Khi học tiếng Anh, chúng ta thường bắt gặp từ effect trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt là khi nói về sự thay đổi, kết quả hoặc ảnh hưởng của một điều gì đó. Tuy nhiên, effect đi với giới từ gì? Effect và affect khác nhau như thế nào? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết này nhé!

Effect là gì? 

Effect (/ɪˈfɛkt/) là danh từ, có nghĩa là tác động, ảnh hưởng hoặc kết quả của một hành động, sự kiện hoặc quyết định nào đó. Effect mô tả những thay đổi hoặc hệ quả do một yếu tố nào đó gây ra.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • Drinking coffee late at night can have a negative effect on your sleep quality. (Uống cà phê muộn vào ban đêm có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng giấc ngủ.)
  • The medicine had an immediate effect on the patient’s condition. (Thuốc đã có tác dụng ngay lập tức lên tình trạng của bệnh nhân.)

Ngoài ra, effect cũng có thể được dùng như một động từ với nghĩa thực hiện hoặc đem lại một kết quả hoặc tác động nào đó. Tuy nhiên, cách sử dụng effect như động từ là khá hiếm và thường xuất hiện trong các văn bản trang trọng, học thuật hoặc chuyên ngành, ít phổ biến trong văn nói.

Ví dụ: The government is trying to effect a reform in the education system. (Chính phủ đang cố gắng thực hiện một cuộc cải cách trong hệ thống giáo dục.)

Khái niệm về effect
Khái niệm về effect

Các từ loại của Effect

Từ effect không chỉ là một danh từ mà còn có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Cụ thể:

Các dạng từÝ nghĩaVí dụ
Effect
(N)
Sự ảnh hưởng, tác động, kết quả của một hành động hoặc sự kiện.The new law had a significant effect on small businesses. (Luật mới có ảnh hưởng đáng kể đến các doanh nghiệp nhỏ.)
The effect of climate change is becoming more severe. (Tác động của biến đổi khí hậu đang trở nên nghiêm trọng hơn.)
Effect (V) (ít dùng, trang trọng)Thực hiện, đem lại hoặc gây ra một sự thay đổi.The new government aims to effect major policy reforms. (Chính phủ mới đặt mục tiêu thực hiện cải cách chính sách quan trọng.)
The therapy helped effect a complete recovery. (Liệu pháp này giúp mang lại sự hồi phục hoàn toàn.)
Effective
(Adj)
Có hiệu quả, đạt kết quả mong muốn.This medicine is highly effective against the flu. (Thuốc này rất hiệu quả trong việc chống lại bệnh cúm.)
The new teaching method proved to be effective. (Phương pháp giảng dạy mới đã chứng minh là hiệu quả.)
Effectively
(Adv)
Một cách hiệu quả, có tác động rõ rệt.The team worked effectively to complete the project on time. (Đội nhóm đã làm việc hiệu quả để hoàn thành dự án đúng hạn.)
The new rule was not effectively enforced. (Quy định mới đã không được thực thi một cách hiệu quả.)
Các từ loại của Effect
Một số từ loại của Effect
Một số từ loại của Effect

Effect đi với những giới từ nào?

Trong tiếng Anh, effect thường kết hợp với một số giới từ như on, of, in, upon, mỗi giới từ mang một ý nghĩa và sắc thái khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của effect với các giới từ này.

Effect đi với các giới từ như on, of, in, upon
Effect đi với các giới từ như on, of, in, upon

Effect on

Cấu trúc:

Effect on + something/someone

Ý nghĩa: Effect on được sử dụng để diễn tả sự tác động, ảnh hưởng của một yếu tố lên một đối tượng cụ thể. Đây là cách dùng phổ biến nhất của effect với giới từ.

