Chủ đề mua sắm là một trong những chủ đề quen thuộc và thường gặp trong kỳ thi IELTS Speaking. Chính vì sự phổ biến này mà giám khảo có thể đặt ra nhiều câu hỏi đa dạng. Để chuẩn bị tốt cho phần thi này, hãy cùng ELSA Speak tham khảo bài mẫu về chủ đề do you like shopping dưới đây.
Shopping là gì trong tiếng Anh?
Shopping: /ˈʃɒpɪŋ/
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Shopping trong tiếng Anh có nghĩa là mua sắm. Tuy nhiên, khi đi sâu vào, từ này mang một ý nghĩa rộng hơn và bao hàm nhiều hoạt động liên quan đến việc lựa chọn và mua hàng hóa, dịch vụ. Khi nói một người đi shopping, ý của ta sẽ nói tới việc họ đi mua sắm.
Ví dụ:
- She went shopping for a new dress. (Cô ấy đi mua một chiếc váy mới.)
- Let’s go shopping this weekend. (Chúng ta đi mua sắm vào cuối tuần này nhé.)
- Online shopping is becoming more and more popular. (Mua sắm trực tuyến đang ngày càng trở nên phổ biến.)
Từ vựng chủ đề “do you like shopping” IELTS Speaking
Từ vựng đơn Do you like Shopping IELTS Speaking
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Bargain | /ˈbɑːrɡɪn/ | Món hời | I found a real bargain at the flea market. (Tôi tìm được một món hời thực sự ở chợ trời.) |
Discount | /ˈdɪskaʊnt/ | Giảm giá | They’re offering a 20% discount on all winter coats. (Họ đang giảm giá 20% cho tất cả áo khoác mùa đông.) |
Receipt | /rɪˈsiːt/ | Biên lai, hóa đơn | Please keep your receipt in case you need to return the item. (Vui lòng giữ hóa đơn phòng trường hợp bạn cần đổi trả hàng.) |
Checkout | /ˈʧɛkaʊt/ | Quầy thanh toán | She went to the checkout counter to pay for her groceries. (Cô ấy đến quầy thanh toán để trả tiền cho đồ tạp hóa.) |
Cart | /kɑːrt/ | Xe đẩy | She filled her shopping cart with groceries. (Cô ấy chất đầy giỏ hàng của mình bằng đồ tạp hóa.) |
Budget | /ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách | I need to stick to my budget this month. (Tôi cần phải tuân thủ ngân sách của mình trong tháng này.) |
Expensive | /ɪkˈspɛnsɪv/ | Đắt đỏ | That car is too expensive for me. (Chiếc xe đó quá đắt đối với tôi.) |
Affordable | /əˈfɔːrdəbl/ | Giá cả phải chăng | These shoes are stylish and affordable. (Những đôi giày này vừa thời trang lại vừa phải chăng.) |
Purchase | /ˈpɜːrtʃəs/ | Mua, sự mua | I made a purchase of a new laptop. (Tôi đã mua một chiếc laptop mới.) |
Retailer | /ˈriːteɪlər/ | Nhà bán lẻ | Walmart is one of the largest retailers in the world. (Walmart là một trong những nhà bán lẻ lớn nhất thế giới.) |
Shopaholic | /ˌʃɑːpəˈhɒlɪk/ | Người nghiện mua sắm | She’s a shopaholic; she can’t stop buying new clothes. (Cô ấy là một người nghiện mua sắm; cô ấy không thể ngừng mua quần áo mới.) |
Trend | /trɛnd/ | Xu hướng | The latest trend in fashion is oversized sweaters. (Xu hướng thời trang mới nhất là áo len oversize.) |
Consumer | /kənˈsjuːmər/ | Người tiêu dùng | Consumers are demanding more environmentally friendly products. (Người tiêu dùng đang đòi hỏi nhiều sản phẩm thân thiện với môi trường hơn.) |
Clearance | /ˈklɪərəns/ | Xả hàng | There’s a clearance sale at the department store. (Có một đợt thanh lý ở cửa hàng bách hóa.) |
Cụm từ vựng chủ đề Do you like Shopping IELTS Speaking
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Up-to-the-minute fashion | /ʌp tə ðə ˈmɪnɪt ˈfæʃən/ | Phong cách thời trang được cập nhật mới nhất | She always wears the latest up-to-the-minute fashion. (Cô ấy luôn mặc những bộ đồ thời trang mới nhất.) |
Catch on | /kætʃ ɒn/ | Bắt kịp (xu hướng) | That new hairstyle is really catching on. (Kiểu tóc mới đó đang rất được ưa chuộng.) |
Slave of/to fashion | /sleɪv əv/tuː ˈfæʃən/ | Nô lệ thời trang | She’s a slave to fashion; she buys every new trend. (Cô ấy là một nô lệ thời trang; cô ấy mua tất cả những xu hướng mới.) |
Have an eye for | /hæv ən aɪ fɔːr/ | Để mắt đến (món đồ nào đó) | She has an eye for beautiful clothes. (Cô ấy có con mắt tinh tế với những bộ quần áo đẹp.) |
