cũng như làm quen với các dạng câu hỏi trong phần Reading và Listening trước khi sử dụng bộ sách. Điều này sẽ giúp họ luyện tập hiệu quả hơn và nhận diện được lỗi sai của mình sau mỗi bài test, từ đó tích lũy kinh nghiệm và cải thiện chiến lược làm bài.

Để đánh giá chính xác năng lực bản thân khi luyện tập với Cambridge IELTS, người học cần tạo tâm thế như khi tham gia kỳ thi thực. Cụ thể, họ nên dành thời gian tập trung làm bài mà không bị phân tâm, đồng thời thực hiện các bài test theo thời gian quy định. Việc này sẽ giúp người học làm quen với trải nghiệm thi thực tế và dễ dàng hơn trong việc xử lý các câu hỏi trong kỳ thi chính thức.

Củng cố kiến thức nền tảng về từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh trước khi sử dụng bộ sách
Củng cố kiến thức nền tảng về từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh trước khi sử dụng bộ sách

Cách sử dụng bảng độ khó Cambridge

Bảng độ khó Cam là một công cụ hữu ích cho việc ôn luyện IELTS với bộ sách Cambridge IELTS. Bảng này phân tích độ khó của các bài đọc và nghe trong các cuốn sách từ Cambridge IELTS 7 đến 18, tùy theo thời điểm cập nhật.

Để tối ưu hóa việc ôn luyện IELTS, bạn có thể tham khảo cách sử dụng bảng độ khó Cam như sau:

Hiểu cấu trúc của bảng độ khó Cam

Bảng độ khó thường bao gồm các thông tin sau:

  • Số bài test: đánh số thứ tự các bài test trong mỗi cuốn sách.
  • Bài nghe: phân chia theo từng phần (section 1, 2, 3, 4) và đánh giá độ khó của mỗi phần.
  • Bài đọc: phân chia theo từng đoạn văn (passage 1, 2, 3) và đánh giá độ khó cho từng đoạn.
  • Độ khó tổng quát: đánh giá tổng thể về độ khó của toàn bộ bài test.

Xác định mục tiêu điểm số

Trước khi bắt đầu ôn tập, bạn nên xác định rõ mục tiêu điểm số.
Ví dụ: Nếu bạn hướng đến band 7.0, hãy tập trung vào các bài test có độ khó phù hợp, như từ Cambridge 7, 10, 16 và 17.

Lựa chọn bài test phù hợp

  • Lựa chọn theo band điểm: Dựa vào bảng độ khó, chọn các bài test có độ khó tương đương hoặc cao hơn một chút so với khả năng hiện tại của bạn.
    • Nếu bạn đang ở band 5.5 và muốn đạt band 6.5, hãy bắt đầu với các bài test có độ khó khoảng 6.0.
    • Nếu bạn đã ở band 6.5 và muốn lên band 7.5, hãy luyện tập với các bài test từ band 7.0 trở lên.
  • Lựa chọn theo mức độ đề: Bạn có thể bắt đầu với các bài thi dễ và dần dần tăng độ khó khi đã có nền tảng vững chắc.
    • Bắt đầu với các bài từ Cambridge IELTS 7, 8, 9 (mức độ dễ).
    • Tiếp tục với Cambridge IELTS 10, 11, 12 (mức độ trung bình).
    • Nâng cao với Cambridge IELTS 13, 14, 15, 16 (mức độ khó).
    • Cuối cùng, thử sức với Cambridge IELTS 17 và 18 (mức độ rất khó).

Có thể bạn sẽ cần: Click vào nút Kiểm tra trình độ miễn phí bên dưới để đánh giá được khả năng hiện tại của bạn nhé!

Luyện tập có chiến lược

  • Bài nghe: Tập trung vào những phần bạn thấy khó nhất. Nếu phần 3 và 4 là thách thức, hãy chọn các bài test có độ khó tương ứng để luyện tập.
  • Bài đọc: Chọn các đoạn văn khó hơn để cải thiện kỹ năng đọc hiểu, đặc biệt chú ý đến những dạng câu hỏi bạn thường mắc lỗi.

Đánh giá tiến bộ

Sau mỗi bài test, so sánh kết quả với mục tiêu của bạn để xem có tiến bộ hay không. Nếu thấy cải thiện, hãy từ từ chọn các bài test khó hơn.

Phân tích lỗi sai

Sau mỗi lần làm bài, dành thời gian để phân tích các lỗi sai. Kiểm tra bảng độ khó để xác định liệu lỗi của bạn có liên quan đến độ khó của bài hay không, từ đó lập kế hoạch cải thiện.

Bảng độ khó Cam là công cụ hữu ích giúp bạn chọn bài test phù hợp với khả năng và mục tiêu của mình. Sử dụng nó một cách thông minh sẽ giúp bạn tối ưu hóa quá trình ôn luyện và đạt được kết quả mong muốn trong kỳ thi IELTS.

Những cách sử dụng bảng độ khó Cambridge
Những cách sử dụng bảng độ khó Cambridge

Câu hỏi thường gặp

Cam 19 tương đương IELTS bao nhiêu?

Cambridge IELTS 19 thường được coi là tương đương với mức điểm IELTS từ 5.5 trở lên tùy vào khả năng của từng thí sinh. Các bài test trong cuốn sách này phản ánh cấu trúc và độ khó của kỳ thi IELTS hiện tại.

Cam 10 có bao nhiêu test?

Cambridge IELTS 10 bao gồm 4 bài test chính thức, mỗi bài test tương ứng với một kỳ thi IELTS thực tế. Các bài test này giúp thí sinh làm quen với định dạng và yêu cầu của kỳ thi.

Cam 17 có bao nhiêu test?

Cambridge IELTS 17 cũng bao gồm 4 bài test. Mỗi bài test được thiết kế để giúp thí sinh luyện tập và cải thiện khả năng làm bài trong kỳ thi IELTS.

Có bao nhiêu Cam IELTS?

Hiện tại, đã có tổng cộng 19 cuốn sách thuộc bộ Cambridge IELTS, mỗi cuốn sách bao gồm 4 bài test. Bộ sách này được phát hành định kỳ và là nguồn tài liệu quý giá cho những ai chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

>>>Xem thêm:

Qua việc sử dụng bộ sách Cambridge IELTS kết hợp với Khóa học luyện thi tiếng Anh và các phương pháp học IELTS hiệu quả tại ELSA Speak, bạn có thể tối ưu hóa quá trình ôn tập của mình và tự tin hơn khi bước vào kỳ thi. Hiểu rõ về độ khó Cam của từng quyển sách giúp bạn lựa chọn tài liệu phù hợp với mục tiêu, từ đó nâng cao cơ hội đạt được band điểm mong muốn.