Ví dụ:

  • The new tax policy had a serious effect on small businesses. (Chính sách thuế mới có ảnh hưởng nghiêm trọng đến các doanh nghiệp nhỏ.)
  • Music can have a calming effect on people under stress. (Âm nhạc có thể có tác dụng làm dịu đối với những người đang bị căng thẳng.)
  • The lack of sleep has a direct effect on mental performance. (Thiếu ngủ có tác động trực tiếp đến khả năng tư duy.)
Câu ví dụ effect đi với những giới từ on
Câu ví dụ effect đi với những giới từ on

Effect of

Cấu trúc:

Effect of + something/someone + on something/someone

Ý nghĩa: Chỉ ra yếu tố gây ra sự tác động, nguồn gốc hoặc nguyên nhân ảnh hưởng đến đối tượng khác.

Ví dụ:

  • The effect of social media on teenagers is still being studied. (Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên vẫn đang được nghiên cứu.)
  • Scientists are researching the effect of climate change on ocean currents. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đối với dòng hải lưu.)
  • The effect of caffeine on concentration levels varies from person to person. (Tác động của caffeine đối với mức độ tập trung khác nhau ở mỗi người.)

Effect in

Cấu trúc:

Effect in + something

Ý nghĩa: Effect in ít phổ biến hơn nhưng vẫn được sử dụng trong một số ngữ cảnh cụ thể để chỉ ra sự tác động trong một phạm vi hoặc bối cảnh cụ thể.

Ví dụ:

  • The new training method has had a significant effect in improving employee performance. (Phương pháp đào tạo mới đã có tác động đáng kể trong việc cải thiện hiệu suất của nhân viên.)
  • There was a noticeable effect in the community after the charity campaign. (Có một tác động đáng chú ý trong cộng đồng sau chiến dịch từ thiện.)
  • The teacher’s encouragement had a positive effect in boosting student confidence. (Lời động viên của giáo viên đã có tác động tích cực trong việc nâng cao sự tự tin của học sinh.)
Câu ví dụ effect đi với những giới từ in
Câu ví dụ effect đi với những giới từ in

Effect upon

Cấu trúc:

Effect upon + something/someone

Ý nghĩa: Effect upon có nghĩa tương tự như effect on, nhưng thường được sử dụng trong các văn bản trang trọng hơn hoặc khi muốn nhấn mạnh tác động.

Ví dụ:

  • The judge’s ruling had a lasting effect upon the legal system. (Phán quyết của thẩm phán đã có ảnh hưởng lâu dài đến hệ thống pháp luật.)
  • The new educational reforms will have a profound effect upon future generations. (Các cải cách giáo dục mới sẽ có tác động sâu rộng đến các thế hệ tương lai.)
  • Economic instability has a direct effect upon employment rates. (Sự bất ổn kinh tế có ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ việc làm.)

Các cụm từ, idioms thường gặp với Effect

Khi học tiếng Anh, ngoài việc hiểu nghĩa của từ, việc biết cách sử dụng các cụm từ và idioms liên quan đến từ effect cũng rất quan trọng để nâng cao khả năng giao tiếp và làm cho bài nói hoặc viết của bạn trở nên sinh động và tự nhiên hơn. Dưới đây là bảng các cụm từ, idioms phổ biến với effect để bạn tham khảo:

Cụm từ / IdiomÝ nghĩaVí dụ
A snowball effectSự phát triển nhanh chóng về quy mô, tác động lan tỏa.Once people started investing in the stock, a snowball effect took place, driving prices higher and higher. (Khi mọi người bắt đầu đầu tư vào cổ phiếu, hiệu ứng quả cầu tuyết diễn ra, đẩy giá lên cao hơn.)
Cause and effect diagramSơ đồ nguyên nhân – kết quả, phân tích tác động của một yếu tố.Engineers used a cause and effect diagram to determine why the system was malfunctioning. (Các kỹ sư đã sử dụng sơ đồ nguyên nhân – kết quả để xác định lý do hệ thống bị lỗi.)
Currency effectẢnh hưởng của tỷ giá hối đoái đối với giá trị đầu tư nước ngoài.The depreciation of the local currency had a significant currency effect on foreign investors. (Sự mất giá của đồng nội tệ đã có tác động lớn đến các nhà đầu tư nước ngoài.)
Demonstration effectHiệu ứng lan tỏa hành vi do quan sát người khác.The success of the new eco-friendly store had a demonstration effect, inspiring other businesses to adopt sustainable practices. (Sự thành công của cửa hàng thân thiện với môi trường mới đã tạo ra hiệu ứng trình diễn, truyền cảm hứng cho các doanh nghiệp khác áp dụng thực tiễn bền vững.)
Greenhouse effectHiệu ứng nhà kính, nguyên nhân gây biến đổi khí hậu.The increasing greenhouse effect is leading to more extreme weather patterns worldwide. (Hiệu ứng nhà kính gia tăng đang dẫn đến các kiểu thời tiết cực đoan hơn trên toàn thế giới.)
Halo effectẤn tượng tích cực về một yếu tố làm ảnh hưởng đến đánh giá tổng thể.Because of his previous successful projects, the CEO enjoys a strong halo effect, making investors more confident in the company. (Nhờ các dự án thành công trước đây, CEO có hiệu ứng hào quang mạnh mẽ, khiến các nhà đầu tư tự tin hơn vào công ty.)
Income effectẢnh hưởng của sự thay đổi giá cả đến thu nhập thực tế.When fuel prices dropped, the income effect allowed consumers to spend more on other goods. (Khi giá nhiên liệu giảm, hiệu ứng thu nhập giúp người tiêu dùng chi tiêu nhiều hơn cho các mặt hàng khác.)
Ripple effectMột sự kiện nhỏ có thể gây ra những ảnh hưởng rộng lớn.The layoffs at the factory created a ripple effect, impacting local businesses and the entire community. (Việc sa thải tại nhà máy đã tạo ra hiệu ứng lan tỏa, ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương và toàn bộ cộng đồng.)
Substitution effectẢnh hưởng của sự thay đổi giá khiến người tiêu dùng chọn sản phẩm thay thế.As the price of beef increased, the substitution effect led to higher demand for chicken. (Khi giá thịt bò tăng, hiệu ứng thay thế dẫn đến nhu cầu cao hơn đối với thịt gà.)
The domino effectHiệu ứng Domino, một sự kiện kéo theo hàng loạt sự kiện khác.A minor delay in production caused a domino effect, leading to late shipments and unsatisfied customers. (Sự chậm trễ nhỏ trong sản xuất đã gây ra hiệu ứng Domino, dẫn đến việc giao hàng trễ và khách hàng không hài lòng.)
The Hawthorne effectNhân viên làm việc chăm chỉ hơn khi biết họ đang được theo dõi.During the trial period, the employees’ productivity increased significantly due to the Hawthorne effect. (Trong giai đoạn thử nghiệm, năng suất làm việc của nhân viên tăng đáng kể do hiệu ứng Hawthorne.)
Threshold effectẢnh hưởng chỉ xảy ra khi vượt qua một ngưỡng nhất định.The threshold effect of pollution became evident when the river could no longer sustain aquatic life. (Hiệu ứng ngưỡng của ô nhiễm trở nên rõ ràng khi dòng sông không còn duy trì được sự sống dưới nước.)
Wealth effectKhi giá trị tài sản tăng lên, người tiêu dùng có xu hướng chi tiêu nhiều hơn.As home values increased, the wealth effect encouraged homeowners to spend more on luxury goods. (Khi giá trị nhà tăng, hiệu ứng tài sản khuyến khích chủ nhà chi tiêu nhiều hơn cho hàng hóa xa xỉ.)
To bring/put something into effectBắt đầu áp dụng, đưa vào thực hiện.The new safety regulations will be put into effect next month. (Các quy định an toàn mới sẽ được đưa vào áp dụng vào tháng tới.)
Come into effectBắt đầu có hiệu lực.The new tax policy comes into effect in January. (Chính sách thuế mới có hiệu lực vào tháng Giêng.)
In effectTrên thực tế, đang có hiệu lực.The curfew is, in effect, a city-wide lockdown. (Lệnh giới nghiêm trên thực tế là một đợt phong tỏa toàn thành phố.)
Take effectBắt đầu có tác dụng, hiệu lực.The medicine will take effect in about 30 minutes. (Thuốc sẽ có tác dụng trong khoảng 30 phút.)
With immediate effectCó hiệu lực ngay lập tức.The company fired the manager with immediate effect. (Công ty đã sa thải quản lý với hiệu lực ngay lập tức.)
To no effectKhông có tác dụng, không hiệu quả.She tried to apologize, but it was to no effect. (Cô ấy cố gắng xin lỗi, nhưng không có tác dụng.)
For effectĐể gây ấn tượng.He slammed the door for effect, hoping to get attention. (Anh ta đóng sầm cửa để tạo hiệu ứng, hy vọng thu hút sự chú ý.)
Các cụm từ, idioms thường gặp với Effect
Các cụm từ và idiom phổ biến với Effect
Các cụm từ và idiom phổ biến với Effect