Browsing / Window shopping | /ˈbraʊzɪŋ/ /ˈwɪndoʊ ˈʃɒpɪŋ/ | Ngắm nghía, lượn lờ tới lui (nơi mua sắm) | I like to browse around the shops on weekends. (Tôi thích đi ngắm nghía các cửa hàng vào cuối tuần.) |
Indulge in | /ɪnˈdʌldʒ ɪn/ | Tự nuông chiều bản thân mình bằng… | I’m going to indulge in some retail therapy today. (Hôm nay tôi sẽ đi mua sắm để giải tỏa căng thẳng.) |
Shopping therapy | /ˈʃɒpɪŋ ˈθerəpi/ | Shopping là 1 phương pháp để 1 người cảm thấy khá hơn | After a stressful day, she often goes shopping as a form of therapy. (Sau một ngày làm việc căng thẳng, cô ấy thường đi mua sắm để giải tỏa căng thẳng.) |
Cut back on/reduce your spending | /kʌt bæk ɒn/rɪˈdjuːs jɔːr ˈspendɪŋ/ | Cắt giảm/giảm bớt chi tiêu | I need to cut back on my spending this month. (Tôi cần phải cắt giảm chi tiêu trong tháng này.) |
Load/push a trolley (British English)/ Load/push a cart (North American English) | /ləʊd/pʊʃ ə ˈtrɒli/ /ləʊd/pʊʃ ə kɑːrt/ | Chất đầy/đẩy xe đựng hàng | She loaded her trolley with groceries. (Cô ấy chất đầy xe đẩy của mình bằng đồ tạp hóa.) |
Run a special promotion | /rʌn ə ˈspeʃəl prəˈməʊʃn/ | Tổ chức một chương trình khuyến mãi đặc biệt | The store is running a special promotion on all winter coats. (Cửa hàng đang có chương trình khuyến mãi đặc biệt cho tất cả áo khoác mùa đông.) |
Go to the shops/a store/the mall | /ɡəʊ tuː ðə ʃɒps/ə stɔːr/ðə mɔːl/ | Đi vào cửa hàng/tiệm/khu mua sắm | I’m going to the shops to buy a new dress. (Tôi sẽ đi mua một chiếc váy mới.) |
Hit/hang out at the mall | /hɪt/hæŋ aʊt æt ðə mɔːl/ | Dạo chơi ở khu mua sắm | Let’s hit the mall this weekend. (Chúng ta đi dạo trung tâm thương mại vào cuối tuần này nhé.) |
Try on clothes/shoes | /traɪ ɒn kləʊðz/ʃuːz/ | Thử quần áo/giày | Can I try on these shoes? (Tôi có thể thử đôi giày này được không?) |
Stand in line (North American English)/ Queue at the checkout (British English) | /stænd ɪn laɪn/kjuː æt ðə ˈtʃek aʊt/ | Xếp hàng ở quầy thanh toán | I had to stand in line for 30 minutes to pay. (Tôi phải xếp hàng 30 phút để thanh toán.) |
Be in/ have in stock | /biː ɪn/ hæv ɪn stɒk/ | Có hàng trong kho | Do you have this shirt in stock? (Bạn có chiếc áo sơ mi này trong kho không?) |
Be on special offer | /biː ɒn ˈspeʃəl ˈɒfər/ | Được khuyến mãi đặc biệt | This item is on special offer for only $10. (Mặt hàng này đang được giảm giá đặc biệt chỉ với 10 đô la.) |
Câu hỏi và bài mẫu chủ đề Do you like shopping IELTS Speaking
Câu hỏi và bài mẫu chủ đề Do you like shopping IELTS Speaking Part 1
Do you like shopping ?
Absolutely, I love shopping! It’s a great way to relax and unwind. I especially enjoy browsing through different stores and finding unique pieces. Plus, there’s nothing quite like the thrill of finding a great bargain.
Bạn có thích mua sắm không?
Chắc chắn rồi, tôi thích mua sắm! Đó là một cách tuyệt vời để thư giãn và nghỉ ngơi. Tôi đặc biệt thích duyệt qua các cửa hàng khác nhau và tìm những món đồ độc đáo. Thêm vào đó, không có gì bằng cảm giác hồi hộp khi tìm được một món hời lớn.
Vocabulary ghi điểm:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Absolutely | /ˈæbsəluːtli/ | Hoàn toàn, tuyệt đối |
Love | /lʌv/ | Yêu thích |
Shopping | /ˈʃɒpɪŋ/ | Mua sắm |
Great | /ɡreɪt/ | Tuyệt vời, tuyệt hảo |
Way | /weɪ/ | Cách, phương pháp |
To relax | /tuː rɪˈlæks/ | Thư giãn |
To unwind | /tuː ʌnˈwaɪnd/ | Giải tỏa căng thẳng |
Especially | /ɪˈspeʃəli/ | Đặc biệt |
To enjoy | /tuː ɪnˈdʒɔɪ/ | Thích thú, hưởng thụ |
Browsing | /ˈbraʊzɪŋ/ | Ngắm nghía, lướt qua |
Through | /θruː/ | Qua, xuyên qua |
Different | /ˈdɪfrənt/ | Khác nhau |
Stores | /stɔːrz/ | Cửa hàng |
Finding | /ˈfaɪndɪŋ/ | Tìm kiếm |
Unique | /juːˈniːk/ | Độc đáo, duy nhất |
Pieces | /piːsɪz/ | Món đồ, sản phẩm |
Plus | /plʌs/ | Thêm vào đó |
There’s | /ðɛərz/ | Có |
Nothing quite like | /ˈnʌθɪŋ kwaɪt laɪk/ | Không có gì sánh bằng |
The thrill | /ðə θrɪl/ | Sự phấn khích, hồi hộp |
Of finding | /əv ˈfaɪndɪŋ/ | Của việc tìm thấy |
A great bargain | /ə ɡreɪt ˈbɑːɡən/ | Một món hời |
How often do you go shopping?
I love shopping! I try to go shopping at least once a week. I find it’s a great way to relax and unwind after a long week at work. I usually go shopping for clothes, but I also enjoy browsing through home decor stores. It’s a great way to stay up-to-date with the latest trends.
Bạn đi mua sắm thường xuyên như thế nào?
Tôi thích mua sắm! Tôi cố gắng đi mua sắm ít nhất một lần một tuần. Tôi thấy đó là một cách tuyệt vời để thư giãn và xả hơi sau một tuần dài làm việc. Tôi thường đi mua sắm quần áo, nhưng tôi cũng thích duyệt qua các cửa hàng đồ trang trí nhà cửa. Đó là một cách tuyệt vời để cập nhật những xu hướng mới nhất.
Vocabulary ghi điểm:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
Love | /lʌv/ | Yêu thích |
Shopping | /ˈʃɒpɪŋ/ | Mua sắm |
Relax | /rɪˈlæks/ | Thư giãn |
Unwind | /ʌnˈwaɪnd/ | Giải tỏa căng thẳng |
Usually | /ˈjuːʒuəli/ | Thường thường |
Clothes | /kləʊðz/ | Quần áo |
Enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | Thích thú |
Browsing | /ˈbraʊzɪŋ/ | Ngắm nghía |
Home decor | /hoʊm deˈkɔːr/ | Đồ trang trí nhà cửa |
Stay up-to-date | /steɪ ʌp tuː deɪt/ | Cập nhật |
Where do you usually shop?
I usually do most of my shopping online. It’s so convenient! I can find a wider range of products at better prices, and I don’t have to deal with crowds or parking. Plus, I can shop from the comfort of my own home.
Bạn thường mua sắm ở đâu?
Tôi thường mua sắm trực tuyến. Thật tiện lợi! Tôi có thể tìm thấy nhiều loại sản phẩm hơn với giá tốt hơn và không phải chen chúc trong đám đông hay bãi đậu xe. Thêm vào đó, tôi có thể mua sắm thoải mái ngay tại nhà.
Vocabulary ghi điểm:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
Usually | /ˈjuːʒuəli/ | Thường thường |
Most of | /məʊst əv/ | Hầu hết |
My shopping | /maɪ ˈʃɒpɪŋ/ | Việc mua sắm của tôi |
Convenient | /kənˈviːniənt/ | Tiện lợi |
A wider range of | /ə waɪdə reɪndʒ əv/ | Một loạt rộng hơn của |
Products | /ˈprɒdəkts/ | Sản phẩm |
At better prices | /æt ˈbetər praɪsɪz/ | Với giá cả tốt hơn |
Don’t have to deal with | /dəʊnt hæv tuː diːl wɪθ/ | Không phải đối phó với |
Crowds | /kraʊdz/ | Đám đông |
Parking | /ˈpɑːkɪŋ/ | Bãi đậu xe |
Plus | /plʌs/ | Thêm vào đó |
Can shop | /kən ʃɒp/ | Có thể mua sắm |
From the comfort of | /frəm ðə ˈkʌmfət əv/ | Từ sự thoải mái của |
My own home | /maɪ əʊn hoʊm/ | Ngôi nhà của riêng tôi |
Câu hỏi và bài mẫu chủ đề Do you like shopping IELTS Speaking Part 2
Đề bài: Describe a typical shopping trip you take. Hãy miêu tả một chuyến đi mua sắm điển hình của bạn.
Where do you usually go shopping? Bạn thường đi mua sắm ở đâu?What kinds of things do you usually buy? Bạn thường mua những gì?Who do you usually go shopping with? Bạn thường đi mua sắm với ai?What do you enjoy or dislike about shopping? Bạn thích hoặc không thích điều gì về việc mua sắm? |
My shopping routine is a well-oiled machine, designed to maximize efficiency and minimize waste. I begin by crafting a meticulous shopping list, categorizing items to streamline my grocery run. Armed with reusable bags, I head to a large supermarket renowned for its diverse selection and competitive prices. As I navigate the aisles, I meticulously examine product labels, prioritizing quality, nutritional value, and eco-friendliness. I’m always on the lookout for deals and discounts, but I’m careful not to succumb to impulse purchases.
To make the shopping experience more enjoyable, I often listen to my favorite podcasts or audiobooks while strolling through the aisles. I also enjoy trying new products, especially local and organic options. It’s a great way to discover new flavors and support sustainable practices.
After a thorough shopping spree, I head to the checkout counter, ensuring I’ve selected all the items on my list. I double-check my purchases, paying close attention to the total cost and any potential errors. Once I’ve paid, I carefully pack my groceries into reusable bags, taking care not to damage any delicate items.
Leaving the store, I feel a sense of accomplishment, knowing that I’ve successfully completed my shopping mission. This methodical approach not only saves me time and money but also reduces my environmental impact. By making conscious choices and prioritizing sustainability, I’m contributing to a healthier planet and a more fulfilling lifestyle.