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Effect

Các từ đồng nghĩa với Effect

Khi muốn diễn đạt tác động, ảnh hưởng hoặc kết quả của một hành động, sự kiện hoặc quyết định nào đó, ngoài sử dụng effect, bạn có thể tham khảo thêm các từ đồng nghĩa khác ngay dưới đây:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Result
/rɪˈzʌlt/
Kết quả của một hành động hoặc sự kiệnHis promotion was the result of years of hard work. (Việc thăng chức của anh ấy là kết quả của nhiều năm làm việc chăm chỉ.)
Outcome
/ˈaʊt.kʌm/
Kết quả cuối cùng của một sự kiện hoặc quá trìnhThe outcome of the election was unexpected. (Kết quả của cuộc bầu cử là ngoài mong đợi.)
Consequence
/ˈkɒn.sɪ.kwəns/
Hậu quả, kết quả thường mang sắc thái tiêu cựcHis reckless driving had serious consequences. (Lái xe ẩu của anh ấy đã gây ra hậu quả nghiêm trọng.)
Aftermath
/ˈɑːf.tə.mæθ/
Hậu quả sau một sự kiện quan trọng, thường mang nghĩa tiêu cựcThe aftermath of the war left the country in ruins. (Hậu quả của chiến tranh đã khiến đất nước trở nên hoang tàn.)
Upshot
/ˈʌp.ʃɒt/
Kết quả cuối cùng của một quá trình hoặc cuộc thảo luậnThe upshot of their negotiation was a fair agreement. (Kết quả của cuộc đàm phán của họ là một thỏa thuận công bằng.)
Development
/dɪˈvel.əp.mənt/
Sự phát triển, kết quả của một quá trình thay đổiThe development of new technology has improved our daily lives. (Sự phát triển của công nghệ mới đã cải thiện cuộc sống hàng ngày của chúng ta.)
Sequel
/ˈsiː.kwəl/
Hậu quả hoặc sự tiếp nối của một sự kiệnThe new policy is a sequel to last year’s reforms. (Chính sách mới là sự tiếp nối của những cải cách năm ngoái.)
Outgrowth
/ˈaʊt.ɡrəʊθ/
Kết quả tự nhiên của một tình huống hoặc hành độngThe new product line is an outgrowth of customer demand. (Dòng sản phẩm mới là kết quả từ nhu cầu của khách hàng.)
Repercussion
/ˌriː.pəˈkʌʃ.ən/
Hậu quả gián tiếp hoặc lâu dài của một hành độngThe new policy had unexpected repercussions on small businesses. (Chính sách mới đã có những tác động bất ngờ đối với các doanh nghiệp nhỏ.)
Ramification
/ˌræm.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/
Hệ quả phức tạp phát sinh từ một quyết định hoặc hành độngThe company’s decision to expand abroad had legal ramifications. (Quyết định mở rộng ra nước ngoài của công ty đã gây ra những hệ quả pháp lý.)
Influence
/ˈɪn.flu.əns/
Ảnh hưởng đến suy nghĩ hoặc hành động của ai đóHis speech had a great influence on young voters. (Bài phát biểu của anh ấy có ảnh hưởng lớn đến cử tri trẻ.)
Impact
/ˈɪm.pækt/
Ảnh hưởng mạnh mẽ đến tình huống hoặc cá nhânThe pandemic had a severe impact on the economy. (Đại dịch đã có ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế.)
By-product
/ˈbaɪˌprɒd.ʌkt/
Hệ quả phụ của một quá trình hoặc hành độngIncreased traffic congestion is a by-product of urban development. (Tắc nghẽn giao thông gia tăng là hệ quả phụ của sự phát triển đô thị.)
Những từ đồng nghĩa với Effect
Một số từ đồng nghĩa với Effect
Một số từ đồng nghĩa với Effect