Dịch nghĩa: Thói quen mua sắm của tôi là một cỗ máy được vận hành trơn tru, được thiết kế để tối đa hóa hiệu quả và giảm thiểu rác thải. Tôi bắt đầu bằng cách lập một danh sách mua sắm tỉ mỉ, phân loại các mặt hàng để sắp xếp hợp lý việc mua sắm tạp hóa. Được trang bị túi tái sử dụng, tôi đến một siêu thị lớn nổi tiếng với nhiều lựa chọn đa dạng và giá cả cạnh tranh. Khi đi dọc các lối đi, tôi cẩn thận kiểm tra nhãn sản phẩm, ưu tiên chất lượng, giá trị dinh dưỡng và thân thiện với môi trường. Tôi luôn tìm kiếm các ưu đãi và giảm giá, nhưng tôi cẩn thận không để mình bị cuốn vào những lần mua sắm bốc đồng.
Để trải nghiệm mua sắm thú vị hơn, tôi thường nghe các podcast hoặc sách nói yêu thích của mình trong khi đi dạo qua các lối đi. Tôi cũng thích thử các sản phẩm mới, đặc biệt là các sản phẩm địa phương và hữu cơ. Đây là một cách tuyệt vời để khám phá hương vị mới và ủng hộ các hoạt động bền vững.
Sau khi mua sắm thỏa thích, tôi đến quầy thanh toán, đảm bảo rằng mình đã chọn tất cả các mặt hàng trong danh sách. Tôi kiểm tra lại các mặt hàng đã mua, chú ý đến tổng chi phí và mọi lỗi tiềm ẩn. Sau khi thanh toán, tôi cẩn thận đóng gói hàng tạp hóa vào các túi tái sử dụng, cẩn thận không làm hỏng bất kỳ mặt hàng mỏng manh nào.
Khi rời khỏi cửa hàng, tôi cảm thấy có cảm giác thành tựu, biết rằng mình đã hoàn thành nhiệm vụ mua sắm thành công. Cách tiếp cận có phương pháp này không chỉ giúp tôi tiết kiệm thời gian và tiền bạc mà còn giảm tác động đến môi trường. Bằng cách đưa ra những lựa chọn có ý thức và ưu tiên tính bền vững, tôi đang góp phần tạo nên một hành tinh khỏe mạnh hơn và một lối sống trọn vẹn hơn.
Vocabulary ghi điểm:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Well-oiled machine | /wɛl ɔɪld məˈʃin/ | Cỗ máy trơn tru |
Maximize | /ˈmæksɪmaɪz/ | Tối đa hóa |
Minimize | /ˈmɪnɪmaɪz/ | Tối thiểu hóa |
Meticulous | /məˈtɪkjələs/ | Tỉ mỉ, cẩn thận |
Categorize | /ˈkætəɡəraɪz/ | Phân loại |
Streamline | /ˈstriːmlaɪn/ | Sắp xếp hợp lý |
Renowned | /rɪˈnaʊnd/ | Nổi tiếng |
Diverse | /daɪˈvɜːrs/ | Đa dạng |
Competitive | /kəmˈpɛtɪtɪv/ | Cạnh tranh |
Prioritize | /praɪˈɔraɪtaɪz/ | Ưu tiên |
Nutritional value | /njuːˈtrɪʃənl ˈvæljuː/ | Giá trị dinh dưỡng |
Eco-friendliness | /ˈekoʊ ˈfrɛndlɪnəs/ | Thân thiện với môi trường |
Succumb | /səˈkʌm/ | Đầu hàng, khuất phục |
Impulse purchase | /ˈɪmpʌls ˈpɜːrtʃəs/ | Mua hàng theo cảm tính |
Podcast | /ˈpɒdkɑːst/ | Podcast |
Audiobook | /ˈɔːdioʊbʊk/ | Sách nói |
Stroll | /stroʊl/ | Đi dạo |
Discover | /dɪˈskʌvər/ | Khám phá |
Flavor | /ˈfleɪvər/ | Hương vị |
Sustainable | /səˈsteɪnəbl/ | Bền vững |
Practice | /ˈpræktɪs/ | Thực hành |
Thorough | /ˈθʌrə/ | Kỹ lưỡng, cẩn thận |
Spree | /spriː/ | Cuộc vui thỏa thích |
Checkout counter | /ˈtʃɛkaʊt kaʊntər/ | Quầy thanh toán |
Potential | /pəˈtɛnʃəl/ | Tiềm năng |
Error | /ˈɛrər/ | Lỗi |
Carefully | /ˈkɛəfʊli/ | Cẩn thận |
Delicate | /ˈdɛlɪkət/ | Mỏng manh, dễ vỡ |
Accomplishment | /əˈkʌmplɪʃmənt/ | Thành tựu |
Mission | /ˈmɪʃn/ | Nhiệm vụ |
Methodical | /məˈθɒdɪkl/ | Có phương pháp |
Conscious | /ˈkɒnʃəs/ | Có ý thức |
Prioritize | /praɪˈɔraɪtaɪz/ | Ưu tiên |
Sustainability | /səˌsteɪnəˈbɪləti/ | Sự bền vững |
Contribute | /kənˈtrɪbjuːt/ | Đóng góp |
Fulfilling | /fʊlˈfɪlɪŋ/ | Thỏa mãn |
Đề bài: Describe a shopping experience that you enjoyed Mô tả một trải nghiệm mua sắm mà bạn thích
You should say:Where you went shopping Bạn đã đi mua sắm ở đâu ?What you bought Bạn đã mua gì ?What made who you were with Điều gì tạo nên con người bạn ?And explain why you enjoyed this shopping experience. Và giải thích lý do tại sao bạn thích trải nghiệm mua sắm này. |
I recently had a fantastic shopping experience in a bustling market in Hoi An, a charming ancient town in central Vietnam. It was a truly memorable outing with my friends, filled with delightful surprises and cultural immersion.
The market was a vibrant hub of activity, overflowing with colorful stalls and vendors selling everything from traditional lanterns to exquisite silk garments. The aroma of delicious street food filled the air, tempting our taste buds. We spent hours wandering through the narrow alleys, marveling at the intricate handicrafts and bargaining for unique souvenirs.
I ended up buying a beautiful hand-painted lantern, a silk scarf, and a pair of stylish sandals. The prices were incredibly reasonable, and the quality of the products was exceptional. I also indulged in some mouthwatering local delicacies, including cao lau and mi quang, two iconic dishes of Hoi An.
What made this shopping experience so enjoyable was the lively atmosphere, the friendly locals, and the opportunity to immerse ourselves in the local culture. We had a lot of fun bargaining with the vendors and learning about their lives. The market was also a great place to practice our Vietnamese language skills and connect with the people.
Overall, my shopping experience in Hoi An was a delightful adventure that I’ll cherish for years to come. It was a perfect blend of cultural exploration, retail therapy, and culinary indulgence.
Dịch nghĩa: Gần đây tôi đã có một trải nghiệm mua sắm tuyệt vời tại một khu chợ nhộn nhịp ở Hội An, một thị trấn cổ quyến rũ ở miền trung Việt Nam. Đó thực sự là một chuyến đi đáng nhớ với bạn bè của tôi, tràn ngập những điều bất ngờ thú vị và sự hòa nhập văn hóa.
Khu chợ là một trung tâm hoạt động sôi động, tràn ngập những gian hàng đầy màu sắc và những người bán hàng rong bán mọi thứ từ đèn lồng truyền thống đến những bộ quần áo lụa tinh xảo. Mùi thơm của những món ăn đường phố ngon lành tràn ngập không khí, kích thích vị giác của chúng tôi. Chúng tôi đã dành nhiều giờ lang thang qua những con hẻm hẹp, chiêm ngưỡng những món đồ thủ công tinh xảo và mặc cả những món quà lưu niệm độc đáo.
Cuối cùng, tôi đã mua được một chiếc đèn lồng vẽ tay tuyệt đẹp, một chiếc khăn lụa và một đôi dép xăng đan thời trang. Giá cả vô cùng hợp lý và chất lượng sản phẩm thì tuyệt vời. Tôi cũng đã thưởng thức một số món ngon địa phương hấp dẫn, bao gồm cao lầu và mì quảng, hai món ăn biểu tượng của Hội An.
Điều khiến trải nghiệm mua sắm này trở nên thú vị chính là bầu không khí sôi động, người dân địa phương thân thiện và cơ hội đắm mình vào nền văn hóa địa phương. Chúng tôi đã có rất nhiều niềm vui khi mặc cả với những người bán hàng và tìm hiểu về cuộc sống của họ. Chợ cũng là nơi tuyệt vời để rèn luyện kỹ năng tiếng Việt và giao lưu với mọi người.
Nhìn chung, trải nghiệm mua sắm của tôi ở Hội An là một cuộc phiêu lưu thú vị mà tôi sẽ trân trọng trong nhiều năm tới. Đó là sự kết hợp hoàn hảo giữa khám phá văn hóa, liệu pháp mua sắm và ẩm thực.
Vocabulary ghi điểm:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Bustling | /ˈbʌslɪŋ/ | Nhộn nhịp |
Charming | /ˈtʃɑːrmɪŋ/ | Quyến rũ |
Memorable | /ˈmemərəbl/ | Đáng nhớ |
Delightful | /dɪˈlaɪtfəl/ | Thú vị |
Immersion | /ɪˈmɜːʃn/ | Sự đắm chìm |
Vibrant | /ˈvaɪbrənt/ | Sôi động |
Hub | /hʌb/ | Trung tâm |
Overflowing | /ˌəʊvəˈfləʊɪŋ/ | Tràn ngập |
Exquisite | /ɪkˈskwɪzɪt/ | Tinh tế, tuyệt đẹp |
Aroma | /əˈrəʊmə/ | Mùi thơm |
Tempting | /ˈtɛmptɪŋ/ | Hấp dẫn |
Wander | /ˈwɒndə/ | Đi lang thang |
Marvel | /ˈmɑːvəl/ | Kinh ngạc |
Intricate | /ˈɪntrɪkət/ | Phức tạp, tinh xảo |
Bargain | /ˈbɑːɡən/ | Mặc cả |
Souvenir | /ˌsuːvəˈnɪə/ | Đồ lưu niệm |
Hand-painted | /hænd ˈpeɪntɪd/ | Vẽ tay |
Reasonable | /ˈriːzənəbl/ | Hợp lý |
Exceptional | /ɪkˈsɛpʃənl/ | Xuất sắc, đặc biệt |
Indulge | /ɪnˈdʌldʒ/ | Nuông chiều, thưởng thức |
Delicacy | /ˈdɛlɪkəsi/ | Món ăn ngon |
Iconic | /aɪˈkɒnɪk/ | Biểu tượng |
Lively | /ˈlaɪvli/ | Sôi động |
Immerse | /ɪˈmɜːs/ | Đắm chìm |
Cherish | /ˈtʃɛrɪʃ/ | Trân trọng |
Blend | /blɛnd/ | Sự kết hợp |
Exploration | /ˌɛksplrˈeɪʃn/ | Sự khám phá |
Retail therapy | /ˈriːteɪl ˈθɛrəpi/ | Liệu pháp mua sắm |
Culinary indulgence | /ˈkʌlɪnəri ɪnˈdʌldʒəns/ | Sự nuông chiều ẩm thực |
Đề bài: Describe a product that you researched before buying Mô tả sản phẩm mà bạn đã nghiên cứu trước khi mua
You should say:What the product was Sản phẩm đó là gì ?Why you needed it Vì sao bạn lại cần nó ?How you researched it Bạn nghiên cứu về nó bằng cách nào ?And explain whether or not you were satisfied with your purchase. Và giải thích xem bạn có hài lòng với giao dịch mua của mình hay không. |
A few months ago, I was in the market for a new laptop. My old one was starting to show its age, and it was becoming increasingly difficult to handle demanding tasks like video editing and programming. I knew that I needed a powerful device that could keep up with my needs, but I also wanted something that was portable and stylish.