>> Có thể bạn quan tâm: Bạn muốn cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh của mình? Hãy tham gia khóa học phát âm tiếng Anh độc quyền của ELSA Speak! Click xem ngay!

Các từ trái nghĩa với Effect

Dưới đây là các từ trái nghĩa với effect để bạn tham khảo:

Từ trái nghĩa/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Cause
/kɔːz/
Nguyên nhân dẫn đến một sự việcThe cause of the accident was driver error. (Nguyên nhân của vụ tai nạn là do lỗi của tài xế.)
Origin
/ˈɒr.ɪ.dʒɪn/
Nguồn gốc của một sự việcThe origin of the tradition dates back centuries. (Nguồn gốc của truyền thống này có từ hàng thế kỷ trước.)
Beginning
/bɪˈɡɪn.ɪŋ/
Sự khởi đầu của một sự kiện hoặc quá trìnhThe beginning of the project was challenging. (Giai đoạn khởi đầu của dự án rất khó khăn.)
Foundation
/faʊnˈdeɪ.ʃən/
Nền tảng, căn nguyên của một sự việcHard work is the foundation of success. (Làm việc chăm chỉ là nền tảng của sự thành công.)
Source
/sɔːs/
Nguồn gốc của một vấn đề hoặc hiện tượngThe river is the source of fresh water for the town. (Dòng sông là nguồn nước ngọt của thị trấn.)
Incitement
/ɪnˈsaɪt.mənt/
Sự kích động, thúc đẩy dẫn đến hành độngHis speech was an incitement to violence. (Bài phát biểu của anh ấy là một sự kích động bạo lực.)
Inducement
/ɪnˈdjuːs.mənt/
Động cơ thúc đẩy một hành độngThe company offered a bonus as an inducement for employees to work harder. (Công ty đưa ra tiền thưởng như một động lực để nhân viên làm việc chăm chỉ hơn.)
Occasion
/əˈkeɪ.ʒən/
Dịp hoặc cơ hội dẫn đến một sự kiệnThe wedding was the occasion for a grand celebration. (Đám cưới là dịp để tổ chức một buổi tiệc lớn.)
Root
/ruːt/
Căn nguyên của một vấn đềThe root of the conflict is a lack of trust. (Căn nguyên của xung đột là sự thiếu tin tưởng.)
Trigger
/ˈtrɪɡ.ər/
Yếu tố kích hoạt một sự kiệnThe financial crisis was triggered by poor banking practices. (Cuộc khủng hoảng tài chính đã được kích hoạt bởi các hoạt động ngân hàng kém.)
Stimulus
/ˈstɪm.jə.ləs/
Tác nhân kích thích hoặc gây ra một phản ứngThe tax cut acted as a stimulus for economic growth. (Việc cắt giảm thuế đóng vai trò là tác nhân kích thích tăng trưởng kinh tế.)
Precedent
/ˈpres.ɪ.dənt/
Tiền lệ hoặc sự kiện xảy ra trước đó dẫn đến kết quả hiện tạiThe previous failed attempts set a precedent for cautious decision-making. (Những nỗ lực thất bại trước đây đã tạo tiền lệ cho việc ra quyết định thận trọng.)
Một số từ trái nghĩa với Effect
Một số từ trái nghĩa với Effect
Một số từ trái nghĩa với Effect