Before making a purchase, I spent several weeks researching different laptop models. I scoured online reviews, compared specifications, and even visited a few electronics stores to get a hands-on feel for the devices. I was particularly interested in laptops with high-performance processors, ample RAM, and a decent graphics card. I also prioritized a lightweight design and a long-lasting battery.
After careful consideration, I decided to purchase a Macbook. This laptop ticked all the boxes on my checklist. It had a sleek and modern design, a powerful processor, and a stunning display. I was also impressed by its long battery life, which allowed me to work on the go without worrying about running out of power.
Overall, I’m extremely satisfied with my purchase. The laptop has exceeded my expectations in terms of performance and portability. It’s helped me to be more productive and efficient in my work, and I’m confident that it will continue to serve me well for years to come.
Dịch nghĩa: Vài tháng trước, tôi đang tìm mua một chiếc máy tính xách tay mới. Chiếc máy cũ của tôi đã bắt đầu cũ kỹ và ngày càng khó xử lý các tác vụ đòi hỏi cao như chỉnh sửa video và lập trình. Tôi biết rằng mình cần một thiết bị mạnh mẽ có thể đáp ứng nhu cầu của mình, nhưng tôi cũng muốn một thứ gì đó di động và hợp thời trang.
Trước khi mua, tôi đã dành nhiều tuần để nghiên cứu các mẫu máy tính xách tay khác nhau. Tôi đã tìm kiếm các bài đánh giá trực tuyến, so sánh thông số kỹ thuật và thậm chí đã đến một vài cửa hàng điện tử để trải nghiệm thực tế các thiết bị. Tôi đặc biệt quan tâm đến những chiếc máy tính xách tay có bộ xử lý hiệu suất cao, RAM lớn và card đồ họa tốt. Tôi cũng ưu tiên thiết kế nhẹ và pin lâu dài.
Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, tôi quyết định mua Macbook. Chiếc máy tính xách tay này đáp ứng mọi tiêu chí trong danh sách kiểm tra của tôi. Nó có thiết kế đẹp và hiện đại, bộ xử lý mạnh mẽ và màn hình tuyệt đẹp. Tôi cũng ấn tượng với thời lượng pin dài của nó, cho phép tôi làm việc khi di chuyển mà không lo hết pin.
Nhìn chung, tôi cực kỳ hài lòng với lần mua hàng của mình. Chiếc máy tính xách tay này đã vượt quá mong đợi của tôi về hiệu suất và tính di động. Nó giúp tôi làm việc hiệu quả và năng suất hơn, và tôi tin rằng nó sẽ tiếp tục phục vụ tôi tốt trong nhiều năm tới.
Vocabulary ghi điểm:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Market | /ˈmɑːrkɪt/ | Thị trường |
Demanding | /dɪˈmɑːndɪŋ/ | Đòi hỏi nhiều |
Portable | /ˈpɔːrtəbl/ | Di động |
Stylish | /ˈstaɪlɪʃ/ | Sành điệu |
Scoured | /skɑʊərd/ | Tìm kiếm kỹ lưỡng |
Specifications | /ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃənz/ | Thông số kỹ thuật |
Hands-on | /hændz ˈɒn/ | Thực tế |
High-performance | /haɪ-pərˈfɔːrməns/ | Hiệu năng cao |
Ample | /ˈæmpl/ | Dồi dào, rộng rãi |
Decent | /ˈdiːsnt/ | Tốt, khá |
Prioritize | /praɪˈɒrɪtaɪz/ | Ưu tiên |
Lightweight | /ˈlaɪtwɛɪt/ | Nhẹ |
Long-lasting | /lɒŋ ˈlɑːstɪŋ/ | Bền bỉ |
Careful consideration | /ˈkɛəfəl kənˌsɪdəˈreɪʃn/ | Sự cân nhắc kỹ lưỡng |
Tick all the boxes | /tɪk ɔːl ðə bɒksɪz/ | Đáp ứng tất cả các yêu cầu |
Sleek | /sliːk/ | Mượt mà, bóng bẩy |
Stunning | /ˈstʌnɪŋ/ | Tuyệt đẹp |
Impressed | /ɪmˈprɛst/ | Ấn tượng |
Exceed | /ɪkˈsiːd/ | Vượt quá |
Expectations | /ˌɛkspɛkˈteɪʃnz/ | Kỳ vọng |
Efficient | /ɪˈfɪʃnt/ | Hiệu quả |
Serve | /sɜːv/ | Phục vụ |
Câu hỏi và bài mẫu chủ đề Do you like shopping IELTS Speaking Part 3
Is shopping a popular activity in your country?
Shopping is a very popular activity in my country. People enjoy the social aspect, the thrill of finding bargains, and the experience of exploring different stores. The rise of e-commerce has further fueled this trend, offering convenience and a wider range of products. However, there’s a growing awareness of sustainable consumption, with many people opting for eco-friendly and ethical choices.
Mua sắm có phải là hoạt động phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Mua sắm là hoạt động rất phổ biến ở quốc gia của tôi. Mọi người thích khía cạnh xã hội, cảm giác hồi hộp khi tìm được món hời và trải nghiệm khám phá các cửa hàng khác nhau. Sự phát triển của thương mại điện tử đã thúc đẩy xu hướng này hơn nữa, mang đến sự tiện lợi và nhiều loại sản phẩm hơn. Tuy nhiên, nhận thức về tiêu dùng bền vững đang ngày càng tăng, với nhiều người lựa chọn các lựa chọn thân thiện với môi trường và có đạo đức.
Vocabulary ghi điểm:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Popular | /ˈpɒpjʊlə(r)/ | Phổ biến |
Social aspect | /ˈsəʊʃəl ˈæspɛkt/ | Khía cạnh xã hội |
Thrill | /θrɪl/ | Sự phấn khích |
Bargain | /ˈbɑːɡən/ | Món hời |
Explore | /ɪkˈsplɔː(r)/ | Khám phá |
E-commerce | /ˈiːˈkɒmɜːs/ | Thương mại điện tử |
Fuel | /fjuːəl/ | Thúc đẩy |
Trend | /trɛnd/ | Xu hướng |
Convenience | /kənˈviːnɪəns/ | Sự tiện lợi |
Awareness | /əˈwɛə(r)nəs/ | Sự nhận thức |
Sustainable | /səˈsteɪnəbl/ | Bền vững |
Consumption | /kənˈsʌmpʃən/ | Sự tiêu dùng |
Eco-friendly | /ˈiːkəʊˈfrɛndli/ | Thân thiện với môi trường |
Ethical | /ˈɛθɪkəl/ | Đạo đức |
How have shopping habits changed over recent years?
Shopping habits have dramatically changed in recent years. E-commerce has revolutionized retail, offering convenience and a vast product range. Mobile shopping and social media influence purchasing decisions. Additionally, consumers are increasingly prioritizing sustainability, driving demand for eco-friendly products.
Thói quen mua sắm đã thay đổi như thế nào trong những năm gần đây?
Thói quen mua sắm đã thay đổi đáng kể trong những năm gần đây. Thương mại điện tử đã cách mạng hóa bán lẻ, mang lại sự tiện lợi và phạm vi sản phẩm rộng lớn. Mua sắm trên thiết bị di động và phương tiện truyền thông xã hội ảnh hưởng đến quyết định mua hàng. Ngoài ra, người tiêu dùng ngày càng ưu tiên tính bền vững, thúc đẩy nhu cầu về các sản phẩm thân thiện với môi trường.
Vocabulary ghi điểm:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Shopping habits | /ˈʃɒpɪŋ ˈhæbɪts/ | Thói quen mua sắm |
Dramatically | /drəˈmætɪkli/ | Đáng kể, mạnh mẽ |
Changed | /tʃeɪndʒd/ | Thay đổi |
E-commerce | /ˈiː-ˈkɒmɜːrs/ | Thương mại điện tử |
Revolutionized | /ˈrevəluːʃənaɪzd/ | Cách mạng hóa |
Retail | /ˈriːteɪl/ | Bán lẻ |
Offering | /ˈɒfərɪŋ/ | Cung cấp |
Convenience | /kənˈviːniəns/ | Sự tiện lợi |
A vast product range | /ə vɑːst ˈprɒdʌkt reɪndʒ/ | Một loạt sản phẩm rộng lớn |
Mobile shopping | /ˈmoʊbaɪl ˈʃɒpɪŋ/ | Mua sắm di động |
Social media | /ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə/ | Mạng xã hội |
Influence | /ˈɪnflʊəns/ | Ảnh hưởng |
Purchasing decisions | /ˈpɜːrtʃəsɪŋ dɪˈsɪʒənz/ | Quyết định mua hàng |
Additionally | /əˈdɪʃənəli/ | Ngoài ra |
Consumers | /kənˈsjuːmərz/ | Người tiêu dùng |
Are increasingly prioritizing | /ɑːr ɪnˈkriːsɪŋli praɪˈɔraɪtɪzɪŋ/ | Đang ngày càng ưu tiên |
Sustainability | /səˌsteɪnəˈbɪləti/ | Sự bền vững |
Driving demand | /ˈdraɪvɪŋ dɪˈmɑːnd/ | Tăng nhu cầu |
For eco-friendly products | /fɔːr ˈekoʊ-ˈfrɛndli ˈprɒdʌkts/ | Đối với các sản phẩm thân thiện với môi trường |
Why do some women buy cheaper clothes and expensive ones at the same time?