Phân biệt Effect và Affect chi tiết

Tiêu chíEffect Affect
Loại từDanh từ (n)
Động từ (v, ít phổ biến)
Động từ (v)
Cách dùngEffect (n): Dùng khi nói về hậu quả, kết quả của điều gì đó.
Effect (v): Dùng trong văn bản trang trọng (luật, chính sách) để chỉ hành động tạo ra sự thay đổi.
Dùng để diễn tả sự tác động lên ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụEffect (n): The new law had a significant effect on businesses. (Luật mới có ảnh hưởng đáng kể đến các doanh nghiệp.)
Effect (v): The government aims to effect changes in the education system. (Chính phủ đặt mục tiêu thực hiện những thay đổi trong hệ thống giáo dục.)
The rising temperature will affect agriculture. (Nhiệt độ tăng sẽ ảnh hưởng đến nông nghiệp.)
Lưu ý đặc biệtThường được dùng để mô tả kết quả cuối cùng, hậu quả.Thường dùng để mô tả hành động tác động, ảnh hưởng trong một khoảng thời gian.
Phân biệt Effect và Affect chi tiết
Sự khác nhau Effect và Affect
Sự khác nhau Effect và Affect

Bài tập vận dụng 

Bài 1 – Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. The new law had a noticeable effect ____ traffic congestion in the city.
  2. Climate change will inevitably affect ____ the lives of millions.
  3. The side effects ____ the drug include dizziness and nausea.
  4. His words had a lasting effect ____ her decision.
  5. The scientist examined the effect ____ light exposure ____ sleep patterns.
  6. The policy changes will affect ____ small businesses the most.
  7. The documentary had a strong effect ____ public opinion.
  8. The increase in interest rates had a negative effect ____ consumer spending.
  9. The CEO’s decision will affect ____ employees across all departments.
  10. The speech made a profound effect ____ the audience.

Đáp án

  1. on
  2. (không cần giới từ)
  3. of
  4. on
  5. of, on
  6. (không cần giới từ)
  7. on
  8. on
  9. (không cần giới từ)
  10. on

Bài 2 – Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:

  1. The new tax policy will ______ from January 1st.
    A. take effect
    B. in effect
    C. come into effect
  2. The rule changes are ______ until further notice.
    A. take effect
    B. in effect
    C. come into effect
  3. The treatment will ______ after a few days of use.
    A. take effect
    B. in effect
    C. come into effect
  4. The updated company policies will ______ starting next quarter.
    A. take effect
    B. in effect
    C. come into effect
  5. The emergency laws will ______ immediately in response to the crisis.
    A. take effect
    B. in effect
    C. come into effect
  6. The new security measures are now ______ at all airports.
    A. take effect
    B. in effect
    C. come into effect
  7. The new pricing strategy will ______ as soon as it is approved.
    A. take effect
    B. in effect
    C. come into effect
  8. The medicine should ______ within an hour.
    A. take effect
    B. in effect
    C. come into effect
  9. The latest trade agreements will ______ at the start of the fiscal year.
    A. take effect
    B. in effect
    C. come into effect
  10. The stricter environmental laws are already ______ in many countries.

A. take effect

B. in effect

C. come into effect

Đáp án

12345678910
CBACCBCACB

>> Xem thêm:

Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn nắm được effect đi với giới từ gì và cách sử dụng effect trong tiếng Anh. Ngoài ra, đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng – Từ vựng thông dụng của ELSA Speak để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!