It’s interesting that many women seem to enjoy the contrast between fast fashion and high-end pieces. I think there are a few reasons for this. Firstly, fast fashion offers a quick and affordable way to stay on top of the latest trends. It allows women to experiment with different styles without a huge financial commitment. On the other hand, investing in a few high-quality pieces can give a wardrobe a timeless and sophisticated look. These items can be worn for years to come and often make women feel more confident. Additionally, the shopping experience itself can be quite different. Fast fashion shopping is often impulsive and fun, while purchasing a luxury item might be more deliberate and considered.
Tại sao một số phụ nữ lại mua cả quần áo rẻ tiền và đắt tiền cùng một lúc?
Thật thú vị khi nhiều phụ nữ dường như thích sự tương phản giữa thời trang nhanh và các món đồ cao cấp. Tôi nghĩ có một vài lý do cho điều này. Thứ nhất, thời trang nhanh cung cấp một cách nhanh chóng và tiết kiệm để bắt kịp xu hướng mới nhất. Nó cho phép phụ nữ thử nghiệm với nhiều phong cách khác nhau mà không cần quá nhiều cam kết tài chính. Mặt khác, đầu tư vào một vài món đồ chất lượng cao có thể mang lại cho tủ quần áo một vẻ ngoài vượt thời gian và tinh tế. Những món đồ này có thể được mặc trong nhiều năm tới và thường khiến phụ nữ cảm thấy tự tin hơn. Ngoài ra, trải nghiệm mua sắm cũng khá khác nhau. Mua sắm thời trang nhanh thường là bốc đồng và vui vẻ, trong khi mua một món đồ xa xỉ có thể thận trọng và cân nhắc hơn.
Vocabulary ghi điểm:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
Contrast | /ˈkɒntrɑːst/ | Sự tương phản |
Fast fashion | /fɑːst ˈfæʃən/ | Thời trang nhanh |
High-end | /haɪ-ɛnd/ | Cao cấp |
To stay on top of | /tə steɪ ɒn tɒp əv/ | Để cập nhật |
The latest trends | /ðə ˈleɪtɪst trɛndz/ | Những xu hướng mới nhất |
It allows | /ɪt əˈlaʊz/ | Nó cho phép |
Without a huge financial commitment | /wɪˈðaʊt ə hjuːdʒ faɪˈnænʃəl kəˈmɪtmənt/ | Mà không cần cam kết tài chính lớn |
Investing in | /ɪnˈvɛstɪŋ ɪn/ | Đầu tư vào |
A few high-quality pieces | /ə fjuː haɪ-ˈkwɒləti piːsiz/ | Một vài món đồ chất lượng cao |
Can give a wardrobe | /kən ɡɪv ə ˈwɔːdroʊb/ | Có thể mang lại cho tủ quần áo |
And often make women feel more confident | /ənd ˈɒfən meɪk wɪmən fiːl mɔːr ˈkɒnfɪdənt/ | Và thường khiến phụ nữ cảm thấy tự tin hơn |
Additionally | /əˈdɪʃənəli/ | Ngoài ra |
The shopping experience itself | /ðə ˈʃɒpɪŋ ɪkˈspɪəriəns ɪtˈsɛlf/ | Trải nghiệm mua sắm |
Can be quite different | /kən bi kwaɪt ˈdɪfrənt/ | Có thể khá khác nhau |
Fast fashion shopping | /fɑːst ˈfæʃən ˈʃɒpɪŋ/ | Mua sắm thời trang nhanh |
Impulsive | /ɪmˈpʌlsɪv/ | Bốc đồng |
more deliberate and considered | /mɔːr dɪˈlɪbərət ənd kənˈsɪdəd/ | Thận trọng và cân nhắc hơn |
Nếu bạn mong muốn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách hiệu quả, đặc biệt là chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, ELSA Premium là một lựa chọn đáng cân nhắc. Ứng dụng này cung cấp cho người học một môi trường luyện tập giao tiếp tiếng Anh chân thực, với khả năng đánh giá và sửa lỗi phát âm chi tiết. Bằng cách sử dụng các công cụ AI hiện đại, ELSA Premium sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng nói, nghe và phát âm một cách nhanh chóng. Đặc biệt, ứng dụng này có kho câu hỏi và bài luyện tập đa dạng, được thiết kế phù hợp với từng cấp độ và mục tiêu học tập của người dùng.
Xem thêm:
- IELTS, TOEFL, TOEIC cái nào khó nhất? Nên học cái nào thì tốt?
- “Bật mí” 6 speaking IELTS tips giúp bạn dễ dàng đạt 8+
- Bài mẫu Speaking IELTS giới thiệu về bản thân ấn tượng trong Part 1
Trên đây ELSA Speak đã tổng hợp các câu hỏi và bài mẫu cho IELTS Speaking chủ đề Do you like Shopping. Hy vọng bạn đã tham khảo thêm được nhiều ý tưởng hay cũng như những từ vựng hữu ích.